ƯỜ
Ậ
Ố Ỳ
Ề ƯƠ
Ọ
Ề
NG THPT NGÔ QUY N Đ C
NG ÔN T P CU I K II NĂM H C: 2020
Ổ Ị
Ụ
TR 2021 T : Đ A LÝ GDCD MÔN : GIÁO D C CÔNG DÂN 10
ắ
ệ Tr c nghi m k t h p t
ế ợ ự ậ lu n
ờ
ể ể
ặ ả ố ỳ
ể ứ I.Hình th c ki m tra: ể Th i gian ki m tra: 45 phút. ệ ắ ố S câu tr c nghi m: 28 câu 7 đi m. ự ậ ố S câu t lu n : 02 câu 3 đi m. ả II.B ng đ c t
cu i k II:
ứ ộ ậ
ố
ỏ
ứ S câu h i theo m c đ nh n th c
ơ ị ế
ứ ộ ế
ứ
ể
ầ
ộ
Đ n v ki n th c
ứ M c đ ki n th c, kĩ năng c n ki m tra, đánh giá
TT
ậ ụ V n d ng
ế N i dung ki n th cứ
Nh nậ tế
bi
Thông hi uể
V nậ d ngụ
cao
ứ ạ ế ề 1 1 0 1 Đ o đ c và ậ Nh n bi t:
1. Quan ni m vệ ạ ứ đ o đ c ượ ệ ậ Nh n ra đ ạ ứ . c khái ni m đ o đ c
ả ạ các ph m trù ủ b n c a ơ c Thông hi u:ể ạ ứ ọ đ o đ c h c ượ ủ ứ ạ c vai trò c a đ o đ c trong
ể ủ ự Trình bày đ ự s phát tri n c a cá nhân, gia đình và s phát
ể ủ ộ . tri n c a xã h i
ậ ụ V n d ng:
ượ ệ ố ự Đánh giá đ t các
c hành vi th c hi n t ủ ứ ự ạ ị
ẩ chu n m c đ o đ c và quy đ nh c a pháp lu t.ậ
1
ế ậ Nh n bi t:
2 ế ượ t đ ạ ộ ố 2. M t s ph m ủ ơ ả trù c b n c a ạ ứ ọ đ o đ c h c ệ ụ c các khái ni m: nghĩa v , ự ạ ẩ ậ Nh n bi ươ l ng tâm, nhân ph m, danh d , h nh phúc.
Thông hi u:ể 1
ộ ượ ể Hi u đ
ẩ ạ ơ ả ủ c n i dung c b n c a các ph m ụ ươ ng tâm, nhân ph m và danh
trù nghĩa v , l ự ạ d , h nh phúc.
ậ ụ V n d ng:
ậ ượ ợ c hành vi phù h p
ẩ ộ Nh n xét, đánh giá đ ự ạ ứ ớ v i chu n m c đ o đ c và xã h i.
ậ ụ V n d ng cao:
ượ ệ ự ế ụ c các nghĩa v liên quan đ n
Th c hi n đ ả b n thân.
ế ữ t cách gi ự ẩ gìn nhân ph m, danh d ,
Bi ươ l ủ ng tâm c a mình.
ủ ả ấ ấ ạ ế t ph n đ u cho h nh phúc c a b n thân
ủ ộ Bi và c a xã h i.
ế ậ Nh n bi t: 2 Công dân v iớ 3 1
3. Công dân v iớ tình yêu, hôn nhân tình yêu, hôn ề ế ượ t đ ệ c các khái ni m v tình yêu, và gia đình nhân và gia ậ Nh n bi tình yêu chân chính, gia đình.
đình ượ ơ ả ủ ứ Nêu đ c ch c năng c b n c a gia đình.
Thông hi u: ể
2
ượ ệ ể ủ c bi u hi n c a tình yêu chân
ể Hi u đ chính.
ượ ệ ữ ố Trình bày đ c m i quan h gi a tình yêu,
hôn nhân và gia đình.
ượ ư ố ẹ ặ c các đ c tr ng t ế t đ p, ti n
Trình bày đ ế ộ ộ ủ b c a ch đ hôn nhân ở ướ n ệ c ta hi n nay.
ậ ụ V n d ng:
ậ ượ ộ ố ệ c m t s quan ni m
Nh n xét, đánh giá đ ề ầ sai l m v tình yêu, hôn nhân, gia đình.
ậ ụ V n d ng cao:
ế ứ ợ ướ ử t cách ng x phù h p tr c các tình
ệ ả Bi ố hu ng n y sinh trong quan h tình yêu, hôn
nhân, gia đình.
ế ự ệ ố ủ Bi t th c hi n t ả ệ t trách nhi m c a b n
thân trong gia đình.
ế 3 Công dân v iớ ậ Nh n bi t: 2 2
ồ 4. Công dân v iớ ộ c ng đ ng ồ ộ c ng đ ng ế ượ ệ ồ ộ ậ Nh n bi t đ
c khái ni m c ng đ ng, ậ ợ nhân nghĩa, hòa nh p, h p tác.
Thông hi u:ể
ượ ồ
ố ớ c vai trò c a c ng đ ng đ i v i ủ ể Hi u đ ộ ố cu c s ng c a con ng ủ ộ ườ i.
ượ ư ể ặ Nêu đ ệ ủ c các đ c tr ng và bi u hi n c a
ậ ợ nhân nghĩa, hòa nh p, h p tác.
ậ ụ V n d ng:
3
ậ ượ ệ
ủ c hành vi, vi c làm ệ i khác trong vi c
Nh n xét, đánh giá đ ủ c a b n thân, c a ng ự ả ệ ườ ớ ộ ố ệ th c hi n trách nhi m v i c ng đ ng
ậ ụ V n d ng cao:
ọ ự ượ ứ ợ ử c cách ng x phù h p trong
L a ch n đ ố ệ ớ ộ ồ các m i quan h v i c ng đ ng.
ế 4 Công dân v iớ 3 3 0 ậ Nh n bi t:
ự s ị ượ ệ Xác đ nh đ c khái ni m lòng yêu n ướ c. ả 5. Công dân v iớ ự nghiêp xây s ệ ự d ng và b o v ự nghiêp xây ả d ng và b o ượ ệ ủ ể ướ Nêu đ c bi u hi n c a lòng yêu n c. ổ ố T qu c ệ ổ ố v T qu c Thông hi u:ể
ượ ủ ệ
ự ả c trách nhi m c a công dân ệ ổ ệ
ủ ệ Trình bày đ ố ớ ự đ i v i s nghi p xây d ng và b o v T ộ t Nam xã h i ch nghĩa. ố qu c Vi
ậ ụ V n d ng:
ế ạ ộ
ấ ướ ươ ệ ả t tham tham gia các ho t đ ng xây ợ c phù h p ng, đ t n
ủ ả Bi ự d ng, b o v quê h ớ v i kh năng c a mình.
