Ể Ề Ế Ọ Ỳ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ NG THPT GIA NGHĨA TR
ọ Ị Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ờ ề Ộ Đ KI M TRA M T TI T H C K II Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: Đ A LÝ 10 L N 2 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 386
ữ ướ ả
ề c s n xu t nhi u than đá là : ứ
Câu 1: Nh ng n ố Ấ ộ
ấ A. Trung Qu c , Hoa Kì , Nga, Ba lan, CHLB Đ c,….. B. Ba Lan . n Đ , Ôxtrâylia . C. Hoa Kì ,Nga , Anh D. Pháp ,Anh , Đ c .ứ
ể ệ ữ ể ệ
ệ ớ
ữ ệ
ể ể ể ể ư
Câu 2: Đi m khác nhau gi a đi m công nghi p và khu công nghi p là : ớ ệ A. Đi m công nghi p có quy mô l n. ứ ả ệ ấ B. Đi m công nghi p là hình th c s n xu t công nghi p l n. ệ ệ ề ự ế ợ C. Đi m công nghi p có nhi u s k t h p gi a các xí nghi p công nghi p. ố ệ D. Đi m công nghi p có dân c sinh s ng. ướ ệ ượ ộ ể ế c đo trình đ phát tri n kinh t c coi là th ộ ủ xã h i c a các ướ i là: Câu 3: Ngành công nghi p đ n
ệ ử ế ế ọ tin h c. ự ẩ ượ ấ
ư ệ ự ẩ ườ B. đi n t D. ch bi n th c ph m ầ ệ ế ớ c trên th gi A. năng l ng. ả C. s n xu t hàng tiêu dùng. ệ ng phân
Câu 4: Các ngành công nghi p nh d t may, gi y da, công nghi p th c ph m th b :ố ở
ố ớ ị ự B. khu v c thành th . ự D. khu v c ven thành th l n. ự A. khu v c nông thôn. ư ự ậ C. khu v c t p trung đông dân c .
ứ ệ ườ Câu 5: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v ăn u ng c a con ng i? ự ẩ ủ ngượ
ọ ệ tin h c. ệ A. Công nghi p th c ph m. ệ C. D t may.
ứ ệ i? ự ẩ ườ Câu 6: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v m c c a con ng ọ tin h c.
.
ố ầ ề B. Công nghi p nệ ăng l ệ ử D. Công nghi p đi n t ầ ề ặ ủ ệ ử ệ B. Công nghi p đi n t D. Công nghi p nệ ăng l ộ ề ngượ ượ ệ A. Công nghi p th c ph m. ệ C. D t may ả ấ ấ ậ Câu 7: S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ , đi u đó đ ể ệ c th hi n:
ệ ạ ả ạ ả ậ ư ệ ả ấ li u s n xu t
ớ ố ậ ố ư ệ ả li u s n xu t, t p trung v n và t o s n ph m l n
ố ạ ả ạ ả ẩ ậ ậ ậ ậ ậ ố ẩ ớ A. T p trung v n và t o s n ph m l n ẩ ớ B. T p trung v n và t o s n ph m l n, t p trung nhân công, t p trung t ẩ ấ ậ C. T p trung t ớ D. T p trung nhân công, t p trung v n và t o s n ph m l n
ổ ứ ị ừ ậ ợ ớ ổ ệ ị ị i là
ắ ớ Câu 8: T ch c lãnh th công nghi p g n v i đô th v a và l n có v trí đ a lí thu n l hình th c:ứ
ể ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. ệ C. đi m công nghi p. B. Vùng công nghi p.ệ D. trung tâm công nghi p.ệ
c chia làm hai nhóm A ,B là d a vào : ị ể ủ
ặ ế ủ ả c a s n ph m.
ệ ượ Câu 9: Công nghi p đ ể ộ A. Trình đ phát tri n . ể ấ C. Tính ch t và đ c đi m. ệ ề ệ ạ ơ ở ể Câu 10: Ngành công nghi p là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i là: ệ
ệ ệ ọ tin h c ệ A. Công nghi p luy n kim ệ ơ C. Công nghi p c khí ự ử B. L ch s phát tri n c a các ngành. ẩ ụ D. Công d ng kinh t ệ ể ệ ự B. Công nghi p đi n l c ệ ử D. Công nghi p đi n t
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 386
ữ ượ ầ ớ ự Câu 11: Khu v c nào có tr l ng d u l n nh t Th gi i?
