Ở
Ề ƯƠ
Ậ
Ố
Ọ
S GD & ĐT THÁI NGUYÊN
Đ C
ƯƠ Ọ
NG ÔN T P CU I KÌ II NĂM H C 20202021 Ử Ớ
Ị
L NG NG C QUY N Ế MÔN L CH S L P 11
Ệ
Ắ
Ầ
ế
ế ớ ứ
ộ ế ớ
i th hai (19391945) ủ ế
ế ẫ ố ề ấ
ộ ề ả ủ Đ c, ứ Anh, Pháp, Mĩ.
ố ứ ướ
ộ ể c Mĩ đ phát xít đ c VecxaiOasinhton. do hành đ ng.
ả ế ố ề ứ ướ ượ ự c t ướ ậ ả c Đ c, Italia, Nh t B n đ u mu n gi i quy t
ủ ề ằ
ả (19291933) b ng ấ
ị ẫ ả ế , đi u ch nh s n xu t. ủ
ọ ả ả ả ậ
ạ ạ ế i.
ẫ ế ứ ế ớ ế ớ i th gi ổ i th hai (19391945)?
ả ậ ự ộ
b n.
ế ộ ướ ư ả c t ổ b n thay đ i. ộ ượ ế ế ng b phát xít đã gián ti p tác đ ng đ n Chi n ị ữ ế ớ ư ả i t c nào sau đây theo đu i chính sách nh
ổ i th hai bùng n ?
ỉ ả ả ợ ộ ấ ở ậ i vào Trân Châu c ng (121941), Nh t B n m các cu c t n công đánh ế
ắ ượ
ắ D. Nam Á. ậ ố ự ượ ng nào sau đây đ ố ệ ướ ố ồ ố ể ố c thành l p đ ch ng phát xít? B. Kh i Hi p c ch ng phát xít. ủ ố
ự ệ ứ Chi n tranh th gi ậ ở ế ắ Đông B c Trung Qu c. ố ủ ả C. Áo. D. Hunggari. ứ hai? i th ố ậ B nả . xu ng 2 thành ph c a Nh t ệ ố ầ ề ậ ứ ệ ế ớ ủ ứ ế ơ i th hai đã
Liên Xô. ứ ở ế ặ ủ c ngo t c a chi n tranh. ộ ớ ồ minh. ủ le. ” c a Hit ặ ủ ủ ự ệ ướ ế ạ ộ c ngo t c a c a cu c Chi n tranh th gi ứ i th hai? ậ ậ ơ
PH N I: TR C NGHI M (80 câu) Bài 17: Chi n tranh th gi ứ ổ i th hai (19391945) bùng n vì lí do ch y u nào sau đây? Câu 1.Cu c Chi n tranh th gi ộ ị ướ ế ữ c đ qu c v v n đ thu c đ a. A. Do mâu thu n gi a các n ộ ủ B. Thái đ thù ghét ch nghĩa c ng s n c a ố ớ ệ ố ụ C. N c Đ c mu n ph c thù đ i v i h th ng hòa ậ ủ ướ D. Chính sách trung l p c a n ộ Câu 2: Sau khi phát xít hóa b máy chính quy n, các n ế ậ h u qu kh ng ho ng kinh t ỉ ề A. c i cách kinh t ộ B. c i cách dân ch , xoa d u mâu thu n xã h i. ậ ể C. t p trung vào phát tri n khoa h c kĩ thu t. D. ch y đua vũ trang, gây chi n tranh phân chia l ế ự ế Câu 3: Nguyên nhân tr c ti p nào sau đây d n đ n bùng n Chi n tranh th gi ơ ợ Vécxai – Oasinht n không còn phù h p. A. Tr t t ế ế ớ ủ i 19291933 th gi B. Cu c kh ng ho ng kinh t ế ề ể ự ề và chính tr gi a các n C. S phát tri n không đ u v kinh t ự ượ ươ ng trong th gi ng quan l c l D. So sánh t ổ ướ ữ Câu 4: Nh ng n ứ ế ớ tranh th gi A. Mĩ, Anh. B. Anh, Pháp. C. Pháp, B . D. Pháp, Mĩ. ậ ậ ắ Câu 5: Sau tr n t p kích th ng l ự chi m khu v c nào sau đây? A. Đông Nam Á. B. Đông B c Á. C. B c Á. Câu 6: Năm 1942, l c l A. Kh i Đ ng minh ch ng phát xít. D. Phe Hòa bình liên k t.ế C. Phe Liên minh dân ch . ứ ấ Câu 7: Tháng 61941, phát xít Đ c t n công qu c gia châu Âu nào sau đây? ầ A. Liên Xô. B. Ph n Lan. ế ớ ấ sau đây ch m d t Câu 8. S ki n nào ủ ự ủ ạ A. Liên Xô đánh b i ch l c c a Nh t ử ố B. Mĩ ném 2 qu bom nguyên t ồ C. Nh t hoàng tuyên b đ u hàng Đ ng minh không đi u ki n. ồ ầ D. Đ c kí văn ki n đ u hàng quân Đ ng minh. ắ ế Câu 9: Chi n th ng Mátxc va (12/1941) c a Liên Xô trong Chi n tranh th gi ạ A. đánh b i hoàn toàn quân Đ c ướ ạ B. t o ra b ả ầ ứ C. bu c Đ c ph i đ u hàng quân Đ ng ế D. làm phá s n ả “chi n tranh ch p nhoáng ế ớ Câu 10. S ki n nào sau đây t o ra b A.Tr n Mátxc va (12/1941) B .Tr n En Alamen (10/1942).
