
S GD&ĐTỞ…….
TR NG THPTƯỜ ….
(Đ g m có 3 trang)ề ồ
Đ KI M TRA CH T L NG GI A H C KÌ II Ề Ể Ấ ƯỢ Ữ Ọ L P 12Ớ
NĂM H C 201Ọ8 - 2019
MÔN: V T LÍẬ
Th i gian làm bài: 50 phút không k phát đờ ể ề
Câu 1: Khi nói v tia X, phát bi u nào sau đây ề ể sai?
A. Tia X có tác d ng nhi t m nh, dùng đ s i m.ụ ệ ạ ể ưở ấ B. Tia X có kh năng gây ả
ra hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
C. Tia X có tác d ng làm đen kính nh.ụ ả D. Tia X có kh năng đâm xuyên.ả
Câu 2: Ch n phát bi u ọ ể sai v tia h ng ngo i?ề ồ ạ
A.Tia h ng ngo i làm phát quang m t s ch t .ồ ạ ộ ố ấ C. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phátồ ạ ậ ị
ra.
B.B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n 0,76ướ ủ ồ ạ ớ ơ
µ
m
.D.Tác d ngụ nhi t là tácệ
d ng n i b t c a tia h ng ngo i.ụ ổ ậ ủ ồ ạ
Câu 3: Chu k dao đng đi n t t do trong m ch dao đng LC đc xácỳ ộ ệ ừ ự ạ ộ ượ
đnh b i h th c nào sau đây?ị ở ệ ứ
A. T = 2 B. T = 2 C. T = D. T =
Câu 4: N u tăng đi n dung c a m t m ch dao đng lên 8 l n, đng th i gi mế ệ ủ ộ ạ ộ ầ ồ ờ ả
đ t c m c a cu n dây đi 2 l n thì t n s dao đng riêng c a m ch s :ộ ự ả ủ ộ ầ ầ ố ộ ủ ạ ẽ
A. Tăng lên 2 l n ầB. Tăng lên 4 l n ầC. Gi m xu ng 2 l n ả ố ầ D. Gi m xu ng 4ả ố
l nầ
Câu 5: M t m ch dao đng LC lí t ng đang có dao đng đi n t t do v i t n s f. Bi t giá trộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ầ ố ế ị
c c đi c a c ng đ dòng đi n trong m ch là Iự ạ ủ ườ ộ ệ ạ 0 và giá tr c c đi c a đi n tích trên m t b n tị ự ạ ủ ệ ộ ả ụ
đi n là qệ0. Giá tr c a f đc xác đnh b ng bi u th c:ị ủ ượ ị ằ ể ứ
A.
0
0
I
2q
. B.
0
0
I
2 q
π
. C.
0
0
q
I
π
. D.
0
0
q
2 I
π
.
Câu 6: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây ề ồ ạ ể sai?
A. Tia h ng ngo i có kh năng đâm xuyên m nh h n tia X.ồ ạ ả ạ ơ B. Tia h ng ngo i truy n đc trong ồ ạ ề ượ
chân không.
C. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t.ồ ạ ụ ệ D. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng ồ ạ ả ấ
đi n t .ệ ừ
Câu 7: Ba ánh sáng đn s c tím, vàng, đ truy n trong n c v i t c đ l n l t là vơ ắ ỏ ề ướ ớ ố ộ ầ ượ t, vv, vđ. H ệ
th c đúng làứ
A. vđ < vt < vv. B. vđ > vv > vt . C. vđ < vv < vt. D. vđ = vt = vv.
Câu 8: Trong m t m ch dao đng lí t ng đang có dao đng đi n t t do. G i L là đ t c mộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ọ ộ ự ả
và C là đi n dung c a m ch. T i th i đi m t, hi u đi n th gi a hai b n t đi n là u và c ng đệ ủ ạ ạ ờ ể ệ ệ ế ữ ả ụ ệ ườ ộ
dòng đi n trong m ch là i. G i Uệ ạ ọ 0 là hi u đi n th c c đi gi a hai b n t đi n và Iệ ệ ế ự ạ ữ ả ụ ệ 0 là c ng đườ ộ
dòng đi n c c đi trong m ch. H th c liên h gi a u và i làệ ự ạ ạ ệ ứ ệ ữ
A.
2 2 2
0
( )
C
i U u
L
= −
B.
2 2 2
0
( )
L
i U u
C
= −
C.
2 2 2
0
( )i LC U u= −
D.
