Ể Ề Ọ Ữ Ỳ Đ 1Ề
=
=
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN TOÁN 12 Th i gian: 90 phút
)
y
( f x
+ x 2 + x
3 1
ể Câu 1. Hàm số
1
2
y
ị có bao nhiêu đi m c c tr ? 0 ự 3 . . . . A. B. C. D.
( f x=
)
ᄀ
ồ ị ẽ ướ ư và có đ th nh hình v bên d ỏ i.H i Câu 2. Cho hàm s ố
0
3
1
2
ự ể ố ụ liên t c trên ị hàm s đó có bao nhiêu đi m c c tr ?
. . . . A. B. C. D.
ồ ị ị ủ ự ể ạ ẳ ố ọ ộ Câu 3. Cho hàm s có đ th . G i là các đi m c c tr c a. Tính đ dài đo n th ng
=
=
SA SB SC
= SA a
SB SC a
,
,
2,
.S ABC
A. B. C. D.
ABC
S
có . Câu 4. Cho hình chóp đôi m t vuông góc và ) ộ (
ừ ế ẳ ả Khi đó kho ng cách t
a
a
2
a 5 10
5
2
10 5
ặ đ n m t ph ng a b ngằ 5
. . . . A. B. C. D.
Trang 1
ư ệ ề ẽ ố ỉ ạ Câu 5. Trong không gian ch có 5 lo i kh i đa di n đ u nh hình v sau
20
12
ệ ề ươ ố ậ ặ ề ố m t đ u Kh i di n đ uKh i l p ph ố ề ngBát di n đ u Kh i
ữ ề ố .
ề
ế ệ ố ạ . ng và kh i bát di n đ u có cùng s c nh .
ướ
ư
ố
i:
Câu 6.
ề ố ặ ề ố ỉ ặ ề ố ỉ ươ . ườ ả ố ứ ệ Kh i t ặ ề m t đ u ề ệ M nh đ nào sau đây đúng? ố ặ ọ ố A. M i kh i đa di n đ u có s m t là nh ng s chia h t cho 4 ệ ố ươ ố ậ B. Kh i l p ph ặ ề ố ệ C. Kh i bát di n đ u kh i 12 m t đ u có cùng s đ nh ố ố D. Kh i m i hai m t đ u và kh i hai m i m t đ u có cùng s đ nh ế Cho hàm s có b ng bi n thiên nh hình bên d
ẳ
ị ố ồ ố ồ ế ế Kh ng đ nh nào sau đây đúng? A.Hàm s đ ng bi n trên C. Hàm s đ ng bi n trên B.Hàm s đ ng bi n trên D. Hàm s đ ng bi n trên
)
ố ồ ố ồ )
(
=y
;a b
ế ế ( f x
ả ạ ệ ề có đ o hàm trên kho ng . M nh đ nào sau đây Câu 7. Cho hàm số
đúng ?
(cid:0)
(
)
(
)
(
)
x
f
x
;a b
'
> " 0,
a b ;
ố ồ ế ả . A. N u ế (cid:0)
)
(
)
thì hàm s đ ng bi n trên kho ng (
)
( f x
x
< " 0,
a b ;
;a b
ố ồ ế ả thì hàm s đ ng bi n trên kho ng B.N u ế (cid:0)
(
)
(
)
. )
(
x
f
x
;a b
'
< " 0,
a b ;
ố ồ ế ả thì hàm s đ ng bi n trên kho ng . C.N u ế
ố ồ ế ả thì hàm s đ ng bi n trên kho ng . D.N u ế
ủ ậ ộ ươ ủ ể ng tăng thêm thì th tích c a nó tăng ạ Câu 8. Khi đ dài c nh c a hình l p ph
ủ ậ ạ ươ thêm . C nh c a hình l p ph ng đã cho là
. . . . A. B. C. D.
ế ố ồ ? Câu 9. Trong các hàm s sau, hàm nào đ ng bi n trên
. A. C.
. ụ ụ D. ữ . ả ạ ằ . ủ Câu 10. Cho lăng tr l c giác đ u có c nh đáy b ng và kho ng cách gi a hai đáy c a
ụ ằ ủ ụ
ệ ị ấ ủ ị ớ ấ ỏ D. . ố ạ t là giá tr nh nh t và giá tr l n nh t c a hàm s trên đo n .
B. ề ể lăng tr b ng Tính th tích c a lăng tr đã cho. C. . B. . A. . ầ ượ Câu 11. Kí hi u l n l ị ể ứ
Trang 2
Tính giá tr bi u th c . A. . B. . C. . D. .
ề ạ ằ ố ữ ạ ằ , góc gi a c nh bên và đáy b ng Câu 12. Kh i chóp tam giác đ u có c nh đáy b ng
ủ ể ố . Khi đó th tích c a kh i chóp là
. . . . A. B. C. D.
ố ầ ượ ấ ể , trên ba c nh ạ l n l t l y ba đi m Câu 13. Cho kh i chóp
ầ ượ ể sao cho , , . G i ọ và l n l ủ t là th tích c a
ố các kh i chóp và ỉ ố . Khi đó t s là
. . . A. B. C. D.