1
ậ ậ ắ ế ủ ế ớ i th ứ hai có ý nghĩa Chi n tranh th gi
Liên Xô.
ặ ủ (2/1943) c a Liên Xô trong ứ ở ế c ngo t c a chi n tranh.
ộ
ớ le.
ắ ế ứ ủ ế ớ ồ minh. ủ ” c a Hit ồ i th hai có ý nghĩa gì? ế ủ ặ ủ ế ế ộ ướ c ngo t c a cu cchi n tranh. ả Liên Xô. ộ ạ ứ ả ệ ứ ự ệ ướ
ợ ề c Đ c kí văn b n đ u hàng không đi u ki n ngày 09/5/1945 có ý nghĩa gì? ắ
i hoàn toàn. ở
ế ớ ứ ứ i.
ấ ế ớ ị ế ế ủ
t hoàn toàn. ố ế ớ ẩ ố i hình thành liên minh ch ng phát xít?
ướ ế ớ ủ ộ ượ ế ạ c khác. ng c a phe phát xít khi n th gi i lo ng i. ị ng. ậ ế ớ c các n ủ ế i đoàn k t.
c trên th gi ứ ớ ự ấ ạ ộ ề ế i th hai (1939 – 1945) k t thúc v i s th t b i hoàn toàn thu c v phe
c. ế ớ
ợ i th hai (1939 – 1945) k t thúc, th ng l ư ả ủ ủ ủ ộ ủ ề ợ ế ớ ứ ế ậ ị ộ ề i thu c v ủ b n dân ch . ộ ố ượ ạ i thu nhi u l c l i th hai tàn phá mà ng i nhu n trong ế
C.Tr n Xtalingrat (2/1943). D. Tr n Béc lin (4/1945) ế Câu 11. Chi n th ng Xtalingrat ạ A. đánh b i hoàn toàn quân Đ c ướ ạ B. t o ra b ả ầ ứ C. bu c Đ c ph i đ u hàng quân Đ ng ế D. làm phá s n ả “chi n tranh ch p nhoáng Câu 12: Chi n th ng Béclin c a Liên Xô và Đ ng minh trong Chi n tranh th gi ạ A.T o ra b ớ B. Làm phá s n “Chi n tranh ch p nhoáng” c a Hitle. ứ ở C. Đánh b i hoàn toàn quân Đ c ồ ả ầ D. Bu c Đ c ph i đ u hàng Đ ng minh. ầ Câu 13: S ki n n A. Liên Xô giành th ng l ứ B. Chi n tranh ch m d t hoàn toàn châu Âu. ấ C. Chi n tranh th gi i th hai ch m d t hoàn toàn trên th gi ệ D. Ch nghi phát xít b tiêu di Câu 14: Nguyên nhân nào thúc đ y các qu c gia trên th gi ợ ượ ậ A. Do uy tín c a Liên Xô đã t p h p đ ướ c, bành tr B. Do hành đ ng xâm l ườ ề C. Do Anh, Mĩ b thua nhi u tr n trên chi n tr ướ ế D. Do nhân dân các n ế ớ ế Câu 15: Chi n tranh th gi ồ A. Phát xít. B. Đ ng minh. ệ ướ C. Liên minh. D. Hi p ắ ế ứ ế Câu 16. Chi n tranh th gi A. ch nghĩa phát xít. B. ch nghĩa t ả C. ch nghĩa C ng s n. D. nhân dân các dân t c ch ng ch nghĩa phát xít. ướ Câu 17: N c nào không b chi n tranh th gi chi n tranh? A. Anh B. Pháp. C. Mĩ. D. Liên Xô
ạ
i hi n đ i (19171945)
ử ế ớ ầ
ậ ị ạ ượ ắ
ệ ớ ự ệ c b t đ u v i s ki n nào sau đây?
ế ử ế ớ ế ớ
ợ
ậ
ơ
ệ ố ơ ờ
ế ệ ố ế ế ủ i th nh t (19141918) k t thúc ổ i th hai (19391945) bùng n . ứ ấ ứ ế ế ậ ế ớ ứ ấ ượ ọ c thi ế t l p sau Chi n tranh th gi i th nh t đ c g i là
ơ ự Bài 18: Ôn t p l ch s th gi ệ ị i hi n đ i đ Câu 18: L ch s th gi ứ ấ ế i th nh t k t thúc (1918). A. Chi n tranh th gi ắ ườ ạ i (1917). B. Cách m ng tháng M i Nga th ng l ố ế ộ ả C. Qu c t C ng s n thành l p (1919). ệ ố Vécxai – Oasinht n hình thành (1922). D. H th ng Câu 19: H th ng Vécxai – Oasinht n ra đ i sau khi ộ A. h th ng xã h i ch nghĩa hình thành. ế ớ B. chi n tranh th gi ế ớ C. chi n tranh th gi D. phát xít Đ c xâm chi m Đông và Nam Âu. Câu 20. Tr t t i đ ậ ự A.Tr t t ậ ự B.Tr t t ậ ự C. Tr t t ậ ự D. Tr t t ứ ậ ự ế ớ ượ th gi ự hai c c Ianta. ự đa c c. Vecxai – Oa sinh t n. đa c c.
