Ể Ề Ế Ọ Ỳ Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ NG THPT GIA NGHĨA TR
ọ Ị Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ờ ề Ộ Đ KI M TRA M T TI T H C K II Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: Đ A LÝ 10 L N 2 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề Mã đ thi 419
ầ ớ ấ ự Câu 1: Khu v c nào có tr l ng d u l n nh t Th gi i? ỹ ữ ượ B. Trung Đông ế ớ C. B c Mắ ắ A. B c Phi
ệ D. Mĩ la Tinh ệ Câu 2: Ngành công nghi p nào sau đây không thu cộ nhóm ngành công nghi p ch bi n ế ế ? ệ
ả
ự ấ ẩ ệ A. Công nghi p luy n kim. ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ệ ả D. Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng và th c ph m
ứ ệ ườ Câu 3: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v ăn u ng c a con ng i? ự ẩ ủ ngượ
ệ ọ tin h c. ệ A. Công nghi p th c ph m. ệ C. D t may.
ố ầ ề B. Công nghi p nệ ăng l ệ ử D. Công nghi p đi n t ế ớ ầ ả ượ ẫ ệ i : Câu 4: Qu c gia d n đ u s n l ng đi n năng trên th gi ố ậ ả A. Nh t B n . C. Nga . D. Trung Qu c .ố
B. Hoa K .ỳ c chia làm hai nhóm khai thác và ch bi n là d a vào : ẩ ự ế ủ ả
ế ộ ế ế ụ B. Công d ng kinh t ử ố ượ ể ủ ị ng lao đ ng. ệ ượ Câu 5: Công nghi p đ ể ộ A. Trình đ phát tri n . ấ C. Tính ch t tác đ ng đ n đ i t c a s n ph m. ộ D. L ch s phát tri n c a các ngành.
ạ ệ ệ ề Câu 6: Ngành công nghi p là c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i là: ơ ở ể ọ tin h c
ệ ệ ơ ệ ệ ử A. Công nghi p đi n t C. Công nghi p c khí
ơ ệ ượ
ể
ể ệ ệ B. Công nghi p luy n kim ệ ự ệ D. Công nghi p đi n l c ộ c xem là m t: B. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ
Câu 7: Nhà máy alumin Nhân C hi n nay đ ệ A. Đi m công nghi p. ệ ậ C. Khu công nghi p t p trung. ộ ệ ố ượ Câu 8: Thành ph Hà N i hi n nay đ ộ c xem là m t: ể ệ
ệ ậ A. Trung tâm công nghi p.ệ C. Khu công nghi p t p trung.
B. Đi m công nghi p. D. Vùng công nghi p.ệ ệ ể ệ c th hi n là vi c: ạ ươ
ệ ượ Câu 9: Vai trò ch đ o c a ngành công nghi p đ ế ơ ở ậ ấ ấ ả ế t c các ngành kinh t .
ủ ạ ủ ả ch c và qu n lí tiên ti n. ng pháp t ấ ư ệ ả ự li u s n xu t, xây d ng c s v t ch t cho t ả ệ ưở ồ ế . ng kinh t ổ ứ A. t o ra ph ấ B. cung c p t C. khai thác hi u qu các ngu n tài nguyên thiên nhiên . ẩ D. thúc đ y tăng tr
ứ ườ i? Câu 10: Ngành công nghi p nào sau đây đáp ng nhu c u v m c c a con ng ọ ệ tin h c.
ệ ẩ ệ A. Công nghi p th c ph m. ngượ C. Công nghi p nệ ầ ề ặ ủ ệ ử B. Công nghi p đi n t ệ . D. D t may ả Câu 11: Cho b ng s li u: ộ ố ả ệ ẩ ố ộ ưở ơ ị ế ớ Đ n v : % ự ăng l ố ệ ng m t s s n ph m công nghi p th gi T c đ tăng tr i.
1950 1960 1970 1980 1990 2003
Năm SP Than D uầ 100 100 143,0 201,1 161,3 447,7 207,1 586,2 186,1 637,9 291,2 746,5 mỏ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 419
100 100 238,3 183,1 513,1 314,3 1536,3 460,3
852,8 360,8 ủ 1223,6 407,4 ộ ố ả ể ệ ố ộ ể ấ ưở ẩ Đi nệ Thép ồ Bi u đ đúng nh t th hi n t c đ tăng tr ng c a m t s s n ph m công nghi p t ệ ừ
ườ ồ ị C. Đ ng (đ th ) D. C tộ 1950 – 2003 là: A. hình tròn.
