ườ
Tr
ng THCS&THPT Võ Nguyên Giáp
ổ
T : Toán Tin
Ề
Ể
Ọ
Ầ
Ậ
Ế
MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T L N 1 H C KÌ IITIN 10
Ọ
NĂM H C: 20182019
ồ
ắ
ệ Hình th cứ : Tr c nghi m 100% g m có 40 câu.
ớ ạ
ươ
Gi
i h n ch
ng trình
: bài
Ậ
Ế
Ụ
Ậ
C p đấ ộ
NH N BI T
THÔNG HI UỂ
V N D NG
T NGỔ
Ch đủ ề
TH PẤ
CAO
Ả
Ả
Ạ
Ệ
Ề
§14. KHÁI NI M V SO N TH O VĂN B N
S câuố
3
4
1
ố ể S đi m
Ớ
15. LÀM QUEN V I MICROSOFT WORD
S câuố
2
3
1
ố ể S đi m
Ả
Ị
Ạ §16. Đ NH D NG VĂN V N
S câuố
2
2
ố ể S đi m
Ộ Ố
Ứ §17. M T S CH C NĂNG KHÁC
S câuố
2
3
1
ố ể S đi m
Ạ
Ả
Ụ Ợ §18. CÁC CÔNG C TR GIÚP SO N TH O
S câuố
2
4
1
ố ể S đi m
Ệ Ớ Ả
Ạ
§19. T O VÀ LÀM VI C V I B NG
S câuố
2
4
1
1
ố ể S đi m
Ạ
§20. M NG MÁY TÍNH
S câuố
2
3
1
5
ố ể S đi m
Ầ
Ạ
§21. M NG THÔNG TIN TOÀN C U
3
S câuố
ố ể S đi m
Ộ Ố Ị
Ụ Ơ Ả
Ủ
§22. M T S D CH V C B N C A INTERNET
2
Ổ
Ộ
T NG C NG
S CÂUỐ
20
8
1
1
30
Ố Ể S ĐI M
Ạ Ả Ả Ệ Ề §14. KHÁI NI M V SO N TH O VĂN B N
ả ả ả ụ ả ề ứ ứ ệ ạ ủ ệ ạ ầ ộ ự ệ ế ệ
ậ ư ả ữ ả ậ ư bàn phím và l u tr văn b n.
ụ b ng các công c : Xóa, chèn thêm, thay th . ế và t ừ ằ ả ể ả ả 1.Các ch c năng chung c a h so n th o văn b n ạ H so n th o văn b n là m t ph n m m ng d ng cho phép th c hi n các thao tác liên quan đ n công vi c so n văn b n.ả ữ a. Gõ (nh p) và l u tr văn b n. ả ừ Cho phép nh p văn b n t ả ử ổ b. S a đ i văn b n (cid:0) S a đ i ký t ự ử ổ • S a c n trúc văn b n: Xóa, sao chép, di chuy n, chèn hình nh vào văn b n. ử ấ c. Trình bày văn b nả ứ ẹ ạ ả ấ ắ ộ ợ ộ ệ ạ ạ ạ ứ ủ ự ứ ứ ứ ả • Là m t ch c năng r t m nh c a các h so n th o giúp t o ra các văn b n phù h p, n i dung đ p m t. • Có ba m c trình bày: M c kí t , m c đo n, m c trang.
ế ặ ự ộ i gõ sai ử ỗ đ ng s a l ắ ế ả ố ữ ệ ậ ộ ố ứ d. M t s ch c năng khác ế * Tìm ki m thay th ắ t ho c t * Gõ t ạ ả * T o b ng, tính toán, s p x p trong b ng ự ộ * T đ ng đánh s trang ả ạ * T o ch ngh thu t trong văn b n * In n..ấ
ướ ệ ả ộ ố 2. M t s quy c trong vi c gõ văn b n
ả
ể ằ ừ ỉ ố ỉ ắ ả ặ ạ ấ ộ Gi a các đo n ch xu ng dòng b ng m t l n nh n phím Enter. ớ ừ ứ ấ ế đ ng tr c nó, ti p theo đ n d u cách. ả ặ ớ ự ầ ế đ ng tr c nó, ti p theo đ n d u cách. ủ ừ ế đ u tiên c a t ế ế ấ ti p theo. ả ạ
ơ ị ử a. Các đ n v x lí trong văn b n (SGK) ư c trong vi c gõ văn b n ả ộ ố ệ ớ b. M t s quy ự ố ữ • Gi a các t tr ng đ phân cách. ch dùng m t kí t ữ ấ ộ ầ • Các d u ng t câu . , : ; ? ! ph i đ t sát vào t • Các d u ấ ’ ” ) ] } cũng ph i đ t sát vào t ừ ứ • Các d u ấ ‘ “ ( { [ ph i đ t sát vào bên trái kí t ả ặ ả t trong máy tính t vào máy tính. ữ ệ ấ ả t.
ầ ử ụ ữ ệ ươ ể ữ ệ t vào máy tính c n s d ng ch ỗ ợ ng trình h tr gõ ch Vi t. ữ ệ t trong so n th o văn b n 3. Ch Vi ữ ệ ử a. X lí ch Vi ữ ệ ả ậ Nh p văn b n ch Vi ị ể ữ ư L u tr , hi n th và in n văn b n ch Vi ữ ệ b. Gõ ch Vi t ả ậ Đ nh p văn b n ch Vi ụ Ví d : Vietkey
ỗ ợ ữ ệ t (Vietkey) ể ở ộ ọ Kh i đ ng ch ng trình h tr gõ ch Vi ộ ể ổ ế ữ ệ ợ ử ụ ệ ữ ệ t t đang đ c s d ng ph bi n hi n nay:
ộ t ự ữ ầ ố
ộ ữ ệ ợ t ữ ệ ầ ớ ộ ứ ộ ọ ể ọ t, c n ch n b phông ng v i b mã đã ch n đ gõ. ọ ộ ể ể ầ ỗ ợ ữ § ơ Ch n ki u gõ và b mã ch Vi ể hai ki u gõ ch Vi Ki u gõ: ể Ki u VNI ể Ki u TELEX ữ ệ . B mã ch Vi ộ TCVN3 (ABC), VNI: d a trên b mã ASCII ế UNCODE: là b mã dùng chung cho h u h t ngôn ng các Qu c gia. b.Ch n b phông ch Vi ị Đ hi n th và in đu c ch Vi ề e. Các ph n m m h tr ch Vi
Ớ 15. LÀM QUEN V I MICROSOFT WORD
ệ ủ 1. Màn hình làm vi c c a Word:
Microsoft Word ộ ử ụ S d ng m t trong các cách sau: Programs (cid:0) C1: Start (cid:0)
ợ ể trên màn hình n n.ề
ế ư ả :
ệ h p phím Ctrl+S ầ ậ ậ ể ệ ử ố ở ộ ầ ầ ị
→
ớ ệ
ụ ẩ
Open
ụ ẩ ộ ệ
Save (Ctrl+S) :
ọ ệ ả
C2: Nháy đúp vào bi u tu ng a/ Các phần chính trên màn hình ọ ả b/ Thanh b ng ch n c/ Thanh công cụ ệ 2. K t thúc phiên làm vi c * L u văn b n C1: Ch n File Save→ ọ C2: Nháy vào nút l nh Save ấ ổ ợ C3: Nh n t ư ầ ế ấ N u file l u l n đ u thì xu t hi n c a s Save As đ nh p tên t p tin vào. Ph n m r ng ng m đ nh là doc ỏ * Thoát kh i Microsoft Word ọ C1: Ch n File Exit 3. Soạn thảo văn bản đơn giản ả a. Các thao tác v i t p văn b n ớ ở ệ + M t p m i: C1: Ch n ọ File (cid:0) New ấ ổ ợ h p Ctrl+N C2: Nh n t ộ C3: Nháy chu t vào nút New trên thanh công c chu n. ở ệ ẵ + M t p s n có: C1: File (cid:0) C2: Ctrl+O C3: Nháy chu t vào nút Open trên thanh công c chu n. + Lưu t p đang m : ở Ch n ọ File (cid:0) ư ớ L u v i tên khác File (cid:0) Save As… ộ ệ ệ ự * Các cách th c hi n m t l nh trong Word : ọ Ch n l nh trong b ng ch n
ệ ụ ọ Ch n nút l nh trên thanh công c
h p phím t ấ ổ ợ ụ ỏ ỏ ố ỏ ố i v trí mong mu n.