2
ế ậ ờ ể ơ ượ c thi t l p vào th i đi m nào?
ế
ế ớ ế ộ ướ ề ợ ệ ướ i sau Chi n tranh th gi i c phân chia quy n l
ị ơ
ế ớ ứ ấ i th nh t? i sau Chi n tranh th gi
ộ ộ ị ậ ự ế ớ th gi ố ộ
ộ ệ ổ ứ ộ
ở ễ đâu? ế ế ớ th gi b n. i (19291933) di n ra đ u tiên
ơ ấ ữ ướ ệ ố ề ợ ạ ượ c nhi u l c nào đ t đ i ích nh t theo h th ng VecxaiOasinht n?
ộ ố ế ố ố ậ ế ế ớ th gi i (19291933) đã hình thành 2 kh i đ qu c đ i l p nhau là
ậ ả ồ ả ậ
ậ
ứ ậ ứ
ứ
ứ ấ ế ớ ụ ằ ố i th nh t nh m m c đích gì? ớ ậ ự ế ớ i. ố ế ộ ế ặ ủ ể ạ ậ ả ộ ấ ố ớ ế ớ ả i 19291933 đã đ l ọ i h u qu nghiêm tr ng nh t đ i v i th gi i
ượ
ầ t quá c u. ơ ổ ủ ệ ế ị
ư ừ ấ ạ ả ế
ế ể ả ố ủ ỏ c đ qu c đã ti n hành c i cách đ thoát kh i kh ng
ế ả ơ ả ho ng kinh t
ủ ộ
ứ hình th c cao.
ổ ứ ộ ặ ậ ố ậ ự ế ớ ệ ố Câu 21. Tr t t th gi i theo h th ng Vecxai – Oasinht n đ ế ứ ấ ế ế ớ A. Sau khi Chi n tranh th gi i th nh t k t thúc ế ế ớ ứ i th hai k t thúc. B. Sau khi Chi n tranh th gi ế ạ ế C. Sau khi Chi n tranh l nh k t thúc. ườ ạ D. Sau khi cách m ng Tháng M i Nga thành công. ế ị Câu 22. H i ngh nào kí k t các hòa c và các hi p ứ ấ th nh t? ộ ị A. H i ngh Ianta. B. H i ngh hòa bình Vecxai–Oasinht n. ơ ị ộ C. H i ngh Xan Ph ranxicô. D. H i ngh Pôtxđam. ế ờ ể ố ế ổ ứ nào ra đ i đ duy trì tr t t Câu 23.T ch c qu c t ợ ố A.T ch c Liên h p qu c. B.H i Qu c Liên. ố ế ớ ệ ư ả m i. D. H i liên hi p t C.H i liên hi p qu c t ầ ả ủ ộ Câu 24. Cu c kh ng ho ng kinh t A.Anh. B. Mĩ. C.Pháp. D.Đ c.ứ Câu 25. Nh ng n A. Anh, Pháp, Mĩ, Ba Lan. B. Anh, Pháp, Mĩ, Tây Ban Nha. C. Anh, Pháp, Mĩ, Nh t B n. D. Mĩ, Pháp, Italia, B Đào Nha. ủ Câu 26.Cu c kh ng ho ng kinh t ứ A. MĩAnhĐ cvà Nh tÝPháp. B. MĩÝNh t và AnhPhápĐ c. C. MĩAnhPháp và Đ cÝNh t. D. Đ cÁoHungÝ và AnhPhápNga. ế ờ ộ Câu 27: H i Qu c liên ra đ i sau Chi n tranh th gi ớ A. Duy trì m i tr y t i m i. th gi ả ế ớ ệ B. B o v hòa bình và an ninh th gi ả . i quy t các xung đ t qu c t C. Gi ổ D. Ngăn ch n ch nghĩa phát xít bùng n . ế ế ớ ủ Câu 28: Cu c kh ng ho ng kinh t th gi là A. d th a hàng hóa do cung v ệ B. xu t hi n ch nghĩa phát xít và nguy c chi n tranh ộ ấ C. n n th t nghi p tràn lan, xã h i không n đ nh. ấ ướ ị ố các n c b tàn phá. D. s n xu t đình đ n, kinh t ữ ố ướ ế ể Câu 29: Đi m chung c b n gi a các kh i n ế ế ớ ả th gi i 19291933 là ho ng kinh t ề ộ ị A. có nhi u thu c đ a, giàu tài chính. ể ế B. có th ch dân ch r ng rãi . ề ở ch c đ c quy n C. có các t D. phong trào m t tr n nhân dân ch ng phát xít lên cao.
