Ề ƯƠ Ậ Ể Đ C NG ÔN T P KI M TRA GI A KÌ I NĂM H C 2020 – 2021
ƯƠ Ọ Ữ Ẩ NG TRÌNH CHU N MÔN Đ A LÍ 10 CH
Ứ Ơ Ả Ế
Ị A. KI N TH C C B N Ụ Ệ Ặ Ờ Ả Ấ
Ấ
Ể Ộ Ệ BÀI 5: VŨ TR , H M T TR I VÀ TRÁI Đ T. H QU CHUY N Đ NG Ủ T QUAY C A TRÁI Đ T Ệ Ặ Ờ Ấ Ề Ự Ệ Ặ Ụ H M T TR I,TRÁI Đ T TRONG H M T
I. KHÁI QUÁT V VŨ TR , TR IỜ
ậ ộ ậ ứ ợ
ụ ể ớ nhi u thiên th cùng v i khí, b i và b c x đi n t .
ể ể ở ớ ộ trung tâm cùng v i các thiên th chuy n đ ng xung
ụ 1. Vũ Trụ ủ ấ ả Là kho ng không vô t n, ch a các thiên hà. Thiên hà là m t t p h p c a r t ứ ạ ệ ừ ề ờ ệ ặ 2. H M t Tr i ệ ặ ờ ồ H M t tr i g m có MT quanh và các đám mây b i khí.
ươ ủ ỏ ộ ổ ả ấ Có 8 hành tinh: Th y, Kim, Trái Đ t, H a, M c, Th , Thiên V ng, H i
ấ
ừ ứ ươ V ng. ệ ặ ờ 3. Trái Đ t trong h M t tr i ả V trí th 3, kho ng cách trung bình t
ấ ế ấ ệ ậ ị ả ớ ự ự ặ quay giúp Trái Đ t nh n đ ệ Trái Đ t đ n M t Tr i là 149,5 tri u t và ờ ượ ượ c l ng nhi
ớ ự ố
ờ ạ ể ặ ộ ị ế quay v a chuy n đ ng t nh ti n xung quanh M t Tr i, t o ra
Trái Đ t v a t ề ệ
ọ Ậ Ộ Ự Ủ Ấ
Ệ ự
km. Kho ng cách này cùng v i s t ợ ánh sáng phù h p v i s s ng. ừ ấ ừ ự ả ị nhi u h qu đ a lí quan tr ng. Ả Ủ II. H QU C A V N Đ NG T QUAY C A TRÁI Đ T 1. S luân phiên ngày đêm ấ ự ầ ệ ượ ụ quay quanh tr c nên có hi n t Do Trái Đ t có hình c u và t ng luân phiên ngày
đêm.
ể
ể ế ờ ườ ờ ặ ố ế ng chuy n ngày qu c t ộ ị M t Tr i): các đ a đi m thu c các kinh tuy n khác nhau ấ ng (gi
ờ GMT s 0 đ múi gi
ậ
ờ ố ể ộ ự ướ ng là l c Coriôlit.
ắ
ướ ượ ề ng ng ồ ớ ậ ồ c chi u kim đ ng h v i v n
ở
ủ ộ ố ự ế ể ể L c Coriôlit tác đ ng đ n s chuy n đ ng c a kh i khí, dòng bi n, dòng
ờ 2. Gi trên Trái Đ t có đ ươ ờ ị Gi đ a ph ờ ẽ khác nhau. s có gi ờ ượ ấ ờ ở ờ c l y làm gi QT: Gi Gi QT hay gi ể ủ ự ệ ướ 3. S l ch h ng chuy n đ ng c a các v t th ự ệ L c làm l ch h ệ ể Bi u hi n: ề ả ệ ử ầ + N a c u B c: l ch v phía bên ph i. ề ệ ử ầ + N a c u Nam: l ch v phía bên trái ấ ự Nguyên nhân: Trái Đ t t quay theo h ộ các vĩ đ . ộ ng đ n bay trên
ạ ấ
Ể Ộ Ờ Ủ Ả Ặ Ệ
ố t c dài khác nhau ự ườ sông, đ ề ặ b m t Trái Đ t. BÀI 6: H QU CHUY N Đ NG XUNG QUANH M T TR I C A TRÁI Đ TẤ
Ủ Ặ Ế Ờ I. CHUY N Đ NG BI U KI N HÀNG NĂM C A M T TR I
Ể Ộ ộ ể ặ ờ
ữ ươ ế ể ể ụ ổ ộ ng khi chuy n đ ng quanh
Ể ế ủ Chuy n đ ng bi u ki n c a M t Tr i hàng năm gi a hai chí tuy n. ấ Nguyên nhân: Tr c Trái Đ t nghiêng không đ i ph ặ ờ M t Tr i.
II. CÁC MÙA TRONG NĂM ả ề ờ ế ữ ể ặ ộ Mùa là kho ng TG trong m t năm có nh ng đ c đi m riêng v th i ti t và khí
h u.ậ
Ở BCN 4 mùa ng c l
ấ ạ ụ ượ ạ ớ i v i BCB. ươ ng nên BCN và BCB
ặ Có 4 mùa: Xuân, h , thu, đông. Nguyên nhân: do tr c Trái Đ t nghiêng và không đ i ph ờ ả ề ổ ộ ể ạ c ng v phía M t Tr i khi Trái Đ t chuy n đ ng trên qũy đ o.
Ắ
ổ ướ ụ ặ ấ ộ ng trong chuy n đ ng quanh M t
ể ắ ạ ấ ị
Tr i nên tùy v trí Trái Đ t trên qũy đ o mà ngày đêm dài ng n theo mùa. ắ ắ
ằ
ự ộ Ở ề ạ ấ ầ ượ l n l III. NGÀY ĐÊM DÀI NG N THEO MÙA Do tr c Trái Đ t nghiêng và không đ i h ờ ạ Mùa xuân và h có ngày dài đêm ng n, mùa thu và đông có ngày ng n đêm dài. 21/3 và 23/9: ngày dài b ng đêm. ằ ộ xích đ o: Đ dài ngày đêm b ng nhau. Càng xa xích đ o v hai c c đ dài
ự ề ệ ượ ừ ặ ờ ạ ự ng ngày ho c đêm dài 24 gi . T i hai c c
ặ
ạ ngày đêm càng chênh l ch.ệ ự T hai vòng c c v hai c c, có hi n t ờ ố s ngày ho c đêm dài 24 gi Ủ Ộ Ự kéo dài 6 tháng. Ế Ộ Ề Ặ Ấ Ị BÀI 8 : TÁC Đ NG C A N I L C Đ N Đ A HÌNH B M T TRÁI Đ T
ở
ồ ượ ộ ự ấ bên trong Trái đ t ủ ế ấ ng trong lòng đ t ng sinh ra n i l c ch y u là ngu n năng l
ộ
ộ ộ ấ ử ế ạ
ươ
ứ ấ ậ ộ ữ ạ ộ ứ ố
ớ ộ ậ ậ ộ ạ ủ ỏ ể ẳ ươ ng th ng đ ng ể ế ể ng bi n ti n và bi n
ở ộ ậ ạ
ẹ ậ ộ
ứ ố ệ ươ ấ ị ệ ượ ỏ ế ng u n n p, đ t gãy
ệ ượ
ủ ự ằ
ộ ẻ
ố ố ị
ế ố
ị
ạ ị ộ ự I. N i l c ộ ự ự N i l c: l c phát sinh ượ ồ Ngu n năng l ủ ộ ự II. Tác đ ng c a n i l c ậ Thông qua v n đ ng ki n t o, ho t đ ng núi l a, đ ng đ t… ẳ ng th ng đ ng 1. V n đ ng theo ph ạ Là nh ng v n đ ng nâng lên, h xu ng c a v Trái đ t theo ph ệ ượ ễ Di n ra ch m ch p trên m t tích l n, có th sinh ra 2 hi n t thoái. ụ ị ộ Thu h p, m r ng di n tích l c đ a m t cách ch m ch p và lâu dài ằ ng n m ngang 2. V n đ ng theo ph Làm cho v Trái đ t b nén ép, tách giãn… gây ra các hi n t ế ố ng u n n p Hi n t ộ + Do tác đ ng c a l c n m ngang ở ả vùng đá có đ d o cao + X y ra ế + Đá b xô ép, u n cong thành n p u n ố ế ạ + T o thành các n p u n, các dãi núi u n n p ứ ệ ượ ng đ t gãy Hi n t ủ ự ằ ộ + Do tác đ ng c a l c n m ngang. ứ ở ả + X y ra vùng đá c ng. ể ị ỡ + Đá b v gãy và chuy n d ch. ị + T o ra các đ a hào và đ a lũy.
Ệ Ộ Ể Ự
Ố BÀI 11: KHÍ QUY N S PHÂN B NHI T Đ KHÔNG KHÍ TRÊN TRÁI Đ TẤ
ớ
ố
ị ự ấ ạ ạ ố ớ
ố ẩ ầ ấ ỗ ế ạ ấ I. Khí quy n: ể Là l p không khí bao quanh Trái Đ t 2. Các kh i khí M i bán c u có 4 kh i khí chính: kh i khí đ a c c (A) r t l nh, ôn đ i (P) l nh, chí tuy n (T) r t nóng, xích đ o (E) nóng m.
ể ề
ể ể ệ ặ ỗ ể ụ ị ị ế ệ ả ươ ng i phân bi t ra 2 ki u là ki u l c đ a khô ( kí hi u c) và ki u h i d
ỉ ố ể ả ươ ệ ng, kí hi u Em.