ể ể ấ ộ ộ ươ ng trình , trong Câu 14. M t ch t đi m chuy n đ ng theo ph
ấ ờ và ằ tính b ng mét ể ậ ố . Th i gian v n t c ch t đi m
ấ ằ tính b ng giây đó ị ớ ạ đ t giá tr l n nh t là
. . . . A. B. C. D.
ồ ị ố ườ ậ ? ệ ng ti m c n Câu 15. Đ th hàm s có bao nhiêu đ
A. . B. . C. . D. .
ư ế ẽ ạ ả ố ị Câu 16. Cho hàm s xác đ nh trên đo n và có b ng bi n thiên nh hình v sau:
ị
ự ạ ủ
ể
ố Câu 17. Tìm đi m c c đ i c a hàm s .
C. . D. . ẳ Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? A. . B. .
C. D. A.
ẽ
ố Câu 18. Cho hàm s có đ th nh hình v
Trang 3
B. ồ ị ư
ướ
ị ẳ Kh ng đ nh nào d A. .
i đây là đúng? B. .
C. . D. .
ồ ị có đ th G i ọ v i ớ ể ộ là m t đi m Câu 19. Cho hàm s ố
ộ ả ả ổ ừ ế ườ ồ ị thu c đ th tho mãn t ng kho ng cách t đ n hai đ ậ ệ ng ti m c n
ị ể ứ ằ c a ủ b ng 6. Tính giá tr bi u th c
A. B. C. D.
ụ ả ỗ ị , liên t c trên m i kho ng xác đ nh và
Câu 20. Cho hàm s ố ế ả ị xác đ nh trên ư có b ng bi n thiên nh sau
ợ ấ ả ị ự ủ ậ ươ T p h p t ố t c các giá tr th c c a tham s sao cho ph ng trình
ự ệ ộ có đúng m t nghi m th c là.
Trang 4
A. B. C. D.
ị ủ ể ồ ị ắ ụ ạ ố đ đ th hàm s ố c t tr c hoành t ể i ba đi m Câu 21. Tìm t
ấ ả t c các giá tr c a tham s t.ệ
. B.. phân bi A..
ố ươ ứ ở ồ ị ng ng ế C.K t qu khác ươ các ph ả D.. ng án A, B, C, D có đ th là Câu 22. Hàm s nào trong các hàm s t
ố hình v ẽ bên.
. . A. B.
ố ớ ụ
ủ ồ ị
ể
Câu 23. S giao đi m c a đ th hàm s v i tr c là
ố A. .
. . C. D.
ệ
ề
ể
ằ
ố
ố
Câu 24. Kh i chóp có di n tích đáy là chi u cao b ng . Th tích kh i chóp là
B. . D. . C. .
A. B. D. C.
ạ ư ả ấ ụ liên t c trên , đ o hàm có b ng xét d u nh sau Câu 25. Cho hàm s ố
+
ế ả ả ố ị Hàm s ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng sau đây?
. A.. C. D..
ố ườ ệ ệ ậ ậ ồ ị hàm s có đ Câu 26. Đ th
A. . B. . ng ti m c n đúng, ti m c n ngang là B. . C. . D. .
ố ứ ấ ả ằ ề giác đ u có t ạ t c các c nh b ng ể có th tích là Câu 27. Kh i chóp t
Trang 5
. . . . A. B. C. D.
ị ủ ườ ự ể ẳ ươ có ph ng trình ố Câu 28. Đ ng th ng đi qua hai đi m c c tr c a hàm s
là
. . A. D.
. ấ ủ C. ố ố
C. . A.. D..
. B. ị ớ Câu 29. Cho hàm s . Tìm giá tr l n nh t c a hàm s đã cho trên B.. ệ ề ề ặ ố Câu 30. Có bao nhiêu kh i đa di n đ u mà các m t là các tam giác đ u?
A.. B.. D..
ồ ị ệ ố C.. ậ Câu 31. Đ th hàm s nào sau đây không có ti m c n ngang?
. . . A. . B. C. D.
ư ế ả ướ có b ng bi n thiên nh hình bên d i Câu 32. Cho hàm s ố
ậ ứ ố ệ ệ ậ ổ ủ ồ ị T ng s ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th là
. . A. B. C. D. .
ủ ộ . ố ạ ề Câu 33. S c nh c a m t hình bát di n đ u là
A.Tám. ệ ườ B.M i sáu. ườ C.M i hai. D.M i.ườ
ồ ị ư ố ướ i Câu 34. Cho hàm s có đ th nh hình bên d
ỏ ồ ị ố ườ ệ đ ậ ứ ? ng ti m c n đ ng
ụ
ủ
ề
ể
ấ ả
ằ
ạ t c các c nh b ng là
ố Câu 35. Th tích c a kh i lăng tr tam giác đ u có t
Trang 6
H i đ th hàm s có bao nhiêu A.. B.. C.. D..
A. . B. . C. . D. .
ồ ị ứ ệ ế ậ ố . N u đ th hàm s có ti m c n đ ng và có ti mệ Câu 36. Cho hàm s ố
ể ủ ổ ậ c n ngang đi qua đi m thì t ng c a và là
. . A. B. C.
