Ề ƯƠ Ậ Ọ NG ÔN T P H C KÌ I
Đ C MÔN: TIN H C 10Ọ
ư ụ ể ạ Câu 1: Đ t o th m c trên màn hình n n Windows:
ề ọ ề
ề ọ
ộ ộ ộ ề ả ọ
ề ả ộ ọ
ễ ố ậ ướ ể ố ị A. Nháy chu t trên màn hình n n ch n New > Folder. B. Nháy chu t trái trên màn hình n n ch n New > Folder. C. Nháy chu t ph i trên màn hình n n ch n New > Folder D. Nháy nút ph i chu t trên màn hình n n ch n New > Shortcut. i đây: Câu 2: S nh phân 01110011 bi u di n s th p phân nào d
A. 72
ệ ượ ớ ệ ề C. 73 ườ ể ư ặ B. 74 c v i h đi u hành, ng D. 124. ầ i dùng có th đ a yêu c u ho c thông tin
ằ
C. 4 cách D. 2 cách
ế ị ướ ế ị ộ ớ t b b nh chính? ể Câu 3: Đ làm vi c đ ệ ố vào h th ng b ng bao nhiêu cách: B. 1 cách A. 3 cách i đây là thi Câu 4: Thi
ế ị ớ t b nh Flash. t b nào d A. Cache và đĩa m m.ề B. Rom C. Đĩa c ng.ứ D. Thi
D. 1 KB = 1024 Byte
ọ Câu 5: Ch n đáp án sai? A. 1Byte = 1024 bit ệ ề B. 2 MB = 2048 KB C. 1 KB = 8192 bit ố ủ ự : Câu 6: Trong h đi u hành WINDOWS, tên c a m t t p tin dài t
A. 256 kí tự B. 265 kí tự ộ ậ C. 127 kí tự i đa bao nhiêu kí t D. 255 kí tự
ể Câu 7: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau:
ở ặ ệ ố ng trình cài đ t trong h th ng.
ắ ạ ệ ư ứ ả ả ể ươ ả ọ Start cho phép m các ch ọ Edit ch a các l nh so n th o nh sao chép, c t, dán...
ệ ư ủ ổ ứ
ấ ậ ề ề ể ượ ng trên màn hình n n giúp truy c p nhanh nh t.
ố ớ ệ ề
ậ ộ ệ ố ng trình thành m t h th ng.
ệ
ề ừ ụ ợ
ọ A. B ng ch n B. B ng ch n C. Thanh tiêu đ trong c a s ch a các nút l nh nh open, new... D. Các bi u t ể Câu 8: Phát bi u nào là đúng đ i v i h đi u hành? ộ ứ ụ ươ ng trình ng d ng. A. H đi u hành là m t ch ươ ổ ứ ợ B. H đi u hành t p h p có t ch c các ch ươ ộ ng trình ti n ích. C. H đi u hành là m t ch ả D. H đi u hành m c đích qu n lý máy tính. ỗ ố thích h p vào ch tr ng(........) ả ở ộ ươ ứ ng trình .............
ng trình pascal
ầ ệ ạ ệ ạ ệ ề ế ế ệ ề ế ế ầ B. C n thi ầ D. C n thi
t cho vi c n p Micsoft Word t cho vi c n p h đi u hành ớ ớ ồ Câu 10: B nh chính (b nh trong) bao g m
ệ ề ệ ề ệ ề ệ ề Câu 9: Đi n t ể ạ Đ n p h đi u hành c n ph i có đĩa kh i đ ng, đĩa này ch a các ch ươ ệ ạ ầ A. C n thi t cho vi c n p ch ệ ạ ầ t cho vi c n p Excel C. C n thi ộ A. Cache và ROM ấ ủ Câu 12: Tính ch t c a thu t toán là:
ả ộ B. Thanh ghi và ROM C. Thanh ghi và RAM D. ROM và RAM ậ B. Tính đúng đ nắ C. Tính xác đ nhị D. C A, B, C
A. Tính d ngừ Câu 13: 101116 = ?10
C. 4331 A. 4133
ạ ộ ế ộ ượ B. 4113 ẫ D. 11 ử ụ c) thì n p l ạ ạ i
Câu 14: N u máy tính v n còn ho t đ ng (bàn phím và chu t không s d ng đ ằ HĐH b ng cách:
ấ
B. B m nút Reset trên máy tính. D. Start > Turn Off >Restart
A. Start > Turn Off > Turn Off C. Start > Turn Off > Stand By ể ệ ư ụ ự ệ Câu 15: Di chuy n t p/ th m c ta th c hi n:
Trang 1/9
ọ ệ ư ụ ệ ể
ơ ọ ư ụ ầ ọ ư ụ ầ ư ụ ọ ệ ứ ể ọ ơ ứ A. Edit/ Cut/ ch n n i ch a th m c, t p/Paste B. Ch n t p, th m c c n di chuy n/ Edit/ Cut/ Paste ự C. Không có l a ch n nào đúng D. Ch n t p, th m c c n di chuy n/ Edit/ Cut/ ch n n i ch a têp, th m c/ Edit/ Paste
ữ ố ừ ữ 0 đ n 9 và 6 ch cái A , B , C , D , E , F .