ắ Nh n t t. Ví d : Ctrl + N. ộ ả b. Con tr văn b n và con tr chu t ể ả Khi mu n di chuy n con tr văn b n: ộ ạ ị Cách 1: Nháy chu t t Cách 2: Dùng các phím Home, End,... trên bàn phím. c. Gõ văn b nả ả ở ị ẽ ự ộ ố đ ng xu ng dòng. ấ ả ộ
ộ ị ả ừ ẽ ợ ướ ộ ầ • Ch đ chèn (INSERT): Ng m đ nh, n i dung văn b n gõ t bàn phím s đu c chèn vào tr c n i dung đã ả có t ỏ ố v trí cu i dòng s t Con tr văn b n ể ế ạ Nh n phím Enter đ k t thúc m t đo n văn b n. ả ế ộ Lưu ý hai ch đ gõ văn b n ế ộ ừ ị ế ộ ự ừ ỗ ế ẽ ự ạ ị ỏ ỏ v trí con tr văn b n. • Ch đ đè (OVERTYPE): M i kí t gõ vào t bàn phím s ghi đè, thay th kí t đã có t i v trí con tr văn b n.ả Nút OVR n i rõổ
góc trên bên ph i màn hình Microsoft Word. ả ả ệ
ả ả thanh b ng ch n ở ọ C2: Ch n nút ỏ * Thoát kh i văn b n đang làm vi c → ọ C1: Ch n File Close ở ọ C2: Ch n nút ấ ọ ộ góc trên bên ph i ặ Nh n phím INSERT ho c nháy đúp chu t trên
ặ ậ ắ ế ộ ể ể ổ ạ nút OVR đ chuy n đ i ch đ chènđè ho c b t/t t trên thanh tr ng thái.
ả d. Các thao tác biên t p văn b n ọ ậ * Ch n văn b n ả ồ ờ ấ ặ ộ ộ ả ầ ọ ố ộ ấ ả ế
ị
ọ ọ ặ ể ặ ả ố Cách 1: Nh n đ ng th i phím Shift + phím mũi tên ho c Home, End. ị ắ ầ Cách 2: Nháy chu t vào v trí b t đ u, kéo chu t trên ph n văn b n còn ch n. ọ (Nh n Ctrl+A n u mu n ch n nhanh toàn b văn b n) * Xoá văn b n ả ả ầ ọ Ch n ph n văn b n đ nh xoá. ặ Dùng các phím xoá Delete ho c Backspace. → Ch n Edit Cut ho c ch n * Sao chép ho c di chuy n văn b n ả ọ Ch n văn b n mu n sao chép Sao chép (cid:0) Copy
ọ C1: Ch n Edit ấ C2: Nh n Ctrl + C C3: Nháy nút Di chuy n ể (cid:0) Cut
(cid:0) ớ Paste
ữ ủ ụ ả ả ạ ầ ộ ị ằ ắ ễ ơ ờ ọ ả ẹ ữ ắ ấ ạ ầ ọ ộ
ạ ự : ọ C1: Ch n Edit ấ C2: Nh n Ctrl + X C3: Nháy nút ỏ ế ị Đua con tr đ n v trí m i ọ C1: Ch n Edit ấ C2: Nh n Ctrl + V C3: Nháy nút Ả Ạ Ị §16. Đ NH D NG VĂN V N ả Đ nh d ng văn b n là trình bày các ph n văn b n theo nh ng thu c tính c a văn b n nh m m c đích cho văn b n ủ ế ợ đ c rõ ràng và đ p, nh n m nh nh ng ph n quan tr ng, giúp ngu i đ c n m b t d h n các n i dung ch y u ả ủ c a văn b n. 1. Định dạng kí tự ị ộ *Các thu c tính đ nh d ng kí t ữ
ỡ ữ ể
ướ ệ ự Phông ch (Font) C ch (Size) ữ Ki u ch (Style) ữ Màu ch (Color) ộ Các thu c tính khác ự c th c hi n: Cách 1: Các b ả ọ + L a ch n văn b n
ử ụ ormat (cid:0) ụ ị ạ ự Font… ệ + S d ng l nh F ệ ử ụ Cách 2: S d ng các nút l nh trên thanh công c đ nh d ng ả ọ + L a ch n văn b n + Sử dụng nút lệnh trên thanh công cụ định dạng
ạ ạ 2. Định dạng đoạn văn bản ị * Các thu c tính đ nh d ng đo n văn:
ầ ạ ạ ớ ề trang
ề đo n văn so v i l ữ ữ
ạ ặ ự ạ ặ ạ ầ ả ặ ả ọ ọ ộ ộ
ả ầ ự ế ệ ạ ạ ộ ị ộ + Căn lề ị + Đ nh d ng dòng đ u tiên ả + Kho ng cách l ả + Kho ng cách gi a các dòng ạ ả + Kho ng cách gi a các đo n văn ả ớ ị ạ * Các bu c đ nh d ng đo n văn b n: ả ỏ ọ + L a ch n văn b n (đ t con tr vào trong đo n văn b n ho c ch n m t ph n đo n văn b n ho c ch n toàn b văn b n).ả ị Sau xác đ nh đo n văn b n c n đ nh d ng, th c hi n m t trong các ti t sau:
ử ụ + Cách 1: S d ng l nh Format (cid:0) ệ Paragraph
ạ ụ ị ử ụ
ơ ả ề ủ c a trang
ệ + Cách 2: S d ng các nút l nh trên thanh công c đ nh d ng 3. Định dạng trang * Các thu c tính c b n: ộ ướ c các l + Kích th ấ ướ + H ng gi y ổ ấ + Kh gi y ớ ị ạ * Các bu c đ nh d ng trang Ch n ọ File (cid:0) Page Setup… Ộ Ố Ứ §17. M T S CH C NĂNG KHÁC
ể ị ạ (cid:0)
ụ Bullets and Numbering… ệ ố ứ ự
ọ ạ ỉ ầ ơ ứ ệ ả ầ ồ ắ
ữ ợ ờ ố ự ộ • Word ng t trang t • Th c hi n ng t trang th công trong nh ng tru ng h p sau:
1. Đ nh d ng ki u danh sách ọ Cách 1: Ch n Format ử ụ Cách 2: S d ng các nút l nh trên thanh công c Numbering (Đánh s th t ). Bullets (Đánh kí hi u). ệ ể ỏ ị Chú ý: Khi b đ nh d ng ki u danh sách ta ch c n ch n ph n văn b n đó r i nháy nút l nh tu ng ng. 2. Ng t trang và đánh s trang ắ đ ng ệ ủ ắ ỏ ở ị v trí mu n ng t trang. (cid:0) ắ Page break.
ố (cid:0) ọ ệ ế ề ằ ố ộ Page Numbers…
ớ ắ ự ớ a. Các bu c ng t trang ặ ố Đ t con tr Break (cid:0) ọ ệ Ch n l nh Insert ể ử ụ Có th s d ng Ctrl+Enter ớ b. Các bu c đánh s trang ơ ả N u văn b n có nhi u h n m t trang, ta nên đánh s trang b ng cách ch n l nh Insert 3. In văn b nả a. Xem tru c khi in
ệ ụ ẩ trên thanh công c chu n. ọ Cách 1: Ch n nút l nh b. In văn b nả
(cid:0)
ệ ấ ổ ợ Cách 1: Dùng l nh File Cách 2: Nh n t ọ Print… h p phím Ctrl+P. (cid:0) Cách 2: Ch n File Print Preview
Cách 3: Nhấn chuột vào nút trên thanh công cụ để in toàn bộ văn bản
Ả Ạ Ụ Ợ §18. CÁC CÔNG C TR GIÚP SO N TH O
ế
ử ụ ế 1. Tìm ki m và thay th S d ng công c ế ụ Find (tìm ki m) và Replace (Thay th ) :ế
ệ ự ộ ạ ấ ổ ợ ẽ ấ h p phím ệ Ctrl+F. H p tho i Find and Replace s xu t hi n ho c c m t Find What (Tìm gì).