3
ộ ả ể ạ ậ ấ ố ớ ả ế ế ớ th gi i 19291933 đã đ l ế ọ i h u qu nghiêm tr ng nh t đ i v i th
i làớ
ượ
ế ị ủ ệ ầ t quá c u. ơ ổ
ố ế ư ừ ấ ạ ả
ọ ả ệ ấ ấ ệ ướ ị ế ứ i th hai là ẫ ộ các n ấ ủ ả ữ ự i hai c c. ơ
ụ ổ ệ ố ủ ệ t hoàn toàn ch nghĩa phát xít. ể ướ ủ ế ả ả ế ằ ườ i quy t kh ng ho ng kinh t c gi (19291933) b ng con đ ng phát xít ướ ộ ớ ủ c là ộ ị ộ ớ ộ ố ề ộ ị ệ ị ườ ng. ệ ố ị ườ ặ ộ ị ế ộ ị ủ Câu 30. Cu c kh ng ho ng kinh t gi A. d th a hàng hóa do cung v B. xu t hi n ch nghĩa phát xít và nguy c chi n tranh C. n n th t nghi p tràn lan, xã h i không n đ nh. c b tàn phá. D. s n xu t đình đ n, kinh t ế ớ Câu 31 : H qu quan tr ng nh t c a Chi n tranh th gi ổ ế ớ A. D n nh ng thay đ i căn b n trong tình hình th gi i. ậ ự ế ớ th gi B.hình thành tr t t C. làm s p đ h th ng Vécsai –Oasinht n. D. tiêu di Câu 32: Đi m chung c a các n hóa b máy nhà n ề A. có h th ng thu c đ a r ng l n, nhi u tài nguyên ầ ư. ng r ng l n, nhi u v n đ u t B. có th tr ố C. có ít ho c không có thu c đ a, thi u v n, nguyên li u và th tr ặ D. có ít thu c đ a ho c không có thu c đ a.
ệ
ượ ừ c (t
năm 18581867)
t Nam kháng chi n ch ng Pháp xâm l ộ
ế ủ
ế ự
ế ố
ố ộ
ừ
1873
Bài 19: Nhân dân Vi Bài 20: Chi n s lan r ng ra toàn qu c. Cu c kháng chi n c a nhân ta t 1884.
ầ
ễ Nhà Nguy n đ u hàng.
ị ở ắ ạ ự Gia Đ nh năm 1859, th c dân
ể
ắ i đánh nào? ắ ị ấ ạ ố ế
ị ng”
ơ ấ ể ườ ể ổ ụ ừ ụ ừ ằ i đã dùng ngòi bút c a mình đ “đâm m y th ng gian bút ch ng tà”, dùng th văn đ c vũ
ố
ữ ế ả
ươ ễ ễ
ắ ị ế ế ượ ướ t đ c t
ờ ấ ầ ố
ữ ự ế ộ
ị ể ế ễ ắ
ạ ự ượ ng c a Đuypuy làm n i ng.
ạ ệ ườ ủ ứ ề ậ i cùng nhân dân l p nên căn c Gò i l nh bãi binh c a tri u đình, ở ạ l
ễ ng Đ nh D. Nguy n Tri Ph ễ ễ ổ ế ỏ ướ ớ ế ườ ườ ờ c Nam thì m i h t ng i Tây nh h t c n ủ i Nam đánh Tây”. Đó là câu nói c a ng
ữ ề ươ ươ ễ ễ ị ế Câu 33. Sau khi b th t b i trong k ho ch “đánh nhanh th ng nhanh” Pháp chuy n sang l ỏ A. “ Đánh ch c, ti n ch c” B. “Chinh ph c t ng gói nh ” ươ C. “ Đánh lâu dài” D. “ Chinh ph c t ng đ a ph ẳ ủ Câu 34: Ng nhân dân kháng chi n ch ng Pháp là A. Phan Thanh Gi n. B. Nguy n H u Huân. ể C. Tr ng Đ nh. D. Nguy n Đình Chi u. ặ ầ Câu 35: Chi n th ng C u gi y l n hai (1883) ta gi ng gi c nào? A. Gácniê. B. Đ Cu cxi. C. Rivie D. Pôn Đume ư ộ Câu 36: N i dung nào sau đây là m t trong nh ng nguyên nhân th c dân Pháp đ a quân ti n đánh Gia Đ nh (1859)? A. Có th ti n đánh Campuchia d dàng. ể ế B. Làm bàn đ p đ ti n đánh B c Kì. ộ ứ ủ C. Có l c l ị ậ D. Nhân dân Gia Đ nh thu n theo Pháp. i dám kháng l Câu 37. Ai là ng ố ế Công kháng chi n ch ng Pháp? ữ ự A. Nguy n H u Huân B. Nguy n Trung Tr c ươ ị ươ C. Tr ng. Câu 38 “Bao gi ai? A. Tr C. Tr ng Quy n. B. Nguy n H u Huân. ự ng Đ nh. D. Nguy n Trung Tr c.
4
ộ ố ổ ạ ế ố ượ ầ ắ ứ c B c Kì l n th
ệ ễ ễ ươ ự ế ạ ố ộ ố ượ ứ ắ ầ c B c Kì l n th hai
ệ ươ ự Câu 39.T ng đ c thành Hà N i lãnh đ o nhân dân kháng chi n ch ng Pháp xâm l ấ nh t là A. Hoàng Di u. B. Nguy n Lâm. ễ C. Nguy n Tri Ph ng. D. Nguy n Trung Tr c. ổ Câu 40.T ng đ c thành Hà N i lãnh đ o nhân dân kháng chi n ch ng Pháp xâm l là A. Hoàng Di u. B. Nguy n Lâm. ễ C. Nguy n Tri Ph ng. D. Nguy n Trung Tr c.
ệ
Bài 21: Phong trào yêu n
t Nam
ủ c ch ng Pháp c a nhân dân Vi ế ỉ
ố
X
ố trong nh ng năm cu i th k XI ủ
ế i đ ng đ u phái ch chi n c a tri u đình Hu là ễ ễ ướ ữ ế ủ ễ ấ ị ọ ộ ượ ứ ạ ườ ứ ả ế ở ng Th , Mĩ Khê (Thanh Hóa)? ươ ậ ị ồ ở ộ ằ ạ ộ
ậ
ở ườ ế ạ Vi t Nam ồ ắ
ớ ế ở
ớ ở ộ ứ ầ ươ ng. ầ ươ ng lĩnh và nghĩa binh trong phong trào C n v ng. ố ờ ủ ơ ụ ọ ủ ướ h p c a t ộ ậ Trung Kì.
