Ở
Ả
Ọ
Ữ
Ị
S GD VÀ ĐT QU NG NAM
ƯỜ
Ồ
TR
ể ờ
Ọ ờ
Ể KI M TRA GI A H C KÌ IMÔN: Đ A LÍ 11 NĂM H C 2022 – 2023 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
NG THPT H NGHINH ề (Đ thi có 02 trang)
ố
S báo danh: ......
H và ọ tên: .............................................. ............
ể Ệ Ầ
ệ ượ ề ề i h u qu nào sau đây? ử B. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n.
ướ ậ ấ ề ả ấ ặ ọ ẽ ẫ ớ ậ ấ ộ ng đ ng đ t, núi l a. ậ D. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n.
ố ế ọ nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan tr ng trong s ự
Ắ A. PH N TR C NGHI M. (7,0 đi m) ạ ả Câu 1. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t A. Gia tăng các hi n t ể C. N c bi n ngày càng dâng cao. ổ ch c tài chính qu c t ế Câu 2. Các t ể phát tri n kinh t
ỹ ề ệ ỹ ề ệ . qu c t ố ế . ố ế B. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t
ứ ầ toàn c u? ế ớ A. Ngân hàng th gi i, Qu ti n t C. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng th gi qu c t ế ớ D. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng châu Âu. i.
ạ ị Câu 3. Các lo i tài nguyên đang b khai thác m nh
ả
ừ ấ ồ ừ
ạ ấ ồ A. r ng và đ t tr ng. ướ c. C. đ t tr ng và n ề ở châu Phi là ướ B. n c và khoáng s n. ả D. khoáng s n và r ng. ể ệ
ả
ả ậ ợ ể i đ phát tri n ệ ớ t đ i, chăn nuôi gia súc. ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh .
ươ ươ ệ ớ ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh .
ng th c, chăn nuôi gia đ i gia súc.
ấ ủ ế ạ ổ ệ Câu 5. M t trong nh ng bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u là
Câu 4. Mĩ La tinh có đi u ki n thu n l ệ A. cây công nghi p, cây ăn qu nhi ự ệ ớ ng th c, cây ăn qu nhi B. cây l ệ ự ng th c, cây công nghi p nhi C. cây l ệ ự ươ D. cây công nghi p, cây l ữ ể ấ ấ ộ
ộ ệ ộ t đ Trái Đ t ngày càng tăng. ở ử ơ ề nhi u n i. A. nhi C. núi l a hình thành
ậ ấ ậ ề ệ B. xu t hi n nhi u tr n đ ng đ t. ự D. băng vùng c c ngày càng dày. ậ ả ạ
ầ ậ Câu 6. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là do ễ ườ ng
ườ ễ ở ệ ạ ừ i khai thác quá m c. ng xuyên. ế A. bi n đ i khí h u toàn c u. ứ C. con ng
ướ ự ế Câu 7. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h
ể ổ ườ ầ ng t ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn.
ự ụ ộ ẫ ề ề ữ ữ ế .
ị
ệ ố ậ ợ ố ủ ề ướ A. các n ụ C. ít ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ỉ ệ ủ ế Câu 8. Nguyên nhân ch y u Mĩ La tinh có t l ở thành ph c a Mĩ La tinh thu n l B. tình tr ng ô nhi m môi tr D. cháy r ng di n ra th ẫ ấ ế t y u, d n đ n ả ẹ B. thu h p kho ng cách giàu nghèo. ề ộ ẫ ế D. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t . dân thành th cao là do i.
ố
ớ ố ộ ể
ễ ề ở A. đi u ki n s ng ộ B. dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph làm. ệ C. công nghi p phát tri n v i t c đ nhanh chóng. ế D. chi n tranh
ể ộ ế ầ ề không đ u, đ u
ủ ế ở Mĩ La tinh?
ề ả ạ t d n tài nguyên. các vùng nông thôn di n ra tri n miên. ố Câu 9. Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phát tri n kinh t ư ướ ả n t c ngoài gi m m nh ệ ầ ạ A. C n ki B. Thiên tai x y ra nhi u.
Mã đ 123ề
Trang 3/3
ổ ị ị ế ự ượ ộ ng lao đ ng. C. Chính tr không n đ nh.
D. Thi u l c l ự ế ổ ứ ế khu v c nào sau đây?
t Nam đã tham gia vào t ng chung Nam Mĩ. ch c liên k t kinh t B. Liên minh châu Âu – EU.
ệ ị ườ ễ ế ợ ệ ướ ự ươ ạ ắ châu Á – Thái Bình D ng. c t do th ng m i B c Câu 10. Vi A. Th tr C. Di n đàn h p tác kinh t ươ D. Hi p
́ ̣ ̉ ̣ ̉
́ ́ ̉ Mĩ. ́ ̀ Câu 11. Hê qua quan trong nhât cua khu v c hoa kinh tê la ̀ ̀ ng cac quôc gia.
́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ng va phat triên kinh tê. phat triên dich vu va du lich.
