Ữ S GDĐT QU NG NAM
Ở ƯỜ Ậ TR CHUYÊN
ớ ể ờ
ờ
Ả NG THPT Ễ Ọ KIÊM TRA GI A HK1 NĂM H C 20222023 Môn: V T LÝ – L p 11 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) Ỉ NGUY N B NH KHIÊM
Ề
Đ CHÍNH
MÃ Đ 1Ề 04
ề ồ
(Đ g m có 02 trang
)
Ầ Ắ Ệ ể A/ PH N TR C NGHI M (7 đi m)
ộ ượ ể ệ ồ ự ạ
2C gi a hai c c bên trong ngu n đi n thì l c l ng đi n tích 9.10 ủ ấ C. 6V.
ể ị ộ ệ ệ ữ ồ ệ ộ ự Câu 1: Đ d ch chuy n m t l th c hi n m t công là 810 mJ. Su t đi n đ ng c a ngu n đi n là
ự ệ A. 9V. B. 12V. D. 3V.
ệ ườ Câu 2: Đi n tr
ng là ấ ậ ộ ạ ụ ự ệ ệ ặ
ườ ứ ệ ng ch a các đi n tích.
ậ ụ ự ệ ệ ệ ắ ớ A. m t d ng v t ch t bao quanh đi n tích và tác d ng l c lên các đi n tích khác đ t trong nó. B. môi tr ệ C. m t d ng v t ch t bao quanh đi n tích, g n v i đi n tích và tác d ng l c đi n lên các đi n
ộ ạ ấ ặ tích khác đ t trong nó. ườ ệ ề ươ ậ ng đi n môi và truy n t
ạ ạ D. môi tr ộ ệ ả n uế
ộ ả ạ ạ ờ ậ ẫ ẽ ỏ ộ ổ Xét trong cùng m t kho ng th i gian, ng t a ra trên v t d n s ệ ượ t l
ữ ng tác gi a các v t. ở ầ Câu 3: M t đo n m ch có đi n tr thu n không đ i. ầ ng đ gi m 3 l n thì nhi dòng đi n ch y qua đo n m ch có c C. gi m ả 3 l n.ầ D. gi m ả 9 l n.ầ
ườ B. tăng 6 l n.ầ ượ ệ ứ ằ ồ c tính b ng công th c: ạ ệ A. tăng 3 l n.ầ ủ Câu 4: Công c a ngu n đi n đ
ư ườ C. A = E q. ệ D. A = UIt. ươ i đây đ c tr ng riêng cho đi n tr ề ng v ph ệ ạ ng di n t o ra th ế
B. A = E I. ặ ướ ệ i đó m t đi n tích q?
ộ ệ ng.
ệ ệ ả ụ tăng 2 l n ầ (xem tụ ế ệ ệ B. Hi u đi n th . ế ệ D. Đi n th . ế ữ C. N u hi u đi n th gi a hai b n t
đi n có đi n dung ủ ế ủ ụ thì đi n dung c a t
ả A. A = UI. ạ ượ Câu 5: Đ i l ng nào d ộ ặ ạ năng khi đ t t ườ ườ A. C ng đ đi n tr ệ ự C. L c đi n. ộ ụ ệ Câu 6: M t t ị không b đánh th ng) A. tăng 2 l n.ầ D. không đ iổ
6 C; Trên qu c u th a hay thi u bao nhiêu electron so v i s ế
ệ ệ B. tăng 4 l nầ ệ ộ ầ C. gi m 2 l n ả ầ ừ ớ ố
13 electron. 12 electron.
ả ầ Câu 7: M t qu c u tích đi n 4.10 ề ệ proton đ qu c u trung hoà v đi n?
12 electron. 13 electron. ệ ể N trong đi n tr
ộ ườ ng đ u . Công c aủ ur ề E ể ả ầ ế A. Thi u 25.10 ừ C. Th a 25.10 ệ ụ ế B. Thi u 25.10 ừ D. Th a 25.10 ế ộ ệ Câu 8: M t đi n tích q di chuy n t ự l c đi n tác d ng lên đi n tích đó ể ừ ể M đ n đi m đi m ụ không ph thu c vào
ườ ủ . ng đi c a q.
ườ ị ệ ur ộ ệ ườ E ng ng đ đi n tr ể M và đi m ể N. ạ B. hình d ng đ ệ ộ ớ D. đ l n đi n tích q.
A. c C. v trí đi m ệ ệ ổ Câu 9: Dòng đi n không đ i là dòng đi n có
ờ ổ ờ . .
ờ ộ ườ ườ ộ ộ ờ ề ổ ườ ng đ không đ i theo th i gian . ng đ thay đ i theo th i gian ổ ng đ không đ i theo th i gian ổ A. chi u không đ i theo th i gian C. c
ệ ể ườ ệ
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 104
ả ề B. chi u và c ề D. chi u và c ộ trong m t môi tr ệ ộ ớ ỗ uế giữ ẽ ầ Câu 10: Hai đi n tích đi m đ t g n nhau nguyên kho ng cách ặ ầ ệ gi a ữ hai đi n tích và ng tăng đ l n m i đi n tích ị xác đ nh. N đi n môi ự ươ lên 2 l n thì l c t ng tác s
4 l nầ ả B. gi m đi
ộ 2 l nầ . ể ế ẳ ị ủ ả D. gi m đi ộ ẫ ả t di n th ng c a m t dây d n trong kho ng
ệ ượ ộ ườ
ờ A. 2mA. D. 2A.
