Trang 1/4 - Mã đề thi 123
TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN -TT
TỔ TOÁN
KIỂM TRA GIỮA KỲ I
NĂM HỌC 2022 2023
Môn:Toán - Lớp 10
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian
phát đề)
Họ và tên……………………………….Lớp:…………….............……..……
I)PHN TRC NGHIM (5 đ)
Câu 1: Cho tam giác ABC. Gi M, N lần ợt trung điểm ca c cnh AB, AC. Hi cp
vec tơ nào sau đây cùng hướng?
A.
AB
MB
B.
MN
CB
C.
MA
MB
D.
AN
CA
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề ?
A. 5 chia hết cho 2 B.
n
không chia hết cho 2
C.
x
là s chn. D.
20x
Câu 3: Cp s
( ; )xy
nào sau đây không là nghim ca bt phương trình
4 9 3 0xy
?
A.
5
0; 9
. B.
7
1; 10
. C.
4
4; 3
. D.
5
2; 9
.
Câu 4: Trong các tp hp sau, tp nào là tp rng?
A.
2
3 5 2 0x x x + =
. B.
25 6 0x x x + =
.
C.
25 1 0x x x + =
. D.
210x x x + =
.
Câu 5: Tam giác
ABC
cân ti
C
,
9cmAB
15 cm
2
AC
. Gi
D
điểm đối xng ca
B
qua
C
. Tính độ dài cnh
.AD
A.
6AD
cm. B.
9AD
cm. C.
12AD
cm. D.
12 2AD
cm.
Câu 6: Cho hình thoi
ABCD
cnh
a
60BAD
. Đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
.AB AD
B.
.BD a
C.
.BD AC
D.
.BC DA
Câu 7: Cho hình ch nht
ABCD
3 , 4==AB a AD a
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
0+ + + =AB BC CD AD
B.
5+ + =AB AD AC a
C.
5+=DA DC a
D.
3+ + =AC CB BD a
Câu 8: Trong các đng thc sau, đẳng thức nào đúng?
A.
sin(180 ) cos .
B.
sin(180 ) sin .
C.
sin(180 ) sin .
D.
sin(180 ) cos .
Câu 9: Phn không b gch (không k đường thẳng d) trong nh sau đây min nghim
ca bất phương trình nào?
Trang 2/4 - Mã đề thi 123
A.
40xy−+
. B.
2 4 0xy +
.
C.
40xy +
. D.
2 4 0xy +
.
Câu 10: Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
P:" ;x 1 0"xx +
A.
2
P :" ;x 1 0"xx +
. B.
2
P:" ;x 1 0"xx +
.
C.
2
P:" ;x 1 0"xx +
. D.
2
P:" ;x 1 0"xx +
.
Câu 11: Gi
O
giao điểm của hai đường chéo ca hình nh hành
ABCD
. Đẳng thc nào
sau đây sai?
A.
.OB DO
B.
.CB DA
C.
.AB DC
D.
.OA OC
Câu 12: Một gia đình cần ít nht
900
đơn v protein
400
đơn v lipit trong thức ăn mỗi
ngày. Mi
kg
th ln cha
800
đơn vị protein
200
đơn vị lipit. Mi
kg
cá cha
600
đơn
v protetin
400
đơn v lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua tối đa
1,6kg
tht ln và
1,1kg
tht cá. Giá tin
1kg
tht ln là
45
nghìn đồng,
1kg
tht là
35
nghìn đồng. Hỏi giá đình
đó phải mua bao nhiêu
kg
mi loi đ s tin b ra là ít nht.
A.
0,3kg
tht ln và
1,1kg
cá. B.
1,6kg
tht ln và
1,1kg
cá.
C.
0,6kg
cá và
0,7kg
tht ln. D.
0,6kg
tht ln và
0,7kg
cá.
Câu 13: Cho 2 tp hp A =
/4x R x
, B =
/ 5 1 5x R x
, chn mệnh đề sai:
A.
\( ) ( ;4) [6; )R A B = +
B.
(4;6)AB=
C.
\ [-4;4]BA=
D.
\( )R A B
=
Câu 14: Phần không đậm trong hình v dưới đây (không chứa b) biu din tp
nghim ca h bất phương trình nào trong các hệ bất phương trình sau ?
A.
20
.
32
xy
xy
−
+
B.
20
.
32
xy
xy
−
+
C.
20
.
32
xy
xy
−
+
D.
20
.
32
xy
xy
−
+
Câu 15: Xét tam giác
ABC
tùy ýcó
,,BC a AC b AB c= = =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 2 2 2 cos .c a b ab C= + +
B.
2 2 2 2 cos .c a b ab C= +
C.