2 2 2
0
( )i LC U u
= −
Câu 9: Trong m ch dao đng LC g m t đi n có đi n dung C và cu n dây thu n c m có đ t ạ ộ ồ ụ ệ ệ ộ ầ ả ộ ự
c m L đang có dao đng đi n t t do v i đi n áp c c đi gi a hai b n c c c a t đi n là Uả ộ ệ ừ ự ớ ệ ự ạ ữ ả ự ủ ụ ệ 0.
Dòng đi n trong m ch có giá tr c c đi làệ ạ ị ự ạ

A. I0 =
0
U
LC
.B. I0 =
0
2U
LC
.C. I0 = U0
L
C
.D. I0 = U0
C
L
.
Câu 10: Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào sau đây ề ệ ừ ể sai?
A. Sóng đi nệ từ mang năng l ng.ượ B. Sóng đi nệ từ là sóng ngang.
C. Sóng đi nệ từ truy nề đcượ trong chân không. D. Sóng đi nệ từ là sóng d c.ọ
Câu 11: M t m ch dao đng g m cu n dây L và t C . Đ b c sóng đi n t do m ch phát raộ ạ ộ ồ ộ ụ ể ướ ệ ừ ạ
tăng lên 2 l n thì ph i thay t C b ng t C’ có giá trầ ả ụ ằ ụ ị
A. C’ = 2C . B. C’ =
1C
4
. C. C’ = 4C . D. C’ =
1C
2
.
Câu 12: Khi nói v tia X, phát bi u nào sau đây ề ể sai?
A. Tia X có kh năng đâm xuyên.ảB. Tia X có tác d ng làm đen kính nh.ụ ả
C. Tia X có kh năng gây ra hi n t ng quang đi n.ả ệ ượ ệ D. Tia X có tác d ng nhi t ụ ệ
m nh, đc dùng đ s i m.ạ ượ ể ưở ấ
Câu 13: M ch dao đng đi n t g m t C = 16nF và cu n c m L = 25mH. T n s góc dao đngạ ộ ệ ừ ồ ụ ộ ả ầ ố ộ
là:
A. = 200rad/s. B. = 200rad/s. C. = 5.10-5 rad/s. D. = 5.104rad/s.
Câu 14: M ch dao đng LC g m cu n c m có đ t c m L = 2mH và t đi n có đi n dung C = ạ ộ ồ ộ ả ộ ự ả ụ ệ ệ
2pF, (l y ấ2 = 10). T n s dao đng c a m ch làầ ố ộ ủ ạ
A. f = 2,5Hz. B. f = 2,5MHz. C. f = 1Hz. D. f = 1MHz.
Câu 15: Chi u xiên m t chùm ánh sáng song song h p (coi nh m t tia sáng) g m b n ánh sáng ế ộ ẹ ư ộ ồ ố
đn s c: vàng, tím, đ, lam t không khí vào n c. So v i tia t i, tia khúc x b l ch nhi u nh t là ơ ắ ỏ ừ ướ ớ ớ ạ ị ệ ề ấ
tia màu
A. đ.ỏB. lam. C. vàng. D. tím.
Câu 16: Tia t ngo i ử ạ
A. có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamma.ả ạ ơ B. có t n s tăng khi truy n t không khí vào ầ ố ề ừ
n c.ướ
C. đc ng d ng đ kh trùng, di t khu n.ượ ứ ụ ể ử ệ ẩ D. không truy n đc trong chân không.ề ượ
Câu 17: Quang ph g m các v ch màu riêng r n m trên m t n n t i là lo iổ ồ ạ ẽ ằ ộ ề ố ạ
quang ph gì?ổ
A.quang ph v ch phát x .ổ ạ ạ B. quang ph liên t cổ ụ .
C. quang ph v ch h p thu.ổ ạ ấ D. quang ph v ch.ổ ạ
Câu 18: Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng ệ ườ ệ ườ
A. có các đng s c bao quanh các đng c m ng t B. gi a hai b n t đi n có đi n tíchườ ứ ườ ả ứ ừ ữ ả ụ ệ ệ
không đi ổ
C. c a các đi n tích đng yên ủ ệ ứ D. có các đng s c không khép kínườ ứ
Câu 19: Khi nói v quá trình lan truy n sóng đi n t , phát bi u nào sau đây ề ề ệ ừ ể sai?
