Ể
Ề
Ữ Đ KI M TRA GI A KÌ SINH 12 (2223) ĐÊ 2̀
ạ ủ ử ADN ộ Câu 1: Gen là m t đo n c a phân t
ỗ ử A. mang thông tin mã hoá chu i polipeptit hay phân t ARN.
ề ủ B. mang thông tin di truy n c a các loài.
ủ ấ ử C. mang thông tin c u trúc c a phân t prôtêin.
ứ ộ D. ch a các b 3 mã hoá các axit amin.
ạ ượ ố ạ ớ ụ ạ c n i l i v i nhau thành m ch liên t c
ờ ố ố Câu 2: Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ nh enzim n i, enzim n i đó là
A. ADN giraza B. ADN pôlimeraza C. Rectrictaza D. ADN ligaza
ồ ầ ủ Câu 3 : Operon Lac c a vi khu n ẩ E.coli g m có các thành ph n theo tr t t ậ ự :
ở ộ ậ ấ A. vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z,Y,A)
ở ộ ề ậ ấ B. gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A)
ở ộ ề ậ ấ C. gen đi u hòa – vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A)
ở ộ ề ậ ấ D. vùng kh i đ ng – gen đi u hòa – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A)
ộ ặ ủ ế ổ ượ ọ c g i là Câu 4: Bi n đ i trên m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ
ế ế ộ ế ể ộ ộ A. đ t bi n B. đ t bi n gen. ể ộ C. th đ t bi n. ế D. đ t bi n đi m.
ủ ể ấ ở ự ứ ậ ắ ắ sinh v t nhân th c, m c xo n 3 (siêu xo n) có đ ườ ng
Câu 5: : Trong c u trúc siêu hi n vi c a NST kính
A. 300nm. B. 11nm. C. 30nm. D. 700nm.
ộ ườ ượ ở ạ ộ ạ ạ ng hàm l ng amylaza Đ i m ch thu c d ng ế Câu 6 :Đ t bi n làm tăng c
ễ ể ặ ạ ắ ễ ấ ạ ắ A. m t đo n nhi m s c th . ể B. l p đo n nhi m s c th .
ễ ể ễ ả ạ ắ ạ ắ C. đ o đo n nhi m s c th . ể ể D. chuy n đo n nhi m s c th .
̀ ̃ ượ ́ ́ư tìm ra quy luaatjdi truy n ề trên đôi t ng nao ? Câu 7: Moocgan đa nghiên c u
́ ̀ ̣ ̉ ̀ A. Ruôi giâm. B. Hoa phân.́ C. Đâu Ha Lan. D. Vi khuân.
ế ộ
ủ ở ề ả ặ ươ ng ph n thì t ộ F2 là: ở n c p t
ươ ng tác gen là ộ ậ ầ ớ ậ Câu 8:Trong quy lu t di truy n phân ly đ c l p v i các gen tr i là tr i hoàn toàn. N u P thu n ỷ ệ ể gen ki u l ch ng khác nhau b i A. (3:1)n B. (1:2:1)n C. 9:3:3:1 D. (1:1)n Câu 9:T
ệ ủ ề ề ạ ộ ế ự ể A. nhi u gen cùng tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng.
ễ ể ặ ằ ặ ắ ặ ạ ị B. các c p gen n m trên các c p nhi m s c th quy đ nh các c p tính tr ng khác nhau.
ự ộ ạ ữ ể C. s tác đ ng qua l i gi a các gen trong quá trình hình thành ki u hình.
ế ự ể ệ ủ ề ể ạ ộ D. nhi u gen có th tác đ ng đ n s bi u hi n c a 1 tính tr ng.