ể ặ ạ ỏ ộ
ướ ự ệ
ế ằ ụ ụ Replace with (Thay th b ng); ế thay th vào ô ế c n tìm ti p theo (n u có); ế ừ ụ ừ ố a) Tìm ki mế ướ c sau: Th c hi n theo các b ọ ệ Edit(cid:0) Find ho c nh n t Ch n l nh ặ Gõ t ừ ầ ừ ặ ụ c n tìm vào ô Nháy chu t vào nút Find Next (Tìm ti p)ế ộ ằ ể ế ụ Ta có th ti p t c tìm b ng cách nháy vào nút Find Next ho c nháy nút Cancel (B qua) đ đóng h p tho i. b) Thay thế ư c nh sau: Th c hi n theo các b 1.Ch n ọ Edit(cid:0) Replaceho cặ Ctrl+H Gõ c m t ế ừ ầ c n tìm ki m vào ô Nháy chu t vào nút ộ Nháy chu t vào nút ộ (và nháy vào nút ế ừ Find What và gõ c m t ế ể ế ụ ừ ầ Find next đ đ n c m t ố ế Replace n u mu n thay th t ng c m t ế Replace All n u mu n thay th ấ ả t t c ) ể ộ ế Nháy chu t vào nút ạ ộ Cancel đ đóng h p tho i. ế ộ ố ỳ ọ c) M t s tu ch n trong tìm ki m và thay th
ườ ể đ thi
ộ ố ỳ ọ ữ ườ t ch hoa, ch th
ữ ừ sa pa); ụ ế ẹ ư something, ừ some" thì nh ng t " nh ư ng dùng nh : ẽ Sa Pa s khác nguyên v n. Ví d , n u tìm t ượ ẽ Nháy nút ữ • Match Case: Phân bi ừ ầ • Find whole word only: T c n tìm là m t t c tìm dù có ch a " ế ặ t đ t m t s tu ch n th ệ ng ( ộ ừ ứ some". sometimes s không đ
i t và s a l ử
ắ ườ ừ ỗ ử ụ c c m t c m t ự ộ ả ử i chính t đ ng s a các l ộ i dùng s d ng m t vài kí t ả ự ộ t cho phép ng ể ở ộ ượ ả ộ ụ ỏ ọ t Tools(cid:0) AutoCorrect Options… đ m h p tho i ự ắ ể ự ộ t đ t đ ng gõ đ ạ AutoCorrect r i ồ ch n/b ch n dài ọ ô Replace
ắ t vào c t ự ộ ể With; ử đ ng s a. ằ ớ t m i vào danh sách này b ng cách sau: ộ Replace và c m t ừ ầ ủ ụ đ y đ vào ô Add đ thêm vào danh sách t
ế ằ : ầ ụ ầ ọ ụ ể ọ ử ỗ ắ 2. Gõ t ứ ử ụ S d ng ch c năng Autocorrect (T đ ng s a) ệ ạ ả ử ỗ i: H so n th o văn b n t S a l ứ ắ t: Ch c năng gõ t Gõ t ệ ử ụ S d ng l nh text as you type ừ gõ t Thêm các t Gõ t ừ ế ắ t t vi Nháy chu t vào nút ộ ụ ữ Xoá đi nh ng đ u m c không dùng đ n b ng cách Ch n đ u m c c n xoá; ầ Nháy chu t vào nút ộ ầ Delete đ xoá đi đ u m c đang ch n.
Ệ Ớ Ả Ạ §19. T O VÀ LÀM VI C V I B NG
(cid:0) Insert (cid:0) Table… ầ ủ ả ọ ả ố ướ ả ấ ầ ọ c tiên ta ph i ch n (hay đánh d u) ph n đó. ự ệ ộ ạ ả 1. T o b ng a) Cách t oạ : ọ Cách 1: Ch n Table b) Ch n thành ph n c a b ng ầ ớ Mu n thao tác v i ph n nào trong b ng, tr Th c hi n m t trong các cách sau:
ồ ọ Cách 1. Dùng l nhệ Table(cid:0) Select, r i ch n ti p ế Cell, Row, Column hay Table;
ầ ọ ẫ ng d n SGK, cách ch n các thành ph n) Cách 2. Dùng chu t (h. 72): (xem h
ướ c c a c t (hay hàng)
ộ ướ ủ ộ ổ c) Thay đ i kích th Cách 1. Dùng l nh ệ Table(cid:0) Table Properties… Cách 2
ư ỏ ủ ộ ế ầ ạ ổ ỏ ng biên c a c t (hay hàng) c n thay đ i cho đ n khi con tr có d ng ho c ặ ;
ườ ổ ả ướ ộ Đ a con tr chu t vào đ ộ ể Kéo th chu t đ thay đ i kích th c;
ả ướ ọ ộ Cách 3. Dùng chu t kéo th các nút ho c ặ trên th c ngang và d c.
ớ ả
ặ 2. Các thao tác v i b ng ộ a) Chèn thêm ho c xoá ô, hàng và c t ọ ộ ẽ ặ ằ ạ ố ượ ươ ứ ng t ầ ng ng c n chèn;
ủ ố ượ ư ị ẽ ng s chèn). ỉ Insert (l u ý ch rõ v trí c a đ i t
ề ề ể ự ệ Ch n ô, hàng hay c t s xóa ho c n m bên c nh đ i t Dùng các l nh ệ Table(cid:0) Delete ho cặ Table(cid:0) b) Tách m t ô thành nhi u ô Đ tách m t ô thành nhi u ô, th c hi n ộ ộ ọ ầ Ch n ô c n tách;
ử ụ ệ ệ ặ S d ng l nh Table ụ trên thanh công c Table and Border; ộ ộ ộ (cid:0) Split Cells... ho c nút l nh Nh p s hàng và s c t c n tách trong h p tho i ậ ố ạ ố ộ ầ ề c) G p nhi u ô thành m t ô
ượ ề ệ ằ ọ ộ ệ ặ Các ô li n nhau (ch n đ c) có th g p thành m t ô b ng l nh trên Table(cid:0) Merge Cells... ho c nút l nh ể ộ thanh công c ụ Table and Cách 2: Nháy giữ chuột trái vào nút lệnh Border. ị ạ d) Đ nh d ng văn b n trong ô ạ ả ượ ị ả ư ả ườ ủ ể ộ ớ ỉ Văn b n bên trong ô đ c đ nh d ng nh văn b n thông th ng. Đ căn ch nh n i dung bên trong c a ô so v i các
ẳ ả ặ ộ ng biên ta có th ch n l nh ệ ể ọ ệ Cell Alignment (Căn th ng ô) sau khi nháy nút ph i chu t ho c dùng nút l nh ườ đ (h.74) trên thanh công c ụ Table and Border Ạ §20. M NG MÁY TÍNH
ạ ạ ầ ế ấ i quy t các v n đ nh : ế ể ả t đ gi ề ư ờ ớ ữ ệ ừ máy này sang máy khác trong m t th i gian ng n. ề ắ ắ ề ư ộ ử ế ị ộ ặ ề ữ ệ ầ t b , ph n m m ho c tài nguyên đ t ti n nh b x lí t c đ ố ộ
ượ ầ
ả ả ớ ữ ự ế ủ ứ ạ ề ế ố ế ị ạ t b m ng đ m b o k t n i các máy tính v i nhau. ề ệ ệ 2. Phu ng ti n và giao th c truy n thông c a m ng máy tính: ệ a. Phu ng ti n truy n thông: 1. M ng máy tính ệ ế ố • Vi c k t n i các máy tính thành m ng là c n thi ộ ượ ầ ng l n d li u t – C n sao chép m t l ể – Nhi u máy tính có th dùng chung d li u, các thi ớ ứ cao, đĩa c ng dung l ng l n … ồ G m ba thành ph n: Các máy tính Các thi ầ ệ Ph n m m cho phép th c hi n vi c giao ti p gi a các máy tính ơ ề ơ ế ố K t n i có dây ể ề ắ ụ ượ ế ố ớ ạ ầ ờ ắ ắ ạ c k t n i v i cáp m ng nh gi c c m. ồ ỉ ạ đ v m ng t b k t n i có dây :
ể ơ ả ườ ẳ Cáp truy n thông có th là cáp xo n đôi, cáp đ ng tr c, cáp quang,… ể Đ tham gia vào m ng, máy tính c n có ế ị ế ố ộ ố * M t s thi Hub, Bridge, Switch, Router… * Ki u b trí các máy tính trong m ng ạ : có 3 ki u c b n là đ ng th ng, vòng, hình sao. ể ế ố ố K t n i không dây ề ệ ạ ế ị ế ố Dùng sóng rađiô, b c x h ng ngo i, truy n thông qua v tinh… *Các thi ứ ạ ồ ạ t b k t n i m ng không dây
ế ố ớ ứ ạ ạ t b ế ố ế ị WAP (Wireless Access Point): có ch c năng k t n i các máy tính trong m ng và k t n i v i m ng có
ỗ ỉ ạ ả
ư ể ứ ậ ườ (Wrieless Router) ngoài ch c năng nh đi m truy c p không dây ế ộ ị b đ nh tuy n không dây ế ườ ị ng truy n. ề ế ế ạ ế ố ầ Thi dây. M i máy tính ph i có v m ng không dây. (Wireless Netwrork Card) i ta còn dùng Ng ứ còn có ch c năng đ nh tuy n đ * Các y u t t k m ng
c n quan tâm khi thi ạ ạ ạ ố ợ ố ộ ể ị ả
ữ ệ ả ạ ắ ộ ổ ế ị t b
S lu ng máy tính tham gia m ng ề T c đ truy n thông trong m ng ặ ắ Đ a đi m l p đ t m ng Kh năng tài chính ứ b. Giao th c (Protocol) ụ ứ nh n và truy n d li u. ạ ộ ầ ủ Giao th c truy n th ng là b các quy t c ph i tuân th trong vi c trao đ i thông tin trong m ng gi a các thi ậ B giao th c trong m ng toàn c u Internet là: TCP/IP
ề ề ữ ệ ứ ạ ạ 3. Phân lo i m ng máy tính ố ị a. Theo phân b đ a lí M ng c c b ( ở ầ ụ ệ ộ ộ ộ g n nhau, Ví d : trong m t phòng, m t toà nhà, m t xí nghi p….
