Ả Ọ Ữ Ể KI M TRA GI A H C KÌ I
Ở S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ồ Ọ NG THPT H NGHINH TR
ề (Đ thi có _3__ trang) ể ờ NĂM H C 2022 2023 MÔN: SINH H C 12Ọ ờ Th i gian làm bài: 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ố ọ H và tên: ............................................................................ Mã đ 119ề S báo danh: .............
ổ ử Câu 1. Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân t
C. ADN và ARN. D. ADN. ợ B. ARN.
ệ ượ ng poliriboxom có ý nghĩa: A. Prôtêin. Câu 2. Hi n t ợ ấ ổ ạ
ễ
ả ả ả ả ễ ị
ấ ổ ạ A. tăng năng su t t ng h p protein cùng lo i. ị B. đ m b o quá trình d ch mã di n ra chính xác. ụ C. đ m b o cho quá trình d ch mã di n ra liên t c. ợ D. tăng năng su t t ng h p protein khác lo i.
ạ ả ạ ị
ử ử ủ ẩ ARN. ADN.
ứ ợ A. Phân t C. Ph c h p aa tARN.
Câu 3. S n ph m c a giai đo n ho t hóa axit amin trong d ch mã là? B. Phân t ỗ D. Chu i polipeptit. ệ ủ ế ự ể ườ ề ể ợ ộ ộ ạ ng h p m t gen cũng có th tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau .Gen nh ư
Câu 4. Tr ọ ậ v y g i là:
A. Gen alen. B. Gen đa alen. C. Gen đa hi u.ệ D. Gen không alen.
ể ế ề
ể ộ ạ ế ớ ế ế ử ụ ạ ẽ ị ộ ằ ế ế ế ạ ế ộ ộ Câu 5. Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng v tác nhân gây đ t bi n? (1). Tia UV làm cho hai bazo nito Timin trên cùng m t m ch liên k t v i nhau. ế ệ ộ (2). N u s d ng 5BU thì sau ba th h m t codon XXX s b đ t bi n thành codon GXX. ộ (3). Guanin d ng hi m t o nên đ t bi n thay th G – X b ng A – T. (4). Virus cũng là tác nhân gây nên đ t bi n gen.
A. (1), (2), (3). B. (1), (2),(4). C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).
ậ ự ự ệ ễ
ạ ị ệ ặ ợ ắ đúng c a các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã là? ở ầ i v trí đ c hi u (kh i đ u phiên mã). ể ộ ạ ố m ch g c 3’ 5’. ề t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3’ 5’. ượ ọ ể ừ ệ ạ ủ Câu 6. Tr t t ắ ầ ổ (1) ARN pôlimeraza b t đ u t ng h p mARN t (2) ARN pôlimeraza bám vào vùng đi u hòa làm gen tháo xo n đ l (3) ARN pôlimeraza tr (4) ARN pôlimeraza di chuy n đ n cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì phiên mã d ng l → → → → → → → → → → → → 3 4. 3 2. A. 2 1 i D. 1
ề ố ạ ặ ố ế B. 1 2 3 4. ộ ế C. 2 3 ỗ ế ộ ở m t loài th c v t l Trong m i t 1 4. ủ bào c a m t cây 4 ề loài này đ u có 30 NST ự ộ ạ ế ng b i (2n = 20). Câu 7. đ nơ . C th này thu c d ng đ t bi n nào sau đây? ể ễ ễ ể ộ ể ứ ộ . b i ộ D. Th tam b i.
ề ậ ươ ậ ưỡ ộ B. Th ba nhi m. Câu 8. Đ phát hi n ra các quy lu t di truy n, ph ị
ơ ể Ở ộ ơ ể A. Th ể t ệ ể A. lai phân tích. C. phân tích c th lai. C. Th m t nhi m. ứ ủ ng pháp nghiên c u c a Menđen là: ậ B. lai thu n ngh ch. ự ụ ấ th ph n. D. t
ủ ể ặ ộ ộ ộ ị
Câu 9. Nhi uề b ba khác nhau cùng xác đ nh m t lo i axit amin thu c đ c đi m nào sau đây c a mã di ạ truy n?ề
Mã đ 119ề Trang 3/4
ệ ổ ế A. Tính liên t c.ụ D. Tính ph bi n.
ủ ặ C. Tính đ c hi u. ơ ở ộ ở E.coli, n i enzim ARNpôlimeraza bám vào kh i đ ng phiên
B. Tính thoái hóa. ấ Câu 10. Trong mô hình c u trúc c a Opêron Lac mã là:
ấ ở ộ ề B. gen đi u hòa (R). D. các gen c u trúc (Z, Y, A). ậ A. vùng v n hành (O). C. vùng kh i đ ng (P).
