
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
QU NG NAMẢ
KI M TRA CU I H C K II NĂM H C 2020-Ể Ố Ọ Ỳ Ọ
2021
Môn: TOÁN – L P 8Ớ
Th i gian: 60 phút (ờkhông k th i gian giao đ)ể ờ ề
(Đ g m có 02 trangề ồ )
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUANẦ Ắ Ệ (5,0 đi m): ể
Ch n ch cái đng tr c câu tr l i đúng nh t cho m i câu h i sau và ghi vàoọ ữ ứ ướ ả ờ ấ ỗ ỏ
gi y làm bài. Ví d câu 1 ch n đáp án C thì ghi là 1C.ấ ụ ọ
Câu 1. Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào là ph ng trình b c nh t m t n?ươ ươ ươ ậ ấ ộ ẩ
A. B. C. D.
Câu 2. Ph ng trình nào sau đây t ng đng v i ph ng trình ?ươ ươ ươ ớ ươ
A. B. C. D.
Câu 3. T p h p nghi m c a ph ng trình ậ ợ ệ ủ ươ là
A. B. C. D.
Câu 4. Đi u ki n xác đnh c a ph ng trình làề ệ ị ủ ươ
A. . B. và . C. . D. .
Câu 5. Cho hình ch nh t có chi u r ng là x cm (x > 0). Chi u dài h n chi u r ng 3cm.ữ ậ ề ộ ề ơ ề ộ
Bi u th c nào sau đây bi u th di n tích c a hình ch nh t đó?ể ứ ể ị ệ ủ ữ ậ
A. B. C. D.
Câu 6. N u ế thì
A. B. C. D.
Câu 7. Kh ng đnh nào sau đây là kh ng đnh đúng?ẳ ị ẳ ị
A. B. C. D.
Câu 8. V i a < 0, ta kh ng đnh ớ ẳ ị
A. B. C. D.
* Quan sát hình 1 và th c hi n câu h i 9. ự ệ ỏ
Bi tế AD là đng phân giác c a tam giác ABC.ườ ủ
Câu 9. T sỉ ố b ng t s nào d i đây?ằ ỉ ố ướ
A. . B. . C. . D. .
* Quan sát hình 2 và th c hi n các câu h i: 10; 11; 12;13.ự ệ ỏ
Bi t ếMN//BC; AB = 3cm; AM = 2cm; AN = 2,6cm; BC = 4,5cm.
Hình 1
D
C
B
A
Hình 2
4,5cm
N
M
C
B
A
2,6cm
3cm
2cm

Câu 10. T s b ng t s nào d i đây?ỉ ố ằ ỉ ố ướ
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. ∆MAN đng d ng v i ồ ạ ớ
A. ∆ACM. B. ∆. C. ∆. D. ∆.
Câu 12. Đ dài đo n th ng NC là ộ ạ ẳ
A.. B.. C.. D..
Câu 13. Đ dài đo n th ng MN là ộ ạ ẳ
A.. B.. C.. D..
*Quan sát hình 3 và th c hi n các câu h i: 14; 15.ự ệ ỏ
Bi t là hình h p ch nh t.ế ộ ữ ậ
Câu 14. M t đi di n v i m t làặ ố ệ ớ ặ
A. .
C.
B..
D.
Câu 15. M i đi m c a đng th ng AB đu thu c m t ph ng ọ ể ủ ườ ẳ ề ộ ặ ẳ
A. .
C.
B..
D.
PH N II. T LU NẦ Ự Ậ (5,0 đi m): ể
Câu 1. (1,25 đi mể):
Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a.
b.
Câu 2. (1,25 đi m)ể:
a. Cho bi t ch ng t r ng ;ế ứ ỏ ằ
b. Gi i b t ph ng trình sau và bi u di n nghi m trên tr c s .ả ấ ươ ể ễ ệ ụ ố
Câu 3. (2,5 đi m)ể:
Cho tam giác nh n hai đng cao BM và CN c t nhau t i D.ọ ườ ắ ạ
a. Ch ng minh tam giác ABM đng d ng v i tam giác ACN, ứ ồ ạ ớ t đó suy ra ừ
b. Cho bi t , hãy tính t sế ỉ ố ;
c. G i I và K l n l t là trung đi m c a BC và MN. Ch ng minh ọ ầ ượ ể ủ ứ
----------------H T----------------Ế
Hình 3
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
QU NG NAMẢKI M TRA CU I H C K II NĂM H CỂ Ố Ọ Ỳ Ọ
2020-2021
Môn: TOÁN – L P 8Ớ
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N CH M – MÃ Đ A ƯỚ Ẫ Ấ Ề
(Đáp án và H ng d n ch m g m 02 trang)ướ ẫ ấ ồ
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUANẦ Ắ Ệ (5,0 đi m): ể
Câu1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đ/ánA C D B C D A B D A D C B A C
PH N II.T LU NẦ Ự Ậ (5,0 đi m): ể
Câu N i dungộĐiể
m
1.
(1,25
đi m)ể
a. Gi i ph ng trình ả ươ 0,5
0,25
; V y ậ 0,25
b. Gi i ph ng trình ả ươ 0,75
ĐKXĐ: và 0,25
Bi n đi ph ng trình tr thành ế ổ ươ ở
0,25
Tìm đc hai nghi m c a ph ng trình (*) là 0 và 3;ượ ệ ủ ươ
Đi chi u và k t lu n ố ế ế ậ 0,25
2.
(1,25
đi m)ể
a. Cho bi t ch ng t r ng .ế ứ ỏ ằ 0,5
T ừ, suy ra 0,25
Do đó 0,25
b. Gi i b t ph ng trình sau và bi u di n nghi m trên tr c s .ả ấ ươ ể ễ ệ ụ ố 0,75
Bi n đi b t ph ng trình tr thành ế ổ ấ ươ ở 0,25
Tìm đc nghi m c a b t ph ng trình ượ ệ ủ ấ ươ 0,25
Bi u di n đúng t p nghi m c a b t ph ng trình trên tr c s ể ễ ậ ệ ủ ấ ươ ụ ố 0,25
3.
(2,5
đi m)ể
Cho tam giác nh n hai đng cao BM và CN c t nhau t i D.ọ ườ ắ ạ
Hình v :ẽ
- Hình v ph c v ýẽ ụ ụ
a, b: 0,25 đi m;ể
- Hình v ph c v cẽ ụ ụ ả
câu: 0,5 đi m.ể
D
N
M
K
I
C
B
A
0,5
a. Ch ng minh đng d ng t đó suy ra ứ ồ ạ ừ 1,0
Gi i thích hai tam giác vuông ABM và ACN có góc A là góc nh n chung nênả ọ 0,5