ị ớ ớ i tính quy đ nh gi ự không đúng? i: Ở ồ Ở i tính nào d ấ ru i gi m: XY – đ c, XX – cái. XY – đ c, XX – cái. chim: ươ ự ạ ạ ở i đây là Ở ườ XX – cái, XY – đ c.ự ng Ở ợ XX – cái, XY – đ c.ự l n: ể ồ ễ ắ ị đo n không t ướ B. D. ặ ng đ ng trên nhi m s c th Y quy đ nh có đ c ể ề
B. th ng.ẳ ng. D. chéo. ổ ề ế ế ườ ữ ng bi n là nh ng bi n đ i v ặ Câu 10:C p NST gi A. C. Câu 11: Các tính tr ng do gen đi m di truy n: A. theo dòng m .ẹ ư C. nh các gen trên NST th ườ Câu 12 : Th
ề ấ ủ ể ể ộ A. c u trúc di truy n. B. ki u hình c a cùng m t ki u gen.
ắ ộ ộ ố ạ ể ễ C. b nhi m s c th . D. m t s tính tr ng.
ượ ở c mã hóa b i 4 bô ba GUU, GUX, GUA, GUG là do tính Câu 13:Trong bảng mã di truyên, axit amin Valin đ
̀ ư ệ ặ ặ ̀ A. đ c tr ng cúa mã di truyên. B. đ c hi u cúa mã di truyên
ế C. phô bi n cúa mã di truyêǹ D. thoái hóa cúa mã di truyêǹ
ự ự
’ ATG XTA XGA TGX 5’. Trình t
nu trên
ử ợ ừ ư nu nh sau : 3 ư ế gen trên nh th nào? ạ mARN đ ố ủ c t ng h p t
ộ ả ạ ể ế ổ ố ượ ng nuclêôtit
ố ế ư ủ
ộ ặ ộ ặ ằ
ặ ặ ặ ằ D. Thay c p nuclêôtit AT b ng c p TA. ễ ạ ̣
ườ ớ bình th ng.
ớ ể ế ợ ử ử ừ ế ợ ắ ớ
ườ ng k t h p v i nhau. bình th ễ th a1nhi m s c th k t h p v i nhau.. ườ ế ợ ử ử ế ễ ớ khuy t nhi m k t h p v i giao t bình th ng . Câu 14: M ch mã g c c a gen có trình t ượ ổ phân t A. 5’ GXA UXG UAG XAU 3’. B. 5’ TAX GAT GXT AXG 3’. C. 3’ UAX XAU GXU AXG 5’. D. 5’ UAX GAU GXU AXG 3’. Câu 15:D ng đ t bi n đi m nào sau đây x y ra trên gen không làm thay đ i s l nh ng s liên k t hidro c a gen thì tăng? ặ A. Thay m t c p nuclêôtit GX b ng c p AT.B. Thêm m t c p nuclêôtit. ặ ằ C. Thay c p nuclêôtit AT b ng c p GX. ể ướ ơ ế i đây t o th môt nhi m? Câu 16: C ch nào d ử ể ế ợ ắ ễ ử ừ A.giao t th a 1nhi m s c th k t h p v i giao t B. hai giao t C. hai giao t D.giao t
ễ ườ ơ ể ề ả ạ ng. C th nào sau đây gi m phân cho nhi u lo i
ử ấ ả Câu 17: Quá trình gi m phân di n ra bình th giao t nh t?
A. bbddee. B. BbDdEe.C. BbddEE.D. bbDDEe.
Ở ắ ấ b p, cho b p thân cao giao ph n v i b p thân th p. F
1 thu đ
ấ ượ ớ ắ ắ ượ ấ ắ ắ c toàn b p thân ạ c 9 b p thân cao: 7 b p thân th p. Tính tr ng trên
2 thu đ
ắ ấ ớ ậ ề Câu 18: cao. Cho F1 giao ph n v i nhau, F di truy n theo qui lu t nào?
ươ ổ ươ ộ A. T ng tác b sung. B. T ộ ng tác c ng g p.
ươ ủ C. Phân li c a Menđen. D. T ế ng tác át ch .