ế ở ướ ừ ắ ơ ụ ọ ủ c t h p c a nh ng nghĩa sĩ yêu n ấ ả ự ượ ề ớ kh p n i kéo v . ở ế ng nào tham gia đông đ o nh t trong kh i nghĩa nông dân Yên Th ?
ở
ộ ố ộ ậ
ộ ướ ứ ỗ ệ ấ ặ ẽ ư ơ ơ ặ ị ch c ch t ch nh quân d i tri u đình. ổ ứ ch c ỉ ng ch huy. ế ị ơ ộ ề ộ
trang b vũ khí và trà tr n vào nhân dân ồ ị ươ ộ ộ ủ ỉ ị
ệ ả ệ ả ả ệ ầ ươ ộ ộ ng? không thu c phong trào C n v
ắ ầ ượ ả t Nam. ế ỉ ầ ở ố ố
ế ỉ ươ ở ở ở ậ ở ề ầ Câu 41: Ng ộ ườ A.Phan Thanh Gi n. B.Nguy n Tr ng T . C.Tôn Th t Thuy t. D.Phan Đình Phùng ậ Câu 42: Cu c kh i nghĩa nào có căn c t i 3 làng M u Th nh, Th A. H ng Khê. B. Ba Đình. ế C. Bãi S y. D. Yên Th . ở ồ đ ng b ng sông H ng ? Câu 43: Cu c kh i nghĩa nào có đ a bàn ho t đ ng ươ A. Bãi S y. B. H ng Khê. ế C. Yên Th . D. Hùng Lĩnh. ệ ổ ườ ượ c xem là “ông t ” ch t o súng tr Câu 44: Ng i đ ng ừ A. H Nguyên Tr ng B. Hoàng Hoa Thám. ỗ C. Cao Th ng. D. Cao L . Câu 46. Trong th i gian hòa hoãn v i quân Pháp (18981908), căn c Yên Th tr thành A. trung tâm c a các cu c kh i nghia l n trong phong trào C n v B. n i t C. trung tâm v n đ ng phong trào ch ng thu ữ D. n i t Câu 47: L c l A.Công nhân. B. Nông dân. ề mi n núi. D.Công nhân và nông dân. C.Các dân t c s ng ở Câu 48: Trong cu c kh i nghĩa Bãi S y, nghĩa quân đã t ứ A.chia làm các quân th , m i quân th do m t t ấ B.chia làm các c binh, l y tên huy n đ t tên cho đ n v chi n đ u ỏ ổ ứ C.chia làm các đ n v nh , t ỏ ự D.chia làm các phân đ i nh , t ở Câu 49.: Đ a bàn c a cu c kh i nghĩa H ng Khê g m các t nh ệ A. Thanh Hóa, Hòa Bình, Ngh An, Hà Tĩnh. B. Thanh Hóa, Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. ị C. Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình, Qu ng Tr . D. Ninh Bình, Thanh Hóa, Ngh An, Hà Tĩnh. ở Câu 50: Cu c kh i nghĩa nào sau đây ậ ế A.Bãi S y. B. Ba Đình. C. Hùng Lĩnh. D.Yên Th . ư ưở ệ ậ c du nh p vào Vi ng vô s n b t đ u đ D. T t ấ ớ ộ Câu 51: Cu c kh i nghĩa vũ trang l n và kéo dài nh t trong phong trào ch ng Pháp cu i th k XIX đ u th k XX là A. kh i nghĩa H ng Khê. B.kh i nghĩa Ba Đình. ế C.kh i nghĩa Bãi S y. D. Kh i nghĩa nông dân Yên Th .
5
ổ ộ ầ ẫ ế ươ ng (1885
ả ơ ố c Hácmăng và Pat n t. ễ ề ẫ ữ ề ổ ầ ươ ủ ế ố ớ ố ư ế ự ng (18851896)? nào sau đây tác đ ng đ n s bùng n phong trào C n v
ệ t Nam. ị ả ề ơ ố c Pat n t. ổ ế
ộ ặ ế ễ t đ tri u Nguy n, thi ộ ng tri u khác ti n b . ưở ứ ề ủ ị t n ng n c a đ a ch phong ki n. ế ậ t l p m t v ố ứ ự ố ậ ổ ề ế ng ng chi u C n v ự ự ể ả ở ộ ộ ữ ộ ủ do. ể
ố ố ướ ế ỉ ế ỉ c ch ng Pháp cu i th k XIX đ u th k XX là
ở ế t phá con đ ệ t”. ấ ủ i Vi ạ ở
ề ụ ấ ượ ế ự p bóc c a th c dân Pháp. ủ ủ ươ ớ t c a th c dân Pháp ừ nguyên nhân sâu xa nào sau đây ữ ế ộ
ở ế ự kinh thành Hu th t b i. ầ ươ ng. ớ ữ ự ế ự ấ ạ ủ ầ ẫ ươ ng
ạ ấ ố ng l ị ở ủ ự ỉ i lãnh đ o đúng đ n và s ch huy th ng nh t. ố c n n th ng tr ố ệ t Nam. Vi ế ườ ự ề ễ t . ượ ươ ụ ộ ở
ậ ấ ị
ệ ỉ ứ ừ ệ ả
ự ậ ứ ở ệ ệ Thanh Hóa, Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. ị ự ượ ng và vũ khí cho kh i nghĩa.