ồ ị ầ ượ ố ắ
ế . D. ầ ượ ạ t t ươ ườ ạ ủ Câu 37. Cho hàm s có đ th l n l ủ ạ ng trình ti p tuy n c at . ẳ t là . Đ ng th ng c t l n l ầ ượ i l n l t là và , và ph i và c a t ế t i . Bi ng trình
ế ươ ph ế ủ ạ ế ti p tuy n c a t A. 8. D. 6
ạ i có d ng Tìm B. 9 ủ ế ệ ố ớ ạ ế C. 7. ộ ể i đi m có hoành đ Câu 38. Cho Tính h s góc c a ti p tuy n v i t
A. B. C. D.
ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây đúng? Câu 39. Cho hàm số
ả ố ị ; . ế A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng
ế ố . ị B. Hàm s ngh ch bi n trên
ố ồ ế . C. Hàm s đ ng bi n trên
ố ồ ả ; ế D. Hàm s đ ng bi n trên các kho ng
ố . ấ ả t c bao nhiêu hàm s ố Câu 40. Cho các hàm s , và . Trong các hàm s đã cho, có t
ế ả ị
ố ể
ố ồ
ị ủ
ủ
ế
ả
ị
Câu 41. Tìm các giá tr c a tham s đ hàm s đ ng bi n trên các kho ng xác đ nh c a nó.
ố không có kho ng ngh ch bi n? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
ư
ế
ả
ố
Câu 42. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ị
ố
ủ
ệ
ươ
ng trình .
Xác đ nh s nghi m c a ph B. . A..
A. B. C. D.
C.. D..
ặ ạ , , m t bên là hình vuông. Khi đó i ,
ụ ứ ủ ụ ằ
Trang 7
Câu 43. Lăng tr đ ng có đáy là tam giác vuông t ố ể th tích c a kh i lăng tr b ng A. . B. . C. . D. .
ụ ạ ụ ấ ả có đúng c nh bên thì hình lăng tr đó có t t c bao nhiêu
ủ
ế
ế
ả
ả
ố
Câu 45. B ng bi n thiên sau đây là b ng bi n thiên c a hàm s nào?
ộ Câu 44. M t hình lăng tr c nh?ạ A. . B. . C. . D. .
D. .
́ ̀ ́ A. . ̀ B. . ́ C. . ̀ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ Câu 46. Ham sô co đao ham la. Sô điêm c c tri cua ham sô la
C. D.
ướ
i đây
ố Câu 47. M t hàm s có đ th nh hình d
ể ướ
ể
ọ
Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u d
i đây?
B.
C.
D.
A.
A. ộ B. ồ ị ư
ồ ị ủ ế ạ t ể i đi m có ph ngươ ố Câu 48. Ti p tuy n c a đ th hàm s
ế trình là
ủ
. . . A. B. C. D.
. ố ị ự ể Câu 49. Tính giá tr c c ti u c a hàm s .
A.
Trang 8
C. ả ụ ế ố ị ướ D. i đây B. Câu 50. Cho hàm s xác đ nh, liên t c trên và có b ng bi n thiên d
ề ệ
ể
M nh đ nào sau đây đúng? ố ạ ự ạ ạ . i A. Hàm s đ t c c đ i t ị ự ể C. Hàm s có ố đi m c c tr . ự ạ B. Hàm s ố có đi m c c đ i. ố ạ ự ể ạ . i D. Hàm s đ t c c ti u t
Ế H T
D B B C C D C B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D A B A D D C B A A
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B C D A D C C A A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B A D B A D A C
B D B D B A A D B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐÁP ÁN
Ề Ể Ọ Ữ Ỳ Đ 2Ề
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN TOÁN 12 Th i gian: 90 phút
ố ể ể t c các giá tr th c c a tham s ự ố m đ hàm s có ba đi m c c ố
ị ự ủ ể ể ộ ị ấ ả Câu 1:Cho hàm s . Tìm t ự ạ tr trong đó có hai đi m c c đ i và m t đi m c c ti u.
A. C. ự ể B. D.
ố ề Câu 2:Cho hàm s . Ch n m nh đ đúng.
ệ ị ỉ
ỉ
ị ỉ
ố ố ồ ố ố
Câu 3:Cho hàm s liên t c trên , có đ th nh hình v bên.
Trang 9
ọ ự A. Hàm s không có c c tr khi và ch khi ế B. Hàm s đ ng bi n trên khi và ch khi ự C. Hàm s có hai c c tr khi và ch khi ỉ ế D. Hàm s ngh ch bi n trên khi và ch khi ồ ị ụ ị ố ư ẽ
y
4
3
x
O
1
1
ẳ
ồ ị ộ
ị ớ
ồ ị
́ ́ ̣ ơ ế ợ ơ ̣ t h p v i măt
ị Kh ng đ nh nào sau đây là Sai? ố ạ ự ạ ạ i A. Hàm s đ t c c đ i t ị ạ ể ự B. Đ th có ba đi m c c tr t o thành m t tam giác cân. ấ ủ ố C. Giá tr l n nh t c a hàm s là ự ể ể D. Đ th có hai đi m c c ti u là và ́ ́ ̣ ư ́ ộ ̉ ̣ ́ Câu 4:Cho lăng tru đ ng tam giác co đay là tam giác vuông cân tai v i, bi ph ng m t góc. Thê tich lăng tru là:
ẳ A. . B. . C. . D. .
