Trang 1/6 - Mã đề GC
ĐỀ GC
TRƯNG THPT NGUYN GIA THIU
NĂM HỌC 2021 2022
Đề chính thc gm 50 câu & 6 trang
ĐỀ KIM TRA CUI K 2
MÔN TOÁN LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút;
Htên Hc sinh:……………………………………….…….. Lp:…….….… Phòng:……....... S báo danh:…………………..….
Câu 1. Kí hiu
( )
H
hình phng gii hn bi đồ th hàm s
2
2y x x=−
0y=
. Vt th tròn xoay được
sinh ra bi hình phng
khi nó quay quanh trc
Ox
có th tích bng
A.
16
15
. B.
. C.
18
15
. D.
19
15
.
Câu 2. Kí hiu
12
;zz
là hai nghim của phương trình
210zz+ + =
. Tính
22
1 2 1 2
P z z z z= + +
.
A.
2P=
. B.
1P=−
. C.
0P=
. D.
1P=
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, gi
,mn
hai giá tr thc tha mãn giao tuyến ca hai mt phng
( )
: 2 1 0
m
P mx y nz+ + + =
( )
: 2 0
m
Q x my nz + + =
cùng vuông góc vi mt phng
( )
:4 6 3 0x y z
+ =
. Khi đó ta có
A.
0mn+=
. B.
2mn+=
. C.
1mn+=
. D.
3mn+=
.
Câu 4. Trên khong
(0; )+
, h nguyên hàm ca hàm s
5
2
()f x x=
là:
A.
7
2
7
() 2
f x dx x C=+
. B.
7
2
2
() 7
f x dx x C=+
. C.
3
2
3
() 2
f x dx x C=+
. D.
3
2
2
() 3
f x dx x C=+
.
Câu 5. Nếu
( )
2
1lnf x dx x C
x
= + +
thì
( )
fx
A.
( )
3
21
fx xx
=+
. B.
( )
4
11
fx xx
=+
. C.
( )
2
3
2x
fx x
=
. D.
( )
3
21
fx xx
=−
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
xác định và liên tc trên
.
Gi
S
là din tích hình phng gii hn bởi các đường
( )
,y f x=
0, 2yx= =
3x=
(như hình vẽ). Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( ) ( )
13
21
.S f x dx f x dx
=

B.
( ) ( )
13
21
.S f x dx f x dx
=−

C.
( ) ( )
13
21
.S f x dx f x dx
= +

D.
( ) ( )
13
21
.S f x dx f x dx
=+

Câu 7. Môđun của s phc
24zi= +
bng
A. 4. B. 2. C.
5
. D.
25
.
Trang 2/6 - Mã đề GC
Câu 8. Nếu
5
2
( ) 3f x dx =
thì
5
2
4 ( )f x dx
bng
A. 12. B. 7. C. 1. D. 4.
Câu 9. Cho hàm s
()y f x=
đạo hàm
2
( ) 12 2,f x x x
= +
( 1) 3f−=
. Biết
()Fx
nguyên hàm
ca
()fx
tha mãn
( 2) 2F−=
, khi đó
(1)F
bng
A. 15. B. 11. C. 6. D. 1.
Câu 10. Nếu
5
2
( )d 3f x x =
5
2
( )d 2g x x =−
thì
( ) ( )
5
2
f x g x dx


bng
A. 5. B.
5
. C. 1. D. 3.
Câu 11. Cho hàm s
( ) cosf x x x=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
( ) sin
2
x
f x dx x C= + +
. B.
2
( ) sin
2
x
f x dx x C= +
.
C.
( ) 1 sinf x dx x C= + +
. D.
22
cos
() 22
xx
f x dx C= + +
.
Câu 12. Nếu
3
1
( )d 2f x x =
thì
( )
3
1
32f x x dx


