̀ Ề ƯƠ Ớ ̣ Đ  C NG ÔN T P TIN HOC KY I L P 8

Ậ ọ Năm h c 2017 ­2018

́ ́ ̀ ̀ ư ̣ Câu 1: Cho biêt cac tên sau tên nao đung trong ngôn ng  lâp trinh pascal?

́ c. begin; d. tam_giac;

b. van hoc; ̀ a. 8a; ́ ̉

̀ ở

câu 2:  Phat biêu nao sau đây la SAI ̀ ̀ ̀ ́  phân khai bao. ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ươ ̣ ̉ ng trinh trong đo phân

̣ ̉

̀

̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ươ ươ ươ ươ ươ ̣ ̉ ̉ ̀ ng trinh năm  ́ ̀ ng trinh co thê gôm hai phân: Phân khai bao va phân thân ch ́ ́ ̀ ng trinh băt buôc phai co. ́ ́ ̀ ơ ư ượ  khoa. ng trinh không đ c trung v i t ̀ ́ ng trinh phai co đu hai phân: Phân khai bao va phân thân.

́ a.  tên ch b.  môt ch thân ch c.  tên ch d. môt ch ể ử ̣ ̣ ̣ ̣ câu 3: Đ  nhâp gia tri cho bi n a ta s  dung câu lênh

ế b. Writeln(a); a. Readln(a); c. Delay(a); d. Readln;

́ ̃ ̉ ̣

́ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ng trinh ̀ ̀ ̀ ̣ ̉

̀ ́ ́ ́ ̉ ư ̣ ̣ ằ ượ ố ượ ̣ câu 4: Y nghia cua câu lênh Writeln(x); ́ a. nhâp gia tri cho biên x. ̀ ́ c.   xuông dong. Câu 5: Môt biên x đ ư b. tam d ng ch ́ d. in gia tri cua x ra man hinh ́ c khai bao kiêu d  liên la sô nguyên va môt h ng s  y đ ́ c khai bao co giá

̃ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̀ tri la 5 thì khai bao nao sau đây la đung?

b. Var x: integer; const y=5; d. Var x: real;      const y=5;

a. Var x: integer; y=5; c.Var x: byte;     const y:= 5; ́ ́ ́ ́ Câu 6: Câu truc khai bao biên nao sau đây la đung?

̃ ̉ ư ̣ ́ ́ ́ ́ a. Var   ; kiêu d  liêu;                    b. var  : Tên biên; ̃ ̉ ư ̣

̀ ́ ̀ ̃ ̉ ư ̣ ̃ ̉ ư ̣ ̀ ́ c.  Var   : kiêu d  liêu;                    d. Var < tên biên> := kiêu d  liêu; câu 7 trong Pascal khai bao nao sau đây la đung?

̀ ́ ̀ ể ư ự ữ ị ̣ ̉ b.Var  9hs: String; d.Var bai tap: char; ́ c khai báo dùng đ  l u tr  giá tr  trung binh công cua hai sô th c khai bao

̀ .

d. Var t: Read;

c. Var t: real; ́ ̃ a. Var end: real c. Var sohs: byte; ế ượ Câu 8  T la bi n đ ́ ̀ nao sau la đung cho biên T a. Var t: integer; ̀ ́ ̀ ́ b. Var t: Byte; ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ Câu 9: Câu truc nao sau la câu truc cua câu lênh re nhanh dang đu

̣ ̣

̣ ̣

̣ ̣ ̣

̣ ̣ ̣ a. if <điêu kiên>; then ; b. if <điêu kiên> then ; c. if <điêu kiên > then  else ; d. if <điêu kiên > then ; else ;

́ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ câu 10: câu truc nao sau la câu truc cua câu lênh re nhanh dang thiêu?

̣ ̣

̣ ̣

̣ ̣ ̣

́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ a. if <điêu kiên>; then ; b. if <điêu kiên> then ; c. if <điêu kiên > then  else ; d. if <điêu kiên > then ; else ;

́ ̀ ̀ ượ ự ̣ ̣ ̣ câu 11: if a>b then write (a) else write (b); nêu điêu kiên đúng thi câu lênh nao đ c th c hiên?

