Ở Ạ Ề ƯƠ Ộ S GIÁO DUC VÀ ĐÀO T O HÀ N I Đ C NG ÔN THI Ị
Ố Ỳ Ọ ƯỜ Ọ ĐÁNH GIÁ CU I K I – MÔN Đ A LÝ 10 NĂM H C 2020 2021 TR NG THPT PHÚC TH
Ủ Ớ Ỏ Ị Ộ Ố Ủ Ế Ậ ủ ề M T S QUY LU T CH Y U C A L P V Đ A LÍ Ch đ 1: Ơ Ả
ớ ớ ỏ ị ấ ở ỏ ộ ậ ậ
ề ỏ ị ả ừ ớ ạ ướ ủ ớ ộ ự ẫ đó các l p v b ph n xâm nh p và tác đ ng l n ẳ ế i c a l p ô dôn đ n đáy v c th m ớ i h n d gi
ố ỏ
ộ ố ể ượ ậ ị ớ ậ ố ỉ ị ấ c m t s bi u hi n c a quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh, quy lu t đ a đ i và phi đ a
ỏ ị ấ ỉ
Ế Ứ I: KI N TH C C B N ế ứ 1. Ki n th c ệ Hiểu khái ni m l p v đ a lí ỏ ủ là l p v c a Trái Đ t, ế ừ ủ ớ 30 đ n 35 km, tính t nhau. Chi u dày c a l p v đ a lí kho ng t ở ụ ị ế ớ ạ ươ l c đ a. ng và xu ng h t l p v phong hóa đ i d ệ ủ ể Hi u và trình bày đ ớ ủ ớ ỏ ị đ i c a l p v đ a lí ậ ố ậ ị ớ ủ ớ ị ớ ủ ớ ỏ ị + Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí ậ + Quy lu t đ a đ i và quy lu t phi đ a đ i c a l p v đ a lí
2. Kĩ năng ử ụ ẽ ơ ồ ủ ế ủ ớ ắ ể ề ớ ỏ ị ỏ ị ậ ề ớ ạ ủ ớ ỏ ị i h n c a l p v đ a lí. ủ ế ủ ớ ỏ ị ể S d ng hình v , s đ , lát c t đ trình bày v l p v đ a lí và các quy lu t ch y u c a l p v đ a lí: ệ Khái ni m v gi ậ ệ ủ Bi u hi n c a các quy lu t ch y u c a l p v đ a lí. Ậ Ỏ II. CÂU H I ÔN T P ỏ ả ỏ ị ớ ệ ớ ấ ớ ớ ỏ ị ỏ t l p v Trái Đ t v i l p v đ a lí Câu 1. Nêu khái ni m l p v đ a lí (l p v c nh quan). Phân bi ề ầ ệ ậ (chi u dày, thành ph n v t ch t, …..) ớ ấ ệ ự ể ậ ề ự ủ ệ ễ ấ ố Câu 2. Trình bày khái ni m, s bi u hi n và ý nghĩa th c ti n c a quy lu t v tính th ng nh t và hoàn ủ ớ ỉ ch nh c a l p v đ a lí. ụ ả ấ ườ ủ ề ậ ọ ộ ố ớ i gây ra đ i v i ự ỏ ị ấ ộ ệ nhi n. môi tr ng t ủ ệ ệ ậ ớ ị
ậ ị ổ ế ủ ụ ứ ữ ầ ậ ấ ằ ị ị ữ Câu 3. L y m t vài ví d minh h a v nh ng h u qu x u do tác đ ng c a con ng ườ ể ớ Câu 4. Trình bày khái ni m, nguyên nhân, và các bi u hi n c a quy lu t đ a đ i, quy lu t phi đ a đ i. ớ Câu 5. Hãy l y nh ng ví d ch ng minh r ng đ a đ i là quy lu t ph bi n c a các thành ph n đ a lí.
Ị Ư Ch đ 2: ủ ề Đ A LÍ DÂN C Ơ Ả
ả ướ ổ ậ ả ủ ng bi n đ i quy mô dân s th gi
ượ i thích đ ầ c xu h ấ ạ ế ự ố ố ế ớ c các thành ph n c u t o nên s gia tăng dân s là gia tăng t i và h u qu c a nó ử ự nhiên (sinh thô, t thô) và gia tăng
ượ ơ ấ ọ ổ ớ ơ ấ ủ ộ ộ ộ Ứ Ế I. KI N TH C C B N ế ứ 1. Ki n th c Trình bày và gi ế ượ t đ Bi ậ ư ấ ư ơ ọ c h c (nh p c , xu t c ) ể Hi u và trình bày đ c c c u sinh h c (tu i, gi i) và c c u xã h i (lao đ ng, trình đ văn hóa) c a dân
số
ượ ư ệ ố ả ượ ặ ư ể ố Trình bày đ c khái ni m phân b dân c , gi i thích đ ờ c đ c đi m phân b dân c theo không gian, th i
gian.
ế ự ưở
ượ ượ ng đ n s phân b dân c ữ nh h ủ ự ủ ố ả ể ư ự ố ặ ặ ị ị Phân tích đ Trình bày đ c các nhân t c các đ c đi m c a đô th hóa, nh ng m t tích c c và tiêu c c c a quá trình đô th hóa
2. Kĩ năng ẽ ể ồ ỉ ấ ỉ ấ ử ể ồ ố V bi u đ v gia tăng dân s . ố ệ Phân tích bi u đ và b ng s li u v dân s : bi u đ t su t sinh thô, t su t t ể thô; các ki u tháp dân s ố ề ự ả ộ ể ố ơ ả c b n; bi u đ c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ồ ố ữ ư ị ế . ư ế ớ i thích b n đ Phân b dân c th gi ự i: xác đ nh nh ng khu v c th a dân, đông dân trên ế ớ ồ ề ể ồ ơ ấ ả ả Phân tích và gi i thích nguyên nhân. i. Gi Ậ ả th gi Ỏ II. CÂU H I ÔN T P
1
ố ự ế ế ị ế ớ ộ ố nào quy t đ nh s bi n đ ng dân s trên th gi i? Câu 1. Nhân t
ẻ ử ố ẻ ử A. Sinh đ và t vong. B. S tr t ằ vong h ng năm.
ố ườ ố ườ C. S ng ậ ư i nh p c . D. S ng ấ ư i xu t c .
ế ỉ ấ ử ấ ẫ ọ ế ớ ướ thô trên th gi i có xu h ả ng gi m ? Câu 2. Nguyên nhân nào là quan tr ng nh t d n đ n t su t t
ự ể ế ậ ượ ả ệ A. S phát tri n kinh t . B. Thu nh p đ c c i thi n.
ộ ề ế ế ậ ả C. Ti n b v y t ọ và khoa h c kĩ thu t. D. Hòa bình trên th gi ế ớ ượ ả i đ c đ m b o.
