Ể Ọ Ọ
Ụ
Ở
Ạ
Ắ
ƯỜ
TR
ờ
Ấ
Ệ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 10 Th i gian làm bài: 45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 356
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
Ệ (7.0 đi m)ể
Ắ I. PH N TR C NGHI M
ể ể b n phát tri n đang ki m soát tình hình th tr Câu 1: Các n
ế ế ẩ ậ ế ế ậ ấ ẩ ị ườ ỉ ọ ỉ ọ ế ớ ng th gi ề ề i vì ấ ậ ướ ư ả c t ỉ ọ ỉ ọ ề A. chi m t tr ng cao v nh p kh u nguyên li u. ề C. chi m t tr ng cao v xu t, nh p kh u. ệ B. chi m t tr ng cao v xu t kh u. ẩ ẩ D. chi m t tr ng cao v nh p kh u.
ố ấ ự nào sau đây quy t đ nh nh t s phát tri n c a xã h i loài ng i?
Câu 2: Nhân t ạ ả ờ ế t.
ướ ự ề ả ấ c, khoáng s n. ườ ộ ậ ợ ủ ậ i c a khí h u và th i ti ứ ả ng th c s n xu t. ế ị A. Các lo i khoáng s n phong phú. C. S giàu có v tài nguyên n
ả ưở ạ ộ ế ệ ự ề ế ố ể ủ ự B. S thu n l ươ D. Ph nào sau đây ít nh h ng đ n ho t đ ng giao v n t ậ ả i nhiên, y u t
Câu 3: Trong các đi u ki n t nh t?ấ ị
A. khoáng s n.ả C. khí h u.ậ B. đ a hình . D. sinh v t.ậ
ộ ị ụ Câu 4: Nh ng ngành nào sau đây không thu c ngành d ch v ?
i hành khách. ủ ỹ ụ ế . ữ ậ ả A. V n t ệ ể C. Ti u th công m ngh . B. Nhà hàng, khách s n.ạ D. Giáo d c, Y t
ạ ươ ệ ề ả ươ ng ti n v n t i khác?
ố ợ ườ ệ ườ Câu 5: . Lo i ph ắ ườ A. Đ ng s t. ậ ả ườ B. Đ ng ô tô. ớ i nào có kh năng ph i h p v i nhi u ph C. Đ ng hàng không. ậ ả ng ti n v n t D. Đ ng sông.
ượ ệ ệ ồ ng hi n nay bao g m:
ệ ự ệ ự ầ ầ Câu 6: . Ngành công nghi p năng l A. Khai thác than, d u khí. C. Khai thác than, d u khí, đi n l c.
ầ B. Khai thác d u khí. ệ D. Công nghi p đi n l c. ườ ậ ả ườ ể ạ ộ i ta th i ng ự ng d a vào
ng.
ủ Câu 7: Đ đánh giá ho t đ ng c a ngành giao thông v n t ạ ườ ề ể ố ượ ng v n chuy n và kh i l
ậ ả ộ ạ ố ượ ệ ủ ấ ả i c ng l i. ộ ệ ng ph ể ố ượ ng luân chuy n. ườ ệ ươ ng sá. ng ti n và đ t c các ngành giao thông v n t
ổ A. t ng chi u dài các lo i đ ậ B. kh i l ạ ủ C. trình đ hi n đ i c a các ph ươ ng ti n c a t D. s l ặ ớ ể Câu 8: Đ c đi m nào sau đây ự ố ợ ố ỉ ỉ ệ không đúng v i ngành công nghi p? ượ ứ ạ ề ồ c phân b t m , có s ph i h p ệ ẩ ạ
ấ ả ẽ ể ạ ấ ả ấ ả ấ ả ậ A. S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ph c t p, đ ả ố ặ ch t ch đ t o ra s n ph m cu i cùng. ồ B. S n xu t bao g m hai giai đo n. C. S n xu t phân tán trong không gian. ộ D. S n xu t có tính t p trung cao đ .
ẩ ấ
ệ ố ữ Câu 9: Cán cân xu t nh p kh u là ẩ ấ ậ ẩ
ỉ ố ữ ẩ ậ ẩ ị
ẩ ấ ẩ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 356
ệ ố ữ ổ ị ủ ậ ặ ấ ẩ ậ ẩ ậ ị A. hi u s gi a giá tr xu t kh u và nh p kh u. ấ B. t s gi a giá tr xu t kh u và nh p kh u. ị C. hi u s gi a giá tr nh p kh u và xu t kh u. D. t ng giá tr c a các m t hàng xu t kh u và nh p kh u.
