ƯỜ Ụ Ề ƯƠ Ữ Ỳ TR Đ C NG ÔN GI A K I
Ộ ̣ NG THPT HOÀNG VĂN TH Ị B MÔN : Đ A LÍ 12. NĂM HOC 2022 2023
Ụ
ọ ế
ị
̣ ̣
ưở ắ ủ ng sâu s c c a bi n
ệ ồ ả ể ố ị t Nam, Bi u đ , B ng s li u th ng kê.
Ộ
ỏ ị ỏ ị ượ ng:
1. M C TIÊU ứ ề ứ . H c sinh ôn t p các ki n th c v : ậ ế 1.1. Ki n th c ị ổ ạ V trí đ a lí ph m vi lãnh th . ̀ Đia hinh Viêt Nam. ị ả ể Thiên nhiên ch u nh h ọ 1.2. Kĩ năng: H c sinh rèn luy n các kĩ năng: ố ệ ệ Átlát Đ a lí Vi 2. N I DUNG 2.1. Các d ng ạ câu h i đ nh tính: ạ 2.2. Các d ng câu h i đ nh l 2.3.Ma tr nậ
ậ ứ ộ T ngổ
ậ ụ V n d ng ậ Nh n bi ế t S câuố TT ị ơ Đ n v ứ ế ki n th c T ng ổ % Th i ờ gian N i ộ dung ki n ế th cứ TN TL ứ M c đ nh n th c Thông hi uể S ố câu Th iờ gian S ố câu Th i ờ gian S ố câu Th i ờ gian ậ ụ V n d ng cao S ố câu Th i ờ gian
8 20% 4 2 2 8
̣ 4 4 2 10 10 25% ̣ I. V trí đ a ị ị ạ lí ph m vi lãnh thổ ủ ề Ch đ : ̀ Đia hinh Viêt Nam
1 Địa lí tự nhiên
2 4 1 1 8 10 20% ng sâu
2 1
K ỹ năng đ a lýị Thiên nhiên ch u ị nh ả ưở h ắ ủ s c c a bi nể Atlat ả B ng SL ồ Bi u để
10 1 1 22 10 4 1 4 10 2 2 40 12 2 3 45 25 5% 5% 100
ậ ỏ
Ị
ệ ọ ộ ị ắ ở ự ể Ổ BÀI 2. V TRÍ Đ A LÍ VÀ PH M VI LÃNH TH ộ vĩ đ : Ạ c ta có đi m c c B c
ọ 2.4. Câu h i và bài t p minh h a Ị ủ ướ Câu 1. Khung h t a đ đ a lí c a n A. 23°23'B. B. 23°24'B.
1
ớ ẩ ằ ệ ử ườ i Vi t Nam – Lào?
ị ả ữ ng biên gi ồ
ủ
ườ ướ ớ ấ ề ở ơ ở ng c s phía trong đ
ả ể ộ
ả
ề ề ư i đó Nhà n c ta có ch quy n hoàn toàn v kinh t
ầ ẫ ợ ớ ơ ở ớ ướ ượ ặ ố ả ề ộ ng c s v i chi u r ng 12 h i lí ủ ầ
ả ề ướ ế ề ố ế ẫ , nh ng v n c đ t ng d n d u, dây cáp ng m và tàu thuy n, máy bay ư c qu c t ị quy đ nh, do v hàng h i và hàng không nh ng công
ề
ị ầ ủ ế ướ
ưở
ậ ả ề
ố ả ệ t
ị ả ề ị ng c a ch đ gió M u d ch và gió mùa châu Á, nên: B. Có nhi u tài nguyên sinh v t quý giá ự ậ ố D.Th m th c v t b n mùa xanh t ị
ế ể
ươ
ự ậ ư ủ ư ề
ị ộ i c ta: c a v trí đ a lí n
ế ớ ể khu v c gió mùa đi n hình nh t th gi ướ ế ủ ị ệ ế ớ ở ử ướ ậ ộ ớ c trên th gi i, thu
ướ ữ ố ợ ị c ta chung s ng hòa bình, h p tác h u ngh và cùng i cho n
ế ấ ể ị ự r t năng
ở vùng Đông Nam Á, khu v c kinh t ộ t qun tr ng ữ ị ế ớ ọ ế i.
