Ể Ọ Ữ
Ở S GD& ĐT QU NG NAM ƯỜ Ả Ồ Ọ NG THPT H NGHINH TR KI M TRA GI A H C KÌ I NĂM H C 2022 2023
ề (Đ thi có 03 trang) ờ
ể ờ MÔN: SINH 10 Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 102ề S báo danh: ...........
ắ ệ
ế ướ ọ ứ c nghiên c u khoa h c? I.Tr c nghi m:(7.0đ) Câu 1. Đâu là ti n trình theo đúng các b
→ → ả ế ọ ặ ỏ ứ ế ả thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Làm báo cáo k t qu nghiên c u →
ọ Ki m tra gi thuy t khoa h c.
→ → ọ ặ ỏ ể ả ế ọ thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Ki m tra gi thuy t khoa h c → Làm
A. Hình thành gi ế ể ả ả B. Hình thành gi ế ế ứ
→ → ặ ả ế ọ ể ả ế ọ Hình thành gi thuy t khoa h c Ki m tra gi thuy t khoa h c Làm C. Quan sát và đ t câu h i →
ả báo cáo k t qu nghiên c u. ỏ ả báo cáo k t qu nghiên c u.
→ → → ả ọ ặ ỏ ả ế ọ thuy t khoa h c Quan sát và đ t câu h i Hình thành gi thuy t khoa h c Làm
ế ể D. Ki m tra gi ế ộ ấ ổ ứ ố ộ i, b tranh các c p t ch c s ng, mô hình t ế ị ọ ậ ứ ọ ả ế bào, mô hình DNA, b tiêu b n ủ t b nghiên c u và h c t p nào c a môn Sinh h c? ế ị
ụ ệ t b an toàn. ế ị t b .
ứ ế ứ ả báo cáo k t qu nghiên c u. ộ ơ ể ườ Câu 2. B tranh c th ng ạ ậ ệ ộ quan sát NST,… thu c lo i v t li u, thi ả ậ ẫ A. Tranh nh, mô hình, m u v t ụ C. D ng c thí nghi m ấ ậ ậ ấ Câu 3. Trong c u trúc các b c protein, b c nào có c u trúc quan tr ng nh t?
B. Thi D. Máy móc thi ấ ọ C. B c 3.ậ A. B c 1.ậ D. B c 2.ậ
ủ
ự ễ ế ế ấ ạ ề ộ i quy t v n đ m t cách sáng t o. ả ườ ấ i. ị ệ ự
B. B c 4.ậ ọ Câu 4. Muc tiêu c a môn sinh h c là gì? ể ề ế ớ ố i s ng. (1).Tìm hi u v th gi ọ ỹ ứ ậ ụ (2).V n d ng ki n th c, k năng đã h c vào th c ti n gi ố ề ỏ ứ t nh t cho con ng (3).Chăm sóc s c kh e, đi u tr b nh t ậ ẩ ự ấ ủ ươ (4). Cung c p đ l ng th c, th c ph m cho v t nuôi và con ng A. (2), (4). ườ i. C. (1), (2) D. (1), (3).
B. (2), (3). ứ Câu 5. DNA có ch c năng nào sau đây? ấ ạ ấ ủ ơ ể A. C u trúc nên các tính tr ng c a c th . B. C u trúc nên enzim, hormone, kháng
th .ể
ề ề ề ả ả ạ ề D. Mang, b o qu n và truy n đ t thông tin di truy n.
ạ C. Mang và truy n đ t thông tin di truy n. ợ ấ ữ ơ ượ ấ ạ ở c c u t o b i các nguyên t Câu 6. Cacbohiđrat là h p ch t h u c đ
D. C, H, O, P.
B. C, H, N, P. ơ ể ố ố ượ ố : C. C, H, O, N. ặ ng trong c th s ng vi l ể không có đ c đi m nào sau đây? A. C, H, O. Câu 7. Nguyên t
Mã đ 102ề Trang 2/3
ỉ ệ ấ ố ủ ơ ể ng ch t s ng c a c th . nh h n 0,01% kh i l
ữ ỏ ơ ố ố ượ ự
nhiên. ộ ủ ệ ế bào.
ấ ự ậ ở ỉ ầ ưở ng.