ữ ướ ả Câu 12: Nh ng n ề c s n xu t nhi u than đá là : ộ Ấ
ứ ố
B. Mi n.ề ấ A. Ba Lan . n Đ , Ôxtrâylia . B. Pháp ,Anh , Đ c .ứ C. Trung Qu c , Hoa Kì , Nga, Ba lan, CHLB Đ c,….. D. Hoa Kì ,Nga , Anh ổ ứ ệ ắ ớ ổ ị ị ị ừ ớ ậ ợ i là
Câu 13: T ch c lãnh th công nghi p g n v i đô th v a và l n có v trí đ a lí thu n l hình th c:ứ ể
ệ A. đi m công nghi p. ệ ậ C. Khu công nghi p t p trung.
ờ ư ầ B. Vùng công nghi p.ệ D. trung tâm công nghi p.ệ ỏ ượ ồ ể ở t qua than đá đ tr thành ngu n ể ầ Câu 14: Nh u đi m nào sau đây mà d u m đã v năng l ệ ớ ổ ế t l n.
ng ph bi n ề ướ c quan tâm . ượ ng hàng đ u ? ả A. Kh năng sinh nhi C. Giá thành th p .ấ
ướ B. Xu h ượ D. Đ c nhi u n ể ụ ả ệ ạ ề ệ ệ ẩ
ể ẩ Câu 15: Ngành công nghi p có vai trò t o đi u ki n đ tiêu th s n ph m nông nghi p, thúc đ y ngành nông nghi p phát tri n là : ẩ
ả ệ
ệ ự ệ A. Công nghi p th c ph m ệ C. Công nghi p khai thác khoáng s n. ố ượ Câu 16: Ngu n năng l ỗ c. ồ ầ A. D u khí ề ể ỉ ng truy n th ng và c b n dùng đ ch : ứ ướ B. S c n
ặ ớ ệ tin h c ọ : ệ ễ ệ ơ B. Công nghi p c khí . ệ D. Công nghi p luy n kim. ơ ả C. C i, gủ D. Than đá ệ ử không đúng v i ngành công nghi p đi n t ườ ng.
ể Câu 17: Đ c đi m nào sau đây ệ ấ ộ ướ ớ ầ ả ầ ộ A. Ít tiêu hao nguyên li u, đi n, n c. C. C n không gian s n xu t r ng l n. B. Ít gây ô nhi m môi tr ồ D. C n ngu n lao đ ng có chuyên môn cao.
ể ế ứ ổ ứ ệ ng di n quy mô có th x p các hình th c t ệ ổ ch c lãnh th công nghi p ỏ ư ươ l n đ n nh nh sau : ề t ệ ệ
ệ ể
ệ ệ ể ệ
Câu 18: V ph ứ ự ừ ớ ế theo th t ệ ể ệ ệ ệ ệ ệ ể ệ A. Đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p ệ B. Vùng công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p, đi m công nghi p ệ C. Khu công nghi p, đi m công nghi p, vùng công nghi p, trung tâm công nghi p ệ D. Vùng công nghi p, trung tâm công nghi p, khu công nghi p, đi m công nghi p.
ặ ể ớ ệ Câu 19: Đ c đi m nào sau đây không đúng v i ngành công nghi p: ả ấ ậ ộ. ẽ ể ạ ồ ố ỉ ỉ ả ấ ấ ượ ấ ề ệ B. S n xu t công nghi p bao g m nhi u ngành ẩ ả ặ . c phân công t m , có s ph i h p ch t ch đ t o ra s n ph m cu i cùng . D. S n xu t phân tán trong không gian
Câu 20: D a vào b ng s li u: ả A. S n xu t có tính t p trung cao đ ứ ạ ự ố ợ ph c t p, đ ạ . ồ ả C. S n xu t bao g m hai giai đo n ả ưở ố ệ ộ ố ả ố ộ ẩ ơ ị ệ ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
100 143,0 161,3 207,1 186,1 291,2
Năm SP Than D uầ 100 201,1 447,7 586,2 637,9 746,5 mỏ
Đi nệ Thép 100 100 238,3 183,1 513,1 314,3 852,8 360,8 1223,6 407,4 1536,3 460,3
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 419
ấ ậ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ừ ừ ừ ừ ệ ầ ưở ưở ưở ưở ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. ấ ấ ng th p nh t. Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr
ế ớ ệ ệ ng đi n hi n nay c a th gi ả ượ Câu 21: S n l ỉ ủ ỉ ỉ ỉ B. 16.000 t kwh D. 14.000 t kwh
A. 13.000 t kwh ả ệ ẩ ủ Câu 22: Đi n là s n ph m c a ngành công nghi p
ượ ế ế ng. ự ẩ ả i kho ng: C. 15.000 t kwh ệ B. năng l D. ch bi n th c ph m.