ố ế ỉ ấ ộ nào sau đây ít tác đ ng đ n t su t sinh ? Câu 3. Nhân t
ụ ậ ộ ể ộ ế ộ A. Phong t c t p quán và tâm lí xã h i. B. Trình đ phát tri n kinh t – xã h i.
ể ố ử ấ ộ ụ C. Chính sách phát tri n dân s . D. Thiên tai (đ ng đ t, núi l a, lũ l t…).
ố ế ớ ờ ộ ỉ ườ ế ế ộ i tăng thêm m t t ng i bi n đ ng theo xu th nào? Câu 4. Th i gian dân s th gi
A. rút ng nắ B. kéo dài
ổ ị C. n đ nh ầ ố D. th n t c
ệ ố ữ ỉ ấ ỉ ấ ử ượ ọ thô đ c g i là Câu 5. Hi u s gi a t su t sinh thô và t su t t
ỉ ấ ố ự A. t su t gia tăng dân s t nhiên ơ ọ B. gia tăng c h c
ố ở ờ C. s dân trung bình ể th i đi m đó D. nhóm dân s trố ẻ
ữ ố ườ ự ệ ấ ư ố ườ ậ ư ượ ọ i xu t c và s ng i nh p c đ c g i là Câu 6. S chênh l ch gi a s ng
A. gia tăng dân số ơ ọ B. gia tăng c h c
ố ự C. gia tăng dân s t nhiên D. quy mô dân số
ố ứ ế ớ ệ ầ ố i? Câu 7. Qu c gia nào hi n có quy mô dân s đ ng đ u th gi
ộ A. Trung Qu c.ố B. n ĐẤ
C. Hoa Kì D. In đô – nê xi a
ố ế ớ ự ể ộ i? Câu 8. Đâu là đ ng l c chính phát tri n dân s th gi
ố ự ơ ọ A. Gia tăng c h c B. Gia tăng dân s t nhiên
ỉ ấ ố ự C. T su t sinh thô D. Gia tăng dân s t ơ ọ nhiên và c h c
ả ủ ệ ậ ố Câu 9. Đâu là h u qu c a vi c dân s tăng nhanh?
ế ậ ể ễ ấ ộ ườ A. Kinh t ch m phát tri n, m t an ninh xã h i, ô nhi m môi tr ng
ơ ấ ể ậ ị ế B. Ch m chuy n d ch c c u kinh t , khó khai thác tài nguyên
ậ ự ấ ạ ộ ộ C. M t an ninh tr t t xã h i, gia tăng các lo i t ạ i ph m
ờ ố ườ D. Khó khai thác tài nguyên, đ i s ng ng i dân khó khăn
ỉ ấ
0/00 có nghĩa là
Câu 10. T su t sinh thô 24
ẻ ượ A. trung bình 1000 dân có 24 tr em đ c sinh ra
ẻ ướ B. trung bình 1000 dân có 24 tr em d ổ i 5 tu i
ộ ổ ụ ữ ẻ C. trung bình 1000 dân có 24 ph n trong đ tu i sinh đ
ụ ữ D. trung bình 1000 dân có 24 ph n mang thai
2
ỉ ấ ử thô 9
0/00 có nghĩa là
Câu 11. T su t t
ẻ ườ ế A. trung bình 1000 dân có 9 tr em ch t B. trung bình 1000 dân có 9 ng ổ i cao tu i
ườ ơ ử ẻ C. trung bình 1000 dân có 9 ng ế i ch t D. trung bình 1000 dân có 9 tr em có nguy c t vong
ậ Câu 12. Nh n xét nào sau đây đúng
ố ế ớ ờ ấ ắ A. Th i gian dân s th gi i tăng g p đôi ngày càng rút ng n
ố ế ớ ủ ế ế ộ B. Dân s th gi ơ ọ i bi n đ ng ch y u là do gia tăng c h c
ể ố ế ướ C. Dân s tăng nhanh giúp phát tri n kinh t các n c
ườ ề ặ ổ ế D. Ng i cao tu i luôn là gánh n ng cho n n kinh t
ậ Câu 13. Nh n xét nào sau đây không đúng
ỉ ấ ủ ướ ể ể ề ướ ả A. T su t sinh thô c a các n c phát tri n, đang phát tri n đ u có xu h ng gi m
ỉ ấ ủ ướ ể ơ ướ ể B. T su t sinh thô c a các n ấ c phát tri n th p h n các n c đang phát tri n
ỉ ấ ử ướ ể ơ ướ ể C. T su t t ủ thô c a các n ấ c phát tri n th p h n các n c đang phát tri n
ỉ ấ ử ướ ể ơ ướ ể D. T su t t ủ thô c a các n c phát tri n cao h n các n c đang phát tri n
ậ Câu 14. Nh n xét nào sau đây đúng
ỉ ấ ử ấ ế ế ộ ộ A. Nguyên nhân duy nh t làm t su t t thô bi n đ ng là các cu c chi n tranh
ỉ ấ ử ướ ể ơ ướ ể B. T su t t ủ thô c a các n c phát tri n cao h n các n c đang phát tri n
ỉ ấ ử ướ ể ể ề ướ C. T su t t ủ thô c a các n c phát tri n, đang phát tri n đ u có xu h ng tăng
ỉ ấ ử ươ ữ ố ườ ế ớ ể ờ ố D. T su t t thô là t ng quan gi a s ng i ch t v i dân s trung bình cùng th i đi m
ố ủ Ấ ệ ộ ườ ỉ ấ ố ự ủ Ấ ộ i, t su t gia tăng dân s t nhiên c a n Đ là 1,6%. Câu 15. Dân s c a n Đ năm 2016 là 1326,8 tri u ng
ố ủ Ấ ậ ộ V y dân s c a n Đ năm 2017 là
ệ ệ A. 1348,03 tri u ng ườ i B. 1348,30 tri u ng ườ i
ệ ệ C. 1438,03 tri u ng ườ i D. 1438,30 tri u ng ườ i
ố ủ ệ ệ ỉ ấ ố ự ủ ệ t Nam năm 2015 là 93.4 tri u ng ườ , t su t gia tăng dân s t i nhiên c a Vi t Nam là Câu 16. Dân s c a Vi
ố ủ ậ ệ 1%. V y dân s c a Vi t Nam năm 2016 là
ệ ệ A. 94.334 tri u ng ườ i B. 94.344 tri u ng ườ i
ệ ệ C. 94.434 tri u ng ườ i D. 94.444 tri u ng ườ i
ơ ấ ố ớ ị ươ ể ữ i bi u th t ng quan gi a: Câu 17. C c u dân s theo gi
ớ ớ ớ ữ ặ ớ ổ ố A. gi i nam so v i gi i n ho c so v i t ng s dân
ớ ớ ố ở ể B. gi i nam so v i s dân trung bình ờ cùng th i đi m
ớ ữ ớ ố ở ể C. gi i n so v i s dân trung bình ờ cùng th i đi m
ố ẻ ớ ổ ữ ố D. s tr em nam và n sinh ra so v i t ng s dân
ổ ổ Câu 18. Nhóm 0 – 14 tu i là nhóm tu i
ộ ướ ổ ộ ổ A. trong tu i lao đ ng i tu i lao đ ng B. d
ộ ạ ộ ế ổ C. ngoài tu i lao đ ng D. ho t đ ng kinh t
3
ứ ả ấ ủ ộ ậ ấ ở ổ nhóm tu i: Câu 19. S c s n xu t cao nh t c a xã h i t p trung
ộ ướ ổ ộ A. d i tu i lao đ ng ổ B. trong tu i lao đ ng
ướ ộ ộ D. d ổ i và trên tu i lao đ ng ổ C. trên tu i lao đ ng
ể ệ ơ ấ ượ ử ả ổ ọ ố ồ c tinh hình sinh t ộ ể , tu i th , kh năng phát tri n dân s và ngu n lao đ ng Câu 20: C c u dân sô th hi n đ
ộ ố ủ c a m t qu c gia.
