
Trường PTDTBT TH&THCS Ngân Thuỷ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
Họ và tên: …………………….. MÔN: ĐỊA LÝ 9
Lớp: …… Thời gian: 45’ (kể cả phát đề)
ĐIỂM
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
Đề A
I. Trắc nghiệm khách quan: (3,0 đ)
Khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất.
1. Nước ta c bao nhiêu dân tc:
A. 52 B. 53 C. 54 D.55
2. Dân tc nào c s dân đông nhất nước ta:
A. Thái B. Kinh C. Mường D. Vân Kiều
3. Các nhân t t nhiên ảnh hưng đn s phát triển và phân b nông nghip là:
A. Đất, nước, kh hu, dân cư và lao đng nông thôn
B. Đất, nước, chnh sách phát triển nông nghip
C. Dân cư và lao đng nông thôn, cơ s vt chất – k thut
D. Đất, nước, kh hu và sinh vt
4. Các vng trng cây công nghip nhiều nhất nước ta là:
A. Đng bng sông Hng và đng bng sông Cu Long
B. Tây Nguyên và Đông Nam B
C. Bc Trung B và Duyên hải Nam Trung B
D. Tây Nguyên và Duyên hải Nam Trung B
5. Ngành công nghip trọng điểm nào chim t trọng lớn nhất trong cơ cấu giá tr sản
xuất công nghip nước ta:
A. Ch bin lương thc thc phm B. Ha chất
C. Khai thác nhiên liu D. Vt liu xây dng
6. Hai trung tâm công nghip lớn nhất nước ta là:
A. Hà Ni và Đà Nng B. Hà Ni và Hải Phng
C. Hà Ni và Tp. H Ch Minh D. Hà Ni và Biên Ha
7. Ngành nào sau đây thuc nhm dch v tiêu dng:
A. Giao thông vn tải B. Bưu chnh vin thông
C. Giáo dc D. Thương mi
8. Loi hnh giao thông vn tải nào c vai tr quan trọng nhất:
A. Đường st B. Đường b C. Đường biển D. Đường ng
9. Vng nào c hot đng ni thương phát triển nhất:
A. Đông Nam B B. Tây Nguyên C. Nam Trung B D.Bc Trung B
10. Nhng mt hàng xuất khu ch lc ca nước ta là:
A. Máy mc, thit b, xăng du, phân bn, thuc tr sâu
B. Hàng tiêu dng, nguyên liu, nhiên liu
C. Khoáng sản, nông lâm thy sản, áo qun, giày dp, đin t
D. Xe máy, ôtô, tàu thy, máy bay
11. Dân cư nông thôn nước ta chim bao nhiêu % dân s:

A. 74% B. 26% C. 50% D. 90%
12. Nước ta c mt đ dân s thuc loi nào trên th giới:
A. Thấp B. Trung bnh C. Cao D. Rất cao
II. Tự luận: (7,0 đ)
Câu 1. Trnh bày đc điểm phân b dân cư nước ta?
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Câu 2. Cơ cấu kinh t nước ta đang chuyển dch như th nào?
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Câu 3. Cho bảng s liu sau: Sn lưng thy sn nưc ta (nghn tn)
Năm
1990
1994
1998
2002
Khai thác
728
1120
1357
1802
Nuôi trng
162
344
425
844
a/ V biểu đ hnh ct thể hin sản lưng thy sản nước ta giai đon 1990-2002.
b/ Nhn xt biểu đ.
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………

