Ọ Ữ Ề Ể Đ  KI M TRA GI A H C KÌ I NĂM H C Ọ  2022 ­ 2023 ƯỜ MÔN TOÁN 12 ờ ề Th i gian làm bài : 60 phút; (Đ  có 32 câu ) Ễ Ả Ở QU NG NAM S  GD & ĐT  TR CHUYÊN NG THPT  Ỉ  NGUY N B NH KHIÊM

(Đ  có ề 4 trang)

ố H  tênọ : ............................................................... S  báo danh : ................... Mã đề 102

y

ố ướ ồ ị ư ườ i đây có đ  th  nh  đ ng cong trong hình sau? Câu 1:  Hàm s  nào d

x

O

= - + 4 . . y y 1 = - + x 4 = = - - 1 . . y x y x + 3 3 x + 22 x 1 x 3 3 + 22 x + x 1 A.   C. B.   D.

'

'

'

A BB C C  b ngằ '

.

'

ể ể ằ ố Câu 2:  Cho kh i ố lăng tr  ụ

V 4

. V 6

=

)

y

( f x

. . . . A. C. D. B. ủ V . Th  tích c a kh i chóp  ABC A B C  có th  tích b ng  V V 2 3 3

ươ ồ ị ư ng ẽ    có đ  th  nh  hình v . Câu 3:    Cho hàm số trùng ph

)

f

0

ẳ ị Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

f

'

0

ả . A.

ả B.

)

f

0

'

( 0; + (cid:0) )0;1 . ; 0

- (cid:0) ả . C.

' ( ( (

f

0

'

) 2; 1

) ( x >  v i m i  ớ ) x <  v i m i  ớ ) x <  v i m i  ớ ) x >  v i m i  ớ

=

)

y

( f x

- - ả ọ x  thu c kho ng  ộ ( ọ x  thu c kho ng  ộ ( ọ x  thu c kho ng  ộ ( ọ x  thu c kho ng  ộ . D.

ᄀ  và có b ng xét d u c a đ o hàm nh  sau:

ấ ủ ạ ư ả ị  xác đ nh trên Câu 4:  Cho hàm s  ố

ố ể ị ủ ự ố S  đi m c c tr  c a hàm s  đã cho là

+

=

A.   2 . B.   3 . C.   5 . D.   4 .

y

x 2 x

1y = .

y = . 2

x = . 2

1x = .

1 1 C.

ủ ồ ị ệ ậ ườ ẳ ươ là đ ng th ng có ph ng trình ố Câu 5:  Ti m c n ngang c a đ  th  hàm s -

=

D. A.

y

B.   ( ) f x ế ả có b ng bi n thiên Câu 6:  Cho hàm s  ố

-

]1;3

=

ị ớ trên đo n ạ [ ấ ủ    nh  ư hình vẽ. Giá tr  l n nh t c a

)

y

( f x

-

]1;3

hàm s  ố trên đo n ạ [ b ngằ

A.   4 . B.   5 .

ề Trang 1/5 ­ Mã đ  102

C.   0 . D.  1.

f x  có b ng bi n thiên nh

ế ả ư

ị ự ạ ủ ằ Câu 7:  Cho hàm s  ố ( ) sau. Giá tr  c c đ i c a hàm s  đã cho b ng

. . A.   3- C.   2- ố B.   2 . D.   3 .

V  c a kh i

B  và chi u cao

ề ủ ượ ệ ố chóp đã cho đ c tính ể h . Th  tích

=

=

V

Bh

Bh

V

ứ i đây?

Bh

= 3V

4 3

. . . . C.  V Bh= A. B.

(

SA

ABCD

a ,

SA

V

.S ABCD  có  ABCD  là hình vuông c nh ạ

a= 2

.S ABCD  là

3

3

^ D.   ) và ể . Th  tích

V a=

a= 33V

. . . . V = V = A. B. C. D. Câu 8:   Cho kh i ố chóp có di n tích đáy  ướ theo công th c nào d 1 3 Câu 9:  Cho hình chóp  ố ủ c a kh i chóp  32 a 3

(

)

'A BC  chia kh i lăng tr   ụ

ABC A B C(cid:0) .

