ƯỜ
Ộ
Ầ
Ề
Ề
Ể
Ệ
NG THPT CHUYÊN PHAN B I CHÂU
Ầ Đ KI M TRA PH N ĐI N XOAY CHI U L N 4
TR GIÁO VIÊN: PHAN XUÂN SANH ==========o0o==========
ạ ệ ế ệ ụ ệ ệ ầ ạ ổ
1
2
ố ế ấ ề ấ ộ ỉ ị ổ ượ ể ứ Câu 1: M ch đi n R, L, C n i ti p. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u m ch, R và C không đ i; L ạ ị ủ c. Khi đi u ch nh L th y có 2 giá tr c a L m ch có cùng m t công su t. Hai giá tr này là thay đ i đ L1 và L2. Bi u th c nào sau đây đúng ?
1
2
1
2
w = w = w = A. B. C. D. 1 + (L L )C 2R + (L L )C + (L L )C 2
1
2
w =
2 + (L L )C ộ ộ ắ ố ế ề ớ ồ đi n, r i m c vào hi u đi n th xoay chi u giá tr hi u ụ ệ ế ộ
ắ ị ệ ượ c hi u đi n th hi u d ng trên cu n dây ấ ủ ệ ế ế ệ ụ ằ ệ ệ ạ ệ ạ ằ Câu 2: M t cu n dây m c n i ti p v i 1 t ầ ố ằ ằ ụ d ng b ng U và t n s b ng 50Hz. Dùng vôn k đo đ ụ ệ b ng Uằ đi n b ng 2U. H s công su t c a đo n m ch đó b ng: 3 và trên t
C. 0,5 A 3 /2 ệ ố B. 3 /4 D. 2
ặ ề ế ệ ệ
ầ ệ ụ ế ệ ạ ươ ệ ầ
R = 0,5UL = UC thì dòng đi n qua đo n m ch
ế ầ R, UL, UC t ầ ệ ạ ạ
ớ ớ ạ ạ hai đ u đo n m ch. hai đ u đo n m ch.
ạ ạ ệ ệ ầ ầ ạ ạ hai đ u đo n m ch. hai đ u đo n m ch. (cid:0) ượ ấ ệ ắ ố
410.2 (cid:0)
/2 ộ ạ Câu 3: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u u = U0sinωt. Kí hi u Uệ ứ ộ ở ở ệ hai đ u đi n tr thu n R, cu n ng ng là hi u đi n th hi u d ng ả ầ ả ụ ệ đi n C. N u U dây thu n c m (c m thu n) L và t (cid:0) /2 so v i hi u đi n th ầ ệ ế ở ệ ễ A. tr pha (cid:0) /4 so v i hi u đi n th ầ ế ở ệ ệ ễ B. tr pha (cid:0) /2 so v i hi u đi n th ế ở ớ ệ C. s m pha (cid:0) /4 so v i hi u đi n th ế ở ệ ớ D. s m pha ở ỗ ắ ạ ạ ượ c m c hình sao và đ ế đ ệ ủ ệ ằ ộ ệ ườ ế ộ ỗ ệ ng đ dòng đi n qua m i đèn là: C. 220V; 0,9A.. B. 220V; 0,8A.. D. 127V; ớ ớ ộ c đ u vào m t Câu 4: Ba bóng đèn gi ng nhau, đi n tr m i đèn R=160 ệ ệ máy phát đi n có các cu n dây stato m c hình sao. Hi u đi n th pha c a máy b ng 127V. HI u đi n th và c A. 127V; 0,8A. 0,7A. (cid:0) vµ tô F m¾c nèi tiÕp. Dßng qua m¹ch (cid:0)C Câu 5: §o¹n m¹ch cã c¶m kh¸ng 10 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i (cid:0) t sin22 100 (A). M¾c thªm ®iÖn trë R nèi tiÕp vµo m¹ch b»ng bao nhiªu ®Ó tæng trë (cid:0) (cid:0) 4
B. 0 ( (cid:0) ) C. 20( (cid:0) ) )
ộ ấ
ủ
ướ
ệ
ầ
ắ
ạ
ở c có đi n tr thu n R = 10
