Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 478
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
ơ ấ ấ ớ ậ ả i hành khách và c ơ
Ệ (7.0 đi m)ể ỉ ọ ế i chi m t tr ng l n nh t trong c c u v n t ệ ở ướ c ta hi n nay là n
ắ
ậ ả ườ i đ ậ ả ườ i đ B. v n t D. v n t ậ A. v n t C. v n t
ố ậ ệ ể ồ ệ ể ng bi n. ộ ng b . ệ ặ t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi t và
ắ ộ
ớ ở ấ ớ
Ắ I. PH N TR C NGHI M ậ ả ạ Câu 1: Lo i hình v n t ể ấ c u v n chuy n hàng hóa ậ ả ườ ng s t. i đ ậ ả ườ ng hàng không. i đ ệ ế ạ Câu 2: Th m nh đ c bi ề Trung du và mi n núi B c B là do ôn đ i ế ồ ệ ớ ệ ế t và ôn đ i.
ả ậ i đ m b o quanh năm.
ố ồ ướ ướ ả c t ệ ớ ẩ ạ ậ t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh.
A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ề B. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi C. ngu n n D. khí h u nhi ấ ầ ọ ử Đ ng b ng sông C u Long là Câu 3: V n đ quan tr ng hàng đ u trong c i t o t
ở ồ ể ằ ổ ơ ấ ớ
ả ạ ự nhiên ề ấ ề ấ ả ọ c ng t. ế B. v n đ chuy n đ i c c u kinh t . ệ ố ừ D. v n đ duy trì và b o v v n r ng.
ệ ủ ớ ổ ệ ấ ỡ ồ ề ề ố ấ A. v n đ s ng chung v i lũ. ề ướ ấ C. v n đ n ỉ ệ ấ ằ đ t phù sa màu m so v i t ng di n tích đ t nông nghi p c a vùng Đ ng b ng
Câu 4: T l ồ sông H ng là: A. 25,8% C. 51,2%
ề ề ệ ự ả ậ ợ ể ướ D. 70,2% i đ xây d ng các c ng n c
B. 75,8% ộ Câu 5: Duyên h i Nam Trung b có nhi u đi u ki n thu n l sâu, trong đó ch y u là do:
ả ủ ế ề ị ộ
ườ ờ ể ả ờ ng b bi n dài, ít đ o ven b .
ờ ể ụ ị ề ề ị
ậ ả ớ ế ể ầ
phát tri n nhanh nên nhu c u v n t ầ i l n. ở ậ ợ ự ệ ể nhiên thu n l i hàng đ u đ Tây Nguyên tr thành vùng chuyên canh
A. có nhi u vũng, v nh r ng. B. có đ ồ C. b bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu, ít phù sa b i. ề D. có n n kinh t ề Câu 6: Đi u ki n t cây công nghi p làệ
ấ ư ớ ượ ng m a l n.
ậ ậ
ế ầ
ấ ấ ạ ầ A. đ t badan có t ng phong hóa sâu, l ạ B. khí h u c n xích đ o, khô nóng quanh năm. ố C. đ t Feralit phân b trên các cao nguyên x p t ng. ưỡ D. đ t badan giàu dinh d
ậ ậ ng và khí h u c n xích đ o. ệ ậ ợ ủ ả ở ướ nhiên thu n l n c ta là
ề ớ ể ồ ồ ợ ả ả i cho vi c phát tri n nuôi tr ng th y s n i h i s n phong phú.
ề ệ ự Câu 7: Đi u ki n t ờ ể ườ ng b bi n dài, nhi u ng tr ố ề ồ
ạ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 478
ủ ệ i, th y đi n. ư ườ ng l n, ngu n l A. đ ầ ị ề B. nhi u sông su i, ao h , bãi tri u, đ m phá, vũng v nh. ồ ố ề C. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ồ ủ ơ ề D. có nhi u h th l
ệ ể ọ ặ không ph iả c a ngành công nghi p tr ng đi m?
ế ủ khác.
ủ ế
ầ ư ướ ế ả ố ệ c ngoài là ch y u. cao.