ế 0 và 1. ế 0 đ n 9 .
ọ ệ ậ ụ ệ ậ ụ ệ ậ ụ ệ ậ ụ ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ ữ ố ừ ữ ể Câu 16: Ch n phát bi u đúng trong các câu sau : A. H th p l c phân s d ng 10 ch s t ữ ố ừ B. H th p l c phân s d ng 2 ch s t C. H th p l c phân s d ng 10 ch s t D. H th p l c phân s d ng 7 ch cái I , V , X , L , C , D . M
Câu 17: Thanh ghi
ớ ặ ữ ệ ử ụ ớ ạ ể ệ ờ ệ ượ t đ c CPU s d ng đ ghi nh t m th i các l nh và d li u đang A. Là vùng nh đ c bi
ượ ử đ c x lí
ộ ộ ớ ớ
ầ ủ ầ ủ ộ B. Là m t ph n c a b nh trong ầ ủ ộ C. Là m t ph n c a b nh ngoài ộ D. Không là m t ph n c a CPU
ể ề ướ ệ ề ể i đây không đúng khi nói v xu h ng phát tri n h đi u hành: Câu 18: Phát bi u nào d
ướ ề
ố ơ ủ t h n
ả ơ
ệ ề ệ ề ệ ề ệ ề ễ ử ụ ề ệ ơ A. H đi u hành có nhi u tính năng h n B. H đi u hành khai thác các tài nguyên c a máy t ơ ở C. H đi u hành tr nên đ n gi n h n ơ ẹ D. H đi u hành có nhi u giao di n đ p và d s d ng h n
ệ ề Câu 19: Hãy ch n câu ghép đúng. H đi u hành là :
ụ ầ ệ ố ầ ề ầ ọ ề ứ A. Ph n m m ng d ng ề B. Ph n m m h th ng C. Ph n m m công
ầ ệ cụ
ề D. Ph n m m ti n ích ẳ ứ ứ Câu 20: Trong các đ ng th c sau, đ ng th c nào đúng:
ẳ A. 1 Byte = 1024 Bit C. 1GB = 1048576 KB ế ạ ự ướ ấ ủ ị ớ B. 64 GB = 220 KB D. 1KB = 1024 Bit ậ i trình t các b ộ c cho đúng Thu t toán "Tìm giá tr l n nh t c a m t
ố ắ Câu 21: Hãy s p x p l dãy s nguyên"
ồ ế ị
ế ậ
, a2,...,an 1
ồ ế ư ế ị ạ ồ i thao tác "N u i > N thì đ a ra giá tr Max r i k t thúc". 1. Max a1, i 2 ư 2. N u i > N thì đ a ra giá tr Max r i k t thúc. 3. Nh p N và a 4. i i+1, r i quay l
5. N u aế i > Max thì Max ai
C. 3 1 2 5 4 D. 1 2 3 4 5 A. 1 3 2 5 – 4
ệ ợ ệ ữ ệ ọ B. 3 2 1 4 – 5 ệ ề Câu 22: Hãy ch n tên t p h p l trong h đi u hành Windows trong nh ng tên t p sau đây.
C. Viet?Nam.TXT ọ ệ D. Baitap\tin.PAS ệ ậ ươ B. Pop_3.EXE ỉ ng án ghép đúng . Trong tin h c, t p (t p tin) là khái ni m ch
ữ ớ ộ
A. Le:lan.DOC ọ Câu 23: Hãy ch n ph ộ A. M t gói tin. ả ộ B. M t văn b n. ộ ơ ị ư C. M t đ n v l u tr thông tin trên b nh ngoài. ộ D. M t trang web. ể ư ữ ạ ươ ờ ữ ệ ượ ử ử ụ ng trình và d li u đang đ c x lí, máy tính s d ng thi ế t
Câu 24: Đ l u tr t m th i ch b :ị
Ổ ứ c ng. A. C. Rom.
ướ ể ễ ị Câu 25: Dãy bit nào d B. Ram. ủ ố i đây là bi u di n nh phân c a s “ 95 “ trong h th p phân? D. Đĩa CD. ệ ậ Trang 2/9
A. 11010111. C. 1011111 D. 1011110.
B. 1001111. Câu 26: Mã hóa thông tin là quá trình:
ể ể ể ề ạ ề ể ộ ượ c.
ể ử ể ượ ể ườ ể ễ ổ i khác không hi u đ c.