ệ , m c vào m ng đi n xoay chi u 220V
(cid:0) D. 20 5 ( (cid:0) ề Z = ZL + ZC : A. 40 6 ( (cid:0) ) ộ Câu 6: M t mai xo c a m t m n
(cid:0)
ế
ệ
ệ
ệ
ế
ầ
ể
50Hz. Bi
ớ t dòng qua mai xo l ch pha so v i hi u đi n th hai đ u mai xo là
. Đ đun sôi 1 kg n
ướ ừ c t
4
ộ ầ
ộ
t dung riêng là 4,19.10
200 C có nhi ệ A. 134,4 s ộ
3 J/kg.đ , c n m t m t th i gian là ờ ấ C. 67,2 s ệ
B. 1344 s ầ ượ ắ ạ ở ệ ộ D. 672 s ả c m c vào m ng đi n [100(V); 50(Hz)] thì c m kháng Câu 7: M t cu n dây có đi n tr thu n R đ
(cid:0) ườ ệ ụ ệ ộ ố ế ắ ộ ủ c a nó là 100( ) và c ng đ dòng đi n hi u d ng qua nó là ớ M c cu n dây trên n i ti p v i ).A( 2 2
ệ ộ ụ ệ ớ ắ ạ ồ ườ m t t (cid:0) F) r i m c vào m ng đi n [200(V), 200(Hz)] thì c ệ ng đ ộ
ệ ụ ệ ẫ ệ ị dòng đi n hi u d ng qua nó v n là Đi n dung C có giá tr là ).A( đi n có đi n dung C (v i C < 4 2 2
A. 1,20((cid:0) F). ộ ề ườ (cid:0) ạ ệ ế ấ năng l ầ ụ ườ ề
).
B. R (cid:0) ữ
ướ ụ ố ứ ề ớ ộ (cid:0) 361((cid:0) ậ ừ 0,2(T). Tr c đ i x ng c a khung dây vuông góc v i t ợ ớ ậ ố ứ ủ ể ủ ọ ả ứ ặ ộ ừ ấ ộ C. 3,75((cid:0) F). D. 2,18((cid:0) F). B. 1,40((cid:0) F). ụ ằ ơ ệ ệ ệ ấ Câu 8: Ta c n truy n m t công su t đi n 1(MW) đ n n i tiêu th b ng đ ng dây 1 pha, hi u đi n ượ ố ỉ ệ ế ệ ấ ệ ố = 0,85. Mu n cho t l th hi u d ng 10(kV). M ch đi n có h s công su t cos ng m t ị ệ ấ ả ở ủ ườ ng dây ph i có giá tr ng dây không quá 5% công su t truy n thì đi n tr c a đ mát trên đ 36,1((cid:0) 3,61(k(cid:0) C. R(cid:0) 3,61((cid:0) A. R (cid:0) D. R (cid:0) ). ). ). ượ ộ ặ ồ ộ c đ t trong c 20cm x 30cm, g m 100 vòng dây, đ Câu 9: M t cu n dây hình ch nh t, kích th ớ ừ ườ ả ứ ộ ừ ườ ng đ u có c m ng t m t t tr ng. tr ụ ộ Cu n dây quay quanh tr c đó v i v n t c 1200vòng/phút. Ch n t = 0 là lúc m t cu n dây h p v i véc ệ ơ ả ứ t c m ng t = 300. Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng trong cu n dây là góc (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e t V e V .8,150 cos( (cid:0) 40 )( ). .0,24 cos( t 20 )( ). A. B. 6 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e V e t V .0,24 cos( t 20 )( ). .8,150 cos( (cid:0) 40 )( ). C. D. 3 3 ố ế ệ ề ệ ạ ạ ầ ắ ồ ộ ở ớ ụ Câu 10: Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t p ệ ệ ế ệ ế ữ ệ ầ ộ ế ữ ệ ệ ầ ớ đi n. Bi t hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha ạ so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n