ụ ộ LAN – Local Area Network) ạ ế ố ệ ộ WAN – Wide Area Network) M ng di n r ng ( ộ ế ố ạ ở ệ ộ ế ả ạ ớ ờ ạ Là m ng k t n i các máy tính ạ Là m ng k t n i các máy tính ạ cách nhau m t kho ng cách l n. M ng di n r ng thu ng liên k t các m ng ụ ộ c c b . Ạ Ầ §21. M NG THÔNG TIN TOÀN C U
ế ố ạ ầ ế ớ Internet là m ng máy tính toàn c u k t n i hàng tri u ệ máy tính và m ng máy tính ắ trên kh p th gi ử ụ i và s d ng ứ ủ ữ ớ ườ ớ ườ ng th c giao ti p hoàn toàn m i gi a con ng i v i con ng i. ứ ạ ế ề ậ ồ ườ ự ụ ườ ả ọ i kh năng thâm nh p đ n nhi u ngu n thong tin th ị ng tr c, các d ch v mua bán,
ằ 1. Internet là gì? ạ b ộ giao th c truy n thông TCP/IP. ề ụ ộ ố ứ M t s ng d ng c a Internet: ươ ế ạ + T o ra 1 ph ệ VD: Chat, đi n tho i Internet… ả ả + Đ m b o cho m i ng ề ệ truy n t p… ế ố ử ụ ườ ng đi n tho i: ệ ặ ầ ạ ụ ấ ớ ợ ườ ự ạ ng đi n tho i. ị ể ượ ấ ề ậ ồ ườ i d ng ký h p đ ng v i nhà cung c p d ch v Internet ISP đ đ c c p quy n truy c p g m:
ẩ ố ệ ườ ệ ườ i dùng nh ng ng truy n ư t c đố ộ đ ề không cao.
ế ấ ị ụ máy đ n nhà cung c p d ch v . ề ề ượ ạ ể ế ố ớ ụ ấ ị c dùng đ k t n i v i nhà cung c p d ch v Internet. ng truy6èn cao.
ấ ố ứ ố ộ ệ ố ộ ườ ứ ế ố ng th c k t n i khác: ề ng truy n ADSL (đ ế ố ạ ọ ườ ự ứ ế ố ệ i l a ch n. ớ ọ ơ ế ố ấ ậ ấ ọ 2. K t n i Internet b ng cách nào? ệ a) S d ng modem qua đ + Máy tính c n cài đ t modem qua đ ồ + Ng User name: tên truy c p.ậ ậ Password: m t kh u. ậ ạ S đi n tho i truy c p ậ ế ố Cách k t n i này thu n ti n cho ng ề ườ ử ụ ng truy n riêng: b) S d ng đ ố ừ ườ ng truy n riêng n i t + Thuê đ ủ ộ + M t máy y quy n (Proxy) trong m ng LAN đ Ư ể là t c đ đ u đi m ộ ố ươ c) M t s ph ườ ử ụ ườ + S d ng đ ng thuê bao b t đ i x ng) ạ ơ T c đ cao h n k t n i đi n tho i. ượ ấ c r t nhi u ng Giá thành ngày càng h nên đ ươ Công ngh không dây Wi – Fi là ph ề ờ ệ ng th c k t n i m i nh t, thu n ti n nh t, k t n i m i n i, m i th i ể ộ ụ ế ố ị ề đi m.: đt di d ng, máy tính xách tay… ườ D ch v k t n i Internet qua đ ng truy n hình cáp. ạ ẳ ề ế ớ Ch ng h n: Truy n hình cáp VTC… 3. Các máy tính trong Internet giao ti p v i nhau b ng cách nào? ợ ằ ổ ớ ạ ộ ử ụ ứ ộ ề Các máy tính trong Internet ho t đ ng và trao đ i v i nhau đu c là do chúng cùng s d ng b giao th c truy n thông TCP/IP.
ế ố ớ ề ạ ổ ữ ệ (đã TCP (Transmisson Control Protocol): Là giao th c cho phép hai thi ứ ặ ầ ữ ệ ở ử ạ ỏ ớ ị ả ế ị t b truy n thông trong m ng k t n i v i nhau và trao đ i các dòng d li u ề đóng gói) ho c thông tin c n truy n. ụ ồ ữ ệ máy g i thành gói nh có khuôn d ng, kích thu c xác đ nh và ph c h i d li u ậ ả Đ m b o phân chia d li u ố ở g c máy nh n. IP (Internet Protocol): ề ị ệ ế ề ế ờ ộ ị ỉ Là giao th c ch u trách nhi m v đ a ch và đ nh tuy n đu ng truy n, cho phép các gói tin đi đ n đích m t cách
ị ứ ẻ ộ ậ , đ c l p. ồ riêng l ộ
ị ị ữ ệ ụ ụ ế N i dung gói tin g m: ỉ ậ Đ a ch nh n. ỉ ử Đ a ch g i. ộ D li u, đ dài. ể Các thông tin ki m soát, ph c v khác. ậ ế i nh n? *Làm th nào gói tin đ n đúng ng ỗ ị ờ ể ế ể Đ gói tin đ n đúng máy ngu i nh n (máy đích) thì trong gói tin ph i có thông tin đ xác đ nh máy đích. M i máy ườ ậ ỉ ả ạ ợ ọ ỉ ị ị ả ị tính tham gia vào m ng ph i có đ a ch duy nh t đu c g i là đ a ch IP. ộ ở ấ ấ
ỉ ụ ậ ự ể ể ề ệ ạ ợ ờ ỉ (tên mi n). ấ ố ố Đ a ch IP trong Internet: Là m t dãy b n s nguyên phân cách nhau b i d u ch m (.) Ví d : 172.154.32.1 ị Đ thu n ti n cho ngu i dùng đ a ch IP đu c chuy n sang d ng kí t Ví d : ụ www.google.com.vn
ế ắ www.edu.net.vn Các vi
ướ c: t t c tên n ệ t Nam vn : Vi ậ ả jp : Nh t B n fr : Pháp ca : Canada
Ộ Ố Ị Ụ Ơ Ả Ủ §22. M T S D CH V C B N C A INTERNET
ổ ứ 1. T ch c và truy c p thông tin ổ ứ ậ a. T ch c thông tin ả ả ả ổ ể ủ i d ng siêu văn b n (là t ng th c a: văn b n, hình nh, âm thanh, c t Thông tin trên Internet đ video… và có liên k t đ n các siêu văn b n khác) . ộ ị ả ượ ậ ạ ỉ ượ ổ ứ ướ ạ ch c d ả c gán m t đ a ch truy c p t o thành trang web. ế ệ ố ệ ố WWW (World Wide Web – H th ng ế ế Trang web: m i siêu văn b n đ ỗ Tìm ki m các trang web, các tài nguyên trên Internet s d ng h th ng ượ ử ụ ứ ượ ấ ự đ c xây d ng trên giao th c truy n tin siêu văn b n HTTP). ộ ị các trang web và đ ặ ả ượ ổ ứ ướ ừ c c u thành t ồ ộ ậ ch c d c t ỉ i m t đ c ch truy c p. ề Website: g m m t ho c nhi u trang web trong h th ng WWW đ ạ ộ ỉ ề ụ ủ ệ ố ị
Ví dụ: website m ng giáo d c c a B GD&ĐT có đ a ch là: www.moet.gov.vn ượ ầ ậ ộ ở ủ c a m t website: là trang đ c m ra đ u tiên khi truy c p website đó.