ơ ấ ộ ơ ấ ố ớ ố A. C c u dân s theo lao đ ng. B. C c u dân s theo gi i.
ộ ổ ơ ấ ố ơ ấ ố ộ C. C c u dân s theo đ tu i. D. C c u dân s theo trình đ văn hóa.
ơ ấ ả ố ộ Câu 21. C c u dân s theo trình đ văn hoá ph n ánh
ọ ấ ủ ộ ế ữ A. trình đ dân trí và h c v n c a dân c ư B. t l ỉ ệ ườ ng i bi ộ t ch trong xã h i
ế ố ườ ủ ư ờ ố ủ ộ ư C. s năm đ n tr ng trung bình c a dân c D. đ i s ng văn hóa và trình đ dân trí c a dân c
ể ệ ể ổ ổ ọ Câu 22. Ki u tháp tu i nào sau đây th hi n tu i th trung bình cao?
ổ ị ở ộ A. m r ng B. n đ nh
ị ượ C. thu h pẹ ể D. không th xác đ nh đ c
ố ượ ạ c phân ra thành hai lo i là ơ ấ Câu 23. C c u dân s đ
ơ ấ ơ ấ ọ ơ ấ ớ ơ ấ ổ ộ A. C c u sinh h c và c c u theo trình đ . B. C c u theo gi i và c c u theo tu i.
ơ ấ ơ ấ ộ ơ ấ ơ ấ ộ ộ C. C c u theo lao đ ng và c c u theo trình đ . ọ D. C c u sinh h c và c c u xã h i.
ạ ơ ấ ố ơ ấ ộ ộ Câu 24. Lo i c c u dân s nào sau đây không thu c nhóm c c u xã h i?
ơ ấ ơ ấ ộ ổ ố A. c c u dân s theo nhóm tu i ố B. c c u dân s theo lao đ ng
ơ ấ ố ơ ấ ữ ố ộ C. c c u dân s theo dân t c D. c c u dân s theo ngôn ng , tôn giáo
ậ ợ ủ ơ ấ ố ẻ ế i c a c c u dân s tr ? Câu 25. Ý nào sau đây đúng khi nói đ n thu n l
ệ ồ ộ ồ ộ ồ A. Ngu n lao đ ng có kinh nghi m B. Ngu n lao đ ng d i dào
ồ ề ồ ộ ộ ộ C. Ngu n lao đ ng ngành ngh D. Ngu n lao đ ng có trình đ cao
ậ ợ ủ ơ ấ ố ế i c a c c u dân s già ? Câu 26. Ý nào sau đây đúng khi nói đ n thu n l
ệ ồ ộ ồ ộ ồ A. Ngu n lao đ ng có kinh nghi m B. Ngu n lao đ ng d i dào
ế ộ ị ườ ụ ộ ồ C. thi u ngu n lao đ ng D. Th tr ớ ng tiêu th r ng l n
ộ ướ ỉ ệ ổ ừ ổ ướ ổ ở c có t l nhóm tu i t 0 – 14 tu i là d i 25 % , nhóm tu i 60 tr lên là trên 15% thì đ ượ ế c x p Câu 27. M t n
ướ là n c có
ố ố ẻ A. Dân s tr . B. Dân s già.
ố ố C. Dân s trung bình. D. Dân s cao.
ộ ướ ỉ ệ ổ ừ ổ ở ổ ổ ướ c có t l nhóm tu i t 0 – 14 tu i là trên 35%, nhóm tu i 60 tu i tr lên là d i 10% thì đ ượ c Câu 28: M t n
ướ ế x p là n c có
ố ố ẻ A. Dân s tr . B. Dân s già.
ố C. Dân s trung bình. D. Dân só cao.
ạ ộ ậ ộ ố ộ ố ế Câu 29. B ph n dân s nào sau đây thu c nhóm dân s ho t đ ng kinh t ?
4
ọ A. n i trộ ợ B. h c sinh sinh viên
ườ ệ ườ ậ C. ng i làm thuê vi c nhà D. ng ố i đau m, tàn t t
ơ ấ ộ ườ ể ẩ ộ ng dùng làm m t tiêu chu n đ đánh giá ố Câu 30. C c u dân s theo trình đ văn hóa th
ố ộ ể ế ủ ộ ướ ấ ượ A. T c đ phát tri n kinh t c a m t n c B. Ch t l ộ ố ng cu c s ng ở ộ ướ m t n c
ủ ồ ố ộ ướ ể ả ộ C. Ngu n lao đ ng c a m t n ộ ướ c D. Kh năng phát tri n dân s m t n c
ố ẻ ể ệ ơ ấ Câu 31. C c u dân s tr th hi n:
ỉ ệ ấ ấ ọ ổ A. T l sinh th p B. Tu i th trung bình th p
ế ộ ồ C. T l ỉ ệ ử ấ t th p D. Thi u ngu n lao đ ng
ể ệ ơ ấ ố Câu 32. C c u dân s già th hi n:
ỉ ệ ấ ọ ổ A. T l sinh cao B. Tu i th trung bình th p
ế ồ ộ C. T l ỉ ệ ử t cao D. Thi u ngu n lao đ ng
ơ ấ ủ ộ ướ ể c phát tri n có: Câu 33. C c u lao đ ng c a các n
ỉ ọ ự ấ ộ ỉ ọ ự ấ ộ A. T tr ng lao đ ng trong khi v c III r t cao B. T tr ng lao đ ng trong khi v c II r t cao
ỉ ọ ự ấ ộ ỉ ọ ự ấ ấ ộ C. T tr ng lao đ ng trong khi v c I r t cao D. T tr ng lao đ ng trong khi v c III r t th p
ở ộ ể ể ệ ổ Câu 34. Ki u tháp tu i m r ng th hi n:
ố ả ố ầ A. Gia tăng dân s gi m d n B. Gia tăng dân s nhanh
ố ổ ị C. Gia tăng dân s n đ nh ơ ọ D. Gia tăng c h c
ả ỷ ố ữ ủ ướ ờ s nam n c a n c ta khác nhau theo không gian và th i gian Câu 35. Đâu không ph i là nguyên nhân làm cho t
?