ố ấ ữ
ớ ố ơ ả ồ ị ự ả ộ ụ
ổ ả ử ầ ự ế ặ ế ỗ ử ầ ệ ớ t đ i chung cho c n a c u (FIT). ơ i ti ộ t đ t ng t
ờ ế ộ ấ t đ không khí trên Trái đ t
ệ ộ t không khí
ủ ượ
ụ ặ ờ ớ ng M t tr i t ụ ấ ấ i Trái đ t ầ ể ạ ả ồ i ph n h i vào
ệ ủ ề ặ ố ư ủ ế ở ầ ấ t ng đ i l u ch y u do nhi t c a không khí ặ t c a b m t Trái đ t do M t
ộ ứ ườ ạ ớ ớ ạ ng đ b c x càng l n, l ượ ng
i
ấ ế ệ t thu đ ự t đ không khí
ộ ấ ừ ộ ế vĩ đ th p đ n vĩ đ cao)
ệ
ạ ươ ệ ớ ộ ố ng có biên đ nhi t l n
ướ ng: ỏ ụ ị ệ ủ ấ t c a đ t và n c khác nhau
ị
ả ộ
ng ph i c a s n núi
ơ ủ ườ ủ ố ể : dòng bi n
ố ệ ộ t đ không khí gi m theo đ cao ộ ố ệ ộ ướ ổ t đ không kí thay đ i theo đ d c cà h ự ổ ệ ộ t đ không khí cũng thay đ i khi có s tác đ ng c a các nhân t ạ ộ ạ ộ ấ ủ ủ ự ậ ườ ả ớ ấ ể Đ c đi m: khác nhau v tính ch t, luôn luôn di chuy n, b bi n tính. ố ạ M i kh i l ệ (kí hi u m). ạ Riêng kh i khí xích đ o ch có ki u h i d 3. Frông Là m t ti p xúc gi a hai kh i khí có ngu n g c, tính ch t khác nhau M i n a c u có 2 frông c b n: frông đ a c c (FA), Frông ôn đ i (FP). D i h i t nhi N i frông đi qua có s bi n đ i ht ố ủ ự II. S phân b c a nhi ệ ứ ạ 1. B c x và nhi ứ ạ ặ ờ B c x M t tr i ấ ậ + Là các dòng v t ch t và c a năng l ặ ấ ấ ượ + Đ c m t đ t h p th 47%, khí quy n h p th 1 ph n, còn l không gian ệ ủ Nhi ờ tr i cung c p ặ ờ ủ ứ Góc chi u c a tia b c x M t tr i càng l n, c ượ ạ ề ượ c càng nhi u và ng nhi c l ệ ộ ố 2. S phân b nhi ị ố a. Phân b theo đ a lí ầ ừ ệ ộ ả ề ự ạ xích đ o v c c (t t đ gi m d n t Nhi ộ ộ ớ Vĩ đ càng cao biên đ nhi t càng l n. ụ ị ạ ươ b. Phân b theo l c đ a và đ i d ệ ộ ộ t đ nh , l c đ a có biên đ nhi Đ i d ụ ự ấ Nguyên nhân: do s h p th nhi c. Phân b theo đ a hình Nhi Nhi Nhi nóng, l nh; l p ph th c v t; ho t đ ng s n xu t c a con ng i.
Ộ Ố Ọ Ố Ự BÀI 12: S PHÂN B KHÍ ÁP. M T S L AI GIÓ CHÍNH
ố ự
ổ ủ
ự
ứ ổ ố
ố ứ ẽ ạ ạ ố ố
o
ế ấ ớ ộ
ọ I. S phân b khí áp 1. Nguyên nhân thay đ i c a khí áp ấ ố ủ ề ặ Khí áp: s c nén c a không khí xu ng b m t Trái đ t ộ ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m S thay đ i khí áp: theo đ cao, nhi ấ 2. Phân b các đai khí áp trên Trái đ t ự S phân b khí áp: các đai cao áp, h áp phân b xen k và đ i x ng qua đai h áp xích đ oạ ộ ố ạ II. M t s lo i gió chính 1. Gió Tây ôn đ iớ ậ ề ổ ừ Th i t cao áp c n chí tuy n v áp th p ôn đ i vĩ đ 60 ộ ờ Th i gian h at đ ng: quanh năm
ị
ậ ấ ạ ế ướ ấ ẩ ậ ề 2 cao áp c n chí tuy n v vùng áp th p xích đ o
ộ
ắ ng Đông b c (BBC), Đông nam (NBC)
ớ ấ ng nhau v i tính ch t khác nhau
ườ
ụ ị ở ớ ượ ướ c h ng không có tính vành đai ộ ộ đ i nóng ( n Đ , Đông Nam Á…) và phía đông các l c đ a lên thu c ng có
ự ề ệ ệ ề ị ữ ụ t và khí áp gi a l c đ a và đ i d ạ ươ ng
ượ ề ệ ệ ộ ữ ự c hình thành do s chênh l ch v nhi ầ t đ và khí áp gi a 2 bán c u
ệ ớ t đ i)
ươ
ị ấ
ừ ể ổ ừ ấ ề ể ổ ấ ề bi n th i vào đ t li n. Ban đêm, gió t đ t li n th i ra bi n
ố ủ ế ướ ng Tây là ch y u H ng: h ề ư Tính ch t: m, đem m a nhi u 2. Gió M u d ch ổ ừ Th i t ọ ờ Th i gian h at đ ng: quanh năm ướ ướ H ng: h ư ấ Tính ch t: khô, ít m a 3. Gió mùa ổ ạ Là lo i gió th i hai màu ng ạ Lo i gió này ht Ấ ườ Th ư ộ vĩ đ trung bình nh Đông Á, Đông Nam Hoa Kì… ạ Có 2 lo i gió mùa: + Gió mùa do s chênh l ch nhi u v nhi ớ ộ r ng l n + Gió mùa đ ắ Nam và B c (vùng nhi ng 4.Gió đ a ph ể a. Gió đ t, gió bi n ờ ể ở Hình thành vùng b bi n ổ Thay đ i theo ngày và đêm Ban ngày, gió t ơ ơ b. Gió f n (ph n) ạ Là lo i gió khô nóng khi xu ng núí
ƯỞ Ủ Ể
Ộ Ố Ộ Ố Ế Ộ ƯỚ Ố Ả Ớ BÀI 15: TH Y QUY N. M T S NHÂN T NH H CH Đ N Ớ NG T I Ấ C SÔNG. M T S SÔNG L N TRÊN TRÁI Đ T
ạ ươ ồ ấ ướ ề ặ ể c trong các bi n, các đ i d ng,
ơ ướ
c trên b m t Trái đ t, bao g m n ể ụ ị và h i n c trong khí quy n ấ c trên Trái đ t
ủ ướ ỏ
ướ ố ơ ọ ỉ ướ ơ c r i
ọ ố ơ
ặ ọ c r i và dòng ch y; ho c 4 giai đ an: b c h i, ể ạ ố ơ i b c h i.
ả ể c sông
ướ ư c cho sông ngòi là n c m a, nên ch ế
ế ộ ư ụ ể ủ I. Th y quy n 1. Khái ni mệ ớ ướ Là l p n ướ c trên l c đ a n ầ 2. Tu n hòan c a n ầ a/ Vòng tu n hoàn nh N c ch tham gia 2 giai đ an: b c h i và n ớ ầ b/ Vòng tu n hòan l n ướ ơ ố ơ Tham gia 3 giai đ an: b c h i, n ầ ấ ả ướ ơ dòng ch y, ng m => dòng ng m => bi n, bi n l c r i và n ớ ưở ố ả ế ộ ướ ộ ố i ch đ n nh h ng t II. M t s nhân t ầ ế ướ ế ộ ư 1. Ch đ m a, băng tuy t, n c ng m ấ ướ ồ ậ Ở ề mi n khí h u nóng: Ngu n cung c p n + ộ ộ ướ c sông ph thu c vào ch đ m a. đ n
ồ ề ấ ướ c cho sông ngòi là do
mi n ôn đ i l nh, mi n núi cao: Ngu n cung c p n c vào mùa xuân.
ế ộ ướ ướ ề ầ ấ ề ướ ướ ụ c: N c ng m có tác d ng đi u hòa ch đ n c
ồ ầ ế ự ậ
ị ướ ằ ở ồ mi n núi, n
ả ế ộ ướ ả ụ ơ c sông, gi m lũ l t
ế ộ ướ
ớ
Ở ề ớ ạ + ế băng tuy t tan nên sông ngòi nhi u n ấ Ở ữ + nh ng vùng đ t đá th m n ủ c a sông. ị 2. Đ a th , th c v t và h đ m ề c sông ch y nhanh h n đ ng b ng Đ a hình: ự ậ ừ ề Th c v t: r ng cây giúp đi u hòa ch đ n ề ồ ầ H đ m: đi u hòa ch đ n c sông ấ ộ ố III. M t s sông l n trên Trái đ t 1. Sông Nin 2. Sông Amadôn 3. Sông Iênítxêi
Ủ Ể Ề BÀI 16: SÓNG. TH Y TRI U. DÒNG BI N
ộ ẳ ể ứ ứ ủ ướ ề c bi n theo chi u th ng đ ng
ủ ế
ố ộ ấ ớ ủ ế ử ấ ầ ộ
ỳ ủ ườ ộ ố ng xuyên và có chu k c a các kh i
ể ng chuy n đ ng th ạ ươ ng.
