TRƯNG THPT TRƯNG VƯƠNG ĐỀ CƯƠNG ÔN TP KIM TRA GIA KÌ 2
T : TOÁN TIN MÔN TOÁN KHỐI 10 NĂM HỌC 2024-2025
H TÊN…………………………………………………..LP……………….
I, PHN CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN
PHN NHIU LA CHN
Câu 1: Cho các s
1;5;6;7
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s vi các ch s khác nhau?
A. 64 . B. 12 . C. 256 . D. 24 .
Câu 2: Có bao nhiêu cách chn ra 2 học sinh để bu vào hai chc v t trưng và t phó t mt t có 10 hc
sinh?
A.
8
10
A
. B.
2
10
C
. C.
2
10
A
. D.
2
10
.
Câu 3: Cho tp hp
X
có 10 phn t. S tp hp gm 3 phn t ca
X
A.
3
10
C
. B.
3
10
. C.
3
10
A
. D.
7
10
A
.
Câu 4: Trong mt hp bút gm có 8 cây bút bi, 6 cây bút chì và 10 cây bút màu. Hi có bao nhiêu cách chn ra
mt cây bút t hộp bút đó?
A. 480 . B. 24 . C. 48 . D. 60 .
Câu 5: Một đội văn nghệ có 5 bn nam và 3 bn n. Có bao nhiêu cách chn 2 bn gm 1 bn nam và 1 bn n
để th hin mt tiết mc hát song ca?
A.
11
53
CC+
. B.
2
8
C
. C.
11
53
CC
. D.
.
Câu 6: Lp 10A có 20 hc sinh nam và 15 hc sinh n. Có bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh ca lp
10 A
để làm lớp trưởng?
A. 300 . B. 15 . C. 35 . D. 20 .
Câu 7: Có bao nhiêu s t nhiên có hai ch s?
A.
2
10
C
. B. 81 . C. 100 . D. 90 .
Câu 8: Phương trình tổng quát ca đưng thẳng đi qua điểm
( )
1; 2A
và có
( )
VTPT 2; 3n=
A.
2 80xy
+ −=
. B.
2 80xy
+ +=
. C.
2 3 80xy+ +=
. D.
2380xy+ −=
.
Câu 9: Cho
*
,kn
nk
. Công thức nào dưới đây đúng?
A.
!
!
k
n
n
Ck
=
. B.
( )
!
!
k
n
n
Cnk
=
. C.
()
!
!!
k
n
n
Cnkk
=
. D.
!
k
n
Cn=
.
Câu 10: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho các điểm
( ) ( ) ( )
1;1 , 2; 5 , 4; 0AB C
và điểm
tha mãn
2OM AB AC=
  
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
5; 4M−−
. B.
( )
5; 4M
. C.
( )
5; 4M
. D.
( )
5; 4M
.
Câu 11: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
( ) ( )
5; 3 , 7; 8AB
. Tìm tọa độ
AB

.
A.
( )
15;10
. B.
( )
2;5
. C.
( )
2;5
. D.
( )
2; 6
.
Câu 12: Trong h trc tọa độ
Oxy
, cho
( )
2;5a=
( )
3;1b=
. Khi đó, giá trị ca
ab
bng
A. -5 . B. 1 . C. 13 . D. -1 .
Câu 13: Cho điểm
( ) ( )
3; 2 , 2; 3AB−−
. To độ trung điểm
M
của đoạn thng
AB
?
A.
11
;
22
M
−−


. B.
11
;
22
M


. C.
( )
1; 1M−−
. D.
()
1;1M
.
Câu 14: Cho hai điểm
( )
1; 0A
()
0; 2B
. Tọa độ điểm
D
tha
3AD AB=
 
là:
A.
( )
4; 6
. B.
( )
2; 0
. C.
( )
0; 4
. D.
()
4; 6
.
Câu 15: Cho đường thng
:2 3 4 0dx y+ −=
. Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
2;3u=
. B.
( )
3; 2u=
. C.
( )
3; 2u=
. D.
( )
3; 2u=−−
.
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy, biểu diễn vectơ
( )
0; 1u=
dưới dạng
u xi y j= +

