ƯỜ Ể Ế TR NG THPT NGUY N DU ớ ị Ử Ị T Ổ S Đ A G Ễ DCD KI M TRA 1 TI T Môn: Đ a L p 12 ờ Th i gian làm bài: 45 phút ọ ớ H , tên thí sinh:................................................... L p: ………………………… ề Mã đ thi 357
ủ ướ c ta ả Câu 1: Ý nào sau đây không ph i là th m nh c a vùng đ i núi n ệ ồ ề ố ượ ng t là v s l ể ề ế ạ ế ạ ủ ề t đ i ệ ấ ớ ệ ớ D. Ti m năng th y đi n r t l n ệ ấ ủ ướ Câu 2: Khu v c đ i núi nào có đ cao l n nh t c a n ườ ườ ắ ơ ng S n B c A. Tr D. Tr c ta có gi i h n t ườ A. Tr ế ạ ả ặ A. Tài nguyên khoáng s n giàu có đ c bi ể B. Vùng có th m nh đ phát tri n giao thông ể C. Vùng có th m nh phát tri n n n nông, lâm nghi p nhi ộ c ta? C. Tây B cắ ớ ạ ừ ạ ề ế B ch Mã v h t phía nam? ơ D. Tây B cắ ắ ng S n B c C. Tr ộ ở Tây Á và châu Phi là do: c có cùng vĩ đ
ự ề ự ồ ớ ơ B. Đông B cắ ng S n Nam ự ồ ủ ướ Câu 3: Khu v c đ i núi nào c a n B. Đông B cắ ơ ng S n Nam ướ ớ ẳ ướ c ta khác h n v i các n trung tâm vùng Đông Nam Á ủ v trí ti p giáp c a nhi u h th ng t nhiên
ướ ướ ướ ướ ờ ể ộ ớ ế ể ề ườ Câu 4: Thiên nhiên n ằ ở A. N c ta n m ệ ố ằ ở ị ế B. N c ta n m ằ ế C. N c ta n m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n ằ D. N c ta n m ti p giáp bi n Đông v i chi u dài b bi n trên 3260km. ướ ắ ạ ng vòng cung?
ủ Câu 5: Dãy núi nào sau đây c a vùng núi Đông B c không ch y theo h B. Sông Gâm D. Ngân S nơ ơ ắ C. B c S n ằ ằ ồ ồ ử A. Tam Đ oả ề ồ ể ặ Câu 6: Đ c đi m nào sau đây không đúng, khi nói v Đ ng b ng Sông H ng (ĐBBSH) và Đ ng b ng sông C u Long (ĐBSCL)? ằ ằ ệ ố ổ ơ ỏ ơ ủ ị ề B. ĐBSH và ĐBSCL đ u có h th ng đê ngăn lũ ớ ơ D. ĐBSH cao h n so v i ĐBSCL ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa? ị c ta, không ph i là đ a hình c a vùng nhi ẳ A. ĐBSH không b ng ph ng b ng ĐBSCL ệ C. ĐBSH c h n và có di n tích nh h n ĐBSCL ở ướ n Câu 7: Đ a hình nào sau đây ở vùng Tây Nguyên ể ể ớ ế ầ ề ồ ồ ệ ố vùng đ i núi ơ ẹ ư đ p n i ti ng nh Phong Nha, S n Đoòng… ả ơ A. Các cao nguyên, s n nguyên badan x p t ng ỏ ẹ ằ B. Các đ ng b ng nh h p ven bi n mi n Trung v i các dãy núi đâm ngang ra sát bi n. ậ ộ C. H th ng ru ng b c thang ộ D. Các hang đ ng caxt ậ ơ ể ể Câu 8: Sinh v t bi n Đông tiêu bi u cho h sinh thái vùng bi n: ở ổ ế ể ậ ệ ớ t đ i A. Ôn đ iớ ệ ạ B. C n xích đ o ợ ớ ể ế ề ả ả ớ ộ C. Xích đ oạ ả D. Nhi ể ộ ừ ơ ở Câu 9: Vùng bi n ti p li n v i lãnh h i và h p v i lãnh h i thành m t vùng bi n r ng 200 h i lí tính t ườ đ ả ộ ặ ề ế ủ D. Vùng n i th y ụ ị C. Th m l c đ a ắ ả ể ậ ợ i ra bi n thu n l ề i cho vùng Đông B c Campuchia: ả D. H i Phòng A. Nha Trang ế ắ ng c s là vùng nào sau đây? ế B. Vùng ti p giáp lãnh h i A. Vùng đ c quy n kinh t ể ở ố Câu 10: Đây là c ng bi n m l B. Đà N ngẵ ể ị Câu 11: S p x p các v nh bi n theo chi u t ề ừ ắ ẵ ạ ẵ ạ ạ ẵ ẵ ạ ự ẹ ề ể ộ ắ ị ị ắ ử C. C a Lò B c vào