I. Sóng bi nể 1. Khái ni mệ Là hình ht c dao đ ng c a n 2. Nguyên nhân Ch y u là do gió 3. Sóng th nầ ề Có chi u cao và t c đ r t l n. Ch y u do đ ng đ t, núi l a phun ng m gây ra ề ủ II. Th y tri u 1. Khái ni mệ ệ ượ ề ủ Th y tri u là hi n t ể ướ bi n và đ i d c trong các n 2. Nguyên nhân
6
ặ ủ ủ ế
ượ ặ
ộ ặ ằ ẳ ấ ộ ườ ng th ng thì dao đ ng
ủ
ộ ặ ấ ằ ủ ề , Trái đ t n m vuông góc nhau thì dao đ ng th y tri u
ỏ
ể ạ ạ
ề ướ ả ạ hai bên xích đ o, ch y v h ng tây, khi
ề ạ
Ở ử ầ ự ấ ờ n a c u b c có nh ng dòng bi n l nh xu t phát t
ng
ứơ ổ Ở ấ ả vùng gió mùa th
ở ng phát sinh ề ự ả ng ch y v c c ả ả ừ kho ng 30 – 40o, ch y v phía xích đ o ể ạ ữ ừ vùng c c, men theo b Tây ạ ươ ch y v phía xích đ o ề ạ ệ ườ ng xu t hi n các dòng n ả ề c đ i chi u theo mùa ờ ủ ạ ươ ố ứ ể ạ ặ ờ ứ Đ c hình thành ch y u do s c hút c a M t trăng và M t tr i ể 3. Đ c đi m ặ ờ Khi M t tr i và M t trăng, Trái đ t cùng n m trên m t đ ấ ề ớ th y tri u l n nh t ặ ờ Khi M t tr i và M t trăng ấ nh nh t III. Dòng bi nể 1. Phân lo iạ Có 2 lo i: dòng bi n nóng và l nh 2. Phân bố ườ ể Các dòng bi n nóng th ể ướ ặ ụ ị chuy n h g p l c đ a thì ấ ể ạ Các dòng bi n l nh xu t phát t ắ các đ i d Các dòng bi n nóng và l nh ch y đ i x ng qua hai bên b c a các đ i d ng
Ổ ƯỠ Ố Ể Ổ NG QUY N CÁC NHÂN T HÌNH THÀNH TH
BÀI 17: TH NH NH NGƯỠ
ấ
ố ậ ấ ề ượ ặ ư ổ ưỡ ổ ưỡ ề ặ ụ ị ng (đ t) ớ ấ c đ t tr ng ng (đ t): l p v t ch t m m, x p trên b m t l c đ a, đ
ấ ệ ế ưỡ ấ ướ t ầ ng c n thi t và các ch t dinh d
ấ ơ ố ụ ị ề ặ i x p trên b m t các l c đ a c, khí, nhi ể ng thành và phát tri n ỏ ứ ậ ể ng quy n: l p v ch a v t ch t t
ố ớ ấ hình thành đ t
ẩ ả
ấ ế ị ậ
ấ ự ế ớ ơ ớ ấ ầ ủ ấ i các tính ch t lí, hóa c a đ t ả i và nh h
ưở ấ ng tr c ti p đ n quá trình hình thành đ t. Nhi
ệ ẩ ả nhi ị ự ế ẩ ả ử ế b phá h y tr thành s n ph m phong hóa; hòa tan – r a trôi, tích t ệ ộ t đ , ụ ,
ợ t, m nh h ủ ở ấ ữ cơ i t ng h p ch t h u
ự ậ
ả
ấ ữ ơ ố ổ ấ ậ ổ
ổ ượ Ả ự ế ệ ấ I. Th nh Th nh ở ộ b i đ phì ả ộ Đ phì: là kh năng cung c p n ưở ự ậ tr cho th c v t ổ ưỡ Th nh II. Các nhân t 1. Đá mẹ ố ừ ữ Là nh ng s n ph m phong hóa t đá g c ơ ấ ồ Vai trò: là ngu n cung c p v t ch t vô c cho đ t, quy t đ nh thành ph n khoáng ưở ầ c gi ậ v t, thành ph n ng tr c ti p t 2. Khí h uậ ế ố Các y u t ộ ẩ đ m làm đá ả ổ phân gi 3. Sinh v tậ ấ ủ ạ ệ Đóng vai trò ch đ o trong vi c hình thành đ t ủ ấ ấ ấ ữ ơ ấ Th c v t: cung c p xác ch t h u c cho đ t, phá h y đ t ợ ậ ậ Vi sinh v t: phân gi i xác v t ch t h u c và t ng h p thành mùn ộ ủ ấ ầ ậ Đ ng v t: góp ph n làm thay đ i 1 s tính ch t v t lí c a đ t ị 4. Đ a hình ưở nh h ng đ n quá trình hình thành đ t thông qua s thay đ i l ộ t và đ ng nhi
7
ớ
ồ ạ ỡ ỏ ấ
ờ ấ ệ ớ ệ ấ ấ ở ự t và nhi ổ ẻ t đ i, tu i tr nh t là c c và ôn
ủ ặ ổ ạ ứơ i làm thay đ i ho c gián đo n h ể ủ ấ ng phát tri n c a đ t
ườ ố ừ ẫ
ấ ấ ượ ướ c
ng do quá trình canh tác luau n ữ ơ ử ặ ẽ ấ ố ơ mẩ ấ Vùng núi: l p đ t m ng và b c màu ằ Vùng đ ng b ng: đ t màu m ờ 5. Th i gian ổ ấ ấ Th i gian hình thành đ t là tu i đ t ề ậ ở ổ Đ t có tu i già nh t là mi n c n nhi đ iớ iườ 6. Con ng ạ ộ Ho t đ ng c a con ng ấ ị Đ t b xói mòn do đ t r ng làm r y ấ Đ t m t c u t ệ Vi c bón phân h u c , thau chua, r m n s làm cho đ t t t h n
Ố Ả ƯỞ Ớ Ự Ể NG T I S PHÁT TRI N
Ể Ố Ủ Ậ BÀI 18: SINH QUY N CÁC NHÂN T NH H VÀ PHÂN B C A SINH V T
ộ ồ ố ộ ậ ậ ể ự ậ
ả ạ ố ủ ớ ạ i h n phân b c a SV
ể ng c a sinh quy n: tùy thu c gi ớ ự i s phân b c a SV
ượ ệ ộ ộ ẩ ng t ự ế ư ng m a, ánh nhi t đ , đ m, l ộ ủ ưở ố ủ ng tr c ti p thông qua:
ể ưở ố ủ ế ự ự ế ệ ộ ả t đ : nh h ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b c a SV
ộ ể ủ ế ị ự ế ớ ự i s phát tri n
ự ự ậ ộ t đ theo vĩ đ d n đ n s thay đ i th c v t theo vĩ đ
ạ ổ ả ệ ộ ưở ổ ợ ủ ộ ẫ ẽ ế ự ế ự ự ậ ng m nh m đ n s quang h p c a th c v t
ưở ề ị ưở ố ệ ế ự ng rõ r t đ n s sinh tr ng và phân b SV do khác nhau v đ a lí, hóa và
ộ ố ủ ị ế ự ố ủ ườ ưở ướ ả n, đ d c c a đ a hình nh h ng đ n s phân b c a SV ng s
ắ ầ ượ ườ ế ộ ổ ủ t m c a các h n khác nhau nên đ cao b t đ u và k t thúc
ộ ướ SV khác nhau
ể
ự ậ ừ ơ ư ủ ặ Th c v t v a là n i c trú c a ĐV
ế ị ệ ữ ộ ủ ộ
Ả ớ ố
ế ự ẹ ố ủ ạ I. Sinh quy nể ứ Là quy n ch a tòan b các sinh v t sinh s ng (g m th c v t, đ ng v t, vi sinh v t)ậ ưở Ph m vi nh h ố ả nh h II. Các nhân t ưở ậ ả 1/ Khí h u: nh h sáng Nhi ự ố ộ ẩ ướ N c và đ m: quy t đ nh s s ng c a SV, tác đ ng tr c ti p t và phân b SVố S thay đ i nhi Ánh sáng nh h 2/ Đ tấ Ả nh h đ mộ ẩ ị 3/ Đ a hình ộ Đ cao, h vùng núi Vành đai SV thay đ i theo đ cao ệ ẩ ng s ng nhi L ủ c a các vành đai 4/ Sinh v tậ ậ ố ộ ự ứ Th c ăn quy t đ nh s phát tri n và phân b đ ng v t ậ ẽ ố M i quan h gi a đ ng v t và Tv ch t ch vì: ứ ậ ừ v a là th c ăn c a đ ng v t iườ 5/ Con ng ưở nh h ng l n đ n s phân b SV ở ộ M r ng hay htu h p ph m vi phân b c a SV
8
ệ ả ị ừ VN: di n tích r ng b suy gi m
Ố Ủ Ự Ấ Ấ Ậ Bài : S PHÂN B C A SINH V T VÀ Đ T TRÊN TRÁI Đ T
ể ậ Ki u khí h u ấ Nhóm đ t chính Đ i tớ ự nhiên ự ả ể Ki u th m th c ủ ế ậ v t ch y u
ở ị ậ ự ụ ị C n c c l c đ a Rêu, đ a y Đài nguyên Đài nguyên
ố ng ộ Ôn đ i ớ
ừ ừ ả R ng lá kim R ng lá r ng Th o nguyên P tdôn Nâu, xám Đen ử ớ ạ Ôn đ i l nh ớ ả ươ Ôn đ i h i d ớ ụ ị Ôn đ i l c đ a ạ (n a khô h n)
ệ t ệ t gió
ị t Đ a C nậ tệ nhi ỏ Đ vàng Nâu đỏ Xám
ậ ậ C n nhi mùa ệ ậ C n nhi Trung H iả C n nhi ệ ụ ị t l c đ a ậ ừ R ng c n nhi mẩ ụ ừ R ng cây b i lá ệ ậ ứ t c ng c n nhi Bán hoang m c,ạ hoang m cạ Phân b chố ủ y uế 60o tr lên, ở rìa ắ b c Âu – Á Mĩ ắ B c Âu – Á – Mĩ, Tây Âu, Trung Âu, Đông B cắ Mĩ Âu – Á, B c ắ Mĩ, Nam Âu, Tây Hoa Kì, Đông Nam, Tây Nam Úc
tệ ỏ t đ i ệ ớ Nhi đ iớ t đ i gió Xám ỏ Đ , nâu đ ỏ Đ vàng (feralit)
ạ Bán hoang m c,ạ ạ hoang m c Xavan ệ ớ ừ R ng nhi mẩ ừ R ng xích đ o ệ ớ ụ ị t đ i l c đ a Nhi ạ ậ C n xích đ o gío mùa Nhi mùa, xích đ oạ Trung – Tây Phi Trung Nam Mĩ Đông Nam Á Trung Mĩ, Trung Phi, Nam Mĩ
ự ứ ậ ố S phân b sinh v t theo đai cao : Nghiên c u thêm hình 19.11 SGK
Ớ Ỏ Ị Ố Ỉ BÀI 20: L P V Đ A LÍ. QUI LU T TH NG NH T Ủ Ấ VÀ HÒAN CH NH C A
Ậ Ớ Ỏ Ả L P V C NH QUAN
ộ ẫ ậ ự ữ ấ ở đó có s xâm nh p và tác đ ng l n nhau gi a các
ỏ
ả ữ ậ ự ỏ ị ề ớ nhiên chi
ủ ớ ỏ ị ố ấ ậ ỉ
ữ ủ ệ ầ ẫ ị
ỏ ủ ớ ỏ ị ậ
ệ
ẽ ầ ầ ổ ổ ớ ỏ ị I. L p v đ a lí ề ặ ủ ớ Là l p b m t c a Trái đ t, quy nể Dày kh ang 3035km ệ Nh ng hi n và quá trình x y ra trong l p v đ a lí đ u do các quy lu t t ph iố II. Quy lu t th ng nh t và hòan ch nh c a l p v đ a lí 1/ Khái ni mệ ậ ề ố ỗ ộ Là quy lu t v m i quan h qui đ nh l n nhau gi a các thành ph n và c a m i b ổ ph n lãnh th nh c a l p v đ a lí ể 2/ Bi u hi n ộ ỉ ầ Ch c n m t thành ph n thay đ i làm các thành ph n khác s thay đ i theo
9
ả ưở ầ ự ộ ẩ ụ nhiên luôn nh h ng ph thu c l n nhau.