ể Câu 8: Đ c đi m nào sau đây ộ ế A. Có tác đ ng đ n các ngành kinh t ồ B. Có ngu n v n đ u t n ạ C. Đem l i hi u qu kinh t ế ạ D. Có th m nh lâu dài.
ặ ả ể ộ
ấ ồ ạ c, sông ngòi nhi u, khí h u có mùa đông l nh.
ậ ạ ừ ậ ệ ủ Câu 9: Đ c đi m sinh thái nông nghi p c a vùng Duyên h i Nam Trung B là ướ ề c núi, khí h u có mùa đông l nh v a.
ề ấ ậ
ồ ồ ồ ồ ằ ằ ằ ằ ư ồ ề ể ể ấ ỡ
ớ A. Đ ng b ng l n, đ t tr ng lúa n ồ ướ ẹ B. Đ ng b ng h p, vùng đ i tr ố ậ ớ ặ ấ C. Đ ng b ng l n, nhi u đ t phèn đ t m n, khí h u có hai mùa m a, khô đ i l p. ỷ ả ẹ D. Đ ng b ng h p, đ t khá màu m , có nhi u vùng bi n đ nuôi tr ng thu s n. ẩ ơ ấ ả ụ ự c ta có s phân hóa t ệ ở ướ n ừ ắ B c
ơ ấ Câu 10: C c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p vào Nam là do
ậ ắ ề
ự ự
ị ự
ộ ề ự ắ ậ
A. sinh v t có s phân hóa theo chi u B c Nam. B. đ a hình có s phân hóa. ủ ấ C. s phân hóa c a đ t đai theo đ cao. D. khí h u có s phân hóa theo chi u B c Nam ị ướ ướ ớ ơ ấ ể ị ế ng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ở
ể Câu 11: H ng chuy n d ch đúng v i xu h ướ n
ị
ự ự ệ ệ ả
c ta là ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ụ ả ụ ụ ề ề ự ị ị ệ ả A. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u tăng, d ch v gi m. B. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u gi m, d ch v tăng. ế C. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v chi m
ị
ệ ệ ệ ư ỉ ọ t tr ng khá cao nh ng ch a n đ nh. ệ ư ư ư ư ổ ư ụ ả ự ệ ả ị
D. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v gi m ạ ỉ ọ ỉ ọ
ả m nh t tr ng. ố ệ Câu 12: Cho b ng s li u
ị ố
ơ ị
1990
ơ ấ C c u dân s thành th và nông thôn Đ n v % 2000 75,8 1995 79,2 2003 74,2 2005 73,1 2007 72,6 Năm Nông thôn
20,8 24,2 25,8 26,9 27,4 Thành thị 80,5 19,5
ừ ố ệ ở ả ổ ỉ ọ ề ự ậ ố b ng trên , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng dân s thành th ị
T s li u ở ướ n c ta?
ị ờ ố ỉ ọ ố ộ
ố ỉ ọ ố ộ ư ẫ ậ ị
ỉ ọ ỉ ọ ế ờ ớ ị
ỉ ọ ị ầ ư
A. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian, t c đ tăng nhanh. ờ B. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian nh ng t c đ tăng v n còn ch m. C. T tr ng dân thành th tăng nhanh theo th i gian, chi m t tr ng l n. D. T tr ng dân thành th h u nh không tăng ệ ế ọ nào? Câu 13: Cà phê là cây công nghi p lâu năm quan tr ng nh t c a vùng kinh t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 478
ề ắ ộ ắ ấ ủ B. Tây Nguyên D. Trung du và mi n núi B c B A. Đông Nam Bộ ộ C. B c Trung B
ị ệ ự ế ử ẩ t Nam trang 27, 28 hãy cho bi t c a kh u nào sau đây
ộ ắ
A. Lao B oả
Câu 14: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ không thu c vùng B c Trung B ? ầ B. C u Treo ị ệ C. L Thanh ế t Nam trang 30, hãy cho bi ắ ậ D. N m C n ổ ộ t tài nguyên thiên nhiên n i tr i
ế ọ ệ tr ng đi m phía Nam là
ầ A. Bôxit ố D. Đá vôi
ự Câu 15: D a vào Atlat Đ a lí Vi ể ầ ủ hàng đ u c a kinh t B. Cao lanh ướ ố c ta có s huy n đ o là
ế Câu 16: Tính đ n năm 2006, n B. 10 A. 12 ỏ C. D u m và khí đ t ệ ả C. 9 D. 11
ộ ộ ư ệ ị ị ể ướ ệ ủ ng chuy n d ch trong n i b ngành nông nghi p lâm ng nghi p c a
ồ
ủ ủ ủ ả ủ ả ỉ ọ ỉ ọ ồ ồ ọ ọ
ả ủ ả ồ ọ
Câu 17: Đ nh h ồ ằ vùng Đ ng b ng sông H ng là: ỉ ọ ả ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ủ ủ ỉ ọ ỉ ọ ủ ủ ả ồ ọ A. Gi m t tr ng c a ngành tr ng tr t, tăng t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. ả B. Tăng t tr ng c a ngành tr ng tr t, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. C. Gi m t tr ng ngành tr ng tr t và chăn nuôi, tăng t tr ng c a ngành th y s n. ủ ả D. Tăng t tr ng ngành tr ng tr t và th y s n, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi.