trang web tĩnh và trang web đ ngộ . ả ặ ử ụ ể ạ ề ề ề ả ả ầ ầ ộ ơ ư Trang ch (Homepgae) ủ Có hai lo i trang web: ạ Có nhi u ph n m m so n th o văn b n đ t o m t trang web đ n gi n. Ho c s d ng ph n m m chuyên ạ ệ t nh : Microsoft FrontPage. bi
ậ b. Truy c p trang web ể ươ ệ ặ ộ t g i là trình duy t web. ng trình đ c bi ườ ế ậ ậ Đ truy c p vào các Website ph i s d ng m t ch ệ Trình duy t web là ch ả ử ụ ng trình giúp ng ệ ọ i dùng giao ti p v i h th ng WWW: Truy c p các ươ ệ ố ớ ệ ố ủ ươ ủ ớ trang web, t ng tác v i máy ch trong h th ng WWW và các tài nguyên khác c a Internet. ụ ề ệ ệ ấ Có nhi u trình duy t web khác nhau, trong đó thông d ng nh t là các trình duy t: Internet Explorer, Netscape Navigator, Fire Fox
ế ượ ử ụ 2. Tìm ki m thông tin trên Internet ườ ng đ ế ụ ị ỉ ế ượ ụ ặ ấ ị c các nhà cung c p d ch v đ t trên các trang web Có 2 cách th c s d ng: Cách 1: Tìm ki m theo danh m c đ a ch hay liên k t đ
ệ ề ế ề ấ ờ ế Cách 2: Tìm ki m nh các máy ti m ki m (Search Engine). Hi n nay có nhi u website cung c p máy tìm ki m, ế ể ể ế trong đó có th k đ n:
ậ ừ ầ ậ ượ ỉ ư ừ ầ ị Google: www.google.com Yahoo: www.yahoo.com Alta Vista: www.altavista.com www.msn.com ế ườ c n tìm ki m và nh n đ i dùng nh p t Ng c các đ a ch ch a t c n tìm.
3. Th đi n t ị ệ ệ ể ợ ộ . Ngoài n i dung ả ể ể ử ư ệ ử ườ ầ ậ ộ ụ ư ấ ấ i dùng c n đăng kí h p th đi n t ng ị do nhà cung c p d ch v th c p phát,
ỉ ư ệ ử ỗ ộ ộ ị ạ ấ duy nh t có d ng: (cid:0) M i h p th đi n t
ậ ư ư ệ ử
(Electronic Mail )
(cid:0) Email là d ch v th c hi n vi c chuy n thông tin trên Internet thông qua các h p th đi n t
ư ệ ử
ụ ự
ư
ả
ệ
th có th kèm thêm t p: văn b n, hình nh, âm thanh…
(cid:0) Đ g i và nh n th đi n t
ư ệ ử
ậ
ậ
ẩ
ồ
g m có: tên truy c p và m t kh u
ư ệ ử ắ
ớ
g n v i m t đ a ch th đi n t
ủ ủ ộ
ỉ
ị
ấ ấ ề ả ề ả ờ ạ ấ ọ ề 4. V n đ b o m t thông tin V n đ b o m t thông tin r t quan tr ng trong th i đ i Internet. a. Quy n truy c p website ố ử ụ ớ ạ ườ ậ ỉ ụ ặ ả ị ậ ậ ậ Ch cho phép truy c p có gi i h n, ng ậ i dùng mu n s d ng các d ch v ho c xem thông tinph i đăng nh p
ẩ ằ b ng tên và m t kh u. b. Mã hóa d li u ậ ữ ệ ữ ệ ể ự ệ ả ậ Mã hóa d li u đ c s d ng đ tăng c ệ ệ ườ ng tính b o m t cho các thông đi p. Vi c mã hóa có th th c hi n ề ể ẩ ể ả ầ
ượ ễ ụ ị ử ụ ầ ầ ậ ậ ố ườ ơ i dùng nên cài đ t m t ph n m m ch ng virus nh : BKAV, AVG,… C n c p nh t th ng xuyên các ặ ể ả ườ ề ữ ừ ạ ấ ả ố ớ ượ ử ụ ầ ứ ề ằ b ng nhi u cách, k c ph n c ng l n ph n m m. ụ Ví d SGK Tr.151 ừ c mã hóa thành “dce” T “bac” đ c. Nguy c nhi m Virus khi s d ng các d ch v Internet ư ề ộ Ng ệ ầ ph n m m ch ng virus đ đ m b o ngăn ng a nh ng lo i virus m i xu t hi n
Ỏ
Ắ
Ậ
Ệ
CÂU H I TR C NGHI M ÔN T P HKII MÔN TIN 10
ả ệ ể ữ ượ c nh ng vi c gì ?: ả ệ ạ ư ậ ử ổ
ả ủ
ả ạ ả ứ ứ ự ơ ị ử ụ đ n v x lí văn b n t ả ừ ỏ ế ớ ? nh đ n l n ả ng trình ng d ng khác. ướ đo n văn b n.
ự . ả ắ ế ệ ướ ự ự ợ ộ ấ ả ạ công vi c d i đây, trình t nào là h p lí nh t khi so n th o m t
ử ả ỉ ấ ấ ấ ả ả ử ỉ ả Câu 1: H so n th o văn b n có th làm đ ữ A. Nh p và l u tr văn b n. ả B. S a đ i văn b n ả C. Trình bày văn b n D. C A, B và C ứ Câu 2: Ch c năng chính c a Microsoft Word là gì? ậ A. Tính toán và l p b n. ồ ệ ạ B. T o các t p đ ho . ạ C. So n th o văn b n. ụ ươ ạ D. Ch y các ch ắ ế i đây s p x p theo th t Câu 3: M c nào d ả ạ ự ừ câu t A. Kí t ả ạ ự ừ câu đo n văn b n. B. Kí t t ả ạ ự ừ C. T kí t câu đo n văn b n. ạ ừ D. T câu đo n văn b n – kí t Câu 4: Trong các cách s p x p trình t văn b n?ả ỉ A. Ch nh s a – trình bày – gõ văn b n – in n. ử B. Gõ văn b n ch nh s a – trình bày – in n. C. Gõ văn b n – trình bày ch nh s a – in n.
ỉ ả ử ữ i đây, phông ch nào dùng mã Unicode
ỗ ợ ế ệ ộ ộ ướ i đây, b mã nào không h tr Ti ng Vi t?
ệ ề ữ ướ ữ i đây, phông ch nào không dùng mã VNI
ề ả ả ử ộ ạ ể ị ượ s h p tho i Font đang hi n th là Time New Roman, đ gõ đ ế c Ti ng ữ ệ ệ ầ ị ướ ể ả t, trong trình gõ ch vi t (Unikey,Vietkey )c n xác đ nh b ng mã nào d i đây:
ể ề ầ → → ấ D. Gõ văn b n – trình bày – in n ch nh s a. ữ ướ Câu 5: Trong các phông ch d A. VNITimes B. .VnArial C. .VnTime D. Arial Câu 6: Trong các b mã d A. ASCII B. UNICODE C. TCVN3 D. VNI Câu 7: Trong các phông ch cho h đi u hành WINDOWS d Windows? A. Time New Roman B. VNITimes C. VNITop D. C B và C đ u đúng. Câu 8: Trong Microsoft Word, gi Vi A. VietWare_X B. Unicode C. TCVN3_ABC D.VNI Win ở ộ Câu 9: Đ kh i đ ng ph n m m MS Word, ta ộ A. Nháy chu t vào Start Microsoft Word All Programs
ể ượ ộ B. Nháy chu t vào bi u t ng trên màn hình n n ề
ộ ể ượ ề ng trên màn hình n n ả ả
ấ ổ ợ ấ ổ ợ C. Nháy đúp chu t vào bi u t D. C A và C Câu 10: Mu n l u văn b n vào đĩa, ta A. nh n t B. nh n t ố ư h p phím Ctrl+P; h p phím Atl+S;
ệ ụ trên thanh công c ; ả ả ượ
ọ c ch n, ta Cut; h p phím Ctrl+C → ự
→ → ệ ớ ế
Exit→ → Close → Exit
ở ộ ệ ầ
ể ọ ổ ợ ả ộ ướ h p phím nào d i đây ?