bng
A. 4. B.
2
. C. 2. D.
4
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
12
: 2 2
33
xt
d y t
zt
=+
=−
=
đi qua điểm nào dưới đây?
A. Đim
(2;2;3)Q
. B. Đim
(2; 2; 3)N−−
. C. Đim
(1;2; 3)M
. D. Đim
(1;2;3)P
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( 4; 3;3)A−−
và mt phng
( ):2 6 2 1 0P x y z+ =
. Đưng thng
đi qua
A
và vuông góc vi
()P
có phương trình là
A.
4 3 3
1 3 1
x y z +
==
. B.
4 3 3
1 3 1
x y z+ +
==
. C.
4 3 3
1 3 1
x y z+ +
==
. D.
4 3 3
1 3 1
x y z +
==
.
Câu 15. Din tích hình phng gii hn bởi hai đường
24yx=−
24yx=−
bng
A. 36. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
36
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1;2;0A
( )
3;0;2B
. Mt phng trung trc của đoạn thng
AB
có phương trình là
A.
30x y z+ + =
. B.
2 2 0x y z + + =
. C.
2 4 0x y z+ + =
. D.
2 2 0x y z + =
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
2;4;1 ; 1;1;3AB
mt phng
( )
: 3 2 5 0P x y z + =
.
Mt mt phng
( )
Q
đi qua hai điểm
,AB
vuông góc vi mt phng
( )
P
phương trình dạng
11 0ax by cz+ + =
. Khi đó
abc++
bng
Trang 3/6 - Mã đề GC
A. 5. B. 15. C.
5
. D.
15
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
Q
song vi mt phng
( )
:2 2 7 0P x y z + =
. Biết mt
phng
( )
Q
ct mt cu
( ) ( ) ( )
22
2
: 2 1 25S x y z+ + + =
theo một đường tròn bán kính
3r=
. Khi đó mặt
phng
( )
Q
có phương trình là
A.
2 7 0x y z + =
. B.
2 2 7 0x y z + =
. C.
2 2 17 0x y z + =
. D.
2 2 17 0x y z + + =
.
Câu 19. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
( )
y f x=
, trục hoành hai đường thng
xa=
,
xb=
( )
ab
. Th tích ca khi tròn xoay to thành khi
quay
D
quanh trục hoành được tính theo công thc
A.
( )
2
b
a
V f x dx
=
. B.
( )
22
b
a
V f x dx
=
. C.
( )
2b
a
V f x dx
=
. D.
( )
2
2b
a
V f x dx
=
.
Câu 20. Cho hình phng
( )
H
được gii hn bởi đồ th hàm s
1
yx
=
, trục hoành và hai đường thng
1,x=
2x=
. Th tích
V
ca khi tròn xoay to thành khi cho hình phng
( )
H
quay quanh trc
Ox
bng
A.
ln2
. B.
( )
2 2 1
. C.
2
. D.
ln2
.
Câu 21. Tính th tích ca phn vt th gii hn bi hai mt phng
0x=
3x=
, biết rng thiết din ca vt
th b ct bi mt phng vuông góc vi
Ox
tại điểm hoành đ
x
( )
03x
hình ch nht hai kích
thước là
x
2
9x
?
A. 3. B. 9. C. 18. D. 36.
Câu 22. Cho s phc
62zi=−
, khi đó
2z
bng
A.
12 4i
. B.
12 2i
. C.
3i
. D.
64i
.
Câu 23. Trên mt phng tọa độ, cho
(2; 3)M
là điểm biu din ca s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A. 2. B.
3.
C.
3
. D.
2
.
Câu 24. Số phức liên hợp của số phức
32zi=−
A.
32zi=+
. B.
23zi=−
. C.
32zi= +
. D.
32zi=
.
Câu 25. Cho s phc
z
tho mãn
1
32
zi
i=−
+
. Phn thc ca
z
bng
A.
1
. B. 1. C. 5. D.
5
.
Câu 26. Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 14 2i z i+ =
. S phc liên hp
z
ca s phc
z
A.
86zi=−
. B.
86zi=+
. C.
68zi=−
. D.
68zi=+
.
Câu 27. Cho s phc
z a bi=+
( )
, , 0a b a
tha mãn
1 2 5zi + =
. 10zz=
. Khi đó
P a b=−
giá
tr bng
A.
4P=
. B.
4P=−
. C.
2P=−
. D.
2P=
.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, mt phẳng qua ba điểm
( ) ( ) ( )
0;0;1 , 0;2;0 , 4;0;0A B C
có phương trình
Trang 4/6 - Mã đề GC
A.
0
1 2 4
x y z
+ + =
. B.
1
4 2 1
x y z
+ + =
. C.
0
1 2 4
x y z
+ + =
. D.
1
1 2 4
x y z
+ + =
.
Câu 29. Nghim phc có phn o âm của phương trình
22 10 0zz + =
là:
A.
13i+
. B.
13i−+
. C.
13i−−
. D.
13i