A. B c Mắ B. Mĩ la Tinh ắ D. B c Phi ấ ế ớ C. Trung Đông ả ỹ Câu 12: Cho b ng s li u: ố ộ ưở ộ ố ả ệ ẩ ơ ị ế ớ Đ n v : % T c đ tăng tr ố ệ ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
Năm SP Than D uầ 161,3 447,7 207,1 586,2 100 100 143,0 201,1 186,1 637,9 291,2 746,5 mỏ
513,1 314,3 100 100 238,3 183,1 1536,3 460,3
Đi nệ Thép ồ ể ệ ố ộ ể ấ ưở ẩ 852,8 360,8 ủ 1223,6 407,4 ộ ố ả Bi u đ đúng nh t th hi n t c đ tăng tr ng c a m t s s n ph m công nghi p t ệ ừ
ườ 1950 – 2003 là: A. hình tròn. ồ ị C. Đ ng (đ th ) D. C tộ
B. Mi n.ề ố ệ Câu 13: D a vào b ng s li u: ộ ố ả ả ưở ố ộ ơ ị ệ ẩ ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
Năm SP Than D uầ 161,3 447,7 207,1 586,2 100 100 143,0 201,1 186,1 637,9 291,2 746,5 mỏ
Đi nệ Thép 513,1 314,3 852,8 360,8 100 100 1223,6 407,4 1536,3 460,3
238,3 183,1 ấ ậ
ệ ầ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ừ ừ ừ ừ ưở ưở ưở ưở ấ ng cao nh t. ấ ng caonh t. ấ ng cao nh t. ấ ng cao nh t.
Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ả ệ ơ ả ữ ặ ể ớ ặ ệ ể ấ ả ấ t c b n gi a đ c đi m s n xu t công nghi p so v i đ c đi m s n xu t
ộ ạ
ề ộ nhiên.
ệ ệ ự ớ
ự Câu 14: S khác bi nông nghi pệ : ấ ả ấ ả ấ ả ấ ả ộ ộ ề
ệ ầ A. S n xu t công nghi p c n trình đ công ngh hi n đ i. ệ ụ B. S n xu t công nghi p ph thu c nhi u vào t ệ ầ C. S n xu t công nghi p c n không gian r ng l n. ệ ầ D. S n xu t công nghi p c n nhi u lao đ ng . ế ớ ệ ệ ng đi n hi n nay c a th gi ả ượ Câu 15: S n l ỉ ủ ỉ ỉ ỉ A. 14.000 t kwh D. 13.000 t kwh
B. 15.000 t kwh ạ ệ ả i kho ng: C. 16.000 t kwh ể ệ ụ ả ẩ ề ệ
ể ẩ Câu 16: Ngành công nghi p có vai trò t o đi u ki n đ tiêu th s n ph m nông nghi p, thúc đ y ngành nông nghi p phát tri n là : ẩ
ả ệ
ệ ự ệ A. Công nghi p th c ph m ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ố ượ Câu 17: Ngu n năng l ỗ c. ề ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch : ứ ướ B. S c n ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ D. Công nghi p luy n kim. ơ ả C. C i, gủ ồ ầ A. D u khí D. Than đá
ơ ệ ượ ộ c xem là m t: ể ệ
Câu 18: Nhà máy alumin Nhân C hi n nay đ ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. C. Vùng công nghi p.ệ B. Đi m công nghi p. D. Trung tâm công nghi p.ệ
ượ ộ ố Câu 19: Thành ph Hà N i hi n nay đ c xem là m t: ệ ậ ộ ệ A. Khu công nghi p t p trung.