ấ ả ề
ướ ắ c ta n m hoàn toàn trong vùng nhi bán c u B c, nên: ệ ớ ở t đ i
ầ ạ ư ệ
ứ ạ ệ ộ ươ ng
t đ cao, các cân b c x quanh năm d ậ
ằ ở ị ng trên vành đai sinh khoáng
ệ ữ ụ ị ạ ươ v trí ti p giáp gi a l c đ a và đ i d ề ệ t Nam có nhi u:
nhiên rõ r t. ế ươ ậ
ự ụ ả nhiên khác nhau trên lãnh t. D. Vùng t
c ta có:
ờ ế ệ ộ ệ ậ
ướ ắ ứ ố ả ố C. 23°25'B D. 23°26'B Câu 2. C a kh u nào sau đây n m trên đ A. Móng Cái. B. H u Ngh . C. Đ ng Văn. D. Lao B o ộ Câu 3. N i th y là: ế A. N c ti p giáp v i đ t li n, ả ề ộ B. Có chi u r ng 12 h i lí ả ế ề ớ C. Ti p li n v i lãnh h i và h p v i lãnh h i thành vùng bi n r ng 200 h i lí ườ ướ ở phía ngoài đ D. N c ạ ể Câu 4. Vùng bi n, t ướ ể đ cho các n c khác đ ượ ự ướ c ngoài đ n c t ượ ọ c g i là: đ ả ộ A. N i th y. B. Lãnh h i ả ế ặ C. Vùng ti p giáp lãnh h i. D. Vùng đ c quy n kinh t ắ ệ ớ ở ằ t đ i bán c u B c, trong khu Câu 5. N c ta có v trí n m hoàn toàn trong vùng nhi ậ ế ộ ủ ự ả v c nh h ề A. Có nhi u tài nguyên khoáng s n ậ C. Khí h u có hai mùa rõ r t ướ Câu 6. N c ta có nhi u tài nguyên khoáng s n là do v trí đ a lí: ớ A. Ti p giáp v i bi n Đông B. Trên vành đai sinh khoáng châu Á – Thái Bình D ng ườ ng di l u và di c c a nhi u loài đ ng, th c v t C. Trên đ ấ ự Ở D. Câu 7. Ý nghĩa kinh t ề ạ ự ệ A. T o đi u ki n th c hi n chính sách m c a, h i nh p v i các n ố ầ ư ướ n c ngoài. hút v n đ u t ậ ợ ệ ề ạ B. T o đi u ki n thu n l ờ ướ c. phát tri n v i các n ệ ặ ị C. Có v trí đ a lí đ c bi ớ ạ ả ộ đ ng và nh y c m v i nh ng bi n đ ng chính tr th gi D. T t c đ u đúng. ằ Câu 8. Do n ề ớ ậ A. Khí h u có hai mùa rõ r t: mùa đông b t nóng, khô và mùa h nóng, m a nhi u ề B. N n nhi ề C. Có nhi u tài nguyên sinh v t quý giá ự ự D. Có s phân hóa t Câu 9. N m châu Á – Thái Bình D ng, nên Vi A. Tài nguyên sinh v t quý giá. B. Tài nguyên khoáng s n C. Bão và lũ l th ổ Câu 10. Nh ti p giáp bi n nên n ề A. N n nhi C. Thiên nhiên xanh t ể ề t đ cao, nhi u ánh n ng t, giàu s c s ng B. Khí h u có hai mùa rõ r t ậ ề D. Nhi u tài nguyên khoáng s n và sinh v t
2
ị Ệ ậ ấ ủ ướ Ủ Ề Ị ở :
ắ ườ ườ CH Đ Đ A HÌNH VI T NAM ở ể c ta t p trung B. Vùng núi Tây B c.ắ D. Vùng núi Đông B c.ắ
ị ể ệ ủ ướ :ở ấ c ta th hi n rõ nh t
ơ ồ
ơ ồ ườ ở ườ s ườ
ồ ằ
ằ ằ ồ ồ ớ ồ
ộ ế ầ ộ ồ ủ ế ủ có?
ệ ố ạ ằ ch t.ị
ố ớ ự ấ ủ ị ạ ớ ề ể ế ộ xã h i
ự ẻ ề ạ
ễ ả
ồ nh ng vùng đ t gãy sâu.
