Đ C NG ÔN T P HKI NĂM H C 2019- 2020 - MÔN CÔNG NGH L P 8 ƯƠ
I. Tr l i các câu h i :
Câu 1: Nêu tên các tính ch t c b n c a v t li u c khí.Tính công nghê có ý nghĩa gì trong s n xu t? ơ ơ
Câu 2: Chi ti t máy là gì ? G m nh ng lo i nào? ế
Câu 3: Th nào là m i ghép c đnh? Th nào là m i ghép đng?ế ế
Câu 4: T i sao c n truy n và bi n đi chuy n đng ? ế
Câu 5: Đi n năng là gì ? Đi n năng có vai trò gì trong s n xu t và đi s ng?
II. Gi i các bài t p sau đây:
Câu 6 : Vi t công th c bi u di n thông s đc tr ng cho ế ư b truy n chuy n đng quay. Nêu rõ tên g i
t ng đi l ng trong công th c. ượ
Câu 7 : B truy n đng đai có hai lo i là do cách m c các nhánh dây khác nhau.
a. Hãy k tên m i lo i mà em bi t. ế
b. Hãy k tên ba bô ph n c a b truy n đng đai
Câu 8 : B truy n đng ăn kh p có hai lo i
a. Hãy k tên m i lo i mà em bi t. ế
b. Hãy k tên các bô ph n c a m i lo i nêu trên.
Câu 9 : Bánh b d n c a b truy n đng đai có đng kính D ườ 2 = 12 cm, bánh d n có đng kính D ườ 1 =
30 cm.
a.Tính t s truy n i c a b truy n đng đai.
b. Cho bi t chi ti t nào quay nhanh h n ? Vì sao ?ế ế ơ
Câu 10 : Đĩa xích xe đp có Z1 =100 răng, đĩa líp có Z 2 = 25 răng.
a. Tính t s truy n i .
b. Cho bi t chi ti t nào quay ch m h nế ế ơ ? Vì sao ?
Câu 11 : M t b truy n đng xích có t s truy n i = 2,2 . Đĩa d n có Z 1 =55 răng. Tính s răng c a đĩa
b d n Z 2 .
Câu 12 : M t b truy n đng bánh răng có t s truy n i = 2,5; n bd = 90 vòng / phút. Tính t c đ quay
c a bánh d n n d.
Câu 13 : M t bánh răng d n đng ( bánh d n ) có s răng Z 1 = 48 răng, quay v i t c đ n 1 = 120
vòng/phút và có t s truy n là i = 2
a. Tính t c đ quay c a bánh răng b d n n 2
b. Tính s răng c a bánh b d n Z 2
Câu 14 : M t h th ng truy n đng b ng xích. Bi t c đĩa d n quay đc 1 vòng thì đĩa b d n quay ế ượ
đc 3 vòng. ượ
a.Hãy tính t s truy n i ?
b.Bi t đĩa d n có 60 răng . Hãy tính s răng c a đĩa b d n?ế
Câu 15 : Cho bi t b truy n chuy n đng có đng kính bánh d n là 30 cm và đng kính bánh b ế ườ ườ
d n là 20 cm
a. Tính t s truy n i .
b. Chi ti t nào quay nhanh h n và h n bao nhiêu l n ?ế ơ ơ
c. Cho t c đ quay c a bánh d n là 30 vòng / phút thì t c đ quay c a bánh b d n là bao nhiêu ?
d. N u mu n t c đ quay c a bánh d n gi m đi m t n a và t c đ quay c a bánh b d n không đi ế
thì ph i làm th nào ? ế
III. B ài t p tr c nghi m : Khoanh tròn (O) vào ch cái tr c câu tr l i đúng nh t ướ .
Câu 1. Hình chóp đu đc bao b i các hình gì? ượ
A. Đa giác đu và hình tam giác cân.B. Hình ch nh t và tam giác đu.
C. Hình ch nh t và hình tròn. D. Hình ch nh t và đa giác đu.
Câu 2. N u đt m t đáy c a hình nón (hình v ) song song v i m t ph ng chi uế ế
b ng thì hình chi u đng là hình gì? ế
A. Hình tam giác đu.B. Hình tam giác cân.
C. Hình tròn. D. Hình tam giác vuông.
Câu 3. B n v k thu t đc dùng trong nh ng lĩnh v c k thu t nào? ượ
A. Lĩnh v c xây d ng. B. Lĩnh v c c khí. ơ C. Lĩnh v c ki n trúc. ế D. T t c các lĩnh
v c trên.
Câu 4. B n v nhà là lo i b n v gì?
A. B n v xây d ng. B. B n v l p. C. B n v chi ti t. ế D. B n v c khí. ơ
Câu 5. Đi v i ren b che khu t đng đnh ren và đng gi i h n ren đc v b ng ườ ườ ượ
A. nét li n đm. B. nét đt.
C. nét li n m nh. D. nét li n m nh và ch v 3/4vòng.
Câu 6. Ch t d o, cao su, g m s cách đi n t t là nói đn tính ch t nào c a v t li u c khí? ế ơ
A. Tính ch t c h c. ơ B. Tính ch t công ngh .
C. Tính ch t hóa h c. D. Tính ch t v t lý.
Câu 7. Thép c ng h n nhôm, đng d o h n thép là nói đn tính ch t nào c a v t li u c khí? ơ ơ ế ơ
A. Tính ch t c h c. ơ B. Tính ch t v t lý.
C. Tính ch t hóa h c. D. Tính ch t công ngh .
Câu 8. N i dung c a b n v l p bao g m:
A. Hình bi u di n, kích th c, khung tên, yêu c u kĩ thu t. ướ
B. Hình bi u di n, kích th c, khung tên, b ng kê. ướ
C. Hình bi u di n, kích th c, khung tên, các b ph n. ướ
D. Hình bi u di n, kích th c, khung tên, m t đng. ướ
Câu 9. M i ghép c đnh là m i ghép có đ c đi m nh th nào? ư ế
A. Các chi ti t ghép chuy n đng t ng đi v i nhau.ế ươ
B. Các chi ti t ghép chuy n đng ăn kh p v i nhau.ế
C. Các chi ti t ghép không có chuy n đng t ng đi v i nhau.ế ươ
D. Các chi ti t ghép có th xoay, tr t v i nhau.ế ượ
Câu 10. Trong các ph n t d i đây, ph n t nào ướ không ph i là chi ti t máy?ế
A. Bulông B. Bánh răng C. M nh v máy D. Khung xe đap
Câu 11. C c u nào sau đây là c c u bi n chuy n đng quay thành chuy n đng l c?ơ ơ ế
A. C c u tay quay – con tr t.ơ ượ B. C c u tay quay – thanh l c.ơ
C. C c u bánh răng – thanh răng.ơ D. C c u vít – đai c.ơ
Câu 12. T s truy n đng đai là:
A.
1
2
1
2
D
D
n
n
n
n
i
d
bd
B.
2
1
1
2
D
D
n
n
n
n
i
d
bd
C.
1
2
2
1
D
D
n
n
n
n
i
d
bd
D.
2
1
2
1
D
D
n
n
n
n
i
d
bd