ọ ể sai trong các phát bi u sau:
ế i .
ụ ố ồ ị ậ ố i . Câu 5:Cho hàm s ố , ch n phát bi u ố ồ A. Hàm s đ ng bi n trên và . ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s đ t c c đ i t ể ố ạ ự ể ạ B. Hàm s đ t c c ti u t D. Đ th hàm s nh n làm tr c đ i
ữ S. ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t v i . M t bên
ậ ớ ả ặ ẳ ớ h t SAB là tam ừ ể C đ nế đi m
x ng.ứ ặ Câu 6:Cho kh i chóp ề giác đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy.Tính kho ng cách ẳ m t ph ng ố ằ (SAD).
ặ A. C. D.
ẳ ị
ậ ứ ậ ậ ứ ậ ồ ị ồ ị ồ ị ồ ị ố ố ố ố ố ệ ệ ệ ệ ẳ ng th ng . ẳ ng th ng . ẳ ng th ng . ẳ ng th ng . B. Câu 7:Cho hàm s . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? ườ A. Đ th hàm s đã cho có ti m c n đ ng là đ ườ B. Đ th hàm s đã cho có ti m c n ngang là đ ườ C. Đ th hàm s đã cho có ti m c n đ ng là đ ườ D. Đ th hàm s đã cho có ti m c n ngang là đ
ấ ả ố ạ ự ạ ạ ị ự ủ ố t c các giá tr th c c a tham s m đ hàm s đ t c c đ i t Câu 8:Tìm t
ồ ạ i A. ể i đi m ? D. Không t n t ể C. B.
ồ ị ế ố ỉ Câu 9:Hai đ th hàm s và ti p xúc nhau khi và ch khi:
A. C. B. D.
ố ặ
ệ
ề
ố
Câu 11:Kh i đa di n đ u lo i có s m t là
A. 10.
C. 12.
D. 14.
ạ B. 8.
Trang 10
Câu 10:Phát bi u nào sau đây là đúng? ỉ ỉ ỉ ỉ ặ ề ặ ề ặ ề ặ ề ể ườ ườ ườ ườ ạ ạ ạ ạ ặ A. Hình m i hai m t đ u có 30 đ nh, 12 c nh, 12 m t. ặ B. Hình m i hai m t đ u có 20 đ nh, 30 c nh, 12 m t. ặ C. Hình m i hai m t đ u có 30 đ nh, 12 c nh, 30 m t. ặ D. Hình m i hai m t đ u có 30 đ nh, 20 c nh, 12 m t.
ố ế ủ ạ ộ ằ ắ i đi m có tung đ b ng 5 c t các
ể ế i A và B. Di n tích tam giác OAB là bao nhiêu?
D. ồ ị Câu 12:Cho hàm s có đ th (C). Ti p tuy n c a (C) t ệ tr c t a đ t B. ụ ọ ộ ạ A. C.
ự ể ủ ồ ị ố ể Câu 13:Tìm đi m c c ti u c a đ th hs ?
D. . A. . B. .
ệ ủ ể ố ộ C. . ườ ng cao . Tính di n tích đáy ố B c a kh i
ộ Câu 14:M t kh i chóp có th tích và đ dài đ chóp đã cho.
D. A.
ị ớ ố
D. . A. .
ồ ị ướ ủ ố C. B. ấ ủ ạ Câu 15:Tìm giá tr l n nh t c a hàm s trên đo n B. . C. . i đây là c a hàm s nào? Câu 16:Đ th hình d
D. A.
ố ươ ớ ườ ế B. ế C. ế t ph ủ ng tình ti p tuy n c a (C) song song v i đ ẳ ng th ng Câu 17:Hàm s (C ). Vi
C. A. B.
D.
ế ươ ồ ị ố ạ ủ ế ế ể t ph ng trình ti p tuy n c a đ th hàm s t ộ i đi m có hoành đ Câu 18:Vi
.
A. B. C.
D.
ệ ề ả ố ế Câu 19:Cho hàm s có b ng bi n thiên sau.Tìm m nh đ đúng?
ự ạ ố i .
Trang 11
A. Hàm s đ t c c ti u t ể ố ự ố ạ ự ể ạ i . ố ạ ự ể ạ B. Hàm s không có c c đ i. ị ố C. Hàm s có b n đi m c c tr . D. Hàm s đ t c c ti u t
ị ủ ố mđ ?ể Câu 20:Tìm giá tr c a tham s
A. B. C. D.
ề ạ ữ ặ ặ
ụ ứ Câu 21:Cholăng tr đ ng có đáy ABC là tam giác đ u c nh . Góc gi a m t và m t đáy là 450. Tính theo a th tích kh i lăng tr . ụ ể
A. ố B. C. D.
ướ i đây Câu 22:Hình nào trong các hình d không ph i ả hình đa di n?ệ
A. hình (c). C. hình (a). D. hình (d).
́ B. hình (b). ́ ́ ̣ ư ̉ ̣ A ,; và . Thê tích khôí
̣ ằ Câu 23:Cho hình lăng tru đ ng co đay là tam giác vuông cân tai lăng tru b ng
A. . B.
ấ ả ị ự ủ ế ố ố Câu 24:Tìm t
A. . C. . t c các giá tr th c c a tham s sao cho hàm s luôn ngh ch bi n trên . C. . D. . ị D. . B. .
ướ ố ứ i đây Câu 25:Hình đa di n nào d không có tâm đ i x ng?