ế
ứ ủ ệ ạ ấ ỏ ứ ở ươ ộ ủ ư ả s n. t Nam. ầ ướ ướ ệ ệ ả c đ i di n cho khuynh h c đ i di n cho khuynh h ng dân ch t ng vô s n. ầ ươ ng có ý nghĩa gì? Câu 52: N i dung nào sau đây là nguyên nhân sâu xa d n đ n bùng n phong trào C n v 1896)? ệ ướ ễ ố ề A. Tri u Nguy n mu n duy trì hai b n Hi p ủ ố ệ ả ắ B. Nhân dân B c Kì ph n đ i l nh bãi binh c a tri u đình Nguy n ự ệ t Nam v i th c dân Pháp. C. Mâu thu n gi a nhân dân Vi ễ D. Phe ch hòa trong tri u Nguy n mu n đ a Hàm Nghi lên ngôi vua. ộ Câu 53: Y u t ượ ầ ươ ế ng đ A. Chi u C n v c ban. ư ưở ủ ư ả ượ ậ c du nh p vào Vi s n đ ng dân ch t B. T t ử ế ư ưở ng Nho giáo đã h t vai trò l ch s . C. T t ệ ướ ố D. Nhân dân ph n đ i tri u đình kí Hi p Câu 54 .Nguyên nhân bùng n phong trào nông dân Yên Th là ủ ế A. do s áp b c bóc l ộ ươ ề B. mu n l ầ ươ ộ ậ ng, ch ng Pháp giành đ c l p. C. h ệ ộ ố ố D. căm thù th c dân Pháp, ch ng Pháp đ b o v cu c s ng t ự Câu 55: M t trong nh ng chính sách thâm đ c c a th c dân Pháp đ đàn áp các cu c kh i nghĩa trong các ầ phong trào yêu n ế ấ A. “l y chi n tranh nuôi chi n tranh”. ế ế ủ ộ ườ ệ ng ti p t c a cu c kh i nghĩa. B. tri ệ ị ườ ườ t tr ng i Vi C. “dùng ng ữ ườ D. tra t n, sát h i nh ng ng i thân c a nghĩa binh. ế ủ ộ Câu 56: N i dung nào không đúng khi nói v m c đích c a kh i nghĩa nông dân Yên Th ? ầ ươ ế ưở ứ ng do Tôn Th t Thuy t m n danh vua Hàm Nghi ban ra. A. H ng ng chi u C n v ướ ố ạ B. Ch ng l i chính sách c ự ứ ệ ộ ố ả ng mình. C. T đ ng lên b o v cu c s ng c a quê h ự ộ ủ ấ D. B t bình v i chính sách đàn áp bóc l ấ ổ ầ ươ Câu 57. Phong trào C n v ng bùng n xu t phát t ớ ẫ ự ủ A. Mâu thu n gi a phái ch chi n v i th c dân Pháp. ế ấ ạ ả B. Cu c ph n công ờ ủ C. S ra đ i c a Chi u C n v ẫ D. Mâu thu n gi a nhân dân ta v i th c dân Pháp. ủ ộ Câu 58: N i dung nào sau đây là nguyên nhân ch quan d n đ n s th t b i c a phong trào C n v (18851896)? ắ A. Thi u đ ố ượ ề B. Th c dân Pháp đã c ng c đ ự ầ C. Tri u đình đã đ u hàng th c dân Pháp. ờ ạ ẻ ẻ D. Phong trào di n ra r i r c, l ệ ắ Câu 59: Cao Th ng đ c Phan Đình Phùng giao nhi m v gì trong cu c kh i nghĩa H ng Khê? ự A. Chiêu t p binh sĩ, trang b và hu n luy n quân s . ộ B. Xây d ng căn c thu c vùng r ng núi t nh Thanh Hóa, Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình. ả ấ ự C. Chiêu t p binh sĩ, hu n luy n, xây d ng căn c ẩ ở D. Chu n b l c l ủ ộ Câu 60: N i dung nào sau đây là ý nghĩa c a phong trào nông dân Yên Th (18841913)? s c m nh c a giai c p nông dân Vi A. Ch ng t ể B. Là cu c kh i nghĩa tiêu bi u trong phong trào C n V ng. ướ ạ C. Là phong trào yêu n ướ ạ D. Là phong trào yêu n Câu 61: Phong trào C n v
6
ủ ế ố ế ộ ự ả
c trong nhân dân. ầ ộ ọ ử ấ ự ấ ộ ổ ạ ế ỉ ủ ệ ề ề ệ t Nam. A.C ng c ch đ phong ki n Vi ả ộ ậ B. Bu c th c dân Pháp ph i trao tr đ c l p. ứ ướ C. Th i bùng lên ng n l a đ u tranh c u n ư D. T o ti n đ cho s xu t hi n trào l u dân t c ch nghĩa đ u th k XX.
ự
ộ
ệ
ầ t Nam trong cu c khai thác l n th nh t c a th c dân Pháp ứ ấ
ầ ộ
ứ ấ ủ ấ ướ
c ta khi
ị ự c Vi ượ ệ c Vi ằ t Nam b ng quân s
ề c đ u hàng
ằ ế ươ ứ ấ
ụ ể t Nam.