ủ ấ ứ ệ ề ổ ị
ả c khi s
ứ ỹ ử d ng chúng. ữ ổ ủ ự ươ ể ệ ng lai đ có bi n pháp c nh ng thay đ i c a t ụ ướ ượ c đ nhiên trong t
ầ ướ ự ắ ọ M i thành ph n t 3/ Ý nghĩa ệ C n ph i nghiên c u k càng và tòan di n đi u ki n đ a lí c a b t c lãnh th nào tr D báo tr ụ kh c ph c.
Ị Ớ
ị ị ậ ả ự
ạ ự ỏ ầ ừ ề xích đ o v hai c c > i b M t đ t nh d n t
ặ ờ ớ ề ặ ấ ả
ệ ố ủ t
tệ
ớ
ậ ậ
ớ ớ ớ ớ ấ ể
ậ
ị ớ ủ ấ ố ố ộ
ả ị ụ và c nh quan
ề ặ ấ ụ ị ấ ạ ng bên trong lòng đ t > phân chia b M t đ t thành l c đ a, đ i
ầ ự ậ ủ ự ả nhiên và các c nh quan
ệ ẩ ộ t m theo đ cao.
ự ậ ự ể ố ộ
ệ ậ ị
ầ ụ ậ ủ ả ổ nhiên và các c nh
ạ ươ ự ng.
ể ự ậ ố ấ ả ự ể ệ ổ Ị Ớ Ậ BÀI 21: QUI LU T Đ A Đ I VÀ PHI Đ A Đ I ậ ị ớ I. Qui lu t đ a đ i 1/ Khái ni mệ ộ ầ ổ Là s thay đ i có qui lu t các thành ph n đ a lí và c nh quan đ a lí theo vĩ đ . 2/ Nguyên nhân ế ủ Góc chi u c a tia sáng M t tr i t ứ ạ MT cũng gi m theo ượ ng b c x l ể ệ 3/ Bi u hi n ự a/ S phân b c a các vòng đai nhi Trên TG có 5 vòng đai nhi b/ Các đai áp và các đ i gió trên TĐ Có 7 đai áp Có 6 đ i gió hành tinh c/ Các đ i khí h u trên TĐ Có 7 đ i khí h u chính. ự ậ ả d/ Các đ i đ t và các th m th c v t ự ậ ả Có 10 ki u th m th c v t Có 10 nhóm đ tấ ị ớ II. Qui lu t phi đ a đ i 1. Khái ni mệ ậ Là qui lu t phân b không ph thu c vào tính ch t phân b theo đ a đ i c a các ầ thành ph n đ a lí 2. Nguyên nhân ượ ồ Do ngu n năng l ị hình núi cao. ươ ng và đ a d ệ ể 3. Bi u hi n ậ a. Qui lu t đai cao ổ ệ Khái ni m: s thay đ i có qui lu t c a các thành ph n t ủ ị ộ cao c a đ a hình. ị đ a lí theo đ ổ ự Nguyên nhân: do s thay đ i nhi Bi u hi n: s phân b các vành đai th c v t theo đ cao b. Qui lu t đ a ô Khái ni m:ệ Là s thay đ i có qui lu t c a các thành ph n t ự quan theo kinh đ .ộ Nguyên nhân: Do s phân b đ t, bi n và đ i d ộ Bi u hi n: s thay đ i các th m th c v t theo kinh đ .
Ố Ự Ố BÀI 22: DÂN S VÀ S GIA TĂNG DÂN S
10
ố ế ớ i
ườ i (năm 2017) i: 7536 tri u ng
ổ ấ ố ữ
ắ
ố ớ i ngày càng l n và t c
ngày càng nhanh
ự
ớ ượ c sinh ra trong năm so v i dân
ươ ng quan gi a s tr em đ ờ
ớ ố ở ế ữ ố ẻ ở cùng th i đi m. Đ n v %o ị ơ ể ữ ố ườ cùng ng quan gi a s ng i ch t so v i dân s trung bình
ệ ự ữ ỉ ấ ỉ ấ ử thô .
ộ ự ể nhiên là s chênh l ch gi a t su t sinh thô và t su t t ự đ ng l c phát tri n DS
ướ ứơ ư ể ả ạ ả ng gi m m nh, nh ng các n c phát tri n gi m nhanh
ứơ ệ ng gi m rõ r t
ả ướ c GTTN khác nhau
ậ ắ
ế ự ưở ứ ế ộ , xã h i và Môi
ng c a gia tăng DS : gây s c ép đ n s phát tri n Kinh t ệ ươ ng trên nhi u ph ng di n.
ư ừ ơ ự ế ự ế ơ ộ ơ ọ ủ n i này đ n n i khác => s bi n đ ng c h c c a dân
ơ ọ ượ ậ ư ỉ ấ ằ ị ệ ố ữ ỉ ấ c xác đ nh b ng hi u s gi a t su t nh p c và t su t
ế ớ ơ ọ ưở ế ấ ả ớ ề ng l n đ n v n đ DS trên toàn th gi i
ố ữ ỉ ấ ự ằ ổ ị c xác đ nh b ng t ng s gi a t su t gia tăng t ỉ nhiên và t
ượ ơ ơ ọ ị ố I. Dân s và tình hình dân s th gi ố ế ớ i 1. Dân s th gi ệ ố ế ớ Dân s th gi ướ Qui mô dân s gi a các n c, các vùng lãnh th r t khác nhau ế ớ ố ể 2. Tình hình phát tri n dân s trên th gi i ỉ ườ ờ ấ ờ i và th i gian DS tăng g p đôi càng rút ng n Th i gian DS tăng thêm 1 t ng ế ớ ố ố ộ ậ Nh n xét: t c đ gia tăng dân s nhanh, qui mô DS th gi ộ đ tăng DS II. Gia tăng dân số 1. Gia tăng t nhiên ỉ ấ T su t sinh thô: là t ố s trung bình ươ ỉ ấ ử thô là t T su t t ị ơ v %o ể ờ th i đi m. Đ n ỉ ấ T su t gia tăng t ị ơ Đ n v %, là ậ Nh n xét ỉ ấ + T su t sinh thô có xu h h nơ ỉ ấ ử thô có xu h + T su t t ự nhiên: 4 nhóm n + Gia tăng t * GT= và < 0: Nga, Đông Âu * GT ch m < 0,9%: B c Mĩ, Tây Âu, Úc * GT trung bình 1 – 1,9% ấ * GT cao và r t cao: Châu Phi, Trung Đông, Trung Nam Mĩ ể Ả ủ nh h ườ ề tr ơ ọ 2. Gia tăng c h c ể ủ S di chuy n c a dân c t cư ỉ ấ T su t gia tăng c h c đ xu t cấ ư Gia tăng c h c không nh h 3. Gia tăng dân số ỉ ấ T su t gia tăng DS đ ấ su t gia tăng c h c. Đ n v %.
