ƯỜ Ộ Ộ Ủ Ệ TR C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TNAM
Ữ ộ ậ ự ạ
Ạ Ọ Ở NG Đ I H C M TP. HCM KHOA NGO I NGẠ Đ c L p – T Do – H nh Phúc
Ề ƯƠ Ọ Đ C NG MÔN H C
ơ ả ự ề ươ ữ ọ ồ ộ ng môn h c bao g m nh ng n i dung c b n và trình bày theo trình t sau :
Ọ Ề Đ c 1. THÔNG TIN CHUNG V MÔN H C
Ạ Ọ ẳ
Ữ
ụ Ế ƯƠ ọ 1.1 Tên môn h c : ĐÀM PHÁN TRONG KINH DOANH 1.2 Mã môn h c : ọ ENGL4208 ộ ạ ọ 1.3 Trình đ Đ i h c / Cao đ ng : Đ I H C 1.4 Ngành / Chuyên ngành : NGO I NGẠ 1.5 Khoa / Ban / Trung tâm ph trách : TI NG ANH TH Ạ NG M I
ố
ọ
(cid:0) ỉ 2 1.6 S tín ch : ầ ố ớ 1.7 Yêu c u đ i v i môn h c : ệ ề ữ ế Sinh viên hoàn thành môn Anh ng Kinh doanh (cid:0) Đi u ki n tiên quy t : ế ầ Các yêu c u khác ( n u có )
ầ ố ớ 1.8 Yêu c u đ i v i sinh viên (cid:0) ả ọ ừ ế ị
ủ
ở lên theo quy t đ nh s ụ ộ ng B Giáo d c và Đào t o v ậ ố ế ề ổ ứ ể ạ ờ 80% th i gian tr ộ ưở ch c đào t o, ki m tra, thi và công nh n t ố ề ạ ạ ệ t nghi p Đ i
(cid:0) ạ ọ ọ ướ ư ệ ả ọ
ậ ờ ạ ầ ế ấ ầ ủ ậ ị ự ớ Sinh viên ph i tham d l p h c t 04/1999/QĐBGD và ĐT ngày 11/2/1999 c a B tr ệ vi c ban hành quy ch v t ọ h c và Đ i h c chính quy. ề ầ c tài li u, đ a ra v n đ c n th o lu n trong khi h c, hoàn thành bài SV c n đ c tr ộ thuy t trình nhóm và bài lu n. SV c n n p bài đúng th i h n theo quy đ nh c a GV.
Ụ Ả Ọ 2. MÔ T MÔN H C VÀ M C TIÊU
ả ọ
ỹ ọ ữ môn h c: ộ
ế ượ ươ ộ ng l
ự ậ ượ
ỏ ề ề ấ ậ ỉ
ộ ể ạ ượ ủ ể
2.1 Mô t ộ ỹ Đàm phán là m t trong nh ng k năng quan tr ng nhóm K năng Giao ti p. Trong cu c ề ệ ấ ố ng mà đôi khi s ng hàng ngày, chúng ta th c hi n r t nhi u cu c đàm phán th ạ ươ ng trong Kinh doanh là quá trình bàn b c ng l chính chúng ta cũng không nh n ra. Th ụ ệ ự ữ nguy n, trong đó các bên đi u ch nh đ xu t và m c th a thu n gi a các bên m t cách t ụ ủ c m c tiêu c a mình. tiêu c a mình đ có th đ t đ ụ 2.2 M c tiêu: ứ : ế Ki n th c ượ ữ ế ề ệ ặ ị ứ ơ ả c trang b nh ng ki n th c c b n v đàm phán, đ c bi t là đàm phán trong SV đ
kinh doanh.