ế ậ Nh n bi t: 4 3 1
ộ m t s ượ ộ ố ấ ề ấ ậ Nh n ra đ c m t s v n đ c p thi v n đ ế ề ấ ễ ạ đ c p thi nhân lo i ngày nay: ô nhi m môi tr ế ủ t c a ườ ng, 6. Công dân v iớ ề ố ấ ộ m t s ủ ấ t c a c p thi nhân lo iạ ố ị ệ ể ổ bùng n dân s , d ch b nh hi m nghèo. 5 Công dân v iớ ố ấ v n ế t ạ ủ c a nhân lo i
Thông hi u:ể
ượ ủ ệ Trình bày đ c trách nhi m c a công dân
ọ nói chung và công dân h c sinh nói riêng
4
ệ ầ ả trong vi c tham gia góp ph n gi ế i quy t
ữ ề ấ nh ng v n đ đó.
ậ ụ V n d ng:
ậ ượ ữ
ố ớ ệ ệ
ế ủ ạ c nh ng hành vi, Nh n xét, đánh giá đ ấ ế vi c làm thi u trách nhi m đ i v i các v n ề ấ đ c p thi ậ t c a nh n lo i.
ậ ụ V n d ng cao:
ợ
ầ ủ ả ạ ộ Tham gia các ho t đ ng phù h p v i kh ể
ườ ế ự ạ ổ
ừ ệ ẩ
ự ự ế 6 T 1 2 ớ ả ệ ả năng c a b n thân đ góp ph n vào vi c b o ố ệ ng, h n ch s bùng n dân s , v môi tr ể ị phòng ng a và đ y lùi d ch b nh hi m nghèo. ậ Nh n bi t:
ệ 7. T hoàn thi n ả b n thân ệ hoàn ả thi n b n ượ ế ự ệ c th nào là t ả hoàn thi n b n
thân ậ Nh n ra đ thân.
Thông hi u:ể
ượ ặ ụ ể ượ ộ ấ c m t t m
ấ L y đ ươ ề ự c ví d ho c k đ ệ ả g ng v t hoàn thi n b n thân.
ượ ự ầ ả ự ế c s c n thi
t ph i t ạ ầ
ệ ể hoàn thi n Hi u đ ủ ứ ả b n thân theo các yêu c u đ o đ c c a xã h i.ộ
ậ ụ V n d ng:
ề ả ứ ậ ố ế nh n th c v b n thân đ i chi u ế ự t t
ạ ứ ầ ộ Bi ớ v i các yêu c u đ o đ c xã h i.
5
ậ ụ V n d ng cao:
ọ ự ượ ệ
L a ch n đ ứ ữ ự ể ệ c nh ng vi c làm th hi n ả ệ ệ hoàn thi n b n thân
cách th c rèn luy n, t ị ạ ứ ộ theo các giá tr đ o đ c xã h i.
T ngổ 16 12 01 01
ụ ể ừ
ệ ố ự ộ ờ ớ ợ ề ợ ỉ ủ ộ ủ ồ ườ ự i t ủ giác đi u ch nh hành vi c a mình cho phù h p v i l i ích c a c ng đ ng, c a
ậ
ỏ ắ ệ III.Câu h i tr c nghi m c th t ng bài: ề ạ ứ ệ Bài 10: Quan ni m v đ o đ c ẩ ắ Câu 1: H th ng các quy t c, chu n m c xã h i mà nh đó con ng ộ ọ xã h i g i là ạ ứ B. Pháp lu t C.Tín ng A. Đ o đ c
ưỡ D. Phong t cụ ng
ướ ủ ạ ứ ể ủ ế ự ộ ự ế i đây c a đ o đ c liên quan tr c ti p đ n s phát tri n c a xã h i? Câu 2:Vai trò nào d
ề ữ ể ể ầ ầ ẩ ộ ế A. Góp ph n làm cho xã h i phát tri n b n v ng B. Góp ph n thúc đ y phát tri n kinh t ộ xã h i
ộ ạ ệ ệ ơ ồ ơ ớ C. Làm cho xã h i h nh phúc h n D. Làm cho đ ng nghi p thân thi n h n v i nhau
ườ ứ ụ ườ ứ ệ ấ ạ ồ ố i có tài mà không có đ c là vô d ng, ng ế i có đ c mà không có tài thì làm vi c gì cũng khó”. Câu nói này Bác H mu n nh n m nh đ n
Câu 3: “Ng vai trò c aủ
ạ ứ ạ ứ ả ở
A. Tài năng và đ o đ c B. Tài năng và s thích C. Tình c m và đ o đ c D. Thói quen và trí tuệ
ọ ễ ậ ế ạ ọ ố ủ ấ , h u h c văn” mu n nh n m nh đ n vai trò c a Câu 4: Câu “Tiên h c l
ạ ứ ụ ậ ễ ưỡ ả A. L nghĩa đ o đ c B. Phong t c t p quán C. Tín ng ng D. Tình c m
ườ ự ề ấ ạ ẩ ớ ng hay tung tin, nói x u b n bè trên Facebook là hành vi trái v i chu n m c v Câu 5: B th
ề A. Đ o đ c ạ ứ B. Văn hóa C. Truy n th ng ố D. Tín ng ngưỡ
6
ủ ạ ứ ự ề ỉ Câu 6: S đi u ch nh hành vi c a đ o đ c mang tính
ưỡ ự ắ ộ A. T nguy n ệ B. B t bu c C. C ng ch ế D. Áp đ tặ
ướ ề ạ ứ i đây không có ý nói v đ o đ c? Câu 7: Câu nào d
ướ ớ ồ ệ ườ ẻ ơ ố A. U ng n c nh ngu n. B. Phép vua thua l làng. C. Nh ng c m s áo. D. Lá lành đùm lá trách.
ồ ỡ ượ ố ự ế ề ể ả ẹ c đãi b , m vì không t ki m ti n đ nuôi b n thân. ố ẹ ủ ợ ồ ự ạ ứ ể ẩ ợ ợ ộ ứ Câu 8: Do b m đã già không còn s c lao đ ng đ giúp đ gia đình. V ch ng anh B đã ng ớ Hành vi c a v ch ng anh B không phù h p v i chu n m c đ o đ c trong
ể ậ ơ ườ ọ A. gia đình. B. t p th . C. c quan. D. tr ng h c.
