
TR NG THPT HÀM THU N B CƯỜ Ậ Ắ
(Đ CHÍNH TH C)Ề Ứ
Đ KI M TRA KH I 12 BAN C B NỀ Ể Ố Ơ Ả
Năm h c 2016 – 2017 ọ
Môn: V T LÍ (l n 4-HKII)Ậ ầ
Th i gian: 45 phút (không k th i gian phát đ) ờ ể ờ ề
Câu 1: Hi n t ng quang đi n làệ ượ ệ
A. hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h pệ ượ ứ ỏ ề ặ ấ ạ ợ
chi u vào nó.ế
B. hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nhi mệ ượ ứ ỏ ề ặ ấ ạ ấ ạ ị ễ
đi n.ệ
C. hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung đnệ ượ ứ ỏ ề ặ ấ ạ ấ ạ ị ế
nhi t đ cao.ệ ộ
D. hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có dòng đi n ch y qua.ệ ượ ứ ỏ ề ặ ấ ạ ệ ạ
Câu 2: Phóng x nào ạkhông có s thay đi v c u t o h t nhân?ự ổ ề ấ ạ ạ
A. Phóng x βạ– . B. Phóng x .αạC. Phóng x βạ+.D. Phóng x .γạ
Câu 3: Chi u m t b c x có b c sóng ế ộ ứ ạ ướ = 0,18µm vào m t t m kim lo i có gi i h nộ ấ ạ ớ ạ
quang đi n là 0,36µm. Cho h = 6,625.10ệ-34J.s; c = 3.108 m/s. Công thoát êlectron ra kh iỏ
kim lo i làạ
A. 55,2.10-19(J). B. 5,52.10-19 (J). C. 0,552.10-19 (J). D. 552.10-19 (J).
Câu 4: Trong các h t nhân:ạ
4
2
He
,
7
3
Li
,
56
26
Fe
và
235
92
U
, h t nhân có năng l ng liên k t riêngạ ượ ế
l n nh t làớ ấ
A.
235
92
U
.B.
7
3
Li
.C.
4
2
He
.D.
56
26
Fe
.
Câu 5: Phát bi u nào sau đây là ểđúng khi nói v s h p th và b c x năng l ng c aề ự ấ ụ ứ ạ ượ ủ
nguyên t ?ử
A. M i khi chuy n tr ng thái d ng, nguyên t b c x ho c h p th phôtôn có năngỗ ể ạ ừ ử ứ ạ ặ ấ ụ
l ng đúng b ng đ chênh l ch năng l ng gi a hai tr ng thái đó.ượ ằ ộ ệ ượ ữ ạ
B. Nguyên t phát x phôtôn thì chuy n t tr ng thái d ng có năng l ng th p sangử ạ ể ừ ạ ừ ượ ấ
tr ng thái d ng có năng l ng cao.ạ ừ ượ
C. Nguyên t h p th phôtôn thì chuy n t tr ng thái d ng có năng l ng cao sangử ấ ụ ể ừ ạ ừ ượ
tr ng thái d ng có năng l ng th p.ạ ừ ượ ấ
D. M i khi chuy n tr ng thái d ng, nguyên t không b c x ho c h p th phôtônỗ ể ạ ừ ử ứ ạ ặ ấ ụ .
Câu 6: Ph n ng h t nhân th c ch t làả ứ ạ ự ấ
A. s t ng tác gi a các nuclon trong h t nhân.ự ươ ữ ạ
B. quá trình phát ra các tia phóng x c a h t nhân.ạ ủ ạ
C. m i quá trình d n đn s bi n đi h t nhân.ọ ẫ ế ự ế ổ ạ
D. quá trình gi m d n đ phóng x c a m t l ng ch t phóng x .ả ầ ộ ạ ủ ộ ượ ấ ạ
Câu 7: S phát sáng c a v t nào d i đây là s phát quang?ự ủ ậ ướ ự
A. H quang đi nồ ệ .B. Bóng đèn pin. C. Tia l a đi n.ử ệ D. Bóng đèn ngố.
Trang 1/5 - Mã đ 582ề
Mã đ: 582ề

Câu 8: Khi êlectron qu đo d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đc xácở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượ
đnh b i công th c ị ở ứ
)eV(
n
6,13
E
2
n
(v i n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiđrôớ ử
chuy n t qu đo d ng n = 3 v qu đo d ng n = ể ừ ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ 2 thì nguyên t phát ra phôtôn cóử
b c sóng ướ 1. Khi êlectron chuy n t qu đo d ng n = 5 v qu đo d ng n = ể ừ ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ 1 thì
nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng ử ướ 2. M i liên h gi a hai b c sóng ố ệ ữ ướ 1 và 2 là
A. 864
2 1
125
λ λ
=
.B.
