Ỳ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
Ạ
NG THPT YÊN L C 2
TR
ờ
ề ồ
Ọ Ọ K THI H C KÌ 1 NĂM H C 2017 – 2018 Ị Ề Đ THI MÔN: Đ A LÍ ề ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ . (Đ g m 05 trang)
Mã đ thiề 132
ọ ố H , tên thí sinh:.........................................................S báo danh……………..
ướ ế ộ c ta có th y ch theo mùa là h qu c a ch đ
ấ D. đ t đai
ề ệ ẩ . ệ ở ấ t m cao ủ ế B. sinh v t.ậ ậ , khí h u phân mùa đã
Câu 1: Sông ngòi n A. gió mùa. Câu 2: N n nhi
ụ ủ ả
A. ấ C. tính mùa v c a s n xu t. ự Câu 3: Quá trình chính trong s hình thành và bi n đ i đ a hình
ướ .
ồ ụ .
A. bóc mòn xâm th c.ự C. b i t
ả ủ ệ ư C. m a mùa. ế ả ộ tác đ ng đ n s n xu t nông nghi p ư ượ . ng m a theo mùa B. l ậ . ự D. s phân mùa khí h u ở n ế ổ ị c ta là ồ ụ ự B. xâm th c b i t D. xâm th cự ậ ướ ộ ế c ta là
ờ ế ừ
ẩ ộ. ắ ữ ạ ộ ợ . t khô nóng, ho t đ ng t ng đ t . t nóng, m theo mùa
ư ư ể ạ ớ ượ ủ Câu 4: Tác đ ng c a gió Tây khô nóng đ n khí h u n ư . A. mùa thu, đông có m a phùn ạ ự ố ậ ắ B. t o s đ i l p gi a Tây B c và B c Trung B ể ạ C. t o ki u th i ti ờ ế D. gây ra th i ti Ở ướ n ọ c ta, lo i tài nguyên có tri n v ng khai thác l n nh ng ch a đ c chú ý đúng
Câu 5: m c làứ
A. tài nguyên r ng.ừ C. tài nguyên bi n.ể ộ
ể ậ
B. tài nguyên khoáng s n.ả D. tài nguyên đ t.ấ i đây?
Câu 6:
ướ ệ ớ t đ i. ướ ệ đ iớ . t Ở đ cao 2400 2600m n B. Nhi c ta có ki u khí h u nào d ậ C. C n nhi
D. Ôn đ i.ớ
ồ
A. Xích đ o.ạ Câu 7: Cho bi u để
ể ồ
ượ
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 132
ệ ộ ậ t đ và l ế ậ ng m a c a tr m khí h u Hu . ế ư ủ ạ ng m a c a tr m khí h u Hu . ể ệ ộ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây? ư ủ ạ ệ ộ ể ệ A. Th hi n nhi t đ và l ượ ủ ưở ố ộ ng c a nhi B. T c đ tăng tr
ệ ộ ư ủ ạ ậ
t đ và l ệ ộ ế ng m a c a tr m khí h u Hu . ượ ậ ế ng m a c a tr m khí h u Hu . ơ ấ C. C c u nhi ễ D. Di n bi n nhi
ế ỉ ượ t đ và l ị ế ứ t t nh nào sau đây có s n ngượ ả l ồ ư ủ ạ ệ ơ ả ượ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi th y s n khai thác cao h n s n l
t Nam trang 20, hãy cho bi ng nuôi tr ng?
ị ủ ả A. Cà Mau. C. Bà R a – Vũng Tàu. ạ B. B c Liêu. D. Kiên Giang.
ậ ẩ ư ệ ừ
Câu 9: H sinh thái r ng nguyên sinh đ c tr ng cho khí h u nóng m là
ử ụ ộ ặ t đ i gió mùa n a r ng lá . ườ ng xanh .
ừ ừ ừ ừ .
ng xanh ồ ặ ị ấ
Câu 10: Đ c đi m đ a hình nhi u đ i núi th p đã làm cho
ị ị ệ ậ
ấ ượ ả t đ i m c a thiên nhiên đ c b o toàn.
