Ể Ề
Ở S GDĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
NG THPT XUÂN HÒA
TR
ờ
Ế Đ KI M TRA 1 TI T ị Môn: Đ a lí 11 Th i gian làm bài: 45 phút
Mã đ thiề 209
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
Ệ
Ắ
ề ở
ể ồ
ượ c tr ng nhi u
ể
vùng nào Liên Bang Nga: ớ B. Vùng giáp v i bi n Caxpi D. Cao nguyên trung Xi bia
ậ ả ậ ừ ắ chính làm cho khí h u Nh t B n phân hóa t B c –Nam là
I. TR C NGHI M ( 5 đi m) Câu 1: Lúa mì đ ằ ồ A. Đ ng b ng Đông Âu ằ ồ C. Đ ng b ng Tây Xi bia ố Câu 2: Nhân t ậ ả
ả
ằ ầ ự
ể ả
ạ B c –Nam.
ả
A. Nh t B n là qu n đ o. B. n m trong khu v c gió mùa. ờ C. có các dòng bi n nóng, l nh ch y ven b . ừ ắ ổ ả D. lãnh th tr i dài t ố ố ườ
ề
ướ ư i di c ra n c ngoài.
ự ườ cao. ỉ ệ ử t
A. s ng ố B. gia tăng dân s âm, nhi u ng ấ ỉ ấ C. t su t sinh th p , t su t t nhiên th p, t l D. gia tăng t
cao. ớ ả ả ủ ậ ả
Câu 4: Đi m nào sau đây
Câu 3: Dân s Liên Bang Nga ngày càng suy gi m là do: ẻ i già nhi u, tr em ngày càng ít. ề ỉ ấ ử ấ không đúng v i ngành h i s n c a Nh t B n?
ả ả ắ ằ ng h i s n đánh b t h ng năm cao.
ẩ ắ
ượ ồ
ừ ả ả ị ẹ ng ngày nay b thu h p so v i tr
ọ c chú tr ng phát tri n. ớ ướ c đây. ộ ư ớ không đúng v i dân c xã h i Liên Bang Nga?
ể ả ượ A. S n l ả B. Tôm, cua, cá thu, cá ng là các s n ph m đánh b t chính. ể ề C. Ngh nuôi tr ng h i s n không đ ư ườ D. Ng tr ể ậ ộ
ố ố ố
Câu 5: Đi m nào sau đây A. M t đ dân s cao. ở C. 70% dân s s ng
ướ c ngoài. đông Xibia là
ư ườ ố i di c ra n thành ph . ế ể Câu 6: H th ng giao thông có vai trò quan tr ng đ phát tri n kinh t ầ
ườ ườ ắ
A. đ C. đ
ậ ợ ầ ể
B. Có 100 dân t c.ộ ề D. Nhi u ng ể ọ ệ ệ ố B. h th ng xe đi n ng m. ườ ng s t BAM. D. đ nhiên ph n phía đông Liên Bang Nga thu n l
i cho phát tri n: ệ ố ng hàng không. ng ôtô. ề Câu 7: Đi u ki n t
ệ
ệ ệ
ư ệ
ồ
ể ệ ế ạ không đúng v i tình hình phát tri n công nghi p ch t o
ấ i.
ượ ể
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
ế ớ ẩ ấ ệ ị ệ ự ệ A. công nghi p và nông nghi p. ệ ủ B. công nghi p khai khoáng, th y đi n, lâm nghi p. ệ ệ C. nông nghi p, lâm nghi p, ng nghi p. ự ươ ng th c, chăn nuôi gia súc. D. tr ng cây l ớ ể ặ Câu 8: Đ c đi m nào sau đây ậ ả Nh t B n? ế ế ớ ả A. S n xu t ô tô chi m 35% ô tô th gi ẩ ấ ế B. Chi m 41% l ng tàu bi n xu t kh u th gi i. ế C. Chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u.
ả ấ
ệ ượ ở ả ấ ồ ắ ậ ả ầ ả
ể
ể ạ
ả ấ ậ ợ ế ớ ng xe g n máy th gi i. ữ Nh t B n trong nh ng năm g n đây gi m là do ấ ở ế B. thi u đ t . ố D. dân s tăng. ệ ể i phát tri n nông nghi p Liên Bang Nga là
D. S n xu t kho ng 60% l Câu 9: Di n tích đ t tr ng lúa ệ A. công nghi p phát tri n. ồ C. chuy n sang tr ng các lo i cây khác. Câu 10: Có d i đ t đen phì nhiêu thu n l vùng:
ấ
ậ ả ồ
A. Uran. ươ C. Trung ữ
ng. ạ ệ Câu 11: Nh ng lo i cây công nghi p tr ng ph bi n c a Nh t B n là:
ằ ố ằ ố A. chè , thu c lá, dâu t m. C. cao su, chè, dâu t m.ằ
B. Trung tâm đ t đen. ễ D. Vi n đông. ổ ế ủ B. chè, cà phê, dâu t m.ằ D. thu c lá, dâu t m, bông.
ậ ả ả
Câu 12: Khoáng s n ch y u c a Nh t B n là:
ầ ủ ế ủ ầ B. d u m , đ ng.
A. than đá, s t.ắ
ỏ ồ ế ớ ỉ ỏ ắ C. d u m , s t ấ ớ
D. than đá, đ ng.ồ ố ậ
ố
ỉ ọ Câu 13: Ngành mà Liên bang Nga chi m t tr ng l n nh t so v i Liên Xô cu i t p k 80 ế ỉ ủ c a th k XX là: ấ ả ấ A. S n xu t gi y và xenlulô. ỏ ầ C. D u m .
ệ ấ ả B. S n xu t khí đ t. D. Đi n.ệ ể ế : Liên Bang Nga hi n nay là
Câu 14: Nh ng khó khăn trong quá trình phát tri n kinh t
ệ
ế ị ng kinh t
ữ ạ A. tài nguyên c n ki t. ả ấ B. ch y máu ch t xám, phân hóa giàu nghèo. ổ ưở ố ộ C. t c đ tăng tr không n đ nh. ợ ướ D. n n
c ngoài ngày càng tăng. ươ ự ự ủ ẩ ng th c, th c ph m và chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga:
ằ ồ ơ ồ Câu 15: N i tr ng cây l A. núi Đông Xibia. ằ C. đ ng b ng Đông Âu.
B. cao nguyên trung Xibia . D. đ ng b ng Tây Xibia.
ể
ủ
ề
ậ
ả
ậ ợ
ố i và khó khăn gì đ i
ả ượ
ậ ả
ủ
ể
ồ Ự Ậ II. T LU N ( 5 đi m) Câu 1: (2đi m)ể ệ ự Đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n có thu n l ế ể phát tri n kinh t ? Câu 2: (3đi m) Cho BSL: S n l
ng khai thác cá c a Nh t B n
1995 6788.0
2000 4988.2
( Nghìn t n)ấ 2001 4712.8
2003 4596.2
1985 11411.4
1990 10356.4
ổ ả ượ
ậ ả
ng khai thác cá c a Nh t B n qua các năm?
ậ ả
ủ
ẽ ể ậ
ả
ủ i thích tình hình khai thác cá c a Nh t B n?
Năm S nả ngượ l ồ ể ệ ự a. V bi u đ th hi n s thay đ i s n l b. Nh n xét và gi
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 209