ế A. Chi m t l có trong t B. Là nh ng nguyên t ắ C. Tham gia vào c u trúc b t bu c c a h enzim trong t D. Ch c n cho th c v t ữ ế ọ ạ giai đo n sinh tr ử ướ n c là? Câu 8. Liên k t hóa h c gi a các phân t ế
ế A. Liên k t peptit ế C. Liên k t hidro B. Liên k t photphodieste ị ế ộ D. Liên k t c ng hóa tr
ấ ị bào? Câu 9. Lo i ạ lipid nào sau đây làm tăng tính n đ nh c u trúc t
ổ B. Cholesteron. ế C. Sáp.
ố ủ ế ủ ự ố ỡ ầ D. D u m . ch y u c a s s ng (C, H, O, N)?
ố ị Câu 10. Nh n đ nh nào sau đây ổ ế ự ph bi n trong t
ề không đúng v các nguyên t nhiên. ớ ế ớ ố
ấ ủ ợ ố này luôn hòa tan trong n khác. ướ c.
ổ ứ ố ớ
ch c s ng. ế ế bào?
A. Phospholipid . ậ A. Là các nguyên t ả B. Có kh năng liên k t v i nhau và v i các nguyên t C. H p ch t c a các nguyên t ợ ấ D. Có tính ch t lý, hóa phù h p v i các t ớ ọ đúng v i h c thuy t t ự ố ợ ộ ạ ộ ố ế ủ ủ ế bào. ạ ộ bào là s ph i h p ho t đ ng c a bào quan trong t
ằ ế ướ ế
bào đ ế c sinh ra t ượ c đó b ng cách phân chia t ướ bào. ế ằ bào đ c đó b ng cách phân chia t bào.
bào tr ự ề ậ ầ ấ
ừ ế bào tr t ừ ế t c sinh ra t ọ ươ ố ượ nhau, có v t ch t di truy n là DNA. ư ử ạ ặ ̣ ng t ng nguyên t i có đ c tính hoá hoc khác nhau. carbon nh ng l
ượ ứ ng C, H, O ch y u c a t ạ ử ố đa l ế ớ ạ ấ ữ ơ ế ớ ạ ợ ờ ạ ế ộ ị ở ử ố vòng ngoài nên có th đ ng th i t o b n liên k t c ng hoá tr carbon có 4 electron hóa tr ị ủ ế ủ ế ơ ể bào, c th . hydrogen t o khung hydrocarbon đa d ng. ạ ể ồ ạ ử ộ Câu 11. N i dung nào sau đây A. Ho t đ ng s ng c a t ượ ấ ả B. T t c các t ỉ ộ ố C. Ch m t s ít t ế bào có thành ph n hóa h c t D. Các t ử ạ có cùng s l các phân t Câu 12. T i sao ả Có bao nhiêu gi i thích sau đây đúng? I.Vì nó ch a các nguyên t ộ II. B khung carbon liên k t v i các nguyên t ứ ộ III. B khung hydrocarbon liên k t v i các nhóm ch c khác nhau t o nên các h p ch t h u c đa d ng. IV. Nguyên t ớ v i các nguyên t carbon khác, hình thành nên b khung carbon đa d ng.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
ẻ ự ị ệ ẩ ng th c, th c ph m. ộ ọ ứ ấ ượ ể ườ ộ ố Câu 13. Sinh h c trong cu c s ng có các vai trò nào sau đây? ề (1).Chăm sóc s c kho và đi u tr b nh. ự (2).Cung c p l ế xã h i. (3).Phát tri n kinh t ố (4).T o không gian s ng và b o v môi tr ng.
ạ A. 2. C. 3. D. 1.
ọ
ả ệ B. 4. ứ ủ ng nghiên c u c a sinh h c là: ậ ậ ộ ổ ứ ủ ế ớ ố ch c c a th gi i s ng.