.
Câu 30. Gi
1
z
2
z
là hai nghim phc của phương trình
230zz + =
. Khi đó
12
zz+
bng
A.
5
. B.
23
. C. 3. D. 1.
Câu 31. Gi
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
24 13 0zz + =
. Trên mt phng tọa độ,
điểm biu din ca s phc
0
z
A.
( )
2;3M
. B.
( )
2;3P
. C.
( )
3;2Q
. D.
( )
3;2N
.
Câu 32. Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
22 6 0zz + =
. Biu thc
12
11
Pzz
=+
bng
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
6
. D.
3
.
Câu 33. Phương trình
2.0z a z b+ + =
, vi
,ab
là các s thc nhn s phc
1i
là mt nghim. Khi đó
ab
bng
A.
2
. B.
4
. C.
4
. D.
0
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( ):2 6 4 1 0P x y z + =
có một vectơ pháp tuyến là:
A.
(1; 3;2)n=−
. B.
(1;2;3)n=
. C.
(2;6;4)n=
. D.
(4; 6;2)n=−
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1;2A
,
( )
1;3; 9B−−
. Tọa độ điểm
M
thuc
Oy
sao cho
ABM
vuông ti
A
A.
( )
0;11;0M
. B.
( )
0; 11;0M
. C.
( )
0; 1;0M
. D.
( )
0;1;0M
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
(1;3; 2)u=−
(2;1; 1)v=−
. Tọa độ của vectơ
uv+
A.
(3;4; 3)
. B.
( 1;2; 3)−−
. C.
( 1;2; 1)−−
. D.
(1; 2;1)
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, tọa độ một vectơ vuông góc với c hai vectơ
( )
1;1; 2a=−
( )
3; 2; 1b=
A.
( )
1;1; 1
. B.
( )
1;1;1
. C.
( )
1; 1; 1−−
. D.
( )
1;1; 1−−
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
( )
2;0;2A
,
( )
1; 1; 2B−−
,
( )
1;1;0C
,
( )
2;1;2D
. Th tích ca
khi t din
ABCD
bng
A. 14. B.
14
3
. C. 7. D.
7
3
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;3;1A
( )
5;6;2B
. Đường thng
AB
ct mt phng
( )
Oxz
tại điểm
M
. T s
AM
BM
bng
Trang 5/6 - Mã đề GC
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) 9S x y z+ + + =
có bán kính bng
A. 3. B. 81. C. 9. D. 6.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn đường thng:
( )
13 1 1
:1 2 1
x y z
d + +
==
,
( )
21
:121
x y z
d
==
,
( )
31 1 1
:211
x y z
d +
==
,
( )
411
:1 1 1
x y z
d−−
==
. Gi
đường thng ct c bốn đường thẳng trên, phương
trình đường thng
là:
A.
3 4 2
2 3 1
x y z +
==
. B.
3 4 2
2 3 1
x y z
==
. C.
3 4 2
2 3 1
x y z+ +
==
. D.
3 4 2
2 3 1
x y z + +
==
.
Câu 42. Cho các s phc
12
,zz
tha mãn
1 1 2 2
1, 1z i z z i z = =
12
42zz−=
, s phc
u
tha
mãn
2| 2 | 3| 1 2 | 6 2u i u i+ + +
. Khi đó biểu thc
12
P u z u z= +
đạt giá tr ln nht bng
A.
32
. B.
52
. C.
72
. D.
92
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(3; 2;6), (0;1;0)AB
mt cu
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 3) 25S x y z + + =
. Mt phng
( ): 2 0P ax by cz+ + =
đi qua
,AB
ct mt cu
( )
S
theo
giao tuyến là đường tròn có bán kính nh nht. Biu thc
T a b c= + +
có giá tr bng
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 44. Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
\ 1;1
tha mãn
( )
2
1
1
fx x
=
. Biết
( ) ( )
3 3 4ff+ =
11
2
33
ff
+ =
. Giá tr ca biu thc
( ) ( ) ( )
5 0 2f f f + +
bng:
A.
1
5 ln 2
2
. B.
1
6 ln 2
2
. C.
1
5 ln 2
2
+
. D.
1
6 ln 2
2
+
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
fx
đạo hàm liên tc trên
( )
32
3 3 2 2,f x x x x x + = +
. Khi đó
9
1
. ( ).x f x dx
bng
A. 68. B.
68
3
. C.
136
3
. D. 12.
Câu 46. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên có đồ th ca hàm s
( )
fx
như hình bên dưới. Khẳng định
nào sau đây đúng?