(cid:0) ặ ẳ ố ệ a 3 (cid:0)  thành các kh i đa di n nào? ố Câu 10:  M t ph ng

ứ giác giác

f x  có b ng bi n thiên nh  sau: ế

ộ ộ ố ố ộ ộ ố ố ứ giác B.  M t kh i chóp tam giác và m t kh i chóp ngũ  D.  M t kh i chóp tam giác và m t kh i chóp t giác ) ư ả ố A.  Hai kh i chóp t ố C.  Hai kh i chóp tam  Câu 11:  Cho hàm s  ố (

ế ả ị i đây?

)

; 0

)3;1

- (cid:0) - ướ Hàm s  đã cho ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng d ) ả )0; 2 . . . . ố A.  ( 2; +(cid:0) C.  ( B.  ( D.  (

h  và th  tích b ng

V . Di n tích đáy

B  c a kh i

ể ằ ệ ủ ề ằ ố lăng trụ

=

=

=

=

B

B

B

B

Câu 12:  Cho kh i ố lăng tr  ụ có chi u cao b ng  đó là

V h

3V h

2V h

6V h

. . . . A. B. C. D.

ố ậ ủ ươ ạ ng có c nh Câu 13:  Th  tích c a kh i l p ph

2 cm  b ng ằ C.

3 6cm .

2 8cm .

3 8cm .

A. B. D. ể 3 4cm .

Câu 14:  Hình chóp l cụ  giác có bao nhiêu m t?ặ

3

A.  8 . D.  12 . = - - ị y x Câu 15:  Hàm s  ố

)

; 0

)1;3

)0; 4 .  (

- (cid:0) - - . . . A.  ( B.   7 . 26  ngh ch bi n  x 2 )4;0 B.  ( C.   6 . ế trên kho ngả C.  ( D.  (

)0; 2 ?

ướ ấ ả ị ỏ i đây có giá tr  nh  nh t trên kho ng Câu 16:  Hàm s  ố nào d

ề Trang 2/5 ­ Mã đ  102

2

4

3

=

y

2 2

x

1

= - . . . . y x= y x x y x= - A. B. C. D. -

=

y

- ấ ủ ị ớ trên đo n ạ [

]3; 4  b ngằ

x x

1 2

ố Câu 17:  Giá tr  l n nh t c a hàm s -

3 2

. A.  3. B.  2. D.  4. C.

ướ ế ả ố i đây có b ng bi n thiên

=

=

y

y

=

=

y

y

x x + x x

3 1 3 1

2 1 3 1

4

=

+ 2

ư - - . . A. B. - - - - . . C. D. - - Câu 18:  Hàm s  nào d nh  hình bên - + x x x x

x

x

) C y :

2

2

- ủ ồ ị v i tr c ớ ụ hoành. ố ( Câu 19:  Tìm s  ố giao đi m c a đ  th  hàm s   ể

=

y

A.   2 . C.   3 . D.   0 .

B.   4 . ( ) f x ế ả có b ng bi n thiên

ư ậ ệ ậ   T ng   s   ti m   c n   đ ng   và   ti m   c n

Câu 20:  Cho hàm s  ố ố ệ ố ổ ủ ồ ị ứ nh   sau.   ngang c a đ  th  hàm s  đã cho là

A.   3 . C.  1. B.   4 . D.   2 .

= B C a 3 (cid:0)  b ngằ

ABC A B C(cid:0) (cid:0) có . ABC A B C(cid:0) .

3

(cid:0) (cid:0) ụ ứ đ ng ,  đáy ABC là  tam  giác  vuông  cân   t i  ạ B   và (cid:0) ụ ứ ể ố ố Câu   21:    Cho  kh i   lăng  tr AB a= . Th  tích c a kh i lăng tr  đ ng ủ

32a .

32a .

a 6 2

32 a 3

. . C. D. A. B.

ố ứ ề ặ ẳ Câu 22:  Hình lăng trụ tam giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?

2

=

=

C.   3 . D.  1. A.   4 .

(

)

(

f

x

x

x

x

y

) ( 1

(cid:0) - - B.   0 . ( ) f x

) 1

ᄀ  và

ạ ố ể có đ o hàm trên . S  đi m c c ự ti u ể c aủ Câu 23:  Cho hàm s  ố

hàm s  đã cho là

2

4

)

ố A.  1. B.  0. C.  3. D.  2.

