(Đ  có ề

4 trang)

H  tênọ

: ............................................................... S  báo danh

: ...................

Ọ Ữ Ề Ể Đ  KI M TRA GI A H C KÌ I NĂM H C Ọ  2022 ­ 2023 ƯỜ NG THPT MÔN TOÁN 12 ờ ề Th i gian làm bài : 60 phút; (Đ  có 32 câu ) Ễ QU NGẢ  NAM Ở S  GD & ĐT  TR CHUYÊN Ỉ  NGUY N B NH KHIÊM

Mã đề 103

Câu 1:  Hình chóp ngũ giác có bao nhiêu m t?ặ

=

A.   5 . C.   6 . D.   7 .

y

B.  10. ( ) f x ế ả có b ng bi n thiên Câu 2:  Cho hàm s  ố

-

]1;3

=

ỏ ị trên  đo n  ạ [ ấ     nh  ư hình v  ẽ .  Giá tr  nh  nh t

)

y

( f x

-

]1;3

ố ủ c a hàm s trên đo n ạ [ b ngằ

A.   5 . C.  1.

(

AB C(cid:0)

(cid:0)  thành các kh i đa di n nào? ố

ABC A B C(cid:0) .

(cid:0) (cid:0) B.   0 . D.   4 . ) ẳ ệ ụ ố  chia kh i lăng tr ặ Câu 3:  M t ph ng

giác.

=

)

ộ ộ ộ ộ ố ố ứ giác.

y

=

)

y

( f x

ố A.  Hai kh i chóp tam  giác. ố B.  M t kh i chóp tam giác và m t kh i chóp ngũ  ố C.  M t kh i chóp tam giác và m t kh i chóp t ứ giác. ố D.  Hai kh i chóp t ( f x ư ả ấ ạ ụ  liên t c trên ẽ ᄀ  và có b ng xét d u đ o hàm nh  hình v . Câu 4:  Cho hàm s  ố

ự ể Hàm s  ố ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

A.   4 . B.  1. C.   3 . D.   2 .

V  c a kh i h p ch  nh t đã

B  và chi u cao

ố ộ ề ữ ậ ố ộ ủ ể h . Th  tích

=

=

Bh

V

V

Bh

ượ ữ ậ ứ Câu 5:  Cho kh i h p ch  nh t có di n tích đáy  cho đ

Bh

= 3V

1 3

(

SA

ABCD

a ,

V

.S ABCD  có  ABCD  là hình vuông c nh ạ

. . . . A.  V Bh= B. C. ệ ướ c tính theo công th c nào d i đây? 4 3 ^ D.   ) ể và  SA a= . Th  tích

.S ABCD  là

3

3

3

Câu 6:  Cho hình chóp  ố ủ c a kh i chóp

V =

V =

V =

V a=

a 6

a 3

32 a 3

. . . . A. B. C. D.

ở ướ ồ ị ủ ố hình d i đây là đ  th  c a hàm s  nào trong các hàm s ố

4

= -

=

ườ Câu 7:  Đ ng cong  sau ?

y

+ x

x

y

x

= -

=

1 .

y

+ 3 3 + - 2 x

x

y

x

1

x 3 3

+ 2 1 + x 1

- . . A. - . C. B.   D.

ề Trang 1/5 ­ Mã đ  103

=

)

y

( f x

ứ ậ ồ ị ư ẽ     có đ  th  nh  hình v . Câu 8:    Cho hàm số  đa th c b c ba

ẳ Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

(

f

'

0

- ả ọ x  thu c kho ng  ộ . A.

(

f

0

- ả B.

f

'

0

.  ) ả ọ x  thu c kho ng  ộ . C.

f

'

0

)1;3 )1;1 0; + (cid:0) )1;0

- ị ( ( ' ( ( ọ x  thu c kho ng  ộ ( ( ả . D.

y

=

=

y

y

ố Câu 9:  Đ  th  hình bên là c a đ  th  hàm s  nào sau đây?