ệ ượ ớ ạ ộ ng gì khi b nh Rom không ho t đ ng:
Câu 27: Máy tính s x y ra hi n t ỗ ườ A. Chuy n thông tin bên ngoài thành thông tin bên trong máy tính. B. Chuy n thông tin v d ng mã ASCII. C. Chuy n thông tin v thành m t dãy bit đ máy tính có th x lý đ ứ D. Thay đ i hình th c bi u di n đ ng ẽ ả i và ho t đ ng bình th ng. t b r i d ng .
ụ ừ ạ ộ ệ ượ ộ ế ị ồ ừ ể B. Máy ki m tra các thi ạ D. Máy ch y liên t c không d ng.
A. Thông báo l C. Máy không làm vi c đ Câu 28: B mã ASCII mã hóa đ
.ự .ự .ự ộ A. 256 kí t C. 128 kí t D. 1024 kí t
c. ượ B. 255 kí t ươ c : .ự ứ ỏ ụ ng trình ng d ng, ta:
ấ ổ ợ h p phím Alt+F4; B. Nh n t
(cid:0) Close ho c File
h p phím Ctrl+F4; ặ ể v i N=5, K=3 và dãy A nh sau: 1 4 2 3 8
ể Câu 29: Đ thoát kh i ch ấ ổ ợ A. Nh n t (cid:0) Exit. D. Đáp án B và C đúng. ọ ệ C. Ch n l nh File ư ầ ự ớ ậ Câu 30: Trong thu t toán tìm ki m tu n t ị ế ậ ậ
Khi thu t toán k t thúc thì i nh n giá tr là bao nhiêu? A. 3 C. 5 D. 6
ự B. 4 ớ ệ :
ở ư ụ ẽ ứ ặ ộ
ở ư ụ ặ
ề ả ư ụ ể ạ Câu 31: Đ t o th m c m i ta th c hi n A. New/ folder/ Enter ư ụ ạ ả B. M th m c s ch a th m c t o/kích ph i chu t/ New/Folder/ đ t tên/ Enter ư ụ ạ ứ C. New/ folder/ m th m c ch a th m c t o/ đ t tên/ Enter D. C A, B, C đ u đúng.
ủ ấ
ị ớ ạ ị ậ Câu 32: Input c a bài toán tìm giá tr l n nh t là: 1 5 7 2 9 10 3 15 0 8 2 i v trí i=?
và output là: 10. Thu t toán d ng t A. i = 11 ừ B. i = 6 C. i = 12 D. i = 10
Câu 33: 13110 = ?2 A. 100000112 B. 100000102 C. 110000012 D. 010000112
ọ ể Câu 34: Ch n phát bi u sai trong các câu sau :
t b vào.
ế ị ế ị ộ A. Bàn phím, chu t là các thi ể ư ế ị t b dùng đ l u tr d li u. B. Modem là thi ế ị ể ư C. Máy quét là thi D. Màn hình, máy in là các thi
ự ọ ữ ữ ệ ả t b đ đ a hình nh vào máy tính . t b ra. ể ỉ ệ là khái ni m đ ch : Câu 35: Trong tin h c, kí t
ệ ữ
ề ứ ữ ụ ướ i đây? Câu 36: Ch n phát bi u sai trong nh ng phát bi u v ph n m m ng d ng d
ề ế ệ i quy t các công vi c trong th c ti n.
ả ầ
ụ ề ứ ụ ả
i trí không ph i là ph n m m ng d ng. ụ ả ề ứ ề ề ề ầ ầ ầ ệ ầ
ữ ố A. Ch sữ ố B. Ch s , kí hi u, ch cái D. Ch cáiữ C. Kí hi uệ ề ầ ể ể ọ ự ể ả ầ A. Là ph n m m gi ề ứ ệ ề B. Ph n m n h đi u hành không ph i là ph n m m ng d ng. ầ ơ C. Ph n m m trò ch i và gi D. Ph n m m ti n ích cũng là ph n m m ng d ng. ượ ư ữ ở c l u tr đâu ? ệ ề Câu 37: H đi u hành đ
ớ A. Trong ROM. C. Trong thanh ghi. ộ ử B. Trong CPU ( b x lý trung tâm ) ộ D. Trên b nh ngoài.
ể Câu 38: Phát bi u nào sau đây là sai?
Trang 3/9
ự
ọ ọ ệ ệ
ể ủ ườ ế i ti ụ ể ề ố ộ ọ
ườ ả ọ ộ i.
ộ ể A. Tin h c phát tri n kéo theo s phát tri n c a xã h i. ể ờ t ki m th i gian trong công vi c. B. Tin h c phát tri n làm cho con ng ề ứ ử ụ ố ọ ủ C. M t qu c gia s d ng nhi u ng d ng c a tin h c thì qu c gia đó phát tri n v tin h c. ớ ầ ể D. Tin h c phát tri n gi m b t d n lao đ ng chân tay cho con ng ự ể ế ậ ả ớ
ạ ể i B2.