ế ế ề ủ ữ ườ ổ ọ ơ ơ ữ A. Chi n tranh làm nam ch t nhi u h n n B. Tu i th trung bình c a n th ng cao h n
nam
ộ ọ ệ ự ữ C. Tâm lý xã h i tr ng nam khinh n . ề D. Đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên
ơ ấ ậ ợ ướ ế i nào? Câu 36. N c ta có c c u dân s tr ố ẻ không mang đ n thu n l
ị ườ ớ ộ ồ ồ A. Có th tr ụ ộ ng tiêu th r ng l n. B. Ngu n lao đ ng d i dào
ạ ứ ầ ư ớ ể ế C. T o s c hút đ u t l n. D. Phát tri n y t ụ , giáo d c
ậ ộ ế ớ ự ấ ố i? Câu 37. Khu v c nào sau đây có m t đ dân s cao nh t th gi
A. Đông Á. B. Nam Á.
C. Tây Âu. ỹ ắ D. B c M .
ố ấ ế ớ ự ấ i là ậ ộ Câu 38. Khu v c có m t đ dân s th p nh t th gi
A. Tây Á. ắ B. B c Phi .
ạ ươ C. Châu đ i D ng. D. Trung Phi.
ố ượ ằ c tính b ng ậ ộ Câu 39. M t đ dân s đ
ị ệ ố ơ ộ ộ ơ ị ệ ố A. s lao đ ng tính trên đ n v di n tích. B. s dân trên m t đ n v di n tích.
ố ườ ộ ố ấ ộ ố C. s ng i sinh ra trên m t qu c gia. ệ D. dân s trên m t di n tích đ t canh tác.
5
ộ ị Câu 40. Đô th hóa là m t quá trình
ự ế ề ệ ắ ớ ự ế ệ ề ắ ớ A. tích c c n u g n li n v i nông nghi p B. tiêu c c n u g n li n v i công nghi p
ự ế ệ ắ ớ ự ế ố ớ ề C. tích c c n u g n li n v i công nghi p hóa D. tiêu c c n u quy mô các thành ph quá l n.
ố ư ả Câu 41. Phân b dân c ph i
ệ ố ề ợ ớ ớ ớ A. phù h p v i đi u ki n s ng. ợ B. phù h p v i gi i tính.
ớ ổ ợ ớ ộ ợ C. phù h p v i tu i. D. phù h p v i trình đ văn hóa.
ố ế ị ư ế ố có ý nghĩa quy t đ nh đ n phân b dân c là Câu 42. Nhân t
ệ ự ề A. đi u ki n t nhiên. ể ư B. chuy n c .
ử ị ể ủ ự ượ ộ ấ ả ổ C. l ch s khai thác lãnh th . D. trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t.
ề ặ ế ớ ể ậ ị ị i? Câu 43. Nh n đ nh nào sau đây đúng v đ c đi m đô th hóa trên th gi
ỷ ệ ị ả ỷ ệ A. T l dân thành th gi m. B. T l dân nông thôn tăng.
ố ừ ư ố ố ỏ C. Dân c tâp trung vào các thành ph v a và nh . ổ ế ộ D. Ph bi n r ng rãi l ị i s ng thành th .
ậ ề ặ ế ớ ị i? ị Câu 44. Nh n đ nh nào sau đây ể không đúng v đ c đi m đô th hóa trên th gi
ỷ ệ ị ỷ ệ A. T l dân thành th tăng. B. T l dân nông thôn tăng.
ư ớ ố ố ự ớ C. Dân c tâp trung vào các thành l n và c c l n ổ ế ộ D. Ph bi n r ng rãi l ị i s ng thành th .
ậ ề ả ưở ự ủ ị ng tích c c c a đô th hóa? ị Câu 45. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v nh h
ế ưở ơ ấ ế ị A. Kinh t tăng tr ng nhanh. B. C c u kinh t ể chuy n d ch.
ổ ấ ồ C. Thay đ i quá trình sinh, t ử . ự D. Nông thôn m t đi ngu n nhân l c
ậ ề ả ưở ự ủ ị ng tiêu c c c a đô th hóa? ị Câu 46. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v nh h
ế ưở ự ấ ồ A. Kinh t tăng tr ng nhanh. B. Nông thôn m t đi ngu n nhân l c.
ế ệ ườ ễ ị C. Thi u vi c làm. D. Môi tr ng b ô nhi m.
ậ ư ế ớ ư ề ố v phân b dân c trên th gi i? ị Câu 47. Nh n đ nh nào sau đây ch a chính xác
ạ ộ ậ ả A. Là ho t đ ng mang tính b n năng không theo quy lu t.
ạ ộ ứ ậ B. Ho t đ ng có ý th c, có quy lu t.
ư ậ ố ớ C. Dân c t p trung đông trong các thành ph l n.
ư ề ố D. Phân b dân c không đ u theo không gian
ế ớ ấ ố i là do Câu 48. Nguyên nhân chính làm cho châu Á có dân s đông nh t th gi
ố ộ ự ừ ư A. có t c đ gia tăng t nhiên cao. B. dân t châu Âu di c sang.
ưở ế ư ể ị ừ C. tăng tr ng kinh t cao. D. dân c chuy n d ch t ị nông thôn lên thành th .
ế ả ạ ạ ố Câu 49. Dân s châu Phi gi m m nh trong giai đo n 1650 đ n 1850 là do
ự ả ư A. các dòng di c sang châu Mĩ. B. gia tăng t nhiên gi m.
ệ ự ề ắ ệ ệ ậ C. đi u ki n t nhiên kh c nghi t. D. nghèo đói, b nh t t.
ậ ộ ư ấ ư ể ị Câu 50. Các đi m dân c thành th có m t đ dân c r t cao là vì
ầ ả ồ A. g n các ngu n tài nguyên khoáng s n. ẻ ậ B. có khí h u mát m .
6
ạ ộ ủ ế ệ ạ ộ ủ ế ệ C. ho t đ ng phi nông nghi p là ch y u. D. ho t đ ng nông nghi p là ch y u.
ậ ộ ế ớ ự ấ ố i là do Câu 51. Khu v c châu Á gió mùa có m t đ dân s cao nh t th gi
ử ứ ờ ổ ị A. có l ch s khai thác lãnh th lâu đ i, m c sinh cao.
ậ ư ử ờ ổ ị B. có l ch s khai thác lãnh th lâu đ i, nh p c cao.