ế Câu 1: Đ a hình núi cao hi m tr nh t c a n ơ ng S n Nam. A. Vùng núi Tr ơ ng S n B c. C. Vùng núi Tr ồ Câu 2. Đ a hình vùng đ i trung du và bán bình nguyên c a n ộ A. Vùng đ i trung du thu c dãy Tr ng S n Nam và Đông Nam B . ủ B. Trên các cao nguyên x p t ng n phía tây c a Tây Nguyên. ắ ủ C. Vùng đ i trung du thu c dãy Tr ng S n B c c a Tây Nguyên. ộ D. Rìa đ ng b ng sông H ng và Đông Nam B . ể ử Câu 3: Đi m khác ch y u c a Đ ng b ng sông H ng so v i Đ ng b ng sông C u ằ ở ồ Long là đ ng b ng này h nơ ĐBSCL. A. Di n ệ tích r ng ộ B. Hệ th ngố đê đi uề chia đ ngồ b ngằ ra thành nhi uề ô. C. H th ng kênh r ch ch ng D. Th yủ tri uề xâm nh pậ sâu g nầ như toàn bộ đ ngồ b ngằ về mùa c nạ ở Câu 4. Tr ng i l n nh t c a đ a hình mi n núi đ i v i s phát tri n kinh t ủ ướ c ta là: c a n ạ ắ ị ố ở ị A. Đ a hình b chia c t m nh, , h m v c gây nhi u sông su i tr ng i cho giao thông. ố ị ấ ễ ị B. Đ a hình d c, đ t d b xói mòn, lũ quét, lũ ngu n d x y ra. ấ ễ ộ C. Đ ng đ t d phát sinh ấ D. Thi u đ t canh tác, thi u n nh ng vùng núi đá vôi.
Ủ Ể
ề ướ ƯỞ ậ ở ể Ắ NG SÂU S C C A BI N c ta là: Bi n Đông n
ể D. Titan. C. Cát tr ngắ
ạ ế ớ
ọ
ệ ớ
ị ơ ạ ộ t đ i. ấ ủ ộ
ệ ớ ử ắ ầ ơ ủ ng song th n do ho t đ ng c a đ ng đ t núi l a. t đ i và gió mùa Đông B c.
ộ ỉ ị
D. Bình Thu nậ .
ể ạ ể C. Khánh Hòa. ạ i:
B. Đà N ngẵ ố c ta, ngh làm mu i phát tri n m nh t ậ
ệ ả ế ừ B. Thu n An (Th a Thiên – Hu ) D. Mũi Né (Bình Thu n)ậ
ấ ế ề ướ ng nhi u nh t đ n thiên nhiên n c ta là:
ỳ ặ ẩ ưở ủ
ệ ớ
ưở ả ng c a gió mùa. ệ ạ ể
ớ ụ ị ẹ ở ữ ề ầ ở ữ ứ ở ữ ế ướ ấ c nh t là Ị Ả BÀI 8. THIÊN NHIÊN CH U NH H ả ạ Câu 1. Lo i khoáng s n có ti m năng vô t n ầ ố A. D u khí. B. Mu i Bi n. ấ ủ ể Câu 2. H n ch l n nh t c a Bi n Đông là: ả ậ ể A. Tài nguyên sinh v t bi n đang b suy gi m nghiêm tr ng. ườ B. Th ng xuyên hình thành các c n bão nhi ệ ượ C. Hi n t ộ D. Tác đ ng c a các c n bão nhi Câu 3. Vân Phong và Cam Ranh là hai v nh bi n thu c t nh (thành): ả A. Qu ng Ninh. ề Ở ướ n Câu 4. ử A. C a Lò (Ngh An). C. Sa Hu nh (Qu ng Ngãi) ể ủ ể Câu 5. Đ c đi m c a Bi n Đông có nh h ị ả A. Nóng, m và ch u nh h ầ B. Có di n tích l n g n 3,5 tri u km². ả ư C. Bi n kín v i các h i l u ch y khép kín. ở ộ D. Có th m l c đ a m r ng hai đ u thu h p gi a.
ộ ề ậ ấ ố
Ọ Ọ Ề ề 2.5. Đ minh h a ở S GD ọ (ra m t đ minh h a theo đúng ma tr n đã th ng nh t) ĐT Hà N iộ
Tr ngườ THPT Hoàng Văn
Thụ ọ Ữ Đ MINH H A GI A H C KÌ I NĂM 2022 2023 Ị MÔN Đ A LÝ L PỚ 12
3
ờ Th i gian: ươ ứ 45 phút ướ ự ọ ấ ng ng d i đây) (L a ch n đáp án đúng nh t cho các câu t
ướ
ngươ trên vành đai sinh khoáng c aủ thế
ự ầ i.ớ ằ ệ ớ ắ mùa.