̣ ươ ở ử A. m c a thi tr ̀ ự ươ ng t C. tăng c ư ặ ́ ươ ng mai. ạ do hoa th ủ ệ ệ ́ ộ ệ ạ ấ
́ ự ưở B. tăng tr ̀ ư ̣ D. đâu t ọ Câu 12. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ơ B. công nghi p c khí. ệ ệ D. công nghi p d t may.
ể ệ A. công ngh cao. ệ C. công nghi p điên t ầ ớ ả ̣ ử . ổ Câu 13. Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan
ạ ừ t đ i khô.
ệ ớ ệ ớ t đ i khô.
ạ ừ ệ ớ ẩ t đ i m và nhi ạ ậ ạ ệ ớ t đ i khô và xa van.
ễ ị ng b ô nhi m?
ề ườ ể ng bi n và đ i d ủ ả ạ ộ ề nhi u n i.
ể ạ ươ ườ ơ B. Ho t đ ng khai thác th y s n xa b . ờ ể ả ị ạ ộ ầ D. Phát tri n ho t đ ng du l ch bi n, đ o.
ừ A. r ng xích đ o, r ng nhi ạ B. hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ạ C. hoang m c, bán hoang m c, và xa van. ậ D. r ng xích đ o, c n nhi ủ ế Câu 14. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho môi tr ở ử ể ể Câu 15. Các n
c phát tri n th ườ ể ầ
ườ ấ ợ ướ ễ A. Tri u c ng di n ra C. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. ườ ặ ng có đ c đi m là ấ i th p. ề c ngoài (FDI) nhi u. ấ i th p. c ngoài còn r t cao. ự ố ắ ướ ỉ ố A. ch s phát tri n con ng ầ ư ướ C. đ u t B. GDP bình quân đ u ng D. có n n
ả ố
n ẫ ớ ệ Câu 16. Dân s già d n t ệ ế ệ i h qu nào sau đây? ệ ạ B. C n ki
ấ ế ụ ộ ứ ườ ớ ng. A. Th t nghi p và thi u vi c làm. ồ C. Thi u h t ngu n lao đ ng.
ồ t ngu n tài nguyên. D. Gây s c ép t ủ ộ i môi tr ạ ớ ọ ộ khôngđúng v i tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công
ể Câu 17. Phát bi u nào sau đây ngh hi n đ i?
ơ ấ ế .
ệ ẩ ấ ị ề i th t nghi p. tri th c. ệ B. Thúc đ y chuy n d ch c c u kinh t ể ớ ệ ứ D. Làm xu t hi n nhi u ngành m i.
Câu 18. Dân s châu Phi tăng r t nhanh là do
̣ ọ ấ ấ ạ ệ ệ ấ ố ườ A. Làm gia tăng s ng ế ề ấ C. Làm xu t hi n n n kinh t ấ i còn cao.
̀ ỉ ấ ườ ố ự ̉ ơ ớ thô giam còn châm. i dân th p . nhiên cao.
ướ B. trinh đô h c v n ng ̣ D. t su t gia tăng dân s t ầ ế ầ ư ướ ở ự , đ u t n ng toàn c u hóa kinh t c ngoài tăng nhanh lĩnh v c nào sau
ố ỉ ấ A. t su t gia tăng c gi ỉ ấ ử C. t su t t Câu 19. Trong xu h đây?
A. Lâm nghi p.ệ B. Nông nghi p.ệ D. Công nghi p.ệ
ế ẫ ầ ổ
ườ ậ 2 tăng nhanh. ng.
ế ng khí th i CO ượ ượ
s.
ụ ị C. D ch v . ệ ượ ủ ế Câu 20. Nguyên nhân ch y u nào sau đây d n đ n hi n t ng bi n đ i khí h u toàn c u? ượ B. L ng các đ i d D. Gia tăng l ễ A. Ô nhi m môi tr C. Gia tăng l
ố ế ớ ạ ươ ạ ng rác th i sinh ho t. ệ ủ ể ướ ữ ộ ả ả ng khí th i CFC ng già đi là i đang có xu h ả Câu 21. M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi
Mã đ 123ề
Trang 3/3
ổ ộ i d ng B. S ng
ọ ủ ữ ớ ộ ổ ổ i 15 tu i ngày càng cao. ơ i. i cao h n nam gi ố ườ ỉ ệ ườ ng i trong đ tu i lao đ ng đông. i trên 65 tu i ngày càng cao. ớ D. T l
ỉ ệ ườ ướ A. T l ổ C. Tu i th c a n gi Ầ Ự Ậ ể
ư ố ướ ở c châu
ế ạ ạ ề i có n n kinh t
B. PH N T LU N. (3 đi m): Câu 1: (2 đi m)ể T i sao Châu Phi có ngu n tài nguyên phong phú nh ng đa s các n ồ ể Phi l Câu 2: (1đi m)ể Cho b ng s li u:
kém phát tri n? ả ố ệ ố ộ ủ ạ
ộ T c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh giai đo n 1985 2017 ơ ị Đ n v : % 1995 0,4 2000 2,9 2005 4,3 1985 2,3 1990 0,5 2010 5,8 2017 0,7 tăng
Năm ố T c đ GDP
ố ộ ố ệ ủ ạ ả ậ
ứ Căn c vào b ng s li u trên, hãy nh n xét t c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh trong giai đo n 19852017.
Ế H T