S GD&ĐT HÀ N I
TR NG THPT B T B TƯỜ MA TR N Đ KI M TRA GI A H C K I
NĂM H C 2020 - 2021
Môn: Đa lí - L p 10
I - XÁC ĐNH M C TIÊU KI M TRA
1. Ki n th cế
- Ki m tra m c đ n m ki n th c và đánh giá k t qu h c t p c a c a h c sinh ế ế
gi a h c kì I.
2. K năng
- Ki m tra kh năng v n d ng ki n th c đ rèn luy n các k năng x lý các v n đ ế
trong th c ti n.
- Phát hi n s phân hóa v trình đ h c l c c a h c sinh trong quá trình d y h c,
đ đt ra bi n pháp d y h c phân hóa cho phù h p.
- Ki m tra k năng nh n d ng bi u đ, phân tích bi u đ và b ng s li u.
3. V thái đ
- Có thái đ đúng đn trong vi c nh n th c các khái ni m, quy lu t chung nh t v
các v n đ t nhiên.
- Rèn luy n thái đ nghiêm túc trong vi c ki m tra thi c .
4. Năng l c c n h ng t i ướ
- Năng l c chung:
+ Năng l c nh n th c, t h c, t tìm hi u các tri th c v t nhiên, kinh t xã h i ế
trong cu c s ng.
+ Năng l c x lý tình hu ng, gi i quy t tình hu ng khi nhìn nh n đánh giá các khái ế
ni m, các hi n t ng t nhiên, kinh t xã h i. ượ ế
- Năng l c chuyên bi t:
+ Bi t v n d ng ki n th c đ xem xét các v n đ t nhiên kinh t xã h i trong ế ế ế
th c ti n cu c s ng.
+ Bi t đ ra các chi n l c phù h p trong vi c s d ng và b o v t nhiên, t ch cế ế ượ
phát tri n kinh t xã h i cho phù h p. ế
II - HÌNH TH C KI M TRA
Ki m tra tr c nghi m 100%
III - XÂY D NG MA TR N
1. B ng mô t
Ch đ Nh n bi t ế Thông hi uV n d ng
th pV n
d ng
cao
T ng s
B N Đ 2 1 1
S câu: 4
S đi m: 1,0
T l : 10%
VŨ TR .
H QU
CÁC
CHUY N
ĐNG
C A TRÁI
ĐT
5 3 2 2
S câu: 12
S đi m: 3,0
T l : 30%
C U
TRÚC
TRÁI
ĐT. CÁC
QUY N
C A L P
V ĐA LÍ
6 6 3 1
S câu: 16
S đi m: 4,0
T l : 40%
BI U Đ
VÀ B NG
S LI U 3 2 2 1
S câu: 8
S đi m: 2,0
T l : 20%
T ng s
câu: 40
S câu: 16
S đi m:
4,0
T l : 40%
S câu: 12
S đi m:
3,0
T l : 30%
S câu: 8
S đi m:
2,0
T l : 20%
S câu: 4
S đi m:
1,0
T l : 10%
T ng s câu:
40
T ng s
đi m: 10
2. Xây d ng ma tr n
Ch đ Nh n
bi tếThông hi uV n d ng
th pV n d ng
cao
T ng s
B N Đ
Trình bày
đc ượ
đc m t ượ
s
ph ng ươ
pháp bi u
hi n các
đi t ng ượ
đa lý trên
b n đ
Xác đnh
đc ượ
ph ng ươ
h ng trên ướ
b n đ
Xác đnh
đc đúng ượ
kho ng
cách trên
b n đ và
th c đa
S câu
S đi m
T l
S câu: 2
S đi m:
0,5
Câu
s :3,9
S câu: 1
S đi m:
0,25
Câu s : 1
S câu: 1
S đi m:
0,25
Câu s : 31
S câu: 4
S đi m: 1,0
T l : 10%
VŨ TR .