ổ ự ộ t đ i B c bán c u thu c khu v c Châu Á gió d ng.ạ
ngườ di l uư c aủ các loài sinh ngươ trên đ
ể ướ ị ế ứ ự t Đi m c c Nam n ộ c ta thu c
D. B cạ Liêu. C. Cà Mau. B. Kiên Giang.
ằ ệ ọ ộ ị ấ ề ướ c ta n m trong h t a đ đ a lí?
ệ ế ứ ườ t, Vi Atlát đ a lý trang 45 hãy cho bi t Nam không có đ ng biên
ớ ớ ướ
C. Trung Qu c.ố ị c nào? D. Campuchia. B. Thái Lan, Trung Qu c.ố
ằ ệ ớ ẩ ự ướ c ta có?
t đ i m, gió mùa nên thiên nhiên n ớ ấ nhiêu.
ộ ướ ướ ớ ế ơ ữ l ngượ l n.ớ ộ c cùng m t vĩ đ , n c ta có nhi u l ộ B. Đ t đai r ng l n và phì ễ ch u.ị ậ D. Khí h u ôn hoà, d ề ẳ ề ợ i th h n h n v ?
ạ su.
ư ạ Á.
ượ ượ khoai.
ộ ộ sôi đ ng. l n.ớ
ồ
ề ớ
ề ị ủ ể
B. Nhi D. Nhi ả đ a.ị ướ c ta? ệ ớ m.ẩ t đ i ệ ớ t đ i gió mùa.
ử ể ặ
ệ ổ ắ ở sông.
ề ậ ị kho ngả 15000km2. B. b chia c t nhi u b i các đê ven ị ạ màu. ạ ch ngằ ch t. D. có các ru ng b c cao b c i kênh r ch
ế ị ộ t Vân Phong và Cam Ranh là 2
ộ ỉ
ẵ ồ ậ Câu 1: N c ta có ngu n tài nguyên sinh v t phong phú vì A. n mằ ở vị trí ti pế giáp gi aữ l cụ đ aị và h iả d gi ề B. n m hoan toàn trong mi n nhi C. lãnh th kéo dài nên thiên nhiên có s phân hóa đa D. n mằ ở vị trí ti pế giáp gi aữ l cụ đ aị và h iả d v t.ậ Câu 2: Căn c vào At lát đ a lý trang 45 hãy cho bi ỉ t nh? A. Sóc Trăng. ầ Câu 3: Ph n đ t li n n A. 23020’B 8030’B và 102009’Đ 109024’Đ. B. 23023’B 8034’B và 102009’Đ 109020’Đ. C. 23023’B 8030’B và 102009’Đ 109024’Đ. D. 23023’B 8034’B và 102009’Đ 109024’Đ. Câu 4: Căn c vào ể i trên bi n v i n gi A. Lào. Câu 5: Do n m trong khu v c nhi A. Sinh v tậ đa d ng.ạ ả C. Khoáng s n phong phú, tr Câu 6: So v i các n ể cao. A. Phát tri n cây cà phê, cao su, ca ồ ạ B. Tr ng các lo i lúa g o, cà phê, cao ồ C. Tr ng đ c các lo i nho, cam, ô liu, chà là nh Tây ồ D. Tr ng đ c lúa mì, ngô, ề ả ắ ướ ạ ự Câu 7: N c ta có s đa d ng v b n s c dân t c là do ế ạ ộ ữ ễ A. đang di n ra nh ng ho t đ ng kinh t ế ủ B. giao ti p c a hai vành đai sinh khoáng ủ ậ ắ Nam. C. giao nhau c a các lu ng sinh v t B c, ự ặ ỡ ớ D. có s g p g nghi u n n văn minh l n á, Âu v i văn minh b n ị ặ ị Câu 8: V trí đ a lý đã qui đ nh đ c đi m nào c a thiên nhiên n ệ ớ ẩ gió mùa. t đ i m A. Nhi ệ ớ khô h n.ạ t đ i C. Nhi ằ ồ Câu 9: Đ ng b ng sông C u Long có đ c đi m A. t ng di n tích ướ ạ C. có m ng l ứ Câu 10: Căn c vào At lát đ a lý trang 45 hãy cho bi ị v nh thu c t nh A. Bình Thu n.ậ B. Đà N ng. C. Khánh Hòa. D. Quãng Ninh.