ủ ế ạ ệ ượ ệ A. d t may. ấ ả C. s n xu t hàng tiêu dùng. ộ ặ ng chuyên môn hóa. Đó là đ c ủ Câu 23: Có m t vài ngành công nghi p ch y u t o nên l đi m c a:
ể ệ B. trung tâm công nghi p.ệ D. đi m công nghi p. ể A. Vùng công nghi p.ệ ệ ậ C. Khu công nghi p t p trung.
ủ ố ả ượ Câu 24: Khoáng s n đ
ề ỏ ầ C. d u m . ế ớ i là: D. khí đ t.ố A. than đá.
ệ ậ ườ ể ượ ướ c coi là “vàng đen” c a nhi u qu c gia trên th gi B. s tắ c đang phát tri n các khu công nghi p t p trung th ng đ c xây ố ớ ụ ự ằ Câu 25: Đ i v i các n d ng nh m m c đích : ả ụ ụ ấ
ỹ ố ậ ầ ư ướ ể ả ế ố ệ n i quy t v n, k thu t và công ngh
ấ ẩ ạ ự ợ ữ ệ ệ ớ
ẩ ấ A. S n xu t ph c v xu t kh u c ngoài đ gi B. Thu hút v n đ u t ệ ạ C. Đ y m nh quá trình công nghi p hóa ả D. T o s h p tác s n xu t gi a các xí nghi p công nghi p v i nhau ệ ữ ể ể
ệ ữ ệ
ư
ể ể ể ể ệ ớ ấ
Câu 26: Đi m khác nhau gi a đi m công nghi p và khu công nghi p là : ệ ệ ề ự ế ợ A. Đi m công nghi p có nhi u s k t h p gi a các xí nghi p công nghi p. ệ ố B. Đi m công nghi p có dân c sinh s ng. ớ ệ C. Đi m công nghi p có quy mô l n. ứ ả ệ D. Đi m công nghi p là hình th c s n xu t công nghi p l n. ổ ệ ử ụ ố ợ làm thay đ i vi c khai thác, s d ng tài nguyên và phân b h p lí các ngành
ậ ọ
ư ộ ng . ố Câu 27: Nhân t ệ công nghi p là: A. chính sách. C. dân c và lao đ ng. ộ ế B. ti n b khoa h c kĩ thu t. ị ườ D. th tr
ệ ượ ướ ộ ể ế c coi là th c đo trình đ phát tri n kinh t ộ ủ xã h i c a ướ
ọ
Câu 28: Ngành công nghi p đ ế ớ i là: c trên th gi các n ự ẩ ế ế A. ch bi n th c ph m ượ ng. C. năng l
ệ ử tin h c. B. đi n t ấ ả D. s n xu t hàng tiêu dùng. ướ ạ ở ệ ệ ườ ể các n Câu 29: Công nghi p d t th ể ng phát tri n m nh c đang phát tri n vì : Ở
ễ ả
ầ ớ ề ồ đó giàu tài nguyên . A. ậ ợ i. . B. Giao thông thu n l ẩ ấ ẩ C. S n ph m d xu t kh u ứ ộ D. Có lao đ ng d i dào , đáp ng nhu c u l n v nhân công .
ể ạ ệ ả ệ ấ ấ
ứ ủ ả ấ ấ Câu 30: Ngành công nghi p phát tri n m nh nh t trong ngành công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng là : ệ A. d tmay. B. sànhs th y tinh D. s n xu t gi y. C. bia, r
ệ ượ
ẩ u.ượ ự ấ c a s n ph m.
ử ị Câu 31: Công nghi p đ ế ủ ả ụ A. Công d ng kinh t ể ộ C. Trình đ phát tri n . c chia làm hai nhóm A ,B là d a vào : ể ặ B. Tính ch t và đ c đi m. ể ủ D. L ch s phát tri n c a các ngành.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 419
ượ Câu 32: S n xu t công nghi p có tính ch t t p trung cao đ , đi u đó đ ể ệ c th hi n: ấ ậ ố ạ ả
ệ ấ ậ ẩ ậ ư ệ ả ấ li u s n xu t
ạ ả ẩ
ạ ả ậ ạ ả ậ ậ ậ ậ ẩ ố ộ ề ấ ả ớ ẩ ư ệ ả li u s n xu t, t p trung v n và t o s n ph m l n A. T p trung t ậ ớ ố B. T p trung v n và t o s n ph m l n, t p trung nhân công, t p trung t ố ớ C. T p trung nhân công, t p trung v n và t o s n ph m l n ớ D. T p trung v n và t o s n ph m l n
ừ ơ ả ủ Câu 33: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là : ụ ế
ệ ớ ệ ộ ố ư ớ
ừ ề ệ ớ ị
ớ i rõ ràng. ộ ể ộ ớ ề ệ ệ ể ặ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi A. Có quy mô t ệ ữ ự ế ợ B. S k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c ớ ế ợ C. Có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n ệ ề D. Có không gian r ng l n ,có nhi u ngành công nghi p v i nhi u xí nghi p công nghi p….
