KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 (chương 4)<br />
Cấp<br />
<br />
Nhận biết<br />
<br />
Thông hiểu<br />
<br />
Vận dụng<br />
<br />
Cộng<br />
<br />
độ<br />
Cấp độ thấp<br />
<br />
Cấp độ cao<br />
<br />
Tên<br />
chủ đề<br />
(nội<br />
dung,chương…)<br />
Dấu của nhị<br />
thức bậc nhất(<br />
Chương 4)<br />
<br />
Số câu:2<br />
Số điểm:3,5<br />
<br />
Xét dấu tam<br />
thức bậc hai<br />
<br />
Giải bất<br />
phương trình<br />
chứa ẩn ở<br />
mẫu<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số câu:2<br />
<br />
Số điểm:3,0<br />
<br />
Số điểm:1,5<br />
<br />
3,5điểm=35%<br />
<br />
Tỉ lệ 35 %<br />
Bất phương<br />
trình bậc nhất<br />
hai ẩn<br />
( Chương 4)<br />
<br />
Số câu:1<br />
Số điểm:2,0<br />
<br />
Biểu diễn và<br />
tìm miền<br />
nghiệm của<br />
bất phương<br />
trình bậc nhất<br />
hai ẩn<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số điểm:2,0<br />
<br />
2,0điểm=20%<br />
<br />
Tỉ lệ 20%<br />
Dấu của tam<br />
thức bậc hai<br />
(Chương 3)<br />
<br />
Số câu:3<br />
Số điểm: 3,5<br />
Tỉ lệ 35 %<br />
<br />
Giải bất<br />
phương trình<br />
bậc hai.<br />
<br />
Tìm điều<br />
kiện của<br />
tham số m để<br />
phương trình<br />
bậc hai có<br />
nghiệm, vô<br />
nghiệm.<br />
<br />
Giải bất<br />
phương trình<br />
chứa ẩn dưới<br />
dấu căn bằng<br />
cách áp dụng<br />
xét dấu tam<br />
thức bậc hai.<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số câu:1<br />
<br />
Số điểm:1,5<br />
<br />
Số điểm:1,0<br />
<br />
Số điểm:1,0<br />
<br />
Số câu:3<br />
3,5điểm=35%<br />
<br />
Tổng số câu: 6<br />
Tổng<br />
số điểm :10<br />
Tỉ lệ 100%<br />
<br />
Số câu:2<br />
<br />
Số câu:2<br />
<br />
Số câu:2<br />
<br />
Số câu:6<br />
<br />
Số điểm:5,0<br />
<br />
Số điểm:3,0<br />
<br />
Số điểm:2,0<br />
<br />
Số điểm:10<br />
<br />
50%<br />
<br />
30%<br />
<br />
20%<br />
<br />
Trường THCS-THPT Võ Nguyên Giáp<br />
<br />
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10<br />
<br />
Tổ Toán- Tin<br />
<br />
Thời gian: 45 phút<br />
<br />
Đề 1<br />
Bài 1.<br />
<br />
( 3,0 điểm) Xét dấu biểu thức sau : f x x 2 3x 4<br />
<br />
Bài 2.<br />
Bài 3.<br />
<br />
( 2,0 điểm) Biểu diễn và tìm miền nghiệm của bất phương trình: x y 2<br />
( 4,0 điểm) Giải các bất phương tình sau<br />
a. 1 2 x 4 x 7 0<br />
b. 2 x 2 x 1 0<br />
c.<br />
<br />
Bài 4.<br />
<br />
x 5 3 x 4 4 x 1<br />
<br />
( 1,0 điểm) Cho phương trình: x 2 (2m 3) x m 3 0.<br />
Tìm m để phương trìnhcó nghiệm.<br />
<br />
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM<br />
Nội dung<br />
<br />
Điểm<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 1: f x x 3x 4<br />
Ta có: 25 0 ,<br />
<br />
0,5 điểm<br />
0,5 điểm<br />
<br />
f x x 2 3x 4 0<br />
x 1<br />
<br />
x 4<br />
<br />
Theo định lý về dấu của tam thức bậc hai , ta có:<br />
- 4 1<br />
- ¥<br />
+¥<br />
x<br />
0<br />
0+<br />
f (x ) +<br />
<br />
1,5 điểm<br />
0,5 điểm<br />
<br />
Khi đó f x 0 khi x ; 4 1; <br />
f x 0 khi x 4;1<br />
<br />
0,25 điểm<br />
0,25 điểm<br />
<br />
Câu 2:<br />
Vẽ đường thẳng : x y 2 .<br />
Lấy O(0;0) không thuộc : x y 2<br />
Khi đó ta có: 0+0=0>2( vô lý)<br />
Vậy miền nghiệm của bất phương trình là nửa mặt phẳng bờ<br />
chưa O, không bao gồm .<br />
<br />
0,25 điểm<br />
<br />
<br />
không<br />
<br />
0,25 điểm<br />
1 điểm<br />
<br />
Vẽ hình đúng.<br />
Câu 3:<br />
a. 1 2 x 4 x 7 0<br />
Đặt<br />
f x 1 2 x 4 x 7 <br />
<br />
0,25 điểm<br />
<br />
a x 1 2 x <br />
b x 4x 7<br />
f x a x .b x <br />
a x 0 1 2 x 0 x <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
b x 0 4 x 7 0 x <br />
<br />
0,25 điểm<br />
7<br />
4<br />
<br />
Theo định lý về dấu của nhị thức bậc nhất thì:<br />
<br />
a x<br />
<br />
+<br />
<br />
+<br />
<br />
1<br />
+¥<br />
2<br />
0 -<br />
<br />
b x<br />
<br />
-<br />
<br />
0 +<br />
<br />
+<br />
<br />
f (x )<br />
<br />
-<br />
<br />
0 + 0 -<br />
<br />
x<br />
<br />
- ¥<br />
<br />
-<br />
<br />
7<br />
4<br />
<br />
7 1<br />
<br />
Vậy f x 0 khi x ; <br />
4 2<br />
b. Tam thức<br />
f x 2 x 2 x 1<br />
<br />
Có a =-2