ề
B. Trung tâm công nghi p.ệ Trang 2/5 Mã đ thi 386
ể ệ C. Đi m công nghi p. D. Vùng công nghi p.ệ
ặ ể ớ ệ Câu 20: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành công nghi p: ậ ả ấ ộ. ẽ ể ạ ồ ố ỉ ỉ ấ ượ ấ ấ ả ồ ả A. S n xu t có tính t p trung cao đ ự ố ợ ứ ạ ph c t p, đ ạ . ả C. S n xu t bao g m hai giai đo n
ề ệ B. S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ẩ ả ặ . c phân công t m , có s ph i h p ch t ch đ t o ra s n ph m cu i cùng D. S n xu t phân tán trong không gian . ệ ộ ướ ườ ướ ệ ủ c trong quá trình công nghi p hóa c a c m t b ng đi tr
Câu 21: Ngành công nghi p th các n
D. Luy n kimệ C. Năng l
ướ c là: ơ A. C khí ố ẫ ệ ng đi n năng trên th gi i : ậ ả B. D tệ ầ ả ượ Câu 22: Qu c gia d n đ u s n l B. Trung Qu c .ố A. Hoa K .ỳ D. Nga .
ẩ ủ ệ ả Câu 23: Đi n là s n ph m c a ngành công nghi p
ượ ế ế ng. ự ẩ ệ A. d t may. ấ ả C. s n xu t hàng tiêu dùng.
ướ ể ệ các n c đang phát tri n vì : ngượ ế ớ C. Nh t B n . ệ B. năng l D. ch bi n th c ph m. ạ ở ề ệ ồ Câu 24: Công nghi p d t th ộ
ẩ ấ
ể ườ ng phát tri n m nh ầ ớ ứ A. Có lao đ ng d i dào , đáp ng nhu c u l n v nhân công . ẩ B. S n ph m d xu t kh u C. D. Giao thông thu n l
Câu 25: D a vào b ng s li u: ả ễ Ở đó giàu tài nguyên . i. . ố ệ ộ ố ả ậ ợ ả ưở ố ộ ệ ẩ ơ ị ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
100 143,0 161,3 207,1 186,1 291,2
Năm SP Than D uầ 100 201,1 447,7 586,2 637,9 746,5 mỏ
Đi nệ Thép 100 100 513,1 314,3 852,8 360,8 1223,6 407,4 1536,3 460,3
238,3 183,1 ấ ậ
ệ ầ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ừ ừ ừ ừ ưở ưở ưở ưở ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t.
Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ệ ể ạ ệ ả ấ ấ
ứ ủ ả ấ ấ u.ượ Câu 26: Ngành công nghi p phát tri n m nh nh t trong ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng là : A. bia, r C. sànhs th y tinh D. s n xu t gi y.
ệ ệ B. d tmay. ệ Câu 27: Ngành công nghi p nào sau đây không thu cộ nhóm ngành công nghi p ch bi n ế ế ? ệ
ả
ự ấ ẩ ệ A. Công nghi p luy n kim. ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ệ ả D. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng và th c ph m
ể ế ứ ổ ứ ệ ng di n quy mô có th x p các hình th c t ệ ổ ch c lãnh th công nghi p ỏ ư Câu 28: V ph theo th t ề t ứ ự ừ ớ ế ệ ệ ể
ươ l n đ n nh nh sau : ệ ệ ệ ể ệ
ệ ệ ể
ệ ệ ể ệ ệ ệ A. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p ệ B. Khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p ệ C. Vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p, đi m công nghi p. ệ D. Đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 386
ệ ượ
Câu 29: “Đi m công nghi p” đ ể ể c hi u là : ự ộ ố ệ
ế
ệ ệ
ư ấ ị ậ ợ ể ữ ự ề ệ ổ ệ i đ xây d ng các xí nghi p công ể ệ ỏ ệ ộ A. M t di n tích nh dùng đ xây d ng m t s xí nghi p công nghi p ộ ặ B. M t đ c khu kinh t . ộ ể C. M t đi m dân c có vài xí nghi p công nghi p. ộ D. M t lãnh th nh t đ nh có nh ng đi u ki n thu n l nghi p.ệ
ủ ạ ủ ể ệ ệ c th hi n là vi c: ạ ươ
ấ ấ ả ế t c các ngành kinh t .