,a b c (cid:0) ,

+ = có đ  thồ ị y bx ax Câu 24:  Cho hàm s  ố

là đ

c > . 0 0c < .

0c < . B.   0c < . D.

+   ( c ậ ế ng cong nh  hình bên. K t lu n nào sau đây đúng? 0b > ;  a > ;  a < ;  0 0 0b > ;  a > ;  a > ;  0 0 ư 0b > ;  0b < ; ườ A.   C.

ề Trang 3/5 ­ Mã đ  102

2

2

+ 4

(

)

- -

)

( = y m

x

m

+ x

9

3

3

ị ể ủ m  đ  hàm s    ố ể ự ạ    có 1 đi m c c đ i Câu 25:  Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a

ự ể ể mà không có đi m c c ti u.

3

=

+

+

+

(

y

x

m

x

) 21 x

3

2

A.   4 . B.  vô số. C.   6 .

ị ồ ủ m  đ  hàm s   ố ể D.   7 .  +  đ ng bi n trên kho ng ả   ế

)

+(cid:0) ;

- (cid:0) Câu 26:  Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a  ( ?

A.   6 . B.   7 . C.   5 . D.   3 .

a , góc h p b i c nh bên và m t ặ   ở ạ

.S ABC  có đ  dài c nh đáy b ng

ạ ằ ộ ợ

a

a

a

ủ ằ Câu 27:  Cho hình chóp tam giác đ u ề ể đáy b ng ằ

60 3 3 3

(cid:0) . Th  tích c a kh i chóp đã cho b ng ố 3 3 a 4

3 3 6

3 3 12

2

3

=

. . . . B. A. C. D.

)

( s t

t

t 9

- ạ ấ ể ể ậ ộ ờ . Tính th i đi m ể t  (giây) t ậ   i đó v n

=

=

/m s  c a chuy n đ ng đ t giá tr  l n nh t. ấ ộ =

=

(

)

(

)

(

)

t

t

s

ộ ) ị ớ ủ ể ạ

s

s

)3 ( s

4

6

2

=

t )

y

Câu 28:  M t ch t đi m chuy n đ ng theo quy lu t  t c ố v  ( t . . . . C. D. A.

B.   ( f x ế ả có b ng bi n thiên Câu 29:  Cho hàm s  ố

2

1 0

ủ ệ ươ S   nghi m   c a   ph ng   trình nh

ố ư   sau   ) ( f x + =  là A.   2 . C.   3 . B.   4 . D.   0 .

,M N  l n l

QA

QC 2

V . G i ọ ạ

AC  sao cho

ACD

AB   và   Q  là đi m trên c nh   ể

.

.

.

.

D ể ầ ượ t là tr ng tâm hai tam giác ố ứ ệ ABCD  có th  tích Câu 30:  Cho kh i t ọ = D ể . Th  tích kh i t và  BCD ố ứ ệ    di n di n  ;   P   là trung đi m  ể

MNPQ  b ngằ V 2 27

V 15

V 18

4

3

2

=

+

+

+

=

=

)

(

)

(

)

x

bx

dx

f

x

f

)2

,

'

A. B. C. D.

ế ồ ị ố t đ  th  hàm s có và

V 12 = . Bi 0 ị . Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a tham s

( y f x y ố m  đ  ph

cx 2-

ể ạ ộ ủ ể ươ i đi m có hoành đ  là ng trình

Câu 31:  Cho hàm s  ố ( f x Ox  giao nhau t ( ) f x m= ệ ệ  có 4 nghi m phân bi t?

3

2

+

+

=

=

y

ax

bx

cx d

A.   4 . C.   5 . D.   6 .

+  có đ  th  nh  hình bên. ồ ị ư

B.   3 . ( ) f x Câu 32:  Cho hàm s  ố

ề Trang 4/5 ­ Mã đ  102

=

)

(

)

- (cid:0)

(

)

y

f

( f x

; 0

ố ể S  đi m c c ố ự đ iạ  c a hàm s   ủ trên kho ng ả là

A.   4 . B.   3 . D.   2 .

C.  1. Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề Trang 5/5 ­ Mã đ  102