L c a cu n dây và dung kháng Z
C c a tủ ụ
ệ ữ ớ ả ệ ầ ố ở ủ ộ
0
2 ạ m ch. M i liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng Z đi n làệ C. R2 = ZL(ZC – ZL). B. R2 = ZC(ZC – ZL). ề ệ (cid:0) A. R2 = ZC(ZL – ZC). ộ ạ ệ ỏ ầ ồ ể ủ ệ (cid:0) ổ ầ ố ụ ằ ổ D. R2 = ZL(ZL – ZC). ầ ố ắ ố ế ưở ng R, L, C m c n i ti p. T n s (góc) ệ ạ ế ệ ộ ả ặ 0, đi n tr R có th thay đ i. H i c n ph i đ t vào m ch m t hi u đi n th xoay ế RL không ệ ể ệ b ng bao nhiêu đ hi u đi n th U ề ụ ạ Câu 11: M t m ch đi n xoay chi u g m các linh ki n lý t ở riêng c a m ch là ị ệ chi u có giá tr hi u d ng không đ i, có t n s (góc) ộ ph thu c vào R? (cid:0)
D. (cid:0) = 2
0 ạ
0 2 = u U c
C. (cid:0) =2(cid:0) ầ ạ vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh có
t Vw ) L=UC thì
p
3
6
A. (cid:0) =(cid:0) ặ ệ ữ ệ B. (cid:0) =(cid:0) 0 ề ệ Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u 2 os( ệ ụ quan h gi a các đi n áp hi u d ng là U=2U p ễ ệ ầ ạ ơ ễ ệ ơ h n đi n áp hai đ u m ch. ầ h n đi n áp hai đ u ệ A. dòng đi n tr pha ệ B. dòng đi n tr pha
p
p
m ch.ạ
6
3
ệ ớ ệ ầ ạ ơ ệ ớ ệ ơ h n đi n áp hai đ u m ch. ầ h n đi n áp hai đ u C. dòng đi n s m pha D. dòng đi n s m pha
= 0,8. Cêng ®é dßng ®iÖn ch¹y qua ®éng c¬ lµ:
D. 13.2A B. 10.7A C. 7.6A
2 víi (cid:0)
1 + (cid:0)
1, (cid:0)
biÕn ®æi th× ta chän ®îc mét gi¸ trÞ cña (cid:0) (m¹ch cã lµm cho cêng ®é hiÖu 2 =200(cid:0) th× cêng ®é lóc nµy lµ I
max 2
I (cid:0) I (cid:0) H L .§iÖn trë cã trÞ sè nµo? , cho víi ) ( m ch.ạ Câu 13: Mét ®éng c¬ kh«ng ®ång bé 3 pha ®Êu theo h×nh sao vµo m¹ng ®iÖn 3 pha cã U d = 380V. §éng c¬ cã c«ng suÊt 4kW vµ cos(cid:0) A. 4.4A Câu 14: M¹ch RLC nèi tiÕp khi ®Æt vµo hiÖu ®iÖn thÕ xoay chiÒu cã tÇn sè gãc (cid:0) tÝnh c¶m kh¸ng) vµ cho (cid:0) dông cã trÞ sè lín nhÊt lµ Imax vµ 2 trÞ sè (cid:0) 3 (cid:0) 4
A. 200(cid:0) B. 150(cid:0) C. 100(cid:0) D. 50(cid:0)
Câu 15: Cã hai m¸y ph¸t ®iÖn xoay chiÒu, R«to cña m¸y thø nhÊt cã 2 cÆp cùc quay 1500vßng/phót, R«to cña m¸y thø hai cã 6 cÆp cùc quay. R«to cña m¸y thø hai ph¶i quay víi vËn tèc nµo ®Ó cã thÓ ®Êu hai m¸y song song?