ạ ồ i B2.
ả ồ ế ế
ư A. 12 D. 6
Câu 39: V i N=102, M=78 hãy d a vào thu t toán sau đ tìm k t qu đúng: ậ B1: Nh p M, N ồ ị ấ ế B2: N u M=N thì l y giá tr chung r i chuy n sang B5. ế B3: N u M>N thì M=M N r i quay l ồ B4: N =N M r i quay l B5: Đ a ra k t qu r i k t thúc. B. 24 ủ ể ệ ở ộ ườ ệ C. 5 ng th hi n: Câu 40: Ph n m r ng c a các tên t p th
ầ ể ệ A. Ki u t p C. Kích th
ướ ủ ệ c c a t p ọ ứ ệ ư ụ B. Tên th m c ch a t p ổ ệ ờ D. Ngày/ gi thay đ i t p ư ể ệ ủ t c a máy tính
ả
t c các bài toán khó
ư ườ i gi ẹ
ộ Câu 41: Hãy ch n phát bi u sai khi nói v đ c tính u vi A. Máy tính cho ta kh năng l u tr và x lý thông tin; B. Máy tính giúp cho con ng C. Máy tính ngày càng g n nh và ti n d ng; D. Máy tính là m t thi
ề ắ ớ Câu 42: N n văn minh thông tin g n li n v i lo i công c nào
ơ ơ ướ ạ ộ c ; ệ ử ; ề ặ ử ữ ả ấ ả i t ệ ụ ọ ộ ế ị t b tính toán có đ chính xác cao; ụ ạ ệ B. Máy đi n tho i ; ề A. Đ ng c h i n C. Máy tính đi n t
D. Máy phát đi n ;ệ ể Câu 43: H th ng tin h c dùng đ : ữ ề B. Nh p, x lí, xu t và truy n thông tin .
ệ ố ử ử ậ ậ ấ ấ ư ữ ử ậ ấ ấ ữ ư ọ ư A. Nh p, x lí, xu t và l u tr thông tin . ề C. Nh p, x lí, xu t, truy n và l u tr thông tin. ậ ề D. Nh p, xu t, truy n và l u tr thông
tin Câu 44: Thông tin là gì?
ườ ề ộ ể ự ậ ệ ượ ự ệ i v m t th c th , s v t, khái ni m, hi n t ng nào đó;
ả ố ệ A. Các văn b n và s li u; ế ủ ể t c a con ng B. Hi u bi ả ả C. Văn b n, Hình nh, Âm thanh; ả D. Hình nh, âm thanh; ị ủ
ệ ậ ụ ố ể ễ Câu 45: Mã nh phân c a thông tin là A. S trong h th p l c phân; B. Dãy bit bi u di n thông tin đó trong máy
tính;
ố ệ ị ệ ậ ố D. S trong h th p phân;
ị ơ ả ơ ng thông tin là C. S trong h nh phân; Câu 46: Đ n v c b n đo l
ượ B. Bit C. Byte D. KB A. MB
ể Câu 47: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau?
ế ươ ổ ợ ọ ể ệ ự ổ ứ ữ ệ ử ụ ọ t ch ch c d li u và s d ng ngôn
ậ ế ệ ướ ậ ng l p trình đ di n đ t đúng thu t toán. i thu t toán, thi ữ ng trình là t ng h p gi a vi c l a ch n cách t ể ễ ệ t tài li u là vi ế ế ươ t k ch ạ ế ạ t l ả ử ng trình, k t qu th nghi m và h ng
ệ ộ ỉ
A. Vi ữ ậ ế B. Vi ẫ ử ụ d n s d ng. ướ ộ ể ả ậ ộ ỉ ầ C. B c hi u ch nh c n có trong m t bài toán. i. D. M t Bài toán ch có m t thu t toán đ gi
ướ ứ ủ ả ệ ử i đây không ph i là ch c năng c a máy tính đi n t ? ứ Câu 48: Ch c năng nào d
Trang 4/9
ộ ớ
ử ậ ọ c m i thông tin ế ượ t đ A. X lí thông ti C. Nh n thông tin ữ ư B. L u tr thông tin vào các b nh ngoài ậ D. Nh n bi
ừ Câu 49: Thao tác nào sau đây đ t m ng ng máy?
ể ạ A. Start > Turn Off > Turn Off C. Start > Turn Off >Restart
ươ ể ữ ậ ợ B. Start > Turn Off > Stand By D. Start > Turn Off > Hibernate ị ng trình d ch đ ... ậ Câu 50: M i ngôn ng l p trình b c cao và h p ng đ u c n có ch
ữ ề ầ ữ ậ ợ
ợ
ươ ươ ươ ươ ằ ằ ằ ằ ữ ng trình b ng h p ng sang ngôn ng b c cao. ữ ậ ữ ng trình b ng ngôn ng máy sang ngôn ng b c cao. ữ ữ ng trình b ng ngôn ng máy sang h p ng . ữ ữ ng trình b ng ngôn ng đó sang ngôn ng máy.