ơ ở ế ệ ượ ị ọ ủ bào h c c a hi n t ng hoán v gen: Câu 19: C s t
ươ ở ồ ng đ ng kì tr
ả ướ ủ ồ ả c c a gi m phân I. ầ ủ ự ế ự ố ở ữ ạ ợ A. S ti p h p các NST t ổ B. S trao đ i đo n gi a 2 crômatit cùng ngu n g c
ầ ố ở ự ữ ạ ổ ồ C. S trao đ i đo n gi a các crômatit khác ngu n g c
kì đ u c a gi m phân II. ả kì đ u gi m phân I. ả ễ ể ắ ự
do c a nhi m s c th trong gi m phân. ướ ề ủ ể ặ ặ ị ủ i đây ạ không ph iả là đ c đi m di truy n c a gen l n quy đ nh tính tr ng
ườ ễ ằ ể ắ ổ ợ ự D. S phân li và t h p t ể ặ Câu 20: Đ c đi m nào d th ng n m trên nhi m s c th X.
ệ ượ ừ ẹ ề ng di truy n chéo t
A. Có hi n t ỉ ệ m cho con trai ố ở ể ớ hai gi i.
B. T l ế phân li ki u hình không gi ng nhau ả ớ ế ả ậ ị
ể C. K t qu phép lai thu n khác v i k t qu phép lai ngh ch. ặ ướ ễ ể ắ
ặ ỏ ệ ở ơ ể c th mang c p nhi m s c th XX ọ ở ộ ể ặ ớ ể ng bi u hi n Achillea millefolium) m c đ cao 30 m (so v i m t bi n) thì cao 50 cm, m c
ọ ở ộ ụ D. Ki u hình l n có xu h Câu 21:Cây c thi ( ộ đ cao 1400 m thì cao 35 cm, còn m c đ cao 3050 m thì cao 25 cm. Ví d này ọ ở ể ệ không th hi n
ệ ượ ng nào sau đây?
cho hi n t ế ộ ườ ế ng bi n.
A. Đ t bi n ể B. Th ể ự ề ả ứ ứ ủ ẻ
C. M c ph n ng c a ki u gen.D. S m m d o ki u hình.
ị ộ ế ư
ạ ế ế ộ ỗ ế axit amin nh sau: Pro Ser – Glu ạ t mã di ư ộ ố
5'XXX 3' 5'UXU3' Ser ự Câu 22:Chu i polipeptit do gen đ t bi n quy đ nh có trình t ố ạ Phe. Đ t bi n đã thay th m t nuclêôtit lo i A trên m ch g c thành nuclêôtit lo i X. Bi truy n c a m t s axit amin nh sau: 5'UUU3' Phe ạ ạ ự ướ Pro ố ủ 5'GAG3' Glu ế nuclêôtit trên m ch g c c a đo n gen tr ị ộ c khi b đ t bi n là:
ả ủ ưỡ ủ ế ố ộ B. 3'GGG AGA XTA AAA5'. D. 5'XXX TXT A AG TTT 3'. ể ng c a th tam b i là: bào sinh d
ự ậ ủ ệ ể ặ ả ầ ộ
ượ ế ể ộ ể ộ ệ ệ ế ế ấ bào 3 th đ t bi n đó thu đ
ố ươ ặ t ng c p ng NST S l
IV III II I ộ ề ủ Côđôn Axit amin Trình t A. 5'GGA AGA XAA AAA 3'. C. 3'XXX TXT AAG TTT 5'. Câu 23: Loài c i c có 2n = 14. S NST trong t A. 21 B. 28 C. 18D. 14 Câu 24: B NST c a 1 loài th c v t có 4 c p (kí hi u I, II, III, IV,). Kh o sát 1 qu n th loài này ả ế phát hi n th y 3 th đ t bi n (kí hi u a,b,c). Phân tích t c k t qu : ở ừ Th ể đ t ộ bi n ế
a 3 3 3 3
b 3 2 2 2
c 1 2 2 2
ủ ế ầ ượ t là:
ể ộ Tên c a các th đ t bi n a,b,c l n l ể ể ể ể A. Th 3, th 4, th 1.