Nam: A. H Long, Xuân Đài, Vân Phong, Đà n ng, Cam Ranh B. Xuân Đài, Đà n ng, Vân Phong, Cam Ranh, H Long C. Xuân Đài, H Long, Đà N ng, Vân Phong, Cam Ranh D. H Long, Đà N ng, Xuân Đài, Vân Phong, Cam Ranh ị ụ ị Câu 12: Khu v c có th m l c đ a b thu h p trên bi n Đông thu c vùng: ộ B. V nh Thái Lan C. B c Trung B A. V nh B c B D. Nam Trung Bộ ằ ế ạ ự ị Câu 13: Khu v c đ ng b ng không có th m nh nào sau đây? ệ i xây d ng khu công nghi p
0C)
0C)
ế ạ ả ậ ợ ễ i d dàng quanh năm ệ ớ t đ i ả D. Th m nh khoáng s n, lâm s n ố ệ ả ộ ự ồ ằ ẳ ậ ợ A. Đ a hình b ng ph ng thu n l ậ ả B. Giao thông v n t i luôn thu n l ệ ề ể C. Phát tri n n n nông nghi p nhi Câu 14: Cho b ng s li u: ồ ệ ộ Nhi t đ TB tháng I ( Hà N iộ 16,4 Huế 19,7 TP H Chí Minh 25,8
ư Nhi ượ L ệ ộ t đ TB tháng VII ( ng m a trung bình năm (mm) 28,9 1676 29,4 2868 27,1 1931
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ượ ồ ọ ể ự ệ ộ ấ ợ t đ trung bình tháng I, tháng VII và l ư ng m a Hãy l a ch n bi u đ thích h p nh t th hi n nhi ố trung bình năm c a ba thành ph Hà N i, Hu , TP H Chí Minh: ồ ế ợ ộ ườ ể ồ ng C. Bi u đ tròn ể ệ ế ủ ộ ồ ồ ộ A. Bi u đ c t nhóm B. Bi u đ mi n ị ứ ồ ể ế ỉ ệ ề t Nam, cho bi ể Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ể D. Bi u đ k t h p c t đ ể ủ ướ c ta không giáp bi n. ồ D. Đ ng Nai ồ c ta? B. Hà Tĩnh Câu 16: Đ c đi m nào sau đây, không đúng v i đ a hình đ i núi n ắ
ệ ậ t t nh nào sau đây c a n C. Ninh Thu nậ ướ ớ ị ng chính: tây b cđông nam và vòng cung. ầ ừ ệ ắ đông nam lên tây b c ị c ta có tính phân b c rõ r t. ổ D. Đ a hình n ể ơ ướ ng S n Nam không có đ c đi m nào sau đây? ồ ộ ắ ớ ướ ế ầ ố tây b c xu ng đông nam. ả A. Qu ng Ninh ể ặ ồ ị ướ A. Đ a hình g m hai h ấ ướ ồ c ta th p d n t B. Đ i núi n ế ồ C. Đ i núi chi m 75% di n tích lãnh th . ườ ặ Câu 17: Vùng Tr ồ ố ồ ườ ằ ấ n đông d c d ng chênh vênh bên d i đ ng b ng h p ven bi n. ố ằ ươ ng đ i b ng ph ng phân b A. G m các kh i núi cao đ s , các cao nguyên badan x p t ng. B. G m các dãy v i h ố ự C. S D. Các cao nguyên badan t ế ự ướ ề ị nhiên n c ta? ẹ ố ở ng c a v trí đ a lý đ n t Câu 18: Đi u nào sau đây không đúng, khi nói v nh h ằ ở ườ ụ ị phía tây l c đ a nên th gió mùa Châu Á, nên có 2 mùa rõ r t. ị ả ể ầ ệ ướ ệ ệ ầ ừ ng nghiêng th p d n t ể ả ồ ẳ phía tây. ủ ị ưở ề ả ạ ng xuyên khô h n. ệ ắ ủ ng sâu s c c a bi n. ệ ộ t đ cao. ưở t đ i nên có nhi t Nam n m A. Vi ằ ở B. N c ta n m ằ C. Vi ằ D. Vi ữ ể ể t Nam n m g n bi n Đông, nên ch u nh h ệ ớ t Nam n m hoàn toàn trong vùng nhi ả c ta, không ph i do bi n? Câu 19: Nh ng thiên tai nào ả ừ ạ ở ờ ể b bi n
ư ớ B. Bão kèm theo m a l n, sóng l ng ạ ở ờ ể b bi n D. Cát bay, s t l ở ướ n A. Bão, cát bay, cát ch y và s t l ạ C. Lũ quét và h n hán ớ ườ Câu 20: Đ ng biên gi ế i qu c gia trên bi n là: ủ ể ộ A. Vùng ti p giáp lãnh h i ố ả B. Vùng n i th y C. Vùng lãnh h iả ụ ị ề D. Vùng th m l c đ a c ta? ề ớ ng biên gi ườ ườ ấ ủ ướ ấ ề ố