ế ị ệ ử t b ra c a máy tính đi n t bao g m: ỗ ị A. D ch ch ị B. D ch ch ị C. D ch ch ị D. D ch ch Câu 51: Thi
ủ ộ
ộ ồ ộ B. Loa, Chu t, Máy in. D. Chu t, Màn hình, Bàn phím.
ữ ề ể Câu 52: Hãy ch n phát bi u đúng v ngôn ng máy?
ế ằ ữ ệ
t b ng ngôn ng máy ữ ự ộ ố ừ ế ắ ử ụ ầ ậ ở ạ nhiên, s d ng m t s t d ng mã th p phân. t t vi ế t trong ti ng Anh.
ố ườ ậ ớ i l p trình
ể ự ế ự ể ấ ệ ượ c. A. Bàn phím , Chu t, Máy quét. C. Màn hình, Máy in, Modem. ọ A. Các l nh vi ớ B. G n gũi v i ngôn ng t ợ C. Thích h p v i đa s ng ữ D. Ngôn ng duy nh t mà máy tính có th tr c ti p hi u và th c hi n đ
ư ụ ổ Câu 53: Đ i tên th m c:
ổ ặ ư ụ ầ
ổ ả ư ụ ầ ặ
ặ
ư ụ ầ ặ ổ
Ứ ụ ệ ề ọ ộ t k nhà thu c lĩnh v c nào sau đây? Câu 54: ng d ng ph n m m tin h c trong vi c thi
ộ A. Kích chu t trái vào th m c c n đ i tên/ Rename/ đ t tên/ ok ộ B. Kích chu t ph i vào th m c c n đ i tên/ Rename/ đ t tên/ ok C. Rename/ đ t tên/ ok D. Kích đúp vào th m c c n đ i/ Rename/ đ t tên/ ok ế ế ự ộ ả ậ ự ể ọ ề i các bài toán khoa h c kĩ thu t.
ầ ệ ạ A. Trí tu nhân t o. ề C. Truy n thông. ể ộ
ạ ộ B. T đ ng hóa và đi u khi n. D. Gi ệ ự ng ta th c hi n? ng.
ể ượ ể ượ ng.
ể ượ
ộ ầ ữ ể ượ ủ ầ ồ ộ ng r i nháy chu t m t l n n a vào ph n tên c a bi u t ng. Câu 55: Đ kích ho t m t bi u t A. Nháy đúp chu t vào bi u t ể ượ ộ B. Nháy chu t vào bi u t ả C. Kích ph i bi u t ng. ể ượ ộ D. Kích chu t vào bi u t
ố ớ ệ ề ợ ệ ệ ệ : Câu 56: Đ i v i h đi u hành Windows, tên t p nào trong các tên t p sau đây là h p l
B. Bai8:\pas D. Bia_giao_ an.doc
̀ ư ̉ ̣ ̣
A. Bangdiem*xls C. Onthi?nghiep.doc ư Câu 57: Đê xoa môt th muc ta lam nh sau: ̀ ́ ́ ư ̣ ̣
̀
́
̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ A. Chon th muc cân xoa > Edit > Delete > Yes B. Vao File/Delete C. Nhân phim Delete > Yes D. Chon th muc cân xoa > nhân phim Delete > Yes
ế ạ ộ ử ụ ộ ượ c) thì n p l ạ ạ i
ố ẫ ấ t nh t:
Câu 58: N u máy tính v n còn ho t đ ng (bàn phím và chu t còn s d ng đ ằ HĐH b ng cách t ọ ọ ọ A. Ch n Turn Off Computer\Restart B. Ch n Turn Off Computer\Stand by C. Ch n Turn Off Computer\Turn Off
Trang 5/9
ấ D. B m nút Reset trên CPU
Câu 59: Tìm các câu sai trong nh ng câu sau:
ươ ể
ườ ộ ữ ữ ớ ả ng trình đ qu n lí b nh ; ế ng giao ti p gi a ng
ệ ố i dùng và h th ng; ư ệ ử ụ ế ố ườ ị ổ ;
ệ ề ệ ề ộ ệ ề ệ ề ệ ố ị A. H đi u hành có các ch ấ B. H đi u hành cung c p môi tr ả C. M t h đi u hành ph i có các d ch v k t n i Internet, trao đ i th đi n t ụ ệ ấ D. H đi u hành cung c p các d ch v ti n ích h th ng
ươ ứ ụ ỏ ng trình ng d ng, ta:
ấ ổ ợ h p phím Ctrl+F4; B. Nh n t
h p phím Alt+F4; ặ (cid:0) Close ho c File (cid:0) Exit. D. Đáp án B và C đúng.
