intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra 15 phút lần 4 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 234

Chia sẻ: Lạc Ninh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

128
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra 15 phút lần 4 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 234 dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra 15 phút lần 4 môn Toán lớp 10 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 234

  1. TRƯỜNG THPT HÀM THUẬN BẮC       KIỂM TRA 15 PHÚT KHỐI 10 THPT PHÂN BAN        Năm học: 2016 – 2017               (ĐỀ CHÍNH THỨC)        Môn: TOÁN_LẦN 4 (CƠ BẢN)         Thời gian : 15 phút (không kể thời gian phát đề)  Điểm: Lời phê của Thầy (Cô) giáo Chữ kí của giám thị:      Họ và tên: ...........................................Lớp:....... Mã đề: 234 (Đề gồm 02  trang) Tô đen vào đáp án đúng đã chọn 01.  02.  03.  04.  05.  06.  07.  08.  09.  10.  11.  12.  13.  14.  15.  16.  2 − 4x Câu 1: Giải bất phương trình  < 0. 3x − 1 �1 1 � � 1� A.  S = � ; � B.  S = �− ; � �3 2 � � 3� �1 � � 1 � �1 � C.  S = � ; + � D.  S = �−�� ; � � ;+�� �2 � � 3 � �2 � Câu 2: Giải bất phương trình   2x + 6 < 0 ( A.  S = −2;+ ) ( B.  S = −3; + ) ( C.  S = − ; −2 ) ( D.  S = − ; −3 ) ( ) Câu 3: Cho  f x = 2x + 3. Tìm tất cả các giá trị của x để  f x > 0 ( ) �3 � �2 � �3 � � 3� A.  x � − ; +� B.  x ��− ;+�� C.  x ��− ; +�� D.  x ��−�;− � �2 � �3 � �2 � � 2� ( ) Câu 4: Cho  f x = − x + 2. Tìm tất cả các giá trị của x để  f x > 0 ( ) A.  x < 2 B.  x = 2 C.  x 2 D.  x > 2 Câu 5: Tìm tất cả  các giá trị  của m để  bất phương trình  m − 2 x + 10 > 1 − x  có tập nghiệm là (− ;7 ) . A.  m = −2 B.  m < −4 C.  m = −4 D.  m < −2 Câu 6: Giải bất phương trình   2x − 3 < 1. A.  1< x < 2 B.  1< x < 3 C.  −1< x < 1 D.  −1< x < 2 Câu 7: Giải bất phương trình   3 − 4x < 0                                                Trang 1/3 ­ Mã đề thi 234
  2. �4 � � 3� � 4� �3 � A.  S = � ; + � B.  S = �− ; � C.  S = �− ; � D.  S = � ; + � �3 � � 4� � 3� �4 � x ( 2− x ) Câu 8: Giải bất phương trình  0. 3x + 4 �4 � � 4� ) A.  S = − ;0 � 2; +� B.  S = �− ;− � ( 0;2) �3 � � 3� � 4� � 4� C.  S = − ; −  � 0;2� D.  S = �− ;− � � 0;2� � 3� � � � 3� � � Câu 9: Giải bất phương trình   5x + 10 0. ( A.  − ; −2 ( B.  − ; −2 ) C.  −2; + ) ( D.  −2;+ ) 2 Câu 10: Giải bất phương trình  >3 x −1 � 5� �5 � � 5� ( A.  S = − ;1 ) B.  S = �1; � C.  S = � ;+ � D.  S = 1;  � 3� �3 � � 3� 2 − 5x Câu 11: Cho biểu thức  f x = ( ) .  Tìm x để  f ( x ) = 0 x −1 2 2 A.  x 1 B.  x = C.  x = 1 D.  x 5 5 Câu 12: Giải  bất phương trình  x ( x − 1) 2 (2 − x) < 0 A.  S = (− ;0) (1;2) B.  S = ( −�� ;0 ) (2; +�) C.  S = ( 0;1) �(2; +�) D.  S = ( 0;1) (1;2) −3 Câu 13: Giải bất phương trình  >0 4x + 1 � 1� �1 � � 1� �1 � A.  S = − ;−  B.  S = �− ;+ � C.  S = �− ;− � D.  S = � ;+ � � 4� �4 � � 4� �4 � ( Câu 14: Giải bất phương trình  3x + 1 2 − x > 0. )( ) � 1� �1 � A.  S = �−�;− �� 2;+� 3� ( ) B.  S = � − ;2� � �3 � �1 � � 1� C.  S = � − ;2� D.  S = � ; � ( −2;+�) −�� �3 � � 3� 2x + 1 Câu 15: Cho biểu thức  f x = ( ) . Tìm x để  f ( x )  không xác định x +3 1 1 A.  x = −3 B.  x − C.  x −3 D.  x = − 2 2 Câu 16: Giải bất phương trình  2x + 5 > 1. ( A.  S = −3; −2 ( B.  S = −3;−2 )                                                Trang 2/3 ­ Mã đề thi 234
  3. ( ) ( ) C.  S = −�;−3 � −2;+� ( D.  S = −�� ;2 ) ( 3;+�) ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 3/3 ­ Mã đề thi 234
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
8=>2