ộ ố ạ ơ ả ủ ạ ứ ọ
ợ ợ ẫ ầ ế ề t i ích v cá nhân mâu thu n v i nhu c u và l ả ề i c a mình vì quy n l ợ ặ ể ộ i ích c a xã h i, cá nhân ph i bi ề ủ ủ ậ ả ơ i ích c a t p th vì l ướ ụ ủ ố ớ ể ệ
ờ ệ ẹ i đây th hi n nghĩa v c a con cái đ i v i cha m ? ẹ Ở ề ề ệ ớ ườ ố i khác và xã h i đ ặ hi n g p lành. ộ ượ ọ c g i là ươ ẩ D. Nghĩa v .ụ ự ự B. Danh d . C. Nhân ph m. ườ ể ệ ươ i đây th hi n ng ự i có l
ọ ậ ườ ề ể ạ ộ i. D. H c t p đ nâng cao trình đ . ườ ươ i không có l ng tâm? ẹ ắ i tiêu dùng. B. M m ng con khi b đi m kém. ả ạ ị ị ể ư ượ nhà b n khi ch a đ ọ ả ự ạ ứ ữ ầ ạ ắ
ắ ứ ươ ẻ ể ệ ả i đây th hi n tr ng thái l ươ ấ ộ ạ ộ ạ ề ủ ẻ ừ ườ ệ ủ thi n c a ng i khác. ễ ầ ỏ ổ ệ ớ ườ ớ i l n tu i. ườ ầ ườ ươ ướ ỗ ả i c n ph i làm gì d ng tâm, m i ng i đây? i có l Bài 11: M t s ph m trù c b n c a đ o đ c h c ủ ớ ầ Câu 9: Khi nhu c u và l ả ề ợ ề ợ ủ i chung. B. Đ m b o quy n c a mình h n quy n chung. A. Hi sinh quy n l ợ ầ ủ C. Đ t nhu c u c a cá nhân lên trên. D. Hi sinh l i ích cá nhân. Câu 10: Câu nào d ặ A. Li u mà th kính m già. B. Gieo gió g t bão. C. Ăn cháo đá bát. D. ạ ứ ủ Câu 11: Năng l c t đánh giá và đi u chình hành vi đ o đ c c a mình trong m i quan h v i ng ng tâm. A. L ướ Câu 12: Hành vi nào d ng tâm? ẻ ả . B. Không bán hàng r . A. Không bán hàng gi ệ ọ C. T o ra nhi u công vi c cho m i ng ể ệ ướ i đây th hi n ng Câu 13: Hành vi nào d ộ ạ ườ ẩ ự A. Bán th c ph m đ c h i cho ng ờ ế ở ơ c m i C. X rác không đúng n i quy đ nh. D. Đ n ấ ẩ Câu 14: Khi cá nhân có nh ng hành vi sai l m, vi ph m các quy t c chu n m c đ o đ c, h c m th y D. Lo l ng.ắ ả B. Vui v . C. Tho i mái. A. C n r t l ng tâm. ướ Câu 15: Hành vi nào d ng tâm thanh th n? A. Vui v khi đã đóng góp ti n ng h n n nhân ch t đ c màu da cam. B. Không vui v i vi c làm t ớ C. L phép v i th y cô. D. Chào h i ng ể ở Câu 16: Đ tr thành ng
7
ẹ ả ệ ọ ầ ệ ự ươ ườ i có l ệ ụ ồ ưỡ ng chuyên môn, nghi p v . ớ ễ ề ướ ng tâm, h c sinh c n th c hi n đi u nào d ư ớ ạ ạ
ạ ứ ủ ầ ườ ọ ộ ố ớ ạ ứ ộ ọ ị i ph i d a trên các giá tr tinh th n, đ o đ c c a ng ọ i đó g i là? ủ ư ậ ự ả ự D. Nghĩa v .ụ ẩ ể ệ B. Danh d . C. H nh phúc. ườ ạ i không có nhân ph m? i đây th hi n ng ấ ượ ng. ủ ả ị ườ ng. B. Bán hàng đúng giá c th tr ụ t. ọ ả ế ườ ự ủ
ướ , hàng kém ch t l ộ ồ i nghèo. D. ng h đ ng bào lũ l ệ t tôn tr ng và b o v danh d c a mình thì ng i đó có ự D. nhân ph m.ẩ ái. C. danh d . ặ ị ấ ằ ỗ ị ườ ườ ậ i luôn đ cao cái tôi nên có thái đ b c t c, khó ch u, gi n d i khi cho r ng mình b đánh giá th p ho c b coi th ng là ng i ự ự ọ ộ ự ứ tin. ự B. t ề ườ ái.ự B. t ườ ạ tr ng. C. t ữ ượ ữ ầ ộ ị ị ậ ườ c xã h i đánh giá, công nh n thì ng i đó có ẩ ự ạ ứ ủ ự ệ ả ợ ộ
ấ ị ả ủ ươ ượ ườ ạ
ự ự ự ắ ự ạ ề ả đ i v b n thân. ề ả ườ ượ ườ ế ả ọ t tôn tr ng và b o v danh d c a mình thì ng i đó đ i ưỡ ự ề ả ệ ự ủ tin. C. Đáng t c coi là ng hào. D. Đáng ng ộ ng m . ẽ ị ẩ ự tr ng. B. Có lòng t ộ i không có nhân ph m s b xã h i
ẽ ượ ộ c xã h i ẩ ườ ng. C. Dò xét. D. Th ầ ướ .ờ ơ ự ế i đây không góp ph n vào s ti n b và phát tri n c a đ t n c? ể ủ ấ ướ ệ ọ ậ ườ ườ ả ớ ộ ng. ộ ể ở ẩ ỉ ớ
ớ ở ọ ườ ữ ự ế ệ ề ặ ả ắ ọ ầ ầ ắ ớ i khác gi i, h có s hòa quy n nhi u m t làm cho h có nhu c u g n gũi g n bó v i nhau