ể Câu 60: Đ thoát kh i ch ấ ổ ợ A. Nh n t ọ ệ C. Ch n l nh File Câu 61: 139010 = ?16
D. 56E A. 5641
C. E65 ệ ạ ể ụ Câu 62: Đ kích ho t m t ng d ng ta th c hi n:
B. 5614 ộ ứ ồ
ụ
ọ ứ
ồ ồ ộ ụ ự Find, r i gõ tên ng d ng ụ ứ ọ A. Ch n Start Accessories, tìm và ch n ng d ng ọ ứ ọ B. Ch n Start ụ ộ C. Nháy chu t lên My Documents, r i ch n ng d ng ứ ọ D. Ch n Start
All programs, tìm r i nháy chu t lên ng d ng ướ i đây? Câu 63: Tìm các câu sai trong các câu d
ả ở ư ụ trong hai th m c m khác nhau;
ư ụ ệ ư ụ ư ụ ẹ
trong hai th m c m khác nhau ể ở ể ứ ệ ả ở ộ ệ ộ ư ụ ẹ ộ trong cùng m t th m c m .
ẹ A. Hai th m c cùng tên ph i ớ B. Th m c có th ch a t p cùng tên v i th m c đó. ư ụ C. Hai t p cùng tên ph i ư ụ D. M t th m c và m t t p cùng tên có th ệ ắ ế ộ
ệ ị ế ở ớ ố 2. Ki m tra các thi
ể ở ộ Câu 64: Hãy s p x p th t ạ 1. N p h đi u hành vào b nh trong. 3. Tìm ch
ứ ự ự các công vi c mà máy tính th c hi n khi kh i đ ng máy. ộ ế ớ t b k t n i v i máy tính ở ộ ng trình kh i đ ng trên đĩa kh i đ ng. B. 1 – 3 2 ể ể ệ ề ươ A. 2 3 1 ế D. 1 2 – 3 ễ ể ể C. 2 1 3 ấ ễ ố ố
Câu 65: N u dùng 2 byte đ bi u di n s nguyên có d u thì có th bi u di n các s trong ph m vì:
15
ế
15 – 1
ạ A. – 215 – 1 đ n 2ế C. – 32767 đ n 32767
ầ ấ ố ế B. 0 đ n 65535 D. – 215 – 1 đ n 2ế Câu 66: Đ mã hóa s nguyên 128 c n dùng ít nh t bao nhiêu byte
B. 2 Byte C. 8 Byte D. 9 Byte ể A. 1 Byte
ự ệ ườ ệ Câu 67: Phát bi u nào sau đây là sai: ươ ng trinh, khi máy tính đang th c hi n thì con ng ể i không th can thi p
ỗ ệ ả ộ m t thao tác
ề ồ ọ ng trình đó ệ ng trình là dãy các l nh, m i l nh mô t ươ ng trình
ề ệ ọ ả ươ i dùng đi u khi n máy tính thông qua các câu l nh do h mô t trong ch ng trình ể ớ A. V i m i ch ươ ừ d ng ch ươ B. Ch ầ C. Ph n m m g m các ch ể ườ D. Ng
Câu 68: Cho thu t toán
ươ ng N và N s a ố 1, a2, …,aN;
ồ ế
ị ổ ư ế ế i > 0 thì ai Tong + ai; i+1, r i quay l ồ c 3;
ướ ướ ướ ướ ướ ế ậ ậ ố B c 1: Nh p s nguyên d 0 ; i 1; B c 2: Tong B c 3: N u i>N thì đ a ra giá tr t ng, r i k t thúc; B c 4: N u a B c 5: i N u cho Input là N= 4, dãy a ạ ướ i b 1=3, a2=9, a3= 6, a4 =2 thì Output s là?ẽ
Trang 6/9
A. 9 B. 2 C. 3 D. 6
ể Câu 69: Phát bi u nào sau đây là sai:
ậ ữ ệ ệ ượ ỉ ơ ư ự ệ ị ữ ữ c th c hi n thong qua đ a ch n i l u tr d A. Vi c truy c p d li u trong máy tính đ
ệ li u đó
ườ ư ể ạ ộ i nh ng máy tính có th t o ra m t B. Máy tính ho t đ ng theo ch
ườ ươ i không th đ t đ ủ ng trình c a con ng c khi không dùng máy tính
ạ ộ ả ố ế s k t qu mà con ng ậ ữ ệ ộ ớ
ữ ướ ạ ượ ư ệ ị ư ữ i d ng mã nh phân và đ c l u tr d ư ữ ượ ữ c x lí nh nh ng d ể ạ ượ C. Truy c p d li u trong thanh ghi và trong b nh Cache nhanh nh nhau D. Trong máy tính l nh đ
ệ
li u khác Câu 70: Dãy các thao tác sau:
ả ướ ướ ẽ ườ ướ ng tròn; B c 3: Quay l ạ ướ i b c 1
ị ủ ậ