ơ ệ ứ ự ự ở ộ Vi ầ ng trình khai thác l n th nh t nh m ệ t Nam B. khai hóa văn minh cho dân t c Vi ộ t Nam.
ừ ấ ộ ự ứ ả ứ ấ ủ t nhân công. D. xây d ng căn c quân s ươ ng th c s n xu t nào t ng ệ
ự ấ c p. ế cung t
ươ ươ ươ ươ
ề ộ ự ộ ị ầ ứ ấ ủ ế tích c cự gì đ n n n kinh ệ Vi ậ t Nam? c du nh p vào Vi ứ ả ấ ng th c s n xu t phong ki n. ấ ứ ả ỏ ự ng th c s n xu t nh , t ự ấ ứ ả ng th c s n xu t th c dân. ủ ấ ư ả ứ ả ng th c s n xu t t b n ch nghĩa ộ t Nam? ủ ệ b n ch nghĩa vào Vi t Nam.
ế ỏ ấ ề ấ ư ả nhanh chóng. ấ ệ Vi ề ế ệ t Nam. ứ ấ ủ ế ộ ị ầ ộ Vi t Nam ế tiêu c cự đ n n n kinh t
ư ế
ệ
ủ b n ch nghĩa phát tri n ủ b n ch nghĩa đ t Nam.
ượ ề ạ ậ Vi
ơ ả ệ ế
ế Vi ề ệ ế ầ ớ ể ở t Nam. Vi ậ ệ c du nh p vào Vi ế nghèo nàn, l c h u. ề phong ki n. t Nam xu t hi n ngành nào m i? Vi
ệ
ấ ư ả ấ ư ả ẫ ệ t Nam c b n v n là n n kinh t ế t Nam là n n kinh t ấ ệ . công nghi p. ệ ệ ươ ủ ệ
ng nghi p. ự ứ ấ ủ ộ ị ầ ế ệ nông nghi p
ư ế ế ệ t Nam có chuy n bi n nh th nào?
ể ươ ứ ả ể ế ấ ng th c s n xu t phong ki n.
ỡ ế ộ
ể
ạ
ủ ế ừ ủ ệ ấ t Nam ch y u t ấ ầ ầ ầ ớ ị
ộ BÀI 22: Xã h i Vi ế ự Câu 62. Th c dân Pháp ti n hành cu c trình khai thác l n th nh t trên đ t n ượ ừ A. Pháp v a vào xâm l t Nam ơ ả ệ B. đã c b n bình đ nh đ ệ ướ ầ ế C. tri u đình Hu kí hi p ỉ ượ ế c 6 t nh Nam Kì. D. Pháp chi m đ ự Câu 63: M c đích th c dân Pháp ti n hành ch ệ ế A. phát tri n kinh t Vi C. v vét tài nguyên, bóc l ộ ị ầ Câu 64. Qua cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp, ph ướ b A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph Câu 65: Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp đã có tác đ ng ế t ậ ệ ả A. Du nh p quan h s n xu t t ế ề ể B. Phát tri n n n kinh t ệ ả ầ C. Góp ph n xóa b quan h s n xu t phong ki n. ổ D. Thay đ i tính ch t n n kinh t ộ Câu 66: Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a Pháp tác đ ng nh th nào? ệ ả A. Quan h s n xu t t ệ ả B. Quan h s n xu t t ế ề C. N n kinh t ấ ề D. Tính ch t n n kinh t ế ỉ Câu 67. Đ u th k XX, n n kinh t A. Nông nghi p. B C. Th công nghi p. D. Th Câu 68: Chính sách khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp đã làm cho kinh t Vi A. Phát tri n ph B. Phá v th đ c canh cây lúa ủ ấ ư ả ứ ả ươ b n ch nghĩa. ng th c s n xu t t C. Phát tri n ph ế ồ ể ề D. Làm cho kinh t đ n đi n phát tri n m nh. ầ ấ Câu 69. Thành ph n xu t thân c a giai c p công nhân Vi ớ ư ả s n B. giai c p nông dân. A. t ng l p t ể ư ả ớ C. t ng l p ti u t
ủ ỏ s n. D. t ng l p đ a ch nh .
7
ộ ộ ớ ộ ệ ủ ệ ở t Nam do tác đ ng c a cu c khai thác thu c Vi ng xã h i nào sau đây m i xu t hi n ự ượ ứ ấ ủ
ị ủ. ố ặ ủ
ấ ề ề ố ượ t Nam cu i th k XIX mang đ c đi m gì? ộ
ố ố ủ ế ế ỉ ế ố ượ ộ ng ít, s h u nhi u ru ng đ t B. S l ế ờ ộ ộ ớ ấ ộ ị ầ
s n. B
ị
ộ ứ ấ . công nhân. ủ s n, D. Đ a ch . ấ
ể ư ả ộ ể ư ả ầ ủ ư ả s n, ti u t ộ ị ầ s n. ớ s n, ti u t
ặ ấ ủ ớ ệ . t s n. B ư ả s n, công nhân. D. t ố
ấ ề ề ố ượ ư ả s n, công nhân, ti u t t Nam cu i th k XIX mang đ c đi m gì? ộ
ố ủ ế ế ỉ ế ố ượ ộ ng ít, s h u nhi u ru ng đ t B. S l ế ộ ộ ộ ấ ế ể ề ố ả t Nam trong cu c khai thác thu c
ể ư ả
ủ ị s n, đ a ch ) s n, ti u t ủ ị s n, công nhân, đ a ch ) ể ư ả s n, nông dân) ấ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ệ s n, công nhân)
ấ ấ ấ ấ ầ ầ ầ ầ ầ ớ
ớ ư ả ớ ư ả ớ ớ ư ả s n, ti u t ồ s n g m ườ ệ ộ t trong quân đ i Pháp. i Vi
ươ ươ ủ ủ ứ ọ
ng, ti u ch , thân hào, binh lính ng ứ ng, ti u ch , viên ch c, công ch c, nhà giáo, h c sinh, sinh viên ... ọ ớ
ứ
ứ ấ ệ ể ặ ầ t Nam trong cu c trình khai thác l n th nh t có đ c đi m gì?