Ố Ơ Ấ BÀI 23: C C U DÂN S
ớ i
ữ
ớ ữ ặ ng quan gi a nam so v i n ho c so v i t ng s dân ứơ ự ộ ớ ổ ữ ờ ự c, các khu v c
ơ ấ ớ ấ ư ờ ắ ự ậ ữ ữ ế ổ ợ ơ ấ ọ I. C c u sinh h c ơ ấ 1. C c u DS theo gi ố ị ươ ể Bi u th t ự ế Có s bi n đ ng theo th i gian và có s khác nhau gi a các n ổ 2. C c u DS theo tu i C c u DS theo tu i là s t p h p nh ng nhóm n g i s p x p theo nh ng nhóm
11
ổ ượ ấ ị ườ c chia th nh 3 nhóm tu i chính
ỉ ệ ủ ừ
ướ ẻ ể ộ ơ ấ ổ c a t ng nhóm tu i trong ể c phát tri n DS già ơ ấ ướ n c đang phát tri n có c c u DS tr , các n
ớ ổ ể i
ể
ổ ề ư ơ ả ư ơ ấ ớ ỉ ấ i; t su t
ổ
ặ ế ọ DS; tu i th trung bình ộ ủ
ộ
ử ơ ấ ơ ấ ồ ồ ộ ổ ừ ộ
ả 15 tr lên có kh năng lao đ ng ế ạ ộ ồ và nhóm DS
ộ ở c chia thành 2 nhóm: nhóm DS ho t đ ng kinh t ế
ự ế
ự ề ế ự theo 3 khu v c
ữ c:
ướ ự ỉ ệ ể ộ
ấ ự lao đ ng khu v c III cao nh t
ổ ở ọ ủ ữ ố t ch (t i bi 15 tu i tr lên) và s năm đi h c c a nh ng
ế ấ ữ ấ ấ ố ỉ ệ ườ ng i bi ọ t ch và s năm đi h c cao nh t, th p nh t
ổ tu i nh t đ nh ả ng đ DS th ự S phân chia c c u DS già hay tr tùy thu c vào t l ơ ấ ẻ c c u DS. Các ấ có c u DS già ồ ể ệ ơ ấ Tháp DS là bi u đ th hi n c c u DS theo tu i và gi ơ ả 3 ki u tháp DS c b n ữ t nh ng đ c tr ng c b n v DS nh c c u tu i, gi Tháp DS cho bi sinh, t ; gia tăng II. C c u xã h i c a DS ộ 1. C c u DS theo lao đ ng a. Ngu n lao đ ng ậ Bao g m b ph n DS trong đ tu i t ượ ộ Ngu n lao đ ng đ không ho tạ đ ng kinh t ộ ố ạ ộ b. Dân s ho t đ ng theo khu v c kinh t ế ượ ạ ộ đ c phân chia trên s phân chia n n kinh t DS ho t đ ng kinh t ự ế ạ ộ có s khác nhau gi a các n DS ho t đ ng kinh t ấ ướ lao đ ng khu v c I cao nh t c đang phát tri n có t l + Các n ộ ỉ ệ ể ướ c phát tri n có t l + Các n ộ ơ ấ 2. C c u DS theo trình đ văn hóa ứ ữ ừ ế ỉ ệ ườ ng Căn c vào t l ổ tr lênở ườ ừ 25 tu i ng i t ể ướ c phát tri n có t l Các n cướ đang phát tri n.ể là các n
Ệ Ắ Ộ Ố
Ầ
ờ ặ ế ộ ử ượ ộ c M t Tr i chi u sáng là ngày và m t
ấ ụ ụ c chi u sáng là đêm ,nguyên nhân là do quay quanh tr c. B. tr c Trái Đ t nghiêng.
ộ ấ
ấ ể ề ặ ặ ờ ệ ượ ố ầ ị ớ ạ D. Trái Đ t có d ng hình kh i c u. ệ ng ngày đêm luân phiên nhau v i nh p đi u
ụ ụ ấ quay quanh tr c. B. tr c Trái Đ t nghiêng.
ố ầ ể ạ
ể ờ ộ ở ấ các kinh t ấ ẽ khác nhau s nhìn th y
ộ ờ
ế khác nhau. Nguyên nhân là ấ ụ ụ quay quanh tr c. B. tr c Trái Đ t nghiêng.
ố ầ ể ấ ạ
ộ ấ ượ
ỗ ỗ ỗ ỗ Ỏ B. M T S CÂU H I TR C NGHI M PH N 1: Bài 5,6,8,11,12 ề ặ ấ Câu 1: B m t Trái Đ t luôn có m t n a đ ế ượ ử n a không đ ấ ự A. Trái Đ t t ấ C. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i. Câu 2: Trên b m t trái đ t có hi n t ờ 24 gi là do ấ ự A. Trái Đ t t ặ ộ ấ ờ C. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i. D. Trái Đ t có d ng hình kh i c u. Ở ườ ứ Câu 3: cùng m t th i đi m ng i đ ng ờ ở ặ M t Tr i các đ cao khác nhau nên có gi ấ ự A. Trái Đ t t ấ ờ ặ C. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i D. Trái Đ t có d ng hình kh i c u. ề ặ Câu 4: B m t trái đ t đ c chia ra làm ờ ộ ờ r ng 15 A. 12 múi gi ờ ộ ờ r ng 15 B. 24 múi gi ờ ộ ờ r ng 30 C. 12 múi gi ờ ộ ờ r ng 30 D. 24 múi gi
o kinh tuy n.ế o kinh tuy n.ế o kinh tuy n.ế o kinh tuy n.ế
, m i múi gi ,m i múi gi ,m i múi gi ,m i múi gi
12
ờ ờ ủ ố ế ờ ố ấ s m y ? c a múi gi
ể ị c quy đ nh là
ế ế ế ờ ố s 6 (+6) ờ ố s 12 (+12) ờ ố s 18 (6)
ả ế ườ ả i ta ph i
o ng
ờ ạ .
0 đi qua múi gi 0Đ đi qua gi a múi gi ữ 0 đi qua gi a múi gi ữ 0T đi qua gi a múi gi ữ ừ ả ph i tây sang ph i đông , khi đi qua kinh tuy n 180 ị i 1 gi
ị ờ .
ặ ầ ấ ờ ơ ấ ệ ượ ỉ ng M t Tr i lên thiên đ nh 1 l n duy nh t trong
ộ ế
ự ế
ấ ạ ệ ượ ng mùa trên Trái Đ t là do:
ừ Tây sang Đông
ặ ặ ướ ng t ộ ụ ấ ự ấ ấ ừ Tây sang Đông ộ ộ ớ
ộ ấ
ụ ế ậ ượ ượ ấ ừ ệ ớ ị ự ặ ờ M t Tr i là: t l n nh t t ng nhi c l
ự
ự
ắ
ổ
ộ
ng ngày và đêm dài ng n theo mùa là: ờ ớ ậ ố ờ ớ ờ ớ ụ ộ ộ ộ ổ
ầ
ấ ượ ể ệ ộ c th hi n qua:
ề ặ ấ ị ạ ộ ử ộ
ủ ộ ự ế ế ạ ộ ng El Nino ng bão lũ
ấ ủ ự ậ ứ ở ớ ươ ệ ệ ẳ ộ ng th ng đ ng ỏ l p v
ộ ỉ
ề ơ nhi u n i
c đ i d ằ
ạ ộ ạ ộ
ử ng đ ng đ t, núi l a ho t đ ng m nh ị ấ ướ ư i đây ch a chính xác:
ị ứ ng đ t gãy
ộ ườ ỹ ử
ệ ượ ờ c tinh theo gi qu c t GMT ) đ ( gi Câu 5: Gi ờ ố ờ ố s 12. s 0. B. Múi gi A. Múi gi ờ ố ờ ố s 18. C. Múi gi s 6. D. Múi gi ố ế ượ ườ Câu 6: Đ ng chuy n ngày qu c t đ ờ ố A. Kinh tuy n 0ế s 0 B. Kinh tuy n 90 C. Kinh tuy n 180 D. Kinh tuy n 90 ế Câu 7: N u đi t ạ A. Lùi l i 1 ngày l ch. B. Lùi l C. Tăng thêm 1 ngày l ch. D. Tăng thêm 1 gi ệ ỉ Câu 8: N i ch xu t hi n hi n t năm là: a. Vòng c c b. Vùng n i chí tuy n ế c. Chí tuy n d. Vùng ngo i chí tuy n Câu 9: Nguyên nhân sinh ra hi n t quay t a. Trái Đ t t ờ ể b. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i theo h ờ ể c. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i theo m t tr c nghiêng v i góc nghiêng không đ i ổ ể d. Trái Đ t chuy n đ ng t nh ti n quanh tr c Câu 10: Trong năm khu v c nh n đ b. Xích đ o ạ a. C c ế c. Vòng c c d. Chí tuy n ệ ượ Câu 11: Nguyên nhân sinh ra hi n t ấ ể ặ a. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i v i v n t c không đ i ấ ặ ể b. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i v i chu kì m t năm ấ ặ ể c. Trái Đ t chuy n đ ng quanh M t Tr i v i tr c nghiêng không đ i ấ d. Trái Đ t hình c u Câu 12: Tác đ ng c a n i l c đ n đ a hình b m t Trái Đ t đ ậ a. Các v n đ ng ki n t o, các ho t đ ng đ ng đ t, núi l a ệ ượ b. Hi n t ệ ượ c. Hi n t ấ ả d. T t c các ý trên ể Câu 13: Bi u hi n rõ r t nh t c a s v n đ ng theo ph ấ Trái Đ t là: ủ a. Đ cao c a các đ nh núi tăng lên ở ự ướ ạ ươ ổ b. Thay đ i m c n ng ủ ồ ệ c. Di n tích c a đ ng b ng tăng lên ệ ượ d. Các hi n t ậ Câu 14: Nh n đ nh nào d ườ ữ ồ ậ a. Đ a lu là b ph n tr i lên gi a hai đ ươ ứ ỹ ớ ị ng ng v i đ a lu b. Núi l a th ng t ở ỹ ể ị c. Dãy núi Con Voi là 1 đ a lu đi n hình t Nam Vi
13
ễ ớ ứ ỹ ườ ệ ượ ệ ở ữ ng đ t gãy di n ra v i ấ ng xu t hi n ơ nh ng n i hi n t