?
A.
.ui=

B.
.
uj
=

C.
.uij= +

D.
.u ij=−−

Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy, biểu diễn vectơ
( )
1; 1u=−−
dưới dạng
u xi y j= +

?
A.
.u ij=−+

B.
.uij=

C.
.uij= +

D.
.u ij=−−

Câu 18. Trong mt phẳng Oxy cho vectơ
12
;.
23
u

=

Vecto
u
được biu diễn theo vectơ
,ij

là?
A.
12
.
23
uij= +

B.
12
.
23
u ij=−+

C.
12
.
23
uij=

D.
21
.
32
u ij=−+

Câu 19. Trong mt phẳng Oxy cho vectơ
( )
;.
u ab=
Vecto
u
được biu diễn theo vectơ
,ij

là?
A.
.u bi a j= +

B.
.u ai b j= +

C.
.
u bi a j=

D.
.u ai b j
=

Câu 20. Trong mt phẳng Oxy cho vectơ
5 2.u ij=−+

Vecto
u
có tọa độ là?
A.
()
5; 2 .u=
B.
( )
5; 2 .u=−−
C.
( )
5; 2 .u=
D.
( )
5; 2 .
u=
Câu 21. Trong mt phẳng Oxy cho vectơ
( )
2;1 .u=
Vectơ
u
được biu diễn theo vectơ ,
ij

là?
A.
2.ui j
= +

B.
2.
u ij= +

C.
2.u ij
=−+

D.
2.
u ij=

Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy, vectơ
( )
( )
2;1 , ;1a bx= =

. Tìm hoành độ vectơ
b
sao cho
ab
=

?
A. -2. B. 2. C. -1. D. -2.
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy, vectơ
( )
5; 4a=
. Tìm tọa độ vectơ
b
sao cho
ab=

?
A.
( )
5; 4 .b=
B.
( )
5; 4 .b=
C.
( )
4;5 .b=
D.
( )
5; 4 .b=
Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy, vectơ
1;2
2
b
=


. Tìm vectơ
( )
;a xy=
sao cho
ab=

. Khi đó hoành độ và
tung độ của vectơ
a
là?
A.
1; 2.
2
xy=−=
B.
1; 2.
2
xy= =
C.
1
2; .
2
xy= =
D.
1; 2.
2
xy
= =
Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy, vectơ
( ) ( )
11 2 2
;, ;a xy b x y
= =

. Khi nào hai vectơ
ab=

?
A.
11
22
.
xy
xy
B.
11
22
.
xy
xy
C.
11
22
.
xy
xy
=
=
D.
12
12
.
xx
yy
=
=
Câu 26. Trong mt phẳng Oxy cho
( )
;u xy=
.k
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
;ku kx y=
B.
( )
;ku kx ky=
C. D.
( )
;.ku ky kx=
( )
ku x;ky .=
Câu 27. Trong mt phẳng Oxy cho
( )
;
AA
Ax y
( )
;.
BB
Bx y
Tọa độ trung điểm I của đoạn AB là
A.
;.
22
AABB
xyxy
I++



B.
;.
22
A BA B
x xy y
I−−



C.
;.
22
A BA B
x xy y
I++



D.
;.
22
AABB
xyxy
I−−



Câu 28. Trong mt phẳng Oxy cho
( )
;,
AA
Ax y
( )
;
BB
Bx y
()
;.
CC
Cx y
Ta độ trng tâm G ca tam giác
ABC là
A.
;.
22
A B CA B C
xxxyyy
I−−



B.
;.
33
A B CA B C
xxxyyy
I++ ++



C.
;.
22
A B CA B C
xxxyyy
I++ ++



D.
;.
33
A B CA B C
xxxyyy
I−−



Câu 29. Trong mt phẳng Oxy cho
( )
2; 0A
( )
0; 4 .B
Tọa độ trung điểm I của đoạn AB
A.
()
2; 4 .
I
B.
( )
2;1 .I
C.
( )
1; 2 .I
D.
()
1; 2 .I
Câu 30. Trong mt phẳng Oxy cho
( )
1; 3M
( )
5; 1 .N
Tọa độ trung điểm I của đoạn AB
A.
4
2; .
3
I