4
ậ ớ ệ
ấ v tậ cao.
ven bi n.
ớ ạ ừ ề B. Có nhi u loài cây g ể ố ở D. Phân b ạ ớ Ở ướ n
ớ
ị ằ ng xuyên c a
ể ộ ề ủ gió mùa. ướ c ta là?
ế ị ưở ng nhi u nh t đ n thiên nhiên n mùa.
ẹ ở gi a.ữ
ả ể
ề kín. ơ ưở vì? ng
ậ ờ ể
ề ố ấ a. khu u.ỷ ỏ ổ bi n.ể
ạ
ể ể ỉ t đ cao, nhi u n ng, Ch có vài sông nh đ ra ưở ng c a gió mùa Đông ề nh ả c ướ ta ủ ng nhi u nh t đ n B c.ắ ấ ế thiên nhiên n ở thành ph n tầ ự
ven bi n.ể B. Sinh v t.ậ
ả ệ ớ ẩ ừ ấ ồ D. Đ aị hình. C. Khí h u.ậ ể ể t đ i m gió mùa phát tri n trên đ i núi th p là ki u
ế ủ ướ c ta vì?
ể Đông. ự
ệ ế
ướ ướ ồ ướ ộ
ị
ậ ượ ượ ồ ắ ớ ng phù sa b i đ p l n. ng xuyên nh n đ
ướ ẻ c ta có khí h u mát m thu n l nghi p.ệ
ừ ề ớ ể th .ổ
ệ ớ ướ ủ ề ậ ợ ể i đ phát tri n nông ệ c ta có ti m năng th y đi n l n.
ơ ả ạ ướ ủ ự ạ c ta là
ướ
ề c nhi u đ i ậ
ế
ướ ướ ướ ướ
ủ ể ự ả ị
ắ
ớ ướ ị ạ B. Có 3 m ch núi l n h ắ ng Tây B c – Đông ấ ả n c.ướ
ồ ộ ề ể ặ Câu 11: Đi m nào sau đây không đúng v i h sinh thái r ng ng p m n? ỗ quý. A. Cho năng su t sinh C. Giàu tài nguyên đ ngộ v t.ậ Câu 12: c ta mùa đông b t l nh, mùa h b t nóng là do? núi th p.ấ B. Ti p giáp v i bi n ể Đông. A. Đ a hình 85% là ầ ườ ạ m aư nhi u.ề D. Ch u tác đ ng th C. N m g n xích đ o, ể ấ ế ả ủ ặ Câu 13: Đ c đi m c a Bi n Đông nh h ẩ ủ ưở ị ả ng c a gió A. Nóng m và ch u nh h ệ km. ầ ớ ệ B. Có di n tích l n g n 3,5 tri u ụ ị ầ ở ộ ề C. Có th m l c đ a m r ng hai đ u thu h p ả ư ớ D. Bi n kín v i các h i l u ch y khép ự ộ Câu 14: Vùng c c Nam Trung B là n i có ngh làm mu i r t lí t ụ ị ề ả A Có th m l c đ a thoai tho i kéo dài Sang t n Ma lai xi ữ ệ B. Có nh ng h núi cao ăn lan ra bi n nên b bi n khúc ắ ệ ộ C. Có nhi ị ả i ít ch u nh h D. Không có bão l ưở Câu 15: Bi n Đông h nhiên nào? ả A. C nh quan Câu 16: C nh quan r ng nhi ế ư ả c nh quan chi m u th c a n ằ ế A. N c ta n m ti p giáp Bi n ằ B. N c ta n m trong khu v c Châu Á gió mùa. ổ ấ C. Đ i núi th p chi m 85% di n tích lãnh th . tuy n.ế ằ D. N c ta n m hoàn toàn trong vùng n i chí ồ Câu 17: Đ a hình đ i núi đã làm cho? ườ c l A. Th ậ ề B. Mi n núi n ướ C. N c ta giàu có v tài nguyên r ng v i 2/4 di n tích lãnh D. Sông ngòi n Câu 18: Nguyên nhân c b n t o nên s phân hóa đa d ng c a thiên nhiên n do? ố núi. A. N c ta là n ệ ớ m.ẩ t đ i B. N c ta có khí h u nhi ể Đông. ớ ằ C. N c ta n m ti p giáp v i Bi n ộ ị ự ằ D. N c ta n m trong khu v c ch u tác đ ng c a gió mùa. ặ ị Câu 19: D a vào át lát đ a lí trang 67, đ c đi m nào sau đây không ph i là đ a hình ủ c a vùng núi Tây B c là? A. Có đ a hình cao nh t c Nam. C. Có 4 cánh cung l n. ớ D. Có nhi u dãy núi cao đ s nh t n ấ ướ ta. c
5
Câu 20: Triệu người
%
25
30
25
20
27, 23,37 4
26, 22,34 9
24, 7
24,2 18,77
20
23, 6 18,08
15
15, 7
20, 1 12,92
15
10,13
10
19, 2 10,09
10
4,73
5
5
0
Năm
1960
1979
1989
2005
2007
2000
1976
1999
Tỉ lệ dân thành thị
Số dân thành thị
ạ ệ t Nam trong giai đo n 19602007.