ắ
ả
Câu 11: Cho b ng s li u: ạ
ệ ớ A. r ng nhi ậ ệ ớ ẩ B. r ng r m nhi t đ i m lá r ng th ư ệ ớ C. r ng th a nhi . t đ i khô ườ ệ ớ t đ i gió mùa th D. r ng nhi ề ể ướ ở ể c ta ít hi m tr . A. đ a hình n ự ướ c ta có s phân b c rõ r t. B. đ a hình n ủ ệ ớ ẩ C. tính ch t nhi ự D. thiên nhiên có s phân hóa sâu s c. ố ệ t đ trung bình t Nhi
I
ệ ộ Tháng Hà N iộ ố ồ i Hà N i và Thành ph H Chí Minh IV VI V II 23,7 27,3 28, 16,4 17,0 ộ III 20,2 (Đ n v : IX 28,2 27, XII 18,2
2 8
27,1 26, 25,7 Hồ 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,
ơ ị 0C) X 24, 6 26, 7 VII VIII 28, 9 27, 1 8 XI 21, 4 26, 4
5 ố ệ Tp. Chí Minh ậ
ớ ả không đúng v i b ng s li u trên? ơ ố ồ t năm cao h n Thành ph H Chí Minh
ệ ệ ộ ấ ố ồ ề
ố ồ ộ ộ ệ ộ t đ trung bình năm Hà N i cao h n Thành ph H Chí Minh.
t đ th p h n Thành ph H Chí Minh. ơ ộ ơ ộ ấ ủ ố ồ ố t đ cao nh t c a Hà N i và Thành ph H Chí Minh không gi ng nhau. Nh n xét nào sau đây ộ A. Hà N i có biên đ nhi B. Hà N i có n n nhi C. Nhi D. Tháng có nhi
ư ớ ệ ộ ạ
Câu 12: Vào đ u mùa h , gió Tây Nam gây m a l n cho vùng
ả ướ c.
ả ầ A. Nam B .ộ C. phía nam đèo H i Vân. ạ B. trên ph m vi c n D. Tây Nguyên và Nam B .ộ
ồ ướ ệ ậ
ộ ế ạ ự ộ ạ ơ
ạ ổ ủ ề ạ
Câu 13: Đ i núi n ị ầ ớ ị ả
ề ủ ạ ự ộ ị ử ể ộ ị c ta có s phân b c rõ r t vì ạ ủ ậ A. ch u tác đ ng c a v n đ ng t o núi Anp trong giai đo n Tân ki n t o. ướ ộ i 2000m. B. ph n l n là núi có đ cao d ộ ợ ậ C. ch u tác đ ng c a nhi u đ t v n đ ng t o núi trong đ i c sinh. D. tr i qua l ch s phát tri n lâu dài, ch u tác đ ng nhi u c a ngo i l c.
ặ ể ủ ướ ủ ị ồ c ta?
ệ
Câu 14: Đâu không ph i là đ c đi m c a đ a hình đ i núi c a n ổ i 1000m chi m 85% di n tích lãnh th .
ị ị ả ấ ướ ướ ủ ộ ế c ta không ch u tác đ ng c a con ng
ị ế ệ
ướ ề ắ ấ ầ ấ ấ ổ ở ị ỉ c ta có c u trúc c và cao
A. Đ a hình th p d ườ i. B. Đ a hình n ổ C. Núi cao trên 2000m ch chi m 1% di n tích lãnh th . phía Tây b c th p d n v phía Đông D. C u trúc đ a hình n
ủ ị ị ẽ ượ c phát huy cao
i
ườ
ắ ng s t. ườ ườ ườ ườ ườ ể ự ế ạ c ta trong khu v c Đông Nam Á s đ ế ế ợ ậ ả t k t h p xây d ng các lo i hình giao thông v n t ể ng bi n và đ ng ô tô và đ ng hàng không và đ ng ô tô và đ ự ắ ng s t. ể ng bi n. ng bi n. nam. ướ Câu 15: Th m nh c a v trí đ a lí n ạ ộ ế đ n u bi ườ A. đ ườ C. đ
B. đ D. đ
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 132
ể ở ướ n c ta là
ổ Câu 16: C nh quan thiên nhiên tiêu bi u cho ph n lãnh th phía Nam ệ ớ t đ i lá r ng.
ạ ầ ộ B. á nhi D. đ i r ng c n xích đ o gió mùa. ả ớ ừ ạ A. đ i r ng xích đ o. ệ ớ ớ ừ C. đ i r ng nhi
t đ i gió mùa. ơ ả ạ ớ ừ ậ ậ ữ ự ầ ắ ổ
Câu 17: Nguyên nhân c b n t o nên s phân hóa khí h u gi a ph n lãnh th phía B c và phía Nam là do
ề ạ ả ố
ề
́ ượ ứ ạ ở ự phía nam. ng b c x A. s tăng l ượ ứ ạ ở ự phía nam và kh i khí l nh gi m sút v phía nam. ng b c x B. s tăng l ề ả ạ ố C. kh i khí l nh gi m sút v phía nam. ể D. có nhi u dãy núi sát bi n. ị ệ ế ạ t nh n xet nào sau đây là năm 2000 đ n năm ậ ế t Nam trang 22, hãy cho bi ủ ả ướ ừ ầ c t ng khai thác d u thô và than s ch c a c n ứ Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ́ v s n l ề ả ượ không đung 2007?