B.
( )
6; 4 .I
C.
( )
1; 2 .I
D.
( )
3; 2 .I
Câu 31. Vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của đường thng song song vi trc
?Ox
A.
( )
11; 0u=

. B.
( )
20; 1 .u=

C.
( )
31;1 .u=

D.
( )
4
1;1 .u=

Câu 32. Vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của đường thng song song vi trc
?Oy
A.
( )
1
1; 1 .u=

B.
( )
20;1 .u=

C.
( )
31 .;0u=

D.
()
4
1 .
;1u=

Câu 33. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thng song song vi trc
?Ox
A.
( )
1
; .01n=

B.
( )
21 .;0n=

C.
( )
3
1; 0 .n=

D.
( )
4
1 .
;1n=

Câu 34. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của đường thng song song vi trc
?Oy
A.
( )
1
1;1 .n=

B.
( )
2
0.;1n=

C.
( )
31;1 .n=

D.
( )
4
1 .;0n=

Câu 35. Đưng thng
d
có mt vectơ ch phương
( )
3; 4u=
. Đưng thng
vuông góc vi
d
có mt
vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
1
; .43n=

B.
( )
24; 3 .n=

C.
( )
3
3 .;4n=

D.
( )
4
3; 4 .
n=

Câu 36. Đưng thng
d
có một vectơ pháp tuyến là
( )
2; 5n=−−
. Đưng thng
vuông góc vi
d
có mt
vectơ ch phương là:
A.
( )
1
52.;u=

B.
( )
2
5; 2 .u=

C.
( )
32 .;5u=

D.
( )
4
2; 5 .u=

Câu 37. Đưng thng
d
có mt vectơ ch phương
( )
3; 4u=
. Đưng thng
song song vi
d
có mt
vectơ pháp tuyến là:
A.
( )
1
; .43n=

B.
( )
2
4;3 .n=

C.
( )
3
3 .;4n=

D.
( )
4
3; 4 .n=

Câu 38. Đưng thng
d
có một vectơ pháp tuyến là
( )
2; 5n=−−
. Đưng thng
song song vi
d
có mt
vectơ ch phương là:
A.
( )
1
52.;u=