ạ ồ ưỡ ng tình c m trong sáng lành m nh. B. B i d A. B i d ẹ ỉ C. Chăm ch làm vi c nhà giúp cha m . D. L phép v i cha m . ể ở i đây? Câu 17: Đ tr thành ng ấ ả ế A. Có tình c m đ o đ c trong sáng. B. H n ch giao l u v i b n x u. ỉ ỉ ọ ậ C. Chăm ch lao đ ng. D. Chăm ch h c t p. ườ ự Câu 18: S coi tr ng đánh giá cao c a d lu n xã h i đ i v i m i ng ự ọ A. T tr ng. Câu 19: Hành vi nào d ả A. Bán hàng gi ỡ ườ C. Giúp đ ng ộ Câu 20: Khi m t cá nhân bi ự ọ A. t tr ng. ị Câu 21: Ng ti.ự D. t A. t ạ ứ i t o ra cho mình nh ng giá tr tinh th n, đ o đ c và nh ng giá tr đó đ Câu 22: Khi con ng ứ D. tình c m.ả A. danh d .ự B. nhân ph m. C. ý th c. ấ ẩ ắ ớ ữ Câu 23: Khi th c hi n nh ng hành vi phù h p v i các quy t c, chu n m c đ o đ c c a xã h i thì cá nhân c m th y ng ép. A. hài lòng. B. khó ch u. C. b t mãn. D. g Câu 24: Tr ng thái thanh th n c a l i ng tâm giúp cho con ng ả A. T tin vào b n thân. B. T ti v b n thân. C. Lo l ng v b n thân. D. T cao t ộ Câu 25: Khi m t cá nhân bi ự ọ A. Có lòng t ườ Câu 26: Ng ườ ẻ ng và khinh r . B. Theo dõi và xét nét. C. Chú ý. D. Quan tâm. A. Coi th ườ Câu 27: Ng i có nhân ph m s đ A. Kính tr ng.ọ B. Coi th ộ Câu 28: Hành đ ng nào d i lao đ ng m i. B. Tham gia b o v môi tr A. H c t p đ tr thành ng ạ ạ ị C. Chung tay đ y lùi đ i d ch HIV/AIDS. D. Ch tiêu dùng hàng ngo i. Bài 12: Công dân v i tình yêu, hôn nhân và gia đình ế Câu 29: S rung c m, quy n luy n sâu s c gi hai ng ượ ọ đ ự c g i là
8
ồ ồ ạ ươ ng. ả ệ ướ
ợ ụ ả ự ậ ừ ế ộ i đây không ph i là tình yêu chân chính? ự hai phía. i cá nhân. B. Có s chân thanh, tin c y t ế i. D. Có tình c m chân th c, quy n luy n. ữ i đây nên tránh trong tình yêu nam n ? ạ ướ ắ ả ầ ườ i? ợ ườ ả c hôn nhân. B. Có tình c m trong sáng, lành m nh. ự i tính. D. Có s thông c m sâu s c cho nhau. ệ i đây c n tránh trong quan h tình yêu gi a hai ng ọ ữ i yêu. i ích. B. Tôn tr ng ng ẫ ặ ườ i yêu. D. Quan tâm, chăm sóc l n nhau. ặ ể ướ i đây? ớ ự ừ hai phía. ậ ể ỡ ẫ ầ t và giúp đ l n nhau. D. Quan tâm, chăm sóc cho nhau. ướ ệ i đây không c n tránh trong quan h tình yêu? ự ườ ề ọ i. C. “ Đ ng núi này trông núi n ”. D. Tình yêu sét đánh. ứ ệ ạ ủ ướ ướ ợ ớ i c a n c ta? ồ ấ ẹ ặ ồ ế ọ ờ ợ ả ướ ơ ở ự ệ ế i đây? ấ ướ ự ệ ề ả ư ế do nh th nào d ượ ự c t i đây? ậ ị ấ ấ ố đ tu i mình thích. D. L y v , ch ng theo ý mu n gia đình. ề ự ướ ệ ộ ấ ứ ồ ợ ể ệ ở nguy n và ti n b còn th hi n do nào d quy n t i đây?
ơ ả ủ ữ ộ ộ
c ta là hôn nhân ự ề ả ộ ợ ự ồ ự ụ ợ ề ế i v kinh t . ở ướ ệ n ế ợ i ích kinh t . C. T do và d a vào n n t ng gia đình. D. Có s tr c l ể ự ủ ế ộ ộ ẩ ế
ạ ứ ề ậ ẳ ị ườ ệ ế ắ ồ ố ớ ở ố ố
ướ ứ i đây? A. Tình yêu. B. Tình b n. C. Tình đ ng đ i. D. Tình đ ng h ể Câu 30: Bi u hi n nào d ể ụ ợ ả A. L i d ng tình c m đ tr c l ụ ợ ắ C. Quan tâm sâu s c không v l ướ ề Câu 31: Đi u nào d ệ ụ A. Có quan h tình d c tr ế ề ớ ể t v gi C. Có hi u bi ướ ệ Câu 32: Vi c nào d A. Yêu nhau vì l C.T ng quà cho ng Câu 33: Tình yêu chân chính không có đ c đi m nào d ờ A. Ghen tuông, gi n h n vô c . B. Trung th c, chân thành t ế ả C. Thông c m, hi u bi ệ Câu 34: Vi c làm nào d ộ A. Có s quan tâm, chăm sóc nhau. B. Yêu m t lúc nhi u ng ệ ế ộ Câu 35: Quan ni m nào d i đây phù h p v i ch đ hôn nhân hi n t ộ ố A. Môn đăng h đ i. B. Cha m đ t đâu con ng i đ y. ả C. Trai năm thê b y thi p. D. Tình ch ng nghĩa v th o ngay tr n đ i. ộ ự nguy n và ti n b d a trên c s nào d Câu 36: Hôn nhân t ơ ở ậ A. Tình yêu chân chính. B. C s v t ch t. C. N n t ng gia đình. D. Văn hóa gia đình. ể ệ Câu 37: T do trong hôn nhân th hi n qua vi c cá nhân đ ế A. K t hôn theo lu t đ nh. B. L y b t c ai mà mình thích. ở ộ ổ ế C. K t hôn ế ự Câu 38: Hôn nhân t A. Li hôn. B. Tái hôn. C. Chia tài s nả D. Chia con cái. Câu 39: M t trong nh ng n i dung c b n c a ch đ hôn nhân hi n nay ẳ ự ộ A. M t v , m t ch ng và bình đ ng. B. Ép bu c và d a trên l ệ ủ ọ ợ ồ Câu 40: V ch ng luôn tôn tr ng ý ki n, nhân ph m và danh d c a nhau là bi u hi n c a ẳ ố ộ ệ ợ ồ A. Bình đ ng trong quan h v ch ng. B. Bình đ ng trong xã h i. C. Truy n th ng đ o đ c. D. Quy đ nh pháp lu t. ộ i cùng chung s ng và g n bó v i nhau b i hai m i quan h hôn nhân và huy t th ng là Câu 41: C ng đ ng ng A. Gia đình. B. Làng xã. C. Dòng h .