Trang 1/11 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
Mã đề thi: 101
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II - NĂM HỌC 2021- 2022
Môn: Toán, Lớp 12,
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Nếu
3
1
( ) 5f x dx 
5
3
( ) 7f x dx
thì
5
1
()f x dx
bằng
A.
12.
B.
2.
C.
12.
D.
Câu 2: Diện tích phần hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bằng
A.
2
2
1
( 2 2 4) .x x dx
B.
2
2
1
( 2 2 4) .x x dx
C.
2
2
1
(2 2 4) .x x dx

D.
2
2
1
(2 2 4) .x x dx

Câu 3: Biết
2
0
( ) 2.f x dx
Tích phân
2
0
3 ( ) 2f x x dx
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
8.
D.
4.
Câu 4: Điểm nào trong hình vẽ là điểm biểu diễn của của số phức
2?zi
A.
.P
B.
.M
C.
.N
D.
.Q
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : 2 1 0.P x y
Một vectơ pháp tuyến của
()P
tọa độ là
A.
(1; 2;1).
B.
(1; 2;0).
C.
(1; 2; 1).
D.
(1; 2; 1).
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
d
đi qua điểm
( 1;2;1)M
vuông góc với mặt phẳng
( ) : 2 1 0P x y
có phương trình là
A.
1
2 2 .
1
xt
yt
zt


B.
2.
1
xt
yt
z

C.
1
2 2 .
1
xt
yt
zt


D.
2
2 2 .
1
xt
yt
z

Trang 2/11 - Mã đề thi 101
Câu 7: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( 4;3;12).A
Độ dài đoạn thẳng
OA
bằng
A.
11.
B.
17.
C.
13.
D.
Câu 8: Biết
1
0
( ) 6.f x dx
Tích phân
1
3
0
(1 3 )f x dx
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1 1 3
:.
1 1 2
x y z
d

Một vectơ chỉ phương của
d
A.
1(1; 1;2).u
B.
2( 1;1;3).u
C.
3(1;2; 1).u
D.
4(1; 3; 1).u
Câu 10: Cho số phức
z
tùy ý. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
2
2.zz
B.
2
..z z z
C.
.zz
D.
.zz
Câu 11: Gọi
12
,zz
hai nghiệm phức của phương trình
23 5 0.zz
Môđun của số phức
12
(2 3)(2 3)zz
bằng
A.
11.
B.
7.
C.
1.
D.
29.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
2 1 1
:2 1 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây thuộc
?d
A.
(0;0;1).N
B.
(6; 3; 3).Q
C.
(4; 2;2).M
D.
( 2; 1; 1).P
Câu 13: Cho hàm số
()y f x
liên tục không âm trên đoạn
;.ab
Gọi hình phẳng
H
giới hạn
bỡi các đường
( ),y f x
0,y
xa
.xb
Thể tích
V
của khối tròn xoay thu được khi quay hình
()H
xung quanh trục
Ox
bằng
A.
( ) .
b
a
V f x dx
B.
( ) .
b
a
V f x dx
C.
2
( ) .
b
a
V f x dx
D.
2
( ) .
a
b
V f x dx
Câu 14: Biết rằng điểm
M
trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức
.z
Mô đun của
z
bằng
A.
5.
B.
5.
C.
3.
D.
3.
Câu 15: Cho hai số phức
34zi
1 3 .wi
Số phức
2zw
bằng
A.
1 10 .i
B.
2 7 .i
C.
4 2 .i
D.
4.i
Câu 16: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
() x
f x e
A.
.
x
eC

B.
.
x
eC
C.
.
x
eC
D.
.
x
eC
Trang 3/11 - Mã đề thi 101
Câu 17: Cho số phức
z
thỏa mãn
4 3 .iz i
Số phức liên hợp của
z
A.
3 4 .i
B.
3 4 .i
C.
4 3 .i
D.
3 4 .i
Câu 18: Cho các số phức
12
3 2 ; 3 2 .z i z i
Phương trình bậc hai có hai nghiệm
12
,zz
A.
26 13 0zz
B.
26 13 0zz
C.
26 13 0zz
D.
26 13 0zz
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
(1; 3;0)a
( 1;0;0).b
Góc giữa
a
b
bằng
A.
0
150 .
B.
0
120 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 20: Cho hàm số
( ) sin3 .f x x
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
( ) 3cos3 .f x dx x C
B.
1
( ) cos3 .
3
f x dx x C
C.
( ) cos3 .f x dx x C
D.
1
( ) cos3 .
3
f x dx x C
Câu 21: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1
() 23
fx x
trên khoảng
2;
3




A.
3ln(2 3 ) .xC
B.
3ln(3 2) .xC
C.
1ln(2 3 ) .
3xC
D.
1ln(3 2) .
3xC
Câu 22: Họ tất cả các nguyên hàm của số
3
2
2
()f x x x

A.
41.
4
xC
x

B.
42.
4
xC
x

C.
42.
4
xC
x

D.
4
11
.
4xC
x

Câu 23: Biết
3
1
( ) 4.f x dx
Giá trị của
3
1
2 ( ) 1f x dx
bằng
A.
B.
7.
C.
8.
D.
6.
Câu 24: Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
1;3 .
Biết
()Fx
nguyên hàm của
()fx
trên đoạn
1;3
thỏa mãn
(1) 2F
(3) 5.F
Khi đó
3
1
()f x dx
bằng
A.
3.
B.
7.
C.
3.
D.
7.
Câu 25: Cho hàm số
42
( ) 5 4.f x x x
Gọi
S
diện tích hình phẳng giới hạn bỡi đồ thị hàm số
()y f x
và trục hoành. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
2
2
( ) .S f x dx
B.
12
01
2 ( ) 2 ( ) .S f x dx f x dx