ề
ề ề ươ ng. ụ ụ B. Lăng tr l c giác đ u. ậ D. Hình l p ph
ệ ứ ệ A. T di n đ u. ệ C. Bát di n đ u. ươ ườ ẳ ự ể Câu 26:Tìm ph
A. ng trình đ B. ng th ng đi qua hai đi m c c tr c a C. ị ủ đ th hàm s ố ồ ị D.
ể ể
ọ ố
ồ ị ể ạ i 2 đi m
ớ ườ ậ ể ố ố ẳ ng th ng y = 1 Câu 27:Ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau đây: ậ ị A. Hàm s có t p xác đ nh là ố ắ ụ B. Đ th hàm s c t tr c tung t ệ C. Hàm s không có ti m c n ngang D. Hàm s không có giao đi m v i đ
ể Câu 28:Phát bi u nào sau đây là đúng?
ỉ ỉ
ỉ
ạ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ệ ề ề ề ề ỉ
ư ế ố ặ A. Hình bát di n đ u có 8 đ nh, 12 c nh, 6 m t. ặ B. Hình bát di n đ u có 6 đ nh, 12 c nh, 8 m t. ặ C. Hình bát di n đ u có 12 đ nh, 8 c nh, 6 m t. ặ D. Hình bát di n đ u có 8 đ nh, 6 c nh, 12 m t. ả Câu 29:Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ự ể
Trang 12
ể ế ố ố ị ự ạ ằ ả ố ạ ố ồ ề sai? ệ Tìm m nh đ A. Hàm s có hai đi m c c ti u. ả ị C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng . B. Hàm s đ t giá tr c c đ i b ng 0. ế D. Hàm s đ ng bi n trên kho ng .
ị ố ẳ ị Câu 30:Cho hàm s . Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng?
ị ả
ế ế ả
ế ồ
ố ố ồ ố ố ế ị ẳ ế A. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng và . ị ả B. Hàm s đ ng bi n trên kho ng và ngh ch bi n trên kho ng . C. Hàm s luôn đ ng bi n trên . D. Hàm s luôn ngh ch bi n trên .
ậ ươ ố ứ ẳ ặ ng có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng? Câu 31:Hình l p ph
A. 5. B. 9. C. 7. D. 6.
ể ườ ủ ồ ị (C ) và đ ẳ ng th ng ( d ) Câu 32:Tìm giao đi m c a đ th
A. Đi m ể B. Đi m ể
ể C. (d) và (C) không có đi m chung. D. Đi m ể
́ ́ ́ ườ ụ ằ ̣ ̣ Câu 33:Khôilăngtrucođaylahìnhvuôngcanh,đ
A. . ̀ B. .
ố D. . ữ ạ ằ
ố
0. Tính theo a th tích kh i chóp ể B.
Câu 34:Chohìnhchóp tam giác đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng . Góc gi a c nh bên và m t ặ ằ đáy b ng 30 A. ể ngcaob ng. Tínhth tíchkh ilăngtr đó? C. . ạ S.ABC. C.
ấ ả ị ự ủ ố ồ ả ố t c các giá tr th c c a tham s sao cho hàm s đ ng bi n trên kho ng . Câu 35:Tìm t
B. . A. . D. ế D. .
́ ́ C. . ̀ ́ ư ̣ ̣
co đay la tam giac vuông tai , , , góc ́ ằ ̉ ̉ ̣ ́ Câu 36:Cho lăng tru đ ng gi a và b ng . Tính thê tíchcua khôi lăng tru .
ữ A. . B. D.
ề ề sai?
Câu 37:Cho hàm s . Trong các m nh đ sau, m nh đ nào ệ ệ
ể I(2 ; 1)
ồ ị ồ ị ồ ị ồ ị ắ ụ ạ ể ộ i đi m có hoành đ là C. ố ệ ệ ố ậ ứ x = 2 A. Đ th hàm s trên có ti m c n đ ng ố ậ y = 1 B. Đ th hàm s trên có ti m c n ngang ố ố ứ C. Đ th hàm s trên có tâm đ i x ng là đi m ố D. Đ th hàm s trên c t tr c t
ủ ề ạ ằ
ể ố Câu 38:Cho hình chóp tam giác đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng a và chi u cao c a hình chóp là . Tính theo a th tích kh i chóp S.ABC.
A. B. C.
ằ ặ D. ữ ặ 3a. Góc gi a m t bên và m t
ố
0. Tính theoa th tích kh i chóp ể B.
Câu 39:Chohìnhchóp tam giác đ u ề S.ABC có c nh đáy b ng ằ đáy b ng 45 A. ạ S.ABC. C. D.