A. Vec t c ng đ đi n tr ng ơ ườ ộ ệ ườ
E
cùng ph ng v i vec t c m ng t ươ ớ ơ ả ứ ừ
B
.
B. Dao đng c a đi n tr ng và c a t tr ng t i m t đi m luôn đng pha nhau.ộ ủ ệ ườ ủ ừ ườ ạ ộ ể ồ
C. Sóng đi n t là sóng ngang và mang năng l ng.ệ ừ ượ
D. Sóng đi n t lan truy n đc trong chân không.ệ ừ ề ượ
Câu 20: Sóng đi n t là quá trình lan truy n c a đi n t tr ng bi n thiên, trong không gian. Khiệ ừ ề ủ ệ ừ ườ ế
nói v quan h gi a đi n tr ng và t tr ng c a đi n t tr ng trên thì k t lu n nào sau đây làề ệ ữ ệ ườ ừ ườ ủ ệ ừ ườ ế ậ
đúng?

A. Véct c ng đ đi n tr ng và c m ng t cùng ph ng và cùng đ l n. ơ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừ ươ ộ ớ
B. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ng và t tr ng luôn luôn dao đng ng c pha. ạ ỗ ể ủ ệ ườ ừ ườ ộ ượ
C. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ng và t tr ng luôn luôn dao đng l ch pha nhau ạ ỗ ể ủ ệ ườ ừ ườ ộ ệ π/2.
D. Đi n tr ng và t tr ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. ệ ườ ừ ườ ế ờ ớ
Câu 21: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh dùng vô tuy n ơ ồ ố ủ ộ ế không có b ph n nào d iộ ậ ướ
đây?
A. M ch tách sóng.ạB. M ch khuy ch đi. C. M ch bi n đi u.ạ ế ạ ạ ế ệ D. Anten.
Câu 22: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi uệ ề ượ ế
b ng ngu n đn s c có b c sóng ằ ồ ơ ắ ướ λ = 400 nm. Kho ng cách gi a 2 khe là 0,5mm, kho ngả ữ ả
cách t m t ph ng ch a hai khe t i màn là 2m. ừ ặ ẳ ứ ớ Kho ng cách gi a 2 vân sáng liên ti p trênả ữ ế
màn là
A.1,6 µmB. 1,0 mm C. 1,6 mm D. 1,8 mm.
Câu 23: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi uệ ề ượ ế
b ng ngu n đn s c có b c sóng 0,4ằ ồ ơ ắ ướ µm. Kho ng cách gi a 2 khe là 0,8mm, kho ng cáchả ữ ả
t hai khe t i màn là 2m. T i đi m M cách vân chính gi a 7,5mm có vân sáng hay vân t i?ừ ớ ạ ể ữ ố
Th m y?ứ ấ
A. Vân t i th 7ố ứ B. Vân sáng th 8ứC. Vân t i th 8 ố ứ D. Vân sáng th 7ứ
Câu 24: M t m ch dao đng đi n t LC lí t ng có c ng đ dòng đi n c c đi Iộ ạ ộ ệ ừ ưở ườ ộ ệ ự ạ 0, đi n tích ệ
c c đi Qự ạ 0, t n s góc ầ ố . Vào th i đi m ban đu(t = 0), đi n tích c a t đi n có giá tr q = - Qờ ể ầ ệ ủ ụ ệ ị 0/2 và
đ l n đang gi m. Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch có d ng:ộ ớ ả ể ứ ườ ộ ệ ạ ạ
A. i = I0cos(t - /3) B. i = I0cos(t - /6) C. i = I0cos(t + /3) D. i = I0cos(t)
Câu 25: M t m ch dao đng đi n t LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 40 mH và ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ầ ả ộ ự ả
t đi n có đi n dung C = 0,2 ụ ệ ệ F. Bi t dây d n có đi n tr thu n không đáng k và trong m ch có ế ẫ ệ ở ầ ể ạ
dao đng đi n t riêng. L y ộ ệ ừ ấ = 3,14. Chu kì dao đng đi n t riêng trong m ch làộ ệ ừ ạ
A. 56,17.105 s. B. 6,28.104 s. C. 12,56.104 s. D. 6,28.105 s.
Câu 26: M t m ch dao đng đi n t lí t ng đang có dao đng đi n t t do. Bi t đi n tích c cộ ạ ộ ệ ừ ưở ộ ệ ừ ự ế ệ ự
đi trên m t b n t đi n là ạ ộ ả ụ ệ
4 2
C và c ng đ dòng đi n c c đi trong m ch là 0,5ườ ộ ệ ự ạ ạ
2
π
A. Th iờ
gian ng n nh t đ đi n tích trên m t b n t gi m t giá tr c c đi đn n a giá tr c c đi làắ ấ ể ệ ộ ả ụ ả ừ ị ự ạ ế ử ị ự ạ
A.