ệ ượ Câu 30: Vai trò ch đ o c a ngành công nghi p đ ế ả ng pháp t ch c và qu n lí tiên ti n. ơ ở ậ ự ấ ư ệ ả li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t cho t ả ệ ưở ồ ế . ng kinh t
ờ ư ượ ỏ ầ ồ ể ở t qua than đá đ tr thành ngu n ổ ứ A. t o ra ph ấ B. cung c p t C. khai thác hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên . ẩ D. thúc đ y tăng tr ể ầ Câu 31: Nh u đi m nào sau đây mà d u m đã v năng l ng hàng đ u ? ượ ượ ướ c quan tâm . ng ph bi n
ệ ớ t l n. ề ướ A. Đ c nhi u n C. Giá thành th p .ấ ổ ế B. Xu h ả D. Kh năng sinh nhi
ố ủ ả ượ Câu 32: Khoáng s n đ
A. s tắ
ặ ớ ế ớ i là: c coi là “vàng đen” c a nhi u qu c gia trên th gi ỏ ầ D. d u m . B. than đá. ệ ử ệ tin h c ọ : ườ ề C. khí đ t.ố không đúng v i ngành công nghi p đi n t ầ ồ ộ
ầ ể Câu 33: Đ c đi m nào sau đây ễ ng. ấ ộ ướ ệ ệ ả ớ c. A. Ít gây ô nhi m môi tr C. C n không gian s n xu t r ng l n.
ơ ả ủ Câu 34: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là : ụ ế ừ
B. C n ngu n lao đ ng có chuyên môn cao. D. Ít tiêu hao nguyên li u, đi n, n ệ ớ ệ ộ ố ư ớ
ừ ề ệ ớ ị
ớ i rõ ràng. ộ ể ộ ớ ề ệ ệ ộ ớ ể ặ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi A. Có quy mô t ệ ữ ự ế ợ B. S k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c ớ ế ợ C. Có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n ệ ề D. Có không gian r ng l n ,có nhi u ngành công nghi p v i nhi u xí nghi p công nghi p….
ế ế
ị
ự c chia làm hai nhóm khai thác và ch bi n là d a vào : ế ủ ả c a s n ph m. ế ẩ ố ượ ộ ng lao đ ng. ụ B. Công d ng kinh t ộ ấ D. Tính ch t tác đ ng đ n đ i t
ắ ở ư ệ ỉ ệ ượ Câu 35: Công nghi p đ ể ủ ử A. L ch s phát tri n c a các ngành. ể ộ C. Trình đ phát tri n . ệ ắ huy n C Jut (t nh Đ k Nông) là hình th c t ứ ổ ứ ch c ổ
ể Câu 36: Khu công nghi p Tâm Th ng ệ lãnh th công nghi p: ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. ệ C. Đi m công nghi p. B. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ
ủ ế ạ ộ ệ ượ ặ ng chuyên môn hóa. Đó là đ c
Câu 37: Có m t vài ngành công nghi p ch y u t o nên l đi m c a: ủ ể
ể ệ A. đi m công nghi p. ệ ậ C. Khu công nghi p t p trung.
ệ ả Câu 38: C hai giai đo n trong quá trình s n xu t công nghi p đ u: ả ử ụ ẩ
ạ ả ạ A. s d ng máy móc. ự ợ C. có s h p tác. B. trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ ấ ề ả B. t o ra s n ph m. ấ D. s n xu t chuyên môn hóa.
ườ ượ ể ướ ệ ậ c đang phát tri n các khu công nghi p t p trung th ng đ c xây ằ ự
ố ớ ụ ố ầ ư ướ ể ả ế ố ậ ỹ ệ n i quy t v n, k thu t và công ngh
ệ ệ ấ ớ
ẩ ạ ự ợ ả ấ Câu 39: Đ i v i các n d ng nh m m c đích : c ngoài đ gi A. Thu hút v n đ u t ệ ạ B. Đ y m nh quá trình công nghi p hóa ữ ả C. T o s h p tác s n xu t gi a các xí nghi p công nghi p v i nhau ẩ ụ ụ ấ D. S n xu t ph c v xu t kh u
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 386
ổ ệ ử ụ ố ợ làm thay đ i vi c khai thác, s d ng tài nguyên và phân b h p lí các ngành
ậ ọ
ư ộ ng . ố Câu 40: Nhân t ệ công nghi p là: A. chính sách. C. dân c và lao đ ng. ộ ế B. ti n b khoa h c kĩ thu t. ị ườ D. th tr
Ế H T