ể ộ ế ứ C. trình đ phát tri n kinh t cao, m c sinh cao.
ộ ế ấ ứ ấ D. trình đ phát trinh kinh t th p, m c sinh th p.
ố ệ ả Câu 52. Cho b ng s li u:
Ờ Ỳ Ỉ Ọ Ố Ư Ụ T TR NG PHÂN B DÂN C THEO CÁC CHÂU L C, TH I K 1650 – 2015 (%)
1650 53,8 21,5 2,8 21,5 0,4 100,0 1750 61,5 21,2 1,9 15,1 0,3 100,0 1850 61,1 24,2 5,4 9,1 0,2 100,0 2015 59,8 10,1 13,5 16,1 0,5 100,0 Năm Châu Á Châu Âu Châu Mỹ Châu Phi ạ ươ Châu Đ i D ng ế ớ i Th gi
ậ ố ề Nh n xét nào sau đây là đúng v tình hình phân b dân c th gi ư ế ớ i
ổ ề ỉ ọ ế ớ ư ự ố A. Có s thay đ i v t tr ng phân b dân c trên th gi i.
ư ấ ỉ ọ ế ấ ố B. Châu Á chi m t tr ng phân b dân c th p nh t.
ạ ươ ư ứ ỉ ọ ứ ế ố C. Châu Đ i D ng chi m t tr ng phân b dân c đ ng th hai.
ụ ả ố D. Dân s châu Âu và châu Phi đã gi m liên t c.
ầ ượ ệ ệ ệ ườ ậ t là 30,3 tri u km2 và 1269 tri u ng ậ ộ i, v y m t đ ố ủ Câu 53. Di n tích và dân s c a châu Phi năm 2017 l n l
ố ủ dân s c a châu Phi năm 2017 là
ườ ườ A. 42 ng i/km2 B. 41 ng i/km2
ườ ườ C.43 ng i/km2 D. 40 ng i/km2.
ố ệ ệ ườ ệ ố ườ ố ữ t Nam năm 2009 là 86,03 tri u ng i, trong đó s nam là 42,60 tri u ng i, s n là 43,43 Câu 54. Dân s Vi
ườ ậ ỉ ố ớ ỉ ệ ủ ổ ố ệ ầ ượ ệ tri u ng i. V y t s gi i tính và t l nam trong t ng s dân c a Vi t Nam năm 2009 l n l t là
A. 99%; 50,0% B. 98%; 49,5%
C.98%; 50,0% D. 98%; 50,0%
Ệ Ị Ch đ 3 ủ ề : Đ A LÍ NÔNG NGHI P
Ứ Ơ Ả
Ế I. KI N TH C C B N 1. Ki n ế th cứ :
ể ấ
ượ ượ ố ưở ế ự ể Trình bày đ Phân tích đ c vai trò và đ c đi m c a s n xu t nông nghi p. c các nhân t ủ ả nhiên và các nhân t ặ ố ự t ệ ộ ả ế xã h i nh h kinh t ng đ n s phát tri n và phân
ệ ố b nông nghi p.
7
ộ ố
ứ ủ ổ ứ ể ự ố ự ệ ượ t đ Phân bi ượ Trình bày đ ệ ổ c m t s hình th c c a t ch c lãnh th nông nghi p. ươ ặ c vai trò, đ c đi m sinh thái, s phân b các cây l ệ ng th c chính và các cây công nghi p
ể ủ ừ ệ ạ ồ ế ượ t đ c vai trò và hi n tr ng phát tri n c a ngành tr ng r ng
ữ ể ề ặ t phân tích và nh n xét nh ng đ c đi m phát tri n, nh ng thu n l ủ i và khó khăn c a các đi u ki n t ệ ự
ậ ợ ố ệ ủ ế ch y u. Bi 2. Kĩ năng ế Bi nhiên và kinh t ng đ i v i s phát tri n và phân b nông nghi p.
ậ ể ố ớ ự ủ ệ
ế xã h i ệ ượ ượ ự ổ ch c lãnh th nông nghi p. ự ươ Nh n di n đ Trình bày đ ữ ậ ể ươ ộ ở ộ ị m t đ a ph ứ ổ ứ ể ặ ữ c nh ng đ c đi m chính c a các hình th c t ố ể ặ c vai trò, đ c đi m sinh thái, s phân b các cây l ệ ng th c chính và các cây công nghi p
ạ ể ủ ừ ệ ồ ủ ế ch y u. Bi c vai trò và hi n tr ng phát tri n c a ngành tr ng r ng
Ậ
ệ ế ượ t đ Ỏ II. CÂU H I ÔN T P Câu 1. Ngành nông nghi p có vai trò
ấ ươ ự ự ẩ ườ ấ ế ị A. cung c p l ng th c, th c ph m cho con ng i B. cung c p thi t b , máy móc cho con ng ườ i
ấ ư ệ ả ấ ế ể ậ ườ C. cung c p t li u s n xu t cho các ngành kinh t D. v n chuy n ng i và hàng hóa.
ế ố ế ượ ệ ể không th thay th đ c trong nông nghi p vì nó là ấ ồ Câu 2. Đ t tr ng là y u t
ư ệ ả ấ ố ượ ộ A. t li u s n xu t. B. đ i t ng lao đ ng.
ơ ấ ế ị ồ ể ệ ả C. quy t đ nh c c u cây tr ng. D. kh năng phát tri n nông nghi p.
ố ượ ủ ả ệ ấ ng c a s n xu t nông nghi p là Câu 3. Đ i t
ậ A. Máy móc và cây tr ngồ B. Hàng tiêu dùng và v t nuôi
ậ ồ ồ C. Cây tr ng và v t nuôi D. Cây tr ng và hàng tiêu dùng
ể ặ Câu 4. Trang tr i ạ không có đ c đi m nào sau đây?
ả ấ A. S n xu t hàng hóa B. Chuyên môn hóa và thâm canh
ỏ ẻ ở ữ ướ ộ C. Nh l , đa canh D. S h u cá nhân, thuê m n lao đ ng
ấ ủ ổ ứ ứ ứ ệ ổ ch c lãnh th nông nghi p? Câu 5. Hình th c nào là hình th c cao nh t c a t
A. Trang tr iạ B. Vùng nông nghi pệ
ợ ườ C. H p tác xã D. Nông tr ố ng qu c doanh
ệ ả ấ ớ Câu 6. Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành s n xu t nông nghi p?
ấ ươ ự ự ẩ ườ A. Cung c p l ng th c, th c ph m cho con ng i
ế ế ệ ệ ả ả ồ B. Đ m b o ngu n nguyên li u cho các ngành công nghi p ch bi n
ạ ế ị ấ C. T o ra máy móc thi ả t b cho s n xu t
ạ ệ ặ ẩ ấ D. M t hàng xu t kh u thu ngo i t
ặ ệ ớ ể Câu 7. Đ c đi m nào sâu đây không đúng v i ngành nông nghi p?
