ĐỀ CƯƠNG ÔN TP GIA HC K 2 - MÔN TOÁN LP 10
NĂM HỌC 2023-2024
I. Gii hạn chương trình: Chương 6; Chương 7 ến hết bài Đường thng trong mt phng tọa độ).
Cấu trúc đề: 70 % TN 30 % TL
A. Phn trc nghim
STT
Ni dung
S câu
1
Hàm s - Hàm s bc hai
7
2
Du tam thc bc hai
6
3
PT quy v PT bc hai
5
4
PT đường thng. Góc. Khong cách
10
Tng
28
B. Phn t lun
- BPT tích, thương. PT quy về PT bc 2 - PT đường thng - Bài toán thc tế.
II. Mt s đề ôn tp:
ĐỀ ÔN TP S 1
Giáo viên ra đề: cô Ngô Phương Trang
PHN TRC NGHIM:
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
2
2
x
yx
+
=
là:
A.
\2
. B.
\2
. C.
\2
. D.
( )
2; +
.
Câu 2: Cho hàm s
có bng biến thiên như sau
Hàm s đồng biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
( )
;0−
. B.
( )
2;2
C.
( )
;2−
D.
( )
0;1
Câu 3: Cho hàm s
332y x x= +
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
( )
2;0
. B.
( )
1;1
. C.
( )
2; 12−−
. D.
( )
1; 1
.
Câu 4: Cho hàm s
221y x x= + +
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Trên khong
( )
;0−
hàm s đồng biến.
B. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1; +
và đồng biến trên khong
( )
;1−
.
C. Trên khong
( )
3; +
hàm s nghch biến.
D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
2; +
và đồng biến trên khong
( )
;2−
.
Câu 5: Cho hàm s
224y x x= +
có đồ th
( )
P
. Tìm mệnh đề sai.
A.
( )
P
có đỉnh
( )
1;3I
. B.
min 4, 0;3yx=
.
C.
( )
P
có trục đối xng
1x=
. D.
max 7, 0;3yx=
.
Câu 6: Bng biến thiên ca hàm s
221y x x= +
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7: Cho parabol
2
y ax bx c= + +
có đồ th như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0abc
Câu 8: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
( )
2
3 2 5f x x x= +
là tam thc bc hai. B.
( )
24f x x=−
là tam thc bc hai.
C.
( )
3
3 2 1f x x x= +
là tam thc bc hai. D.
( )
42
1f x x x= +
là tam thc bc hai.
Câu 9: Cho
( )
2
f x ax bx c= + +
,
( )
0a
24b ac =
. Cho biết du ca
khi
luôn cùng du
vi h s
a
vi mi
x
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 10: Bất phương trình
( )
( )
2
1 7 6 0x x x +
có tp nghim
S
là:
A.
(
)
;1 6; .S= − +
B.
(
;6 .S= −
C.
( )
;6 .−
D.
)
6; 1 .S= +
Câu 11: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
56
0
25
xx
x
−+
là.
A.
5;2 3;5S=
. B.
(
)
5;2 3;5S=
.
C.
( ) ( )
; 5 5;S= − +
. D.
( )
( )
; 5 2;3 5;S= − +
.
Câu 12: Tìm
m
để
2
( ) 2( 1) 4f x mx m x= +
luôn luôn dương
A.
( )
;3 2−
. B.
( )
3 2;+ +
.
C.
( )
0; +
. D.
( )
3 2;3 2−+
.
Câu 13: Bất phương trình
240x x m+ +
vô nghim khi
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Câu 14: Tp nghim của phương trình
2
2 1 5xx =
A.
1;5S=
. B.
1S=
. C.
5S=
. D.
S=
.
Câu 15: Khi giải phương trình
23 1 3x x x+ + =
ta tiến hành theo các bước sau:
ớc 1: Bình phương hai vế của phương trình (1) ta được:
( )
2
23 3 1x x x+ =
(2)
c 2: Khai trin và rút gọn (2) ta được:
2
1
8 9 1 0 1
8
x
xx x
=
+ = =
c 3: Khi
1x=
,ta có
230xx+
. Khi
, ta có
230xx+
Vy tp nghim của phương trình là:
1
1; 8
S
=

Cách gii trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai bước nào?
A. Đúng. B. Sai bước 1. C. Sai bước 2. D. Sai bước 3.
Câu 16: Phép biến đổi nào sau đây là sai
A.
2 2 2 2 2
5 10 1 2 7 5 10 1 ( 2 7)x x x x x x x x+ + = + + + = +
B.
2 2 2 2 2
5 10 1 2 7 5 10 1 ( 2 7)x x x x x x x x+ + = + + + = +
C.
2 2 2
22
2
5 10 1 ( 2 7)
5 10 1 2 7 2 7 0
x x x x
x x x x xx
+ + = +
+ + = + +
D.
2
22 2
5 10 1 0
5 10 1 2 7 17
5
t x x
x x x x t
t
= + +
+ + = +
=+
Câu 17: Tính tng các nghim của phương trình
25
23 4
x x x =
.
A.
7
2
. B.
3
. C.
1
2
. D. Không có nghim.
Câu 18: Cho phương trình
2
2 6 1x x m x + =
. Tìm m để phương trình có một nghim duy nht
A.
4m
. B.
45m
. C.
34m
. D.
4m
.
Câu 19: Trong mt phng
Oxy
, đường thng
( )
( )
22
: 0, 0d ax by c a b+ + = +
. Vectơ nào sau đây là
một vectơ pháp tuyến của đường thng
( )
d
?
A.
( )
;n a b=−
. B.
( )
;n b a=
. C.