ữ ạ ặ ằ ố SB và m t đáy b ng 30 i ạ B, AB = a, BC =. SA vuông 0. Tính theoa th tích kh i chóp ể
Trang 13
Câu 40:Chohìnhchóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông t ớ góc v i đáy.Góc gi a c nh bên S.ABC.
B. C. D. A.
ầ ượ ấ ủ ị ớ ấ ố ị ạ ỏ t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s trên đo n .
ọ Câu 41:G i , l n l Tính . A. . C. .
ể D. . ủ A’D’ và . Tính ABCD. A’B’C’D’ có M là trung đi m c a
. ng ng đã cho
B. . ươ ươ B. ố ậ Câu 42:Cho kh i l p ph ố ậ ủ ể V c a kh i l p ph th tích A. C. D.
ệ ẽ ặ Câu 43:Hình đa di n trong hình v bên có bao nhiêu m t?
B. 11. C. 12. D. 6. A. 10.
ế ủ ồ ị ườ ế ể ạ ố Câu 44:Đ ng ti p tuy n c a đ th hàm s đi qua đi m có d ng:
B. C. D. A.
ẳ ẳ ố ị ị Câu 45:Cho hàm s . Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào Sai ?
ự
ậ
ố ố ố
4
=
+
+
x
y
24 x
2
ồ ị ố ị A. Hàm s không có c c tr ế ị B. Hàm s ngh ch bi n trên t p ả ỗ ế ị C. Hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng và ậ ứ ệ D. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là
ề ị ố Câu 46:Kh ng đ nh nào sau đây là đúng v hàm s
ẳ ự ể ự ạ ự ạ A. Có c c ti u và không có c c đ i ự ể C. Có c c đ i và không có c c ti u ? ự ể ự ạ B. Có c c đ i và c c ti u ị D. Không có c c trự
ố ươ ươ ng án đúng trong các ph ng án sau. Câu 47:Cho hàm s . Ch n ph
D. A.
ọ B. ủ ớ ươ ệ ấ ố m thì ph ị Câu 48:V i giá tr nào c a tham s
C. ng trình có nghi m duy nh t. B. D. A. C.
ấ ả ị ự ủ ệ ậ ố ố ể ồ ị t c các giá tr th c c a tham s đ đ th hàm s có ti m c n ngang là
Câu 49:Tìm t ẳ ườ ng th ng . đ
D. . C. . A. .
ể Câu 50:Cho hình lăng tr . Phát bi u nào sau đây là đúng?
ộ
ộ ộ ế ế
B. . ụ ữ ậ ỉ A. là hình h p khi và ch khi là hình ch nh t. ữ ậ B. N u là hình h p thì là hình ch nh t. C. N u là hình h p thì . ỉ ộ D. là hình h p khi và ch khi là hình bình hành.
ĐÁP ÁN
Trang 14
1 2 3 4 B C C A 11 12 13 14 C A D A 21 22 23 24 A C D B 31 32 33 34 B B A D 41 42 43 44 B D B C
5 6 7 8 9 10 D C D C A B 15 16 17 18 19 20 B B C C A C 25 26 27 28 29 30 A B D B B D 35 36 37 38 39 40 C A D A D D 45 46 47 48 49 50 C A A B B D
Ể Ề Ọ Ữ Ỳ Đ 3Ề
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN TOÁN 12 Th i gian: 60 phút
ươ ế ế ạ ể ̣ ̉ ng trình ti p tuy n cua (C) t ộ i đi m có hoành đ là
ủ ̣ Câu 1:Cho hàm s đô thi (C). Ph ươ nghiêm c a ph ̀ ố ng trình là:
C. A. B. D.
ố ồ ế ả Câu 2:Hàms đ ng bi n trên kho ng nào?
C. A. . B. D.
ặ ạ ố
ủ ể ạ ớ ộ ố ẳ ớ Câu 3:Cho kh i chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh a, SA vuông góc v i m t ph ng đáy và SC t o v i mp(SAB) m t góc . Tính th tích V c a kh i chóp đã cho.
A. B. D.
C. ự ạ ị ủ ự ể Câu 4:T t c giá tr c a m đ hàm s
ố có 1 c c đ i và 1 c c ti u là: C. m > 0 D. 0 < m < 1/2
ấ ả A. 1/2 < m <0 ố ể ố là: Câu 5:S đi m c c đ i c a đ th hàm s
A. 3 C. 1 D. 2
ấ ả ể t c giá tr th c c a m đ hàm s Câu 6:Tìm t
A. ị ố có 2 c c tr : ự C. m > 1/2 D. m > ½
ể ố ạ ế ươ ộ 0 = 1 có ph ng trình là: Câu 7:Ti p tuy n c a đ th hàm s t
A. ể B. m < 0 ự ạ ủ ồ ị B. 0 ị ự ủ B. ế ủ ồ ị B. i đi m có hoành đ x C. . D.
ố ọ ươ ươ ng án đúng trong các ph ng án sau Câu 8:Cho hàm s . Ch n ph
D. A.
ạ
A. 1 và 3 D. 1 và 2
C. B. ầ ươ ủ Câu 9:GTLN và GTNN c a hàm sô trên đo n l n l t là C. 1 và 2 B. 0 và 2 ả ư ế ố Câu 10:Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ỏ ồ ị ố ấ ả ườ ệ ậ t c bao nhiêu đ ng ti m c n?