ố ượ ồ ộ ư ệ ả ủ ế ậ A. Cây tr ng, v t nuôi là đ i t ng lao đ ng ấ ồ B. Đ t tr ng là t ấ li u s n xu t ch y u
ệ ự ề ả ấ ộ ả ấ ụ C. S n xu t không ph thu c vào đi u ki n t nhiên ờ ụ D. S n xu t có tính th i v
ế ớ ệ ệ ể ủ ế i hi n nay ch y u dùng đ : Câu 8: Di n tích canh tác trên th gi
8
ồ ươ ệ ắ A. Tr ng cây l ự ng th c B. cây công nghi p ng n ngày
ệ ẩ C. Cây công nghi p lâu năm ự D. Cây th c ph m
ả ở ướ ầ ớ ể ệ ị các n c đang phát tri n hi n nay đóng góp ph n l n trong GDP vì nó có giá tr làm: Câu 9. Các nông s n
ươ ự B. L ng th c. A. Nguyên li u.ệ
ể ệ ấ ẩ ủ D. Hàng ti u th công nghi p. C. Hàng xu t kh u.
ề ế ệ ệ ủ ệ ể ạ ả ấ ở ộ hi n đ i, nông nghi p tr thành m t ngành s n xu t hàng hoá bi u hi n c a xu h ướ ng Câu 10. Trong n n kinh t
này là hình thành
ợ A. các h p tác xã. B. vùng chuyên môn hoá nông nghi p.ệ
ả ấ ả ườ C. vùng s n xu t nông s n. D. các nông tr ố ng qu c doanh
ố ụ ơ ấ ự ụ ệ ệ ạ ả ấ ợ Câu 11. Xây d ng c c u nông nghi p h p lý, đa d ng hoá s n xu t (tăng v , xen can, g i v ), vì nông nghi p:
ụ ệ ự ụ ề A. Có tính v mùa. ộ B. Ph thu c đi u ki n t nhiên.
ả ấ ở ấ ấ ẩ C. Tr thành ngành s n xu t hàng hoá. D. cung c p hàng hóa xu t kh u
ể ử ụ ệ ệ ệ ệ ấ ả Câu 12. Bi n pháp đ s d ng đ t nông nghi p hi n nay có hi u qu :
ở ộ ệ ấ ấ ử ụ ộ ợ ế ệ ấ A. M r ng di n tích đ t canh tác. B. Nâng cao đ phì cho đ t, s d ng h p lý, ti t ki m đ t.
ừ ấ ồ ụ ể ả ượ ố C. Tr ng r ng ch ng xói mòn đ t. D. Tăng v đ tăng thêm s n l ng
ủ ế ủ ứ ổ ứ ấ ế ụ ả ả ấ ả ớ ch c và qu n lí s n xu t ti n b ộ ạ Câu 13. M c đích ch y u c a trang tr i là s n xu t hàng hóa v i cách th c t
ự d a trên
ề ậ ổ A. T p quán canh tác c truy n. B. Chuyên môn hóa và thâm canh.
ụ ủ ứ ườ ụ ả ầ ẩ ạ C. Công c th công và s c ng i. D. Nhu c u tiêu th s n ph m t ỗ i ch .
ấ ủ ế ượ ệ ể ọ c là Câu 14. Vai trò quan tr ng nh t c a nông nghi p mà không ngành nào có th thay th đ
ệ ả ệ ấ ấ A. Cung c p nguyên li u cho các nghành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng.
ấ ươ ả ự ồ ạ ự ự ẩ ả ể ủ ộ ườ B. Cung c p l ng th c, th c ph m đ m b o s t n t i và phát tri n c a xã h i loài ng i.
ệ ạ ườ ộ C. T o vi c làm cho ng i lao đ ng.
ạ ệ ữ ể ả ấ ặ ẩ ồ ấ D. S n xu t ra nh ng m t hàng xu t kh u đ tăng ngu n thu ngo i t .
ố ụ ả ộ ự ủ ệ nào làm gi m tính ph thu c vào t nhiên c a nông nghi p? Câu 15: Nhân t
ộ ộ ấ ệ ở ữ A. Quan h s h u ru ng đ t ư B. Dân c lao đ ng
ọ ỹ ế ậ ộ ị ườ C. Ti n b khoa h c k thu t D. Th tr ng
ệ ầ ụ ụ ể ắ ả ấ ả Câu 16: Đ kh c ph c tính mùa v trong s n xu t nông nghi p c n ph i?
ế ắ ằ A. Thay th các cây ng n ngày b ng các cây dài ngày.
ơ ấ ự ạ ả ấ ợ ệ B. Xây d ng c c u nông nghi p h p lí, đa d ng hóa s n xu t.
ạ ố ữ ậ ả ồ ị C. T p trung vào nh ng cây tr ng có kh năng ch u h n t t.
ậ ậ ồ ộ ố D. T p trung vào m t s cây tr ng, v t nuôi.
ủ ệ ệ Câu 17: Ý nghĩa c a vi c phân chia các vùng nông nghi p là?
ả ươ ả ự ự ẩ ỗ A. Đ m b o l ng th c, th c ph m cho m i gia đình.
9
ự ự ấ ệ ẩ ả B. T cung, t c p các s n ph m nông nghi p trong vùng.
ề ệ ệ ậ ợ ố ớ ồ C. Phân b cây tr ng, v t nuôi phù h p v i các đi u ki n sinh thái nông nghi p.
ạ ỏ ượ ệ ấ ấ ả ổ ị D. Lo i b đ c tinh b p bênh, không n đ nh trong s n xu t nông nghi p.
ơ ở ể ể ố Câu 18. C s đ phân b và phát tri n ngành chăn nuôi:
ứ ồ ỏ ồ A. Đ ng c . B. Ngu n th c ăn.
C. Sinh v t.ậ D. Gi ng ố
ấ ể ể ặ ọ ệ ệ ệ ớ t nông nghi p v i công nghi p là? Câu 19: Đ c đi m quan tr ng nh t đ phân bi
ả ấ ụ A. S n xu t có tính mùa v .
ệ ự ụ ề ệ ả ấ ộ B. S n xu t nông nghi p ph thu c vào đi u ki n t nhiên.
ư ệ ả ủ ế ể ấ ấ ồ C. Đ t tr ng là t ế li u s n xu t ch y u và không th thay th .
ự ủ Ứ ụ ề ệ ấ ả ọ D. ng d ng nhi u thành t u c a khoa h c công ngh và s n xu t.
ệ ầ ể ẩ ạ ấ ả ả Câu 20: Đ đ y m nh thâm canh trong s n xu t nông nghi p c n ph i?
ệ ố ử ụ ấ ấ ộ A. Nâng cao h s s d ng đ t. B. Duy trì và nâng cao đ phì nhiêu cho đ t.