ủ ấ ả ố B. các sinh v t cùng các c p đ t ố ậ ấ ồ D. các gi ng cây tr ng.
t c các sinh v t. ủ ơ ng s ng c a t ủ ở ầ Câu 15. Đ n phân c a DNA khác đ n phân c a RNA ố ượ Câu 14. Đ i t ố A. các gi ng v t nuôi. ườ C. môi tr ơ ườ
ườ
A. Đ ng, Nitrogenous base. ng. C. Nhóm phosphate, đ ộ ổ ứ ố ấ ứ ậ ế ắ thành ph n nào? B. Glucose. D. Nitrogenous base. c s p x p theo đúng nguyên t c th b c là:
ch c s ng c b n đ ể ế ầ
Câu 16. Các c p đ t ơ ể ệ ơ ả ượ ắ ệ ơ ể ầ ể ế ầ ầ
ơ ể ệ ầ ầ
ể ơ ể ế ệ ế ầ ầ A. C th T bào Qu n th Qu n xã H sinh thái. B. H sinh thái Qu n th Qu n xã – C th T bào. C. T bào C th Qu n th Qu n xã H sinh thái. ể D. H sinh thái Qu n xã – C th T bào – Qu n th .
ấ ộ ổ ứ ố ể ặ ch c s ng có chung đ c đi m nào sau đây Câu 17. Các c p đ t
Mã đ 102ề Trang 2/3
ự ề ế ớ ố ỉ đi u ch nh, th gi i s ng liên t c ti n hóa.
ữ ệ ế ớ ố ụ ế ượ ổ ứ ệ ở ữ ự ề ụ ế ắ i s ng liên t c ti n hóa, đ ứ ậ ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h m và t c t đi u
ượ ổ ứ ệ ở ứ ậ ữ ắ ự ề ỉ ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h m và không t đi u ch nh.
ế ớ ố ụ ế ượ ổ ứ ữ ệ ắ ự i s ng liên t c ti n hóa, đ ứ ậ ch c theo nguyên t c th b c, là nh ng h đóng và t c t
A. Là nh ng h đóng và t B. Th gi ỉ ch nh. C. Đ c t D. Th gi ỉ ề
ể
ậ ộ ỏ ộ ổ ố ợ cua. ầ m i. ộ ồ D. M t l ng gà.
ạ ế ố B. M t t ấ ạ ̣
ự ắ ố ượ C. M t ch u cá. ử ủ ặ DNA là gì? quan trong nh t t o nên tính đa d ng và đ c thù c a phân t ử ế DNA. s p x p các nucleotide trong phân t ầ ng, thành ph n và trình t
ử ầ DNA.
ố ượ ầ ử DNA.
ng, thành ph n các nucleotide trong phân t ự ắ ử DNA đi u ch nh. ậ ể Câu 18. T p h p cá th nào sau đây là qu n th ? ộ A. M t gi Câu 19. Y u t A. S l B. Thành ph n các nucleotide trong phân t C. S l D. Trình t
Câu 20. Các c p t ế s p x p các nucleotide trong phân t ấ ổ ứ ố ề ưở ả ườ ấ ớ ệ ở ch c s ng đ u là h m vì chúng: ể ng và phát tri n. ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi A. có kh năng sinh tr B. th
ườ tr
ườ ụ ế ế ổ ả ứ ậ ả ng xuyên bi n đ i và liên t c bi n hóa. ng. C. th ả D. có kh năng sinh s n, c m ng và v n
ố ở ặ đ c đi m nào sau đây ? đ ng.ộ Câu 21. Cacbohidrat và lipit gi ng nhau ể ướ ể ữ ơ c và trong dung môi h u c .
ề ượ ế ấ ng cho t bào.
ỉ ố các nguyên t ướ
ấ ạ ừ ồ ự ữ C, H, O;đ u là ngu n d tr và cung c p năng l ữ ơ c, ch tan trong dung môi h u c . ố ượ ế ấ ồ ự ữ C, H, O, N; là ngu n d tr và cung c p năng l các nguyên t ng cho t bào.
ủ ề ầ
ườ ượ ạ ấ ạ ể i không th tiêu hoá đ c? ử ọ ử sinh h c ọ nào có tính đa sinh h c mà em đã h c, ạ ọ đ i phân t
A. Có th tan trong n ấ ạ ừ B. C u t o t ể C. Không th tan trong n D. C u t o t ự ậ (3.0đ) II. T lu n : ạ Câu 1(1.0đ) : T i sao chúng ta nên ăn nhi u lo i rau xanh khác nhau trong khi thành ph n chính c a các lo i rau là cellulose ch t con ng ạ ạ Câu 2 (2.0đ): Trong các lo i đ i phân t ấ ạ d ng cao nh t? Vì sao?
Ế H T
Mã đ 102ề Trang 2/3