ơ ả ế ỉ ệ ẫ ệ ộ ở ướ ế lao đ ng thi u vi c làm nông thôn n c ta
Câu 18: Nguyên nhân c b n d n đ n t l còn khá cao là do
ể
ụ ủ ả ườ ề ụ ư ộ ố ư ấ ệ ấ ấ ượ i nông dân th p, ch t l ng cu c s ng ch a cao.
ể
ấ ượ ộ ố ườ ư ấ ng cu c s ng ch a cao. ấ A. tính ch t mùa v c a s n xu t nông nghi p, ngh ph ch a phát tri n. ậ ủ B. thu nh p c a ng ị ụ C. ngành d ch v kém phát tri n. ậ ủ D. thu nh p c a ng
ổ ế ộ ố ả ộ i nông dân th p, ch t l ủ Câu 19: M t s bãi bi n n i ti ng c a vùng Duyên h i Nam Trung b là
ể ỳ ỳ ỳ
ỹ ỹ ỹ ử ơ ỹ ỳ
ơ ấ ự ư ệ ở ắ ộ B c Trung B là do
ơ A. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang, Cà Ná, Mũi Né. ơ B. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Lăng Cô, Mũi Né. C. M Khê, Sa Hu nh, Vũng Tàu, Nha Trang , Cà Ná, Mũi Né. D. C a Lò, M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Cà Ná ể Câu 20: S hình thành và phát tri n c c u nông lâm ng nghi p ề ạ ự s đa d ng v ?
A. Tài nguyên n ị C. Đ a hình.
c.ướ ớ B. Khí h u.ậ ấ ủ D. Tài nguyên r ng.ừ ệ ề ắ ộ
ể Câu 21: Khó khăn l n nh t c a vùng Trung du và mi n núi B c B trong vi c phát tri n chăn nuôi gia súc l n làớ
ớ ạ ị ồ ụ ậ ể ả ẩ ế ụ i vùng tiêu th còn h n ch .
ể i ch a phát tri n.
ư ậ ạ ể ị ứ A. ngu n th c ăn và d ch v v n chuy n s n ph m t ệ B. kinh nghi m chăn nuôi. ậ ả C. ngành giao thông v n t ở D. đ a hình hi m tr và khí h u l nh
ệ ế ị ự ị t Nam trang 25, hãy cho bi t các trung tâm du l ch có ý
Câu 22: D a vào Atlat Đ a lí Vi nghĩa qu c gia?
ả
ẵ ẵ ẵ ẵ ồ ồ ồ ồ ố ế ế ế ế
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 478
A. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, H i Phòng B. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Vũng Tàu C. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Nha Trang ộ D. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Hà N i ể ề ặ ị ố không đúng v đ c đi m phân b dân c ư ở ướ n c ta? ậ Câu 23: Nh n đ nh nào
ở nông thôn.
ở
ư ố ư ướ ư ư ị thành th . ị ằ ề ầ ớ A. Ph n l n dân c s ng ố ầ ớ c ta s ng B. Ph n l n dân c n ữ ề ố C. Phân b dân c không đ u gi a thành th và nông thôn. ữ ồ ề ố D. Phân b dân c không đ u gi a đ ng b ng và mi n núi.