H i đ th hàm s đã cho có t A. B. C. D.
Trang 15
ệ ạ ố ố ề Câu 11:Kh i đa di n đ u lo i {4; 3} là kh i:
ệ ươ ườ ng ươ A. Hai m i m t đ u ề ặ ề B. Bát di n đ u ậ C. l p ph ặ D. M i hai m t
ả đ uề ị Câu 12:Hàm s ố ngh ch bi n trên kho ng:
A. (1;2) D.
ế B. (0;1) ấ ả ườ ậ ố có t t c bao nhiêu đ ồ ị Câu 13:Đ th hàm s
A. 1. C. (0;2) ệ ng ti m c n? C. 3. D. 4.
ố
ụ ể ố Câu 14:Cho kh i lăng tr đ ng ABC.A’B’C’ có BB’ = a, đáy ABC là tam giác vuông cân ạ t
D.
ấ ả ị ủ ự ố có 3 c c tr là: Câu 15:T t c giá tr c a m đ hàm s
ặ B. 2. ụ ứ ủ i B và . Tính th tích V c a kh i lăng tr đã cho. C. B. A. ị C. m > 1 ể B. 0 < m <1 A. m < 0 D. m < 0 ho c m >
ề ể ạ
ế ẳ 1 ả ằ Câu 16:Cho hình chóp S.ABC có th tích b ng và SAC là tam giác đ u c nh. Kho ng cách t ặ đi m B đ n m t ph ng (SAC) là
ừ ể A.B. C. D. ồ ị ấ ả ườ ệ ậ ố t c bao nhiêu đ Câu 17:Đ th hàm s có t
A. . B. . D. .
4
2
ồ ị ủ ồ ị ố ng ti m c n? C. . Câu 18:Đ th sau đây là đ th c a hàm s nào ?
2
-2
- 2
O
2
-2
B.
ươ ớ ồ ị ớ ườ ế ế ng trình ti p tuy n v i đ th hàm s song song v i đ
A. Câu 19:Ph A.
ủ ươ ớ C. ố C. ị D. ẳ ng th ng là D. ng trình Câu 20:Đ th sau đây là c a hàm s . V i giá tr nào c a m thì ph
ệ ọ ồ ị ệ có ba nghi m phân bi B. ố ủ t. Ch n 1 câu đúng.
3
2
1
1
-1
O
-1
Trang 16
m
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. C. D. A.
ồ ị ủ ồ ị ố Câu 21:Đ th sau đây là đ th c a hàm s nào ?
4
2
A. B. C. D.
1
-1
O
2
Câu 22:Cho hàms ố .Mệnh đềnàodướiđâyđúng ?
A. Hàms ố đồngbiến trênkhoảng (−∞;0)vànghịch biến trênkhoảng (0;+∞).
( ) 0;+∞ B. Hàms ố nghịch biến trênkhoảng
ố ) ( vàđồngbiếntrên khoảng −∞;0 ) ( . −∞; +∞ C. Hàms ngh
D. Hàms ố đồngbiến trênkhoảng
ịch biến trên khoảng ) ( . −∞;+∞ ế ủ ồ ị ủ ế ệ ố ố ạ ể ằ
A. C. . ớ ụ i giao đi m v i tr c hoành b ng D.
ạ ố ầ ượ t là
Câu 23:H s góc c a ti p tuy n c a đ th hàm s t B. ủ Câu 24:GTLN và GTNN c a hàm s trên đo n l n l B. và A. và C. và D. và
2
ồ ị ủ ồ ị ố Câu 25:Đ th sau đây là đ th c a hàm s nào ?
1
-1
O
-1
-2
C. D. A.
ứ ẳ ặ B. ề giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng?
ẳ ẳ ố ứ ẳ ẳ Câu 26:Hình chóp t ặ A. 4 m t ph ng
ố ậ ặ B. 3 m t ph ng ươ ặ C. 6 m t ph ng ạ ằ ặ D. 9 m t ph ng ố ủ ể ng ABCD.A’B’C’D’ có c nh b ng 2. Th tích c a kh i đa
ằ Câu 27:Cho kh i l p ph di n AB’CB b ng:
C. D. 4 ệ A.
Trang 17
ư ế ố B. 8 ả Câu 28:Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau:
ỏ ồ ị ố ấ ả ườ ệ ậ t c bao nhiêu đ ng ti m c n?
H i đ th hàm s đã cho có t A. B. C. D.
Câu 29:Cho hàms ố .Mệnh đ ề nàodướiđâyđúng ? A. Hàms ố đồngbiến trênkhoảng (−∞;−2) B. Hàms ố nghịch biến trênkhoảng
(−1;1).
