Ậ Ụ Ứ Ộ Ứ Ậ

Ch  đủ ề Ầ ố ế t S  câuố S  ti ố ể S  đi m

ị Ụ MA TR N M C TIÊU GIÁO D C VÀ M C Đ  NH N TH C Ắ PH N TR C NGHI M ỷ ọ T  tr ng (%) 19 6 3 2

ự ồ ế ủ ự

3 3 19 19 6 6 2 2

2 5 12 31 4 8 1.2 2.8

ế 1. S  đ ng bi n­ ngh ch bi n c a hàm s ố ị ủ 2. C c tr  c a hàm s 3. GTLN­ GTNN c a ủ hàm số ậ ệ ườ 4.Đ ng ti m c n ẽ ồ ị ả 5. Kh o sát và v  đ  th   hàm số T ngổ 16 100% 25 10

Ậ Ể ƯƠ MA TR N KI M TRA 45 PHÚT CH NG I

ứ ộ M c đự ộ

ụ Đánh giá các m c đ  giáo d c ậ ụ ấ ế t

ậ Nh n bi TN 2 câu Thông hi uể TN 3 câu V n d ng th p TN 1 câu

ế ế ủ

2 câu 2 câu 3 câu 2 câu 1 câu 2 câu

2 câu  3 câu 1 câu 2 câu 1 câu 3 câu

ị Ch  dủ ề ự ồ 1. S  đ ng bi n­  ị ngh ch bi n c a hàm  số ố ị ủ 2. C c tr  c a hàm s 3. GTLN­ GTNN c a ủ hàm số ậ ườ ệ 4.Đ ng ti m c n ẽ ồ ả 5. Kh o sát và v  đ   ố th  hàm s

Ở Ỉ Ể Ố Ớ S  GD ĐT T NH NINH THU N

Ế Ọ Ậ NGƯỜ  THPT BÁC ÁI TR

ẩ ng trình chu n

ề Môn: Toán – Ch ờ ồ ( Đ  ra g m 04 trang)

ể ờ KI M TRA 1 TI T (BÀI S  1) ­ L P 12 NĂM H C 2016 – 2017 ươ Th i gian làm bài: 45 phút ề (Không k  th i gian phát, chép đ )

ề Mã đ : 118

=

Đ  ra:ề

x

+ x

3 12

1

y

- ấ ị ớ ấ ủ ỏ ố ị trên

+ 2

C©u Giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s 1 : [­2;3] A. 6;­26 C.

x

x

2

- ấ ủ ị ớ ấ D. 10;­26 t b ng ầ ượ ằ l n l ­15;17 B. 17;­15 = ố ỏ ị Giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s   y

2 x m m +

x

1

= -

= -

= -

m

m

1

1

m = -

2

B. 2;­1 C. 2;1 D. 2;0 C©u 2 : A. 1;0 - - = ấ ủ ỏ ị ạ ằ y ố Giá tr  nh  nh t c a hàm s ằ  trên đo n [0;1] b ng ­2 khi m b ng

4

2

m

+ 2 x

(

9)

10

1m =   = y m - x

v m 2  à  ệ

= v m ị

2  à  ự  có 3c c tr  là

C. D. - ề ể B. ố Đi u ki n đ  hàm s

;0)

� � � � )

; 3)

( 3;0)

+ (3; + � � ) (3;

( 3;0)

-

+ m - � � � � (1; ( ) + m - � � � ) (1; ồ ị Đ  th  sau đây là đ  th  t

m - ( m - �  ?

ồ ị ươ ứ B. D. ố ng  ng hàm s  nào

2

3

= -

+ 3

= -

C©u 3 : A. C©u 4 : A. C. C©u 5 :

y

x

x

x

+ 2 x

y

1

11

1 3

1 3

3

2

3

2

=

+

+

=

- - B. A.

y

x

x

x

x

y

2

1

2

1

1 3

+

=

y

- - D. C.

ọ ộ ể ủ ồ ị ố ứ ố T a đ  đi m đ i x ng c a đ  th  hàm s là -

= -

23 x

4

1 3 x 2 x 1 (1;2) ướ

(­1;2) C. C©u 6 : A. - B. y (1;1) + 3 x ồ ị ư (­1;1) ủ ớ C©u Cho đ  th  hàm s   ố nh  hình d D. ị i đây. V i giá tr  nào c a m thì

3

x

= + 23 x m

0

=

= -

= -

m

=� m

m

=� m

m

=� m

0

< 4m<

4

0

4

0

4

4

- ươ 7 : ph ng trình ệ  có ba nghi m phân bi ệ t

3

C. B. D.

2 +

m  b ng ằ

x 3

1 3 3m =

1m =

2m =

= - ạ ự ể ạ đ t c c ti u t i x=2 khi y Hàm số

mx 2 B.