Câu 34: D a vào b ng s li u: ố ộ ộ ả ưở ớ ố ệ ộ ố ả ơ ị ệ ẩ ế ớ Đ n v : % ự T c đ tăng tr ng m t s s n ph m công nghi p th gi i.
1950 1960 1990 2003 1970 1980
Năm SP Than D uầ 100 100 143,0 201,1 161,3 447,7 207,1 586,2 186,1 637,9 291,2 746,5 mỏ
Đi nệ Thép 100 100 513,1 314,3 852,8 360,8 1223,6 407,4 1536,3 460,3
238,3 183,1 ấ ậ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ừ ừ ừ ừ ệ ầ ưở ưở ưở ưở ấ ấ ng cao nh t. ấ ng cao nh t. ấ ng cao nh t. ng caonh t. Nh n xét nào sau đây đúng nh t? ế A. T năm 1950 đ n 2003, than có t c đ tăng tr ế B. T năm 1950 đ n 2003, thép có t c đ tăng tr ế C. T năm 1950 đ n 2003, đi n có t c đ tăng tr ế D. T năm 1950 đ n 2003, d u có t c đ tăng tr
ệ ắ ở ư ệ ỉ ắ huy n C Jut (t nh Đ k Nông) là hình th c t ứ ổ ứ ch c ổ
ể B. Trung tâm công nghi p.ệ D. Vùng công nghi p.ệ
Câu 35: Khu công nghi p Tâm Th ng ệ lãnh th công nghi p: ệ ậ A. Khu công nghi p t p trung. ệ C. Đi m công nghi p. ể ệ Câu 36: “Đi m công nghi p” đ ượ ữ ể c hi u là : ệ ề ấ ị ậ ợ ể ự ệ ộ ổ i đ xây d ng các xí nghi p công A. M t lãnh th nh t đ nh có nh ng đi u ki n thu n l nghi p.ệ ư ệ ệ
ế
ộ ố ự ể ệ ộ ể B. M t đi m dân c có vài xí nghi p công nghi p. ộ ặ C. M t đ c khu kinh t . ệ ỏ ệ ộ D. M t di n tích nh dùng đ xây d ng m t s xí nghi p công nghi p
ệ ơ ả ữ ặ ớ ặ ệ ể ể ả ả ấ ấ t c b n gi a đ c đi m s n xu t công nghi p so v i đ c đi m s n xu t
ề
ộ ộ
ề ộ nhiên.
ự Câu 37: S khác bi nông nghi pệ : ấ ả ấ ả ấ ả ấ ả ạ ộ ệ ầ A. S n xu t công nghi p c n nhi u lao đ ng . ớ ệ ầ B. S n xu t công nghi p c n không gian r ng l n. ự ệ ụ C. S n xu t công nghi p ph thu c nhi u vào t ệ ệ ệ ầ D. S n xu t công nghi p c n trình đ công ngh hi n đ i.
ườ ướ ộ ướ ệ ệ ng đi tr c m t b ủ c trong quá trình công nghi p hóa c a ướ Câu 38: Ngành công nghi p th các n ngượ c là: A. Luy n kimệ B. Năng l D. D tệ
ệ ả Câu 39: C hai giai đo n trong quá trình s n xu t công nghi p đ u: ả ử ụ ẩ
ạ ả ạ A. s d ng máy móc. ự ợ C. có s h p tác. ơ C. C khí ấ ề ả B. t o ra s n ph m. ấ D. s n xu t chuyên môn hóa.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 419
ư ệ ự ệ ệ ẩ ầ ườ ng phân
Câu 40: Các ngành công nghi p nh d t may, gi y da, công nghi p th c ph m th b :ố ở
ố ớ ị ự A. khu v c thành th . ự C. khu v c ven thành th l n. ự B. khu v c nông thôn. ư ự ậ D. khu v c t p trung đông dân c .
Ế H T