B.
( )
25; 2 .u=

C.
( )
3
2 .;5u=

D.
( )
4
2; 5 .u=

Câu 39. Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2M
và song song vi đưng thng
: 2 3 12 0xy +−=
phương
trình tng quát là:
A.
2 3 80xy
+ −=
. B.
2 3 80xy+ +=
. C.
4 6 10
xy+ +=
. D.
4 3 80xy
−=
.
Câu 40. Phương trình tổng quát của đường thng
d
đi qua
O
và song song với đường thng
:6 4 1 0xx +=
là:
A.
3 2 0.xy−=
B.
4 6 0.xy
+=
C.
3 12 1 0.xy+ −=
D.
6 4 1 0.xy −=
Câu 41. Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
1; 2M
và vuông góc với đường thng
:2 3 0xy +−=
có phương trình tổng quát là:
A.
20xy+=
. B.
2 30xy −=
. C.
10xy+ −=
. D.
2 50
xy
+=
.
Câu 42. Viết phương trình đường thng
đi qua điểm
( )
4; 3A
và song song vi đưng thng
32
:13
xt
dyt
=
= +
.
A.
3 2 60xy+ +=
. B.
2 3 17 0xy−+ +=
. C.
3 2 60xy
+ −=
. D.
3 2 60xy
+=
.
Câu 43. Cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
2;0 , 0;3 , 3;1ABC
. Đưng thng
d
đi qua
B
và song song vi
AC
có phương trình tổng quát là:
A.
5– 3 0xy+=
. B.
5 –3 0xy+=
. C.
5 15 0xy+=
. D.
15 15 0xy+=
.
Câu 44. Phương trình tổng quát ca
d
đi qua điểm
( )
1; 0M
và vuông góc với đường thng
:.
2
xt
yt
=
=
A.
2 20xy++=
. B.
2 20xy
−+=
. C.
2 10xy +=
. D.
2 10xy
+ +=
.
Câu 45. Đưng thng
d
đi qua điểm
( )
2;1
M
và vuông góc vi đưng thng
13
:25
xt
yt
=
=−+
phương
trình tham s là:
A.
23
.
15
xt
yt
=−−
= +
B.
25
.
13
xt
yt
=−+
= +
C.
13
.
25
xt
yt
=
= +
D.
15
.
23
xt
yt
= +
= +
Câu 46. Mt công vic đưc hoàn thành bi một trong hai hành động. Nếu hành động th nht có
a
cách thc
hiện, hành động th hai có
b
cách thc hin (các cách thc hin ca c hai hành động là khác nhau đôi một) thì
s cách để hoàn thành công việc đó là:
A.
ab
. B.
ab+
. C. 1 . D.
ab
.
Câu 47. Mt công vic đưc hoàn thành bởi hai hành động liên tiếp. Nếu hành động th nht có
a
cách thc
hin và ng vi mi cách thc hiện hành động th nht có
b
cách thc hiện hành động th hai thì s cách để
hoàn thành công việc đó là:
A.
ab
. B.
ab+
. C.
1ab +
. D.
1ab++
.
Câu 48. Bạn An đến thư viện trường để n mt quyn sách Toán hc hoc Vật lí để đọc. Tại đó có 100 quyển
sách Toán hc và 120 quyn sách Vt lí. Bn An có s cách chn sách là:
A. 100 . B. 120 . C. 12000 . D. 220 .
Câu 49. Có bao nhiêu s nguyên dương nhỏ hơn 40 và nguyên tố cùng nhau vi 33 (hai s gi là nguyên t cùng
nhau nếu chúng có ước chung ln nht là 1 )?
A. 25 s. B. 26 s. C. 24 s. D. 36 s.
Câu 50. Mt lp hc có 15 bn nam và 10 bn n. S cách chn hai bn trc nht sao cho có c nam và n
A. 300 cách. B. 25 cách. C. 150 cách. D. 50 cách.
Câu 51. T các ch s
0,1, 2, 3,5
, có th lập được bao nhiêu s t nhiên gm bn ch s đôi một khác nhau và
không chia hết cho 5 ?
A. 120 s. B. 72 s. C. 69 s. D. 54 s.
Câu 52. Cho 30 th đánh số t 1 ti 30. S cách chn ra mt th hoc là s chn hoc chia hết cho 5 là
A. 6 s. B. 15 s. C. 21 s. D. 18 s.
Câu 53. Một người có 7 cái áo trong đó có 4 cái áo trắng và 5 quần dài trong đó có 2 quần xanh. Só cách chọn
mt b quần áo sao cho đã chọn áo trng thì không chn quần xanh là
A. 35 cách. B. 27 cách. C. 12 cách. D. 26 cách.
Câu 54. Vi
,kn
là các s t nhiên và
1kn≤≤
, công thức nào sau đây là sai?
A.
n
nn
AP=
