
TR NG ĐI H C NÔNG LÂM THÁI NGUYÊNƯỜ Ạ Ọ
KHOA KINH T VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔNẾ Ể
----------------
Đ C NG CHI TI T HOC PHÂNỀ ƯƠ Ế
KINH T ĐI NGO IẾ Ố Ạ
Sô tin chi: 03
Ma sô: KNDN 512

Thái Nguyên, thang 9/2016
2

TR NG ĐI H C NÔNG LÂM THÁI NGUYÊNƯỜ Ạ Ọ
KHOA KINH T VÀ PHÁT TRI N NÔNG THÔNẾ Ể
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
1. Tên h c ph n:ọ ầ QU N LÝ NN V KINH TẢ Ề Ế
- Mã s h c ph n: ố ọ ầ KNDN 512
- S tín ch : ố ỉ 03
- Tính ch t c a h c ph n: ấ ủ ọ ầ T ch nự ọ
- H c ph n thay th , t ng đng:ọ ầ ế ươ ươ
- Ngành (chuyên ngành) đào t o: ạKinh t nông nghi pế ệ
2. Phân b th i gian h c t p: ổ ờ ọ ậ
- S ti t h c lý thuy t trên l p: ố ế ọ ế ớ 25 ti tế
- S ti t làm bài t p, th o lu n trên l p:ố ế ậ ả ậ ớ 20 ti tế
- S ti t thí nghi m, th c hành:ố ế ệ ự 00 ti tế
- S ti t sinh viên t h c: ố ế ự ọ 90 ti tế
3. Đánh giá h c ph nọ ầ
- Đi m chuyên c n: ể ầ tr ng s 0,2ọ ố
- Đi m ki m tra gi a k : ể ể ữ ỳ tr ng s 0,3ọ ố
- Đi m thi k t thúc h c ph n: ể ế ọ ầ tr ng s 0,5ọ ố
4. Đi u ki n h cề ệ ọ
- H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế
- H c ph n h c tr c: ọ ầ ọ ướ
- H c ph n song hành:ọ ầ
5. M c tiêu đt đc sau khi k t thúc h c ph nụ ạ ượ ế ọ ầ
- V ki n th c:ề ế ứ Cung c p ki n th c c b n nh t và nâng cao v c s khoa h c c aấ ế ứ ơ ả ấ ề ơ ở ọ ủ
v n đ h i nh p, v đc đi m và các nguyên t c quan h qu c t v kinh t , th ng m i,ấ ề ộ ậ ề ặ ể ắ ệ ố ế ề ế ươ ạ
ho t đng đu t c a quá trình h i nh p; nh ng rào c n th ng m i; các chính sách ngo iạ ộ ầ ư ủ ộ ậ ữ ả ươ ạ ạ
th ng.ươ
- V kĩ năng:ề H c viên ph i th c hành m t s k năng trong qu n lý nh k năng giaoọ ả ự ộ ố ỹ ả ư ỹ
ti p, k năng thuy t trình, ph ng pháp ti p c n có s tham gia vvv. ế ỹ ế ươ ế ậ ự
3