ủ ệ ế ể ả ấ ặ ố
ườ Câu 10: S quan h trong s n xu t, trong giao ti p, trong phân ph i, đó là đ c đi m c a môi tr
ự ng nào? ủ ủ ủ ủ ườ ườ ươ ườ ự ộ ướ ể ộ ng xã h i. ự nhiên. ng t ạ ng nhân t o. ng t nhiên thu c các n c phát tri n. A. C a môi tr B. C a môi tr C. C a môi tr D. C a môi tr
ệ ủ ế ự
Câu 11: . Vi c hình thành và phát tri n ngành công nghi p hàng tiêu dùng ch y u d a vào ộ ồ
ồ ộ ồ ể ồ ng tiêu th r ng l n, ngu n lao đ ng d i dào.
ệ ụ ộ ồ ộ
ị ườ ệ ồ ộ ồ ớ ụ ộ ng tiêu th r ng l n. ệ ẻ ồ A. ngu n nguyên li u giá r , ngu n lao đ ng d i dào. ớ ị ườ B. th tr ồ C. ngu n lao đ ng d i dào . ồ D. ngu n nguyên li u phong phú, ngu n lao đ ng d i dào, th tr
ệ ự ự ế ể ệ ớ ọ ị ế
ị ị ố ụ Câu 12: . Nhân t có tác d ng l n đ n vi c l a ch n đ a đi m xây d ng khu công nghi p trên th ư ở ớ ệ t Nam là i cũng nh Vi gi ộ ồ ư A. dân c và ngu n lao đ ng . ơ ở ạ ầ C. c s h t ng.
ệ ệ ả ấ ề ả ẩ ầ ế ị Câu 13: .Các s n ph m ph n m m, thi t b công ngh thu c ngành s n xu t công nghi p nào? tiêu dùng.
ọ ế ị ễ t b vi n thông. ế ị ệ ử t b đi n t tin h c. B. tài nguyên thiên nhiên. D. v trí đ a lí. ộ ệ ử B. Đi n t D. Máy tính .
ị ườ ể c hi u là A. Thi C. Thi Câu 14: Th tr ng đ ỡ ữ ả
ơ ặ ơ ế ả ẩ ị ị ấ B. n i g p g các nhà s n xu t. ụ ạ ộ ấ t cá các ho t đ ng d ch v . ượ A. n i g p g gi a bên bán và bên mua. ổ C. n i ti n hành trao đ i các s n ph m d ch v . ơ ặ ỡ ễ ơ ụ D. n i di n ra t
ị ệ c m nh danh “ngành công nghi p không khói” là
ệ ị
ả B. Du l ch. D. Thông tin liên l c.ạ
ượ ượ ạ ạ ượ c coi là ngu n năng l c? Câu 16: . Ngu n năng l ụ ượ Câu 15: Ngành d ch v đ ể ạ ộ A. Ho t đ ng đoàn th ể C. B o hi m, ngân hàng ồ ượ ệ t. ị A. Đ a nhi ồ C. Khí đ t .ố ể ng s ch có th tái t o đ ỏ ầ D. D u m .
ng nào sau đây đ B. Than. ượ ệ ướ ậ ủ ể ộ ọ c coi là th ọ c đo trình đ phát tri n khoa h c kĩ thu t c a m i ế ớ i là
ệ ử ọ – tin h c . ơ B. C khí. ấ ả D. S n xu t hàng tiêu dùng.
ữ ượ ng l n nh t ấ ở ướ n ệ c ta hi n nay là Câu 17: . Ngành công nghi p đ ố qu c gia trên th gi A. Hoá ch t.ấ C. Đi n t ạ Câu 18: Lo i than có tr l
A. Than m .ỡ C. Than bùn.
ả ể ử ụ ệ D. Than đá. ạ Câu 19: Các khoáng s n đang đ c.
ể ụ ồ ạ ượ i đ c khai thác đ s d ng trong công nghi p là lo i tài nguyên? i đ c. i đ c. ớ B. Than nâu. ượ ụ ồ ạ ượ A. Tài nguyên không ph c h i l ụ ồ ạ ượ C. Tài nguyên ph c h i l B. Tài nguyên vô t n.ậ D. Tài nguyên có th ph c h i l
ậ ả ể ớ Câu 20: Ngành v n t ườ ấ ườ ố ượ ươ ườ ể ng sông. ng luân chuy n l n nh t là ng ô tô. ắ ng s t ng bi n. A. đ
i có kh i l B. đ ể ả ầ ớ ươ ằ ở . D. đ ạ hai bên b c a Đ i Tây D ng là vì: Câu 21: Ph n l n các c ng bi n trên Th Gi ớ ề l n c a th gi ờ ủ i là Tây Âu và Hoa kì.