ố ạ
ặ ế ủ ấ ở ữ ầ hai đ u, th p
ngườ S nơ Nam. D. Tây B c.ắ B. Tr
ắ ể
ể gi a đó là đ c đi m c a vùng núi? ngườ S nơ B c.ắ C. Tr ị ủ Nam.
ị ấ ầ ớ ớ ướ ế ắ ng Tây B c – Đông ệ tích.
ằ ở ả ng n Sông
ồ ử ạ ằ H ng.ồ ổ
ộ ặ ở sông.
ụ
ể ạ ch ngằ ch t.ị B. Đ c hình thành b i phù sa ượ ủ ạ l uư sông. D. Có h th ng đê ngăn lũ ven ậ ể ệ ố ở ấ ướ ự ị ị At lát đ a lí trang 67, đ a hình núi cao hi m tr nh t n sông. c ta t p trung
B. Vùng núi Tr D. Vùng núi Tr ơ B c.ắ ơ Nam. ng S n ng S n
ườ ườ ắ ớ ủ i c a vùng núi Tây B c là?
ồ
ử ứ ằ ị ả B. Sông H ng và Sông C . D. Sông Đà và Sông Mã. ẩ t ế C a kh u n m trên At lát đ a lý trang 23, hãy cho bi biên gi iớ
t ệ Lào là?
B. Lào Cai.
C. C uầ Treo. ẹ ủ ế ả ạ ổ D. M cộ Bài. ệ t Nam mang
ữ ượ ư c ta đa d ng, nh ng tr l ng không l n.ớ
ề ệ ổ ị ố ự A. S gia tăng s dân thành th Vi ạ ị ủ ướ ỉ ệ c ta trong giai đo n 19602007.. dân thành th c a n B. T l ị ướ ỉ ệ ị ố c ta giai đo n 1960 2007. C. S dân thành th và t l dân s thành th n ố ạ ệ t Nam trong giai đo n 19602007. D. Tình hình dân s Vi ở ị Câu 21: Đ a th cao A. Đông B c.ắ ặ ả Câu 22: Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ a hình c a vùng núi Đông B c là? ạ A. Có 3 m ch núi l n h B. Đ a hình núi th p chi m ph n l n di n C. Có 4 cánh cung l n.ớ t D. N m ồ Câu 23: Đ ng b ng châu th Sông H ng và Sông C u Long chung m t đ c đi m? ệ ố A. Có h th ng sông ngòi kênh r ch C. Hình thành trên vùng s t lún c a h Câu 24: D a vào ?ở A. Vùng núi Tây B c.ắ C. Vùng núi Đông B c.ắ ự ị Câu 25: D a vào át lát đ a lí trang 67, ranh gi ồ Sông Đà. A. Sông H ng và ồ Sông Mã. C. Sông H ng và Câu 26: Căn c vào Vi A. Xà Xía. ạ Câu 27: H n ch nào không ph i do hình d ng dài và h p c a lãnh th Vi i?ạ l ắ tr .ở ắ A. Giao thông B c Nam tr c ạ ả ướ B. Khoáng s n n ứ t p.ạ ậ C.Khí h u phân hoá ph c ủ ệ ả D. Vi c b o v an ninh và ch quy n lãnh th khó khăn.
6
ề ả ượ ủ ả ộ ỉ ể ồ v s n l ắ ng th y s n các t nh B c Trung B năm 2020
Nghìn tấn
250
202,3
200
170,5
150
100
76,7
55,2
47,6
50
32,2
0
ả
ị
ừ
ế
Thanh Hóa
Ngh Anệ
Hà Tĩnh
Qu ng Bình
ả Qu ng Tr
Th a Thiên Hu
Câu 28: Cho bi u đ \
ỉ ộ ậ ủ ả
ơ ấ ả ừ ả ượ ả ượ ề ả ượ ấ ng th p nh t. B. Hà Tĩnh có s n l ắ ng th y s n các t nh B c Trung B năm 2020? ng ít h n Qu ng
ấ ả ầ ệ ả ượ ấ ng cao nh t
ể ướ ờ ế c ta có?