6. N i dung ki n th c và ph ng th c gi ng d yộ ế ứ ươ ứ ả ạ
STT N i dungộS ti tố ế PP gi ng d yả ạ
1
CH NG 1: C S KHOA H C C AƯƠ Ơ Ở Ọ Ủ
NGHIÊN C U QHKT QU C TỨ Ố Ế
1. Nh ng khái ni m c b nữ ệ ơ ả
2. Quan h kinh t ngày càng m r ng - M t t tệ ế ở ộ ộ ấ
y u khách quan c a l ch sế ủ ị ử
3. Các h c thuy t v th ng m i qu c tọ ế ề ươ ạ ố ế
4 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
2
CH NG 2: LIÊN K T KINH T QU C TƯƠ Ế Ế Ố Ế
1. Nh ng hi u bi t c b n v liên k t kinh t qu c tữ ể ế ơ ả ề ế ế ố ế
2. Liên k t kinh t qu c t Nhà n cế ế ố ế ướ
3. Gi i thi u m t s liên k t kinh t qu c t quan tr ngớ ệ ộ ố ế ế ố ế ọ
4. Liên k t kinh t qu c t t nhânế ế ố ế ư
4 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
3
CH NG 3: HI P H I CÁC N C ĐÔNG NAM ÁƯƠ Ệ Ộ ƯỚ
1. L ch s hình thành và phát tri nị ử ể
2. C c u t ch c và nguyên t c ho t đngơ ấ ổ ứ ắ ạ ộ
3. Các ch ng trình h p tác kinh t gi a các n cươ ợ ế ữ ướ
ASEAN
4. Ch ng trình c t gi m thu quanươ ắ ả ế
5. Vài nét tình hình các n c ASEANướ
6. Vi t Nam và AFTAệ
4 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
4
CH NG 4: T CH C TH NG M I THƯƠ Ổ Ứ ƯƠ Ạ Ế
GI IỚ
1. Gi i thi u chung v WTOớ ệ ề
2. C c u t ch c và nguyên t c ho t đng c a WTOơ ấ ổ ứ ắ ạ ộ ủ
3. N i dung chính c a các hi p đnh WTOộ ủ ệ ị
4. Vi t Nam và WTOệ
4 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
5
CH NG 5: TH TR NG TÀI CHÍNH TI NƯƠ Ị ƯỜ Ề
T QU C TỆ Ố Ế
1. Nh ng hi u bi t v th tr ng tài chính ti n tữ ể ế ề ị ườ ề ệ
qu c tố ế
2. T giá h i đoáiỷ ố
3. L ch s hình thành và phát tri n h th ng ti nị ử ể ệ ố ề
t qu c tệ ố ế
4. Vài nét v kh ng ho ng ti n t châu áề ủ ả ề ệ
5. Gi i thi u m t s lo i ti n ch y u trên th gi iớ ệ ộ ố ạ ề ủ ế ế ớ
4 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
6
CH NG 6: ĐU T QU C TƯƠ Ầ Ư Ố Ế
1. Vai trò c a đu t qu c tủ ầ ư ố ế
2. Các hình th c đu t qu c t ch y uứ ầ ư ố ế ủ ế
3. Nh ng xu h ng đu t qu c t tr c ti p trênữ ướ ầ ư ố ế ự ế
th gi i hi n nayế ớ ệ
4. Khu ch xu tế ấ
5. Kinh nghi m thu hút v n đu t n c ngoàiệ ố ầ ư ướ
c a m t s n củ ộ ố ướ
5 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
4

STT N i dungộS ti tố ế PP gi ng d yả ạ
7
CH NG 7: QUAN H KINH T QU C T C AƯƠ Ệ Ế Ố Ế Ủ
VI T NAM TRONG TI N TRÌNH H I NH PỆ Ế Ộ Ậ
1. T ng quan v tình hình kinh t c a Vi t Namổ ề ế ủ ệ
trong ti n trình h i nh pế ộ ậ
2. Vai trò c a vi c phát tri n quan h kinh t qu c tủ ệ ể ệ ế ố ế
3. Các l i th đ phát tri n quan h kinh t qu cợ ế ể ể ệ ế ố
t Vi t Namế ở ệ
5 Thuy t trình, th oế ả
lu n và t nghiênậ ự
c uứ
7. Tài li u h c t pệ ọ ậ
1. Bùi Đình Hòa (2016) Giáo trình n i b Kinh t đi ngo iộ ộ ế ố ạ
8. Tài li u tham kh o chínhệ ả
1. N.Grecory Mankiw, Nguyên lý kinh t h c t p 1, 2, NXB Đi h c kinh t qu c dân, ế ọ ậ ạ ọ ế ố
2010
2. D ng Văn S n, Bùi Đình Hòa (2012) ươ ơ Giáo trình ph ng pháp nghiên c u kinh t ươ ứ ế
xã h iộ. NXB: Nông nghi p.ệ
3. Nguy n Vi t Th nh và Đ Minh Đc (2000) ễ ệ ị ỗ ứ Giáo trình đa lý kinh t - xã h i Vi t ị ế ộ ệ
Nam. NXB Giáo d c.ụ
4. Tr n Bình Tr ng (2003), ầ ọ Giáo trình l ch s các h c thuy t kinh t ,ị ử ọ ế ế NXB Th ng kêố
9. Phân công gi ng viênả
1. TS. Hà Quang trung
2. TS. Bùi Đình Hòa
TR NG KHOA TR NG B MÔN GIÁO VIÊN MÔN H CƯỞ ƯỞ Ộ Ọ
Hà Quang Trung
5