C. tăng lên 2 l nầ A. tăng lên 4 l nầ . ệ Câu 11: M t đi n l ệ th i gian 2s. C ng đ dòng đi n ch y qua dây d n b ng B. 4mA. ệ ộ ụ ệ ầ ủ ế ệ ặ ộ ệ ệ ủ đi n có đi n dung C thì đi n tích Q c a
ng 4mC d ch chuy n qua ti ẫ ạ ằ C. 4A. Câu 12: Đ t m t hi u đi n th U vào hai đ u c a m t t làụ t
2.
= = Q CU= . Q Q . Q CU= C. D. A. B. . U C C U
ế Câu 13: Theo thuy t electron,
ở ấ ớ trung hòa m t b t electron tr thành ion âm.
ể ể ừ ậ ậ ị ễ ậ ử ng có th di chuy n t ệ v t này sang v t khác làm cho các v t b nhi m đi n
d
ử ậ ươ ng.
ở ơ ố ệ ươ ố
ệ ộ trung hòa nh n thêm electron tr thành ion d ng có s electron ít h n s proton. ị ượ ằ ơ ộ A. m t nguyên t ươ B. Các ion d ươ ng. ộ C. m t nguyên t ễ ộ ậ D. m t v t nhi m đi n d đ c đo b ng đ n v nào sau đây? ấ Câu 14: Su t đi n đ ng
A. Jun (J). C. Vôn (V). D. Ampe (A).
ệ ườ ế ả ừ ệ đi n
ớ ể ộ ệ ườ ng đ đi n tr i đó
i đi m đang xét gi m 3 l n thì c ầ ả ầ Câu 15: Xét đi n tr ể tích t A. gi m 3 l n. ng do đi n tích đi m Q gây ra trong chân không. N u kho ng cách t ạ ườ ng t C. tăng 9 l n.ầ D. tăng 3 l n.ầ B. Héc (Hz). ệ ả ầ ả B. gi m 9 l n.
ơ ằ ấ c đo b ng đ n v nào sau đây? Câu 16: Công su t đi n đ
D. V (Vôn).
A
ọ ươ
ur E
C
B
B. A3 = A2 ; A1 = 0 D. A3 < A2 ; A1 = 0 ể ệ ữ ng tác gi a hai đi n tích đi m trong chân không
ệ
ệ
ị ị ữ ả
ụ ệ
7C di
ộ ườ ệ ộ
ướ ng đ E = 3000V/m, m t đi n tích q = 2.10 ự ệ
ự C. 6.104J ế ộ ớ ườ ườ ề ng đ u có c ệ ằ B đ n C, BC = 1cm. Công l c đi n th c hi n b ng D. 6.106J ộ ệ ng đ đi n tr i đây không liên quan đ n đ l n c ộ ủ ng c a m t
ng nào d ạ ộ i m t đi m?
ệ ằ ừ ử ế ủ ườ ng ử B. Đi n tích th q. ố ệ D. H ng s đi n môi c a môi tr
ệ ượ ị A. kW.h (Kilô oat gi ).ờ B. kW (Kilô oat). C. J (Jun). ệ ệ khi đi n tích d ủ ự ng q di Câu 17: G i công c a l c đi n ur ườ ỹ ạ ề E ệ ể theo các qu đ o AB, AC chuy n trong đi n tr ng đ u ạ ế ầ ượ t là A và BC l n l i t tam giác ABC vuông t 1, A2 và A3. Bi ẽ ệ ứ B (hình v ). H th c đúng là A. A2 = A3 < A1 C. A3 < A1 < A2 ự ươ Câu 18: L c t ự ẩ ấ A. là l c đ y khi hai đi n tích trái d u ộ ớ ộ ớ ỉ ệ ớ ngh ch v i tích đ l n hai đi n tích. B. có đ l n t l ớ ộ ớ ỉ ệ ệ ngh ch v i kho ng cách gi a hai đi n tích C. có đ l n t l ấ ủ ộ ộ ớ D. có đ l n không ph thu c vào d u c a hai đi n tích. ệ ộ ườ Câu 19: Trong m t đi n tr ur ừ ế ớ E ể chuy n cùng h t ng v i A. 6.106J B. 6.104J ướ ạ ượ Câu 20: Đ i l ể ể ệ đi n tích đi m Q t ệ A. Đi n tích Q. ả C. Kho ng cách r t ơ ệ Q đ n đi n tích th q ệ ế ị ủ Câu 21: Đ n v c a đi n th là
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 104
A. vôn (V). B. ampe (A). C. Jun (J). D. oát (W).
Ự Ậ
1 = 109 C, q2 = 9.109 C đ t t
ệ ặ ạ ể i hai đi m M và N cách nhau 6cm trong chân
ể II/ T LU N (3 đi m) Bài 1. Hai đi n tích q không.
1 và q2 gây ra b ngằ
ữ ạ ườ ệ ự ươ a) Tính l c t ể ị b) Tìm v trí đi m P mà t ng tác gi a hai đi n tích i đó c ệ . ộ ệ ườ ng đ đi n tr ng ổ t ng h p ợ do hai đi n tích q
ệ ế ắ ế 10 V đ th p sáng bóng đèn dây tóc ghi 12V 15W. 0. Bài 2. Dùng hi u đi n th
ế ể ệ ở ủ ầ ế ộ ượ ử ụ ệ ằ ệ a) Tính đi n tr c a bóng đèn. ờ b) Tính th i gian c n thi t đ bóng đèn s d ng h t m t l ng đi n năng b ng 1 kWh .
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 104
Ế H T