ố ư ự ệ → → ộ C. nháy chu t vào nút l nh D. C A và C; ể ầ Câu 11: Đ xóa ph n văn b n đ ấ ổ ợ h p phím Ctrl+X; A. nh n t → ọ ệ B. ch n l nh File ấ ổ ợ C. nh n t ọ ệ D. ch n l nh Edit Paste; ệ ẳ ả ể ở ệ Câu 12: Đ m t p văn b n có s n ta th c hi n → ọ A. ch n File Open. ấ ổ ợ B. nh n t h p phím Ctrl+N ọ C. Ch n View Open ọ D. ch n File New; Câu 13: K t thúc phiên làm vi c v i Word, ta ọ A. Ch n File ọ B. Ch n File ọ C. Ch n Format ả D. C A và B ạ Câu 14: Tên t p do Word t o ra có ph n m r ng là gì ? A. .DOC B. .COM C. .EXE D. .TXT Câu 15: Đ ch n toàn b văn b n ta dùng t A. Ctrl + C B. Ctrl + B C. Ctrl + A D. Ctrl + X ả Câu 16: Mu n l u văn b n vào đĩa, ta th c hi n: Save… A. Edit Save… B. Insert
→ → Save as… ướ ấ ổ ợ Save… ể ở ệ D. Edit ả i đây? h p phím nào d
ọ
ả ệ ệ ạ ệ ạ đ ng phân cách các t ả ầ ả ả ể ử ể ạ ữ ệ ừ ố ữ ệ ả ự ộ ả ề ộ trong m t câu; ự ộ đ ng vi c xu ng dòng trong khi ta gõ văn b n; ề t; t nên ta có th có th so n th ovăn b n ch Vi ướ c. ộ ầ ệ ề ệ ấ ọ ở ả b ng ch n File (c a ph n m m Word) sau đây, l nh nào cho phép chúng ta ghi n i dung ớ ộ ệ
ữ ướ ệ ề i đây, phông ch nào không dùng mã TCVN3 ?
D.C A và C . ệ ệ ướ i đây?
ổ ạ ả
ử
ấ
ả ầ ộ ộ ừ ị ớ ị ng gi y. ạ ả ả ằ ấ i v trí khác trong m t văn b n b ng cách kéo th chu t, c n ph i nh n v trí này t
ữ
ổ ỡ ữ ủ ự ộ ọ ỡ ữ ệ ệ ự ọ đã ch n, ta th c hi n l nh Format > Font… và ch n c ch trong
ệ ệ ể ị ự ầ ạ
ự ụ ệ ế ả ạ ồ “Hà” trong đo n văn b n và thay th thành “H ng”, ta th c hi n:
ệ ệ ệ ệ ặ ặ h p phím Ctrl +H h p phím Alt +H
ệ ử ụ ố ớ ể ắ t?
ơ h p phím; ở ả ọ ươ ứ ng ng;
ỷ ỏ ộ ự ự ừ ệ ầ ẳ ạ ộ C. File Câu 17: Đ m t p văn b n đã có, ta nh n t A. Ctrl + A B. Ctrl + O C. Ctrl + N D. Ctrl + S Câu 18:Ch n câu đúng trong các câu sau : ả A.H so n th o văn b n t ả B H so n th o văn b n qu n lí t ả ệ ạ C.Các h so n th o đ u có ph n m m x lý ch Vi D.Trang màn hình và trang in ra gi y luôn có cùng kích th ủ Câu 19:Trong các l nh ả ạ ệ t p đang so n th o vào m t t p có tên m i ? B. Save As… A. New… D. Print… C. Save ộ ữ Câu 20: Trong các b phông ch cho h đi u hành Windows d A.Arial B..VnTime ả C..VnArial ự ả Câu 21. khi trình bày văn b n, không th c hi n vi c nào d ữ A.Thay đ i kho ng cách gi a các đo n; ả B.S a chính t ; ọ ỡ ữ C.Ch n c ch ; ổ ướ D.Thay đ i h ể Câu 22 Đ sao chép đo n văn t ả phím nào trong khi kéo th ? gi ữ ấ A.Nh n gi phím Shift; ữ ấ B.Nh n gi phím Ctrl; ữ ấ phím Alt; C.Nh n gi ờ ữ ồ ấ D.Nh n gi đ ng th i hai phím Ctrl và Alt. ể Câu 23. Đ thay đ i c ch c a m t nhóm kí t ô: A.Font style; B.Font; C.Small caps; D.Size. Câu 24. Đ đ nh d ng trang, ta c n th c hi n l nh: A.File> Page Setup…; B.Edit> Page Setup…; C.File> Print Setup…; D.Format> Page Setup…. ừ ể Câu 25. Đ tìm c m t A.L nh Edit> Goto…; B.L nh Edit> Search; ấ ổ ợ C.L nh Edit>Replace…;ho c nh n t ấ ổ ợ D.L nh Edit>Replace…;ho c nh n t ữ Câu 26. Nh ng phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i vi c d d ng phím t ấ ờ ề A.M t nhi u th i gian h n; ớ ổ ợ ả B.Ph i nh t ả ầ C.C n ph i m b ng ch n t D.Nhanh h n.ơ ố Câu 27. Mu n hu b m t thao tác v a th c hi n (ch ng h n xoá nh m m t kí t ), thao tác nào là SAI
ộ A.Nháy chu t vào nút ;
h p phím Ctrl +z;
ươ ng án đúng.
ệ ượ ệ ệ ệ ượ c vi c nào trong các vi c đ c li t kê sau đây?
ặ ặ ặ ặ ấ ỏ ỏ ỏ ỏ ố ừ ệ ạ hi n t ố ạ ố ố
ả ữ ọ
ả ầ ạ ị
ọ File > Exit; ả ấ ả ấ ườ ả i dùng đ u ph i cung c p tên văn b n;
ệ ể ế ỗ ầ ư ề ả
ọ ụ ừ ổ ợ ệ ừ ể ệ ”, sau khi ch n c m t ầ đó ta c n dùng t h p phím ọ ệ B.Ch n l nh Edit > Undo; ấ ổ ợ C.Nh n t ọ ệ D.Ch n l nh Edit > Redo. ọ Hãy ch n các ph ờ ẽ ự ồ Câu 28. Nh n phím Ctrl và End đ ng th i s th c hi n đ ế ả i; A.Đ t con tr văn b n đ n cu i t ế ệ ạ ả B.Đ t con tr văn b n đ n cu i đo n hi n t i; ế ệ ạ ả i; C.Đ t con tr văn b n đ n cu i dòng hi n t ế ả D.Đ t con tr văn b n đ n cu i văn b n. Câu 29. Hãy ch n câu ĐÚNG trong nh ng câu sau? A.Các t p so n th o trong word có đuôi ng m đ nh là .xls; ệ ớ B.Đ k t thúc phiên làm vi c v i word cách duy nh t là ch n ề ệ ằ C.M i l n l u văn b n b ng l nh File > Save, ng ể ở ệ D.Có nhi u cách đ m t p văn b n trong word. ụ ạ Câu 30. Đ đinh d ng c m t t Nam” thành “ “ Vi t Nam Vi
ự ể ạ
ả ạ ề ng vi n và tô màu n n cho đo n văn b n;
ả
ề ề ả ng vi n và tô màu n n cho b ng; ự ; ng vi n và tô màu n n cho kí t
ươ nào sau đây? A.Ctrl + I; B.Ctrl + U; C.Ctrl + B; D.Ctrl + E. ệ ả Câu 31. Đ t o b ng ta th c hi n: ệ A.L nh Table> insert> Table…; ệ B.L nh Tools>insert> Table…; ệ C.L nh insert>Table; ấ ổ ợ h p phím Ctrl + T. D.Nh n t ệ ể Câu 32. L nh Format> Borders and Shading…dùng đ : ề ạ ườ A.T o đ ị ạ B.đ nh d ng b ng; ề ạ ườ C.T o đ ề ạ ườ D.T o đ ọ ng án sai Hãy ch n ph
ạ ể ụ ị trên thanh công c đ nh d ng dùng đ ? ọ ữ → ự ọ ộ ữ D. Ch n Font (phông ch ); ọ B. Ch n màu ch . i; ổ ỡ ữ ủ ệ ệ ự đã ch n. Ta th c hi n l nh Format ọ ỡ ữ Font … và ch n c ch
ữ ậ ể ị ự ộ ầ ọ ổ ợ ướ đã ch n. Ta c n dùng t h p phím nào d i đây ?
ệ ệ ể ị ự ạ
→ → → → ự ơ ả ồ ạ ữ ị ể ả ỡ ữ ề Câu 33: Nút l nh ệ ọ ở ữ A. Ch n c ch ; ướ ạ ể ọ C. Ch n ki u g ch d ể Câu 34: Đ thay đ i c ch c a m t nhóm kí t trong ô: A. Font Style B. Font C. Size D. Small caps ạ Câu 35:Đ đ nh d ng ch đ m cho m t nhóm kí t A. Ctrl + I B. Ctrl + L C. Ctrl + E D. Ctrl + B ầ Câu 36: Đ đ nh d ng trang, ta c n th c hi n l nh: Page Setup… A. File Page Setup… B. Edit Print Setup… D. Format Page Setup… C. File ộ ộ ố Câu 37: M t s thu c tính đ nh d ng kí t c b n g m có: ữ A. Phông (Font) ch B. Ki u ch (Type) ắ C. C ch và màu s c D. C ba ý trên đ u đúng.