ờ ể ể ả ng b bi n khúc khu u d dàng xây d ng các c ng bi n.
ậ ả
ố ề ườ ố ề ố ề C. đ i đ u n m ế ớ ự ế ớ ế ớ ậ ả l n c a th gi l n c a th gi i là Tây Âu và Nh t B n. i là Nh t B n và Hoa Kì. ế ế ớ ủ A. N i li n hai trung tâm kinh t ỷ ễ B. có đ ế ớ ủ C. N i li n hai trung tâm kinh t ế ớ ủ D. N i li n hai trung tâm kinh t
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 356
ệ ộ ế ế Câu 22: . Ngành công nghi p nào sau đây không thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n ệ ả ự ẩ ệ ấ A. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng và th c ph m.
ệ
ệ ượ ị ế ọ ố c xác đ nh là ngành kinh t ơ ả ủ quan tr ng và c b n c a các qu c gia
ỏ ệ B. Công nghi p khai thác m . ệ ơ C. Công nghi p c khí. ệ D. Công nghi p luy n kim. Câu 23: . Ngành công nghi p đ là ệ
ượ ệ ơ ệ ọ tin h c ệ A. Công nghi p luy n kim . ệ ng. C. Công nghi p năng l B. Công nghi p c khí ệ ử D. Công nghi p đ n t
ườ ấ ố ề ắ ng ng n nh t n i li n
ể ươ ạ
ị ị ộ ươ ươ Ấ ạ Câu 24: Kênh PaNaMa là con đ ỏ ả A. Đ a trung h i và Bi n đ . C. V nh Caribê và Mê hi Cô. ươ B. Thái Bình D ng vag Đ i Tây D ng. D. Đ i Tây D ng vag n Đ D ng.
ụ Câu 25: Các kênh bi n đ ự ụ ượ ễ
ố ề ắ ậ ả i trên bi n.
ế ạ ươ ng.
ế ớ ạ ớ ạ ễ ố ằ c xây d ng nh m m c đích c d dàng. ể ơ l n l ể ượ A. N i li n các châu l c đ ả B. rút ng n kho ng cách v n t ạ C. H n ch tai n n cho tàu vì kín gió h n ngoài đ i d i v i nhau. D. D dàng n i các trung tâm kinh t
ệ c ta hi n nay lo i hình giao thông v n t
Câu 26: . ườ ể ế ế ư i nào chi m u th ? ườ ườ Ở ướ n A. Đ ng ô tô. D. Đ ng sông.
ạ ắ ườ B. Đ ng s t. ả Câu 27: Nh ng lo i tài nguyên nào có kh năng ph c h i? ạ ấ ậ c, khí h u
ấ ướ ậ c, khí h u. ữ ướ A. Tài nguyên đ t, n ả ạ C. Các lo i khoáng s n. ậ ả C. Đ ng bi n. ụ ồ ậ B. Tài nguyên đ t, tài nguyên sinh v t. D. Tài nguyên n
ạ ệ ệ ệ ệ
ế ủ ả c a s n ph m.
ộ ng lao đ ng.
ồ ế ế Câu 28: Vi c phân lo i các ngành công nghi p thành: công nghi p khai thác, công nghi p ch bi n ứ ự d a vào căn c : ụ ẩ A. Công d ng kinh t ấ ở ữ ủ ả ẩ B. Tính ch t s h u c a s n ph m. ố ượ ế ộ ấ C. Tính ch t tác đ ng đ n đ i t ố ả D. Ngu n g c s n ph m.
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể
ẩ II. PH N T LU N
Ả Ờ Ấ TÌNH HÌNH S N XU T THÉP C A TH GI I TRONG TH I KÌ 1950 2003 ơ Ủ ị
1960 346 2003 870 Năm THÉP ẽ ể 1950 189 ộ ủ Ế Ớ Ấ Ệ (đ n v : TRI U T N) 1970 594 ấ ả ể ệ ề 1990 770 i th i kì 19502003. (2đ) ớ ế ậ ấ ả ờ ờ tình hình s n xu t thép c a th gi i th i kì trên 1980 682 ế ớ ồ a. V bi u đ hình c t th hi n tình hình s n xu t thép c a th gi ủ b. Nêu nh n xét v (1đ).
H TẾ
ộ
ả
(Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm)
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 356