ứ s ng.ố
t giàu s c ả ệ ộ ề ớ rõ r t.ệ t đ cao nhi u ố B. Thiên nhiên xanh t D. Nhi u tài nguyên khoáng s n và sinh ề ánh n ng.ắ
ằ ồ ớ ồ ồ
ể ằ ở ồ đ ng b ng này ủ ế ủ có?
ệ ố ạ ằ ch t.ị
ườ ự ữ ơ Nh n xét nào sau đây đúng v s n l ế A. Th a Thiên Hu có s n l Tr .ị C. Ngh An có s n l . D. Thanh Hóa cao g p 2 l n Qu ng Bình. tệ Nam trên bi nể Đông r ngộ kho ng?ả Câu 29: Vùng bi nể thu cộ chủ quy nề c aủ Vi A. 4,0 tri uệ km2 . B. 2,0 tri uệ km2 C. 1,0 tri uệ km2 . D. 3,0 tri uệ km2 . Câu 30: Nh ti p giáp v i bi n Đông nên n ậ A. Khí h u có 2 mùa ề C. N n nhi v t.ậ ử ằ Câu 31: Đi m khác ch y u c a Đ ng b ng sông H ng so v i Đ ng b ng sông C u Long là A. Di n ệ tích r ng ộ h nơ ĐBSCL. B. Hệ th ngố đê đi uề chia đ ngồ b ngằ ra thành nhi uề ô. C. H th ng kênh r ch ch ng D. Th yủ tri uề xâm nh pậ sâu g nầ như toàn bộ đ ngồ b ngằ về mùa c nạ Câu 32: S khác nhau rõ nét gi a Tr
ng S n Nam là? h n.ơ
ườ D. H ng núi vòng
ườ ồ A. Vùng núi g m các kh i núi và cao ấ ố ứ C. Tính b t đ i x ng gi a 2 s ấ ố ữ ằ ở ồ n rõ nét ể ơ ắ ng S n B c và Tr ị nguyên. B. Đ a hình cao ướ ặ h n.ơ ề cung. ề đ ng b ng ven bi n mi n trung có đ c tính nghèo, nhi u cát ít phù
Câu 33: Đ t đai sa, vì?
ằ ự ủ y u.ế
ư nhi u.ề
ị ồ ệ ề ỏ ậ xu ng.ố
ẹ ắ ồ A. Trong s hình thành đ ng b ng, bi n đóng vai trò ch ạ B. B xói mòn, r a trôi m nh trong đi u ki n m a ằ C. Đ ng b ng n m D. Các sông mi n trung ng n h p và r t nghèo phù
ử ằ ở ề ậ ợ ự ủ ả ể ề chân núi nh n nhi u s i, cát trôi ấ sa. ồ ủ ế i nào sau đây không ph i là ch y u c a thiên nhiên khu v c đ ng
Câu 34: Thu n l b ng?ằ
ạ t đ i đa d ng hóa c c u cây tr ng.ồ
ệ ư ả ơ ấ ủ s n.ả
ệ ph .ố
ề ậ ợ ệ ể ơ ở ể ệ ớ A. Là c s đ phát tri n nông nghi p nhi ồ ợ ấ ả B. Cung c p các ngu n l i khác nh khoáng s n , lâm s n, th y ậ ợ ể ậ i đ t p trung các khu công nghi p, thành C. Là đi u ki n thu n l ể D. Thu n l ệ i cho phát tri n cây công nghi p lâu năm.
7
ị ự ế ở t các cánh cung núi ự khu v c núi
phía đông. phía nam. ắ ở ở ộ phía b c và phía B. M r ng ở ở ộ D. M r ng phía nam và phía tây. tây.
