TR NG ĐI H CƯỜ
K THU T CÔNG NGH TP. HCM
KHOA C ĐI N – ĐI N TƠ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p – T do – H nh phúc
Đ C NG CHI TI T H C PH N ƯƠ
(M u ch ng trình đào t o tín ch ) ươ
1. Thông tin chung v môn h c
-Tên môn h c: H th ng c đi n t ơ
-Mã môn h c: 401037
-S tín ch : 2
-Lo i môn h c:
B t bu c:
L a ch n:
-Các môn h c tiên quy t (nh ng môn ph i h c tr c môn này): K thu t đi n t ế ướ
-Các môn h c k ti p (nh ng môn h c ngay sau môn này): Đ án 2 ế ế
- Gi tín ch đi v i các ho t đng:
Nghe gi ng lý thuy t ế : 20 ti tế
Làm bài t p trên l p : 10 ti tế
Th o lu n : 30 ti t th o lu n qua m ngế
Th c hành, th c t p ( PTN, nhà máy, studio, đi n dã, th c t p...): 0 ti t ế
T h c : 45 gi
-Khoa/ B môn ph trách môn h c: K thu t đi u khi n và t đng hoá / Khoa C ơ
Đi n – Đi n t
2. M c tiêu c a môn h c
-Ki n th c: ế Cung c p cho sinh viên ki n th c v h th ng c đi n t , phân tích và ế ơ
thi t k h th ng c đi n t .ế ế ơ
-K năng:
oPhân tích và thi t k h th ng c đi n t .ế ế ơ
oKhai thác và v n hành các h th ng c đi n t . ơ
-Thái đ, chuyên c n: nghe gi ng, làm bài t p và tham gia th o lu n.
3. Tóm t t n i dung môn h c (kho ng 150 t )
Cung c p cho sinh viên ki n th c v h th ng c đi n t , phân tích và thi t k h ế ơ ế ế
th ng c đi n t ơ .
4. Tài li u h c t p
[1] Georg Pelz “Mechatronics System” John Wiley & Sons Ltd, 2003
5. Các ph ng pháp gi ng d y và h c t p c a môn h cươ
Giáo viên gi i thi u môn h c, cung c p bài gi ng, tài li u tham kh o, các đa ch
website đ tìm t li u liên quan đn môn h c ư ế , phân t ng nhóm SV v nhà chu n b
bài t ng ch ng, làm báo cáo Seminar. Cu i m i ch ng giáo viên tóm t t bài gi ng. ươ ươ
6. Chính sách đi v i môn h c và các yêu c u khác c a gi ng viên
M c đ tích c c tham gia các ho t đng trên l p: trau d i k năng làm vi c theo
nhóm, đ chu n b bài Seminar tr c khi lên l p và k thu t tìm ki m thông tin (th ướ ế ư
vi n và trên internet..) đ có ch t l ng bài Seminar. ượ
7. Thang đi m đánh giá
Gi ng viên đánh giá theo thang đi m 10, Phòng Đào t o s quy đi sang thang đi m
ch và thang đi m 4 đ ph c v cho vi c x p lo i trung bình h c k , trung bình tích lũy ế
và xét h c v .
8. Ph ng pháp, hình th c ki m tra - đánh giá k t qu h c t p môn h cươ ế
8.1. Đi v i môn h c lý thuy t ho c v a lý thuy t v a th c hành ế ế
8.1.1. Ki m tra đánh giá quá trình: Có tr ng s chung là 30%, bao g m các
đi m đánh giá b ph n nh sau (vi c l a ch n các hình th c đánh giá b ph n, ư
tr ng s c a t ng ph n do gi ng viên đ xu t, T tr ng b môn thông qua): ưở
-Đi m đánh giá nh n th c và thái đ tham gia th o lu n: 10%
-Đi m thi gi a k : 20%
8.1.2. Ki m tra - đánh giá cu i k : Đi m thi k t thúc h c ph n ế có tr ng s 70%
-Hình th c thi: t lu n
-Th i l ng thi: 60’ ượ
-Sinh viên không đc tham kh o tài li u khi thiượ
8.2. Đi v i môn h c th c hành :
-Tiêu chí đánh giá các bài th c hành:
-S l ng và tr ng s c a t ng bài th c hành: ượ
8.3. Đi v i môn h c đ án ho c bài t p l n :
-Tiêu chí đánh giá, cách tính đi m c th :
9. N i dung chi ti t môn h c ế (ghi tên các ph n, ch ng, m c, ti u m c…vào c t (1)) ươ và
phân b th i gian (ghi s ti t ho c gi trong các c t (2), (3, (4), (5), (6) và (7)) ế
N i dungHình th c t ch c d y h c môn h c T ng
Lên l pTh c hành,
thí nghi m,
th c t p,
rèn ngh ,...