̀ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ b. write(b);       d. không th c hiên câu lênh nao.̀ a. write (a); ̀ ự c. th c hiên bât ky câu lênh nao

́ ủ ệ Câu 12: Ý nghĩa c a l nh Delay(1000)

ừ ừ ạ a. ạ t m d ng trong vòng 1 giây b. t m d ng trong vòng 1 phút

ạ ớ b. ừ d. t m d ng cho t

ạ t m dùng trong vòng 100 giây ấ ế ế ả i khi b m phím enter. ự ấ ệ t k t qu  xu t ra màn hình sau khi th c hi n câu l nh ệ Writeln(‘16*2­

Câu 13:  Hãy cho bi 3=’,16*2­3);

B. 29 C. 16*2­3 D. 16*2­3=16*2­3

ự ể ữ ệ ộ A. 16*2­3=29 Câu 14: Dãy kí t 20n10 thu c ki u d  li u

A. Char D. Real

ỗ ệ

C. String Câu 15: Trong Pascal k t thúc m i câu l nh là d u ấ C.  Ch mấ A.  hai ch mấ ẩ ấ D. Ch m ph y

B. Integer ế B.  Ph yẩ ệ ả ủ ế Câu 16: K t qu  c a câu l nh Write (‘15 div 4 = ’, 15 div 4 ) là

A. 15 div 4 = 4 B. 15 div 4= 3. C. 15 div 4 =1. D. 15 div 4= 2.

ầ ầ ư Câu 17: : Ý nghĩa c a phép mod là      A. phép c ng.ộ  C. Phép chia ấ B. Phép chia l y ph n nguyên ấ D. Phép chia l y ph n d

ệ ạ Câu 18: cho đo n câu l nh:

ế ạ ệ ệ k t qu  xu t ra màn hình sau khi th c hi n đo n l nh là

ả ấ A. 16 mod 5 C. 3. D. 16 mod 5 = 3.

ể ướ Write(‘ 16 mod 5=’,16 mod 5); ự B. 16 mod 5 = 1 ể Câu 19: Hãy ch n phát bi u  sai  trong các phát bi u d

ệ ệ ả ướ ả ầ ộ ế ố ớ ấ c khi gi i đây? i m t bài toán trên máy tính là c n thi t, nh t là đ i v i các bài

toán ph c t p.

ọ ự A. Vi c th c hi n c  ba b ứ ạ ị ệ ả ắ ấ ậ ượ ờ ể ậ ọ ả thu t toán đúng đ n r t quan tr ng đ  nh n đ c l i gi i B. Sau khi xác đ nh bài toán, vi c mô t

ệ ướ đúng c a bài toán. ộ C. Vi c th c hi n m t cách máy móc c  ba b

ế ả ấ ộ ỉ ầ

ể ế ủ ự ầ t ch

ả ướ ế ầ ể ộ các b ể c m t cách chính xác đ  máy tính có th

ệ t.

ể ằ ng dùng đ

ủ ng trình.

ng trình. ệ ả i m t bài toán trên máy tính là dài dòng,  c khi gi ợ ồ ả ề ế không c n thi t. Nhi u bài toán đã th y ngay cách gi i, ch  c n khai báo các bi n thích h p r i có  ươ ng trình luôn. th  vi ấ ạ ộ D. Máy tính ho t đ ng r t máy móc, vì th  c n mô t ệ ượ ự hi u và th c hi n đ c. ươ ụ ủ ệ ng trình d ch là Câu 20: Nhi m v  c a ch ừ ế ươ ế ị  ti ng anh sang ti ng Vi A. D ch ch ng trình t ươ ữ ị ng trình thành ngôn ng  máy. B. D ch ch ế ươ ị ng trình sang ti ng anh. C. D ch ch ữ ươ ị ng trình sang ngôn ng  C. D. D ch ch ế ạ ượ Câu 21: Bi n và h ng là đ i l ươ ạ ộ A. Ch y n i dung c a ch ươ ạ C. Ch y ch ư ữ ữ ệ B. L u tr  d  li u. ừ  khóa. D. Làm t

Câu 22: Trong Pascal, khai báo nào sau đây là đúng?

A. var n: integer; C. const n:integer; D. var n= real;

Câu 23: A:=2014 a có ki u d  li u là

ố ;ự A. S  nguyên ố ự C. S  th c ; B. var n:= integer; ể ữ ệ B. Kí tự D. Xâu kí t ầ ấ

Câu 24. Trong các phép toán sau, phép toán nào là phép toán chia l y ph n nguyên?