A. C©u 8 : A. Đáp án khác D.

ố ố ồ C. ế Trong các hàm s  sau, hàm s  nào đ ng bi n trên (­1;3)

2

C©u 9 : -

=

=

x

6

2

-

y

y

x -

2

2 3

4

2

3

A. B.

=

+

-

= -

+

x

x

18

2

x

22 x

6

2

-

y

y

3 1 x +

x + x 2 3

=

+

C. D.

(m 3)x (2m 1)cosx

- - ả Hàm số y gi m trên R khi

- <

C©u 10 :

4 m

< 4 m

m

m (cid:0)

4

2 3

2 3

+

=

y

y

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) - A. C. B. D.

2 3 x= +  và đ 1

x 2 x

4 1

x =

2

ủ ườ ể ọ ườ G i M, N là giao đi m c a đ ẳ ng th ng ng cong . Khi đó, - C©u 11 : ộ ể ạ ẳ

2

1

4

2

ằ ủ hoành đ  trung đi m I c a đo n th ng MN b ng x = - 1x = x = - C. D. B.

=

3

-

y

x

x -

2

1 2

= (cid:0)

= -

x =

0

x

2

x

2

2=

x

ể ố ự ạ ủ Đi m c c đ i c a hàm s là

= -

+ 3

C. B. D.

y

+ m

x

m

- + 2 x

x

(

1)

(

1)

2

R  khi m là

1 3

- ế ị Hàm số luôn ngh ch bi n trên

1

- < 1

3m

3m (cid:0)

+ 4

= -

y

m 22 x

1

3m(cid:0) ồ ị

0 ố Đ  th  hàm s

m (cid:0) - > 3  có d ngạ

(cid:0) (cid:0) C. D. - B. x

A. C©u 12 : A. C©u 13 : A. C©u 14 :

B. A.

4

=

=

y

x

+ - x

y

x

3

23 x

D. C.

+ +  là 1

v

(1;3) à (­1;1)

v (2;15) à (­2;11)

3

ể ố ớ ồ ị ủ ồ Giao đi m c a đ  thi (C) hàm s ố  v i đ  th  (P) hàm s

=

x

4

- ố B. Đáp s  khác v (2;15) à (­2;11) D. + x 3

y

v ; (1;3) à (­1;1) ố ự ể ủ ồ ị Đi m c c ti u c a đ  th  hàm s

=

=

(1; 2)

(0; 4)

1

0

CTx

CTx

ể là C©u 15 : A. C. C©u 16 :

C. D.

+= x

y

1 x 4

B. )+(cid:0) ế ậ Trong kho ngả (0; ố . K t lu n nào đúng cho hàm s

ỏ ị

ị ớ ị ị ớ ị ớ ỏ ị

ỏ ị A. C©u 17 : ấ ấ A. Có giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t ấ ấ B. Có giá tr  nh  nh t và không có giá tr  l n nh t ấ ấ C. Có giá tr  l n nh t và không có giá tr  nh  nh t ấ ấ ị ớ D. Không có giá tr  l n nh t và không có giá tr  nh  nh t -

=

y

x 3 + x

1 2

ệ ủ ế ề ơ ậ ố K t lu n nào sau đây v  tính đ n đi u c a hàm s là đúng

(

; 2)

)

- +(cid:0) và  ( 2;

- (cid:0) -

(

; 2)

)

- +(cid:0) và  ( 2;

ả { R - \ ế - (cid:0) - ế

4

+ 2

=

ế

2x

y

1

- ả ố ồ ố ố ố Hàm s  ố ồ đ ng bi n trên các kho ng nao C©u 18 : ế A. Hàm s  đ ng bi n trên các kho ng  } ồ 2 B. Hàm s  luôn đ ng bi n trên  ả ị C. Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng  ồ D. Hàm s  luôn đ ng bi n trên R ế x ? C©u 19 :

( 1;0)

+� � (1; )

( 1;0)

x R

- - " (cid:0) C. B. D.

)+(cid:0) (1; y =  là đ 2

ườ ủ ồ ị ệ ậ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  nào ?