ề ầ ứ ủ ậ Sinh viên nh n th c đúng v t m quan tr ng, vai trò c a đàm phán trong kinh doanh. ọ
ỹ
ư ướ ủ ế ỹ c ti n hành c a Đàm phán, K năng
ỏ ỹ ỹ Rèn luy n k năng c a đàm phán nh Các b ủ ợ
K năng: ệ ệ ả ỹ ộ ố ữ ề Có kh năng v n d ng nh ng ki n th c, k năng v đàm phán trong cu c s ng, h c ọ
th a hi p, K năng H p tác, v.v. ậ ệ ế ả ơ ệ ạ ứ ụ ậ t p, và công vi c KD đ t hi u qu h n.
ể ủ ế ạ ả Bi đánh giá đ ề c đi m m nh, h n ch trong đàm phán c a b n thân và đ ra
Thái đ :ộ ế ự t t ữ ạ nh ng bi n pháp đ hoàn thi n.
ể ạ ệ ộ ệ ớ ượ ể ự ổ ả ố ơ ệ Có thái đ tích c c đ i m i trong đàm phán đ đ t hi u qu t t h n.
Ộ Ọ Ế 3. N I DUNG CHI TI T MÔN H C
CH NGƯƠ
Ệ Ụ Week TÀI LI U/ MATERIALS M C TIÊU/ OBJECTIVES
/ CHAPTER
Chapter 1 1
Chapter 2 2
Chapter 3 3
Chapter 4 4
Chapter 5 5
Chapter 6 6 Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Understanding about Negotiation imperative Understanding about The Flexibility of Negotiation Styles Understanding about Negotiation Process Understanding about Competitive Negotiation Understanding about Competitive Negotiation (cont.) Understanding about Collaboration in Negotiation
7 Test
8 Chapter 7 Mastering Business Negotiation
9
Chapter 8
10 Chapter 9
11 Chapter 10
12 Chapter 11
13 Chapter 12 Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Mastering Business Negotiation Understanding about Compromise in Negotiation Understanding about Accommodation and Avoidance Strategies in Negotiation Understanding about Multiparty Negotiations Understanding about Framing in Business Negotitation Understanding about Using Power and Influence in Negotiation Understanding about Personal Negotiation 14 15 Group Presentation
Ệ 4. H C LI U
Ọ (cid:0) Mastering business negotiation (cid:0) ấ ả ệ ẻ ắ Tài li u tham kh o: Dale Carnegie, Đ c Nhân Tâm, Nhà Xu t B n Tr , 2008
ả Ả Ọ Ậ Ế 5. ĐÁNH GIÁ K T QU H C T P
ố ỗ ầ ố ầ ể ọ
ị ế ứ Quy đ nh thang đi m, s l n đánh giá, hình th c đánh giá và tr ng s m i l n đánh giá k t ả ọ ậ qu h c t p
ố
ứ Hình th c đánh giá ữ ỳ ể ế Tr ng sọ ệ ầ ộ ế STT 1 2 Ki m tra gi a k Thuy t trình nhóm
ế ố ỳ 3 ậ Bài lu n cu i k ắ 30% Thi tr c nghi m ầ 30% n i dung ph n thuy t trình – có yêu c u n p ộ ứ 10% hình th c thuy t trình 30%
Ợ Ả Ả 6. DANH SÁCH GI NG VIÊN – TR GI NG (cid:0) ọ ị ạ H và tên (cid:0) : Ph m Th Thu Hà ọ ị ọ ứ ạ ỹ ả ị
(cid:0) Ch c danh, h c hàm, h c v : Th c s Qu n tr Kinh doanh ệ ể ễ ị
(cid:0) ươ ư ệ ộ ỉ ể ờ Th i gian, đ a đi m làm vi c: Công ty TNHH Vina Alliance, 151 Nguy n Đình Chi u, Q.3 ị Đ a ch liên h : A414, Chung c Ehome, 86 D ng Đình H i, Q.9 (cid:0) ệ ạ Đi n tho i, email : 0908 161 551; hapham163@gmail.com
ưở ưở Ban giám hi u ệ Tr ng phòng QLĐT Tr ng khoa