4.
3s
µ
B.
16 .
3s
µ
C.
2.
3s
µ
D.
8.
3s
µ
Câu 27: M t m ch dao đng LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 4 ộ ạ ộ ồ ộ ầ ả ộ ự ả H và t đi n có ụ ệ
đi n dung C = 2,5 nF. T n s dao đng riêng c a m ch làệ ầ ố ộ ủ ạ
A. 5.106 Hz. B. 106/5 Hz C. 5/106 Hz D. 5.106/ Hz
Câu 28: Trong thí nghi m ệY-âng: Hai khe cách nhau 0,5mm, hai khe cách màn 1,5m, các khe đcượ
chi u b i ánh sáng tr ng có b c sóng trong kho ng t 0,38µm đn 0,76 µm. Chi u r ng quangế ở ắ ướ ả ừ ế ề ộ
ph b c 2 thu đc trên màn là :ổ ậ ượ
A. 2,82 mm B. 2,1mm C. 6,84mm D. 2,28mm
Câu 29: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm,ệ ề ả ữ
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là 2m, b c sóng c a ánh sáng đn s cả ừ ặ ẳ ứ ế ướ ủ ơ ắ
chi u đn hai khe là 0,55ế ế m. H vân trên màn có kho ng vân làệ ả
A. 1,2 mm. B. 1,1 mm. C. 1,3 mm. D. 1,0 mm.
Câu 30: Trong thí nghiệm Y-âng với nguồn sáng đơn sắc có bước sóng 0,5µm, hai khe
cách nhau 0,5mm, khoảng cách từ hai khe đến màn là 2m. Bề rộng miền giao thoa trên màn là
42,5 mm. Số vân sáng quan sát trên màn là

A. 19. B. 21. C. 25. D. 20.
Câu 31: Trong m t thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe Y-âng cách nhau a = 0,5 mm,ộ ệ ề
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát D = 2 m. Hai khe đc chi u b ng ánhả ừ ặ ẳ ứ ế ượ ế ằ
sáng tr ng. Kho ng cách t vân sáng b c 1 màu đ (ắ ả ừ ậ ỏ đ = 0,76 m) đn vân sáng b c 1 màu tím (ế ậ t =
0,38 m) là:
A. 1,52 mm. B. 3,04 mm. C. 0,76 mm. D. 4,56 mm.
Câu 32: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đn s c, kho ng cách gi a hai khe là ệ ề ớ ơ ắ ả ữ
1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn là 2 m. Trong h vân trên màn, vân sáng ả ừ ặ ẳ ứ ế ệ
b c 3 cách vân trung tâm 2,4 mm. B c sóng c a ánh sáng đn s c dùng trong thí nghi m làậ ướ ủ ơ ắ ệ
A. 0,5 μm. B. 0,7 μm. C. 0,4 μm. D. 0,6 μm.
Câu 33: Kho ng cách t m t anten đn m t v tinh đa tĩnh là 36000 km. L y t c đ lanả ừ ộ ế ộ ệ ị ấ ố ộ
truy n sóngề đi n t là 3.10ệ ừ 8 m/s. Th i gian truy n m t tín hi u sóng vô tuy n t v tinh đnờ ề ộ ệ ế ừ ệ ế
anten b ngằ
A. 1,08 s. B. 12 ms. C. 0,12 s. D. 10,8 ms.
Câu 34: M t m ch dao đng máy vào c a m t máy thu thanh g m cu nộ ạ ộ ở ủ ộ ồ ộ
thu n c m có đ t c m 3 µH và t đi n có đi n dung bi n thiên trong kho ng t 10 pF đnầ ả ộ ự ả ụ ệ ệ ế ả ừ ế
500pF. Bi t r ng, mu n thu đc sóng đi n t thì t n s riêng c a m ch dao đng ph iế ằ ố ượ ệ ừ ầ ố ủ ạ ộ ả
b ng t n s c a sóng đi n t c n thu (đ có c ng h ng). Trong không khí, t c đ truy nằ ầ ố ủ ệ ừ ầ ể ộ ưở ố ộ ề
sóng đi n t là 3.10ệ ừ 8 m/s, máy thu này có th thu đc sóng đi n t có b c sóng trongể ượ ệ ừ ướ