ụ ể ạ ả ạ ả Câu 38: Nút l nh ệ trên thanh công c dùng đ ề ữ ả A. căn l gi a cho đo n văn b n; ạ ề trái cho đo n văn b n; B. căn l ề C. căn đ u hai bên cho đo n văn b n.
ả D. căn l ề ể ạ ướ ừ ọ ụ ừ ệ Câu 39: Đ g ch d ạ ph i cho đo n văn b n; ụ ộ ừ i m t t ả hay c m t , sau khi ch n c m t ự đó, ta th c hi n:
ụ trên thanh công c ;
A. Nháy vào nút l nh ệ ấ ổ ợ B. Nh n t ấ ổ ợ C. Nh n t h p phím Ctrl+I; h p phím Ctrl+B;
trên thanh công c ;ụ ạ ế i. ả ằ ệ ộ ừ ự khác, th c hi n: ế ộ ừ Edit → → ắ ế ệ ệ ử ụ ệ ượ t trong ti ng Vi t ta s d ng l nh: D. C A và B i cũng nh gõ t Replace ả ệ ử ỗ c vi c s a l
ả ự
→ → → → → → → Table Table Table → → ả ệ ệ Delete ể Columns trong b ng đ :
ọ ộ ộ ả ầ ệ ệ ự
Merge cells
ỗ ợ ướ ế ệ ộ i đây,b nào không h tr gõ ti ng vi t
ộ B. VNI D. ACSII ổ ợ ả h p phím gì? ọ
ề
ng Save ề ồ B. Có dây/ Không dây.
ữ ệ ố
ấ ủ ể ể ọ ệ ề ứ ớ ng thông tin l n ạ ạ ạ ạ ế ớ i ộ ế ầ ặ ắ ạ t khi l p đ t m ng không dây? ậ i đây là b ph n không c n thi
ố ắ ệ D. Nháy vào nút l nh ệ ả ụ ợ Câu 40: Các công c tr giúp so n th o, đó là: ữ ỗ ắ ế t và s a l A. Tìm ki m và thay th . B. Gõ t ề ả ề C. C A và B đ u đúng . D. C A và B đ u sai. ể ả Câu 41: Đ tìm và thay th m t t trong văn b n b ng m t t → Find B. A. Edit Find and Replace C. Edit ể ự ư Câu 42: Đ th c hi n đ → AutoCorrect Options… A. Insert → AutoCorrect Options… B. Tools → C. Format AutoCorrect Options… → AutoCorrect Options… D. Table ệ ể ạ Câu 43: Trong Word đ t o b ng, ta th c hi n: Table A. Insert Insert B. Table Insert C. Insert D. Tools Insert ự Câu 44: Trong Word, th c hi n l nh Table ộ A. Chèn các dòng B. Chèn các c t C. Xóa các dòng D. Xóa các c tộ ề ể ộ Câu 45: Đ g p nhi u ô trong b ng thành m t ô, ta ch n các ô c n g p sau đó th c hi n l nh: → Split cell A. Table → B. Format → C. Table Merge cells D. Đáp án khác Câu 46: Trong các b mã d A. TCVN3 C. Unicode ố ư ậ Câu 47: Trong word ,mu n l u t p tin văn b n ta dùng t ệ A. Dùng l nh File ch n Save B. CTRL+S ấ ả C. T t c các câu trên đ u đúng ể ượ D. Click vào bi u t ệ ươ Câu 48: Ph ng ti n truy n thông bao g m ? ụ ộ ệ ộ A. C c b B Di n r ng ủ ẳ ườ C. Đ ng th ng/ Vòng/ Hình sao D. Ngang hàng/ Khách_ch . ọ Câu 49: Trong word, ta mu n ch n màu cho ch ta dùng l nh: B. Format>color A. Format>Font D. File>Font C. Edit>Font ấ ả Câu 50: Ch n phát bi u đúng nh t b n ch t c a Internet trong các phát bi u sau: ủ A. Là m ng có hàng tri u máy ch ử ụ ấ ộ ớ B. Là m ng l n nh t và s d ng b giao th c truy n thông TCP/IP ấ ố ượ C. Là m ng cung c p kh i l ấ ớ D. Là m ng l n nh t trên th gi ế ị ướ Câu 51 Thi t b nào d ộ ị ế A. B đ nh tuy n không dây B. máy tính ộ C. B Hub Câu 52: Trong word, mu n c t m t kh i văn b n ta dùng l nh: A. Edit>Copy ấ ả ề ầ D. T t c đ u c n ả ố ộ B. File>Copy
ố ề
ỗ ế ể ,ta vào:
ụ ổ ợ ạ ữ ạ ả ế ị ạ D. Edit>Cut ả ộ B. Table/ insert cells D. Table/ split cells ự B Format>Replace D. Edit>Replace h p phím CTRL + U có tác d ng : ữ ậ B. T o ch đ m ữ D. T o ch nghiêng ế ị t b m ng? t b nào không ph i là thi ạ ạ i đây thi
ị ố ệ
ộ ấ ể ọ
ạ ữ ạ ạ ấ ụ ữ B. T o ch nghiêng ữ ậ D. T o ch đ m ạ ạ ậ
ế ị ạ ạ ậ ằ ợ ộ ướ ề c k t n i v i nhau b ng các thi t b m ng và tuân theo m t quy c truy n thông. ệ ạ
ể ư ớ ọ
ể ế ố ế ị ướ ữ ạ t b nào d i đây? ộ ấ ả ế ị D. T t c các thi t b trên ộ ả ọ
D. Tools ổ ợ h p phím CTRL+Z có tác d ng : ắ ụ ả ạ B. C t đo n văn b n ủ ỏ ừ ạ ả D. Sao chép đo n văn b n
ạ ố ả ạ ọ ả ể B. T o b ng bi u ạ ộ D. T o c t trong văn b n ể ệ ể ọ ả ả ớ ộ ề ự ổ ợ ể ả ọ h p phím Ctrl+P ta có nhi u l a ch n đ in văn b n ụ ữ
ư ư ư ỏ ỏ ỏ ộ ộ ố C. File>Cut Câu 53: Trong word,mu n tách m t ô trong b ng thành nhi u ô ta dùng: A. Table/ Meger cells C. Table/ select cells Câu 54: Trong word,đ tìm và thay th chu i ký t A. File>Find C. Edit>Find Câu 55:Trong word, t A. G ch chân ch ả C. Sao chép đo n văn b n ế ị ướ Câu 56: Trong các thi t b d A. Môdem B. Hub ỉ ạ C. USB D. V m ng ể ạ Câu 57: Trong word,mu n đ nh d ng ki u danh sách ta dùng l nh A. Format>Bullets and numbering… B. File>column C. Format>Font D. Format>Borders and shading…. ả Câu 58: Trong word,đ ch n toàn b văn b n ta nh n: A. Shift+A B. Shift +Q C. CTRL+A D. CTRL+Q ổ ợ h p phím CTRL+I có tác d ng Câu 59: Trong word, t ả ạ A. Sao chép đo n văn b n C. G ch chân ch ọ Câu 60: Hãy ch n câu ghép đúng nh t:M ng máy tính là A. M ng LAN ợ B T p h p các máy tính C. M ng internet ượ ế ố ớ D. T p h p các máy tính đ ụ ả ạ ể ị Câu 61: Đ đ nh d ng đo n văn b n ta d ng l nh nào sau đây? B. Format > Row.. A. Format > Paragraph.. D. Format > Font.. C. Format > Cells.. ả Câu 62: Đ l u văn b n v i tên khác ta ch n ? B. Edit/Save as A. File/Save D. File/Save as C. File/Close ầ ử ụ Câu 63: Đ k t n i m ng có dây c n s d ng nh ng thi A. B Hub B. Máy tính ề C. Cáp truy n thông ư ệ Câu 64: Các l nh nh : New, Open, Save, Print, Exit… thu c nhóm b ng ch n nào sau đây? A. File B. Insert C. Window. Câu 65: Trong word, t ụ A. không có tác d ng trong word ệ ự C. h y b thao tác v a th c hi n ọ ể Câu 66: Trong word,khi ch n menu view ch n header and Footer là đ : ả A. Chèn s trang vào văn b n ố ề ầ C. T o tiêu đ đ u trang/cu i trang ể Câu 67: Phát bi u nào sai trong các phát bi u sau: ề ự A. L nh File>print…ta có nhi u l a ch n đ in văn b n ề ự ụ ọ ệ B. Nút l nh Print trên thanh công c cho phép in văn b n v i nhi u l a ch n ả ụ ệ C. Nút l nh Print trên thanh công c cho phép in ngay toàn b văn b n D. Dùng t Câu 68: Trong word,ch Home trên bàn phím có tác d ng ề ầ ả A. Đ a con tr văn b n v đ u dòng ả B. Đ a con tr văn b n lên trên m t dòng ả C. Đ a con tr văn b n xu ng m t dòng
ộ ỏ ư ự ụ h p phím CTRL+V có tác d ng ị ố ắ
ổ ợ ể ạ ậ h p phím:
ắ ế ị ử ả ừ ỏ ế ớ nh đ n l n? đ n v x lý văn b n t
ừ
ạ ọ ổ ợ ể ở ộ h p phím nào?