A. 1000vßng/phót B 9000vßng/phót ề C. 500vßng/phót ồ ệ ạ ộ
ố ế ạ ạ ệ ế ệ ễ ệ ộ ộ
2
2
ộ ụ ệ ế ậ
L
C
L
C
2 L
2 C
2
2
D. 1500vßng/phót ầ ộ ở ắ ệ ộ Câu 16: Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u m c n i ti p, g m đi n tr R, m t cu n dây thu n ả ơ ườ ạ ầ đi n C, hi u đi n th hai đ u đo n m ch tr pha h n c c m L và m t t ng đ dòng đi n m t góc j < < p j / 2) (0 . K t lu n nào sau đây đúng ? + < + > + < + Z Z R Z Z R A. B. C. D. R Z R Z
2 L
2 C
+ > + R Z R Z
Câu 17: Dòng đi n ba pha m c hình sao có t đèn
ệ ắ ả ố ứ ứ ế ồ i đ i x ng g m các bóng đèn. N u đ t dây trung hoà thì
ả ộ ộ ộ A. có đ sáng gi m B. có đ sáng tăng C. không sáng D. có đ sáng không
ộ ắ ệ ổ
ệ ệ ượ c m c vào m t hi u đi n th không đ i U thì công su t tiêu th là P ế ệ ị ệ ế ụ ề ấ ụ ấ 1 và ệ ọ ụ 2 . Ch n m nh
ườ ệ ộ ơ
ệ t di n 0,4cm P2 C. P1
A. 93,75% B. 96,14% C. 92,28% D. 96,88% p = - i A ) p (120 . t Câu 20: Doøng ñieän xoay chieàu qua moät ñoaïn maïch coù bieåu thöùc I cos 0 3
Thôøi ñieåm laàn thöù 2009 cöôøng ñoä doøng ñieän töùc thôøi coù giaù trò baèng cöôøng ñoä hieäu duïng laø:
s s s s A. B. C. D. 24097 1440 24128 1440 25656 1440 ườ ồ ả ố i là ba bóng đèn gi ng 12049 1440 i ta n i ngu n xoay chi u hình tam giác, t ầ ế ắ ườ ả ố i n i hình sao, ba t ộ ề ố Câu 21: Ng ệ h t nhau ban đ u các bóng sáng bình th ng, n u t t đi m t bóng thì hai bóng còn l ạ ẽ i s :
ườ ể ng có th cháy ơ ế ứ ườ ng
ngườ A. sáng bình th ứ B. sáng h n m c bình th ơ C. sáng y u h n m c bình th D. hoàn toàn không sáng ơ ả ủ ụ ấ ư Câu 22: Tác d ng c b n c a cái ch n l u trong đèn nê ông là ườ ng ạ ấ ủ ệ ộ ệ ạ ả ạ ệ ạ ự ả ạ ộ ụ A. T o ra đ s t áp trên nó khi đèn sáng bình th ể ườ ệ ố ng đ dòng đi n B. Gi m h s công su t c a m ch đ tăng c ạ ấ ể ố ộ c m đ ch ng l C. T o ra su t đi n đ ng t i dòng đi n trong m ch ộ ể ấ ủ ệ ố ệ ụ ở ủ ầ ề ệ ệ ượ ạ ạ ổ 2 đ u đo n m ch không đ i. Hi n t ng ưở
ụ ạ ự ạ đ t c c đ i ộ ả ể ệ D. Tăng h s công su t c a m ch, đ tăng đ sáng c a đèn ạ Câu 23: M ch xoay chi u RLC có đi n áp hi u d ng ả ộ ệ c ng h ng đi n x y ra khi ổ ể ệ A. Thay đ i R đ đi n áp trên t ổ ộ ự ả B. Thay đ i đ t ạ ự ạ c m L đ đi n áp trên cu n c m đ t c c đ i
ụ ạ ự ạ đ t c c đ i ổ ầ ố ệ ổ ể ệ ề ư C W L, r ạ ệ ộ A ệ B
= W ộ ự ả ở H L M N và đ t thu n và tụ c m tr ầ r 10= p ể ệ C. Thay đ i t n s f đ đi n áp trên t ạ ự ạ D. Thay đ i đi n dung C đ đi n áp trên R đ t c c đ i Câu 24: Cho m ch đi n xoay chi u AB nh hình ở R 20= ệ ẽ , cu n dây có đi n v , trong đó đi n tr 1 5
ABu
= p ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ườ 120 2 sin100 t (V)
m
