
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C H I QUANỔ Ụ Ả
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố6564/TCHQ-TXNK
V/v tr l i h s đ ngh xác đnh tr cả ạ ồ ơ ề ị ị ướ
mã số
Hà N i, ngày ộ16 tháng 10 năm 2019
Kính g i:ử Công ty C ph n Logistics Vinalink.ổ ầ
(226/2 Lê Văn S , Ph ng 1, qu n Tân Bình, TP HCM)ỹ ườ ậ
T ng c c H i quan nh n đc 2 Đổ ụ ả ậ ượ ơn đ ngh xác đnh tr c mã s s 02/VNL, 03/VNL ngày ề ị ị ướ ố ố
1/10/2019 c a Công ty C ph n Logistics Vinalink (Công ty).ủ ổ ầ V vi c này, T ng c c H i quan ề ệ ổ ụ ả
có ý ki n nh sau:ế ư
Căn c ứkho n 3 Đi u 1 Thông t s 39/2018/TT-BTCả ề ư ố ngày 20/4/2018 S a đi, b sung m t s ử ổ ổ ộ ố
đi u t i Thông t s 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 c a B Tài chính, có hi u l c t ề ạ ư ố ủ ộ ệ ự ừ
05/6/2018;
“1. H s , m u hàng hóa xác đnh tr c mã sồ ơ ẫ ị ướ ố
a) Đn đ ngh xác đnh tr c mã sơ ề ị ị ướ ốtheo m u sẫ ố01/XĐTMS/TXNK Ph l c VI ban hành kèm ụ ụ
Thông t này;ư
b) Tài li u k thu t do t ch c, cá nhân đ ngh xác đnh tr c mã s hàng hóa cung c p (b n ệ ỹ ậ ổ ứ ề ị ị ướ ố ấ ả
phân tích thành ph n, catalogue, hình nh hàng hóa): 01 b n ch p;ầ ả ả ụ
c) Mẫu hàng hóa d ki n xu t kh u, nh p kh u (n u có)ự ế ấ ẩ ậ ẩ ế ”.
Đi chi u v i quy đnh nêu trên, đn đ ngh xác đnh tr c mã s hàng hóa c a cố ế ớ ị ơ ề ị ị ướ ố ủ ông ty ch a ư
đúng và đ theo m u s 01/XĐTMS/TXNK, đng th i ch a đi n đy đ các các thông tin liên ủ ẫ ố ồ ờ ư ề ầ ủ
quan đn hàng hóa đ ngh xác đnh tr c mã s đ làm c s ban hành thông báo xác đnh ế ề ị ị ướ ố ể ơ ở ị
tr c. C th : Ví d : đn đ ngh xác đnh tr c ch a đi n đy đ các thông tin t i đi m 12 ướ ụ ể ụ ơ ề ị ị ướ ư ề ầ ủ ạ ể
(Hàm l ng tính trên tr ng l ng), đi m 13 (Thông s k thu t), n i dung mô t t i đi m 16 ượ ọ ượ ể ố ỹ ậ ộ ả ạ ể
(Các thông tin khác v hàng hóa) c a Đn đ ngh xác đnh tr c mã s không có thông tin v :ề ủ ơ ề ị ị ướ ố ề
a) Tr ng h p đang ch k t qu x lý c a c quan qu n lý nhà n c theo quy đnh t i ườ ợ ờ ế ả ử ủ ơ ả ướ ị ạ ti t b ế
đi m 4 Kho n 3 Đi u 1 Thông t s 38/2018/TT-BTCể ả ề ư ố
Có □ Không □
Tr ng h p đánh d u vào ô “có”, đ ngh nêu c th mã sườ ợ ấ ề ị ụ ể ố, s văn b n h ng d n, số ả ướ ẫ ố văn b nả
c a c quan qu n lý nhà n c, c quan đi u tra v vi c đang th lủ ơ ả ướ ơ ề ề ệ ụ ý h s liên quan đn hàng ồ ơ ế
hóa.
b) Th i gian d ki n xu t kh u, nh p kh u hàng hóa (nêu c th th i đi m d ki n xu t kh u ờ ự ế ấ ẩ ậ ẩ ụ ể ờ ể ự ế ấ ẩ
nh p kh u hàng hậ ẩ óa trên h p đng mua bán v i n c ngoài theo quy đnh hi n hành c a hàng ợ ồ ớ ướ ị ệ ủ
hóa đ ngh xác đnh tr c mã s do t ch c, cề ị ị ướ ố ổ ứ á nhân có đn đ ngh xác đnh tr c mã sơ ề ị ị ướ ốtr c ự
ti p th c hi n giao d ch):ế ự ệ ị