2 1
5 24
λ λ
=
.C.
2 1
125 864
λ λ
=
.D.
2 1
24 5
λ λ
=
.
Câu 9: Phát bi u nào sau đây làể sai khi nói v phôtôn ánh sáng?ề
A. M i phôtôn có m t năng l ng xác đnh.ỗ ộ ượ ị
B. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đng.ỉ ồ ạ ạ ể ộ
C. Năng l ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đn s c khác nhau đu b ng nhau.ượ ủ ủ ơ ắ ề ằ
D. Năng l ng c a c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l ng c a phôtôn ánh sángượ ủ ủ ớ ơ ượ ủ
đ.ỏ
Câu 10: Các m c năng l ng c a nguyên t hiđrô đc xác đnh theo công th cứ ượ ủ ử ượ ị ứ
En =
2
13,6eV
n
−
. B c sóng c a b c x đi n t phát ra khi êlectron nh y t qu đo Mướ ủ ứ ạ ệ ừ ả ừ ỹ ạ
xu ng qu đo L làố ỹ ạ
A. 0,625m. B. 0,657m. C. 0,765m. D. 0,565m.
Câu 11: M t h t có kh i l ng ngh mộ ạ ố ượ ỉ 0. Theo thuy t t ng đi, kh i l ng đng (kh iế ươ ố ố ượ ộ ố
l ng t ng đi tính) c a h t này khi chuy n đng v i t c đ 0,6c (c là t c đ ánh sángượ ươ ố ủ ạ ể ộ ớ ố ộ ố ộ
trong chân không) là
A. 0,25mo.B. 1,75mo.C. 0,36mo.D. 1,25mo.
Câu 12: Khi êlectron chuy n t qu đo L và M v qu đo K trong quang ph hiđrô cóể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ổ
b c sóng ướ 21 và 31. T hai b c sóng đó ng i ta tính đc b c sóng c a b c x khiừ ướ ườ ượ ướ ủ ứ ạ
êlectron chuy n t qu đo M v L làể ừ ỹ ạ ề
A.
3121
3121
32
.
.B.
2
2131
32
.C.
2
3121
32
.D.
312132
.
.
Câu 13: Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
23 1 4 20
11 1 2 10
Na H He Ne
+ +
. L y kh i l ng các h t nhânấ ố ượ ạ
23
11
Na
;
20
10
Ne
;
4
2
He
;
1
1
H
l n l t là 22,9837 u; 19,9869 u; 4,0015 u; 1,0073 u và 1u = 931,5ầ ượ
MeV/c2. Trong ph n ng này, năng l ngả ứ ượ
A. thu vào là 2,4219MeV. B. t a ra là 2,4219MeV.ỏ
C. t a ra là 3,4524MeV.ỏD. thu vào là 3,4524MeV.
Câu 14: So v i h t nhân ớ ạ
12
6
C
, h t nhân ạ
27
13
Al
có nhi u h nề ơ
A. 8 n trôn và 7 prôtôn.ơB. 7 n trôn và 15 prôtôn.ơ
C. 15 n trôn và 7 prôtôn.ơD. 7 n trôn và 8 prôtôn.ơ
Câu 15: Nguyên t hiđtô tr ng thái c b n có m c năng l ng b ng –13,6 eV. Đử ở ạ ơ ả ứ ượ ằ ể
chuy n lên tr ng thái d ng có m c năng l ng –3,4 eV thì nguyên t hiđrô ph i h p thể ạ ừ ứ ượ ử ả ấ ụ
m t phôtôn có năng l ng làộ ượ
A. 10,2 eV. B. 17eV. C. –10,2eV. D. 4eV.
Trang 2/5 - Mã đ 582ề

Câu 16: M t đng v phóng x có chu kì bán rã là T. Sộ ồ ị ạ au 3 gi phóng x (k t th iờ ạ ể ừ ờ
đi m ban đu), s h t nhân c a đng v phóng x b phân rã là 75%. Chu kì bán rã c aể ầ ố ạ ủ ồ ị ạ ị ủ
đng v phóng x đó b ngồ ị ạ ằ
A. 7,23 gi .ờB. 1,25 gi .ờC. 1,5 gi .ờD. 2 gi .ờ
Câu 17: Trong dãy phân rã phóng x ạ
234 206
90 82
X Y
có bao nhiêu h t ạα và
β
−
đc phát ra?ượ
A. 7α và 4
−
β
.B. 6α và 7
β
−
.C. 7α và 5
−
β
.D. 7α và 6
β
−
.