+

=

=

y

y

) x >  v i m i  ớ ) x >  v i m i  ớ ) x <  v i m i  ớ ) x <  v i m i  ớ ồ ị + x 2 x x 2 x

1 1 3 1

2 2 1 1

2

O

1

x

. . A. B. - - - . . C. D. - - ọ x  thu c kho ng  ộ ủ ồ ị + x x x x

=

y

x 2 - + x

1 2

y = -

2

y = -

- ủ ồ ị ậ ứ ệ ườ ẳ ươ là đ ng th ng có ph ng trình ố Câu 10:  Ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s

x = . 2

1 2

1 x = . 2

=

)

y

( f x

. . A. B. C. D.

=

)

y

( f x

ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau: Câu 11:  Cho hàm s  ố

ế ả ồ Hàm s  ố đ ng bi n trên kho ng nào d i ướ đây?

)

)1;3

0; +(cid:0)

)0;3 .

)0; 2 .

- . . B.  ( D.  ( A.  (

2

ố ậ ủ ể ạ ng có c nh Câu 12:   Th  tích c a kh i l p ph

3 27cm .

3 3cm .

=

)

y

( f x

B. D. A. ươ 27cm . C.  ( 3 cm  b ng ằ 3 9cm . C.

ả ố ế     có b ng bi n Câu 13:    Cho  hàm s

ị ự ố ể ủ . Giá tr  c c ti u c a hàm s  đã cho

thiên nh  sauư b ng ằ

A.   0 . B.   5 .

ề Trang 2/5 ­ Mã đ  103

C.   2 . D.  1.

V . Di n tích đáy

=

=

=

=

B

B

B

B

ề ằ ố ệ ủ ằ ể ố B  c a kh i chóp đó là Câu 14:  Cho kh i chóp có chi u cao b ng

6V h

2V h

h  và th  tích b ng  3V h

V h

4

2

=

+

. . . . A. B. C. D.

x

x

) C y :

2

3

- ủ ồ ị ớ ụ v i tr c hoành ố ( Câu 15:  Tìm s  ố giao đi m c a đ  th  hàm s   ể

A.   0 . B.   3 . C.   2 . D.   4 .

f x có  b ng  bi n thiên   ậ   T ng s  ti m c n ngang và ti m c n

ế ệ ố ệ

ổ ủ ồ ị ố

Câu  16:    Cho hàm  số ( ) ậ ư nh  sau.   ứ đ ng c a đ  th  hàm s  đã cho là A.  1. B.   2 . D.   4 . C.   3 .

(cid:0)   có   BB

(cid:0) = ,   đáy   ABC   là   tam   giác   vuông   cân   t

a

(cid:0) ụ ứ đ ng iạ

ABC A B C(cid:0) . kh i ố lăng trụ đã cho b ngằ

2

3

3

3

ể . Th  tích Câu   17:    Cho   hình   lăng   tr B AC a= ,

3a .

a 2

a 6

a 3

. . . A. B. C. D.

4

2

=

+

+

ax

bx

c

y

< >

< <

< <

> >

a a

b b

c c

a a

b b

c c

0; 0;

0; 0;

0 0

0; 0;

0; 0;

> . 0 < .  0

ồ ị ư ẽ ệ ề có đ  th  nh  hình v . M nh đ  nào sau đây Câu 18:  Hàm s  ố

< . B.   < . D.

đúng? A.   C.

ứ ố ứ ề ặ ẳ giác đ u có bao nhiêu m t ph ng đ i x ng? Câu 19:  Hình chóp t

A.   4 . B.   5 . C.   2. D.   6 .

V . Th  tích c a kh i t

'

'

'

.

'

'

AA B C  b ngằ '

ằ ể ể ủ ố ứ ệ Câu 20:  Cho kh i ố lăng tr  ụ

V 2 3

2

2

. . . A. D.

=

(

)

(cid:0) - - " (cid:0) B.   )

(

)

x

x

x

f

x

x

ABC A B C  có th  tích b ng  V C.   3 ) ( 1

,

V 6 f x  có đ o hàm

ạ ố ể ố di n  V 4 ᄀ . S  đi m c c đ i c a hàm s  đã ự ạ ủ

. Câu 21:  Cho hàm s  ố ( cho là

(

A.   0 . B.   2 . C.  1. D.   3 .

)0; 2 ?