ơ ầ
̣
̣
ầ ả ượ ả ượ ả ượ ả ượ
A. S n l B. S n l C. S n l D. S n l
ặ
ệ ớ .
ạ . t đ i gió mùa có mùa đông l nh ạ t đ i m gió mùa có mùa đông l nh. ố ộ ng than có t c đ tăng nhanh h n d u. ầ ng khai thác d u và than tăng liên tuc qua các năm. ố ộ ng than có t c đ tăng liên tuc. ả ướ ng gi m. ng d u có xu h ổ ầ ậ Câu 19: Khí h u ph n lãnh th phía B c ậ A. c n xích đ o gió mùa C. nhi
ệ ớ ẩ ể
ạ ệ ớ ẩ Câu 20: Gió mùa mùa đông ệ ừ ớ ờ ế ạ ặ ắ đ c tr ng cho vùng khí h u ậ ư ậ B. c n nhi ạ . t đ i m có mùa đông l nh D. nhi ề ặ ắ ướ ở c ta có đ c đi m: mi n B c n ế ợ ừ tháng 11 đ n tháng 4 năm sau v i th i ti t l nh khô ho c
A. xu t hi n thành t ng đ t t
ẩ ấ ạ l nh m.
ạ ẩ
ế ế ạ ộ ạ ộ tháng 11 đ n tháng 4 năm sau v i th i ti tháng 11 đ n tháng 4 năm sau v i th i ti t l nh khô và l nh m. t l nh khô.
ớ ệ ộ ờ ế ạ ờ ế ạ 0C. i 20 ớ ớ ướ t đ trung bình d
ị ườ ng b chua vì ?
c ta th 2O3. 2O3.
ư ề ấ
ơ ễ ớ ườ
ự ấ vùng phía nam đèo H i Vân vào mùa đông th c ch t là
ắ ố n a c u B c ho t đ ng th
ượ ạ t qua dãy B ch Mã.
ườ ể ụ ừ B. ho t đ ng liên t c t ụ ừ C. ho t đ ng liên t c t ụ ố D. kéo dài liên t c su t 3 tháng v i nhi ở ướ ấ n Câu 21: Đ t feralit ụ ề ự A. Có s tích t nhi u Fe ề ụ ự nhi u Al B. Có s tích t ế C. M a nhi u trôi h t các ch t bad d tan. ộ ạ ễ ng đ m nh. D. Quá trình phong hoá di n ra v i c ả ổ ở ắ Câu 22: Gió đông b c th i ạ ộ ườ ở ử ầ ng xuyên su t năm. A. gió tín phong ừ ụ ị ấ B. gió mùa mùa đông xu t phát t cao áp l c đ a châu Á. ế ư C. gió mùa mùa đông nh ng đã bi n tính khi v ạ ộ ươ ạ ng ho t đ ng th D. m t lo i gió đ a ph
ị ướ ể ệ ố ấ ề ữ ng xuyên su t năm gi a bi n và đ t li n. ằ ề ố ẽ ữ ệ ặ ớ ồ i đây th hi n m i quan h ch t ch gi a mi n núi v i đ ng b ng n ướ c
ộ Câu 23: Câu nào d ta?
ị ồ ằ ề ể
ị ả ồ ằ .ở ừ mi n núi cao nguyên ch y qua các đ ng b ng.
ươ
ề i cho cây l ậ ệ ồ ữ ồ ắ ở ộ ề ề ằ ở ồ ệ ợ ng th c, mi n núi thích h p cho cây công nghi p. mi n núi b i đ p, m r ng đ ng b ng. ẳ A. Đ ng b ng có đ a hình b ng ph ng, mi n núi có đ a hình cao hi m tr ằ B. Sông ngòi phát nguyên t ự ậ ợ ằ C. Đ ng b ng thu n l D. Nh ng sông l n mang v t li u bào mòn
ả
Câu 24: Cho b ng s li u:
ớ ố ệ ả ượ ệ ướ ạ Di n tích và s n l ng lúa n c ta giai đo n 2000 – 2015
Năm 2000 2003 2007 2015
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 132
ệ Di n tích (nghìn ha) 7.655 7.452 7.207 7.835
ả ượ S n l ng (nghìn 32.554 34.568 35.942 45.216
ể ấ ố ộ ưở ả ượ ệ ạ t n)ấ ồ ể ệ ố Bi u đ th hi n t t nh t t c đ tăng tr ng di n tích, s n l ng lúa giai đo n 2000 –
ồ 2015 là bi u để
ộ ngườ .
