NG THCS KHÁNH BÌNH
TR
ƯỜ
ĐỀ KI M TRA GI A KỲ II Ữ Ể
MÔN: Đ A LÍ – L P 9 Ớ Ị
Năm h c 2012-2013 ọ
ờ Th i gian làm bài : 45 phút
Đ CHÍNH TH C Ứ Ề
nhiên và tài nguyên thiên nhiên vùng Đông Nam B nh h
1. Đi u ki n t ề
ệ ự ở ộ ả ưở ế ng nh th nào đ n ư ế
c a vùng? s phát tri n kinh t ự ể ế ủ (3 đi mể )
ng th c l n nh t n
2. Vùng đ ng b ng sông C u Long là vùng s n xu t l ử
ấ ươ ả ằ ồ ự ớ ấ ướ ữ c ta d a vào nh ng ự
i gì? ( đi u ki n thu n l ệ ậ ợ ề 3 đi mể )
3. Vì sao công nghi p ch bi n l
ế ế ươ ệ ng th c, th c ph m chi m t tr ng l n nh t trong c c u công ỉ ọ ơ ấ ự ự ế ẩ ấ ớ
nghi p c a vùng Đ ng b ng Sông C u Long? (1,5 đi m) ệ ủ ử ể ằ ồ
4. Cho b ng s li u v t tr ng c c u các ngành kinh t
ố ệ ề ỉ ọ ơ ấ ả ế ộ trong GDP c a vùng Đông Nam B và ủ
c: ( Đ n v % ) ( c a c n ủ ả ướ ơ ị 2,5đi mể )
ự ụ
Nông-Lâm-Ngư 6,2 23,0 D ch v ị 34,5 38,5
Công nghi p-xây d ng ệ 59,3 38,5 c a vùng và c a c n c. Vùng Khu v cự Đông Nam Bộ c C n ả ướ a. V bi u đ th hi n c c u kinh t ẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ủ ả ướ ế ủ
b. Nh n xét. ậ
I M TRA 1 TI T Ể Ế - NĂM H C : 2012 - 2013 Ọ
Môn : Đ A LÍ Ị L pớ : 9
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ trang ) ( Đáp án này g m 2ồ
ộ CÂUCÂU ÝÝ ộN i dung N i dung Đi mểĐi mể Thu n l i: ậ ợ
- Nhi u tài nguyên phát tri n kinh t ề ể : ế
+ Đ t bazan, đ t xám di n tích r ng ệ ấ ấ ộ 11 0.50.5
+ Khí h u c n xích đ o ậ ậ ạ 22 0.50.5 11 => Thích h p tr ng cây công nghi p lâu năm: cao su, cà phê… ệ ợ ồ 33 0.50.5
+ Kinh t bi n: th y s n, d u khí, giao thông, du l ch ế ể ủ ả ầ ị 44 0.50.5
+ Sinh v t phong phú, đa d ng ạ ậ 55
ng. ễ ả ơ ườ 1.01.0 Khó khăn: trên đ t li n ít khoáng s n, nguy c ô nhi m môi tr * Đi u ki n t ấ ề nhiên: ệ ự ề 0.50.5 - Đ ng b ng r ng ằ ồ ộ 11 0.50.5 - Đ t phù sa ng t 1,2 tri u ha ệ ấ ọ , màu mỡ 22 0.50.5 - Khí h u nóng m, ngu n n c d i dào ồ ướ ồ ậ ẩ 33 0.50.5 - Sinh v t phong phú, đa d ng ạ ậ 44 22
* Đi u ki n kinh t -xã h i: ề ệ ế ộ 0.50.5 ệ - Ngu n lao đ ng d i dào, có kinh nghi m s n xu t nông nghi p ệ ả ấ ồ ộ ồ 55
- L c l
hàng hóa. 0.50.5 66 i ch phong phú(lúa, th y s n, hoa qu ...) - Th tr ụ ộ - Ngu n nguyên li u t ệ ạ ng tiêu th r ng l n ớ ổ ị ườ ồ ủ ả ả 11 0.750.75 33 ng lao đ ng d i dào, giá r ự ượ ộ ồ ẻ.. 22 0.750.75
44 2.02.0 a. V 2 bi u đ c c u d ng tròn th hi n c c u kinh t c a vùng ể ệ ơ ấ ể ồ ơ ấ ẽ ạ ế ủ
Đông Nam B và c n c, có tên, chú gi i. ả ướ ộ ả
Đông Nam Bộ
6.2
Nông-lâm-ngư
34.5
ệ
59.3
Công nghi p-xây d ngự D ch v ị
ụ
C n
c
ả ướ
23
38.5
38.5
c a vùng Đông Nam b và c n Bi u đ th hi n c c u kinh t ồ ể ệ ơ ấ ể ế ủ c ả ướ ộ
b. Nh n xét: ậ
- Khu v c công nghi p-xây d ng c a vùng có t tr ng cao: 59,3% ỉ ọ ự ủ ự ệ 11 0.250.25
ơ - T tr ng công nghi p-xây d ng c a vùng Đông Nam B cao h n ỉ ọ ủ ự ệ ộ
22 0.250.25 nhi u so v i c n c. ớ ả ướ ề
1010 C ngộC ngộ