ọ D. Khu dân c .ư Câu 42: Gia đình không có ch c năng nào d
9
ườ ả ệ ổ ứ ờ ố ng. ng, giáo d c con cái. C. T ch c đ i s ng gia đình. D. B o v môi tr ướ ố ớ
ơ ạ ụ ẹ t n c a con cái đ i v i cha m ? ờ ự ướ ẹ ố ưỡ ể ệ ự ế ơ ủ ầ ự
ọ ố ưỡ ệ ọ i đây? ọ ế ng. D. Huy t th ng và h hàng. ượ ế ố ớ ộ
ố ộ ố ố ắ ể ữ ườ ể ữ ạ ượ ọ c g i là ộ ồ i cùng chung s ng, có nh ng đi m gi ng nhau, g n bó thành m t kh i trong sinh ho t đ ư D. Làng xóm. ậ ướ ể B. T p th . C. Dân c . ể
ư ườ ọ i Vi c ngoài. C. T h c t p. D. Tr ng h c. ố ỗ ầ
ồ ầ ệ ế ộ ồ ộ ư ả i đây không ph i là c ng đ ng? ổ ọ ậ ở ướ ườ n ồ ộ ướ i đây khi s ng trong c ng đ ng? ố ệ ố ớ ộ ộ ữ ồ trong c ng đ ng. D. S ng gi mình trong c ng đ ng. ươ ng ng ườ i ắ ườ ừ ả ả ợ ng h p. ộ ố i tr nên ệ ơ ơ ơ ế ệ ừ ạ ứ ề ế ố ơ ư ượ ự ngàn x a cho đ n ngày nay và ngày càng đ c c hun đúc qua các th h t ệ ẹ ủ ể Ủ ề ộ ộ ướ i đây không ph iả là nhân nghĩa ? ườ ạ ạ i. B. Giúp đ ng i khác lúc ho n n n, khó khăn. ệ ng ng ỡ ườ ườ i nào đã giúp đ mình. D. Nh ế ườ ườ ườ ẻ ớ ỡ ữ ướ ề ầ ỡ ườ ị ng nh n ng ữ c h t là nh ng ng i xung quanh, tr i khác. ể ạ i trong gia đình, th y cô giáo, b n bè, làng xóm láng gi ng là bi u
ợ ề ơ ạ ộ ướ ướ ự ể ệ ố ớ ồ ủ ề c nh ngu n” và “ Đ n n đáp nghĩa” là bi u hi n nào d ớ ệ i đây v trách nhi m c a công dân v i ồ ườ ạ i. B. Nhân nghĩa. C. Bi ộ ng ng ọ ế ơ ườ ữ ị t n. D. Nhân đ o. ể ớ ộ ế ơ ớ ấ ướ i có công v i đ t n ệ ủ c, v i dân t c là bi u hi n c a ề t n các v anh hung dân t c, nh ng ng ế ơ B. Nhân nghĩa. C. Tôn kính. D. Truy n th ng. t n. ệ ủ ướ ả ố ể i đây không ph i là bi u hi n c a nhân nghĩa? ệ ỡ ẫ ộ ố ươ ươ ườ ợ ố A. Duy trì nòi gi ng. B. Nuôi d i đây th hi n s bi Câu 43: Câu nào d ẹ ơ A. Công cha, nghĩa m , n th y. B. Cha m sinh con Tr i sinh tính. C. Con h n cha là nhà có phúc. D. Con d i cái mang. Câu 44: Gia đình đ c xây d ng d a trên m i quan h nào d A. Hôn nhân và huy t th ng. B. Hôn nhân và h hàng. C. H hàng và nuôi d Bài 13: Công dân v i c ng đ ng Câu 45: Toàn th nh ng ng ồ A. C ng đ ng. ộ ồ ậ Câu 46: T p th nào d ệ t Nam A. Nhân dân trong khu dân c . B. Ng Câu 47: M i công dân c n có vi c làm, hành vi nào d ố A. S ng không c n quan tâm đ n c ng đ ng. B. S ng có trách nhi m v i c ng đ ng. ồ ố C. S ng vô t ố ử ớ ườ i và đ i x v i ng Câu 48: Nhân nghĩa là lòng th ẽ ph i. C. Theo tình c m D. Theo t ng tr A. Theo nguyên t c. B. Theo l ủ ườ ở Câu 49: Nhân nghĩa giúp cho cu c s ng c a con ng ắ ố ẹ A. Hoàn thi n h n. B. T t đ p h n C. May m n h n. D. T do h n. ượ ộ Câu 50:Nhân nghĩa là truy n th ng đ o đ c cao đ p c a dân t c ta, đ ả A. ng h . B. Duy trì, phát tri n C. B o v . D. Tuyên truy n sâu r ng. ể Câu 51: Bi u hi n nào d ươ A. Lòng th ỉ C. Ch giúp đ ng Câu 52: Quan tâm, chia s v i nh ng ng ệ ủ hi n c a A. Tình c m.ả B. Nhân nghĩa. C. Chu đáo. D. H p tác Câu 53: Tích c c tham gia các ho t đ ng “ U ng n ộ c ng đ ng? ươ A. Lòng th Câu 54: Kính tr ng và bi A. Bi Câu 55: Hành vi, vi c làm nào d A. T ng tr , giúp đ l n nhau trong cu c s ng. B. Nhân ái, th ng yêu con ng i.