kho ngả
A. t 100 m đn 730 m. ừ ế B. t 10 m đn 73 m. ừ ế C. t 1 m đn 73 m. ừ ế D.
t 10 m đn 730 mừ ế
Câu 35: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đn s c, kho ng cách gi a hai khe làệ ề ớ ơ ắ ả ữ
1mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn là 2m. Trong h vân trên màn, vân sáng b cả ừ ặ ẳ ứ ế ệ ậ
3 cách vân trung tâm 2,4 mm. B c sóng c a ánh sáng đn s c dùng trong thí nghi m làướ ủ ơ ắ ệ
A. 0,5 m. B. 0,7 m. C. 0,4 m. D. 0,6 m.
Câu 36: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi u b ng ánh sáng đn s cệ ề ượ ế ằ ơ ắ
có b c sóng 0,6 ướ μm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai kheả ữ ả ừ ặ ẳ ứ
đn ếmàn quan sát là 2,5 m, b r ng mi n giao thoa là 1,25 cm. T ng s vân sáng và vân t i có trongề ộ ề ổ ố ố
mi n ềgiao thoa là
A. 21 vân. B. 15 vân. C. 17 vân. D. 19 vân.
Câu 37: Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng có a = 1,2 mm, ánh sáng có b c sóng =λệ ề ướ
0,5 μm thì t i đi m H trên màn cách vân trung tam m t đo n x = ½ a là m t vân t i. Khi d chạ ể ộ ạ ộ ố ị
chuy n màn t t theo ph ng vuông góc v i màn và ra xa thì t i H th y xu t hi n hai l n vân sángể ừ ừ ươ ớ ạ ấ ấ ệ ầ
và hai l n vân t i. N u ti p t c d i ti p thì không th y vân nào xu t hi n t i H n a. H i kho ngầ ố ế ế ụ ờ ế ấ ấ ệ ạ ữ ỏ ả
d ch chuy n c a màn t lúc đu đn khi th y vân t i cu i cùng làị ể ủ ừ ầ ế ấ ố ố
A. 192 mm. B. 1920 cm. C. 1,92 m. D. 19,2 cm.
Câu 38: M t t xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l thu n v i góc quay theo hàm b c ộ ụ ệ ế ụ ỉ ệ ậ ớ ậ
nh t t giá tr Cấ ừ ị 1 = 10 pF đn Cế2 = 370 pF t ng ng khi góc quay c a các b n t tăng d n t 0ươ ứ ủ ả ụ ầ ừ 0
đn 180ế0. T đi n đc m c v i m t cu n dây có h s t c m L = 2 ụ ệ ượ ắ ớ ộ ộ ệ ố ự ả
H
đ t o thành m ch ch nể ạ ạ ọ
sóng c a máy thu. Đ thu đc sóng đi n t có b c sóng ủ ể ượ ệ ừ ướ
m84,18
thì ph i xoay t đn v trí ng ả ụ ế ị ứ
v i góc quay b ng:ớ ằ
A.
0
20
. B.
0
30
. C.
0
40
. D.
0
60
.
Câu 39: Th c hiên giao thoa ánh sáng v i hai b c x th y đc có b c sóng ự ớ ứ ạ ấ ượ ướ λ1 = 0,64 μm;

. Kho ng cách gi a 2 khe k t h p là a = 1 mm, kho ng cách t hai khe đn màn là D =ả ữ ế ợ ả ừ ế
1 m. S vân sáng trong kho ng gi a vân sáng b c 3 và vân sáng b c 9 c a b c x ố ả ữ ậ ậ ủ ứ ạ λ1 là
A. 12 B. 11 C. 13 D. 15
Câu 40: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, ệ ề ả ữ
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đn màn quan sát là 2m. Ngu n sáng phát ra vô s ánh sángả ừ ặ ẳ ứ ế ồ ố
đn s c có b c sóng bi n thiên liên t c t 380 nm đn 750 nm. Trên màn, kho ng cách g n nh t ơ ắ ướ ế ụ ừ ế ả ầ ấ
t vân sáng trung tâm đn v trí mà đó có hai b c x cho vân sáng làừ ế ị ở ứ ạ
A. 9,12 mm. B. 4,56 mm. C. 6,08 mm. D. 3,04 mm.