ế ụ ị ượ ệ c kí hi u là:
ạ vùng ngo i tuy n
ố
ụ ị ớ ặ ế ặ ế ặ ế ặ ế ố ng v i 1 kh i khí l c đ a
ấ ệ ở ầ ố ư t ng đ i l u là:
ầ ư
t ch y u cho không khí ể các t ng khí quy n trên cao đ a xu ng ặ ố ờ ố c M t Tr i đ t nóng
ờ ượ M t Tr i đ c không khí ti p nh n
ậ ể
ế ấ ề
ả ạ ự ầ ề
ế ặ t đ trung bình năm trên Trái Đ t có đ c đi m: ấ vùng chí tuy n và th p d n v hai phía ầ xích đ o và gi m d n v hai c c ế
ấ ướ ả ầ ừ t đ trung bình năm trên Trái Đ t có xu h ng gi m d n t vùng vĩ
ấ
ủ ế ờ ế ặ ờ
ộ ộ
ề ề ố ư ở ộ c M t Tr i chi u sáng trong năm càng ít ạ ơ ở ộ ấ ỏ vùng vĩ đ th p
ầ ấ ả
ệ ộ ẽ ẫ ế t đ tăng s d n đ n khí áp:
ệ ộ ỉ ả
ư ạ ế t đ tăng lên ch a đ t đ n 30oC ệ ộ ả ế t đ tăng là do:
ả ớ ậ ố ớ ỉ ọ ộ ể ử ơ ở chuy n đ ng v i v n t c l n h n
i ạ
ừ
ớ
ồ ế ế ế ế ố ề ề ề ề
ạ ộ ướ
: ấ ấ ấ ấ ủ ế ng ch y u là h ư ấ ặ ng có m a r t ít ho c không có m a do:
ỉ
ổ ỉ i ch có gió th i đi ượ ạ c l
ị d. Các dãy đ a lu th ộ ớ ườ ng đ l n c ố Câu 15: Kh i khí chí tuy n l c đ a đ a. TM b. TC c. Tc d. Tm ể Câu 16: Frông khí quy n là: ặ ấ ủ ớ ố a. M t ti p xúc v i m t đ t c a 1 kh i khí ố ữ ế ở b. M t ti p xúc gi a 2 kh i không khí ồ ố ủ c. M t ti p xúc c a 2 kh i khí có ngu n g c khác nhau ả ươ ố ữ d. M t ti p xúc gi a 1 kh i khí h i d ủ ế ồ Câu 17: Ngu n cung c p nhi ệ ộ ừ t đ t a. Nhi ệ ủ ề ặ ấ ượ t c a b m t đ t đ b. Nhi ấ ệ t bên trong lòng đ t c. Nhi ứ ạ ự ế ừ ặ d. B c x tr c ti p t ệ ộ Câu 18: Nhi ấ ở a. Cao nh t ấ ở b. Cao nh t ể ộ ệ c. Chênh l ch trong vùng n i tuy n là không đáng k d. Ý a và c đúng ệ ộ Câu 19: Nhi ộ ề th p v các vĩ đ cao ch y u do: ượ a. Càng v vùng vĩ đ cao th i gian đ ậ b. Càng v vùng vĩ đ cao thì góc nh p x trong năm càng nh ỏ vùng vĩ đ cao m ng h n c. T ng đ i l u d. T t c các ý trên Câu 20: Khi nhi a. Tăng lên ả b. Gi m đi c. Không tăng, không gi m ả d. Ch gi m khi nhi Câu 21: Nguyên nhân khi n khí áp gi m khi nhi a. Không khí n ra, t tr ng gi m đi b. Các phân t c. Không khí co l d. Ý a và b đúng ấ ớ Câu 22: Gió Tây ôn đ i có ngu n g c xu t phát t ấ ở ớ 2 chí tuy n v phía vùng áp th p ôn đ i a. Các khu áp th p ạ ở 2 chí tuy n v phía vùng áp th p xích đ o b. Các khu áp cao ở 2 chí tuy n v phía vùng áp th p ôn đ i c. Các khu áp cao ấ ở ạ 2 chí tuy n v phía vùng áp th p xích đ o d. Các khu áp th p ớ ớ ướ ở ạ ng Tây ôn đ i v i h a. Ho t đ ng m nh ư ườ Câu 23: Các khu áp cao th ố a. Ch có không khí khô b c lên cao ố ẩ b. Không khí m không b c lên đ ổ ế c. Có ít gió th i đ n
14
ằ ụ ị
ự ậ ế ườ ố ở ạ ớ ế ớ khu v c c n chí tuy n i th ng phân b
ờ ớ ồ ứ ạ ừ ặ M t Tr i l n c ngu n b c x t
ể ạ ậ ượ ủ ng c a dòng bi n l nh
ớ ư
ườ ượ ng có l ư ớ ng m a l n vì:
ạ ổ ừ ể ư ế
ng xuyên đem m a đ n ế ư ớ
ủ ấ ề ng c a áp th p ng xuyên ch u nh h
ạ ị ả ữ ậ ướ ế ọ ạ quan tr ng khi n khí h u n c ta không khô h n
ộ ướ ư c cùng vĩ đ
ộ ở ậ ể ị ớ d. N m sâu trong l c đ a Câu 24: Các hoang m c l n trên th gi là do: ự a. Đây là khu v c nh n đ ưở ị ả b. Ch u nh h ự c. Đây là khu v c áp cao ớ ủ ự ậ d. Có l p ph th c v t th a th t ủ ưở ị ả ự ng c a gió mùa th Câu 25: Khu v c ch u nh h ư ế ườ ng đem m a đ n a. Gió mùa mùa Đông th ườ b. Gió mùa mùa h th i t bi n vào th ả c. C gió mùa mùa h và gió mùa mùa Đông đ u đem m a l n đ n ưở ườ d. Th ế ố Câu 26: M t trong nh ng y u t Tây Á, Tây Phi là: nh các n ấ a. Gió mùa b. Gió M u d ch c. Gió đ t, gió bi n d. Gió Tây ôn đ i
Ầ PH N 2: Bài 15,16,17,18,19,20,21,22,23
ề ườ ấ Ở ướ n c ta, sông ngòi mi n Trung th ng có lũ lên r t nhanh vì Câu 1.
ắ ướ ề ướ A. sông dài, nhi u n
ắ ấ ướ c cung c p n ệ ớ ượ t đ i đ
ư ế c. ộ ố ớ D. sông ng n, đ d c l n. ủ ế ừ c ch y u t ướ B. n c m a, băng tuy t tan
D. n ấ ư c m a i là
c. B. sông ng n, ít n ộ ố ỏ C. sông dài, đ d c nh . ề ở mi n nhi Câu 2. Sông ầ ướ ư ướ c ng m c m a, n A. n ướ ầ ướ ế C. băng tuy t tan, n c ng m ế ớ ư ự ớ ệ Câu 3. Sông có di n tích l u v c l n nh t th gi A. sông Nin
B. sông AMadôn
C. sông Iênitxây
ử D. sông C u Long
ả ướ ng
ắ B c –Nam B.Đông Tây
Ở ề ớ ạ ướ ồ ướ mi n ôn đ i l nh n D. Nam B cắ c sông đ c ch y u t ủ ế ừ .
ấ c cung c p ngu n n ế ầ ướ Câu 4. sông Iênitxây ch y theo h A. C.Tây Đông Câu 5. A.m aư ướ C. n ầ c ng m ượ B. băng tuy t tan D.n ư c ng m và m a
ặ ụ ị ể ườ ể ướ ề ng chuy n h ng v
B. hai c cự C. phía đông D. phía tây
Câu 6. Khi g p l c đ a dòng bi n nóng th A. xích đ oạ ơ ườ ể ề ổ ng có dòng bi n đ i chi u theo mùa là
ậ ị
B. vùng có gió m u d ch ươ ị Câu 7. N i th A. vùng có gió tây ôn đ iớ C. vùng có gió mùa D. vùng có gió đ a ph ng
Ở ể ạ ắ ầ ườ ừ bán c u B c dòng bi n l nh th ấ ng xu t phát t
C. phía tây D. phía đông và phía tây
Câu 8. A. vùng c cự B. phía đông ế ấ ườ ủ ể ở vĩ tuy n 30
o – 40o th
ng là c a dòng bi n nào? Câu 9. Xu t phát
15
B. l nhạ C. nóng và l nhạ D. không có dòng bi nể
A. Nóng nào
ố ộ ế ầ
C. 300600km/h D. 400800km/h Câu 10. Sóng th n có t c đ lên đ n A. 100200km/h B. 200400km/h
ặ ủ ể ể ạ
ườ ạ ở Câu 11. Đ c đi m c a các dòng bi n nóng và l nh là A. th ấ ng xu t phát
hai bên xích đ o ờ ạ ươ ố ứ ng
B. đ i x ng nhau qua b các đ i d ờ ủ ố ứ ạ ươ ng
C. không đ i x ng nhau qua b c a các đ i d ở ườ ấ ng xu t phát D. th
ể ượ ự hai c c ạ D. dòng bi n nòng và l nh ng ề c chi u nhau
ướ ườ ưở ủ ể ị ả ng ch u nh h ng c a dòng bi n nào?
ị ả ạ ưở Câu 12. N c ta th A. Nóng C. Nóng và l nh D. không b nh h ng
ủ ế ấ ẳ ặ ộ B. L nhạ ờ ặ
ề Câu 13. N u M t Trăng, M t Tr i và Trái Đ t th ng hàng thì dao đ ng th y tri u là
ớ ề ấ ỏ A. nh nh t ấ B. l n nh t C. bình th D. không có tri u lên
ngườ ề ủ ệ ượ ng th y tri u là
ứ ủ ặ ứ ủ ặ ờ B. do s c hút c a M t Tr i
Câu 14. Nguyên nhân gây nên hi n t A. do s c hút c a M t Trăng ủ ứ ặ ữ ử ấ ộ ạ D. do đ ng đ t, núi l a gi a đ i
ờ ặ C. do s c hút c a M t Trăng và M t Tr i ngươ d
ị ả ưở ủ ủ ề ấ Ở ướ n c ta vùng ch u nh h ề ng c a th y tri u nhi u nh t là
ộ B. Nam Trung Bộ C. Đông Nam Bộ D.
