intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2024-2025 - Trường THCS Tân Lập

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

9
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2024-2025 - Trường THCS Tân Lập’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2024-2025 - Trường THCS Tân Lập

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG NH LỚP 7 GIỮ KÌ 2 ÔN LÝ THU ẾT UNIT 7 1. IT INDIC TING DIST NC (SỬ DỤNG IT ĐỂ NÓI VỀ KH ẢNG CÁCH) Chúng ta có thể sử dụng “it” nh một chủ ngữ để chỉ kh ảng cách từ địa điểm này tới địa điểm khác. Ex: What is the distance fr m y r h s t sch l? à It is ab t 3 km. (Chúng ta thấy distance ở đây được thay thế bởi “It” trong câ trả lời.) *Cấu trúc It is (about) + khoảng cách + from + địa điểm + to + địa điểm B. Nó trả lời ch câ hỏi: How far is it from place to place B? H ặc What is the distance from place to place B? Ex 1: H w far is it fr m y r h s t th n ar st b s st p? (Kh ảng cách từ nhà cậ tới điểm dừng x b s gần nhất là ba xa?) It is ab t 2 kil m tr s fr m my h s t th n ar st b s st p. (Từ nhà tôi tới điểm b s gần nhất kh ảng 2 km.) Ex 2: What is th distanc fr m th z t th park? (Kh ảng cách từ sở thú tới công viên là ba xa vậy?) It’s 5 kil m tr s fr m th z t th park. (Từ sở thú đến công viên là 5 km.) Ex 3: H w far is it fr m H Chi Minh City t V ng Ta ? (Thành phố Hồ Chí Minh cách Vũng Tà ba xa?) It is n t v ry far. (Không xa lắm) 2. SH ULD/ SH ULDN’T (NÊN/ KHÔNG NÊN) *Cách sử dụng - Sho ld/ sho ldn’t được dùng để kh yên ai nên hay không nên làm gì. Ex1:A: I’v g t a h adach . (Tôi bị đa đầ .) B: Y sh ld g t s th d ct r. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) - Dùng trong câ hỏi để diễn tả điề gì là đúng là tốt nhất để làm. Ex 1: H w sh ld I t ll h r ab t th tr th? (Tôi nên nói với cô ấy sự thật nh thế nà đây?) Ex 2: W sh ld g n w r wait f r h r. (Chúng ta nên đi l ôn hay là đợi cô ấy.) *Cấu trúc Câu khẳng định: S + should + V Câu phủ định: S+ shouldn’t + V Câu nghi vấn: Should + S+ V?
  2. Ex 1: Y sh ld driv m r car f lly. (Bạn nên lái x cẩn thận h n.) Ex 2: Y sh ldn’t at t m ch s gar. (Bạn không nên ăn q á nhiề đ ờng.) Ex 3: Sh ld h g t b d arly? (Anh ấy có nên đi ngủ sớm không?) Ex 4: W sh ldn’t talk in th class. (Chúng ta không nên nói ch yện tr ng giờ học.) UNIT 8 1. C NN CT RS: LTH UGH/ TH UGH ND H W V R (CÁC TỪ NỐI: LTH UGH/ TH UGH ND H W V R) Chúng ta sử dụng altho gh/ tho gh/ v nth gh (mặc dù) để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa t ng phản, trái ng ợc. Sa alth gh/ th gh/ v nth gh là một mệnh đề. lthough Though +S+V ven though Ex 1: Alth gh th w ath r was bad, w had a w nd rf l h liday. (Mặc dù thời tiết xấ , chúng tôi vẫn có kỳ nghỉ t yệt vời.) Ex 2: Ev n th gh I d n’t lik h r, I try my b st t h lp h r. (Mặc dù tôi không thích cô ấy, tôi cố gắng hết sức để giúp cô ấy.) Ngoài ra ta có thể sử dụng However và Nevertheless (tuy nhiên) để nối giữa hai câu thể hiện ý t ơng phản. Chúng ta th ờng sử dụng dấu phảy sau các từ đó. However, + S + V Nevertheless, + S + V Ex 1: Anna is v ry y ng. H w v r, sh is v ry tal nt d. (Lan rất trẻ t ổi. T y nhiên, cô ấy rất tài năng.) Ex 2: It rains v ry hard. N v rth l ss, my childr n g t sch l n tim . (Trời m a rất t . T y vậy, các c n tôi vẫn tới tr ờng đúng giờ.) UNIT 9 S/ N QU STI NS (CÂU HỎI DẠNG S/ N ) 1. Định nghĩa - Những câ hỏi mà có câ trả lời là “y s” h ặc “n ” thì ta gọi đó là câ hỏi dạng đả hay câ hỏi y s/ n . Ex 1: D y lik ic cr am? (Bạn có thích k m không?) Y s, I d / N , I d n’t (Có tôi thích/ không tôi không thích.) Ex 2: Hav y v r s n a gh st? (Bạn đã từng thấy ma ch a?) Y s, I hav / N , I hav n't (Có tôi đã thấy/ Không tôi ch a) 2. Cách thành lập câu hỏi es/ no