ớ ầ t Nam g m toàn b ph n đ t li n và các đ o. ườ ờ ể A. Đ ng b bi n dài h n đ B. Đ ng biên gi ệ ấ C. Vùng đ t Vi D. Đ ng b bi n n ướ ổ ậ ườ Câu 21: Ý nào sau đây không đúng khi nói v vùng đ t c a n ơ ườ i trên đ t li n. ớ ấ ề ế i trên đ t li n ti p giáp v i 3 qu c gia. ả ấ ề ồ ộ ế ạ ừ ờ ể ướ c ta ch y t Móng Cái đ n Hà Tiên. ồ ự ị Câu 22: Khu v c đ a hình đ i núi nào có h B. Đông B cắ A. Tây B cắ C. Tr ệ ấ ng vòng cung là đ c đi m n i b t nh t? D. Tr ườ ể ặ ắ ơ ng S n B c ủ ướ ế ỉ ơ ng S n Nam ớ ừ t Nam, cho bi t t nh nào sau đây c a n c ta có đ ườ ng biên gi i v a giáp ừ ừ ả ị ứ Câu 23: Căn c Atlat Đ a lí Vi Lào v a giáp Campuchia? A. Th a Thiên Hu C. Gia Lai D. Kon Tum ử ằ ệ ế ẩ ớ t – Lào: B. Qu ng Nam i Vi Câu 24: Đây là c a kh u n m trên biên gi ộ A. M c Bài B. Lao B oả C. Xà Xía D. Lào Cai ượ ị t Nam là kho ng không gian bao trùm trên lãnh th n c ta, đ c xác đ nh: Câu 25: Vùng tr i Vi ế ộ ướ ể ả ổ ướ c ta.
c ta. ườ ể ằ ớ ị ớ ả ể ủ ướ c xác đ nh b ng các đ ng biên gi i, trên bi n là ranh gi ủ i bên ngoài c a lãnh h i ả ờ ệ ấ ề ầ A. H t ph n đ t li n, vùng bi n và không gian trên các đ o thu c n ộ ấ B. Toàn b vùng đ t và vùng bi n c a n ấ ề ượ C. Trên đ t li n đ
ể ế ế ề ặ ớ ế ằ i h n b ng các đ . và không gian trên các đ o.ả ớ ạ D. Trên đ t li n gi ặ ấ ề ể i, trên bi n đ n h t vùng đ c quy n kinh t ề ng biên gi ồ ườ Câu 26: Đ c đi m nào sau đây, không ph i c a Đ ng b ng Duyên h i mi n Trung? ị ề ng nghèo, nhi u cát ẹ ế ả ườ đây th ượ ấ ấ ng phù sa trong đ t th p ị ả ủ ằ ồ ắ A. Đ ng b ng h p ngang và b chia c t ệ ể ợ ấ i th phát tri n nông nghi p C. R t có l ớ ị ề Câu 27: Đi u nào sau đây không đúng v i v trí đ a lí Vi ế ằ ấ ở B. Đ t D. Hàm l t Nam. ệ ằ ở ự ế khu v c n i chí tuy n. t Nam n m ạ khu v c ngo i chí tuy n. ệ B. Vi
ươ ự A. Vi C. Vi D. Vi ầ ớ ườ ệ ằ ở ệ ằ ằ ệ Câu 28: Ph n l n đ ự ằ ở c ta: ằ ở ự ồ ề ằ ế ớ ớ ầ ng biên gi khu v c mi n núi khu v c đ ng b ng ự ộ t Nam n m ả t Nam n m rìa đông bán đ o Đông D ng. ủ t Nam n m g n trung tâm c a khu v c Đông Nam Á. ớ ướ i n B. N m A. N m C. Ti p giáp v i bi n ể D. Giáp v i Trung Qu cố
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ắ ộ
A. Hoàng Liên S nơ C. Hoành S nơ D. Khoan La San Câu 29: Trong các dãy núi sau dãy núi nào không thu c vùng núi Tây B c: B. Pu Sam Sao ắ ượ ườ ớ ạ ừ i h n t : ng S n B c đ Câu 30: Vùng Tr
ớ ớ ơ i dãy Hoành S n ạ i dãy B ch Mã B. Nam sông Mã t D. Nam sông Mã t Ả ơ c gi ơ ớ A. Nam sông Chu t i dãy Hoành S n ạ ả ớ i dãy B ch Mã C. Nam sông C t Ề ĐI N ĐÁP ÁN ĐÚNG VÀO B NG SAU 5 2
8
7
6
4
3
1
9
10
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ.Án
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Đ.Án

