ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn: Toán 10 - Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề số 7
Câu 1. Suy luận nào sau đây là đúng?
A. a – c > b – d B. ac > bd
C. ac > bd D.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. a < b > B. a < b c < d ac < bd
C. a < b ac < bc D. a < b a + c < b + c
Câu 3: Cho x 0; y 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là
A. 4 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 4. Tam giác . Diện tích của tam giác bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b +c = 2a . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng ?
A. B.
C. . D.
Câu 6. Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ?
A. B. .
C. D. .
Câu 7. Cho biết hai số
a
b
có tổng bằng
3
. Khi đó, tích hai số
a
b
A. có giá trị nhỏ nhất là
9
4
. B. có giá trị lớn nhất là
9
4
.
C. có giá trị lớn nhất là
3
2
. D. không có giá trị lớn nhất.
a b
c d
a b
c d
0
a b
c d
a b
c d
a b
c d
1
a
1
b
ABC
21, 17, 10
a b c
ABC
16
ABC
S
48
ABC
S
24
ABC
S
84
ABC
S
cos cos 2cos .
B C A
sin sin 2sin .
B C A
1
sin sin sin
2
B C A
sin cos 2sin .
B C A
sin( 2 ) sin3 .
A B C C
cos sin
2 2
B C A
sin( ) sin .
A B C
2
cos sin
2 2
A B C C
Câu 8. Cho 2 2
1
x y , gọi
S x y
. Khi đó ta có
A.
S. B.
S. C.
2 2
S. D.
1 1
S.
Câu 9. Tập nghim của bất phương trình 2
2
5 5
xx
x x
A.
;2
 . B.
2;
. C.
2;5
. D.
;2
 .
Câu 10. Điểm nào sau đây thuộc min nghiệm của hệ bất phương trình ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Với thuộc tập hợp nào dưới đây t đa thức
luôn dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Tập nghim của bất phương trình
1
1
1
x
là :
A.
1;2
B.
;1 2;
 
C.
;1

D.
1;

Câu 13. Tam giác . Tính độ dài đường cao của tam giác.
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Tam giác . Tính bán kính của đường tròn ni tiếp
tam giác đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Điều kiện của m để bất phương trình:
2 1 5 0
m x m
nghim đúng với
0;1
x
A. 1
5
2
m
. B.
5
m
. C.
5
m
1
2
m
. D.
5
m
Câu 16. Tam giác . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam
giác .
A. . B. . C. . D. .
2 5 1 0
2 5 0
1 0
x y
x y
x y
0;0
1;0
0; 2
0;2
x
6 5 2 10 8
f x x x x x x
;5

5;

ABC
3, 6, 60
AB AC BAC
a
h
3 3
a
h
3
a
h
3
a
h
3
2
a
h
ABC
5, 8
AB AC
0
60
BAC
r
1
r
2
r
3
r
2 3
r
ABC
10
BC
O
30
A
R
ABC
5
R
10
R
10
3
R
10 3
R
Câu 17. Tập nghim của hệ bất phương trình 2 0
2 1 2
x
x x là:
A.
; 3 .

B.
3; 2 .
C.
2; .
D.
3; .
Câu 18. Tam giác . Tính đdài cạnh .
A. B. C. D.
Câu 19. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số m để hệ bất phương trình
3 6 3
5
7
2
x
x m
nghiệm.
A.
11
m. B.
11
m. C.
11
m. D.
11
m.
Câu 20. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây t ln âm
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
2; 1 , 4;5
A B
3;2 .
C
Lập phương trình đường cao của tam giác
ABC
kẻ từ
.
C
A.
1 0.
x y
B.
3 3 0.
x y
C.
3 11 0.
x y
D.
3 11 0.
x y
Câu 22. Tam giác . Gọi là trung điểm của . Biết
. Tính độ dài cạnh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tập nghim của bất phương trình
5 10
2 1
x x
A. một khoảng. B. hai khoảng.
C. ba khoảng. D. toàn trục số
Câu 24. Tập nghim của bất phương trình 1
1
2
x
x
A. 1
; .
2
S
B.
1
; 2 ; .
2
S
C.
1
; 2; .
2
S
D.
1
2; .
2
S
Câu 25. Bất phương trình
1 3 2
x
có nghiệm là
A.
1
; 1; .
3
B.
1; .
ABC
2, 1
AB AC
60
A
BC
1.
BC
2.
BC
2.
BC
3.
BC
2
4 3
f x x x
;1 3;
 
;1 4;

1;3
1;3
ABC
3, 8
AB BC
M
BC
5 13
cos
26
AMB
3
AM
AC
13
AC
7
AC
13
AC
7
AC
C.
1
; .
3
D.
1
; .
3
Câu 26. Bất phương trình 2 1
2
1 1
x
x x
có tập nghiệm
A.
1
1; 1; .
3
S
B.
; 1 1; .
S
C.
1
1; 1; .
3
S
D.
1
; 1 ;1 .
3
S

Câu 27. Xét v t tương đối của hai đường thng
.
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 28. Tập nghim của bất phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Tínhc tạo bởi giữa hai đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 30. Biểu thức âm khi và chỉ khi
A. B.
C. D.
Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ tọa đ , cho hai đường thẳng
. Phương trình đường phân giác góc nhn tạo bởi hai đường thẳng
là:
A. B.
C. D.
Câu 32. Tập nghim của bất phương trình là
A. B.
C. D.
Câu 33. Trong mặt phng với htọa đ , cho tam giác và .
Chiều cao của tam giác kẻ từ đỉnh bằng:
1
: 3 2 6 0
d x y
2
: 6 2 8 0
d x y
2
5 4 0
x x
1;4
1;4
;1 4;
 
;1 4;
 
1
: 3 0
d x y
21:
0 0
.
xd
o
30 .
o
45 .
o
60 .
o
90 .
2
3 10 3 4 5
x x x
5
; .
4
x
1 5
; ;3 .
3 4
x
1 5
; 3; .
3 4
x
1
;3 .
3
x
Oxy
1
: 3 4 3 0
d x y
2
:12 5 12 0
d x y
1
d
2
d
3 11 3 0.
x y
11 3 11 0.
x y
3 11 3 0.
x y
11 3 11 0.
x y
S
2
7
0
4 19 12
x
x x
3
; 4;7 .
4
S
3
;4 7; .
4
S
3
;4 4; .
4
S
3
;7 7; .
4
S
Oxy
ABC
,
1;2
A
0;3
B
4;0
C
A
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của tham số để khoảng cách tgiao đim của hai đường thẳng
đến gốc toạ độ bằng .
A. B. C. D.
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 2 2 3 5 6 0
m x m x m
vô nghim ?
A.
0.
m
B.
2.
m
C.
3
.
1
m
m
D. 2
.
1 3
m
m
1
5
3
1
25
3
5
m
1:2
x t
d
y t
2
: 2 0
d x y m
2
4
.
2
m
m
4
.
2
m
m
4
.
2
m
m
4
.
2
m
m