ị ậ ề ủ ệ ở Tây Nguyên là Câu 24: Nh n đ nh
ề ệ ể
ề
ặ ướ ể ể ị ủ ả ồ c đ nuôi tr ng th y s n.
ồ ướ ướ ọ ể i quan tr ng cho vùng trong mùa khô. i ngu n n ủ không đúng v ý nghĩa c a các công trình th y đi n ệ ủ A. giúp công nghi p c a vùng có đi u ki n phát tri n. ậ B. giúp đi u hòa khí h u. ạ ả C. t o c nh quan đ phát tri n du l ch và m t n ạ c t D. đem l
ố ệ ơ ấ ả ế ủ ằ ồ ồ theo ngành c a Đ ng b ng sông H ng Câu 25: Cho b ng s li u: C c u kinh t
ơ ị (Đ n v %)
1986 1990 1995 2000 2005 Năm Khu v cự
49,5 45,6 32,6 23,4 16,8
21,5 22,7 25,4 32,7 39,3
xây
ụ 31,7 42,0 43,9
Nông Lâm ệ ư Ng nghi p Công ệ nghi p d ngự ị D ch v ể ể ệ ự 29,0 ị 43,9 ồ ở ể ằ ồ ế ơ ấ theo ngành Đ ng b ng sông H ng bi u đ ồ
ể ồ ườ ể nào sau đây thích h p nh t? ồ ề ể ồ ng. ồ ộ C. Bi u đ c t. ể D. Bi u đ đ
ề ổ ể ổ ng đ ph c v khai thác lãnh th th theo chi u sâu Đông Nam
ướ ể Đ th hi n s chuy n d ch c c u kinh t ấ B. Bi u đ tròn. ụ ụ ng nào sau đây?
ợ A. Bi u đ mi n. ấ ề Câu 26: V n đ năng l cượ gi B ộ không đ ử ụ ượ ế i quy t theo h ố ườ i qu c gia qua đ ng dây siêu cao áp 500KV .
ệ ố ủ
ệ ủ ự ự ạ ằ ồ
ả ệ ướ A. S d ng đi n l B. Mua đi n c a Campuchia. ệ ủ C. Xây đ ng các nhà mày th y đi n trên các h th ng sông c a vùng. ầ ệ ệ D. Xây d ng các nhà máy nhi t đi n ch y b ng khí đ ng hành và d u. ẫ ễ ế ậ ạ ặ ở ồ Đ ng
ử
ạ ấ c ng t cho s n xu t và sinh ho t.
ả ể ặ
ể
ừ ế ổ tháng 12 đ n tháng 4 năm sau.
ế ạ ề ự ằ ể ả ạ ồ ạ ồ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát tri n m nh
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 478
ụ Câu 27: Nguyên nhân chính d n đ n tình tr ng xâm nh p m n di n ra hàng năm ằ b ng Sông C u Long là ọ ế ướ A. thi u n ừ ậ B. phá r ng ng p m n đ nuôi tôm. ề ử C. có nhi u c a sông đ ta bi n. D. mùa khô kéo dài t Câu 28: Th m nh v t cây v đông là
ạ
ộ ồ ướ ấ c phong phú. A. có m t mùa đông l nh kéo dài. C. ngu n n B. ít thiên tai. ỡ D. đ t đai màu m .
ố ệ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N ả Cho b ng s li u:
ị ể Tình hình phát tri n du l ch Vi
ỉ ồ t)
ệ ị Khách du l ch (nghìn l 1250 6858 13430 19577 ạ t Nam giai đo n 1990 2005 ượ Doanh thu (t đ ng) 65 8000 17400 30000 Năm 1990 1995 2000 2005
ồ ể ệ ẽ ể ể ạ a. V bi u đ th hi n tình hình phát tri n du l ch ị ở ướ n c ta giai đo n 1990 – 2005.
ậ ả b. Nh n xét và gi i thích nguyên nhân.
Ế H T
ượ ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ừ
Thí sinh đ
c s d ng Atlat Đ a lí Vi
t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam phát hành t
năm
ế
ấ ả 2009 đ n năm 2016
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 478