Ụ Ả Ể Ề Ữ Ỳ ƯỜ Ọ Ọ Ố
ọ
ượ ử ụ
ệ
(H c sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN: TOÁN KH I 10 NĂM H C 20222023 Th i gian làm bài: 60 phút; Ạ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG NAM Ễ NG THPT NGUY N THÁI BÌNH TR Ề MÃ Đ : 108
Ắ Ệ ể I. TR C NGHI M( 7 đi m)
ủ ấ ễ ậ ẽ ể ệ ươ trong hình v sau bi u di n t p nghi m c a b t ph ấ ng trình nào trong các b t ươ ầ Câu 1: Ph n không tô ng trình sau? ph
+ < . B. x y 1
. .
- < C. x y 1 ỏ ọ 10 b n h c sinh gi
40 h c sinh trong đó có
- > D. x y 1 ỏ ọ 15 b n h c sinh gi
8 i môn nào trong hai môn
+ > . A. x y 1 ớ Câu 2: L p 10A có ỏ ả ạ b n gi i c hai môn Toán và Lý. H i l p 10A có bao nhiêu h c sinh không gi Toán và Lý? A. 23 .
ạ ọ i Toán, i Lý và ỏ ớ ọ ạ ỏ
2
C. 20 . D. 25 .
�
x
0"
2
" B. 17 . ệ ủ ệ là
�ᄀ
�
-� ᄀ x : . C.
x
- = 2 x
x
x
x
x
0"
"
:
0"
"
-� ᄀ x :
0"
"
0"
"
�ᄀ ệ
x " - < 2 �ᄀ x x x : ề SAI: ệ là m nh đ
2
$ $ " $ . . D. . B. A. ề ủ ị ề Câu 3: M nh đ ph đ nh c a m nh đ - = 2 x
$ Σ ᄀ x
x
:
1
�ᄀ
x : ề Câu 4: M nh đ nào sau đây < + x x
x
γ ᄀn
n ”.
3
:
x
x
=�ᄀ :
3
" " $ ”. ”. A. “ ”. B. “ D. “
n : 3 C. “ ể M sao cho ᄀ
0>a
0>a
0>a
0>a
ử ườ ơ ị ư ệ ề ng tròn đ n v cho đi m nh hình bên . Tìm m nh đ đúng. Câu 5: Trên n a đ xOM a =
. . . . A. sin B. cot D. cos
ể ế ệ ề ệ t đúng m nh đ “ ố ữ ỉ là s h u t ”. Câu 6: Kí hi u nào sau đây dùng đ vi C. tan 3 2
ᄀ
ᄀ
ᄀ
ᄀ
.
.
.
.
3 2
3 2
3 2
3 2
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 108
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. D. C.
x y x
0 0 + (cid:0) y
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ề ươ ng trình là ệ Câu 7: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) (cid:0)
ộ ử ề ề ứ giác . A. M t n a m t ph ng ẳ . B. Mi n tam giác ề . . C. Mi n ngũ giác D. Mi n t
)
O
0;0
ặ ( ủ ệ ấ ề ệ ộ ươ ướ ng trình nào d i đây? Câu 8: Đi m ể không thu c mi n nghi m c a h b t ph
=
=
=
+ - < + - > + - < + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x y x y x 6 0 6 0 5 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. D. C. 3 + + > 3 + + > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 3 + + (cid:0) y x y x y 2 4 0 2 4 0 2 4 0 4 0
= BC a AC b AB c p
,
,
,
S c a tam giác
ABC là
=
ệ ủ . Khi đó di n tích Câu 9: Cho tam giác ABC có y 0 3 + - < y x 2 + + a b c 2
) (
) (
S
( p p a
p b
) p c .
=S
bc
A .
sin
1 2
=
- - - A. B.
) (
) (
)
S
( p p a
p b
p c
=S
ab
sin
C .
1 2
- - - . C. D.
- <
>
ệ ề Câu 10: Trong các câu sau, câu nào là m nh đ ?
x
2 1
2023
ạ . A. C. B n làm gì đó?. D. 2022
A
- (cid:0) . Tìm A B(cid:0)
[
�A B
{ = -�A B
)1;7
]1;7
}2;1
ợ Câu 11: Cho hai t p h p ( = - . A B =� ậ ]2;1 . . . A. B. C. D.
x
180
x sin .cot
x ta đ
cosx .
= A cos = -A
x .
=A
x .
2=A
(cid:0) - ờ ắ B. Tr i n ng quá! ];1 và ( ( )2;7 = - [ =�A B ( . ) + ứ ể ọ Câu 12: Rút g n bi u th c
2sin
cượ 0A = . A. D.
cot ậ ng trình b c nh t hai
ấ ươ ấ ấ ươ ươ ấ B. ng trình sau đây, b t ph C. ng trình nào là b t ph
Câu 13: Trong các b t ph n?ẩ
x
- > y
22 y
1
> 32 y
3
22 x
0
x
y
7
0
- (cid:0) - - (cid:0) . . . . A. B. C. 2 x D.
