B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯
ĐỀ CHÍNH THC
ĐÁP ÁN – THANG ĐIM
ĐỀ THI TUYN SINH ĐẠI HC NĂM 2009
Môn: TOÁN; Khi A
(Đáp án - thang đim gm 04 trang)
ĐÁP ÁN THANG ĐIM
Câu Đáp án Đim
1. (1,0 đim) Kho sát…
Tp xác định: 3
\.
2
D⎧⎫
=−
⎨⎬
⎩⎭
\
S biến thiên:
- Chiu biến thiên:
()
2
1
'0,
23
yx
x
=<
+.D
Hàm s nghch biến trên: 3
;2
⎛⎞
−∞
⎜⎟
⎝⎠
3;
2
⎛⎞
+∞
⎝⎠
⎜⎟
.
- Cc tr: không có.
0,25
- Gii hn và tim cn: 1
lim lim 2
xx
yy
→− →+
==
; tim cn ngang: 1
2
y
=
.
33
22
lim , lim
xx
yy
−+
⎛⎞ ⎛⎞
→− →−
⎜⎟ ⎜⎟
⎝⎠ ⎝⎠
=
−∞ = +∞ ; tim cn đứng: 3
2
x=− . 0,25
- Bng biến thiên:
Trang 1/4
0,25
Đồ th:
0,25
2. (1,0 đim) Viết phương trình tiếp tuyến…
Tam giác OAB vuông cân ti suy ra h s góc tiếp tuyến bng
,O1
±
. 0,25
Gi to độ tiếp đim là 00
(; )
x
y, ta có: 2
0
11
(2 3)x
=
±
+
02x
hoc
01.x=− 0,25
, ; phương trình tiếp tuyến
01x=− 01y=yx
=
(loi). 0,25
I
(2,0 đim)
, ; phương trình tiếp tuyến
02x=− 00y=2yx
=
−− (tho mãn).
Vy, tiếp tuyến cn tìm:
2.yx=−
x
3
2
+
y'
y
1
2
+
1
2
y
x
O
1
2
y=
3
2
x
=
0,25
Trang 2/4
Câu Đáp án Đim
1. (1,0 đim) Gii phương trình…
Điu kin: sin 1
x
1
sin 2
x≠− (*). 0,25
Vi điu kin trên, phương trình đã cho tương đương: (1 2 sin ) cos 3 (1 2 sin )(1 sin )
x
xx−=+x
cos 3 sin sin 2 3 cos 2
x
xx−=+x
cos cos 2
36
xx
π
π
⎛⎞
+=
⎜⎟
⎝⎠
0,25
2
2
x
k
π
π
=+ hoc 2.
18 3
xk
π
π
=− + 0,25
Kết hp (*), ta được nghim:
()
2
18 3
xkk
ππ
=− + ]. 0,25
2. (1,0 đim) Gii phương trình…
Đặt 332ux=−
65, 0vxv=−
(*). Ta có h: 32
238
53
uv
uv
+=
8
+
=
0,25
32
82
3
1543240
0
u
v
uu u
=
+−+=
2
82
3
( 2)(15 26 20) 0
u
v
uuu
=
+
−+=
0,25
u v(tho mãn).
2=− =40,25
II
(2,0 đim)
Thế vào (*), ta được nghim:
2.x=− 0,25
Tính tích phân…
22
52
00
cos cos .Ixdxx
ππ
=−
∫∫
III
dx 0,25
Đặt tx
sin , cos ;
(1,0 đim)
dt x==dx0, 0; , 1.
2
xt x t
π
== = =
() ()
1
1
22
22
52 235
1
00 0 0
21 8
cos 1 sin cos 1 .
35 15
Ixdx xxdxtdtttt
ππ
⎛⎞
== ==+=
⎜⎟
⎝⎠
∫∫
0,50
()
22 2
2
2
00 0
111
cos 1 cos 2 sin 2 .
2224
Ixdx xdxxx
ππ π
π
⎛⎞
==+=+ =
⎜⎟
⎝⎠
∫∫ Vy 12
8.
15 4
II I
π
0,25
=
−=
Tính th tích khi chóp...
()(SIB ABCD)
()( )SIC ABCD ;
suy ra
()SI ABCD.
K IK BC
()KBC
()
B
CSIK
n
SKI =60 .
D
0,50
Din tích hình thang :
A
BCD
2
3.
ABCD
Sa=
Tng din tích các tam giác
A
BI bng
CDI
2
3;
2
a suy ra
2
3.
2
IBC
a
SΔ= 0,25
IV
(1,0 đim)
()
225
B
CABCDADa=−+= 235
5
IBC
Sa
IK BC
Δ
==
n
315
.tan .
S
A
B
5
a
SI IK SKI==
Th tích khi chóp
.:SABCD
3
131
..