ộ ề ộ ặ t n ng n . ấ ứ ề ộ
ạ ị
ứ ứ ị ng đông, b áp b c, bóc l ng đông, có nhi u ru ng đ t. ấ ng riêng.
ơ ở t Nam hình thành trên c s nào?
ế
ớ
ế ề ế ầ ắ và xã h i Vi t Nam có chuy n bi n sâu s c là do ượ ướ ị ể c ta. ừ ộ cu c khai thác thu c đ a l n th nh t c a th c dân Pháp ộ ệ c và bình đ nh n ự ứ ấ ủ ớ ầ ổ ấ ướ ố ớ ng canh tân, thay đ i đ t n c. ộ ủ ự t c a th c dân Pháp đ i v i các t ng l p nhân dân ta . ủ ươ ướ c ch tr ấ ố ớ ả ớ ị ủ ự ệ ộ t Nam trong cu c khai thác ộ ệ ấ ộ Câu 70.: L c l ự ị ầ đ a l n th nh t c a th c dân Pháp (1897 1914)? A. Công nhân. B. Nông dân. ạ ị ủ. D. Đ i đ a ch C. Trung đ a ch ể ệ ị ấ Câu 71: Giai c p đ a ch phong ki n Vi ề ấ ở ữ ng nhi u, có nhi u ru ng đ t. A. S l ấ ộ C. Là tay sai c a đ qu c Pháp. D. Chi m đa s , ít ru ng đ t. ứ ấ Câu 72: Giai c p xã h i m i ra đ i sau cu c khai thác thu c đ a l n th nh t là ể ư ả A. ti u t ư ả C. t Câu 73: T ng l p xã h i m i xu t hi n sau cu c khai thác thu c đ a l n th nh t là ị A. đ a ch , t ể ư ả ư ả s n. C. t ể ệ ị Câu 74: Giai c p đ a ch phong ki n Vi ề ấ ở ữ ng nhi u, có nhi u ru ng đ t. A. S l ấ ộ C. Là tay sai c a đ qu c Pháp. D. Chi m đa s , ít ru ng đ t. ệ ự Câu 75: Ý nào sau đây ph n ánh s chuy n bi n v giai c p xã h i Vi ự ứ ấ ủ ị ầ đ a l n th nh t c a th c dân Pháp? ớ ữ A. xu t hi n nh ng giai c p, t ng l p m i (t ớ ữ B. xu t hi n nh ng giai c p, t ng l p m i (t ớ ữ C. xu t hi n nh ng giai c p, t ng l p m i (công nhân, ti u t ữ ể ư ả ớ D. xu t hi n nh ng giai c p, t ng l p m i (t ể ư ả ầ Câu 76: Thành ph n trong t ng l p ti u t ể ể A. ti u th ể ể B. ti u th C. nhà giáo, h c sinh, sinh viên, nhà buôn l n. ứ D. viên ch c, công ch c, phú nông, trung nông. ấ Câu 77: Giai c p nông dân Vi ị ố ượ ế A. chi m s l ố ượ ế B. chi m s l ẽ ầ ề ộ ặ t n ng n , có tinh th n đ u tranh m nh m . C. b áp b c, bóc l ệ ư ưở ề ộ ặ t n ng n , có h t D. b áp b c, bóc l t ệ ấ Câu 78: Giai c p công nhân Vi ể ộ ị ế ề A. N n kinh t thu c đ a phát tri n. ế ư ả ủ ề b n ch nghĩa. B. N n kinh t t ộ ị ử ế ề C. N n kinh t thu c đ a n a phong ki n. ộ ị ệ ề D. N n công nghi p thu c đ a m i hình thành. ế ỉ Câu 79: Vào đ u th k XX, n n kinh t ệ ự A. th c dân Pháp đã hoàn thành vi c xâm l ộ ị ầ ộ B. tác đ ng t ị ự C. s cai tr và bóc l D. Các sĩ phu yêu n ệ Câu 80: H qu l n nh t trong chính sách cai tr c a th c dân Pháp đ i v i Vi ứ ấ ị ầ thu c đ a l n th nh t (18971914) là ể ế ề phát tri n rõ r t. A.N n kinh t ể ệ B.Công nghi p phát tri n.
8
ế ể ế ế ề ắ ổ ộ ơ ấ có nhi u chuy n bi n, c c u xã h i bi n đ i sâu s c. ướ ạ ơ ấ C.C c u kinh t D.Phong trào yêu n ể c phát tri n m nh.