ệ ệ ệ ấ ươ ậ ấ ẩ Câu 14: Trong các h sau h nào
=
=
ng trình b c nh t hai n? + + < - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) không ph iả là h b t ph y y x 0 2 0 4 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. C. D. B. x + 2 0 + > + (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) y x + < y 2 x 2 x y + = y + = y x x 2 5 2 3 0 3 1 0
,
,
a BC b AC c AB . Kh ng đ nh nào sau đây
2
2
2
2
2
+
5 0 = Câu 15: Cho tam giác ABC . Đ t ặ sai?
2
2
2
2
= =
+ +
-
c a
b c
b a
C . A .
A c b 2 . .cos . 2 2 . .cos . B c a
2 2 . .cos b a a 2 2 . .cos c b b ệ
ị + + ẳ = = - - A. C.
ầ ượ ạ t là B. c a D. c b 5 , 6 , 3 . Câu 16: Tính di n tích tam giác có ba c nh l n l
C. 56 . A. 2 7 . B. 2 14 . D. 14 .
)1;1
x
x
y
x
- ệ ủ ấ ươ
=
ặ ố ( Câu 17: C p s > . y+ – 3 0 ng trình nào sau đây? y < . 0 A. là nghi m c a b t ph < . B. – – 3 – 1 0 C. – –
{
x
A
+(cid:0)
+(cid:0)
ạ ả ệ ử ử ụ ả ợ .
(cid:0) (cid:0)
)
)
y+ + < . x 3 1 0 D. }0 <�ᄀ x (
)
[
t t p h p ]
( A = -
A =
A =
;0
0;
;0
0;
. . . . A. C. B. D.
12 0
3 x
5 0
y
1 0
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ ấ ươ ề ệ ứ ề ng trình: ể là mi n ch a đi m nào trong các Câu 19: Mi n nghi m c a h b t ph (cid:0) ể ế ậ Câu 18: S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi ( A = - + y x 4 + + (cid:0) y + < (cid:0)
(
N
( -Q
)4;3 .
)1;5
) 1; 3 .
)2;3
ể đi m sau?
. . A. B. C. D.
C
( P - A =
30
45=
( M - 10=BC
cm . Tính c nh ạ
AC ?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 108
(cid:0) (cid:0) , và c nh ạ Câu 20: Cho tam giác ABC có
ế ụ ầ
(
(
(
=AC
=AC
=AC
13, 7
20, 5
19, 3
5, 2=AC
) cm .
) cm .
) cm .
) cm .
( Làm tròn đ n hàng ph n ch c). ( A. B. C. D.
o
o
o
o
ệ ề ệ
= -
= -
= -
o .
o .
o .
cot 20
tan 20
cos 20
sin 20
ề = - Câu 21: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào sai? o . A. tan160 B. cot160 C. cos160 D. sin160
=
=
{
}
{
}
Ự Ậ ể
A a; b;c;d; e , B
(cid:0)A B . Bi ữ
ị ợ t ế II. T LU N ( 3 đi m) ậ Bài 1 ( 1 đi m)ể Xác đ nh các t p h p
(cid:0)A B và . ộ Bài 2 ( 1 đi m)ể Tháp Chiên Đàn là m t trong nh ng ngôi tháp c c a Champa, hi n còn t n t ả
b;d;f , k ồ ạ ở ệ i ể ố i ta l y b n đi m ủ
,A B C th ng hàng và , ẳ =
=
xã ườ ể ấ ỉ ề ằ ổ ủ ủ A n m gi a
o 60 ,
CAD ề
ề ủ ư ầ ị và CD chính là chi u cao ữ B và C ; D là đ nh c a tháp v i ớ h c a tháp c n xác đ nh. (Nh hình
ᄀ o CBD 45 ủ h c a tháp.
ỉ ệ Tam An, huy n Phú Ninh, t nh Qu ng Nam. Đ đo chi u cao c a tháp, ng A B C D sao cho ba đi m ể , , , m , ᄀ 17=AB ẽ v ). Tính chi u cao
ạ ả Tháp Chăm Chiên Đàn t ự ị ạ i ta d đ nh dùng hai lo i nguyên li u đ chi
ườ ừ ỗ ấ ệ ệ
ế t xu t ít nh t ể t xu t đ ế ệ ồ
ấ ạ I giá 4 tri u đ ng, có th chi ế ể ạ ể i Qu ng Nam ể ệ ồ ạ II giá 3 tri u đ ng có th chi ệ ệ ệ ả ấ ỗ ế ằ ể ệ ấ ấ ỉ ệ t r ng c s cung c p nguyên li u ch có th cung c p không quá ấ ệ ấ 140 kg ch t ấ A và Bài 3 (1 đi m)ể Ng ấ ượ 20 kg ch t ấ A 9 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i c ấ ượ 10 kg ch tấ và 6 kg ch t ấ B . T m i t n nguyên li u lo i ừ ỗ ấ c t xu t đ A và 15 kg ch t ấ B . H i ph i dùng bao nhiêu t n nguyên li u m i lo i đ chi phí mua nguyên li u là ỏ ơ ở ạ ấ ít nh t, bi 10 t n nguyên li u lo i ấ I và không quá 9 t n nguyên li u lo i ạ II .
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 108
Ế H T