10
ạ i khác lúc ho n n n, khó khăn. t cho b n thân. D. S n sàng giúp đ ng ớ ộ ồ ị ẵ ể ệ ạ ủ ướ i đây c a công dân v i c ng đ ng? ố ả i khác lúc sa c l ế ể ạ i khác đ t o ti ng t ỡ ườ ng nh n, giúp đ ng
i ệ ng ng ỡ ườ ấ ạ ứ ẩ c là vi c làm th hi n ph m ch t đ o đ c nào d ườ D. Thân ái. ươ ố ậ ệ i đây là s ng hòa nh p? ự ườ ầ ọ i. ở ố ố ợ ố ớ ạ ộ ườ ứ ể ọ ồ ớ ệ ủ i và có ý th c tham gia các ho t đ ng chung c a c ng đ ng là bi u hi n c a ự ố ố ố ướ ậ ầ ồ ỗ
i đây là c n thi ậ ự ạ ứ ể ẹ t tình, nhanh nh n. ạ ớ ườ ệ ế ể ẵ ỡ ệ ỉ ng, chân thành. D. Chăm ch , nhi ệ ủ t là bi u hi n c a ộ ồ ầ D. Trách nhi m.ệ B. Chung s c. C. C ng đ ng. ứ ự ệ
ả ệ ổ ố ả ự ủ c, Bác cháu ta ph i cùng nhau gi ữ ấ ướ l y n c”, là câu nói c a ai? ỡ ườ C. Giúp đ ng ơ ỡ ướ ườ Câu 56: Nh b A. Trách nhi m.ệ B. Nhân nghĩa. C. Th ướ ể Câu 57: Bi u hi n nào d ớ ộ ố A. S ng t do trong xã h i. B. S ng g n gũi, chan hòa v i m i ng ờ ạ ố C. S ng theo s thích cá nhân. D. S ng phù h p v i th i đ i. ủ ộ ầ Câu 58: S ng g n gũi v i m i ng ố ợ ệ A. S ng có trách nhi m. B. S ng hòa nh p. C. S ng h p tác. D. S ng tích c c. ố ớ ộ ữ ế ủ ẩ t c a m i công dân đ i v i c ng đ ng? Câu 59: Nh ng chu n m c đ o đ c nào d ượ ộ ướ ợ ậ c, yêu t p th . B. Nhân nghĩa, hòa nh p, h p tác. C. R ng l A. Yêu n ỗ ợ ọ Câu 60: M i ng i cùng bàn b c v i nhau trong công vi c chung và s n sàng h tr giúp đ nhau khi c n thi ợ A. H p tác. ớ ự Bài 14: Công dân v i s nghi p xây d ng và b o v T qu c. Câu 61: “Các vua Hùng đã có công d ng n ướ ồ ạ ồ ẩ A. H Chí Minh. B. Ph m Văn Đ ng. ng Chinh. D. Lê Du n. ử ầ C. Tr ả ướ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d ấ ượ ể ố ư ấ ả ố ạ ả ệ ổ ư ọ ố ớ c ta đã hoàn toàn đ ạ ủ ẻ i m i âm m u phá ho i c a k thù, b o v T qu c”. ả A. đoàn k t B. s n sàng C. chu n b D. c nh giác ấ ớ ườ i đây: ẫ c th ng nh t, nh ng chúng ta v n ph i luôn ….. đ ch ng l ị i đây: ẩ ả ướ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d Câu 62: Ch n t ướ “Ngày nay, n ế Câu 63: Ch n t ử ươ ủ ế ủ ổ ố ẵ ầ c là tình yêu quê h c và tinh th n s n sàng đem h t … c a mình ph c v l i ích c a T qu c.” ầ ẵ ả ứ ướ ụ ụ ợ “ Lòng yêu n ỏ A. tình c m B. thành qu lao đ ng C. kh năng D. s c kh e ấ ủ ố ớ ẩ ấ ướ ng, đ t n ộ ả ọ c là ph m ch t đ o đ c quan tr ng nh t c a công dân đ i v i: ả ướ Câu 64: Yêu n ế ớ ươ ấ ạ ứ ố ổ A. Làng xóm. B. T qu c. C. Toàn th gi i. D. Quê h ng. ố ề ủ ộ t Nam là gì: ầ ướ ấ ấ ặ ạ ố ệ Câu 65: Truy n th ng quý báu c a dân t c Vi ậ A. G n gũi, thân thi n. B. Hòa nh p. C. S h p tác. D. Yêu n c b t khu t ch ng gi c ngo i xâm. ầ ấ ự ợ ả ướ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d Câu 66: Ch n t ớ ủ ườ i đây: ộ ổ ọ ừ ủ ườ ổ ế ế ậ ờ c g i nh p ngũ, đ tu i g i nh p ngũ trong th i bình t đ m i tám tu i đ n h t …”. ươ ử ổ ượ ọ ươ ố ươ ươ ổ ổ “Công dân nam gi A. Hai m i lăm tu i. B. Hai m i b n tu i. C. Hai m i sáu tu i. D. Hai m i ba tu i. ườ ậ ổ ể ả ở ể m i con ng ệ ớ i đ m i tám tu i đ ổ ướ ở ỗ Câu 67: Lòng yêu n c ử ế ố ả ắ ử ệ ỉ A. Bi n c , th thách. B. Khó khăn. C. Thiên tai kh c nghi ữ : i ch có th n y n và phát tri n tr i qua nh ng t. D. Th thách. ồ ướ c. Đó là: ộ Câu 68: Dân ta có m t lòng n ng nàn yêu n ế ạ ử ủ ủ ộ ộ ị A. L ch s oai hùng c a dân t c ta. B. Th m nh c a dân t c ta.
11
ủ ủ ề ố ộ ị ề C. M t truy n th ng quý báu c a dân t c ta. D. Giá tr truy n th ng quý báu c a ta. ụ ủ ề Câu 69: B o v T qu c là quy n và nghĩa v thiêng liêng, cao quý c a ….? ổ ứ ng thành. B. Thanh niên. C. C quan, t ch c. D. Công dân. ố ố ườ ưở i tr ộ ả ệ ổ ữ A. Nh ng ng ệ ể ơ ố ủ ự ổ ệ Câu 70: Bi u hi n nào sau đây nói lên trách nhi m xây d ng T qu c c a thanh niên h c sinh? ườ ộ ớ ố ủ ớ ổ ệ ổ ủ ộ ấ ế ế ộ ự ụ ả ng làm nghĩa v b o v T qu c. i l ố ố i ích c a qu c gia, dân t c. ượ ạ ợ c l ọ ẵ ớ t phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi đi ng ả ữ ệ ổ ố ớ ự ệ ố ệ ệ t Nam hi n nay đ i v i s nghi p b o v T qu c là: Câu 71: Trách nhi m hàng đ u c a thanh niên Vi ụ ỉ ầ
ạ ộ ườ ơ ọ ậ ộ ọ ươ ng g i. ươ ng nh v sinh môi tr ng. ủ ị ệ ố A. Trung thành v i T qu c, v i ch đ xã h i ch nghĩa. B. S n sàng lên đ ụ C. Tham gia đăng ký nghĩa v quân s . D. Bi ệ ầ ủ ị A. Ch c n xác đ nh m c đích và đ ng c h c t p đúng. ị ậ B. Tham gia nh p ngũ khi đ a ph C. Tham gia các ho t đ ng c a đ a ph ớ ổ D. Trung thành v i T qu c Vi ư ệ ủ ả ể ọ
ệ ỉ ắ ộ ủ ị ế ng, đ t n ơ ọ ậ c. ố ọ ậ ị ữ ế ộ ươ ượ ạ ợ c l ố ủ ộ ấ ướ i ích qu c gia, dân t c. ệ ứ ự ọ ậ ữ ể ỏ i l ả gìn v sinh, b o v s c kh e.
