ƯỜ Ễ TR NG THPT NGUY N DU
Ể
TỔ :TOÁN
Ế Ề Đ KI M TRA 1 TI T ạ ố Môn: Đ i s 11(NC) ờ Th i gian làm bài: 45 phút;
Mã đ thiề 134
ọ
ượ ử ụ
ệ
(H c sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
ớ
ả ờ ắ
ế
ệ
ọ H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ............................. Phi u tr l
i tr c nghi m:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B C D ắ ệ ể ầ I. Ph n tr c nghi m (4 đi m):
p
= -
= -
p
p k
x
k Z
x
k
k Z
,
,
ươ ủ ng trình 3 2 1 0 là: tan x + = ệ Câu 1: Nghi m c a ph p (cid:0) (cid:0) A. B.
k Z
k
x
x
p k
k Z
2 (cid:0)2 p ,
,
+ 12 p = - + 6
2
(cid:0) C. D.
+ 12 p = - + 6 Câu 2: Chu k c a hàm s
ỳ ủ ố y=cosx là:
A. 2p D. kp
ố ẵ ố B. p C. k2p Câu 3: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm s ch n:
p
=
A. y=tanx C. y=cotx D. y=cosx ố B. y=sinx
y
x
2 cot(2
+ ) 1
3
- ủ ậ là: ố ị Câu 4: T p xác đ nh c a hàm s
k Z
k Z
,
,
� �
� �
+
(cid:0) (cid:0) A. R \ B. R \
k Z
k
k Z
p 2 ,
\
,
� �
� �
p p� + k � 6 � p� p k 5 + � 2 12 �
p� p k + � 6 2 � p � � 6 � ậ
(cid:0) (cid:0) C. R \ D. R
ủ ố y=cot2x là:
D=R\
D=R\
k Z
,
,
� k Z ; �
� �
(cid:0) (cid:0) A. B.
D=R\
k Z
,
� �
p p� + k � �2 p p� + k � �4
(cid:0) C. D. ị Câu 5: T p xác đ nh c a hàm s p� p + k � �4 2 p� �(cid:0)� k Z D=R\ k , � � 2
Câu 6: GTLN cuûa haøm soá y = sin4x + cos4x laø
1 2
A. 2 B. 1 C. 0 D.
=
=
+
p
=
1
p 2
inx
=� x
k
� k Z
1
�
,
inx
x
k
� k Z
,
2
p
=
= + p
=
=
+
1
�
inx
x
p 2 k
� k Z
1
�
p 2
,
inx
x
k
� k Z
,
ọ Câu 7: Ch n đáp án đúng trong các câu sau: p A. s B. s
2
(cid:0)
C. s D. s
4
ươ ủ ệ ố ươ ng trình sin(2x + ) = –1. S nghi m c a ph ộ (cid:0) ng trình thu c [ ; 2(cid:0) ] là: Câu 8: Cho ph
ề
A. 0 B. 2 C. 1
D. 3 Trang 1/2 Mã đ thi 134
(
)
;p0
;
;
;
;
;
;
;
(cid:0) 2 9
9
(cid:0) 7 9
(cid:0) 8 9
(cid:0) 2 3
3
6
(cid:0) 2 6
(cid:0) 3 6
(cid:0) 5 6
2
- =
+
(cid:0) ươ ủ ệ ả ộ ng trình: , nghi m c a pt thu c kho ng (cid:0)x 0 3 3sin2 (cid:0) Câu 9: Cho ph (cid:0) là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố B. C. Đáp s khác A. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
cos
4 0
p
= + p
=
=
+
p
ủ ệ ươ ng trình là Câu 10: Nghi m c a ph
(cid:0) Z
3cos (cid:0) Z
x
k
k
k
x
(cid:0) Z
p 2 ,
kp 2 ,
x
k
k
,
2
B. C. A. D.
ầ ự ậ ể II. Ph n t lu n (6 đi m):
2
Câu 1: (2.5 đi m)ể x cot = y p ủ ậ ố ị a) Tìm t p xác đ nh c a hàm s + - x 1 tan( )
+ - 1 3 c 3 4 os x = ủ ố b) Tìm GTLN, GTNN c a hàm s y 2 ươ i các ph ng trình sau: Câu 2: (3.5 đi m) Gi
2
2
a 2
2
- b c + x x ) os sin 3 c os4
= c x ) 2sin sin 2 1 ể ả p� �+ = x ) 2 cos 2 � � 6 � � = x x sin p� �+ + x � � 6 � �
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 134
Ế H T