T
h c,
t
nghiên
c u
Lý
thuyế
t
Bài
t p
Th
o
lu n
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)
Ch ng 1: ươ Gi i thi u v h th ng c ơ
đi n t 3 0 3 5 10
Ch ng 2: ươ Mô hình hoá và mô ph ng h
th ng c đi n t ơ
-Mô hình hoá h th ng c đi n t ơ
-Mô ph ng h th ng c đi n t ơ
6 4 9 10 20
Ch ng 3: ươ Các ph n t trong h th ng
c đi n tơ
- H th ng thu l c, khí nén
-Đng c DC ơ
-Đng c b c ơ ướ
3 2 9 8 16
Ch ng 4: ươ Đo l ng trong h th ng c ườ ơ
đi n t
-C m bi n không t p xúc ế ế
-Đo nhi t đ
-Đo áp su t
-Đo l u l ngư ượ
-Đo kh i l ng ượ
-Đo t c đ
-Đo góc
-Đo v trí
-Đo l c
3 2 9 4 8
Ch ng 5: ươ Thi t k h th ng c đi n tế ế ơ
Thi t k theo ch đ do giáo viên ế ế
giao
5 2 3
10. Ngày phê duy t :28/07/2012
Ng i vi tườ ế
(Ký và ghi rõ h tên)
T tr ng B môn ưở
(Ký và ghi rõ h tên)
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)
TR NG ĐI H CƯỜ
K THU T CÔNG NGH TP. HCM
KHOA C ĐI N – ĐI N TƠ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T
NAM
Đc l p – T do – H nh phúc
PHI U ĐÁNH GIÁ Đ C NG CHI TI T H C PH N ƯƠ
- Tên môn h c: H th ng c đi n t . Mã môn h c: ơ 401037… S tín ch : 2
Tiêu chu n
con
Tiêu chí đánh giá Đi m
2 1 0
1. M c tiêu
h c ph n
i) Th hi n đc đc đi m và yêu c u riêng c a môn ượ
h c, c th hóa đc m t s yêu c u trong m c tiêu ượ
ch ng trình, phù h p và nh t quán v i m c tiêu ươ
ch ng trìnhươ
x
ii) Đúng m c và kh thi, phù h p v i yêu c u trình đ
sinh viên theo thi t k c u trúc ch ng trìnhế ế ươ x
iii) Rõ ràng, c th và chính xác, nhìn t phía ng i ườ
h c, có kh năng đo l ng đc, ch ng minh đc và ườ ượ ượ
đánh giá đc m c đ đáp ngượ x
2. N i dung
h c ph n
i) Phù h p v i m c tiêu h c ph n, kh i l ng h c ượ
ph n và trình đ đi t ng sinh viên ượ x
ii) Th hi n tính k th a, phát tri n trên c s nh ng ế ơ
ki n th c sinh viên đã đc trang bế ượ x
iii) Th hi n m t ph m vi ki n th c t ng đi tr ng ế ươ
v n đ có th d dàng t ch c gi ng d y và đ sinh
viên d dàng tích lũy trong m t h c k
x
iv) Th hi n tính c b n, hi n đi, theo k p trình đ ơ
khoa h c-k thu t th gi i ế x
v) Th hi n quan đi m chú tr ng vào khái ni m
(concept), nguyên lý và ng d ng, không chú tr ng t i
ki n th c ghi nh thu n túy ho c k năng sinh viên có ế
th t h c
x
vi) Đ m c đ chi ti t c n thi t đ đm b o ph m vi ế ế
và m c đ yêu c u ki n th c c a h c ph n, đng th i ế
đ m c đ khái qu t c n thi t đ ng i d y linh ho t ế ườ
trong vi c l a ch n ph ng pháp gi ng d y và ti p ươ ế
c n phù h p
x
3. Nh ng yêu
c u khác
i) Quy đnh v h c ph n đi u ki n rõ ràng nh t quán,
s h c ph n đi u ki n không quá nhi u x
ii) Mô t v n t t n i d ng h c ph n ng n g n, rõ ràng,
nh t quán v i mô t trong ph n khung ch ng trình và ươ x
bao quát đc nh ng n i dung chính c a h c ph nượ
iii) Mô t các nhi m v c a sinh viên ph i đy đ và
th hi n đc vai trò h ng d n cho sinh viên trong ượ ướ
quá trình theo h cx
iv) Tiêu chu n đánh giá sinh viên và thang đi m đánh
giá đa ra rõ ràng và h p lý, phù h p v i m c tiêu h c ư
ph nx
v) Có đy đ thông tin v giáo trình (tài li u tham kh o
chính) mà sinh viên có th ti p c n ế x
vi) Trình bày theo m u quy đnh th ng nh t x
Đi m TB = 9.67 /3,0
Tr ng khoa ưở Ng i đánh giáườ
(ho c Ch t ch HĐKH khoa)
X p lo i đánh giá:ế
- Xu t s c: 9 đn 10ế
- T t:8 đn c n 9ế
- Khá: 7 đn c n 8ế
- Trung bình: 6 đn c n 7ế
- Không đt:d i 6.ướ