H QU
CÁC
CHUY N
ĐNG
C A
TRÁI ĐT
Trình bày
đc các ượ
chuy n
đng
chính c a
Trái Đt
Trình bày
đc các h ượ
qu c a
chuy n đng
c a Trái Đt
Phân tích
đc các ượ
h qu c a
chuy n
đng c a
Trái Đt
Xác đnh đc ượ
các múi gi
trên trái đt
S câu
S đi m S câu: 5
S đi m: S câu: 3
S đi m: S câu: 2
S đi m: S câu: 2
S đi m: 0, 5 S câu: 12
S đi m: 3,0
T l
1,25
Câu s :
8,10,12,
15,33
0,75
Câu s :
26,21,37
0,5
Câu s :
21,38
Câu s : 16,22T l : 30%
C U
TRÚC
TRÁI
ĐT. CÁC
QUY N
C A L P
V ĐA
LÍ
Trình bày
đc khái ượ
ni m, k t ế
qu c a
tác đng
n i l c và
ngo i l c
đn đa ế
hình b
m t trái
đt, đc
đi m m t
s lo i
gió chính
Hi u và trình
bày đc ượ
m t s v n
đ v
nguyên nhân
thay đi khí
áp, tác đng
n i l c và
ngo i l c
đn đa hình ế
b m t trái
đt, vùng có
frông ho t
đng
Phân tích,
gi i thích
đc ượ
nguyên
nhân hình
thành gió
mùa, s
thay đi
nhi t đ
gi a l c đa
và đi
d ng, các ươ
nhân t nh
h ng đn ưở ế
l ng m aượ ư
Phân tích, xác
đnh đúng s
thay đi nhi t
đ theo đ cao
đa hình
S câu
S đi m
T l
S câu: 6
S đi m:
1,5
Câu s :
7,18,20,
23,24,28
S câu: 6
S đi m: 1,5
Câu s :
13,17,19,29,
35,36,
S câu: 3
S đi m:
0,75
Câu s :
4,5,39
S câu: 1
S đi m: 0,25
Câu s : 25
S câu: 16
S đi m: 4,0
T l : 40%
BI U Đ
VÀ B NG
S LI U
Tìm d ng
bi u đ
thích h p
nh t
Tìm tên bi u
đ ho c n i
dung bi u
đ th hi n
T bi u đ
ho c b ng
s li u tìm
nh n xét
đúng ho c
sai
Phân tích b ng
s li u ho c
bi u đ đ
tìm câu tr l i
đúng
S câu
S đi m
T l
S câu: 3
S đi m:
0,75
Câu s :
6,11,14
S câu: 2
S đi m: 0,5
Câu s :
27,40
S câu: 2
S đi m:
0,5
Câu s :
30,34
S câu: 1
S đi m: 0,25
Câu s : 32
S câu: 8
S đi m: 2,0
T l : 20%
T ng s
câu: 40
T ng s
đi m:10
T l :
100%
S câu: 28
S đi m: 7,0
T l : 70%
S câu: 12
S đi m: 3,0
T l : 30%
T ng s
câu:40
T ng s
đi m:10
T l : 100%
3. Đ g c:
Câu 1: Trên b n đ, h ng ng c v i h ng Đông Đông B c là h ng: ướ ượ ướ ướ
A. Đông Đông Nam.B. Tây Tây B c.C. Tây Tây Nam.D. B c Đông B c.
Câu 2: N u đi t phía đông sang phía tây qua kinh tuy n 180ế ế 0 thì :
A. Tăng thêm 1 ngày l ch.B. Lùi l i 1 ngày l ch.
C. Gi nguyên ngày l ch. D. Tăng thêm 1 gi đng h .
Câu 3: Trên b n đ kinh t – xã h i, các đi t ng đa lí th ng đc th hi n ế ượ ườ ượ
b ng ph ng pháp kí hi u đng chuy n đng là: ươ ườ
A. các nhà máy, s trao đi hàng hoá.. B. biên gi i, đng giao thông.. ườ
C. các lu ng di dân, các lu ng v n t i.. D. các nhà máy, đng giao thông..ườ
Câu 4: Đi d ng có biên đ nhi t nh h n l c đa vì ươ ơ
A. đ cao trung bình c a các l c đa l n h n đ cao trung bình c a ác đi d ng. ơ ươ
B. b m t l c đa gh gh nên nh n đc nhi u nhi t h n đi d ng. ượ ơ ươ
C. đt h p th nhi t nhanh h n nh ng t a nhi t cũng nhanh h n n c. ơ ư ơ ướ
D. đi d ng là n i ch a n c nên mát m h n l c đa. ươ ơ ướ ơ
Câu 5: Gió mùa đc hình thành ch y u do:ượ ế
A. S nóng lên và l nh đi không đu gi a bi n và đt liên theo ngày đêm
B. S nóng lên và l nh đi không đu gi a l c đa và đi d ng theo mùa ươ
C. Do s chênh l ch khí ap gi a vùng xích đo và chí tuy n ế
D. Do s chênh l ch khí áp gi a vùng chí tuy n và ôn đi. ế
Câu 6: Cho b ng s li u sau:
S l ng bò và l n trên th gi i th i kì 1980 ượ ế 2017 (Đn v : tri u con)ơ
Năm 1990 2000 2010 2015 2017
Bò 1296,8 1302,9 1453,4 1468,1 1491,7
L n 848,7 856,2 975,0 986,4 967,4
Đ th hi n s l ng bò và l n trên th gi i th i k 1990 – 2017, d ng bi u đ thích h p ượ ế
nh t là:
A. Bi u đ mi n. B. Bi u đ tròn.
C. Bi u đ c t. D. Bi u đ k t h p c t và đng. ế ườ
Câu 7: Trên b m t Trái Đt theo chi u vĩ tuy n n i nào m a nhi u nh t? ế ơ ư
A. vùng Xích Đo.B. vùng chí Tuy n.ếC. vùng ôn đi.D. vùng c c.
Câu 8: Nguyên nhân nào t o ra ngày và đêm trên Trái đt:
A. D ng hình c u c a Trái đt.
B. Trái đt chuy n đng quanh M t tr i.
C. D ng hình c u và chuy n đng t quay quanh tr c c a Trái đt.
D. D ng hình c u c a Trái đt và chuy n đng quanh M t tr i c a Trái đt.
Câu 9: Trong ph ng pháp kí hi u, s khác bi t v qui mô và s l ng các hi n ươ ượ
t ng cùng lo i th ng đc bi u hi n b ng:ượ ườ ượ
A. s khác nhau v màu s c kí hi u. B. s khác nhau v kích th c đ l n kí ướ
hi u.
C. s khác nhau v hình d ng kí hi u. D. s khác nhau v đ nét kí hi u.
Câu 10: Nguyên nhân sinh ra hi n t ng mùa trên Trái Đt là do: ượ
A. Trái Đt t quay t Tây sang Đông
B. Trái Đt chuy n đng quanh M t Tr i theo h ng t Tây sang Đông ướ
C. Trái Đt chuy n đng quanh M t Tr i theo m t tr c nghiêng v i góc nghiêng không
đi
D. Trái Đt chuy n đng t nh ti n quanh tr c ế
Câu 11: Cho b ng s li u sau:
T NG S N PH M N C TA PHAN THEO KHU V C KINH T (Đn v ƯỚ ơ : %)
Năm Nông – Lâm Ngư Công nghi p Xây D ch v
nghi pd ng
2015 17,0 33.3 39,7
2019 14,0 34,4 41,6
Đ th hi n c c u t ng s n ph m n c ta phân theo ngành kinh t n c ta năm 2015 ơ ướ ế ướ
và 2019, d ng bi u đ thích h p nh t là:
A. Bi u đ đng. ườ B. Bi u đ tròn.
C. Bi u đ mi n. D. Bi u đ k t h p (c t và đng) ế ườ
Câu 12: Th i gian b t đu và k t thúc mùa h Nam bán c u: ế
A. 21/3 - 22/6 B. 22/6 - 23/9 C. 23/9 - 22/12 D. 22/12 - 21/3
Câu 13: C ng đ phong hóa di n ra m nh nh t trên b m t Trái Đt, vì đó là n iườ ơ
A. tr c ti p nh n đc năng l ng c a b c x M t Tr i. ế ượ ượ
B. ti p xúc tr c ti p v i khí quy n, th y quy n, sinh quy n.ế ế
C. ch u tác đng m nh m t các ho t đng c a con ng i. ườ
D. nhi t đ cao, chan hòa ánh n ng.
Câu 14: Cho b ng s li u:
S N L NG ĐI N PHÁT RA PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T C A N C TA ƯỢ ƯỚ
(Đn v : tri u kwh)ơ
Năm 2010 2014 2015 2017
Nhà n cướ 67 678 123 291 133 081 165 548
Ngoài Nhà n cướ 1 721 5 941 7 333 12 622
Đu t n c ngoài ư ướ 22 323 12 018 17 535 13 423
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đi c c u s n l ng đi n phân theo thành ơ ượ
ph n kinh t c a n c ta giai đo n 2010 - 2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p ế ướ
nh t?
A. C t.B. Tròn. C. Mi n.D. Đng.ườ
Câu 15: Tr c Trái đt nghiêng so v i m t ph ng qu đo m t góc là:
A. 66027.B. 23027.C. 23033.D. 66033.
Câu 16: Các đa đi m vùng ngo i tuy n bán c u B c trong năm luôn th y M t Tr i ế
m c
A. H ng chính Đông.ướ B. H ng Đông Đông B c.ướ
C. H ng ch ch v phía Đông B c.ướ ế D. H ng ch ch v phía Đôngướ ế
Nam.
Câu 17: Mi n có frông đi qua th ng m a nhi u do ườ ư
A. d c các frông có gió to, đy không khí lên cao gây m a. ư
B. frông tiêp xúc v i b m t đt, d n đn nhi u lo n không khí gây m a. ế ư
C. d c các frông là n i ch a nhi u h i n c nên gây m a. ư ơ ướ ư
D. có s tranh ch p gi a kh i khí nóng và kh i khí l nh, d n đn nhi u lo n không khí ế
gây ra m a.ư
Câu 18: H qu v n đng theo ph ng th ng đng là ươ
A. làm cho các l p đt đá b gãy, đt ra r i chuy n d ch ng c h ng nhau. ượ ướ
B. làm cho đt đá b di chuy n t ch cao xu ng ch th p.
C. làm cho b ph n này c a l c đa đc nâng lên, b ph n khác b h xu ng. ượ