Câu 18: Ch t phóng x ấ ạ
24
11
Na có chu kì bán rã 15 gi . So v i kh i l ng Na ban đu,ờ ớ ố ượ ầ
kh i l ng ch t này b phân rã trong vòng 5 gi đu tiên làố ượ ấ ị ờ ầ
A. 96,875%. B. 20,63%. C. 87,5%. D. 79,4%
Câu 19: Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
19 16
9 8
F X O
α
+ +
, h t X làạ
A. pôzitron. B. h t ạ.C. prôtôn. D. êlectron .
Câu 20: Hãy ch n câu ọđúng. Năng l ng liên k t riêngượ ế
A. gi ng nhau v i m i h t nhân.ố ớ ọ ạ B. l n nh t v i các h t nhân n ng.ớ ấ ớ ạ ặ
C. l n nh t v i các h t nhân nh .ớ ấ ớ ạ ẹ D. l n nh t v i các h t nhân trung bình.ớ ấ ớ ạ
Câu 21: Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v s phát quangề ự ?
A. Ánh sáng lân quang có th kéo dài m t th i gian sau khi t t ánh sáng kích thích.ể ộ ờ ắ
B. Đèn hu nh quang là vi c áp d ng s phát quang c a ch t khíỳ ệ ụ ự ủ ấ .
C. Khi ch t khí đc kích thích b i ánh sáng có t n s f, s phát ra ánh sáng có t n sấ ượ ở ầ ố ẽ ầ ố
f’ < f.
D. N u ánh sáng kích thích là ánh sáng màu lam thì ánh sáng hu nh quang không th làế ỳ ể
ánh sáng màu chàm.
Câu 22: H t nhân ạ
202
80
Hg
có kh i l ng 201,956662u;ố ượ kh i l ng c a prôtôn vàố ượ ủ
n trôn là mơP=1.0073u; mn = 1,0087u;
2
1 931,5uc MeV
=
. Năng l ng liên k t riêng c aượ ế ủ
đng v ồ ị
202
80
Hg
có giá tr g nị ầ b ngằ
A. 4,8 MeV/nuclôn. B. 7,79 MeV/nuclôn. C. 9,3 MeV/nuclôn.
D. 7,52 MeV/nuclôn.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây là ểđúng? Hi n t ng quang đi n bên trong là hi n t ngệ ượ ệ ệ ượ
A. b t êlectron ra kh i b m t kim lo i b chi u sángứ ỏ ề ặ ạ ị ế .
B. gi i phóng êlectron kh i kim lo i b ng cách đt nóngả ỏ ạ ằ ố .
C. gi i phóng êlectron kh i m t ch t b ng cách b n phá ionả ỏ ộ ấ ằ ắ .
D. gi i phóng êlectron kh i m i liên k t trong ch t bán d n khi b chi u sángả ỏ ố ế ấ ẫ ị ế .
Câu 24: Linh ki n nào sau đây ho t đng d a vào hi n t ng quang đi n trong?ệ ạ ộ ự ệ ượ ệ
A. Đi n tr nhi t.ệ ở ệ B. Quang điện tr .ởC. Điôt phát quang. D. T bào quang đi nế ệ .
Câu 25: Phát bi u nào sau đây là ểsai?
Các hi n t ng liên quan đn tính ch t l ng t c a ánh sáng làệ ượ ế ấ ượ ử ủ
A. s phát quang c a các ch t.ự ủ ấ B. hi n t ng tán s c ánh sáng.ệ ượ ắ
C. hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ D. tính đâm xuyên.
Câu 26: M t ngu n phát ánh sáng đn s c có b c sóng ộ ồ ơ ắ ướ = 0,45µm chi u vào b m tế ề ặ
c a m t kim lo i. Công thoát c a kim lo i làm catod là A = 2,25eV. V n t c c c điủ ộ ạ ủ ạ ậ ố ự ạ
c a các êlectron quang đi n b b t ra kh i b m t c a kim lo i có giá tr làủ ệ ị ậ ỏ ề ặ ủ ạ ị
Trang 3/5 - Mã đ 582ề

A. 0,421.105m/s. B. 421.105m/s. C. 4,21.105m/s. D. 42,1.105m/s.
Câu 27: Bi t kh i l ng c a h t nhân ế ố ượ ủ ạ
238
92
U
là 238,00028u, kh i l ng c a prôtôn vàố ượ ủ
n trôn là mơP = 1.007276; mn = 1,008665u; 1u = 931 MeV/ c2. Năng l ng liên k t c aượ ế ủ