ế B. Ctrl+V D. Ctrl+F ộ ầ ẩ ọ ứ ả ng hình B. B mã chu n toàn c u ộ ộ ượ ằ ệ ả ệ ữ ể ạ c b ng trình duy t Web ?
ư ệ ể ự ệ ượ ữ c nh ng công vi c nh sau: i dùng có th th c hi n đ ượ ạ ớ ng l n nhanh chóng.
ạ i thông tin đ n các máy tính khác trong m ng.
t c các câu trên ề ả văn b n ta nh n t h p phím ?
ấ ổ ọ B. CTRL + L. D. CTRL + J. ừ ế ộ ụ ệ ệ ự ể ả nào đó trong văn b n, ta th c hi n l nh:
B. Edit > Replace All D. Edit > Search ử ụ ể ắ ả
ấ ổ ợ h p phím Alt+Enter
ọ ừ ữ ườ ệ ể ổ ạ ị ữ ộ c ch n t ch th ự ượ đ ng thành ch hoa thu c lo i đ nh
ạ B. đo n văn D. ký tự ể ố ạ B. 5 C. 6 D. 4 ạ ỗ
ỉ ỉ ị ị B. 1 đ a ch IP D. 2đ a ch IP
ạ B.m ng INTERNET;
ượ ố ớ ậ ạ ậ ế ị ạ ủ ằ ộ ướ ề c n i v i nhau b ng các thi t b m ng và tuân th theo m t quy c truy n thông. ườ i ta
ử ụ ử ụ ườ ụ ệ ạ ả D. Đ a con tr văn b n sang trái m t ký t ổ ợ Câu 69: Trong word, t ả ả ạ B. Sao chép kh i văn b n A. Đ nh d ng văn b n ố ả ố ả D C t kh i văn b n C. Dán kh i văn b n ọ ệ ộ ề ể ộ Câu 70: Đ g p nhi u ô thành m t ô ta ch n l nh nào ? B. Tables > Split cells. A. Tables > Insert cells.. D. Tables > Merge cells.. C. Tables and borders ớ ả Câu 71: Đ t o t p tin văn b n m i(trong word)ta dùng t B. CTRL+C A. CTRL+A D. CTRL+N C. CTRL+X ụ ứ ự ơ Câu 72: M c nào s p x p theo th t ự ừ ả ạ A. T ký t câu đo n văn b n ả ạ ự B. Kí t câu t đo n văn b n ả ạ ự ừ câuđo n văn b n C. Kí t t ả ạ ự ừ D. T câu ký t đo n văn b n Câu 73: Đ m h p tho i tìm ki m ta ch n t A. Ctrl+H C. Ctrl+X Câu 74:Hãy ch n câu ghép đúng:Unicode là b mã ự ượ ộ A. B mã ch c c ký t t ộ D. B mã 32 bit C. B mã 64 bit ữ ụ Câu 75: Ngôn ng nào là ngôn ng chuyên d ng đ t o các tài li u siêu văn b n xem đ B. HTML A. Java D C++ C. Pascal ườ ế ố Câu 76: Khi k t n i m ng máy tính, ng ớ A. Sao chép thông tin v i dung l ẻ ế ị B. Chia s tài nguyên và thi t b trên máy tính khác. ế ề ả C. Truy n t ấ ả D. t ể Câu 77:.Đ căn trái l A. CTRL + R. C. CTRL + V Câu 78: Đ tìm và thay th m t c m t A. File > Replace C. Edit > Replace Câu 79 : Đ ng t trang văn b n ta s d ng: ệ A. L nh Tools>Break... >Page break ệ B. L nh Insert>Break... >Page break C. Nh n t ệ D. L nh File>Break... >Page break Câu 80: Trong Microsoft Word vi c chuy n đ i các kí t ạ d ng nào? A. trang màn hình C. trang văn b nả Câu 81:Trong m ng có dây có bao nhiêu ki u b trí các máy tính A. 3 Câu 82: M i máy tính tham gia m ng Internet có A. vô s đ a ch IP ỉ ố ị C. nhi u đ a ch IP ị ỉ ề ạ Câu 83: M ng máy tính là : ợ A.t p h p các máy tính; C.m ng LAN; ợ D.t p h p các máy tính đ ể ế ố Câu 84:Đ k t n i các máy tính ng A.s d ng cáp quang ; B.s d ng cáp chuyên d ng và đ ng đi n tho i ;
ề ế ng truy n vô tuy n;
ế ị ế ị ạ i đây, thi ế ị ướ t b d t b m ng ?
ơ ạ ậ ế ệ ượ ắ c l p đ t thu n ti n h n m ng h u tuy n (có dây); ậ ể ạ ẳ ế ố ộ ộ ị ạ ả ứ ề ữ ệ ả ượ ơ ỉ ạ C.Hub; ề ạ ạ ữ ặ ườ ng kèm theo c ch c năng đi m truy c p không dây; ng có t c đ truy n d li u cao h n h n m ng h u tuy n; ị ữ c trang b v m ng không dây. ạ ố ị ộ ạ ủ ộ ố ượ ỏ ở ầ ể ể ế ố ằ ể ế ấ ứ ị ằ ứ ạ ồ ệ ạ ỉ ế ố ạ ạ ạ ạ ế ố ề ạ ộ ấ ả ấ ủ ể ể ọ ấ i. ế ớ ệ
ấ ng thông tin l n nh t ề ố ượ ử ụ ạ ạ ạ ạ ấ ầ ộ ớ ứ ị ả c t ng s máy tính trên internet. ấ ủ ạ ế ườ ử ụ C.s d ng đ ả D. C A, B, C ả t b nào không ph i là thi Câu 85:Trong các thi ỉ ạ A.Wedcam B.v m ng; D.Môdem; ể Câu 86: Phát bi u nào sau đây v m ng không dây là SAI? ộ A.Trong cùng m t văn phòng, m ng không dây đ ế B.B đ nh tuy n không dây th ườ C.M ng không dây thông th ạ D.Máy tính tham gia vào m ng không dây ph i đ ụ ộ ạ Câu 87: M ng c c b là m ng ừ ở A.Có t 10 máy tr xu ng; ớ ế ố ộ B.k t n i các máy tính trong m t ph m vi đ a lí r ng l n; ộ ơ ộ ộ ủ C.c a m t gia đìnhhay c a m t phòng ban trong m t c quan; ế ố D.K t n i m t s l g n nhau ng nh máy tính . Câu 88: Phát bi u nào SAI trong các phát bi u sau ? A.M ng có dây k t n i các máy tính b ng cáp; ể ặ B.M ng có dây có th đ t cáp đ n b t c đ a đi m và không gian nào. ế ố C.M ng không dây k t n i các máy tính b ng sóng radio, b c x h ng ngo i, sóng truy n qua v tinh; ệ D.M ng không dây không ch k t n i các máy tính mà còn cho phép k t n i các đi n tho i di đ ng; Câu 89:Ch n phát bi u nêu đúng nh t b n ch t c a Internet trong các phát bi u sau: ớ A.Là m ng l n nh t th gi ủ B.Là m ng có hàng tri u máy ch . C.Là m ng cung c p kh i l D.Là m ng toàn c u và s d ng b giao th c truy n thông TCP/IP ỉ Câu 90: Các máy tính trên internet ph i có đ a ch : ố ể ế ượ ổ t đ A.Đ bi ị ể B.Đ xác đ nh tính duy nh t c a máy tính trên m ng. ố ộ ể C.Đ tăng t c đ tìm ki m. ẻ ữ ệ ể D.Đ chia s d li u cho nhau.