ả ạ ạ ậ ậ B c 1: Xóa b ng; B c 2: V đ ậ không ph i là thu t toán vì: ủ A. Vi ph m tính xác đ nh c a thu t toán ắ ủ C. Vi ph m tính đúng đ n c a thu t toán ừ ạ B. Vi ph m tính d ng c a thu t toán ấ ả ề D. T t c đ u sai
Câu 71: T t c đ u sai ụ ầ ệ ầ ầ ụ ấ ả ề ề ứ A. Ph n m m ng d ng ề B. Ph n m m ti n ích ề C. Ph n m m công c
ệ ố ầ ề D. Ph n m m h th ng
Câu 72: A. BAITAP\LAPTRINH\BAITAP.EXE B. C:\PASCAL\BAITAP.EXE
C. DOC\BAITAP.EXE D. TMP\BAITAP.EXE
Câu 73: Phát bi u nào sau đây là đúng
ể ỉ ộ ớ ớ ườ ổ ng thay đ i trong quá trinh máy ộ A. Đ a ch m t ô nh và n i dung ghi trong ô nh đó th
ị tính làm vi cệ
ể ữ ệ ỉ ữ ị ớ ộ ớ ổ ộ ớ B. Không th thay đ i n i dung ghi trong ô nh ậ ữ ệ C. X lí d li u trong máy tính nghĩa là truy c p d li u đó ộ ậ D. Đ a ch ô nh và n i dung ghi trên ô nh là đ c l p
́ ̀ ̉ ̣
̣ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ Câu 74: Thao tac Keo tha chuôt la ̀ ̀ ̃ ư nut trai chuôt, di chuyên con tro chuôt t ́ ̀ ̣ ư môt vi tri đên môt vi tri tha nut ́ ́ A. Nhân môt lân nut phai chuôt rôi tha tay. ́ B. Nhân va gi
chuôt.̣
̀ ̀ ̣ ̣ ̉
́ ́ ́ ́ ̣
́ ́ C. Nhay môt lân nut trai chuôt rôi tha tay. ́ ̀ D. Nhay nhanh hai lân liên tiêp nut chuôt trai. ể Câu 75: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau?
ể ế ằ ả ượ ị ữ ự ệ ố ọ ng trình vi t b ng các ngôn ng khác mu n th c hi n trên máy tính ph i đ c d ch A. Ch
ươ sang ngôn ng máy.
ữ ữ ể ự ế ượ ử
ữ ể ị ế ằ ươ ữ ị ấ ươ ng trình d ch dùng đ d ch ch ể c. ữ t b ng ngôn ng máy sang ngôn ng ng trình vi B. Ngôn ng máy là ngôn ng duy nh t mà máy tính có th tr c ti p hi u và x lí đ C. Ch
khác.
ữ ể ế ươ ọ ữ ậ t ch D. Ngôn ng đ vi
ế ươ ườ ế ế ấ t ch ng trình g i là ngôn ng l p trình. ả t ph i: Câu 76: Khi vi
i vi ệ ử ỗ ng trình ng ể ườ t không nh t thi i ng xuyên ki m tra, phát hi n và s a l
ể ả các thao tác
ủ ồ Câu 77: Ph n m m (Software) c a máy tính g m:
A. Th ổ ứ ữ ệ B. T ch c d li u vào/ra ố ẽ ơ ồ C. V s đ kh i ệ D. Dùng các câu l nh đ mô t ề ế ị ủ ế ị ề ấ ả ờ t b c a máy tính. t b mà ta s vào c m th y m m. ầ A. Các thi B. Các thi
Trang 7/9
ự ả ể ủ ươ i. ng trình. ề C. S qu n lí và đi u khi n c a con ng ườ D. Các ch
Câu 78: Đ ng th c nào sau đây là đúng: B. 1BF16 = 45010 C. 1BF16 = 44710 D. 1BF16 = 45910
ứ ẳ A. 1BF16 = 47010 ổ ư ụ Câu 79: Đ i tên th m c:
ổ ư ụ ầ ặ
ả ộ ộ ư ụ ầ ặ ổ
ư ụ ầ ặ
ặ
A. Kích chu t trái vào th m c c n đ i tên/ Rename/ đ t tên/ ok B. Kích chu t ph i vào th m c c n đ i tên/ Rename/ đ t tên/ ok ổ C. Kích đúp vào th m c c n đ i/ Rename/ đ t tên/ ok D. Rename/ đ t tên/ ok ế ị ế ị ế ị ả t b nào không ph i là thi t b vào? Câu 80: Trong các thi
t b sau, thi B. Chu tộ C. Máy chi uế D. Bàn phím A. Máy quét
ọ
ậ ế ệ ướ ể ể Câu 81: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau? ế ế ươ ế ạ ệ t tài li u là vi t k ch t l i thu t toán, thi ả ử ng trình, k t qu th nghi m và h ng
ế A. Vi ẫ ử ụ d n s d ng.