ố ịch biến trên khoảng (−∞; C. Hàms ố đồngbiến trênkhoảng (−1;1). D. Hàms ngh
ủ ồ ị ố ệ
−2) ố ậ ứ Câu 30:Tìm s ti m c n đ ng c a đ th hàm s . C. 3. A. 0. B. 1. D. 2.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 B D D C B C 7 8 9 10 11 12 D A D C C D 13 14 15 16 17 18 C B D D C A 19 20 21 22 23 24 B A B D A A 25 26 27 28 29 30 C A A B D B
Ề Ể Ọ Ữ Ỳ Đ 4Ề
ờ Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN TOÁN 12 Th i gian: 60 phút
ố ồ ế ả
Câu 1: Hàm s đ ng bi n trên kho ng nào? B. A. C. D. và
ố ị Câu 2: Hàm s có bao nhiêu c c tr ?
ự B. 1 A. 0 C. 2 D.3
ấ ủ ị ớ ố Câu 3 : Giá tr l n nh t c a hàm s trên là:
B. 11 A. 10 C.12 D. 13
ậ ứ ườ ủ ệ ẳ ố Câu 4: Đ ng th ng là ti m c n đ ng c a hàm s nào sau đây?
A. B. C. D.
ế ị
Câu 5: Hàm s nào sau đây ngh ch bi n trên ? D. ố A. B. C.
2
+
+
1
1
Trang 18
ủ ế ả ố Câu 6: B ng bi n thiên sau là c a hàm s nào?
A. B. C. D.
ố ồ ể
Câu 7: Tìm m đ hàm s đ ng bi n trên B. ế C. A. D.
ị ự ạ ằ ố Câu 8: Cho hàm s có giá tr c c đ i là và giá tr c c ti u là thì +b ng?
A. B. D. ị ự ể C.
Câu 9: Hàm s đ t c c ti u t
ố ạ ự ể ạ B. i khi: C. A. D.
ấ ủ ố ị ỏ Câu 10 : Giá tr nh nh t c a hàm s là:
A. 2 B. 2 C. D.
ồ ị ủ ố ắ ườ ạ i bao nhiêu đi m? Câu 11: Đ th c a hàm s c t đ
A. 1 B. 2 ẳ ng th ng t C. 3 ể D. 4
Å Å Å Å Å Å
ươ ố ạ ộ ằ ể i đi m có hoành đ b ng 1 là: Câu 12: Ph
ế ủ ồ ị ng trình ti p c a đ th hàm s t C. B. D. A.
y
ị ớ ấ ằ ố ỏ ị Câu 13: Hàm s trên có giá tr l n nh t là M, và giá tr nh nh t là m thì tích M. m b ng:
3
A. 11 B. 12 D. 14 ấ C. 13
1
-1
x
O
1
ồ ị ố Câu 14: Cho hàm s có đ th bên:
-1
Thì ph ng trình có bao nhiêu nghi m?
ệ C. 3 ươ A. 1 B. 2 D. 4
ể ệ ậ
ố Câu 15: Tìm m đ hàm s có ti m c n ngang là D. A. C. B.
ậ ứ ủ ệ ớ ố ị Câu 16: V i giá tr nào c a m thì hàm s không có ti m c n đ ng?
C. A.
B. ể ồ ị ố ắ ườ ạ ố ệ D. ẳ ng th ng t ể i b n đi m phân bi ộ t có hoành đ
Câu 17: Tìm m đ đ th hàm s c t đ ỏ ơ nh h n 2.
C. D. A. B.
ẽ ố ố Câu 18: Hàm s có hình v bên là hàm s nào?
Trang 19
A. C. B. D.
ế ủ ồ ị ế ố ố ớ ườ ẳ ng th ng có
ươ Câu 19: Cho hàm s . Ti p tuy n c a đ th hàm s song song v i đ ph
ng trình là: A. B. C. D.
y
y
3
2
2
1
x
1
0
2
1
1
1 0
2
x
3
1
y
y
4
2
2
1
1
1 0
2
x
3
1
1 0
2
x
1
ố ồ ị Câu 20: Hàm s có đ th là đáp án nào sau đây?
ệ ố ườ ể ọ ng cao là h và th tích là V ch n đáp án
Câu 21: Cho kh i chóp có di n tích đáy là S, đ đúng:
A. B. C. D.
ụ ệ ằ ố ườ ể ằ ố ng cao b ng 3. Th tích kh i
Câu 22: Cho kh i lăng tr có di n tích đáy b ng 15 và đ lăng tr b ng:
ụ ằ A. 15 B. 5 C. 3 D. 45
ề ạ ố ớ
Câu 23: Cho kh i chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh 2a, SA vuông góc v i ể đáy, . Tính th tích kh i chóp
ố B. A.
ứ D. ạ ợ ạ ằ giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng a, góc h p c nh bên và
ể ằ
A. C. D.
C. ề ố Câu 24: Cho kh i chóp t ố đáy b ng . Th tích kh i chóp là: B. ụ ứ ạ i B, ,
ụ ố Câu 25: Cho lăng tr đ ng tam giác ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông t và . Th tích kh i lăng tr là:
Trang 20
ể A. B. C. D.
21 22 23 24 25
B D C D A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D A C A C C B B A B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A B C D C C C B C
Trang 21
ĐÁP ÁN