Câu 15. ắ A. B c Trung B ĐBSCL
ở ạ ề ư ủ ế ạ ạ ươ ng i có m a nhi u? vùng chí tuy n l
B. Vùng có áp cao
ứ
ả ả ả ả ế ế ế ế ể ạ D. Vùng có dòng bi n l nh ướ ậ ể ệ ấ ớ t đ t v i đá, n c, sinh v t? ậ ể ủ ộ ng, phát tri n c a đ ng v t. ự ậ ể ủ ng, phát tri n c a th c v t. ậ ể ủ ng, phát tri n c a vi sinh v t. ườ ể ủ i. ng, phát tri n c a con ng
ộ ộ ộ ộ ủ ấ ấ ộ
ậ ậ ả t, vi sinh v t. nào sau đây? c, các ch t dinh du ng.
B. Vi sinh v t, nhi ậ ỡ ấ ệ ỡ ự ậ ướ ệ t, n ướ D. N c, khí, nhi t, vi sinh v t.
ỡ
ụ ậ ớ ị ể ơ ế b m t các l c đ an i ti p xúc v i khí quy n, i x p
ạ
ấ ơ ố ở ề ặ ể ượ ọ c g i là: ỏ ớ ể ớ ng quy n. B. l p v phong hóa. C. l p Manti. D. th ổ
ạ ấ ạ ố ồ ọ
ự ế ủ ầ ẹ ố ờ Câu 16. T i sao b Tây c a các đ i d A. Vùng có áp th pấ ể C. Vùng có dòng bi n nóng ư ặ Câu 17: Căn c vào đ c tr ng nào đ phân bi ưở A. Kh năng tác đ ng đ n sinh tr ưở B. Kh năng tác đ ng đ n sinh tr ưở C. Kh năng tác đ ng đ n sinh tr ưở D. Kh năng tác đ ng đ n sinh tr ế ố Câu 18: Đ phì c a đ t có kh năng cung c p cho th c v t các y u t ấ ệ ướ A. N c, nhi ệ ấ C. Các ch t dinh du ng, nhi t, các ch t dinh du ng. ớ Câu 19: L p v t ch t t ể th ch quy n, sinh quy n đ ưỡ ổ A. th nh ưỡ nh ng. Câu 20: Ngu n g c thành t o tr c ti p c a m i lo i đ t là: ắ A. đá g c B. đá m C. đá tr m tích D. đá m c ma.
16
ể ồ Câu 21: Gi
ủ ổ ưỡ ầ
ng. ủ ổ ưỡ ể ấ ủ ể ể ớ ạ ủ i h n c a sinh quy n bao g m ớ ộ ủ ố ư A. t ng đ i l u, toàn b th y quy n, l p ph th nh ớ ầ ộ ủ B. toàn b th y quy n, ph n th p c a khí quy n, l p ph th nh ỏ ớ ng và l p v
phong hóa.
ầ ủ ớ
ủ ổ ưỡ ể ỏ ủ ổ ưỡ ư ấ ủ ộ ủ ể ể ầ ớ ớ C. t ng bình l u, th y quy n, l p ph th nh D. ph n th p c a khí quy n, toàn b th y quy n, l p ph th nh ố ng, l p v phong hóa và đá g c. ỏ ớ ng, l p v
ố ủ ể ậ ố ưở ự ế ớ ự i s phát tri n và phân b c a sinh v t? ng tr c ti p t
ấ ườ i. D. Đ t.
ủ ậ ố ự ố nào quy t đ nh s s ng c a sinh v t?
ế ố ậ khí h u, y u t B. n
phong hóa và nham th ch. ạ ả nào nh h Câu 22: Nhân t ị A. Khí h u. B. Đ a hình. C. Con ng ế ị ệ ộ t đ . ộ ẩ ậ Câu 23: Trong nhân t ệ ộ ệ ộ c và nhi ướ ộ ẩ t đ và ánh sáng. t đ và đ m không khí. A. nhi C. nhi ướ D. n
ườ ả i có nh
ng t ố ủ i s phân b c a sinh v t? c và đ m không khí. Câu 24: Ý nào sau đây không ph iả là tác đ ng tiêu c c c a con ng ự ủ ộ ậ ưở h
ệ
ự i đã và đang gây nên s thu h p di n tích r ng. ề ố
ườ ấ ơ ệ ủ ề
ẹ ộ ự ậ ề ự ậ ộ ổ ớ ự ừ A. Con ng ự ậ ủ B. Làm m t n i sinh s ng c a nhi u loài đ ng th c v t. ộ C. Làm tuy t ch ng nhi u loài đ ng th c v t hoang dã. ố ủ D. Làm thay đ i ph m vi phân b c a nhi u loài đ ng, th c v t.
ể ộ
ậ ạ ủ Câu 25: Chi u dày c a sinh quy n tùy thu c vào ố ủ i h n phân b c a sinh v t.
ố ủ ộ
ề ớ ạ A. gi ậ ự C. s phân b c a đ ng v t. ưở ự ố ủ B. s phân b c a th c v t. ớ ạ ủ i h n c a sinh quy n. D. gi ố ộ ể ự ậ ể ậ ả ng đ n s phát tri n và phân b đ ng v t nên: ự ậ Câu 26: Th c v t có nh h
ậ
ậ ộ ậ ậ ơ ơ ơ ơ i.
́ ́ ̃ ́ ế ự ộ A. n i nào th c v t phong phú thì đ ng v t cũng phong phú. B. n i nào th c v t không phong phú thì đ ng v t cũng không phong phú. ộ C. n i nào th c v t phong phú thì đ ng v t cũng không phong phú. ượ ạ ộ D. n i nào th c v t phong phú thì đ ng v t cũng phong phú và ng c l ́ ̀ ơ ự ậ ự ậ ự ậ ự ậ ự ́ ̣ ươ ư ̣ ̉ ̣ ng ng v i kiêu khi hâu
́ ́ ́ ơ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ̉ ̉
́ ́ C. Đo nâu. D. Đo vang. ́ ́ ơ ̣ ươ ư ự ̣ ̉ ̣
ng ng v i kiêu khi hâu ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ̉
́ ̀ C. Nâu va xam. D. Đo, nâu đo. ́ ̀ ́ ơ ươ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ̀ ự ng đ i lanh, co kiêu tham th c vât đai nguyên thi nhom đât
̉ ̉ D. Đo nâu
́ ́ ̀ ư ̣ ̉ ́ B. Pôt dôn ̃ ̀ n tây day Cap ca, t C. Đo vang ̀ ́ ự ơ 0 đên 500 m co tham th c ng ng v i đô cao t
́ ươ ư ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ́ B. Nâu va xam. D. C. Đât đo cân nhiêt. ́ ̉
ị ớ ng đ a lý đ i ôn hòa có
ể ể
ớ ồ
ể ể ậ ậ ể ể ́ Câu 27: Xet theo s phân bô sinh vât va đât theo vi đô, t ̀ ̀ ôn đ i luc đia thi nhom đât chinh la ́ B. Pôt dôn. A. Đai nguyên. ́ ̀ ́ Câu 28: Xet theo s phân bô sinh vât va đât theo vi đô, t ̀ ́ ư xich đao, kiêu tham th c vât chinh r ng xich đao thi nhom đât chinh nao? A. Đo vang. B. Đo nâu. Câu 29: Thuôc môi tr ̀ ́ chinh la ̀ A. Đai nguyên Ở ươ s Câu 30: ̀ ̀ ư vât la r ng la rông cân nhiêt thi nhom đât chinh nao? ̀ A. Đo vang. ́ ̀ Đât đông co nui ườ Câu 31: Môi tr ậ ậ ể A. 6 ki u khí h u B. 7 ki u khí h u ậ ậ ể C. 8 ki u khí h u D. 9 ki u khí h u. Câu 32: Đ i nóng g m có ậ A. 2 ki u khí h u B. 3 ki u khí h u ậ C. 4 ki u khí h u D. 5 ki u khí h u..
17
ộ ể
ệ ệ ớ ụ ị
ạ ậ t Nam thu c ki u khí h u B.nhi ậ t đ i gió mùa t gió mùa.
ộ ầ ầ ủ ệ ớ ệ ổ ẽ
ổ ề ỏ ị
ỉ ố ấ ỏ ị
nhiên.
nhiên.
ậ ậ ị ớ ủ ự ậ ậ
ủ nhiên. ậ ị ớ ủ ự ủ ự ự
ổ ưỡ ế ự ế ng.
ệ ẽ ẫ ả B. dòng ch y, th nh ậ D. Khí h u, đ a hình.
ạ ộ
ồ ầ ừ ệ ậ B. ngăn đ p th y đi n. ệ ể t đ . D. khai thác đ t tri
ộ ấ ệ ụ ị ơ ỏ ng đ t b xói mòn, tr s i đá là do các ho t đ ng ủ ấ t trên Trái Đ t ph thu c vào
ấ
ị ấ ề ặ ệ ộ
ầ ủ ầ ủ ấ ề ặ ệ ự ứ ạ ặ ờ ứ ạ ặ ờ ạ ạ
ấ ấ ấ ở ỗ ề ầ m i bán c u đ u có m y đ i khí h u ậ ?
