
TR NG THCS PH M H U L UƯỜ Ạ Ữ Ầ
ĐỀ KI M TRA GI A KỲ IIỂ Ữ
MÔN: Đ A LÍ – L P 9Ị Ớ
Năm h c 2012-2013ọ
Th i gian 45 phútờ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Câu 1 (2,5 đi m).ể Trình bày đ c đi m s n xu t công nghi p c a vùng Đông Nam B ? ặ ể ả ấ ệ ủ ộ
Câu 2 (3 đi m).ể ĐBSCL có nh ng th m nh gì đ phát tri n ngành thu s n? (3đ)ữ ế ạ ể ể ỷ ả
Câu 3 (2,5 đi m).ể Cho b ng s li uả ố ệ
Dân s thành th và nông thôn Thành Ph H Chí Minh (nghìn ng i)ố ị ở ố ồ ườ
Năm
Vùng 1995 2000 2002
Nông thôn 1174,3 845,4 855,8
Thành thị3466,1 4380,7 4623,2
a.V bi u đ hình c t th hi n t l dân s thành th và nông thôn thành ph H Chí Minh quaẽ ể ồ ộ ể ệ ỉ ệ ố ị ở ố ồ
các năm
b. Nh n xétậ
Câu 4 (2 đi m) ể
Nêu các khó khăn v t nhiên c a vùng Đ ng b ng sông C u Long và bi n pháp gi iề ự ủ ồ ằ ử ệ ả
quy t các khó khăn đó?. (2đi m)ế ể

TR NG THCS HOÀNG QU C VI TƯỜ Ố Ệ
ĐỀ KI M TRA GI A KỲ IIỂ Ữ
MÔN: Đ A LÍ – L P 9Ị Ớ
Năm h c 2012-2013ọ
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ
Câu N i dungộĐi mể
1
- Khu v c CN – XD tăng tr ng nhanh, chi m t tr ng l n nh tự ưở ế ỉ ọ ớ ấ
trong GDP c a vùngủ
- C c u s n xu t cân đ i, đa d ng.ơ ấ ả ấ ố ạ
- M t s ngành công nghi p quan tr ng: d u khí, đi n, c khí, đi nộ ố ệ ọ ầ ệ ơ ệ
t , công ngh cao, ch bi n LTTP.ử ệ ế ế
- Các trung tâm công nghi p l n: TH. HCM, Biên Hòa, Vũng Tàuệ ớ
0,75
0,5
0,75
0,5
2
Th m nh phát tri n ngành th y s n vùng ĐBSCLế ạ ể ủ ả
- Đi u ki n t nhiênề ệ ự
+ Vùng bi n r ng, h th ng sông ngòi, kênh r ch ch ng ch tể ộ ệ ố ạ ằ ị
+ Có nhi u bãi tôm, bãi cá l n; hàng năm sông Mê Công đem l iề ớ ạ
ngu n th y s n l n.ồ ủ ả ớ
+ Ngu n th c ăn d i dào thu n l i cho nuôi tr ngồ ứ ồ ậ ợ ồ
+ Khí h u c n xích đ oậ ậ ạ , m quanh năm; thu n l i cho vi c khai thácấ ậ ợ ệ
và nuôi tr ng th y s nồ ủ ả
- Đi u ki n kinh t - xã h iề ệ ế ộ
+ Ngu n lao đ ng có nhi u kinh nghi m trong nuôi tr ng và đánh b tồ ộ ề ệ ồ ắ
th y s n, thích ng linh ho t v i n n kinh t th tr ngủ ả ứ ạ ớ ề ế ị ườ
+ Nhi u c s ch bi n th y s n, s n ph m ch y u đ xu t kh uề ơ ở ế ế ủ ả ả ẩ ủ ế ể ấ ẩ
+ Th tr ng tiêu th r ng l n: EU, Nh t B n, B c Mĩ...ị ườ ụ ộ ớ ậ ả ắ
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,25
0,25
3a.V bi u đ :ẽ ể ồ
- X lí s li u % ử ố ệ
- Yêu c u v bi u đ : đ p, chính xác, có chú gi i, tên bi u đầ ẽ ể ồ ẹ ả ể ồ
0,5
1,5

(L u ý: Sai m t y u t tr 0,25 đi m)ư ộ ế ố ừ ể
b. Nh n xét: -T l dân thành th r t cao (g p kho ng 3 l n so v i cậ ỉ ệ ị ấ ấ ả ầ ớ ả
n c), tăng ( ..%).ướ
- T l dân nông thôn gi m ỉ ệ ả
0,5
4
- Các khó khăn v t nhiên c a vùng Đ ng b ng sông C u Long:ề ự ủ ồ ằ ử
+ Di n tích đ t phèn, đ t m n l n.ệ ấ ấ ặ ớ
+ Lũ l t x y ra trên di n r ng.ụ ả ệ ộ
+ Thi u n c trong mùa khô.ế ướ
- Bi n pháp gi i quy t các khó khăn đó:ệ ả ế
+ C i t o đ t phèn đ t m n.ả ạ ấ ấ ặ
+ Ch đ ng s ng chung v i lũ.ủ ộ ố ớ
+ Xây d ng các h ch a n c, đ m b o n c cho s n xu t và sinhự ồ ứ ướ ả ả ướ ả ấ
ho t trong mùa khô.ạ
1
1