  3. Để thành lập đ ợc câ hỏi y s/ n , ng yên tắc ch ng là chúng ta sẽ đả trợ động từ, động từ t b h ặc động từ kh yết thiế lên tr ớc chủ ngữ. Qúa trình này gọi là đả ngữ. 2.1. Với động từ to be To be + S + …? - es, S + to be - No, S + to be not Ex 1: Is sh w rking v ry hard? (Có phải cô ấy làm việc rất chăm chỉ không?) Y s, sh is (Vâng, đúng vậy) Ex 2: W r th y trav lling t g th r? (Có phải họ đang đi cùng với nha không?) N , th y w r n’t (Không, không phải) 2.2 Động từ th ờng (ordinary verbs) uxiliary verbs + S + V…? - es, S + uxiliary Verb - No, S + uxiliary Verb + not Trong đó A xiliary verbs là trợ động từ (do, does, did, have, has …) Ex 1: D s sh g d at English? (Có phải cô ấy học giỏi Tiếng Anh không? Y s, sh d s. (Vâng, đúng vậy) Ex 2: D y lik h rr r m vi ? (Bạn có thích x m phim kinh dị không?) N , I d n’t (Không, tôi không) Ex 3: Did y g t th c nc rt last night? (Bạn đã tới b ổi h à nhạc tối q a phải không? Y s, I did (Vâng, tôi đã đến) Ex 4: Hav th y at n y t? (Họ đã ăn ch a vậy?) N , th y hav n’t. (Ch a, họ vẫn ch a) 2.3. Với động từ khuyết thiếu (modal verbs) Modal verbs + S + V? - es, S + Modal verbs - No, S + Modal verbs + not Ex 1: Sh ld I p n th wind w? (Tớ có nên mở cửa sổ ra không nhỉ?) N , y sh ldn’t (Không, cậ không nên) Ex 2: Can y swim acr ss th riv r? (Cậ có thể b i q a sông không?) Y s, I can (Có, tớ có thể.) ÔN BÀI TẬP xercise 1. Choose the best answer to complete each of the following sentences. 1. Driv rs hav t __________ th ir s atb lt wh n v r th y driv . A. p t B. ti C. fast n D. p t n 2. W sh ld wait f r th traffic lights__________ b f r w cr ss th str t. A. t rn gr n B. t t rn gr n C. t rn y ll w D. t t rn y ll w 3. All f s hav t b y__________ strictly. A. traffic r l s B. traffic C. traffic jam D. r g lar
  4. 4. Cyclists and m t rists hav t w ar a__________ wh n th y rid a m t rbik . A. hard hat B. cap C. mask D. h lm t 5. H f rg t t giv a__________ b f r h t rn d l ft and g t a tick t. A. signal B. sign C. light D. hand 6. __________d s it tak y t g t t H Chi Minh City by plan ? - Ab t 2 h rs. A. H w far B. H w m ch C. H w l ng D. H w many 7. If p pl __________ th r l s, th r ar n m r accid nts. A. f ll w B. tak car f C. b y D. r m mb r 8. Y sh ld__________ right and l ft wh n y g acr ss th r ads. A. s B. l k C. b D. tak 9. “__________ is it fr m y r h s t th n ar st b s st p?” - “Ab t 50 m t rs’ A. H w far B. H w l ng C. H w ft n D. H w m ch 10. W sh ld__________ th str t at th z bra cr ssing. A. walk B. walk n C. walk thr gh D. walk acr ss 11. J hn ft n g s t sch l __________ with his fri nds. A. with bicycl B. by f t C. in car D. by b s 12. P blic __________ in my t wn is g d and ch ap. A. transp rt B. t r C. j rn y D. trav l 13. _______ is n t v ry far fr m h r t th city c nt r. A. That B. This C. It D. Th r 14. Wh n th r is a traffic jam, it__________ m a v ry l ng tim t g h m . A. c sts B. tak s C. lasts D. sp nds 15. It is ab t thr kil m t rs fr m my h s __________ th h spital. A. with B. n C. in D. t xercise 2. Make question about distance. 1. ______________________________________________________________? It is ab t 300 m tr s fr m h r t th n ar st p st ffic . 