( )
;n b a=−
. D.
( )
;n a b=
.
Câu 20: Cho đường thng
: 2 3 0xy + =
. Véc tơ nào sau đây không véc tơ chỉ phương của
?
A.
( )
4; 2u=−
. B.
( )
2; 1v=
. C.
( )
2;1m=
. D.
( )
4; 2q=
.
Câu 21: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm
( )
2; 1A
( )
2;5B
A.
2
6
xt
yt
=
=−
. B.
2
56
xt
yt
=+
=+
. C.
1
26
x
yt
=
=+
. D.
2
16
x
yt
=
= +
.
Câu 22: Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1;2M
song song với đường thng
: 2 3 12 0xy + =
phương trình tổng quát là:
A.
2 3 8 0xy+ =
. B.
2 3 8 0xy+ + =
. C.
4 6 1 0xy+ + =
. D.
4 3 8 0xy =
.
Câu 23: Cho đường thng
1: 2 3 15 0d x y+ + =
2: 2 3 0d x y =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
d
2
d
ct nhau và không vuông góc vi nhau.
B.
1
d
2
d
song song vi nhau.
C.
1
d
2
d
trùng nhau.
D.
1
d
2
d
vuông góc vi nhau.
Câu 24: Tính góc giữa hai đường thng
: 3 2 0xy + =
: 3 1 0xy
+ =
.
A.
90
. B.
120
. C.
60
. D.
30
.
Câu 25: Xác định
a
để hai đường thng
1: 3 4 0d ax y+=
2
1
:33
xt
dyt
= +
=+
ct nhau ti một điểm nm
trên trc hoành.
A.
B.
1.a=−
C.
2.a=
D.
2.a=−
Câu 26: Khong cách t gc tọa độ
O
đến đường thng
: 4 3 1 0d x y + =
bng
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
1
5
.
Câu 27: Xác định tt c các giá tr ca
a
để góc to bởi đường thng
9
72
x at
yt
=+
=−
( )
t
đường thng
3 4 2 0xy+ =
bng
45
.
A.
1a=
,
14a=−
. B.
2
7
a=
,
14a=−
. C.
2a=−
,
14a=−
. D.
2
7
a=
,
14a=
.
Câu 28: Cho đim
( )
2;1M
. Đưng thng
d
đi qua
M
, ct các tia
,Ox Oy
lần lưt ti
,AB
(
,AB
khác O)
sao cho tam giác
OAB
có din tích nh nhất. Phương trình đường thng
d
A.
2 3 0xy =
. B.
20xy−=
. C.
2 4 0xy+ =
. D.
10xy =
.
PHN T LUN:
Câu 1: Giải các phương trình sau:
a)
22
11 31xx+ + =
b)
4 1 1 2x x x+ =
Câu 2: Trong mt phng vi h tọa độ vi h tọa độ
Oxy
, viết phương trình đường thng
song song
với đường thng
: 3 4 1 0d x y + =
và cách
d
mt khong bng
1.
Câu 3: Cho mt tm nhôm hình vuông cnh 6 cm. Người ta mun ct một hình thang như hình vẽ. Tìm
tng
xy+
để din tích hình thang
EFGH
đạt giá tr nh nht.
------------- HT ĐỀ 1 -------------
ĐỀ ÔN TP S 2
Giáo viên ra đề: Nguyn Diu Linh
PHN TRC NGHIM
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
2
3
56
x
yxx
=−−
A.
\ 1;6 .D=
B.
\ 1; 6 .D=
C.
1;6 .D=−
D.
1; 6 .D=−
Câu 2: Đồ th hàm s
( )
2
2 3 2
3 2
x khi x
y f x x khi x
+
==
−
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ?
A.
( )
0; 3
. B.
( )
3;6
. C.
. D.
( )
2;1
.
Câu 3: Cho hàm s đồ th như hình bên dưới. Khẳng đnh nào sau
đây là đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0;3
B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1−
C. Hàm s nghch biến trên khong
D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;3−
.
Câu 4: Cho hàm s
24 3.y x x= + +
Chn khẳng định đúng.
A. Hàm s đồng biến trên
.
B. Hàm s nghch biến trên
.
C. Hàm s đồng biến trên
( )
2; +
. D. Hàm s nghch biến trên
( )
2; +
.
Câu 5: Đim
( )
1; 1I−−
là đỉnh của Parabol nào sau đây?
A.
245y x x= + +
. B.
2
2 4 1y x x= + +
. C.
245y x x= +
. D.
243y x x= +
.
Câu 6: Biết đồ th hàm s
22y x bx= + +
có trục đối xng là đường thng
3
2
x=−
. Giá tr ca
b
bng
A.
3.
B.
3.
C.
3.
2
D.
3.
2
Câu 7: Đồ th hình bên dưới là đồ th ca hàm s bc hai nào?
A.
22 5.y x x=
B.
22 1.y x x=
C.
24 5.y x x=
D.
24 5.y x x= +
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
22 3 0xx
là:
A.
. B. .
C.
( ; 1) (3; )− +
. D.
( 1;3)
.
Câu 9: Bng xét du sau là ca biu thc nào?
A.
2
( ) 14 49f x x x= +
. B.
2
( ) 14 49f x x x=
.
C.
2
( ) 14 49f x x x= +
. D.
2
( ) 14 49f x x x= + +
.
Câu 10: Cho hàm s bc hai
()y f x=
đồ th như hình vẽ. Tìm s
nghim nguyên ca bất phương trình
( ) 0fx
A.
3
. B.
4
.
C.
5
. D.
6
.
Câu 11: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
22 2 3y x x m= +
có tập xác định là .
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.