TR NG ĐH NGO I NG - TIN H C TP.HCMƯỜ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C T
________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p – T do – H nh Phúc
___________
Đ C NG CHI TI T H C PH NƯƠ
1. Thông tin chung v h c ph n
-Tên h c ph n (Ti ng Vi t): ế NH P MÔN QU N TR KINH DOANH
-Tên h c ph n (Ti ng Anh): ế INTRODUCTION TO BUSINESS
-Mã h c ph n: 1421133
-S tín ch : 3
-Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: đi h c chính quy ươ
-Gi tín ch đi v i các ho t đng:
Nghe gi ng lý thuy t ế : 20 ti tế
Làm bài t p trên l p : 13 ti tế
Th o lu n : 9.5 ti tế
Ho t đng theo nhóm : 7.5 ti tế
T h c : 90 gi
-Khoa/ B môn ph trách h c ph n: Khoa Qu n Tr Kinh Doanh Qu c T ế
2. Các h c ph n tiên quy t: ế Reading 300
3. M c tiêu c a h c ph n:
-Ki n th cế :
Môn h c nh m cung c p cho sinh viên khái ni m, thông tin trong nh ng lĩnh v c
qu n tr kinh doanh (tài chính, kinh t , ngo i th ng) thông qua t ng , thu t ng ế ươ
chuyên ngành, bài đc hi u,
-K năng:
Đc – hi u đc tài li u chuyên ngành ượ
S d ng t v ng, thu t ng phù h p v i các lĩnh v c trong đi s ng hàng ngày cũng
nh trong lĩnh v c th ng m i, kinh doanhư ươ
-Thái đ, chuyên c n:
Phát tri n đc v n t ng chuyên ngành c n thi t đ nghiên c u tài li u h c t p. ượ ế
Đng viên sinh viên yêu thích môn h c chuyên ngành, sáng t o trong h c t p.
4. Chu n đu ra c a h c ph n:
N i dungĐáp ng CĐR CTĐT
Ki n th cế 4.1.1 V n d ng t ng , thu t ng chuyên ngành trong ho t
đng kinh doanh chuyên sâu v tài chính, kinh t và nh ng ế
v n đ liên quan
4.1.2 Hi u đc nh ng n n t n c n b n v kinh t ượ ơ ế
4.1.3 Đc hi u nh ng tài li u liên quan đn qu n tr kinh ế
doanh
4.1.4 Thuy t trình v n đ liên quan đn t ng lĩnh v cế ế
khác nhau trong kinh doanh
K1, K2, K3, K4
K năng4.2.1 Phát tri n k năng làm vi c nhóm
4.2.2 Phát tri n k năng thuy t trình ế
S1, S2
Thái đ4.3.1 Làm vi c đc l p đi v i nh ng bài t p cá nhân
4.3.2 Không đo văn
4.3.3 Có trách nhi m trong vi c làm nhóm
A1, A2, A3
5. Mô t tóm t t n i dung
Môn h c s cung c p cho sinh viên nh ng t v ng, thu t ng chuyên ngành qua nh ng ch đ, sinh
viên s hi u đc ki n th c khái quát v các lĩnh v c kinh doanh, tài chính nh h th ng ngân hàng, ượ ế ư
ch ng khoán, đu t , mua bán, thu , và nh ng ho t đng cua công ty nh CSR, mua bán ngo i th ng. ế ư ươ
6. Nhi m v c a sinh viên:
Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau: ư
- Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t. ế ế
- Tham gia đy đ 100% gi th c hành/thí nghi m/th c t p và có báo cáo k t qu . ế
- Th c hi n đy đ các bài t p nhóm/ bài t p và đc đánh giá k t qu th c hi n. ượ ế
- Tham d ki m tra gi a h c k .
- Tham d thi k t thúc h c ph n. ế
- Ch đng t ch c th c hi n gi t h c.
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ư
TT Đi m thành ph n Quy đnhTr ng s M c tiêu
1Đi m chuyên c n S ti t tham d h c/t ng s ti t ế ế 5% 4.1 – 4.3
2Đi m xây d ng bài Tr l i câu h i, làm các bài t p đc ượ
giao
10% 4.1 – 4.3
3Đi m bài t p nhóm - Báo cáo/thuy t minh/...ế
- Đc nhóm xác nh n có tham gia ượ
15% 4.1 – 4.3
5Đi m ki m tra gi a k - Thi vi t t lu nế 10% 4.1 – 4.3
6Đi m thi k t thúc h c ế
ph n
- Thi vi t t lu n (90 phút)ế
- Tham d đ 80% ti t lý thuy t và ế ế
100% gi th c hành
- B t bu c d thi
60% 4.1 – 4.3
-Hình th c thi t lu n: T LU N
-Th i l ng thi: 90 phút ượ
-H c viên không đc tham kh o tài li u khi thi. ượ
Sinh viên chia nhóm chu n b t v ng, bài tr c m i bu i h c. Thuy t trình theo t ng ch đ. ướ ế
7.2. Cách tính đi m
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (t 0 đn 10), ế ượ ế
làm tròn đn 0.5. ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhân v i tr ng
s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th p phân. ươ ế
8. Tài li u h c t p
8. 1 Giáo trình chính: [1] Ian Mackenzie (2010), English for Business Studies, Third edition – A
course for Business studies and Economics students, Cambridge Press
8.2 Tài li u tham kh o [2] Business analytics for managers : taking business intelligence beyond
reporting / Gert H.N. Laursen, Jesper Thorlund. - Hoboken, N.J : Wiley,
2010
[3] Margaret Helliwell (2014), Businees Plus 1,
[4] Margaret Helliwell (2014), Businees Plus 2,
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B môn ưở
(Ký và ghi rõ h tên)
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ
(Ký và ghi rõ h tên)
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi u
Ghi chú: đ c ng này có th thay đi tùy theo tình hình gi ng d y th c t . ươ ế