A. Div

B. mod

D.  Chia (/)

Câu 25. Đ  gán giá tr  12 cho bi n x ta dùng l nh

ế B. x = 12;

A. x:12;

C. C ng (+ )                      ệ C. x:= 12;

D. x =: 12;

ế

Câu 26. Ch n câu đúng khi vi

t bi u th c toán h c b

ọ 2 ­ 4ac sang kí hi u trong ngôn ng  Pascal

ệ C. b^2 – 4ac

D. b*b – 4*ac

A. b^2 – 4*a*c

ế ế

B. b*b ­ 4*a*c ươ ạ

Câu 26. Cho bi

ả ủ t k t qu  c a đo n ch

ng trình sau:

ị ủ

a:=3; b:=7; If a

B. c=9;

C. c= 10;

D. Giá tr  khác.

Câu 27. Trong pascal, khai báo nào sau đây là đúng?        A. var tb: real;                     B. Var 4hs: integer;

ả ấ

ế ế

C. const x: real;                   D. Var R = 30; ự t k t qu  xu t ra màn hình sau khi th c hi n câu l nh Writeln(‘15 mod  9 , 15

Câu 28. Hãy cho bi mod 9’);

A. 15 mod 9 , 15 mod 9

B. 15 mod 9

C. 15 mod 9 =1 D. 15 mo 9 = 6

ơ ở ể ạ ữ

ữ ậ ữ ế Câu 29: Các dãy bit (0101...) là c  s  đ  t o ra ngôn ng  gì? ữ ế B. Ngôn ng  ti ng Anh ữ D. Ngôn ng  máy

A. Ngôn ng  l p trình ệ t C. Ngôn ng  ti ng Vi ể ữ ệ Câu 30 :Integer là ki u d  li u

ố B. S  th c A. S  nguyên D. 1 kí tự

ệ ố ự ị

ố ố ự ỗ ể ể ể

C. Xâu kí tự Câu 31: Câu l nh Writeln(:n:m) giúp ta làm gì? ề A. Đi u khi n cách in s  nguyên ra màn hình ề B. Đi u khi n cách in s  th c ra màn hình ề C. Đi u khi n cách in chu i ra màn hình D. In giá trị

ị Câu 32. IF a>8 THEN b:=3 ELSE b:=5;   Khi a nh n giá tr  là 0 thì b nh n giá tr  ị

ậ C. 0 ậ D. 8 A. 3 B. 5 - -

4

ứ ọ ể ượ ể ễ Câu 33. Bi u th c toán h c đ c bi u di n trong  Pascal là

18 4 + 6 1

A. (18­4)/(6+1­4)

ươ ộ ấ Câu 34. C u trúc chung h p lý c a m t ch

B. 18­4/6+1­4  ủ ợ      A. Begin ­> Program ­> End  C. End ­> Program ­> Begin C. (18 ­ 4)/(6+1)­4  D. (18­4)/6+1­4  ng trình Pascal là B. Program ­> End ­> Begin                  D. Program ­> Begin ­> End

ế ả ư ớ ệ Câu 35: Trong Pascal, v i câu l nh nh  sau: Writeln (‘KQ la:’, a); k t qu   in ra màn hình là

ư ả

ả A. Ket qua la: a         C. KQ la a Câu 36: Quá trình gi i bài toán trên máy tính theo trình t B. Không đ a ra gì c ị ủ D. KQ la:  ự  các b ế ướ c

ươ

ươ ế → → ế ị ả ậ ươ A. Xác đ nh bài toán  Vi t ch  thu t toán. ng trình Mô t → → ế ậ ả ị ươ ng trình  Xác đ nh bài toán. t ch  thu t toán Vi B. Mô t → → ậ ị ế ả t ch  thu t toán Vi C. Xác đ nh bài toán  Mô t ng trình. → → ị ậ ả  thu t toán  Xác đ nh bài toán ng trình Mô t t ch D. Vi

ể ạ ả ươ ấ ổ ợ ạ Câu 37: Sau khi so n th o, đ  ch y ch ng trình ta nh n t h p phím

A. Alt + F9 B. Ctrl + F6 C. Ctrl + F9 D. Alt + F6

̃ ́ ̉ ̣ Câu 38: Y nghia cua câu lênh readln(x); ́ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ng trinh ́   A. nhâp gia tri cho biên x. ̀ ư ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ B. tam d ng ch D. in gia tri cua x ra man hinh

ươ ể ng trình.

́ C. xuông dong. Câu 39: T  khóa Var dùng đ   A. khai báo tên ch C. khai báo h ng.ằ B. khai báo bi nế ư ệ D. khai báo th  vi n

ể ữ ệ Câu 40: Integer là ki u d  li u?

ố ố ự A. S  nguyên B. S  th c C. Chu iỗ D. Chữ