ổ ệ đi n có đi n dung C thay đ i ệ ượ c. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch đ C C= ế ệ ụ ạ ự ể ệ ệ ể ữ thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đi m M và B đ t c c ti u ấ ằ i ta th y r ng khi 1minU khi đó là
A. 60 V
1) và i2=I0cos((cid:0) ả
2) 0, nh ng m t dòng đi n đang tăng còn m t dòng đi n đang gi m. Hai dòng
p
rad
rad
C. 40 V ệ ể ộ ờ ề i1=I0cos((cid:0) t+(cid:0) ư ệ ờ ộ . Ng 1minU . Giá tr ị D. 40 2 V t+(cid:0) ệ ệ B. 60 2 V Câu 25: Vào cùng m t th i đi m nào đó hai dòng đi n xoay chi u ị ứ ộ có cùng tr t c th i 0,5I ệ đi n này l ch pha nhau
3
p 2 3
ượ c pha A. B. C. Ng D. Vuông pha
ạ ầ ề ạ ổ
ấ ả ệ ể ạ ấ ệ thì công su t to nhi ả
=
ề ả ườ ừ ế B. 24(cid:0) C. 90(cid:0) i dòng đi n xoay chi u m t pha t i ta truy n t ể ệ ệ ấ ệ ệ ấ D. 60(cid:0) ơ ề ộ ề ả ề ả i là 73%. Đ hi u su t truy n t ụ nhà máy đi n đ n n i tiêu th . Khi i là 97% thì ệ ệ ệ ệ ố ế ộ ấ ặ Câu 26: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có R thay đ i thì th y khi và R=120(cid:0) R=30(cid:0) ạ ự ạ ổ ạ t trên đo n m ch không đ i. Đ công su t đó đ t c c đ i ị thì giá tr R ph i là A. 150(cid:0) Câu 27: Ng đi n áp đi n áp
C. 54kV ầ ạ
u U c 2 os( ệ
t Vw ) ụ
2
2
+
+
+
+
U R
Z
U R
Z
2 L
2 L
2 L
2 L
=
=
=
=
U
U
U
U
ở nhà máy đi n là 6kV thì hi u su t truy n t ở nhà máy đi n là A. 18kV ặ ổ ấ ể ả ổ ị D. Đáp án khác. vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. ư C lúc ch a thay đ i C có th tính ạ C gi m. giá tr U ứ ể B. 2kV ề ệ Câu 28: Đ t đi n áp xoay chi u ệ ệ Khi thay đ i đi n dung C th y đi n áp hi u d ng U theo bi u th c là:
C
C
C
C
2
L
ộ
ệ
2 U U U R U R ộ ụ ệ
ệ
ế
ắ
ớ
ộ
ế
ệ
Z ắ ố ế ườ
Z L ở ệ ệ
ầ ố
ạ
ệ ầ
ộ ệ ệ
ớ ệ
ệ
ớ
ầ đi n có đi n dung C m c n i ti p v i bi n tr R. M c vào hai đ u ệ ng đ dòng đi n l ch pha so v i hi u ế
1. Khi R=R2 thì c
ộ
ạ
ạ ệ ữ
ệ ế ữ ầ
ủ
t t ng c a φ
ộ 2. Bi
2 U U U R U 2 R ồ ạ Câu 29: Cho m t m ch đi n g m m t t ề m ch đi n m t hi u đi n th xoay chi u có t n s f. Khi R=R đi n th gi a hai đ u đo n m ch m t góc φ ườ ạ gi a hai đ u đo n m ch m t góc φ ế ổ ạ C
1 thì c ộ ng đ dòng đi n l ch pha so v i hi u đi n th ể (cid:0) 2
1 và φ2 là 90o. Bi u th c nào sau đây là đúng? ứ 1
B. C. A. D.
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f (cid:0)
A.
B.
C.
.
.
.
D.
.
2
1
2
1
2
ệ
ệ
ế
ạ
ề ở
ầ w
f RRC RRC (cid:0) 2 (cid:0) 2 RR 1
ộ w
ạ ạ p= 200 ( rad s )
thay đ i đ
.Cho
ạ hai đ u đo n m ch có d ng và
c. Khi
W
150
1
ườ
ộ
ị ệ ụ
ạ
ằ
ng đ qua m ch có giá tr hi u d ng b ng nhau. T n s
ầ ố
ộ ệ ụ
2 góc
0
2 .t )(V )
C. 150 ( rad / s )
D. 250 ( rad / s )
ạ ự ạ ng đ hi u d ng đ t c c đ i là: p B. 175 ( rad / s )
p p RR 1 (cid:0)2 C ệ Câu 30: Cho m t m ch đi n RLC. Hi u đi n th xoay chi u . V i ớ w R = = ổ ượ .sin( u U p= w 50 ( rad s ) ạ ệ thì dòng đi n qua m ch có c w đ c ể ườ p A. 100 ( rad / s )