ể ễ ể ắ ộ ạ nào sau đây? ộ Câu 11. Th ba nhi m có b nhi m s c th thu c d ng
C. 3n. D. 2n – 1. A. 4n.
ườ ơ ng có lactôz
ở E.coli,khi môi tr Câu 12. Khi nói v quá trình đi u hòa opêron Lac ậ ứ
ấ c vào vùng v n hành O. ủ c s n ph m c a gen c u trúc.
ạ ổ ứ
ễ ắ ướ c vào vùng kh i đ ng P. ộ ở ộ ệ i 3 nhi m s c th th 21 gây nên b nh hay h i ch ng nào d i đây? Câu 13. ứ ộ Ở ườ ng ư A. Ung th máu. ứ C. Claiphento. D. H i ch ng đao.
ế
ễ B. 2n + 1. ề ề ắ ượ ế A. prôtêin c ch không g n đ ẩ ượ ả B. không t o ra đ ế ợ C. không t ng h p prôtêin c ch . ắ ượ D. ARN pôlimeraza không g n đ ể ứ B. Siêu n .ữ ể ộ Câu 14. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây làđúng? ể ư ư ệ ể
ề ộ ế ế ộ ể ể ể ộ ầ ế ể ộ ế ế ạ
ề ặ ể ế
ạ ữ ế ổ ế ế ộ ộ ủ ấ
ủ ơ ể A. Th đ t bi n là cá th mang gen đ t bi n nh ng ch a bi u hi n ra ki u hình c a c th . B. H u h t đ t bi n đi m là có h i cho th đ t bi n. ộ C. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n liên quan đ n nhi u c p nucleotit. ế D. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen. ể ể ể ủ ự ễ ắ ậ ở ắ ậ sinh v t nhân th c,m c ạ ứ xo n b c 4 t o ấ ấ Câu 15. Trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình nên c u trúc nào? ợ ắ ắ ợ A. S i nhi m s c. C. Cromatic. D. S i siêu xo n.
ễ ơ ở ế ợ ơ ả B. S i c b n. ậ : bào h c c a qui lu t phân li đ c l p là
ươ ụ ự ổ ợ ộ ậ ả ồ ọ ủ ổ ợ ủ ặ ổ ợ ủ ặ h p c a c p alen trong gi m phân và th tinh. h p c a c p NST t ng đ ng trong gi m ụ ả phân và th tinh kéo theo s phân li và t h p A. s phân li và t B. s phân li và t
t ươ ứ . ng ng
Câu 16. C s t ự ự ủ ặ c a c p alen ự ổ ợ ủ ặ ươ ả ồ h p c a c p NST t ng đ ng trong gi m phân.
ự ươ ụ ả ồ ng đ ng trong gi m phân và th tinh.
ổ ợ ủ ặ h p c a c p NST t ướ ơ ế i đây C. s phân li và t D. s phân li và t Câu 17. Enzim nào d không tham gia trong c ch nhân đôi ADN?
A. Ligaza. C. ADNpolimeraza. D. Amilaza.
ẽ ướ ủ ử B. Helicaza. ả ấ i đây mô t c u trúc c a phân t nào? Câu 18. Hình v d
A. rARN. B. ADN. C. tARN. D. mARN.
Mã đ 119ề Trang 3/4
ễ ể ấ ắ ậ ạ Câu 19. D ng đ t bi n m tđo n nhi m s c th gây ra h u qu ớ ự ể ệ ủ ườ ạ ặ
ng ho c gi m b t s bi u hi n c a tính tr ng. ế ố ớ ứ ố ể ộ ế ả ả? ả ặ ộ ế ố ượ ố ượ ả
ủ ế ổ ậ ự ắ ng gen trên NST, làm tăng c ng gen trên NST, làm gi m s c s ng ho c gây ch t đ i v i th đ t bi n. ổ s p x p gen trên NST, làm thay đ i m c đ ho t đ ng c a các gen.
ế ứ ố ủ ế ộ ề ấ ị ứ ộ ượ ạ ộ ậ ưở ể ng đ n s c s ng c a cá th mang đ t bi n do hàm l ng v t ch t di truy n không b thay ạ A. Làm tăng s l B. Làm gi m s l C. Làm thay đ i tr t t ả D. Ít nh h
ướ ử ớ ỉ ệ v i t l sau: 1Aa: 1aa? đ i.ổ ể Câu 20. Ki u gen nào d
ả B. Aaaa.
ạ i đây khi gi m phân cho ra các lo i giao t C. Aaaa. ị ấ ủ ị
Ở ồ ru i gi m đ t bi n gen quy đ nh m t đ thành gen quy đ nh m t tr ng làm cho c u trúc c a gen ư ắ ắ ế ế ế ườ ế ắ ơ ộ D. AAAa. ấ ả ng 3.4 và kém 2 liên k t hiđrô, đã x y ra đ t bi n A. Aa. ắ ỏ Câu 21. ổ thay đ i nh sau: gen đ t bi n ng n h n gen bình th ấ
ấ
ặ
ế ặ ộ ộ ặ A. m t 1 c p G – X . ặ B. m t 1 c p A – T . ế ặ C. thay th 1c p A – T thành 1 c p G – X. D. thay th 1 c p GX thành 1 c p AT.