ặ ể ắ phía b c và phía đông và ồ
100%
42
42,8
43,9
51
50%
32,4
39,3
45
32,7
23,4
16,8
16,3
12,2
0%
Năm
2005
2010
2015
2020
Ở Ồ Ằ Ồ Ạ Câu 35: D a vào Atlát đ a lí trang 67, cho bi ắ Đông B c có đ c đi m nào? ở ở ộ A. M r ng ở ở ộ C. M r ng Câu 36: Cho bi u để GDP PHÂN THEO NGÀNH Đ NG B NG SÔNG H NG, GIAI ĐO N 2005 2020
Khu v c Iự
Khu v c IIự
ự Khu v c III
ể ồ ể ệ
ơ ấ
ằ ằ ằ ồ ồ ồ
ở ồ Đ ng b ng sông H ng. ở ồ Đ ng b ng sông H ng ở ồ Đ ng b ng sông H ng ằ ở ồ ng GDP phân theo ngành Đ ng b ng sông H ng
ồ ệ ủ ầ ả ượ S n l ng than, d u thô và đi n c a Vi t Nam
ả
ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? A. Quy mô, c c u GDP phân theo ngành ổ B. Thay đ i quy mô GDP phân theo ngành ổ ơ ấ C. Thay đ i c c u GDP phân theo ngành ưở ố ộ D. T c đ tăng tr ả ố ệ Câu 37: Cho b ng s li u sau đây: ẩ 1995 S n ph m ệ ấ 8,4 Than (tri u t n) 2000 11,6 2006 38,9 ệ 2010 44,8
ầ 7,6 16,3 17,2 15,0
ệ D u thô (tri u t n)ấ
ầ ộ ồ ợ ưở ả ượ ng than, d u thô, ng s n l
ể ệ ố ạ c ta trong giai đo n 1995 – 2010 là?
ồ ườ D. Bi u ể B. Bi uể đồ C t.ộ C. Bi uể đ Đ ng.
ề
ữ ụ ị ạ ươ ề ớ ề ng, li n k v i 2 vành đai sinh
ế có? ướ quý giá. c
ề ề ự nhiên trên
ổ ị ướ ế ả B. Nhi u tài nguyên khoáng s n. ụ ạ hán. D. Nhi u bão và lũ l ệ ạ i là t h n c ta hi n t
ậ chuy n.ể .ụ ố ệ ẽ ể ấ V bi u đ thích h p nh t th hi n t c đ tăng tr ệ ủ ướ đi n c a n A. Bi uể đ Tròn. ồ ồ đ Mi n. ằ ở ị v trí ti p giáp gi a l c đ a và đ i d Câu 38: N m ệ khoáng nên Vi t Nam ề A. Nhi u tài nguyên n lãnh th .ổ ề C. Nhi u vùng t ự Câu 39: Quá trình chính trong s hình thành và bi n đ i đ a hình n ồ ụ ậ chuy n.ể ự B. B i t v n A. Xâm th cv n th c.ự ồ ụ C. Xâm th c –ự B iồ t Xâm D. B i t Câu 40: Cho b ng s li u:
ố ượ ấ ộ ố ả ả ượ ng cà phê nhân và kh i l S n l
Năm
ả ượ ố ượ S n l Kh i l ng ẩ ấ ng xu t kh u ẩ ng cà phê xu t kh u qua m t s năm ấ . ơ ị (Đ n v : nghìn t n) 2015 2020 2010 218 802,5 752,1 248,1 733,9 912,7 2000 2005 92 12,3 89,6 9,2
8
ớ ả ố ệ
ố ượ
tăng.
ơ
ả ượ ả ượ ả ượ ả ượ ố ượ ố ượ ơ ố ượ ậ Nh n xét nào sau đây không đúng v i b ng s li u trên? ề tăng. ấ ẩ ng cà phê xu t kh u đ u A. S n l ẩ ấ ng cà phê xu t kh u không B. S n l ấ kh u.ẩ C. S n l ng cà phê xu t D. S n l ng cà phê nhân và kh i l ng cà phê nhân tăng và kh i l ng cà phê nhân ít h n kh i l ng cà phê nhân tăng ít h n kh i l
ng cà phê xu t ế
ấ kh u.ẩ .....................................H t............................... ị ượ ử ụ ệ ư c s d ng Át lát đ a lý Vi ọ (L u ý: H c sinh đ
ệ ừ ụ d c Vi t Nam phát hành t ấ ả t Nam do Nhà xu t b n Giáo ế năm 2009 đ n nay)
ƯỞ Ổ Hoàng Mai, ngày 5 tháng 10 năm 2022 T (NHÓM) TR NG
9
10
11
12
ƯỞ Ổ Hoàng Mai, ngày tháng năm 2022 T (NHÓM) TR NG