đng d ngồ ạ
Suy ra 0,25
Do đó 0,25
b. Cho bi t , hãy tính t s .ế ỉ ố 0,5
Nêu đc hai tam giác vuông NDB và MDC có: (đi đnh) nên đng d ng.ượ ố ỉ ồ ạ 0,25
Suy ra: . 0,25
c. G i I và K l n l t là trung đi m c a BC và MN. Ch ng minh ọ ầ ượ ể ủ ứ 0,5
T câu a, suy ra: ; k t h p v i là góc chung nên có đc đng d ng v i suyừ ế ợ ớ ượ ồ ạ ớ
ra 0,25
Ch ng minh đc , t đó suy ra đng d ng v i Do đó ứ ượ ừ ồ ạ ớ 0,25
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
QU NG NAMẢ
KI M TRA CU I H C K II NĂM H C 2020-Ể Ố Ọ Ỳ Ọ
2021
Môn: TOÁN – L P 8Ớ
Th i gian: 60 phút (ờkhông k th i gian giao đ)ể ờ ề
(Đ g m có 02 trangề ồ )
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUANẦ Ắ Ệ (5,0 đi m): ể
Ch n ch cái đng tr c câu tr l i đúng nh t cho m i câu h i sau và ghi vàoọ ữ ứ ướ ả ờ ấ ỗ ỏ
gi y làm bài. Ví d câu 1 ch n đáp án C thì ghi là 1C.ấ ụ ọ
Câu 1. Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào là ph ng trình b c nh t m t n?ươ ươ ươ ậ ấ ộ ẩ
A. B. C. D.
Câu 2. Ph ng trình nào sau đây t ng đng v i ph ng trình ?ươ ươ ươ ớ ươ
A. B. C. D.
Câu 3. T p h p nghi m c a ph ng trình ậ ợ ệ ủ ươ là
A. B. C. D.
Câu 4. Đi u ki n xác đnh c a ph ng trình làề ệ ị ủ ươ
A. B. . C. . D. .
Câu 5. Cho hình ch nh t có chi u dài là x cm (x > 3). Chi u r ng ng n h n chi u dàiữ ậ ề ề ộ ắ ơ ề
3cm. Bi u th c nào sau đây bi u th di n tích c a hình ch nh t đó?ể ứ ể ị ệ ủ ữ ậ
A. B. C. D.
Câu 6. N u ế thì
A. B. C. D.
Câu 7. Kh ng đnh nào sau đây là kh ng đnh đúng?ẳ ị ẳ ị
A. B. C. D.

Câu 8. V i a < 0, ta kh ng đnh ớ ẳ ị
A. B. C. D.
* Quan sát hình 1 và th c hi n câu h i 9. ự ệ ỏ
Bi tế AD là đng phân giác c a tam giác ABC.ườ ủ
Câu 9. T sỉ ố b ng t s nào d i đây?ằ ỉ ố ướ
A. . B. . C. . D. .
* Quan sát hình 2 và th c hi n các câu h i: 10; 11; 12;13.ự ệ ỏ
Bi t ếMN//BC; AB = 6cm; AM = 4cm; AN = 5,2cm; BC = 9cm.
Câu 10. T s b ng t s nào d i đây?ỉ ố ằ ỉ ố ướ
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. ∆MNA đng d ng v i ồ ạ ớ
A. ∆. B. ∆. C. ∆. D. ∆.
Câu 12. Đ dài đo n th ng NC là ộ ạ ẳ
A. . B.. C.. D..
Câu 13. Đ dài đo n th ng MN là ộ ạ ẳ
A.. B.. C.. D..
*Quan sát hình 3 và th c hi n các câu h i: 14; 15.ự ệ ỏ
Bi t là hình h p ch nh t.ế ộ ữ ậ
Câu 14. M t đi di n v i m t làặ ố ệ ớ ặ
A. .
C.
B..
D.
Câu 15. M i đi m c a đng th ng BC đu thu c m t ph ng ọ ể ủ ườ ẳ ề ộ ặ ẳ
A.
C. .
B. .
D.
PH N II. T LU NẦ Ự Ậ (5,0 đi m): ể
Câu 1. (1,25 đi m)ể:
Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a.
b.
Câu 2. (1,25 đi m):ể
a. Cho bi t ch ng t r ng ế ứ ỏ ằ
Hình 1
D
C
B
A
Hình 2
9cm
4cm
6cm
5,2cm
A
B
C
M
N
Hình 3
D'
C'
B'
A'
D
C
B
A