. B.
! 123nn= ⋅…⋅
.
C.
( ) ( )
1
k
n
A nk nk n= + ⋅…⋅
. D.
n
nn
PC=
.
Câu 55. S nguyên dương
n
tho mãn
12
2 15
nn
AA
+=
A. 1 .. B. 2 . C. 5.. D. 3 .
Câu 56. T các ch s 1,2,3,4,5, có th lập được bao nhiêu s t nhiên gồmm chữ s đôi một khác nhau?
A. 16. B. 48 .. C. 120 . D. 720 .
Câu 57. Có bao nhiêu cách cm 3 bông hoa khác nhau vào 5 l khác nhau (mi l cm không quá mt bông)?
A. 60 . B. 720 . C. 10 . D. 15 .
Câu 58. Cho tp hp
{}
0;1; 2;3; 4;5; 6; 7;8;9
M=
. S tp con gm 3 phn t ca
M
không có s 0 là:
A.
3
10
A
. B.
3
9
A
. C.
3
10
C
. D.
.
Câu 59. Mt lp có 48 hc sinh. S cách chn 2 hc sinh trc nht là
A. 2256 . B. 2304 . C. 1128 . D. 96 .
Câu 60. T các ch s
2, 3, 4, 5, 6, 7
, có th lập được bao nhiêu s t nhiên l có 3 ch s khác nhau đôi một
trong đó phải có s 3 ?
A. 60 . B. 36 . C. 120 . D. 108 .
Câu 61. Mt nhóm học sinh có 10 người. S cách chn 3 học sinh trong nhóm để làm 3 công vic là i cây,
lau bàn và nht rác, mỗi người làm mt công vic là
A. 1000 . B. 30 . C.
3
10
C
. D.
3
10
A
.
Câu 62. T 1 có có 3 nam và 7 n. Hi có bao nhiêu cách chn 2 hc sinh mà có c nam và n?
A. 21 . B. 10 . C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
Câu 63. S các s t nhiên gm 5 ch s và chia hết cho 10 là
A. 3260 .. B. 3168 . C. 9000 . D. 12070 .
Câu 64. Gi s có th di chuyn t tnh
A
đến tnh
B
bằng các phương tiện: ô tô, tàu ho và máy bay. Mi ngày
có 6 chuyến ô tô, 3 chuyến tàu ho và 2 chuyến bay. S cách di chuyn t
A
đến
B
A. 11. B. 36 . C. 18 . D. 6 .
Câu 65. T tp hp
{ }
0;1; 2; 3; 4;5; 6A=
, có th lập được bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s và chia hết cho 2 ?
A. 1230 . B. 8232 . C. 2880 . D. 14406 .
Câu 66. Mt t gm 12 học sinh trong đó có duy nhất mt bn tên An. Hi có bao nhiêu cách chọn 4 em đi trc
trong đó phải An?
A. 990 . B. 495 . C. 220 . D. 165 .
Câu 67. T một nhóm 5 người, chn ra các nhóm ít nhất 2 người. Hi có bao nhiêu cách chn?
A. 25 . B. 26 . C. 31 . D. 32 .
Câu 68. Một đa giác đều có s đường chéo gấp đôi số cnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh?
A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 69. ời hai đường thng có nhiu nhất bao nhiêu giao điểm?
A. 12 . B. 66 . C. 132. D. 144 .
Câu 70. Sau ba tic, mỗi người bt tay mt ln vi mỗi người khác trong phòng. Biết rng có tt c 66 lượt bt
tay din ra. Hỏi trong phòng có bao nhiêu người?
A. 11 . B. 12 . C. 33 . D. 66 .
Câu 71. Cho bát giác đều
ABCDEFGH
. S vectơ khác vectơ - không có điểm đầu và điểm cui là các đnh ca
bát giác trên
A. 80 . B.
2
8
A
. C.
. D.
8
2
.
Câu 72. Lp 11D có 45 bn học sinh. Đầu năm cô giáo muốn chn ra mt ban cán s lp t 45 bn hc sinh lp
11D gm mt lp trưng, mt lp phó hc tp, mt lp phó lao động và hai thư kí. Số cách cô giáo chn ra mt
ban cán s lớp như vậy là
A.
4
2P
. B.
32
45 42
AC
. C.
4
45
A
. D.
3
45
2A
.
Câu 73. Mt nhóm hc sinh gm 15 nam và 6 nữ. Người ta mun chn t nhóm ra 5 học sinh để lp thành mt
đội c đỏ sao cho phải có 1 đội trưởng nam, 1 đội phó nam và có ít nht 1 n. Hi có bao nhiêu cách lập đội c
đỏ đó?
A. 143430 cách. B. 203490 cách. C. 20349 cách. D. 4200 cách.
Câu 74. Khai trin ca
5
(4 )xy