Câu 73: Lòng yêu n ộ t Nam Xã h i ch nghĩa. ệ ổ ệ Câu 72: Bi u hi n nào sau đây nói lên trách nhi m b o v T qu c c a thanh niên h c sinh? ạ ụ ộ A. Chăm ch , sáng t o trong h c t p, lao đ ng; có m c đích, đ ng c h c t p đúng đ n. ờ ố B. Quan tâm đ n đ i s ng chính tr , xã h i c a đ a ph ớ ấ t phê phán, đ u tranh v i nh ng hành vi đi ng C. Bi ệ ệ D. Tích c c h c t p, rèn luy n thân th , gi ả ồ t ắ c ướ b t ngu n nh ng tình c m: ườ i. ừ ữ ấ ố ớ ố ớ ấ ườ ươ ng yêu và quý giá nh t đ i v i con ng ắ i. ấ ậ i. ị ườ i. ể ệ ở ể đi m nào sau đây? ấ Câu 74: Lòng yêu n ệ t Nam đ ề ố ự ệ ấ ố ớ ộ ể ệ ầ ướ ủ c c a dân t c Vi ệ ử ụ ậ ự ệ t ki m tài nguyên thiên nhiên. ớ ,v sinh l p h c, tr ọ ươ ớ ườ ng, đ t n ọ ng h c. ấ ướ c. ủ ờ ệ ớ ở ướ n i c ta hi n nay là: Câu 75: Đ tu i g i nh p ngũ trong th i bình c a công dân nam gi ổ
ổ ổ ổ A. Nam t B. Nam t C. Nam t D. Nam t ế ế ế ố ướ ủ ứ ượ ồ c c a dân ta đ ư c H Chí Minh ví nh : A. Th ắ B. Sâu s c nh t và g n bó đ i v i con ng ấ ố ớ ầ C. Chân th t nh t và g n gũi nh t đ i v i con ng ườ D. Bình d nh t và g n gũi nh t đ i v i con ng ượ c th hi n ộ A. Tích c c rèn luy n thân th , ăn u ng đi u đ . ế ả B. B o v và s d ng ti ữ gìn tr t t C. Gi ắ ả D. Tình c m g n bó v i quê h ậ ộ ổ ọ ế ế ừ ủ đ 18 đ n h t 26 tu i. ổ ế ừ ủ đ 18 tu i đ n h t 35 tu i. ổ ế ừ ủ đ 18 tu i đ n h t 36 tu i. ổ ế ừ ủ đ 18 tu i đ n h t 25 tu i. ề ủ ạ Câu 76: S c m nh c a truy n th ng yêu n
12
ộ ơ ộ ơ ư ộ ộ A. M t c n gió. B.M t c n m a. C.M t âm thanh. D.M t làn sóng.
Câu 77: Lòng yêu n c là gì? ươ ố ng, làng xóm và tinh th n s n sàng đem h t kh năng c a mình ph c v l ầ ẵ ươ ả ệ ự ế ằ i ích c a T qu c. ớ ụ ụ ợ ợ ủ ả ự ổ t th c, phù h p v i kh năng.
ớ ổ ươ ả ủ ổ ố ướ ế ủ A. Tình yêu quê h ữ ầ ng b ng nh ng vi c làm thi B. Tích c c tham gia góp ph n xây d ng quê h ộ ủ C. Trung thành v i T qu c, v i ch đ xã h i ch nghĩa. ầ ẵ D. Là tình yêu quê h ố ớ ấ ướ ng, đ t n i ích c a T qu c. ự ế ộ ế c và tinh th n s n sàng đem h t kh năng c a mình ph c v l ệ ố ụ ụ ợ ộ ệ ủ ề ể ề ủ ướ ủ c c a dân t c Vi t Nam: Câu 78: Ý nào sau đây không đúng khi nói v bi u hi n c a truy n th ng yêu n ươ ấ ướ ng, đ t n ộ ự ộ ươ c. A. Tình yêu quê h B. Lòng t hào dân t c chính đáng. ạ ầ C. C n cù, sáng t o trong lao đ ng. D. Tình th ng yêu nhân lo i. ố ộ ệ ề t Nam? ạ Câu 79: Ý nào sau đây không đúng khi nói v truy n th ng yêu n ạ ộ ượ ề ị ạ ứ ộ ấ ườ ụ ạ ố ặ ng ch ng gi c ngo i xâm. ủ trong cu c đ u tranh liên t c, gian kh và kiên c ấ ủ ổ ệ ộ t Nam. ệ ả t Nam s n sinh ra. ả ướ ử ầ ộ ọ ừ đúng v i ph n ch m l ng (.....) trong văn b n d i đây: ụ ề ng tâm D.quy n ướ ủ c c a dân t c Vi ộ ồ ủ A. Là c i ngu n c a hàng lo t các giá tr đ o đ c khác c a dân t c. ừ B. Đ c hình thành và hun đúc t ạ ứ ố ề C. Là truy n th ng đ o đ c cao quý và thiêng liêng nh t c a dân t c Vi ự ố ề trong dân t c Vi D. Là truy n th ng t ấ ớ Câu 80: Ch n t ả ệ ổ ố “B o v T qu c là nghĩa v thiêng liêng và … cao quý c a công dân”. ầ ứ A. ý th c B.tinh th n C.l ề ấ
ấ ả ổ ố
ẩ ủ ươ ạ ế ủ ấ ớ t c a nhân lo i Bài 15: Công dân v i các v n đ c p thi ề ậ ữ Câu 81: V n đ bùng n dân s gây ra nh ng h u qu gì? ả ế phát tri n. B. Đ m b o v l ồ ề ươ ng th c, th c ph m. ệ ị ả ạ ự ấ ể ộ A. Kinh t B. Có ngu n lao đ ng d i dào. D. Gây ra n n đói, d ch b nh, th t nghi p … ồ ố ươ ữ ể ị ạ ứ ủ ệ ng tâm, trách nhi m đ o đ c c a ự ệ ệ Câu 82: Tham gia phòng ch ng d ch b nh hi m nghèo không nh ng là nghĩa l
ấ ả ọ ườ ọ ố ọ ướ A. t t c m i ng i. B. h c sinh, sinh viên. C. m i qu c gia. D. nhà n c
ế ậ ạ ố ở ướ n c ta là Câu 83: Theo Lu t Hôn nhân gia đình và chính sách dân s k ho ch hoá gia đình
ợ ồ ợ ồ ỗ ặ ỗ ặ ự ủ ự ệ ệ ỉ ỉ A. Th c hi n m i c p v ch ng ch có 1 con . B. Th c hi n m i c p v ch ng ch có đ 2 con.