A. C©u 20 :

+

+

+

=

=

=

=

y

y

y

y

x x

3 1

=

C

1(

+ 2 1 x x 2 ế ủ ồ ị

x 2 x 2 1 ươ . Ph )

1 2 ể i đi mcó

y =

y = -

x= +

y

x= - +

3

1

1

x 2 x Cho hàm số y x ộ ằ hoành đ  b ng ­1 y 1

A. C. - - - - D. - B. + 3 3 x ế ạ ng trình ti p tuy n c a đ  th  (C) t C©u 21 :

3

ự ể ẳ C. ể D. ự ể ủ ồ ị ng th ng đi qua đi m c c đai và đi m c c ti u c a đ  th

x

23 x

A. C©u 22 : B. ươ ườ ng trình đ = + + y 1

=

=

=

+

2

+ 5x

2

+ 1x

2

- - ế Vi t ph hàm s  ố = + 1x

y

y

y

x

y

1 3

1 3

A. C. B. D.

+ 2 1 x x 2

3

10

= ấ ủ ị ớ ố y Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s trên [3;5] - C©u 23 :

m y = ax [3;5]

m y = ax [3;5]

m y = ax [3;5]

m y = ax [3;5]

17 2

26 3

=

y

A. C. B. D.

2

4

ủ ồ ị ậ ứ ể ệ Tìm m  đ  ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s   ố ể đi qua đi m A(2 ;1) ?

C. D.

+ mx 1 + x m 2 m = - ế

ả ố

m = - ố ộ ủ i đây là b ng bi n thiên c a m t hàm s  trong b n  ố ỏ ươ H i hàm s  đó là hàm  i đây.

4m = 2m = ế ả B ng bi n thiên c a hình d ố ượ hàm s  đ c li s  nàoố

3

3

3

=

= -

=

+

C©u 24 : A. C©u 25 : ở ố ệ ướ B. ủ t kê ướ  b n ph ng án A, B, C, D d

= - + 3 x

y

x

y

y

x

x

y

23 x

1

23 x

1

23 x

1

23 x

1

2

- - - - - - C. B. D.

=

x

2 x

- - ế ị Hàm s   ố ngh ch bi n trên

y

A. C©u 26 :

( 1; 2)

(2;

)+(cid:0)

(

; 2)

(

;1)

1 2

1 2

- - A. C. D.

=

y

4 2

y =

2

x =

ẳ ậ ị Cho hàm s  ố . Kh ng đ nh nào sau đ y là đúng? - B. + x 1 x 1 C©u 27 :

ậ ứ ồ ị ồ ị ậ ệ A. Đ  th  có ti m c n đ ng là ệ B. Đ  th  có ti m c n ngang là

y =

1 2 1 2

ố ệ ậ ồ ị ậ C. ệ D. Đ  th  có ti m c n ngang là

ệ ề ệ ề ồ ị Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là   y = 2 Trong các m nh đ  sau m nh đ  nào sai?

3

C©u 28 :

+

= -

x

x

+ 23 x

4

y

1 +

x

(

1)

3

=

=

x

+ + x

4

y

y

= - y ự ạ ị ự ể  có c c đ i và c c ti u có 2 c c trự A. B.

ị ị có c c trự không có c c trự C. D.

1 + 2x ự ể ủ ồ ị ng th ng đi qua đi m c c đai và đi m c c ti u c a đ  th

ế ươ ườ ự ể ể ẳ C©u 29 Vi t ph ng trình đ

3

=

+

+

x

23 x

1

y

=

=

=

+

2

+ 1x

2

+ 5x

2

- - : hàm s  ố = + 1x

y

y

y

x

y

1 3

1 3

=

y

+

1 2

R

R

R

R

\

\

\

\

B.

D.

A. C. B. D. - ủ ậ ị ố T p xác đ nh c a hàm s C©u 30 :

2 � � � � 3 �

x 2 x 3 3 � �-� � 2 �

3 � � � � 2 �

2 � �-� � 3 �

A. C.

­­­H t­­­ế

phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o) M«n : bai so 1 k12 M· ®Ò : 118

28 {     |     )     ~ 29 {     )     }     ~ 30 {     |     }     )

01 {     )     }     ~ 02 )     |     }     ~ 03 {     |     )     ~ 04 {     |     }     ) 05 )     |     }     ~ 06 {     )     }     ~ 07 )     |     }     ~ 08 {     |     }     ) 09 {     |     }     ) 10 )     |     }     ~ 11 {     )     }     ~ 12 {     |     )     ~ 13 )     |     }     ~ 14 {     |     }     ) 15 {     |     }     ) 16 {     |     )     ~ 17 {     )     }     ~ 18 {     )     }     ~ 19 {     )     }     ~ 20 )     |     }     ~ 21 {     )     }     ~ 22 )     |     }     ~ 23 {     |     )     ~

24 {     |     )     ~ 25 )     |     }     ~ 26 {     |     }     ) 27 {     |     )     ~