Urani
238
92
U
là
A. 1400,476MeV. B. 1874MeV. C. 1800,742 MeV. D. 1740,041MeV.
Câu 28: H t nhân nào có đ h t kh i càng l n thìạ ộ ụ ố ớ
A. càng b n v ng.ề ữ B. năng l ng liên k t l n.ượ ế ớ
C. càng d phá v .ễ ỡ D. năng l ng liên k t nh .ượ ế ỏ
Câu 29: Ch t I t phóng x ấ ố ạ
131
53
I
dùng trong y t có chu kì bán rã là 8 ngày đêm. N u banế ế
đu nh n đc 100g ch t này thì sau 8 tu n l kh i l ng ch t phóng x ầ ậ ượ ấ ầ ễ ố ượ ấ ạ
131
53
I
còn l i làạ
A. 0,78125g. B. 50g. C. 1,5625g. D. 0,390625g.
Câu 30: Tr ng thái d ng c a m t nguyên t làạ ừ ủ ộ ử
A. tr ng thái trong đó m i êlectron c a nguyên t đu không chuy n đng đi v i h tạ ọ ủ ử ề ể ộ ố ớ ạ
nhân.
B. tr ng thái chuy n đng đu c a m t nguyên t .ạ ể ộ ề ủ ộ ử
C. m t trong s các tr ng thái có năng l ng xác đnh mà nguyên t có th t n t i.ộ ố ạ ượ ị ử ể ồ ạ
D. tr ng thái đng yên c a m t nguyên t .ạ ứ ủ ộ ử
Câu 31: H t nhân ạ
Co
60
27
có kh i l ng là 59,919u. Bi t kh i l ng c a prôtôn là 1,0073uố ượ ế ố ượ ủ
và kh i l ng c a n trôn là 1,0087u. Đ h t kh i c a h t nhân ố ượ ủ ơ ộ ụ ố ủ ạ
60
27
Co
là
A. 27,7539u. B. 27,8u. C. 0,5191u. D. 0,5652u.
Câu 32: Bút laze mà ta th ng dùng trong đu đc đĩa CD, trong các thí nghi m quangườ ầ ọ ệ
h c tr ng ph thông là thu c lazeọ ở ườ ổ ộ
A. khí.B. l ng.ỏC. bán d n.ẫD. r nắ.
Câu 33: L c t ng tác m nh trong h t nhân có tác d ng trong ph m viự ươ ạ ạ ụ ạ
A. 10-12 m. B. 10-10 m. C. 10-15 m. D. 10-9 m.
Câu 34: Các tia đc s p x p theo kh năng xuyên th u tăng d n khi xuyên qua khôngượ ắ ế ả ấ ầ
khí là
A. , , .B. , , .C. , , .D. , , .
Câu 35: Công thoát c a êlectron kh i m t kim lo i là A = 3,3.10ủ ỏ ộ ạ -19J. Gi i h n quangớ ạ
đi n c a kim lo i này làệ ủ ạ
A. 0,58µm. B. 0,6µm. C. 0,45µm. D. 0,54µm.
Câu 36: Chi u ánh sáng nhìn th y vào ch t nào sau đây có th gây ra hi n t ng quangế ấ ấ ể ệ ượ
đi n tronệg?
A. ch t bán d n.ấ ẫ B. b ch ạkim. C. đi n môiệ.D. kim lo i.ạ
Câu 37: M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i t n s f = 6.10ộ ấ ả ớ ầ ố 14 Hz. Khi
dùng ánh sáng có b c sóng nào d i đây đ kích thích thì ch t này ướ ướ ể ấ không thể phát
quang ?
A. 0,45m. B. 0,42m. C. 0,55m. D. 0,38m.
Câu 38: Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i làớ ạ ệ ủ ỗ ạ
Trang 4/5 - Mã đ 582ề

A. b c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó còn có th gây ra đc hi nướ ấ ủ ứ ạ ế ạ ể ượ ệ
t ng quang đi n.ượ ệ
B. b c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó còn có th gây ra đcướ ắ ấ ủ ứ ạ ế ạ ể ượ
hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệ
C. công nh nh t dùng đ b t êlectron ra kh i kim lo i đó.ỏ ấ ể ứ ỏ ạ
D. công l n nh t dùng đ b t êlectron ra kh i kim lo i đó.ớ ấ ể ứ ỏ ạ
Câu 39: Trong phóng x ạ
thì h t nhân conạ
A. lùi 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn.ả ạ ầ B. lùi 1 ô trong b ng phân lo iả ạ
tu n hoàn.ầ
C. ti n 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoànế ả ạ ầ . D. ti n 2 ô trong b ng phân lo i tu nế ả ạ ầ
hoàn.
Câu 40: Trong nguyên t hiđrô, bán kính Bo là rử0 = 5,3.10–11 m. Bán kính qu đo d ng Oỹ ạ ừ
là
A. 47,7.10–11 m. B. 21,2.10–11 m. C. 84,8.10–11 m. D. 132,5.10–11 m.
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ 582ề