2. ______________________________________________________________? It is ab t 3,900 kil m t rs fr m N w Y rk t Calif rnia. 3. ______________________________________________________________? It is ab t 200 m tr s fr m my h s t my family st r . 4. ______________________________________________________________? It is ab t 4576.89 mil s fr m B ijing t B rlin. 5. ______________________________________________________________? It is ab t 1 kil m t r fr m my h t l t th b ach. 6. ______________________________________________________________? It is ab t 500 m tr s fr m h r t th plac wh r I liv . 7. ______________________________________________________________? It is ab t 200 kil m t rs fr m his h m t wn t th plac wh r h liv s n w. 8. ______________________________________________________________? It is j st 200 m tr s fr m th park t th parking l t.
  5. 9. ______________________________________________________________? It is appr ximat ly 4 kil m t rs fr m h r t th airp rt. 10. ______________________________________________________________? It is ab t 60 kil m t rs fr m my par nt’s h s t min xercise 3. Complete the sentences with “should” or “shouldn’t”. 1. Y ________stay p t lat b ca s it’s n t g d f r y r h alth. 2. N n ________ b lat f r sch l t m rr w b ca s w will hav an xam. 3. I think th r ________b a garbag d mp in fr nt f th r sta rant. 4. Y ___________ g f r a ch ck- p r g larly. 5. I think y _________ b m r tactf l. 6. __________y hav any q sti ns, pl as writ m an mail. 7. What ____________ I d t l arn b tt r? 8. My fath r thinks that I __________b s int c mp t r gam s. 9. Th candidat s_________ b h r b f r 10am, r th y will b disq alifi d. 10. Y _______l arn ab t s m c lt ral f at r s f th c ntry y ar g ing t visit. 11. Mary ___________tak any pills b f r s ing th d ct r. 12. __________Jam s apply f r th j b at this c mpany? Y s, h sh ld. 13. H w m ch tim __________ I sp nd n this task? 14. Old p pl _______w rk t hard. Th y n d an ab ndanc f tim t r lax. 15. Par nts_________ l t th ir childr n xp s t smartph n s at an arly ag . xercise 4. Give the correct form of the given word to complete the sentences. 1. It’s bad f r y ng kids t s __________ n TV. (violent) 2. This is a __________ st ry, y sh ldn’t r ad it al n . (frighten) 3. Titanic is a __________ m vi . It has a sad nding and v ry n cri s watching it. (move) 4. Pa l Walk r has w n Oscar f r th b st __________. (act) 5. This girl sings __________ alth gh sh is a ____________. (bad/sing) 6. This film mad a str ng__________ n m . (impress) 7. Hav y v r s n this c m dy? It’s r ally__________. (fun) 8. Th film was__________ th gh th y sp nt milli ns f d llars making it. (succeed) 9. I l v acti n films. Th /r v ry__________. (excite) 10. Big B n D wn is ab t a gr p f__________ wh tak c ntr l f Big B n. (terror) 11. W w r __________ with th s rvic at th cin ma. Ev rything was t rribl . (satisfy) 12. Th film is a big__________. It is b ring fr m b ginning t nd. (disappoint) xercise 5. Complete these sentences with although or in spite of. 1. __________ all my car f l plans, a l t f things w nt wr ng. 2. __________ I had plann d v rything car f lly, a l t f things w nt wr ng. 3. I l v m sic__________ I can’t play a m sical instr m nt. 4. __________ b ing v ry tir d, w carri d n walking. 5. Th h ating was n, b t__________ this th h s was still c ld.