2

3

4

=

= -

+ 2

y

ướ ị ớ ấ ả i đây có giá tr  l n nh t trên kho ng Câu 22:  Hàm s  ố nào d

y

x=

y

x= -

y

x

x

2

x

1

= -

+ 3

. . . . A. B. C. D. -

y

x

- ồ ế

)

2 )2; 2

4; +(cid:0)

)1;3

26 x B.  (

+

- - Câu 23:  Hàm s  ố )0; 4 . . . . A.  ( ả  đ ng bi n trên kho ng C.  ( D.  (

=

- ấ ủ ị

]1;1

y

x 3 x

1 2

trên  đo n ạ [ b ng ằ ố ỏ Câu 24:  Giá tr  nh  nh t c a hàm s -

ề Trang 3/5 ­ Mã đ  103

2 3

2 3

2

3

=

- . . . B.   4- C. D. A.   4 .

)

( s t

t

t 12

- ấ ể ể ậ ộ ạ ờ . Tính th i đi m ể t  (giây) t ậ   i đó v n

/m s  c a chuy n đ ng đ t giá tr  l n nh t. ấ ộ =

=

=

=

(

)

(

)

(

)

ộ ) ị ớ ủ ể ạ

s

s

t

t

s

t

6

4

)8 ( s

2

2

+ 4

Câu 25:  M t ch t đi m chuy n đ ng theo quy lu t  t c ố v  ( t . . . . A. B. C.

(

- - D.   )

)

2 ( = y m

x

m

+ x

4

2

3

ị ể ủ m  đ  hàm s    ố ể ự ạ    có 1 đi m c c đ i Câu 26:  Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a

ự ể ể mà không có đi m c c ti u.

A.   4 . B.  vô số. C.   3 . D.   5 .

a , góc gi a c nh bên và m t ph ng đáy

ề ạ ằ ộ ữ ạ ẳ ặ

3

3

045 . Th  tích kh i chóp đó  a a

ể ố Câu 27:  Cho m t hình chóp tam giác đ u có c nh đáy b ng  b ng ằ

.

.

a 36

a 12

3 3 12

3

2

=

B. A. C. D. . . b ngằ 3 3 36

)

(

)

(

)

( f x

x

+ m

x

x

2

+ m 2

3

1

- - - ố ồ ị ủ m  đ  hàm s    ể ế    đ ng bi n

(

+(cid:0) ;

- (cid:0) Câu 28:  Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a  ) trên kho ng ả ?

=

y

A.  8 . C.   7 . D.   6 .

B.  11. ( ) f x ế ả có b ng bi n thiên Câu 29:  Cho hàm s  ố

ố ươ ệ   S   nghi m ủ c a   ph ng   trình nh

2

5 0

ư   sau. ) ( f x - = là

4

3

2

=

+

+

+

=

=

)

(

)

(

)

x

bx

cx

dx

y

f

( f x

y

x

f

B.   2 . D.   0 . A.   4 . C.   3 .

)2

,

'

ế ồ ị có ố t đ  th  hàm s và

= . Bi 0 ị 2 . Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a tham s

ể ạ ộ ủ ể ươ i đi m có hoành đ  là ố m  đ  ph ng trình

Câu 30:  Cho hàm s  ố ( f x Ox  giao nhau t ( ) f x m= ệ ệ  có 4 nghi m phân bi t?

,M N  l n l

QD

QA 2

V . G i ọ ạ

ACD

AD  sao cho

.

.

.

.

A.   2 . B.   3 . C.  1. D ầ ượ D.   4 . t là tr ng tâm hai tam giác ố ứ ệ ABCD  có th  tích Câu 31:  Cho kh i t ọ = D ể . Th  tích kh i t và  BCD ố ứ ệ    di n di n  ;   P  là trung đi m  ể ể AB  và  Q  là đi m trên c nh  ể

V 27

MNPQ  b ngằ V 18

V 36

3

2

=

=

+

+

V 24 )

( f x

y

bx

cx d

+  có đ  th  nh  hình bên. ồ ị ư

A. B. C. D.

=

)

(

)

ax (

Câu 32:   Cho hàm s  ố

)

y

f

( f x

- +(cid:0) 1;

ố ể S  đi m c c ố ự đ iạ  c a hàm s   ủ trên kho ng ả là

A.  1. C.   2 . B.   4 . D.   3 .

ề Trang 4/5 ­ Mã đ  103

Ế ­­­­­­ H T ­­­­­­

ề Trang 5/5 ­ Mã đ  103