2 2 2 cos .c a b ab C= + +
D.
2 2 2 cos .c a b ab C= +
Câu 16: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tng ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
Trang 3/4 - Mã đề thi 123
B. Tng ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
C. Tích ca hai s t nhiên là mt s l khi và ch khi c hai s đều là s l.
D. Tích ca hai s t nhiên là mt s chn khi và ch khi c hai s đều là s chn.
Câu 17: Cho tp hp
|5A x x=
. Tp hợp A được viết dưới dng lit kê các phn t
A.
0;1;2;3;4;5A=
. B.
1;2;3;4;5A=
.
C.
0;1;2;3;4A=
. D.
1;2;3;4A=
.
Câu 18: S tp con gm 3 phn t có cha e, f ca M =
, , , , , , , , ,a b c d e f g h i j
là:
A. 8 B. 14 C. 10 D. 12
Câu 19: Khẳng định nào dưới đây là đúng v na khong
(
;ab
?
A.
(
;a b x R a x b=
B.
(
;a b x R a x b=
C.
(
;a b x R a x b=
. D.
(
;a b x R a x b=
Câu 20: Cp s
( ; )xy
nào sau đây là một nghim ca h bất phương trình
20
2 3 0
xy
xy
?
A.
17
;
33
. B.
(1;2)
. C.
(2; 1)
. D.
( 1;1)
.
Câu 21: Tam giác
ABC
3, 6AB AC
60A
. Tính bán kính
R
của đưng tròn ngoi
tiếp tam giác
A.
33R
. B.
3R
. C.
3R
. D.
6R
.
Câu 22: Cho tam giác
ABC
,,a b c
lần lượt là
4 6 8,,
. Khi đó diện tích ca tam giác là
A.
215
3
. B.
105
. C.
9 15
. D.
3 15
.
Câu 23: Cho bốn điểm A, B, C, D phân biệt. Khi đó,
AB DC BC AD +
bằng véc nào
sau đây?
A.
AC
B.
0
C.
2DC
D.
BD
Câu 24: Tam giác
ABC
vuông
A
có góc
0
30 .B
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
3
sin .
2
C
B.
1
cos .
2
C
C.
1
sin .
2
B
D.
1
cos .
3
B
Câu 25: Cho tam giác
ABC
5, 7, 8AB BC CA
. S đo góc
A
bng
A.
30 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
II) PHẦN TỰ LUẬN (5đ)
Câu 26. (1đ) Lập mệnh đề phủ định các mệnh đề sau
a)
32
, 1 0x x x
b)
2
,3nn +
chia hết cho 4 .
Câu 27. Cho hai tập hợp
(0; 4], / 2A B x x
.Hãy xác định các tập hợp
, , \A B A B A B
Câu 28. (1đ) Xác định miền nghiệm của các hệ bất phương trình
20
3 3 0
xy
xy
+
+
Trang 4/4 - Mã đề thi 123
Câu 29. (1đ)
a) Cho tam giác
ABC
,AB AC10 4
A0
60
. Tính diện tích của tam giác
ABC
.
b) Cho tam giác
ABC
, chứng minh rằng:
b c a c a b
AB
a b abc
cos cos
2
Câu 30. (1đ) Cho hình chữ nhật
ABCD
, điểm
K
là trung điểm của
AB
biết
4AB a=
3AD a=
. Tính độ dài của các vectơ
;DK AB AD+
----------- HT ----------
ĐÁP ÁN GIỮA KÌ 1 TOÁN 10
A) MÃ ĐỀ 123
I) PHN TRC NGHIM
made
cautron
dapan
123
1
A
123
2
A
123
3
B
123
4
D
123
5
C
123
6
B
123
7
C
123
8
C
123
9
B
123
10
C
123
11
D
123
12
D
123
13
A
123
14
A
123
15
B
123
16
C
123
17
A
123
18
A
123
19
A
123
20
D
123
21
B
123
22
D
123
23
B
123
24
D
123
25
C
II) PHN T LUN
Điểm
Câu 26
Lập mệnh đề phủ định các mệnh đề sau
a)
32
, 1 0x x x
. b)
2
,3nn +
chia hết cho 4 .
a) Mệnh đề phủ định là:
32
, 1 0x x x +
0,5đ
b) Mệnh đề phủ định là:
2
,3nn +
không chia hết cho 4
0,5đ
Câu 27
Cho hai tập hợp
(0; 4], / 2A B x x
.Hãy xác định các tập hợp
, , \A B A B A B
[ 2;2]
[ 2;4]
B
AB
=−
=
0,5đ
(0;2]
\ (2;4]
AB
AB
=
=
0,5đ