ể ể ể ể ể ♂ ị
♀ aaBbCcdd × ồ ươ ằ ỉ ệ ờ ặ aaBbccdd. Các c p gen qui đ nh các đ i con có KG ng đ ng khác nhau. T l
ể ể B. th 3n, th 1, th 3. ể ể D. Th 3n, th 3, th 1. C. Th 3, th 1, th 0. ữ Câu 25:Trong phép lai gi a 2 cá th có KG : ặ ạ ặ c p tính tr ng khác nhau n m trên các c p NST t AaBBccdd là: A.1 /16 B. 1/64 C. 0 D.3 /16
ộ ị ữ ể ể ả
ử ạ ỉ ệ ớ ầ ả Câu 26:M t cá th có ki u gen Ab/aB, trong gi m phân đã x y ra hoán v gi a A và B v i t n ố s 30% thì t l ạ các lo i giao t t o ra:
A. 15% AB; 15% ab; 35% Ab; 35% aB. B. 5% AB; 35% aB; 35% Ab; 15% ab .
C. 41,5% AB; 41,5% ab; 8,5% Ab; 8,5% aB. D. 41,5% AB; 8,5% ab; 41,5% Ab; 8,5% aB.
Ở ườ ệ ế ặ ể ớ ộ ễ ắ i, b nh mù màu do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi i tính X gây nên
ươ ứ ắ ộ ặ ợ ồ ượ ằ ườ ị ng ng quy đ nh m t bình th ộ c m t con
ng ộ ườ ộ ng. M t c p v ch ng sinh đ ủ ặ ợ ồ Câu 27: (Xm), gen tr i M t trai bình th ể ng và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này là:
B. XMXm x XMY D. XMXm x XmY
A. XMXM x XMY
C. XMXM x XmY
ơ ộ ể Ở ể ự ộ ế ố ượ ủ bào c a th ba ng NST đ n trong m t t ngô, b NST 2n = 20. Có th d đoán s l
ở ủ kì sau c a quá trình nguyên phân là:
ị ộ Ở ộ ơ ị
ộ ấ ự ậ ả ả ặ ị ươ ị ợ ấ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân ằ ng đ ng. Cho cây d h p v 2 c p gen giao ph n v i cây thân th p, qu dài ượ ấ ấ ồ ả ả ả ấ ả ủ ử ế ớ ả ợ ử và h p t ngang nhau, kho ng ế ằ ươ ặ ố ặ ả c : 965 thân cao, qu tròn: 206 thân cao, qu dài: 185 thân th p, qu tròn: 944 thân th p, qu ứ ố ả ộ t r ng không có đ t bi n x y ra, s c s ng c a các giao t ủ ng đ i trên NST c a 2 c p gen trên là:
ự ụ ỏ
1 100% hoa đ . Cho F
th ph n, F
1 t
ớ ỉ ệ ế ỏ ấ ỏ ắ ỉ ệ ể 1 lai phân tích thì t l 9/16 hoa đ : 7/16 hoa tr ng. N u cho F ượ 2 thu đ ki u hình c 2 ở a F
ắ ắ ắ ắ ỏ ỏ ỏ Câu 28: đang A. 42. B. 40.C. 20.D. 22. Câu 29: ớ ị th p; alen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu dài.C p alen này cùng n m ề ộ ặ trên m t c p NST t thu đ dài. Bi cách t A. 17cM. B. 8,5cMC. 20,75cMD. 41,5cM. Câu 30: Cho phép lai PTC: hoa đ x hoa tr ng, F ắ ể ạ lo i ki u hình v i t l ượ ự đ c d đoán là: ỏ A. 1 đ : 3 tr ng. D. 3 đ : 1 tr ng. C. 3 đ : 5 tr ng. B. 1 đ : 1 tr ng.