A. đ
ồ . B. c t ch ng
C. c tộ .
D. mi nề .
ể ồ
Câu 25: Cho bi u đ sau:
ậ
ỉ ệ ướ ố ị ổ ố ị ướ ớ ể ồ ng tăng và t l dân thành th trong t ng s dân có xu h ng Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? A. Dân s thành th có xu h
gi m.ả
ỉ ệ ố
ệ ả ị ườ ố
ố ố ố ỉ ệ ị i và t l ị ố ổ dân thành th trong t ng s dân gi m. ổ ỉ ệ dân thành th trong t ng s dân tăng 9,4%. ổ dân thành th trong t ng s dân tăng.
ị B. Dân s thành th và t l ị C. Dân s thành th tăng 7,4 tri u ng ị D. Dân s thành th và t l ố ệ ả Câu 26: Cho b ng s li u sau:
Ạ Ộ Ố Ị Ệ Ộ Ể NHI T Ð TRUNG BÌNH T I M T S Ð A ÐI M
ệ ộ ệ ộ ệ ộ Nhi t đ trung bình Nhi t đ trung bình Nhi t đ trung bình
ể ị Ð a đi m
ạ
ồ tháng I (°C) 13,3 16,4 17,6 19,7 23,0 25,8 năm (°C) 21,2 23,5 23,9 25,1 26,8 27,1
tháng VII (°C) 27,0 28,9 29,6 29,4 29,7 27,1 ố ố
ả B c vào Nam .
ị
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 132
ệ ộ ệ ộ ệ ộ ướ ướ ướ ồ ố ệ ầ ừ ắ ng gi m d n t ổ ả ng tăng gi m không n đ nh . ầ ừ ắ B c vào Nam ng tăng d n t ớ ả t đ trung bình năm có xu h t đ trung bình năm có xu h t đ trung bình năm có xu h . ơ L ng S n Hà N iộ Vinh Huế Quy Nh nơ TP. H Chí Minh (Ngu n: Niên giám th ng kê 2015, NXB Th ng kê 2016) ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? A. Nhi B. Nhi C. Nhi
D. Nhi
ằ ề ể ể
Câu 27: D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung có đ c đi m
ả . ệ ộ t đ trung bình năm không tăng không gi m ả ồ ặ ề ẹ
ề ằ ắ ị ệ t.
ỡ
ẹ ấ ở ộ ụ ị ộ ạ ề ẳ
ứ ế ế t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây
A. thu h p v phía nam, thiên nhiên trù phú. ỏ ồ B. h p ngang b chia thành nhi u đ ng b ng nh , thiên nhiên kh c nghi C. đ t đai màu m , thiên nhiên phân hóa đa d ng. ớ ấ D. m r ng v i các bãi tri u th p ph ng, th m l c đ a r ng nông. ệ Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi có quy mô trên 100 000 t đỉ
ạ ả ộ
ề ị ng ồ ? ố ồ ố ồ ộ
A. H Long và Thành ph H Chí Minh. C. Biên Hòa và Thành ph H Chí Minh.
B. H i Phòng và T.P Hà N i. ố ồ D. Thành ph H Chí Minh và T.P Hà N i.
ớ ậ ướ ầ c ta? không đúng v i khí h u ph n lãnh th phía Nam n
ệ
ể ặ Câu 29: Đ c đi m nào ộ A. Biên đ nhi t năm cao. ư C. Có hai mùa m a và khô rõ r t.
ể c ta là
ệ ớ ệ ớ ớ ừ t đ i gió mùa. t đ i. ổ ề B. Nóng đ u quanh năm. ạ ấ ậ ệ D. Tính ch t c n xích đ o gió mùa. ắ ổ ầ ở ướ Câu 30: C nh quan thiên nhiên tiêu bi u cho ph n lãnh th phía B c n ộ ệ ớ t đ i lá r ng. B. á nhi ạ D. đ i r ng xích đ o. ả ớ ừ A. đ i r ng nhi ớ ừ C. đ i r ng nhi
ệ ế ớ ị t Nam trang 18, hãy cho bi ế t Tây Nguyên ti p giáp v i các
ứ Câu 31: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ vùng nông nghi p nào sau đây?