ồ ướ ả ấ ườ ấ ọ ả C. Đ m b o ngu n n ặ c trên m t cho đ t. D. Tăng c ng bón phân hóa h c cho đ t.
ể ề ươ ự ng th c? Câu 21. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v vai trò cây l
ấ ấ ộ ưỡ ườ A. Cung c p tinh b t và ch t dinh d ng cho ng i và gia súc.
ậ ổ ưỡ ạ ấ ộ ườ B. Cung c p đ m đ ng v t b d ng cho con ng i.
ụ ụ ầ ả ặ ả ả ấ ấ C. Cung c p các lâm s n, đ c s n ph c v cho nhu c u s n xu t.
ệ ả ệ ấ ấ ơ ằ ừ D. Cung c p nguyên li u cho công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng ( t t m, lông c u…).
ượ ươ ế ớ ự c coi là cây l ệ ng th c chính hi n nay trên th gi i là Câu 22. Các cây đ
ươ ạ A. kê, cao l ắ ng, s n B. lúa mì, lúa g o, ngô
ươ ế ạ ạ C. lúa mì, cao l ng, khoai tây D. lúa g o, ngô, y n m ch
ớ ặ ủ ể ậ ị Câu 23. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m sinh thái c a cây lúa mì?
ậ ấ Ư ầ ệ ộ ấ ầ ờ ưở A. a khí h u m, khô c n nhi t đ th p đ u th i kì sinh tr ng.
ậ ướ Ư ậ ộ ẩ B. a khí h u nóng, m chân ru ng ng p n c.
ấ ẩ Ư ễ ậ ướ C. a khí h u nóng, đ t m, d thoát n c.
Ư ầ ệ ộ ấ ầ ờ ưở ậ ẩ D. a khí h u m, c n nhi t đ th p đ u th i kì sinh tr ng.
ươ ự ượ ấ ồ ộ ượ ớ ề ạ ậ ng th c đ c tr ng r ng rãi nh t vì thích nghi đ c v i nhi u lo i khí h u là Câu 24. Cây l
A. lúa mì B. ngô
C. lúa g oạ D. khoai tây
ậ ủ ề ệ ị Câu 25. Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói v vai trò c a cây công nghi p?
ệ ả ệ ấ A. Nguyên li u cho công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng
ụ ụ ầ ả ặ ả ấ ả ấ B. Cung c p các lâm s n, đ c s n ph c v cho nhu c u s n xu t
ụ ượ ắ ụ ậ ụ C. Kh c ph c đ ấ c tính mùa v , t n d ng tài nguyên đ t
10
ế ộ ệ ầ ả ườ D. Phá th đ c canh, góp ph n b o v môi tr ng
ớ ặ ủ ể ậ ị Câu 26. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m sinh thái c a cây cao su?
ệ ẩ ớ ấ ấ ớ A. Nhi ợ t, m r t cao, thích h p v i đ t phù sa m i.
ấ ố Ư ầ ề B. a nóng và ánh sáng, c n đ t t t nhi u phân bón.
ệ ẩ ấ ơ ố ấ ấ ấ Ư C. a nhi t, m, đ t t i x p nh t là đ t ba dan và đ t đá vôi.
ệ ẩ ấ ớ ấ ợ Ư D. a nhi t, m, thích h p nh t v i đ t ba dan.
ạ ộ ươ ự ng th c? Câu 27. Trong các nhóm cây sau, nhóm nào thu c lo i cây l
ồ A. lúa mì, khoai, s nắ B. cà phê, cao su, h tiêu
ậ ươ ủ ả ườ C. cà phê, đ u t ng, c c i đ ng D. mía, ca cao, chè
ồ ượ ươ ự ự ự ẩ c phân chia thành các cây: l ệ ng th c, cây công nghi p, cây th c ph m là d a Câu 28. Các nhóm cây tr ng đ
vào cách phân lo i ạ
ố ồ ồ ờ ưở A. theo ngu n g c cây tr ng. B. theo th i gian sinh tr ng.
ị ử ụ ủ ả ứ ẩ C. theo giá tr s d ng. D. theo ch c năng c a s n ph m.
ử ụ ụ ươ ự ở ướ ể ườ ng th c các n c đang phát tri n th ng là Câu 29. M c đích s d ng l
ươ ự ườ ẩ ấ A. làm l ng th c cho ng i. B. hàng hóa xu t kh u.
ế ế ệ ệ ứ C. nguyên li u cho công nghi p ch bi n. D. th c ăn cho chăn nuôi.
ủ ệ ạ ả ợ ớ ồ ệ ớ ớ t đ i và ôn đ i nóng ề Câu 30. Lo i cây tr ng thích h p v i đi u ki n sinh thái c a vùng th o nguyên nhi
A. lúa mì. B. lúa g o.ạ
ươ C. ngô. D. kê và cao l ng.
ể ạ ặ ớ ợ Câu 31. Đ c đi m sinh thái phù h p v i cây lúa g o ?
ả ậ ớ ệ ệ ớ ậ ệ A. Th o nguyên ôn đ i và c n nhi t. B. Nhi t đ i gió mùa và c n nhi t.
ả ệ ớ ớ ử ạ ỏ ồ C. Th o nguyên nhi t đ i và ôn đ i nóng. D. Đ ng c và n a hoang m c.
ủ ế ế ớ ạ ồ i ? Câu 32. Vùng tr ng lúa g o ch y u trên th gi
ầ A. Châu Á gió mùa. ả B. Qu n đ o Caribê.
C. Phía đông Nam Mĩ. D. Tây Phi gió mùa.
ươ ố ế ớ ự ệ ố ơ ng th c hi n nay đang nuôi s ng h n 50% dân s th gi i ? Câu 33. Cây l
A. Lúa mì. B. Lúa g o.ạ
C. Ngô. ạ D. Lúa m ch và ngô.
ớ ặ ủ ể ệ ậ ị Câu 34. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i đ c đi m c a cây công nghi p ?
Ư ề ầ ậ ẩ ấ A. a khí h u nóng, m, đ t phù sa và c n nhi u phân bón.
ỡ ầ ậ ấ Ư ề ấ B. a khí h u m, khô, đ t đai màu m , c n nhi u phân bón.
ớ ự ấ ẩ Ư ủ ễ ề ậ ậ ộ C. a khí h u nóng, đ t m, nhi u mùn, d thích nghi v i s dao đ ng c a khí h u
ệ ư ẩ ệ ầ ầ ấ ậ ộ ợ Ư D. a nhi ề t, a m, c n đ t thích h p và c n nhi u lao đ ng có kĩ thu t và kinh nghi m.
ư ệ ẩ ấ ươ ố ấ ấ ấ t, m, đ t t i x p, nh t là đ t bazan và đ t đá vôi ạ Câu 35. Lo i cây a nhi
11
ậ ươ A. đ u t ng. B. cà phê.