ố ượ ấ ng các đai khí áp trên Trái Đ t là
ấ
ấ ấ ấ
ấ ị ớ là
ỡ ế ạ ng kinh tuy n.
ạ ươ ng.
ầ ự ấ ổ ể ộ nhiên theo đ cao và
ề ệ
ậ ị ộ ị
ườ ồ ố ậ
ộ ng tác đ ng ờ B. đ ng th i và t ẽ ỗ ng h nhau. ươ ố ậ ỗ ng h nhau.
ớ ớ ẻ và đ i l p nhau. ờ ự
ạ ự
ặ ệ
ể ắ ế ự ệ t?
ự ộ
i là đ ng l c nào? ự ự ơ ọ Câu 33: Vi t đ i l c đ a A. nhi C. xích đ o D. c n nhi Câu 34. Khi m t thành ph n nào đó thay đ i s làm cho các thành ph n khác c a ể ệ ớ l p v đ a lý thay đ i theo. Đi u này th hi n ủ ớ A. quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lý. B. quy lu t đ a đ i c a t C. quy lu t phi đ a đ i c a t D. quy lu t đai cao c a t ệ ổ Câu 35. Vi c xây d ng các đ p th y đi n s d n đ n s bi n đ i ườ ng sinh thái. A. môi tr ổ ưỡ ậ ng. C. Sinh v t, th nh ấ ị ệ ượ Câu 36. Hi n t A. khai thác khoáng s n.ả C. phá r ng đ u ngu n. Câu 37. S hình thành các vòng đai nhi ầ ủ ạ A. b c x m t tr i, d ng hình c u c a Trái Đ t. B. b c x m t tr i, tính ch t b m t đ m. C. d ng hình c u c a Trái Đ t, đ cao đ a hình. D. d ng hình c u c a Trái Đ t, tính ch t b m t đ m. ấ ớ Câu 38. Trên Trái Đ t, A. 4. B. 6. C. 7. D. 10. Câu 39. S l A. 4 đai áp cao, 3 đai áp th p. B. 6 đai áp cao, 7 đai áp th p. C. 10 đai áp cao, 10 đai áp th p. D. 4 đai áp cao, 6 đai áp th p. ọ Câu 40. Tác nhân quan tr ng nh t phá v tính đ a đ i ướ A. các dãy núi ch y theo h ữ ụ ị ự ề ố B. s phân b không đ u gi a l c đ a và đ i d ể ủ ự ạ ộ C. s ho t đ ng c a các dòng bi n. ủ ượ ồ ng bên trong c a trái đ t. D. ngu n năng l ữ ự ố Câu 41. Đi m gi ng nhau gi a s thay đ i các thành ph n t theo vĩ đ ộ ệ ể A. bi u hi n. B. nguyên nhân. C. tác đ ng. D. đi u ki n hình thành. Câu 42. Các quy lu t đ a đ i và phi đ a đ i th ươ A. riêng l ồ C. đ ng th i và đ i l p nhau. D. xen k nhau và t ự ố ợ ủ ớ ậ Câu 43. S hình thành các đ i khí h u là s ph i h p c a ụ ị ạ ươ ứ ạ ặ ờ A. l c đ a, đ i d ng, b c x m t tr i. ị ề ặ ệ ứ ạ ặ ờ B. đ a hình, b c x m t tr i, b m t đ m. ộ ự ấ ề ặ ệ C. n i l c, ngo i l c, tính ch t b m t đ m. ư ứ ạ ặ ờ D. b c x m t tr i, hoàn l u khí quy n, m t đ m. ấ ừ ự c c B c đ n c c Nam có bao nhiêu vòng đai nhi Câu 44. Trên Trái Đ t t A. 4. B. 6. C. 7. D. 10. ố Câu 45: Đ ng l c chính làm tăng dân s trên th gi A. Gia tăng c h c ế ớ B. Gia tăng t ộ nhiên
18
ỉ ấ ỉ ấ ử thô
ế ố ể ệ ơ ọ ượ nào sau đây? c th hi n y u t
i r i kh i n i c trú
ố ự ự
ườ ờ ố ườ ế
ướ ặ
ố ộ ả ớ ơ ư i đ n n i c trú m i ố ự nhiên ớ ở i ờ ể c đang phát tri n có đ c đi m ố ở ấ ả B. gi ng nhau ể t t c các
ữ ề ơ ữ D. s dân nam nhi u h n n .
ố ớ ể
ố ướ
ỉ ệ ổ ướ ộ
ố ỉ ệ ổ ướ ộ ố ướ i lao đ ng so v i t ng s dân chi m d i
ố ặ i có đ c đi m ố ữ ằ B. s dân nam và n b ng nhau. ờ ộ D. bi n đ ng theo th i gian. ế ố i lao đ ng so v i t ng s dân chi m trên D. 50% ế D. 50% ế ớ ổ C. 35%. ớ ổ C. 35%.
nhóm tu i d B. 25% nhóm tu i d B. 25% ở ộ
ấ B. dân s tăng nhanh.
ườ ề ẻ ố D. nhóm tr em ít.
ể ệ ượ c
ớ i tính.
B. gia tăng dân s .ố ộ D. trình đ văn hóa. ạ ộ ộ ế không thu c nhóm dân s ho t đ ng kinh t ?
ệ
ệ ườ ộ ợ ệ ườ ạ ng nào sau đây ế i nông dân thi u vi c làm. i đang đi tìm vi c làm. ố B. Ng D. Ng i n i tr gia đình. i có vi c làm t m
ể ỉ ế
ệ
ơ ấ ượ ộ ự ị ư B. lâm ng nghi p. ự ệ D. công nghi pxây d ng. ỉ ệ ườ ng c xác đ nh d a vào t l i bi ế t
ổ ở ổ ở ổ ở ổ ở C. T su t sinh thô D.T su t t Câu 46: Gia tăng c h c đ ỏ ơ ư ữ A. Nh ng ng B. Tăng dân s khu v c này và gi m dân s khu v c khác ữ C. Nh ng ng ỉ ấ D. T su t gia tăng dân s t ơ ấ Câu 47. C c u dân s theo gi các n ự ế A. không có s bi n đ ng theo th i gian. c.ướ n ơ ề ố C. s dân n nhi u h n nam. ế ớ ơ ấ i, c c u dân s theo gi Câu 48. Trên th gi ở ấ ả c. t A. gi ng nhau t c các n ộ ụ ậ ụ C. không ph thu c vào phong t c t p quán. ố ẻ Câu 49. Dân s tr có t l A. 10%. Câu 50. Dân s già có t l A. 10%. ể ệ ố ể Câu 51. Tháp dân s ki u m r ng th hi n ỉ ấ A. t su t sinh th p. i già nhi u. C. nhóm ng Câu 52. Tháp dân s ố không th hi n đ ơ ấ A. c c u gi ọ ổ C. tu i th trung bình. ố ượ Câu 53. Đ i t ườ A. Ng ườ C. Ng th i.ờ ự Câu 54. Khu v c III dùng đ ch ngành kinh t A. nông nghi p.ệ ụ ị C. d ch v . ố Câu 55. C c u dân s theo trình đ văn hóa đ ch tữ ừ A. 12 tu i tr lên. C. 18 tu i tr lên. B. 15 tu i tr lên. D. 22 tu i tr lên.
Ộ Ố Ạ Ậ C. M T S D NG BÀI T P
ố ẻ S tr em sinh ra
TSST = x 1000
ổ ố T ng s dân
19
ố ườ ế S ng i ch t trong năm
TSTT = x 1000
ổ ố T ng s dân
TSST TSTT
TSGTDSTN (%) =
10
ố ệ ả Câu 1. Cho b ng s li u:
Ơ Ấ Ế Ủ Ộ Ố ƯỚ Ự Ộ C, NĂM
C C U LAO Đ NG THEO KHU V C KINH T C A M T S N 2000
Tên n cướ
ệ Pháp Mêhicô t Nam Vi Khu v c Iự 2,6 13,1 40,2 Chia ra (%) Khu v c IIự 20,6 26,0 25,7 ự Khu v c III 76,8 60,9 34,1
ồ ể ệ ự ộ ế ủ c a Pháp, Mêhicô và
ẽ ể ệ ơ ấ ậ V bi u đ th hi n c c u lao đ ng theo khu v c kinh t Vi t nam năm 2000. Nh n xét.
ố ệ ả Câu 2. Cho b ng s li u sau:
ậ ư ấ ư ỉ ấ ỉ ấ ạ ộ T su t nh p c và t su t xu t c vùng Đông Nam B , giai đo n 20052014
Năm 2005 2008 2010 2012 2014
10,3 14,2 24,8 15,5 18,5
ấ su t 3,1 4,8 4,9 3,8 7,3 ỉ ấ T su t ỉ ấ T su t nh p cậ ư ỉ T xu t cấ ư
ể ệ ỉ ấ ậ ư ỉ ấ ẽ ể ấ ư ấ V bi u đ thích h p nh t th hi n t su t nh p c , t su t xu t c và tình
ạ ộ ồ ơ ọ ợ ố hình gia tăng c h c dân s vùng Đông Nam B , giai đo n 20052014
ố ệ
Ơ Ấ Ế Ủ Ệ
ả Câu 3. Cho b ng s li u sau: Ạ Ự C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T C A VI T NAM GIAI ĐO N 20052017
ơ ị Đ n v : %
ự ế Phân theo khu v c kinh t (%) GDP
Năm
2005 2010 2015 2017 Khu v c Iự 21,0 21,0 18,9 17,1 Khu v c IIự 41,0 36,7 36,9 37,1 ự Khu v c III 38,0 42,3 44,2 45,8
20
ẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ự ế ủ ệ c a Vi t Nam qua các
ậ V bi u đ th hi n c c u GDP phân theo khu v c kinh t năm trên. Nh n xét