ặ ị ợ ử ặ ả ờ ồ
ả ầ ụ ự ề ề ả ạ
ượ ớ c đ i con g m 9 cây qu tròn : 6cây 2 c p gen Câu 22. Cho lai 2 cây bí tròn d h p t v i nhau thu đ ậ ả ạ qu b u d c : 1 cây bí qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu tuân theo quy lu t di truy n nào sau đây? ươ
ươ ộ . ộ ng tác c ng g p . . A. T ế C. Liên k t hoàn toàn
ố ủ ậ ự ạ ộ ạ ộ ậ ủ B. Phân li đ c l p c a Menđen . ổ ng tác b sung D. T ư sau: 3’... AAX GTA ... 5’, đo n mARN nuclêôtit nh ổ ợ ạ Câu 23. Cho m tđo n m ch g c c a gen có tr t t ươ ứ t
ng ng do gen này t ng h p là: A. 3’... UUG XAU ... 5’. C. 5’... UUG XAU ... 3’. B. 3’... TTG XAT ... 5’. D. 5’... TTG XAT ... 3’.
ạ ủ ặ ỏ tính tr ng màu qu do 1 c p gen quy đ nh, ti n hành lai 2 th đ u thu n ch ng hoa đ ượ ớ ế ế ả ể ậ Câu 24. Ở đ u Hà Lan và hoa tr ng ắ đ ả 1 100% hoađỏ, sau đó cho F1 lai v i nhau c F ầ ở F2là:
A. 100% hoa đ .ỏ C. 100% hoa vàng ị ứ ậ k t qu phân li ki u hình ỏ B. 3 hoađ : 1 hoa vàng. ỏ D. 1 hoa đ : 1 hoavàng.
ậ ả ử ượ ặ ệ ộ s 1 loài sinh v t có b NST 2n = 8, các c p NST đ c kí hi u là A, a; B, b; D, d và E, e. N i dung ộ ề ể ộ ủ ng NST c a loài này? Câu 25. Gi nào sau đây đúng khi nói v th đ t bi n s l ể ể ế ố ượ b i c a loài này có th mang ki u gen: AAaaBBbbDdEEee.
ể ứ ộ ủ ủ ể ể ể
ưỡ ế ế loài này có s l bào là 6 NST.
ể ộ ở ng c a th m t ế ộ ố ượ ng NST trong t ủ ủ ạ ể i đa 4 d ng đ t bi n th ba khác nhau c a loài này. A. Th t B. Th ba c a loài này có th mang ki u gen: AaBbDdEEee. C. T bào sinh d ố ể D. Có th có t
ỏ ự ụ ỏ ỉ ệ th ph n, đ i có t l 9 cây hoa đ : 3 cây hoa h ng:3 cây hoa vàng : 1 cây hoa ắ ế ấ ấ ả ấ Câu 26. Cho cây hoa đ t tr ng. N u l y t ượ ở c là t c các cây hoa h ng ồ ắ
ki u hình thu đ ắ ắ ồ ờ ỉ ệ ể ẫ ở cho giao ph n ng u nhiên thì t l ồ B. 3 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. ồ D. 8 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng.
ấ ồ A. 5 cây hoa h ng:1 cây hoa tr ng. C. 100% cây hoa h ng.ồ ử ạ ượ ấ ừ ế ạ ử c c u thành t 3 lo i nucleotit A, X, U. Theo lí thuy t, phân t mARN này ạ ộ Câu 27. Phân t có t mARN nhân t o đ i đa bao nhiêu lo i b ba mã hóa axit amin?
B. 25. C. 27. D. 24. ố A. 26.
Mã đ 119ề Trang 3/4
ặ ạ Ở ậ ạ ị ị đ u Hà Lan gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t l c, B: h t tr n, b: h t nhăn. Hai c p gen này ạ ụ ể ộ ậ ể ớ
D. Aabb x aaBb.
ạ ơ Câu 28. ấ ề di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Phép lai cho ki u gen và ki u hình ít nh t là C. AABB x AABb. B. AABb x Aabb. ượ ọ ể ồ c g i là th đ ng h p 2 c p ặ gen? A. AABB x AaBb. ơ ể Câu 29. C th có ki u
ể gen nào sau đây đ B. AAbb.
● A. AaBB. ộ ợ C. AABb. ế D. AaBb. ự ị ộ các gen là ABCDEFG HI b đ t bi n thành NST có trình t các gen là ế ạ ặ ạ ạ ạ ả Câu 30. M t NST có trình t ● CDEFG HI.Đ t A. l p đo n. ự ộ bi n trên thu c d ng ộ ạ ể B. chuy n đo n. ấ C. m t đo n. D. đ o đo n.
Ế H T
Mã đ 119ề Trang 3/4