C. cao Su. ồ D. h Tiêu.
ệ ườ ớ ắ ng g n v i Câu 36. Các vùng chuyên canh cây công nghi p th
ự ư ế ế ệ ệ A. các khu v c dân c đông đúc. B. các xí nghi p công nghi p ch bi n.
ể ể ặ ẩ ấ ả ố ớ ầ C. các c ng bi n ho c sân bay đ xu t kh u. ụ ơ D. các thành ph l n, n i có nhu c u tiêu th
l n.ớ
ệ ườ ượ ồ ng đ c tr ng thành vùng chuyên canh vì? Câu 37. Cây công nghi p th
ạ ấ ậ ạ ỗ ộ ợ ỉ ớ A. M i lo i cây ch thích h p v i m t lo i đ t và khí h u riêng.
ệ ề ể ậ ầ ộ ỏ ộ B. Cây công nghi p đòi h i trình đ kĩ thu t cao, c n nhi u lao đ ng đ chăm sóc.
ầ ủ ả ệ ả ả ấ ẩ ấ ẩ C. Đ m b o nguyên li u cho các nhà máy, cung c p đ y đ s n ph m cho xu t kh u.
ệ ơ ớ ễ ự D. D dàng th c hi n c gi i hóa.
ấ ủ ơ ả ọ ấ Câu 38. Vai trò c b n và quan tr ng nh t c a ngành chăn nuôi là cung c p
ể ả ệ ấ ặ ự ẩ ồ ưỡ A. nguyên li u đ s n xu t ra các m t hàng tiêu dùng. B. ngu n th c ph m có dinh d ng cao.
ể ả ấ ượ ệ C. gen quý hi m.ế D. nguyên li u đ s n xu t d ẩ c ph m.
ả ế ợ ề ữ ể ạ ề ệ ầ ớ Câu 39. Đ t o ra n n nông nghi p b n v ng, ngành chăn nuôi c n ph i k t h p v i ngành
ủ ả A. lâm nghi p.ệ B. th y s n.
ụ ệ ị ồ ọ C. d ch v nông nghi p. D. tr ng tr t.
ượ ề ở ươ c nuôi nhi u ồ vùng tr ng cây l ự ng th c là ạ Câu 40. Lo i gia súc đ
A. trâu. B. bò.
C. l n.ợ D. dê.
ố ấ ố ớ ự ể ố ọ quan tr ng nh t đ i v i s phát tri n và phân b chăn nuôi là Câu 41. Nhân t
ụ ị ứ A. th c ăn. B. d ch v thú y.
ệ ố ạ ồ ị ườ C. h th ng chu ng tr i. ầ ủ D. nhu c u c a th tr ng.
ượ ề ở c nuôi nhi u Câu 42. Trâu đ
ỏ ươ ố ỏ ở ệ ớ ẩ ồ A. các đ ng c t i t t. ồ B. các đ ng c vùng nhi t đ i m.
ậ ả ớ ệ ạ ở ệ ớ C. trên th o nguyên ôn đ i và c n nhi t. D. trong các hoang m c ề ậ mi n c n nhi t đ i.
ủ ả ể ề ố ủ Câu 43. Đi m gi ng nhau v vai trò c a ngành th y s n và ngành chăn nuôi là
ự ẩ ấ ồ ưỡ ườ A. cung c p ngu n th c ph m giàu dinh d ng cho con ng i.
ấ ứ ồ ọ B. cung c p s c kéo cho tr ng tr t.
ấ ố ượ ừ ể ư ố C. cung c p các nguyên t vi l ng t bi n nh i t, canxi, natri...
ấ ồ ọ D. cung c p phân bón cho tr ng tr t.
ỏ ự ồ ứ ủ ệ ượ ấ ấ ừ nhiên, th c ăn c a ngành chăn nuôi hi n nay đ ề c l y nhi u nh t t Câu 44. Ngoài các đ ng c t
ồ ọ ủ ả A. ngành tr ng tr t. B. ngành th y s n.
ụ ẩ ế ế ủ ệ C. ngành lâm nghi p.ệ D. ph ph m c a ngành công nghi p ch bi n.
12
ơ ở ứ ộ ượ ậ ữ ế ờ t b t nh vào Câu 45. C s th c ăn cho chăn nuôi đã có nh ng ti n b v
ự ượ ộ ồ ọ ỹ ự ậ A. l c l ng lao đ ng d i dào. B. thành t u khoa h c k thu t.
ậ ợ ủ ệ ự ự ấ ủ ệ ườ C. s thu n l ề i c a đi u ki n t nhiên. ả D. kinh nghi m s n xu t c a con ng i.
ệ ủ ề ứ ể ệ ệ ạ Câu 46. Hình th c chăn nuôi nào sau đây là bi u hi n c a n n nông nghi p hi n đ i?
ạ ồ A. Chăn nuôi chăn th .ả B. Chăn nuôi chu ng tr i.
ạ ồ C. Chăn nuôi công nghi p.ệ ử D. Chăn nuôi n a chu ng tr i.
ượ ề ở ệ ự ề ắ ệ c nuôi nhi u ạ các vùng khô h n, đi u ki n t nhiên kh c nghi t là Câu 47. Loài gia súc đ
A. trâu. B. bò.
C. l n.ợ D. dê.
ủ ả ể ồ ướ ng Câu 48. Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n theo h
ể ế ả ứ ệ A. nuôi qu ng canh đ ti t ki m chi phí th c ăn.
ể ế ệ ầ B. nuôi thâm canh đ ti t ki m chi phí ban đ u.
ữ ờ ưở ị ườ ứ ể ầ ắ C. nuôi nh ng loài th i gian sinh tr ng ng n đ đáp ng nhanh nhu c u th tr ng.
ặ ả ự ấ ị ế ẩ D. nuôi đ c s n và th c ph m cao c p có giá tr kinh t cao.
ố ớ ướ ệ ư ể ấ ả ớ ấ c đang phát tri n vi c đ a chăn nuôi lên thành ngành s n xu t chính khó khăn l n nh t Câu 49. Đ i v i các n
ườ th ặ ng g p là
ế ươ ự ỏ ự ế ồ ạ A. tình tr ng thi u l ng th c. B. thi u các đ ng c t nhiên.
ầ ư ế ố ế ố ố ậ C. thi u v n đ u t . D. thi u gi ng t ộ ỹ t, trình đ k thu t.
ủ ả ể ơ ồ Câu 50. Ngành nuôi tr ng th y s n đang phát tri n nhanh h n ngành khai thác là do
ứ ố ơ ầ ủ ị ườ ủ ả ự ồ ạ ệ A. đáp ng t t h n nhu c u c a th tr ng. B. ngu n th y s n t nhiên đã c n ki t.
ắ ượ ể ả ầ ư ầ ề C. thiên tai ngày càng nhi u nên không th đánh b t đ c. D. không ph i đ u t ban đ u.