  6. 6. K ith d cid d t giv p his j b__________ I advis d him n t t . 7. I c ldn’t sl p__________ I was tir d. 8. __________ it rain d a l t, th y nj y d th ms lv s. 9. I didn’t g t th j b__________ my q alificati ns. 10. __________ what I said last night, I still l v y . xercise 6. Complete the sentences, using although, despite, in spite of, however, or nevertheless. Sometimes, two answers are possible. 1. ________________________ it was raining h avily, h w nt t with t a rainc at. 2. My fath r is v ry b sy. ________________________, h is always willing t giv a hand with th h s w rk. 3. S m English w rds hav th sam pr n nciati n ________________________ th y ar sp ll d diff r ntly, f r xampl , d ar and d r. 4. I was c ld and w t. ________________________, B b p t n his swimming s it and w nt t th b ach. 5. I think I did OK in my sp ch last night ________________________ I’d had alm st n sl p f r 24 h rs. 6. Car l arriv d at th m ting ________________________ I ask d h r n t t b th r . 7. Th sky was gr y and cl dy. , w w nt t th b ach. 8. It l ks lik th y’r g ing t s cc d ________________________ th ir pr s nt diffic lti s. 9. ________________________ th r was n l ctricity, I was abl t r ad b ca s I had a candl . 10. ________________________ I h ard th t l ph n ring, I didn’t answ r it. xercise 7. Fill each blank with a word from the box. There are two unnecessary words. seasonal culture greasy chaos perfect religious celebrations parade superstitious festivals feast highlight 1. Christmas is c nsid r d th m st fam s ______________ f stival f th w rld. 2. K r an N w Y ar’s ______________ b gin with v ry n w aring traditi nal dr sscall d hanb k. 3. R ck in Ri is n f th w rld’s bigg st m sic ______________. 4. P ngal is a ______________ f stival c l brat d t mark th harv st f cr ps and ff r asp cial thanksgiving t G d. 5. Th Samba ______________ is th main attracti n f th Ri Carnival c l brati n. 6. Thanksgiving is traditi nally c l brat d with a ______________ am ng family and fri nds. 7. “Ham p a ______________ p l ” is n f th traditi ns f La T matina. 8. Th ______________ f Carnival is th Samba Parad which is n t t b miss d! 9. Wh n a l d signal g s ff, tr cks l ad d with t mat s nt r and th n b gins th ____________ 10. Acc rding t ______________ b li f, Friday th 13th is an nl cky day.
  7. xercise 8. Fill in the blanks with the correct question word. our options are Am, Is, Are, Do, and Does. 1. ________ th sh s in th cl s t? 9. ________ y r d g sl p in th 2. ________ y r fath r w rk in a fact ry? h s ? 3. ________ th lapt p n sal this w k? 10. ________ I th tall st p rs n n th 4. ________ th childr n tak class n t am? Sat rday? 11. ________ w n d r b ks t day? 5. ________ sh w rk lat n th w k nd? 12. ________ th ffic p n n 6. ________ Vi t and Mai in y r class? S nday? 7. ________ th st d nts n d t xtb ks? 13. ________ R m hav a s bway? 8. ________ this y r p n? 14. ________ th h t l cl s t th park? 15. ________ y r par nts hav many br th rs and sist rs? xercise 9. Complete the questions with an auxiliary verb then answer them. Questions nswers 1. _________ y st d nts? 1. Y s, ___________. 2. _________ th y play s cc r aft r sch l? 2. N , ___________. 3. _________ his fath r a d ct r? 3. Y s, ___________. 4. _________ th r a w ll t th l ft y r h s ? 4. N , ___________. 5. _________ sh in th classr m? 5. Y s, ___________. 6. _________ th tr s b hind th ir h s ? 6. N , ___________. 7. _________ Lan hav Lit rat r n M nday and T sday? 7. N , ___________. 8. _________ h r par nts g t p at 5 ’cl ck? 8. Y s, ___________. 9. _________ th r any st r s n ar Minh’s h s ? 9. Y s, __________. 10. _________ Ba’s apartm nt n th third fl r? 10. N , __________. 11. _________ it a b a tif l h s ? 11. Y s, __________. 12. _________ h r b ks xp nsiv ? 12. N , __________.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
63=>0