ộ ả ắ
ả
ắ
ộ ộ ồ ử ộ ằ ằ
ề ặ c ta ể không có đ c đi m nào sau đây?
ể ầ ệ ấ
ộ A. B c Trung B và Duyên h i Nam Trung B . ộ B. Duyên h i Nam Trung B và Đông Nam B . ồ C. B c Trung B và Đ ng b ng Sông H ng. ồ D. Đông Nam B và Đ ng b ng sông C u Long. ụ ị ướ ấ ề ằ ế ộ ằ ẹ ề ể ướ mi n Trung thu h p, ti p giáp vùng bi n n c sâu.
ườ ề ề ở ộ ắ
ồ ờ
ậ ả ươ ế ớ ủ i.
ệ ớ ắ ự
ả ươ t đ i B c bán c u thu c khu v c châu Á gió mùa. ườ ư ủ ư
Câu 32: Thiên nhiên vùng bi n và th m l c đ a n ể ớ A. Vùng bi n l n g p 3 l n di n tích đ t li n. ờ ể B. Đ ng b bi n Nam Trung B b ng ph ng. ụ ị ở C. Th m l c đ a ụ ị D. Th m l c đ a phía b c và phía nam nông, m r ng. Câu 33: N c ta có ngu n tài nguyên sinh v t phong phú nh ữ ụ ị v trí ti p giáp gi a l c đ a và h i d ề ữ ụ ị v trí ti p giáp gi a l c đ a và h i d
ng trên vành đai sinh khoáng c a th gi ộ ầ ng trên đ ng di l u và di c c a các loài ướ ế ằ ở ị A. n m ằ B. n m hoàn toàn trong mi n nhi ế ằ ở ị C. n m
sinh v t.ậ
ế ự ạ ừ 034’ B đ n 23 8 ổ D. lãnh th kéo dài t
023’B nên thiên nhiên có s phân hóa đa d ng. ắ
ủ ắ ậ Câu 34: Thiên nhiên vùng núi cao Tây B c mang s c thái c a vùng khí h u
ạ
ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa có mùa đông l nh. ớ
ư ớ
A. nhi B. ôn đ i gió mùa trên núi. ạ ậ C. c n xích đ o gió mùa v i hai mùa m a, khô. ệ ớ ậ D. c n nhi ể
t đ i gió mùa. ưở ả ề ấ ướ ở ng nhi u nh t, sâu s c nh t đ n thiên nhiên n c ta ự lĩnh v c
Câu 35: Bi n Đông nh h
ể ấ ế ắ B. sinh v t.ậ D. khí h u.ậ
ệ ế ệ t Nam trang 18, hãy cho bi t cây công nghi p nào d ướ đây i
ị A. đ a hình. ả C. c nh quan ven bi n. ứ ị Câu 36: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi không thu cộ Đông Nam B ?ộ
A. Chè.
B. Cà phê.
C. Cao su.
D. Đi u .ề
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 132
̀ ́ ̀ ể ặ ậ ở ộ ở ̣ ̉ đ cao nào vùng núi
Câu 37: Rêu va đia y phu kin thân cây, canh cây” là đ c đi m sinh v t ướ n
c ta?
A. 900m 1000m. . C. 1600m – 1700m đ n 2600m
ớ ệ ấ ướ
B. 1000m – 1600m. D. trên 2600m. c ta là
ế Câu 38: Hai b tr m tích có di n tích l n nh t n
ổ ử
ồ ử ồ
ườ ế ộ ổ ướ ng xuyên đ n toàn b lãnh th n
ạ ị ng.
A. gió đ a ph
ơ B. Nam Côn S n và C u Long. D. C u Long và Sông H ng. c ta là ậ D. gió m u d ch.
C. gió mùa. ồ
ấ ủ ị ể ướ ả ị ưở c ta, có nh h ấ ớ ng r t l n
ế ố ộ B. gió ph n.ơ ọ Câu 40: Đây là đ c đi m quan tr ng nh t c a đ a hình đ i núi n ế đ n các y u t .
ể ầ ơ A. Nam Côn S n và Th Chu – Mã Lai. ộ C. Sông H ng và Trung B . Câu 39: Lo i gió có tác đ ng th ươ ặ khác ố ấ
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 132
ướ ị ế ư ự ướ ổ ừ ắ ế b c đ n nam. ở ể c ta có đ a hình hi m tr . c ta có s phân b c rõ ràng . ạ A. Ch y dài su t lãnh th t C. Núi n ế ồ B. Đ i núi th p chi m u th . ậ D. Núi n