C.
2
0
2 ( ) .S f x dx
D.
2
0
2 ( ) .S f x dx
Câu 26: Môđun của số phức
43zi
bằng
A.
25.
B.
7.
C.
7.
D.
5.
Trang 4/11 - Mã đề thi 101
Câu 27: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : 2 2 1 0.P x y z
Khoảng cách từ điểm
(1; 2;1)A
đến mặt phẳng
()P
bằng
A.
2.
3
B.
7.
3
C.
3.
D.
2.
Câu 28: Môđun của số phức
12
11
zii


bằng
A.
10 .
4
B.
10 .
2
C.
5.
D.
10.
Câu 29: Phần ảo của số phức
35zi
bằng
A.
5.
B.
3.
C.
3.
D.
5.
Câu 30: Cho hàm số
()fx
có đạo hàm liên tục trên và với mọi
, . .a b k
Khẳng định nào sau đây
sai ?
A.
( ) ( ).f x dx f x
B.
( ) ( ) .f x dx f x C

C.
( ) ( ) .kf x dx k f x dx

D.
( ) ( ) .
bb
aa
kf x dx k f x dx

Câu 31: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 2 4 2 3 0.S x y z x y z
Tâm của
()S
có tọa độ là
A.
(1; 2;1).
B.
(1; 2; 1).
C.
( 1; 2; 1).
D.
( 1; 2;1).
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( 2;3;1)M
(1; 2;0).N
Đường thẳng
MN
phương
trình là
A.
12
.
3 5 1
x y z


B.
2 3 1.
3 5 1
x y z


C.
5 8 2 .
3 5 1
x y z


D.
2 3 1.
3 5 1
x y z


Câu 33: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
(1; 2;1)M
mặt phẳng
( ) : 2 2 1 0.P x y z
Mặt
phẳng đi qua
M
và song song với
()P
có phương trình là
A.
2 2 2 0.x y z
B.
2 2 6 0.x y z
C.
2 2 2 0.x y z
D.
2 2 6 0.x y z
Câu 34: Cho số phức
z
thỏa mãn
2 6 2 .z z i
Điểm biểu diễn số phức
z
có tọa độ là
A.
2; 2
. B.
2; 2
. C.
2; 2
. D.
2; 2
.
Câu 35: Biết phương trình
22 3 0zz
có hai nghiệm phức
12
,.zz
Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
12
zz
là số thực. B.
12
zz
là số thực.
C.
22
12
zz
là số thực. D.
12
.zz
là số thực.------------------------------------------
Câu 36: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : 2 2 1 0.P x y z
Mặt cầu có tâm thuộc tia
,Ox
bán kính bằng
2
và tiếp xúc với
()P
có phương trình
A.
2 2 2
( 5) 4.x y z
B.
2 2 2
( 5) 4.x y z
C.
2 2 2
( 7) 4.x y z
D.
2 2 2
( 7) 4.x y z
Trang 5/11 - Mã đề thi 101
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ) :( 1) ( 2) ( 1) 6,S x y z
tiếp xúc với hai mặt
phẳng
( ) : 2 5 0P x y z
( ) : 2 5 0Q x y z
lần lượt tại hai điểm
A
.B
Độ dài đoạn
thẳng
AB
bằng
A.
5.
B.
2 3.
C.
2 6.
D.
3 2.
Câu 38: Giả sử
2
()F x x
một nguyên hàm của
2
( )sinf x x
()Gx
một nguyên hàm của
2
( )cosf x x
trên khoảng
(0; ).
Biết rằng
0,
2
G
2ln 2,
4
G a b c




với
,,abc
là các số
hữu tỉ. Tổng
abc
bằng
A.
27 .
16
B.
21.
16
C.
5.
16
D.
11.
16
Câu 39: Cho hàm số
()fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
1
(1) ,
18
f
1
0
1
( ) .
36
xf x dx
Tích
phân
1
0
()f x dx
bằng
A.
1.
12
B.
1.
36
C.
1.
12
D.
1.
36
Câu 40: Xét các số phức
,z
w
thỏa mãn
2z
2 5 1iw i
. Giá trị nhỏ nhất của
24z wz
bằng
A.
4
. B.
2 29 3
. C.
8
. D.
2 29 5
.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
(10;6; 1), (5;10; 9)AB
mặt phẳng
( ) : 2 2 12 0.x y z
Điểm
M
thay đổi thuộc mặt phẳng
()
sao cho hai đường thẳng
MA
MB
luôn tạo với
()
các góc bằng nhau. Biết rằng điểm
M
luôn thuộc một đường tròn cố định.
Hoành độ của tâm đường tròn đó bằng
A.
9.
2
B.
4.
C.
2.
D.
10.
Câu 42: Cho hàm số
()fx
thỏa mãn
( ) ( ) ,
x
f x f x e x
(0) 2.f
Tất cả các nguyên hàm
của
2
() x
f x e
A.
2
( 2) .
xx
x e e C
B.
( 1) .
x
x e C
C.
( 1) .
x
x e C
D.
( 2) .
xx
x e e C
Câu 43: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
22 6 5 0z mz m
hai
nghiệm phức phân biệt
12
,zz
thỏa mãn
12
zz
?
A.
4.
B.
6.
C.
3.
D.
5.
Câu 44: Biết rằng
1
0
ln 2 ln 3 ln 5,
3 5 3 1 7
dx a b c
xx
với
, , .abc
Giá trị
abc
bằng
A.
10 .
3
B.
10 .
3
C.
5.
3
D.
5.
3