35
ABCD
a5
SI==
VS
0,25
I
C
D K
Trang 3/4
Câu Đáp án Đim
Chng minh bt đẳng thc…
Đặt ,axybxz=+ =+ .cyz=+
Điu kin ()3
x
xyz yz++ = tr thành: c
222 .abab=+
a b abc c++ ,,abc
Bt đẳng thc cn chng minh tương đương:
33 3
35;
dương tho mãn điu kin trên.
0,25
222
cabab=+ 2
()3ab ab=+ 22
3
() ()
4
ab ab≥+ +
=
2
1()
4ab+ (1). 2ab c+≤ 0,25
33 3
35ab abc c++ 3
( )3 5aba b ab abc c+++
.
()
22
23
()3 5abc abc c++
2
()35abc ab c++
0,25
V
(1,0 đim)
(1) cho ta: ()
2
2abc c+≤ 2
32
)3;
4
ab a b c≤+3( t đây suy ra điu phi chng minh.
Du bng xy ra khi: .
abc==
x
yz
=
=
0,25
1. (1,0 đim) Viết phương trình ...
A
B
Gi
N
đối xng vi
M
qua suy ra
,I
(
)
11; 1N
N
thuc đường thng .CD 0,25
VI.a
(2,0 đim)
E
∈Δ
(
)
;5 ;
E
xx
(
)
6;3IE x x
=
−−
J
JG
(11;6)NE x x=−
JJJG
.
E
là trung đim
CD .IE EN
.0IE EN
=
JJG JJJG
(6)(11)(3)(6)0xx xx
−+ =
6x=hoc
7.x=
0,25
6x=
(
)
0; 3 ;IE =−
JJG
phương trình :50AB y .
= 0,25
7x=
(
)
1; 4 ;IE =−
JJG
phương trình : 4 19 0.AB x y
+=
0,25
2. (1,0 đim) Chng minh ct xác định to độ tâm và tính bán kính…
()P(),S
()S có tâm bán kính (1; 2 ; 3),I5.R
=
Khong cách t đến I():P
()
,( )dI P
=
2434 3
3;
R
−−
=
< suy ra đpcm. 0,25
Gi ln lượt là tâm và bán kính ca đường tròn giao tuyến, Hr
H là hình chiếu vuông góc ca trên I():P
(
)
,( ) 3,IH d I P
=
=22
4.rRIH
=
−=
0,25
To độ tho mãn: (; ;)Hxyz=
12
22
3
22 40
xt
yt
zt
xyz
=+
=−
=−
.
−−=
0,25
Gii h, ta được
(3; 0; 2).H0,25
Tính giá tr ca biu thc…
2
36 36 ,iΔ=− = 113zi
=
−+ 213.zi
=
−− 0,25
VII.a
(1,0 đim)
22
1
|| (1) 3 10z=−+= 22
2
||
(1) (3) 10.z=−+ = 0,50
M
B
A
I
C
D
E
N
Trang 4/4
Câu Đáp án Đim
22
12
|| | | 20.Az z=+ = 0,25
1. (1,0 đim) Tìm ...m
()C có tâm bán kính
(2;2),I−− 2.R= 0,25
Din tích tam giác
:IAB
n
1..sin
2
SIAIBAI
B=
2
11;
2R
=
ln nht khi và ch khi
S.IA IB0,25
Khi đó, khong cách t đến I:Δ(, ) 1
2
R
dI
Δ
==
2
22 2 3 1
1
mm
m
−− + =
+ 0,25
()
hoc
22
14 1mm−=+
0m=8
15
m
=
. 0,25
2. (1,0 đim) Xác định to độ đim ...
M
2
Δ qua và có vectơ ch phương
(1; 3; 1)A(2;1; 2).u
=
G
1
M∈Δ (1 ;;9 6).
M
tt t−+ +
(2 ;3 ;8 6 ),
M
Attt , (8 14;20 14 ; 4)MA u t t t
⎡⎤
=−
JJJG
=
−−
⎣⎦
JJJG G
,
M
Au
J
JJG G 2
329 88 68.tt=−+
0,25
Khong cách t
M
đến
2:Δ2
2
,
(, ) 29 88 68.
MA u
dM t t
u
⎡⎤
⎣⎦
Δ= = +
J
JJG G
G
Khong cách t
M
đến
():P
() ()
2
22
1 2 12 18 1 11 20
,( ) .
3
122
tt t t
dM P −+ +
==
+− +
0,25
211 20
29 88 68 3
t
tt
−+=
2
35 88 53 0tt
+=
1t
=
hoc 53.
35
t= 0,25
VI.b
(2,0 đim)
1t= (0;1; 3);M53
35
t= 18 53 3
;;
35 35 35
M⎛⎞
⎜⎟
⎝⎠
. 0,25
Gii h phương trình…
VII.b
Vi điu kin (*), h đã cho tương đương: 0xy >
22
22
2
4
x
yxy
xxyy
+=
+=
0,25
(1,0 đim)
24
x
y
y
=
=
2.
x
y
y
=
0,50
(; ) (2;2)xy
=
(; ) (2; 2).xy
=
−−
Kết hp (*), h có nghim: 0,25
-------------Hết-------------