ỉ ộ ể ả ậ
ỉ
ộ ướ ế ệ ươ ổ ợ ọ ổ ứ ữ ệ ử ụ t ch ch c d li u và s d ng ngôn
B. M t Bài toán ch có m t thu t toán đ gi i. ầ C. B c hi u ch nh c n có trong m t bài toán. ệ ự D. Vi ữ ậ ộ ữ ng trình là t ng h p gi a vi c l a ch n cách t ể ễ
ể ạ ậ ự ớ ệ : ạ ng l p trình đ di n đ t đúng thu t toán. ư ụ Câu 82: Đ t o th m c m i ta th c hi n
ở ư ụ ẽ ứ ặ ộ
ở ư ụ ặ
ề ả ư ụ ạ ả A. M th m c s ch a th m c t o/kích ph i chu t/ New/Folder/ đ t tên/ Enter ư ụ ạ ứ B. New/ folder/ m th m c ch a th m c t o/ đ t tên/ Enter C. New/ folder/ Enter D. C A, B, C đ u đúng.
Câu 83: Mã hóa thông tin là quá trình:
ể
ổ ề ạ ể ễ i khác không hi u đ c.
ể ề ượ c.
ể ể A. Chuy n thông tin v d ng mã ASCII. ể ượ ể ườ ứ B. Thay đ i hình th c bi u di n đ ng ể ử ộ C. Chuy n thông tin v thành m t dãy bit đ máy tính có th x lý đ D. Chuy n thông tin bên ngoài thành thông tin bên trong máy tính.
ọ ọ ươ ộ ng án ghép đúng : Tin h c là m t ngành khoa h c vì đó là ngành Câu 84: Hãy ch n ph
ượ ử ụ ề ệ ử
ứ ụ ộ
ọ A. Đ c sinh ra trong n n văn minh thông tin; ; B. S d ng máy tính đi n t ệ ử ứ ; C. Nghiên c u máy tính đi n t ươ ng pháp nghiên c u riêng; D. Có n i dung, m c tiêu, ph ư ụ ể ệ ệ
ọ ệ ư ụ ứ ơ ọ
ự ể ư ụ ệ ể ọ ệ
Câu 85: Di chuy n t p/ th m c ta th c hi n: ư ụ ầ A. Ch n t p, th m c c n di chuy n/ Edit/ Cut/ ch n n i ch a têp, th m c/ Edit/ Paste ứ ơ ọ B. Edit/ Cut/ ch n n i ch a th m c, t p/Paste ư ụ ầ C. Ch n t p, th m c c n di chuy n/ Edit/ Cut/ Paste ọ ự D. Không có l a ch n nào đúng
ể ể
Câu 86: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau: ậ ọ ể ượ ề ấ ng trên màn hình n n giúp truy c p nhanh nh t.
ệ ố ươ ặ ả ọ Start cho phép m các ch
ng trình cài đ t trong h th ng. ệ ư ề
ứ ư ệ ắ ạ ả ả A. Các bi u t ở B. B ng ch n ủ ổ ứ C. Thanh tiêu đ trong c a s ch a các nút l nh nh open, new... D. B ng ch n ọ Edit ch a các l nh so n th o nh sao chép, c t, dán...
ọ Câu 87: Ch n đáp án sai?
A. 2 MB = 2048 KB B. 1 KB = 1024 Byte C. 1Byte = 1024 bit D. 1 KB = 8192 bit
Trang 8/9
ữ ữ ệ ế ị ể ư ể ọ Câu 88: Ch n phát bi u sai trong các câu sau : ả ế ị ể ư A. Máy quét là thi t b đ đ a hình nh vào máy tính . ế ị ộ t b vào. B. Bàn phím, chu t là các thi ế ị t b ra. C. Màn hình, máy in là các thi t b dùng đ l u tr d li u. D. Modem là thi
ể ể ọ Câu 89: Ch n phát bi u sai trong các phát bi u sau?
ố ỏ ọ
ế ị t b tính toán có đ chính xác cao.
t là máy tính nh , g n. ộ ệ ụ ớ ữ ệ ể ư ọ ẹ ỏ ữ ượ ng l n d li u trong không gian nh . A. Máy tính t B. Máy tính là thi C. Máy tính ngày càng g n nh và ti n d ng. D. Máy tính có th l u tr l
ệ ạ Câu 90: Vi c làm nào sau đây c n phê phán: ơ ủ
ầ
ầ ạ ả ỵ ả ồ
ả A. Phá ho i thông tin trên m ng c a các c quan. ề ề B. Sao chép ph n m m có b n quy n ạ C. Phát tán hình nh đ i tru lên m ng D. C A, B, C
Ế H T