ợ ồ ỗ ặ ự ệ ỉ ừ ợ ồ ỗ ặ ự ế ệ ỉ ừ ế C. Th c hi n m i c p v ch ng ch có t 1 đ n 3 con. D. Th c hi n m i c p v ch ng ch có t 1 đ n 2 con.
13
ướ ệ ầ ả ườ i đây góp ph n b o v môi tr ng?. ệ Câu 84: Vi c làm nào d
ả ộ ừ ậ ậ ộ A. Mua bán đ ng v t qua B. Th đ ng v t hoang dã vào r ng.
ệ ự ậ ố ả ấ ổ ả ả ủ ể ệ ắ ớ ạ C. Dùng ch t n , đi n đ đánh b t th y ,h i s n. D. Dùng thu c b o v th c v t quá gi i h n cho phép
ế ồ ớ ướ i đây? Câu 85: Em đ ng ý v i ý ki n nào d
ự ậ ứ ỏ ử ụ ố ố ướ ố ỏ A. V t v chai thu c th c v t xu ng ao B. S d ng n ễ c ô nhi m là t ứ t cho s c kh e.
ồ ướ ệ ả ườ ồ ướ ễ ạ ườ ễ C. Gây ô nhi m ngu n n c là b o v môi tr ng. D. Gây ô nhi m ngu n n c là phá ho i môi tr ng.
ế ố ướ ọ ự ủ ạ ườ nào d i đây không đe d a t do, h nh phúc c a con ng i? Câu 86: Y u t
ườ ủ ơ ố B. Hòa bình. ễ C. Ô nhi m môi tr ng. D. Nguy c kh ng b ệ ữ ấ ị ướ ng nh ng hành vi nào d ậ i đây b pháp lu t nghiêm c m? A. Đói nghèo. ườ ể ả Câu 87: Đ b o v môi tr
ườ ả ồ ệ ụ ồ A. Ph c h i môi tr ng. B. B o t n tài nguy n thiên nhiên.
ấ ộ ấ ạ ấ ồ ườ ệ ạ ị C. Chôn l p ch t đ c ch t phóng x D. B i th ng thi t h i theo quy đ nh.
ự ả
ể ả ư ế ể ể ắ ộ ố ộ ơ ệ ế ể ơ ủ t h n, ti n b h n, là bi u hi n c a ự ệ ệ ừ ả Bài 16: T hoàn thi n b n thân ụ ệ Câu 88: Không ng ng rèn luy n, phát huy u đi m, kh c ph c khuy t đi m đ b n thân ngày m t t ự A. T hoàn thi n b n thân. B. Phê bình và t phê bình.
ứ ứ ố C. Đ c tính kiên trì. D. Đ c tính khiêm t n
ệ ướ ệ ự ệ ả ể i đây là bi u hi n t hoàn thi n b n thân? Câu 89: Hành vi, vi c làm nào d
ấ ể ạ ọ ậ ừ ự ẩ ả ộ ưỡ ộ ế ể ề ả A. Tích c c lao đ ng, s n xu t đ t o ra nhi u s n ph m. B. Không ng ng h c t p, tu d ộ ng đ ngày m t ti n b .
ọ ỏ ấ ả ọ ọ ể ế ả ườ C. Chăm h c đ có k t qu cao. D. H c h i t t c m i ng i.
ệ ướ ệ ự ệ ả ể i đây là bi u hi n t hoàn thi n b n thân? Câu 90: Hành vi, vi c làm nào d
14
ụ ế ể ề ả ắ A. Luôn đ cao b n thân. B. Kh c ph c khuy t đi m.
ế ị ự ệ ọ ườ C. T quy t đ nh m i vi c làm. D. Luôn làm theo ý ng i khác.
ề ướ ỗ ườ ể ự ệ ả ọ i đây quan tr ng mà m i ng i cân có đ t hoàn thi n b n thân? Câu 91: Đi u gì d
ườ ỡ ườ ế ậ ế ạ ưỡ ự ệ ệ ấ A. Có ng i giúp đ th ng xuyên. B. Bi t l p k ho ch tu d ấ ng, rèn luy n và ph n đ u th c hi n.
ề ề ệ ế ế ế ệ ạ ơ ỉ ị C. Có đi u ki n v kinh t gia đình. D. Bi t làm vi c và ngh ng i đúng k ho ch đã đ nh.
ố ớ ữ ừ ề ể ầ ỗ ộ ớ ơ ỗ ườ ầ ả i c n ph i Câu 92: Xã h i không ng ng phát tri n, luôn đ ra nh ng yêu c u m i, cao h n đ i v i m i thành viên, nên m i ng
ự ọ ậ ự ệ ả ộ A. T h c t p, lao đ ng. B.T hoàn thi n b n thân.
ể ấ ể ọ ậ ạ ứ ầ ủ ệ ệ ộ ộ C. Rèn luy n đ o d c theo yêu c u c a xã h i. D. Rèn luy n th ch t đ h c t p và lao đ ng.
ự ủ ệ ả ẩ ấ ộ ọ ườ ạ ỗ ộ ệ i thanh niên trong xã h i hi n đ i, giúp cho m i cá nhân Câu 93: T hoàn thi n b n thân là m t ph m ch t quan tr ng c a ng
ộ ố ố ẹ ể ố ơ ộ A. Có cu c s ng t t đ p. B. Ngày m t phát tri n t t h n.
ế ộ ộ ơ ớ ộ C. Ngày m t văn minh ti n b . D. Ngay m t khôn l n h n.
ế ủ ả ứ ề ể ụ ể ể ế ể ể ệ ạ ạ ắ ậ ướ ủ i đây c a
ế Câu 94: T nh n th c v đi m m nh, đi m y u c a b n thân, quy t tâm kh c ph c đi m y u, phát huy đi m m nh là bi u hi n nào d ỗ m i ng ự ườ i
ự ậ ứ ả ự ệ ả A. T nh n th c b n thân. B.T hoàn thi n b n thân.
ụ ố ố C. S ng có m c đích. D. S ng có ý chí.
ể ự ệ ả ầ ị hoàn thi n b n thân, chúng ta c n xác đ nh rõ Câu 95: Đ t
ứ ự ự ự ự ệ ệ ệ ệ ắ ệ A. Bi n pháp th c hi n. B. Quy t c th c hi n. C. Quy trình th c hi n. D. Cách th c th c hi n.
ỏ ự ậ lu n: ơ ả ủ ạ ứ ộ ố IV.Câu h i t ạ Câu 96: Bài 11: M t s ph m trù c b n c a đ o đ c.
15
ề ấ ấ ế ủ ạ t c a nhân lo i. ớ Câu 97: Công dân v i các v n đ c p thi
ế H t